3000 Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản – Tài Liệu Học Tập Vựng Tiếng Anh Cơ Bản Cho Người Mới Bắt Đầu

Trong thế giới đầy thú vị và khám phá này, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với mọi thứ xung quanh. Họ rất mong muốn học tập những điều mới, đặc biệt là khi họ có thể trải nghiệm thông qua các trò chơi và câu chuyện. Bài viết này sẽ giới thiệu một loạt các hoạt động học tập tương tác nhằm khuyến khích sự quan tâm học tập.của trẻ em, thông qua việc okết hợpercentâu chuyện, trò chơi và thực hành thực tế, giúp trẻ em học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ.

Hình ảnh: Một vườn đẹp với nhiều cây cối, chim chóc và động vật nhỏ

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Trẻ: Chào, tôi có thể giúp gì cho bạn không?

Quán chủ: Chào buổi sáng! Có, chúng tôi có rất nhiều đồ chơi và trò chơi thú vị cho trẻ em. Tôi có thể làm gì cho bạn?

Trẻ: Tôi muốn mua một chiếc xe đạp.c.ơi. Bạn có thể cho tôi xem không?

Quán chủ: Tất nhiên rồi! Đây là một chiếc xe đạp.c.ơi màu sắc. Nó chạy nhanh và phát ra tiếng thú vị.

Trẻ: Nó trông tuyệt vời! Giá bao nhiêu?

Quán chủ: Giá là 10 đô la. Bạn có muốn xem thêm đồ chơi không?

Trẻ: Có, xin vui lòng. Tôi cũng muốn một chiếc máy bay chơi.

Quán chủ: Đúng vậy, đây là một chiếc máy bay chơi. Nó có màu đỏ và xanh, và nó bay cao lắm!

Trẻ: Wow, đó là tuyệt vời! Giá bao nhiêu?

Quán chủ: Giá là 8 đô l. a.. Bạn có muốn thử nó không?

Trẻ: Có, xin vui lòng. (Trẻ chơi với chiếc máy bay chơi)

Quán chủ: Bạn có thể thấy nó bay. Nó rất thú vị!

Trẻ: Tôi thích nó! Tôi có thể mua cả chiếc xe đạp.c.ơi và chiếc máy bay chơi không?

Quán chủ: Tất nhiên rồi, tổng cộng sẽ là 18 đô los angeles. Bạn có túi mua sắm không?

Trẻ: Không, tôi không. Tôi có thể mua một cái ở đây không?

Quán chủ: Có, chúng tôi có những túi mua sắm rất đẹp. Mỗi cái giá 2 đô la.

Trẻ: Được, tôi sẽ mua một cái. Đây là tiền của tôi. (Trẻ trả tiền cho đồ chơi và túi)

Quán chủ: Cảm ơn! Đây là đồ chơi và túi mua sắm của bạn. Chúc bạn chơi vui!

Trẻ: Cảm ơn! Tôi rất vui!

Quán chủ: Bạn rất vui lòng! Chúc bạn vui chơi với những món đồ mới của mình!

cây (cây), hoa (hoa), chim (chim), động vật (động vật), sông (sông), ao (ao), mặt trời (mặt trời), bình mây (bình mây), gió (gió), đất (đất), cỏ (cỏ), côn trùng (côn trùng), lá (lá), bầu trời (bầu trời)

baby: Chào, có thể tôi giúp gì được không?

shop clerk: Chào buổi sáng! Chắc chắn rồi. Tôi có thể làm gì cho bạn?

toddler: Tôi muốn mua một chiếc xe đạp.c.ơi. Có màu đỏ không?

shop clerk: Đ, chúng tôi có rất nhiều màu. Theo tôi với, xin hãy qua đây. Đây là những chiếc xe đạp.c.ơi.

toddler: (Chọn chiếc xe đạ%ơi) Chiếc này là màu đỏ. Giá bao nhiêu?

salesclerk: Chiếc đó là five USD. Bạn có muốn xem thêm các màu khác không?

infant: Có, xin được. Tôi có thể lấy chiếc màu xanh không?

salesperson: Tất nhiên rồi. Chiếc xe đạp.c.ơi màu xanh này là four.50 USD. Bạn có muốn thử cả hai không?

infant: (protecting the 2 toy vehicles) Có, tôi muốn cả hai chiếc. Tôi phải trả thế nào?

salesperson: Thật tuyệt vời! Bạn có thể trả tiền tại quầy thu ngân. Tôi có thể xem ví của bạn không?

baby: (Giao ví) Đây là ví của tôi.

shop clerk: Cảm ơn. Tôi sẽ kiểm tra tiền lẻ cho bạn. (Trả tiền lẻ cho trẻ)

infant: Cảm ơn rất nhiều! Đây thực sự rất vui!

shop clerk: Không có gì. Tôi rất vui vì bạn đãloved your purchasing. Chúc bạn có một ngày vui vẻ!

Hiển thị hình ảnh: Trẻ em nhìn thấy hình ảnh khu vườn

  1. Cây: “Xem đó là cây cao! Nó rất xanh và mạnh mẽ.”
  2. Hoa: “Hoa này thật đẹp! Nó có màu đỏ, như một bông hồng.”
  3. Chim: “Oh, có một chim trên cành. Nó đang hát một bài hát hay.”four. Động vật: “Xem con vật đáng yêu đó. Nó đang nhảy nhót.”five. Sông: “Sông chảy nhẹ nhàng. Nó rất yên bình.”
  4. Ao: “Ao lớn và sáng lấp lánh. Cá đang bơi trong ao.”
  5. Mặt trời: “Mặt trời đang sáng rực. Nó làm cho mọi thứ ấm áp và vui vẻ.”
  6. Nimbus: “Các đám mây xốp và trắng. Nó trông như những bông bông bông cốt tông.”nine. Gió: “Gió đang thổi. Nó làm cho lá rụng rít.”
  7. Đất: “Đất là màu nâu và khô. Đó là nơi mọi thứ mọc lên.”
  8. Cỏ: “Cỏ xanh và mềm mịn. Nó rất dễ ngồi lên.”
  9. Côn trùng: “Có một côn trùng bay xung quanh. Nó rất nhỏ.”
  10. Lá: “Lá xanh và lớn. Nó rơi từ cây.”
  11. Bầu trời: “Bầu trời xanh và trong. Đó là một ngày đẹp!”

Giáo viên hoặc phụ huynh đọc tên từng từ một

Shopkeeper: Chào buổi sáng, em bé nhỏ! Chào mừng em đến cửa hàng đồ chơi của chúng tôi! Em cần tôi giúp tìm gì hôm nay không?

child: Chào! Em muốn mua một chiếc xe đua mới!

Shopkeeper: Được rồi, cửa hàng chúng tôi có rất nhiều chiếc xe đua chơi. Em muốn một chiếc đỏ, một chiếc xanh hay một chiếc vàng?

child: Một chiếc đỏ,!

Shopkeeper: Chọn rất hay! Đây là chiếc xe em muốn. Giá nó bao nhiêu?

infant: Giá bao nhiêu?

Shopkeeper: Nó là 5 đô l. a.. Em có tờ tiền một đô l. a. không?

baby: Em có tờ một đô los angeles.

Shopkeeper: Tốt lắm! Đây là tiền. Cảm ơn em đã đến cửa hàng của chúng tôi. Chúc em vui chơi với chiếc xe đua mới của em!

toddler: Cảm ơn! Em rất vui!

Shopkeeper: Không có gì. Chúc em có một ngày vui vẻ!

Trẻ em phải tìm và đánh dấu từng từ trong hình ảnh.

Tạo trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục tiêu:Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước và phát triển okỹ năng suy nghĩ good judgment.

Cách chơi:

  1. hiển thị hình ảnh: Trẻ em được nhìn thấy hình ảnh một hồ nước với nhiều loài động vật nước như cá, rùa, và cua.
  2. Chọn từ: Giáo viên chọn một từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước (ví dụ: fish, turtle, crab).
  3. Trò chơi đoán từ: Giáo viên giấu một hình ảnh của từ đã chọn và trẻ em phải đoán từ đó bằng cách hỏi các câu hỏi có đáp án là “đúng” hoặc “sai”.
  4. Câu hỏi mẫu:
  • Giáo viên: “Nó bơi trong nước không?”
  • Trẻ em: “Đúng.”
  • Giáo viên: “Nó là con cá không?”
  • Trẻ em: “Đúng.”
  1. Giải thích: Giáo viên giải thích từ và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh.

Ví dụ về trò chơi:

Hình ảnh: Hồ nước với cá, rùa, và cua.

Giáo viên: “Hãy chơi một trò đoán từ. Tôi có hình ảnh của một động vật. Bạn có thể hỏi tôi các câu hỏi có đáp án là “đúng” hoặc “sai” để đoán xem nó là gì. Hãy bắt đầu!

  • “Nó có vỏ không?”
  • Trả lời: “Đúng.”
  • “Nó có thể bơi không?”
  • Trả lời: “Đúng.”
  • “Nó là con cá không?”
  • Trả lời: “Sai.”

Vậy câu trả lời là con rùa!”

Hoạt động thực hành:

  1. Vẽ hình: Trẻ em vẽ một hình ảnh của động vật nước mà họ đã đoán ra.
  2. Đọc lại: Trẻ em đọc từ đã đoán ra một cách tự tin.three. Trò chơi nối từ: Trẻ em nối các từ với nhau để tạo thành câu nhỏ về hồ nước.

okết thúc trò chơi:

  • Trẻ em sẽ cảm thấy tự hào khi đoán đúng và hiểu rõ hơn về từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  • Giáo viên hoặc phụ huynh có thể khen ngợi và khuyến khích trẻ em tiếp tục học thêm từ vựng mới.

Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, trẻ em có thể kiểm tra lại để đảm bảo không có từ nào bị bỏ sót.

Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, trẻ em có thể kiểm tra lại để đảm bảall rightông có từ nào bị bỏ sót. Giáo viên hoặc phụ huynh có thể yêu cầu trẻ em đọc lại từng từ một để tăng cường khả năng nhận biết và nhớ từ vựng. Nếu có từ nào trẻ em không nhớ, giáo viên có thể giúp đỡ bằng cách đọc lại từ đó và hỏi trẻ em về nghĩa của nó trong ngữ cảnh.

Trẻ em có thể sử dụng bút hoặc cây bút để đánh dấu các từ đã tìm thấy trên hình ảnh. Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ vựng mà còn phát triển okỹ năng viết và nhận biết từ viết. Khi trẻ em đã hoàn thành việc tìm từ, họ có thể chia sẻ những từ mà họ đã tìm thấy với bạn bè hoặc giáo viên.

Giáo viên có thể tổ chức một cuộc trò chuyện ngắn về các từ vựng đã tìm thấy. Ví dụ, giáo viên có thể hỏi: “Màu gì của bông hoa này?” hoặc “Loài động vật nào tạo ra tiếng này?” Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ vựng mà còn phát triển okỹ năng giao tiếp và hiểu biết về thế giới xung quanh.

Sau khi trò chơi okayết thúc, giáo viên có thể yêu cầu trẻ em vẽ lại hình ảnh khu vườn mà họ đã sử dụng trong trò chơi. Trẻ em có thể thêm vào những từ vựng mà họ đã tìm thấy, giúp họ ghi nhớ lâu hơn. Điều này cũng là một cách để trẻ em thể hiện khả năng sáng tạo và liên okayết từ vựng với hình ảnh.

Cuối cùng, giáo viên có thể okết thúc trò chơi bằng cách đọc một câu chuyện ngắn hoặc bài thơ liên quan đến các từ vựng đã tìm thấy. Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ vựng mà còn khuyến khích họ yêu thích ngôn ngữ và văn hóa khác nhau.

Trong quá trình này, giáo viên cần tạo một môi trường học tập vui vẻ và thân thiện, khuyến khích trẻ em tự tin và hào hứng với việc học tiếng Anh.

Trẻ em có thể vẽ thêm các từ vựng mà họ đã tìm thấy.

Tạo từ vựng mới:Trẻ em có thể vẽ thêm các từ vựng mà họ đã tìm thấy. Họ có thể tưởng tượng ra một cây mới với lá xanh và hoa hồng, hoặc một con chim nhỏ đang đứng trên đỉnh cây. Mỗi từ vựng mới được thêm vào sẽ giúp trẻ em mở rộng từ vựng và tưởng tượng của mình.

Đọc lại từ vựng:Trẻ em đọc lại từ vựng đã tìm thấy một cách tự tin. Họ có thể đọc từng từ một và sau đó đọc cả câu với nhau. Ví dụ: “Cây là xanh. Hoa là đỏ. chim đang hát.”

Trò chơi nối từ:Trẻ em nối các từ với nhau để tạo thành câu nhỏ về môi trường xung quanh. Giáo viên hoặc phụ huynh có thể giúp trẻ em liên okết từ vựng như sau: “Ánh nắng đang chiếu sáng. Hoa đang nở. chim đang bay.”

Hoạt động thực hành:Trẻ em có thể thực helloện các hoạt động thực hành như viết từ vựng trên bảng hoặc vẽ lại hình ảnh mà họ đã tìm thấy. Họ cũng có thể okể một câu chuyện ngắn về khu vườn mà họ đã tạo ra từ từ vựng tìm thấy.

Khen ngợi và khuyến khích:Giáo viên hoặc phụ huynh khen ngợi trẻ em khi họ tìm thấy tất cả các từ và hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh. Trẻ em được khuyến khích tiếp tục học thêm từ vựng mới và tưởng tượng ra những câu chuyện mới.

kết thúc trò chơi:Trẻ em sẽ cảm thấy tự hào khi tìm thấy tất cả các từ và helloểu rõ hơn về môi trường xung quanh. Giáo viên hoặc phụ huynh có thể hỏi trẻ em những câu hỏi về từ vựng để kiểm tra helloểu biết của họ và cung cấp thêm thông tin về môi trường tự nhiên.

Trẻ em đọc lại từ vựng mà đã tìm thấy một cách tự tin.

Trò chơi Tìm từ ẩn liên quan đến Môi trường xung quanh

Mục tiêu:Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và phát triển okỹ năng tìm kiếm từ trong văn bản.

Hình ảnh và từ vựng:Hình ảnh: Một khu vườn đẹp với nhiều cây cối, chim chóc, và động vật nhỏ.- Từ vựng: cây (tree), hoa (flower), chim (hen), động vật (animal), sông (river), ao (lake), mặt trời (sun), bình mây (cloud), gió (wind), đất (earth), cỏ (grass), côn trùng (insect), lá (leaf), bầu trời (sky).

Cách chơi:1. hiển thị hình ảnh: Trẻ em được nhìn thấy hình ảnh khu vườn.2. Đọc từ vựng: Giáo viên hoặc phụ huynh đọc tên từng từ vựng một.three. Tìm từ: Trẻ em phải tìm và đánh dấu từng từ trong hình ảnh.four. Kiểm tra: Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, trẻ em có thể kiểm tra lại để đảm bảo.k.ông có từ nào bị bỏ sót.

Hoạt động thực hành:Tạo từ vựng mới: Trẻ em có thể vẽ thêm các từ vựng mà họ đã tìm thấy.- Đọc lại: Trẻ em đọc lại từ vựng đã tìm thấy một cách tự tin.- Trò chơi nối từ: Trẻ em nối các từ với nhau để tạo thành câu nhỏ về môi trường xung quanh.

Ví dụ về câu chuyện:“Nhìn vào cây! Nó có rất nhiều lá. chim đang ngồi trên cành. Mặt trời sáng rực. Những bông hoa rất đẹp và cỏ xanh mướt. Sông chảy nhẹ nhàng.”

okayết thúc trò chơi:– Trẻ em sẽ cảm thấy tự hào khi tìm thấy tất cả các từ và helloểu rõ hơn về môi trường xung quanh.- Giáo viên hoặc phụ huynh có thể khen ngợi và khuyến khích trẻ em tiếp tục học thêm từ vựng mới.

Trò chơi nối từ: Trẻ em nối các từ lại với nhau để tạo thành câu nhỏ về môi trường xung quanh

Trò chơi nối từ:

  1. Trẻ em nhìn vào hình ảnh một cây.
  2. Họ nối từ “cây” (tree) với hình ảnh.
  3. Tiếp theo, họ nối từ “hoa” (flower) với hình ảnh một bông hoa.four. Sau đó, từ “chim” (bird) được nối với hình ảnh một con chim.five. Trẻ em nối từ “động vật” (animal) với hình ảnh một con vật nhỏ.
  4. Họ nối từ “sông” (river) với hình ảnh một dòng sông.
  5. Từ “ao” (lake) được nối với hình ảnh một ao nước.eight. Từ “mặt trời” (sun) được nối với hình ảnh một mặt trời sáng.nine. Từ “bình mây” (cloud) được nối với hình ảnh một đám mây.
  6. Trẻ em nối từ “gió” (wind) với hình ảnh một cơn gió.eleven. Từ “đất” (earth) được nối với hình ảnh một mảnh đất.
  7. Từ “cỏ” (grass) được nối với hình ảnh một mảng cỏ xanh.thirteen. Từ “côn trùng” (insect) được nối với hình ảnh một con côn trùng.
  8. Từ “lá” (leaf) được nối với hình ảnh một chiếc lá.
  9. Cuối cùng, từ “bầu trời” (sky) được nối với hình ảnh một bầu trời trong xanh.

Kiểm tra và hoạt động thêm:

  1. Giáo viên hoặc phụ huynh kiểm tra lại từng từ đã nối để đảm bảokayông có từ nào bị bỏ sót.
  2. Trẻ em đọc lại các từ một cách tự tin.three. Họ có thể tạo thêm câu chuyện ngắn về môi trường xung quanh bằng cách sử dụng các từ đã nối.four. Trò chơi có thể được lặp lại với các hình ảnh khác để trẻ em có thêm cơ hội học từ vựng mới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *