Tiếng Anh Cho Người Mất Gốc: So Than, Thank You, Học Tiếng Anh Tại Nhà

Xin chào các bạn nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một thế giới đầy màu sắc và thú vị bằng ngôn ngữ tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ gặp gỡ nhiều bạn mới, học những từ mới, và trải nghiệm những câu chuyện đáng yêu. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh thú vị và!

Chuẩn bị tài liệu

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Người bán hàng: Hello,! (Chào bạn, bé yêu!) Welcome to our children’s store! (Chào mừng bạn đến cửa hàng của chúng tôi!)

Trẻ em: Hello! (Chào!) What do you have here? (Bạn có gì ở đây không?)

Người bán hàng: We have lots of toys, books, and clothes for kids. (Chúng tôi có rất nhiều đồ chơi, sách và quần áo cho trẻ em.) Would you like to see the toys section? (Bạn có muốn xem phần đồ chơi không?)

Trẻ em: Yes, please! (Có, xin lỗi!) I like the cars. (Tôi thích xe.)

Người bán hàng: Great! We have a variety of cars here. (Rất tốt! Chúng tôi có nhiều loại xe ở đây.) Which one do you want? (Bạn muốn loại nào?)

Trẻ em: I want the red car. (Tôi muốn chiếc xe đỏ.)

Người bán hàng: The red car, okay! (Chiếc xe đỏ, được!) Here you go. (Xin chào bạn.) How much is it? (Chi phí là bao nhiêu?)

Trẻ em: How much? (Bao nhiêu?)

Người bán hàng: The red car is $5. (Chiếc xe đỏ là 5 USD.) Do you have change? (Bạn có tiền mặt không?)

Trẻ em: Yes, I have $5. (Có, tôi có 5 USD.) Here you are. (Xin chào bạn.) Thank you! (Cảm ơn bạn!)

Người bán hàng: You’re welcome! (Không có gì!) Here is your change. (Đây là tiền dư của bạn.) Have a great day! (Hãy có một ngày tuyệt vời!)

Trẻ em: Thank you! (Cảm ơn bạn!) Bye! (Tạm biệt!)

Người bán hàng: Bye! (Tạm biệt!)

Giới thiệu trò chơi

Nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh, kết hợp với câu chuyện du lịch

Câu chuyện: “Câu chuyện về con thỏ và đồng hồ lửa”

Người kể: “Một ngày nọ, con thỏ nhỏ tên là Lily đã có một cuộc phiêu lưu kỳ thú. Hãy cùng theo dõi câu chuyện của cô bé này nhé!”

Người kể: “Lily đang sống trong một khu rừng xinh đẹp. Một ngày nọ, cô bé nhận được một món quà đặc biệt từ ông cha rừng: một đồng hồ lửa.”

Người kể: “Lily rất vui mừng và quyết định mang đồng hồ lửa đi du lịch khắp nơi để học biết giờ giấc.”

Người kể: “Hãy cùng Lily đi theo từng bước của cô bé trong hành trình của mình.”

Bài tập 1: Lập lịch trình cho Lily

Người kể: “Lily muốn lập một lịch trình cho ngày đầu tiên của mình. Hãy giúp Lily biết giờ giấc bằng cách nối từ với hình ảnh đồng hồ.”

  1. Morning:
  • Wake up
  • Eat breakfast
  • Play with friends
  1. Afternoon:
  • Go to the park
  • Visit the library
  • Read a book
  1. Evening:
  • Play with the moon
  • Eat dinner
  • Go to bed

Bài tập 2: Đếm giờ

Người kể: “Lily đã học được cách đếm giờ bằng đồng hồ lửa. Hãy cùng cô bé đếm giờ để biết khi nào là giờ ăn trưa và giờ đi ngủ.”

  1. 12:00 AM: Midnight
  2. 6:00 AM: Wake up
  3. 8:00 AM: Eat breakfast
  4. 12:00 PM: Lunch time
  5. 6:00 PM: Dinner time
  6. 8:00 PM: Bedtime

Bài tập 3: Đọc giờ trên đồng hồ lửa

Người kể: “Lily rất thích đồng hồ lửa và cô bé đã học được cách đọc giờ. Hãy giúp Lily đọc giờ trên đồng hồ lửa.”

  • 3:00 PM
  • 9:00 AM
  • 2:00 PM

Bài tập 4: Trò chơi nối từ với hình ảnh đồng hồ

Người kể: “Hãy nối từ với hình ảnh đồng hồ để tạo thành câu hoàn chỉnh.”

  1. Wake up – 7:00 AM
  2. Eat breakfast – 8:00 AM
  3. Go to school – 9:00 AM
  4. Play at the park – 12:00 PM
  5. Eat lunch – 1:00 PM
  6. Go home – 4:00 PM
  7. Eat dinner – 6:00 PM
  8. Go to bed – 8:00 PM

Người kể: “Chúc Lily có một ngày vui vẻ và học được nhiều điều mới với đồng hồ lửa của mình. Hãy cùng Lily tiếp tục hành trình phiêu lưu trong câu chuyện tiếp theo nhé!”

Bắt đầu trò chơi

  • “Alright, kids, let’s start our game! Today, we are going to guess words related to water animals. I will show you a picture, and you need to tell me the name of the animal in English.”

  • “Look at this picture of a fish. Can you say ‘fish’?”

  • “Great job! Now, I’ll show you another picture. This time, it’s a turtle. What’s the animal’s name?”

  • “Yes, that’s correct! It’s a turtle. Keep up the good work!”

  • “Now, I’m going to show you a new picture. This one is of a whale. Remember, whales are very big animals that live in the ocean. Can you say ‘whale’?”

  • “Fantastic! You’re really good at this. Let’s continue with the next picture.”

  • “Here we go, another fish. This one is different from the first one. Can you tell me what it is?”

  • “That’s right, it’s a goldfish. Look at the colors, they’re so bright!”

  • “Keep guessing! Now, I have a picture of a seagull. These birds often fly near the ocean. Can you say ‘seagull’?”

  • “Correct! You’re doing great. Let’s move on to the next picture.”

  • “Here’s a picture of a shark. Sharks are big, strong fish that live in the water. What’s the animal’s name?”

  • “Yes, that’s right! It’s a shark. Sharks are famous for being scary, but they are also very interesting animals.”

  • “Now, I’ll show you a picture of a penguin. Penguins are cute birds that live in the cold, snowy places near the South Pole. Can you say ‘penguin’?”

  • “Yes, you’re absolutely right! Penguins are so funny when they waddle. Let’s keep playing!”

  • “Our next picture is of a dolphin. Dolphins are smart and friendly animals that live in the ocean. Can you say ‘dolphin’?”

  • “Correct! Dolphins are known for their playful nature and their ability to jump high out of the water. Excellent job!”

  • “Now, I have a picture of a sea turtle. Sea turtles are ancient creatures that have been on Earth for millions of years. What’s the animal’s name?”

  • “Yes, that’s right! It’s a sea turtle. They are protected because they are very important for our oceans.”

  • “Keep guessing! Our next picture is of a jellyfish. These creatures look like clear, soft balloons. Can you say ‘jellyfish’?”

  • “Yes, that’s correct! Jellyfish have no bones and they move through the water by pulsing their bell-shaped bodies. Amazing!”

  • “Now, I’ll show you a picture of a seahorse. Seahorses are unique because they look like little horses. Can you say ‘seahorse’?”

  • “Yes, you’re right! Seahorses are fascinating creatures with a long tail and a crown-like head. They are also known for their courtship dance.”

  • “Our last picture is of a crocodile. Crocodiles are large reptiles that live in rivers and swamps. Can you say ‘crocodile’?”

  • “Yes, that’s correct! Crocodiles are powerful and can be found in many parts of the world. They are also excellent swimmers.”

  • “Great job, everyone! You’ve done an amazing job guessing all these water animals. Let’s take a break and have some snacks!”

Hoạt động thực hành

  1. Sử dụng hình ảnh và âm thanh:
  • Trình chiếu các hình ảnh động vật hoang dã trên màn hình hoặc bảng đen.
  • Sử dụng âm thanh thực tế của các loài động vật để trẻ em nhận biết và học thuộc.
  1. Giai đoạn nhận biết:
  • Đọc tên của từng loài động vật kèm theo hình ảnh trên màn hình.
  • Yêu cầu trẻ em chỉ ra hoặc nói tên của loài động vật khi được gọi tên.
  1. Hoạt động tương tác:
  • Chia trẻ em thành các nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm được phát một danh sách các loài động vật và âm thanh tương ứng.
  • Trẻ em trong phải tìm ra và chỉ ra các loài động vật trên màn hình, sau đó phát âm thanh của chúng.
  1. Trò chơi đoán loài:
  • Một trẻ em trong nhóm sẽ đóng vai trò là người chơi đoán.
  • Một người khác trong nhóm sẽ che một phần hình ảnh của loài động vật, và người chơi đoán sẽ phải đoán tên của loài động vật dựa trên phần còn lại của hình ảnh và âm thanh.
  • Người chơi đoán có thể hỏi một số câu hỏi như “Động vật này có sống ở rừng không?” hoặc “Động vật này có ăn thịt không?” để nhận được gợi ý.
  1. Hoạt động sáng tạo:
  • Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về một khu vực hoang dã mà họ đã học.
  • Trẻ em có thể thêm vào bức tranh các loài động vật và âm thanh mà họ đã nghe.
  • Trẻ em có thể kể câu chuyện ngắn về cuộc phiêu lưu của các loài động vật trong bức tranh của mình.
  1. Đánh giá và khen ngợi:
  • Đánh giá các hoạt động của trẻ em và khen ngợi những trẻ em tham gia tích cực và đúng.
  • Đảm bảo rằng tất cả trẻ em đều có cơ hội tham gia và được lắng nghe.
  1. Kết thúc buổi học:
  • Đ。
  • Khuyến khích trẻ em chia sẻ những gì họ đã học với gia đình và bạn bè.
  • Đảm bảo rằng buổi học kết thúc trong một bầu không khí tích cực và vui vẻ.

Kết thúc trò chơi

  • Giải thích kết quả: Sau khi trẻ em đã hoàn thành các bài tập và trò chơi, bạn có thể giải thích kết quả và đánh giá tiến độ của họ. Hãy khen ngợi những thành tựu của họ và khuyến khích họ tiếp tục cố gắng.

  • Đánh giá: Hãy hỏi trẻ em về những từ họ đã tìm thấy và sử dụng chúng để tạo ra các câu chuyện ngắn. Điều này không chỉ giúp họ nhớ lại từ mới mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp của họ.

  • Tạo cơ hội tương tác: Bạn có thể tổ chức một cuộc thảo luận nhóm ngắn về các từ đã tìm thấy và các chủ đề liên quan đến môi trường xung quanh. Điều này sẽ giúp trẻ em hiểu rõ hơn về các khái niệm và phát triển kỹ năng giao tiếp xã hội.

  • Tạo động lực: Hãy thưởng cho trẻ em với những phần quà nhỏ như stickers hoặc những món ăn nhẹ nếu họ hoàn thành tốt trò chơi. Điều này sẽ tạo ra động lực cho họ trong việc học tập.

  • Kết thúc với một câu chuyện: Cuối cùng, bạn có thể kết thúc trò chơi bằng một câu chuyện ngắn liên quan đến môi trường xung quanh. Điều này sẽ giúp trẻ em nhớ lại những từ đã học và tạo ra một。

  • Hướng dẫn dọn dẹp: Hãy hướng dẫn trẻ em dọn dẹp tài liệu và trang giấy sau khi hoàn thành trò chơi. Điều này sẽ giúp họ học cách tự quản lý và duy trì vệ sinh.

  • Khen ngợi và chia sẻ: Cuối cùng, hãy khen ngợi trẻ em về sự cố gắng và chia sẻ niềm vui với gia đình hoặc bạn bè. Điều này sẽ giúp họ cảm thấy tự tin và hạnh phúc trong việc học tập.

tree

Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

Nhân vật:Youngster (Trẻ em): Em- Clerk (Bán hàng): Anh

Hội thoại:

Em: Hello! (Xin chào!)Anh: Hello, little one! How can I help you today? (Xin chào, em bé! Tôi có thể giúp em làm gì hôm nay không?)Em: I want to buy a toy car. (Em muốn mua một chiếc xe chơi.)Anh: Great choice! Here are some toy cars. Which one do you like? (Chọn rất tốt! Đây là một số chiếc xe chơi. Em thích?)Em: This one, please. (Cái này, em xin.)Anh: Okay, I’ll get that for you. (Được rồi, em sẽ lấy cái đó cho em.)Em: Thank you! (Cảm ơn anh!)Anh: You’re welcome! Do you need any other toys? (Không có gì! Em cần thêm đồ chơi nào không?)Em: No, thank you. I just want this one. (Không, cảm ơn anh. Em chỉ muốn cái này thôi.)Anh: Okay, I’ll wrap it for you. (Được rồi, em sẽ gói nó cho em.)Em: Can I pay with this? (Em có thể trả bằng này không?)Anh: Yes, you can. Just hand it over here. (Có, em có thể. Hãy đưa nó qua đây.)Em: Here you go. (Đây là.)Anh: Thank you. Have a great day! (Cảm ơn. Em có một ngày thật tốt!)Em: Thank you! (Cảm ơn!)Anh: Goodbye! (Tạm biệt!)

Ghi chú:– Trẻ em có thể được khuyến khích sử dụng các từ đơn giản như “hello,” “thank you,” “yes,” “no,” và “please” trong cuộc hội thoại.- Bán hàng có thể sử dụng các từ như “great choice,” “here are,” “which one,” “I’ll get that,” và “I’ll wrap it” để giúp trẻ em hiểu rõ hơn về quy trình mua hàng.

grass

Câu chuyện:

The Adventure of Timmy and the Clock

Timmy là một cậu bé rất thích phiêu lưu. Một ngày nọ, Timmy nghe về một cuộc phiêu lưu mới: tìm kiếm những chiếc đồng hồ bí ẩn trên các ngọn núi huyền bí. Timmy quyết định lên đường với ba người bạn thân: Luna, chú mèo biết nói; Max, chú chó thông minh; và Daisy, con gà biết bay.

Ngày 1:

Morning:– Timmy: “Good morning, everyone! Let’s start our adventure today.”- Luna: “Good morning! The first stop is Mount Happy. We need to find the clock there.”- Max: “Woof! I’m ready to find the clock.”- Daisy: “Cluck! I can’t wait to see the mountains.”

Afternoon:– Timmy: “It’s lunchtime. Let’s stop at the picnic area.”- Luna: “I found some delicious sandwiches.”- Max: “I brought some bones.”- Daisy: “I have some seeds.”

Evening:– Timmy: “It’s getting dark. Let’s find a place to stay for the night.”- Luna: “I found a cozy cave.”- Max: “Let’s sleep here.”- Daisy: “I’ll keep watch.”

Ngày 2:

Morning:– Timmy: “Good morning! Today, we’re going to the Forest of Whispers.”- Luna: “The clock is hidden there. Be careful, it’s a tricky place.”- Max: “I’ll be on guard.”- Daisy: “I’ll fly above to look for the clock.”

Afternoon:– Timmy: “We found the clock! But it’s locked.”- Luna: “Let’s use the key we found in the cave.”- Max: “I’ll pull the lever.”- Daisy: “The clock is unlocked!”

Evening:– Timmy: “The clock is working! It shows the time in all the languages.”- Luna: “What a wonderful adventure!”- Max: “I’m so happy we found the clock.”- Daisy: “Let’s go back home now.”

Ngày 3:

Morning:– Timmy: “Good morning! We’re going back home.”- Luna: “I’ll show you the way.”- Max: “I’ll carry the clock.”- Daisy: “I’ll fly in front.”

Afternoon:– Timmy: “We’re home! Let’s tell everyone about our adventure.”- Luna: “It was a great adventure.”- Max: “I’m proud of Timmy.”- Daisy: “I can’t wait for our next adventure.”


Hoạt động thực hành:

  1. Đếm giờ:
  • Trẻ em sẽ học cách đếm giờ từ 1 đến 12 và hiểu ý nghĩa của các từ như “morning”, “afternoon”, “evening”, “night”.
  1. Vẽ đồng hồ:
  • Trẻ em sẽ vẽ một đồng hồ và thêm các số từ 1 đến 12 vào vị trí đúng.
  1. Chơi trò chơi “Find the Clock”:
  • Trẻ em sẽ tìm các đồng hồ ẩn trong hình ảnh và nói ra giờ đúng.
  1. Chép từ và câu:
  • Trẻ em sẽ chép lại các từ và câu từ câu chuyện và vẽ hình minh họa.

Kết thúc trò chơi:

  • Timmy và bạn bè đã hoàn thành cuộc phiêu lưu tìm kiếm đồng hồ. Họ đã học được rất nhiều về ngày và giờ và có những kỷ niệm đáng nhớ. Trẻ em sẽ cảm thấy tự hào và háo hức khi học tiếng Anh thông qua câu chuyện này.

river

Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Hội thoại:

Con: Good morning, Mom!

Mẹ: Good morning, sweetie! How was your sleep last night?

Con: I had a good night, Mom. I dreamed about my new school.

Mẹ: That’s wonderful! What did you dream about?

Con: I dreamt that I was the bravest student in the class. I knew all the answers in math and science.

Mẹ: That’s so exciting! Do you like your new school?

Con: Yes, I love it! The teachers are very nice, and the kids are friendly too.

Mẹ: I’m glad to hear that. Do you know what you’ll wear today?

Con: I’ll wear my blue shirt and my new jeans. They’re very cool!

Mẹ: They look nice. Don’t forget to bring your lunch box and your book bag.

Con: I won’t, Mom. I’ll put my lunch in the fridge.

Mẹ: Good idea. And don’t forget to brush your teeth before you leave.

Con: I already did, Mom. Is it okay if I play with my toys before I go to school?

Mẹ: Sure, you can play for a little while. But remember to finish your breakfast.

Con: Okay, Mom. I’ll finish my breakfast now.

Mẹ: That’s a good boy. Now, let’s go out and wait for the school bus.

Con: I can’t wait to see my friends at school!

Mẹ: I’m sure you’ll have a great day. Have fun, sweetie!

Con: Thank you, Mom! I love you!

Mẹ: I love you too, honey. Have a great day at school!

sun

  1. cloud

cloud

Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

Cảnh 1:

Child (Trẻ em): Good morning, Miss! Can I help you find something?

Shopkeeper (Bà bán hàng): Good morning! Yes, I need some toys for my little brother. Do you have any cars?

*Child: * Yes, we have many cars. What color do you want?

*Shopkeeper: * I want a red car. Can you show me?

*Child: * Sure! Here is a red car. Is this okay?

*Shopkeeper: * Yes, it’s perfect. How much is it?

*Child: * It’s $5.

*Shopkeeper: * Okay, I’ll take it. Do you have any other toys you’d like to show me?

*Child: * Yes, we have some dolls. Would you like to see them?

*Shopkeeper: * Yes, please. I like the pink one. How much is it?

*Child: * It’s $3.

*Shopkeeper: * Okay, I’ll take that one too. How much do I owe you in total?

*Child: * That’s $8.

*Shopkeeper: * Here you go. Thank you for coming in today!

*Child: * Thank you, Miss!

Cảnh 2:

*Child: * Good morning, Miss! Can I help you find something?

*Shopkeeper: * Good morning! Yes, I’m looking for some stickers. Do you have any colorful ones?

*Child: * Yes, we have many colorful stickers. What kind of stickers do you like?

*Shopkeeper: * I like the animal stickers. Do you have any of those?

*Child: * Yes, we have many animal stickers. Here are some for you to choose from.

*Shopkeeper: * I like the lion sticker. How much is it?

*Child: * It’s $1.

*Shopkeeper: * Okay, I’ll take it. How much do I owe you in total?

*Child: * That’s $1.

*Shopkeeper: * Here you go. Thank you for coming in today!

*Child: * Thank you, Miss!

Cảnh 3:

*Child: * Good morning, Miss! Can I help you find something?

*Shopkeeper: * Good morning! Yes, I need some books for my little sister. Do you have any children’s books?

*Child: * Yes, we have many children’s books. What kind of book do you like?

*Shopkeeper: * I like books with pictures. Do you have any of those?

*Child: * Yes, we have many books with pictures. Here are some for you to choose from.

*Shopkeeper: * I like the book about animals. How much is it?

*Child: * It’s $5.

*Shopkeeper: * Okay, I’ll take it. How much do I owe you in total?

*Child: * That’s $5.

*Shopkeeper: * Here you go. Thank you for coming in today!

*Child: * Thank you, Miss!

Cảnh 4:

*Child: * Goodbye, Miss!

*Shopkeeper: * Goodbye! Have a nice day!

car

  1. house

house

  1. sea

sea

8. Sea

The sea is a vast and beautiful place. It’s filled with colorful fish, shiny shells, and the gentle sound of waves crashing against the shore. Let’s explore the wonders of the sea together!

Hội thoại về biển:

Teacher: “Hello, kids! Do you know what the sea is?”

Child 1: “Yes, the sea is big and blue!”

Teacher: “That’s right! The sea is big and blue. It’s also home to many wonderful creatures. Can you guess some of them?”

Child 2: “Fish!”

Teacher: “Yes, fish! There are many different types of fish in the sea. Do you know what they eat?”

Child 3: “Shrimp!”

Teacher: “Correct! Fish often eat shrimp. The sea is also home to other creatures like sea turtles, dolphins, and even sharks!”

Child 4: “Sharks are scary!”

Teacher: “Sharks can be scary, but they are important for the sea. They help keep the ecosystem balanced.”

Child 5: “What’s the sea like at night?”

Teacher: “At night, the sea is still beautiful, but it looks different. The stars are bright in the sky, and the moonlight shines on the water. It’s peaceful and magical.”

Child 6: “I wish I could go to the sea!”

Teacher: “That would be fun! Remember, the sea is a special place. We should take care of it and keep it clean.”

Hoạt động thực hành:

  • Đọc sách về biển: Cho trẻ em đọc sách về biển và các sinh vật sống trong đó.
  • Vẽ hình: Yêu cầu trẻ em vẽ hình về biển và các sinh vật biển mà họ đã học.
  • Chơi trò chơi: Chơi trò chơi liên quan đến biển và các sinh vật biển để giúp trẻ em nhớ lại kiến thức.

By learning about the sea and its creatures, we can appreciate the beauty and importance of our planet’s oceans. Remember to always take care of our environment and protect the sea for future generations.

fish

Please provide the text that you would like me to translate into Vietnamese, and I will ensure that the output is detailed and meets the specified length requirements.

bird

Student 1: Good morning, Miss! How are you today?

Teacher: Good morning, [Student 1]! I’m very well, thank you. How about you?

Student 1: I’m fine too, Miss. Are we going to have an interesting day in school today?

Teacher: Absolutely, [Student 1]! We have many fun activities planned. Let’s start with our morning meeting. What did you do yesterday?

Student 1: Yesterday, we played a game in math class. We counted the number of apples in a basket.

Teacher: That sounds like a great activity! How many apples were there?

Student 1: There were 15 apples, Miss.

Teacher: Excellent! You did a fantastic job counting. Now, let’s move on to English. We’re going to read a short story today. Do you like stories?

Student 1: Yes, I do! I love stories. Can you tell us what the story is about?

Teacher: Sure! The story is about a little bear who goes on an adventure in the forest. He meets many friends along the way, like a rabbit, a deer, and a squirrel.

Student 1: That sounds exciting! What happens at the end of the story?

Teacher: At the end, the little bear learns a valuable lesson about sharing and friendship. Now, let’s start reading. Who wants to read the first sentence?

Student 1: Me, Miss!

Teacher: Ok, [Student 1], please read the first sentence for us. Remember to use your best reading voice.

Student 1: “Once upon a time, in a lush green forest, there lived a little bear named Benny.”

Teacher: Excellent! That was wonderful. Now, let’s continue with the story. Are you ready?

Student 1: Yes, I am!


Teacher: “Benny was very curious and loved to explore. One sunny morning, he decided to go on an adventure.”

Student 1: “He followed the path through the forest, looking for new friends.”

Teacher: Great job, [Student 1]! Now, let’s take a break and have a snack. Do you want to bring something for everyone?

Student 1: Yes, I will. I’ll bring some fruit and crackers for us to share.

Teacher: That’s very kind of you, [Student 1]. Let’s enjoy our snack and then we can continue with our lesson.


Student 1: “After eating, Benny continued his adventure. He met a rabbit who was very shy.”

Teacher: “The rabbit said, ‘Hello, Benny. I’m Max. I’m not very good at making friends, but I like to play hide and seek.’”

Student 1: “Benny said, ‘Don’t worry, Max. We can play together and have fun.’”

Teacher: “And so, Benny and Max became good friends and played hide and seek in the forest.”


Teacher: “As they played, they met more friends. They learned that by sharing and being kind, they could make new friends easily.”

Student 1: “In the end, Benny learned that friendship is very important and he promised to always be kind to others.”

Teacher: “That’s a very good lesson, [Student 1]. Now, let’s finish the story and then we can have our recess break.”


Student 1: “Benny and his new friends had a great time in the forest. They promised to meet again soon.”

Teacher: “And that’s the end of our story for today. Well done, [Student 1]! You did a fantastic job reading and participating in the story.”

Student 1: “Thank you, Miss. I had a lot of fun today.”

Teacher: “I’m glad to hear that, [Student 1]. Remember, every day is a new opportunity to learn and make new friends. Have a great recess and we’ll start our next lesson after lunch.”


Student 1: “Thank you, Miss. I can’t wait for lunch and our next lesson.”

Teacher: “Me too, [Student 1]. Have a wonderful recess and see you after lunch!”

mountain

  1. leaf

leaf

  1. wind

wind

Nhân vật:Bé: Một trẻ em 6-7 tuổi.- Bác sĩ: Một bác sĩ vui vẻ và thân thiện.- Nurses: Một số y tá.


Bé: (Đi vào bệnh viện, nhìn thấy bác sĩ và y tá) Hello, doctor! Hello, nurses!

Bác sĩ: (mỉm cười) Hello, little one! I’m Dr. Smith. How are you feeling today?

Bé: (trông lo lắng) I’m okay, but I have a hurt knee. Can you help me?

Bác sĩ: Of course, we can help you. Let’s sit down and talk about what happened. Did you fall or did something hit your knee?

Bé: (khóc) I fell down and my knee hurt really bad!

Bác sĩ: (an ủi) It’s okay, we’ll take care of you. First, let’s wash your knee with some clean water and soap. It’s important to keep it clean to avoid infection.

Nurses: (mỉm cười) Let’s go to the sink. You can hold my hand if you feel scared.

(Bé và y tá đi đến sink, y tá giúp bé rửa knee)

Nurses: (trong khi rửa) Do you like the color of the soap? It’s blue!

Bé: (khóc nhỏ) It’s pretty!

Bác sĩ: (trong khi kiểm tra knee của bé) Now, let’s check your knee. I’m going to feel around to make sure everything is okay. It’s a little swollen, but we’ll take care of it.

Bé: (trông lo lắng) Is it going to hurt?

Bác sĩ: (mỉm cười) A little bit, but it’s necessary. We’ll put some medicine on it to help it feel better.

(Bác sĩ và y tá apply thuốc lên knee của bé)

Bác sĩ: (an ủi) Now, we’ll wrap it with a bandage to keep it safe. You’ll be okay, and you can go home soon.

Bé: (trông dễ thở) Thank you, doctor. Thank you, nurses.

Bác sĩ: (mỉm cười) You’re welcome, little one. Remember, if you feel anything else, come back right away. We’re here to help you.

Bé: (nở nụ cười) I’ll be careful from now on!

Bác sĩ: (mỉm cười) That’s the spirit! Now, let’s say goodbye and you can go home.

(Bé nói tạm biệt bác sĩ và y tá, ra khỏi bệnh viện với cảm giác nhẹ nhõm)


Kết thúc hội thoại

sand

  1. snow

snow

Câu chuyện về chú chó con và những bài học tiếng Anh

Câu chuyện:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một chú chó con tên là Max. Max rất thông minh và luôn muốn học những điều mới. Một ngày nọ, Max quyết định học tiếng Anh để có thể giao tiếp với chủ nhân của mình và bạn bè của nó.

Bài học đầu tiên: “Hello”

Một buổi sáng nọ, Max gặp một chú chó tên là Bella, một người bạn mới. Bella nói: “Hello, Max!” Max rất bất ngờ và không biết nói gì. Bella giúp Max học từ mới “Hello”. Max lặp lại và nói: “Hello, Bella!” Bella rất vui và nói: “Good job, Max!”

Bài học thứ hai: “Good morning”

Ngày hôm sau, Max và Bella lại gặp nhau. Bella nói: “Good morning, Max!” Max nghĩ một lát và nói: “Good morning, Bella!” Bella cười lớn và nói: “You did it, Max! You’re learning fast!”

Bài học thứ ba: “Play”

Một buổi chiều nọ, Max và Bella muốn chơi đùa. Bella nói: “Let’s play!” Max rất vui và nói: “Play!” Bella rất ngạc nhiên vì Max đã nhớ lại từ mới.

Bài học thứ tư: “Dog”

Một ngày khác, Max gặp một chú chó tên là Maxx. Maxx nói: “I am Maxx. What’s your name?” Max trả lời: “I am Max.” Maxx rất ngạc nhiên và nói: “Wow, we have the same name!” Max rất vui và nói: “Yes, I am Max, the dog that learns English!”

Bài học thứ năm: “Thank you”

Một buổi tối nọ, Max và Bella cùng nhau đi dạo. Bella nói: “Thank you for playing with me today, Max.” Max nói: “Thank you, Bella. I had a great time!” Bella rất vui và nói: “You’re a wonderful friend, Max.”

Kết luận:

Max đã học được rất nhiều từ mới và giao tiếp tốt hơn với bạn bè của mình. Max rất tự hào về những bài học tiếng Anh và quyết định tiếp tục học để có thể hiểu và nói nhiều hơn nữa. Bella và Maxx cũng rất vui vì được học cùng nhau và trở thành bạn thân hơn.

Hoạt động thực hành:

  • Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về câu chuyện của Max và bạn bè của nó.
  • Trẻ em có thể lặp lại các từ mới và câu chuyện đã học để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của mình.

flower

Tạo trò chơi tìm từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn

Mục tiêu:

Giúp trẻ em học biết và nhận diện các từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn thông qua một trò chơi tìm từ thú vị.

Cách chơi:

  1. ** Chuẩn bị tài liệu:**
  • In hoặc vẽ một trang giấy với nhiều từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn như: apple, banana, cake, cheese, egg, fish, fruit, grape, ice cream, juice, meat, milk, noodle, orange, pie, pizza, rice, sandwich, soup, watermelon, yogurt.
  • Sử dụng font lớn và rõ ràng để trẻ em dễ dàng nhận diện.
  1. ** Giới thiệu trò chơi:**
  • Hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ tìm các từ ẩn trên trang giấy.
  • Giải thích rằng khi tìm thấy từ, trẻ em sẽ viết lại từ đó vào tờ giấy khác.
  1. ** Bắt đầu trò chơi:**
  • Đọc từng từ một từ trên trang giấy và hỏi trẻ em nếu họ nhận biết từ đó.
  • Nếu trẻ em không biết từ, giải thích nghĩa của từ đó và giúp họ nhớ lại.
  1. ** Hoạt động thực hành:**
  • Sau khi trẻ em đã tìm và viết lại các từ, họ có thể sử dụng từ đó để tạo các câu đơn giản. Ví dụ: “I like to eat apple.”
  • Cố gắng tạo ra một câu chuyện ngắn sử dụng nhiều từ đã tìm được.
  1. ** Kết thúc trò chơi:**
  • Đánh giá kết quả của trẻ em và khen ngợi họ nếu họ hoàn thành tốt.
  • Hướng dẫn trẻ em dọn dẹp tài liệu và trang giấy sau khi hoàn thành.

Ví dụ về các từ ẩn:

  1. apple
  2. banana
  3. cake
  4. cheese
  5. egg
  6. fish
  7. fruit
  8. grape
  9. ice cream
  10. juice
  11. meat
  12. milk
  13. noodle
  14. orange
  15. pie
  16. pizza
  17. rice
  18. sandwich
  19. soup
  20. watermelon
  21. yogurt

Lưu ý:

  • Điều chỉnh số lượng từ và độ khó của trò chơi dựa trên mức độ hiểu biết của trẻ em.
  • Sử dụng hình ảnh hoặc đồ vật thực tế để hỗ trợ trẻ em dễ dàng hơn trong việc tìm và hiểu từ mới.

lake

Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

Người A: Good morning! Welcome to the children’s store. How can I help you today?

Người B: Good morning! I’m looking for a toy car for my little brother.

Người A: Sure, we have many different toy cars. What color would you like?

Người B: I think my brother likes blue. Do you have a blue toy car?

Người A: Yes, we do. Here it is. How many do you need?

Người B: Just one, please.

Người A: Great! The blue toy car is $5. Do you have a discount card?

Người B: No, I don’t have one.

Người A: Okay, that will be $5. Would you like to pay by cash or card?

Người B: I’ll pay by card.

Người A: Sure, please follow me to the cashier.

Người B: Okay.

Người A: Here we are. Can you provide your card, please?

Người B: Sure, here you go.

Người A: Thank you. Let me process the payment.

Người B: Okay.

Người A: Payment successful. Here is your toy car and your receipt. Thank you for shopping at our store. Have a nice day!

Người B: Thank you!

treehouse

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

  1. Chuẩn bị tài liệu:
  • In hoặc vẽ các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và chim bồ câu.
  • Chuẩn bị một bảng hoặc trang giấy lớn để viết hoặc dán các hình ảnh này.
  • Chuẩn bị một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước, chẳng hạn như “fish”, “turtle”, “swan”, “dolphin”, “octopus”.
  1. Giới thiệu trò chơi:
  • Hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ phải đoán từ tiếng Anh dựa trên hình ảnh động vật nước.
  • Giải thích rằng mỗi hình ảnh sẽ đại diện cho một từ cụ thể.
  • Đọc tên của mỗi hình ảnh một cách rõ ràng và chậm rãi để trẻ em có thể nghe và hiểu.
  1. Bắt đầu trò chơi:
  • Dán hoặc viết một hình ảnh động vật nước lên bảng.
  • Hỏi trẻ em: “What’s this?” và chờ đợi câu trả lời.
  • Nếu trẻ em không biết từ, đọc tên của hình ảnh một lần nữa và gợi ý: “Can you guess what this is?”
  1. Hoạt động thực hành:
  • Sau khi trẻ em đoán đúng từ, họ có thể viết từ đó vào tờ giấy khác.
  • Giúp trẻ em tạo một câu ngắn sử dụng từ đó. Ví dụ: “The fish is swimming in the water.”
  • Cố gắng tạo ra một câu chuyện ngắn sử dụng nhiều từ đã đoán được.
  1. Kết thúc trò chơi:
  • Đánh giá kết quả của trẻ em và khen ngợi họ nếu họ hoàn thành tốt.
  • Hướng dẫn trẻ em dọn dẹp tài liệu và trang giấy sau khi hoàn thành.
  1. Mở rộng trò chơi:
  • Thêm các hình ảnh động vật nước khác để trẻ em có thêm cơ hội đoán từ.
  • Sử dụng âm thanh hoặc hình ảnh thêm để tạo sự tương tác và hấp dẫn hơn.
  1. Lưu ý:
  • Điều chỉnh số lượng từ và độ khó của trò chơi dựa trên mức độ hiểu biết của trẻ em.
  • Sử dụng hình ảnh hoặc đồ vật thực tế để hỗ trợ trẻ em dễ dàng hơn trong việc đoán từ mới.

garden

Trong vườn này, có rất nhiều màu sắc và mùi hương hấp dẫn. Hãy cùng tôi khám phá nhé!

What’s in the garden?What do you see?

Here’s a beautiful flower.It’s red, and it smells so sweet.What’s the color of the flower?It’s red.

Look, there’s a green leaf on the tree.It’s big and shiny.What color is the leaf?It’s green.

There are some birds flying in the sky.They are singing beautifully.What color are the birds?They are white.

In the garden, there are also some bugs.They are small and cute.What color are the bugs?They are brown.

What else do you see in the garden?Can you find more colors?

Let’s keep exploring the garden together!

Now, let’s practice counting the flowers in the garden.How many flowers do you see?

One, two, three…How many flowers are there in total?

One, two, three, four…There are four flowers in the garden.

Great job! You counted the flowers correctly.Let’s play a game and find more things in the garden.

What do you think we can find?Can you name them?

We can find a tree, a flower, a bird, and a bug.Can you find them?

Let’s play and learn more about the garden together!

city

Tạo nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh, kết hợp với câu chuyện du lịch

Câu chuyện du lịch:

The Adventure of Timmy and Sarah

Timmy và Sarah là hai bạn nhỏ yêu thích du lịch. Họ quyết định đi khám phá một thành phố mới để tìm hiểu về ngày và giờ ở đó. Họ chuẩn bị hành lý và lên xe đi đến thành phố xinh đẹp này.

Mục tiêu học tập:

  1. Hiểu biết về các phần của một ngày: morning, afternoon, evening, night.
  2. Hiểu biết về các phần của một giờ: hour, minute, second.
  3. Kỹ năng đọc và viết về ngày và giờ.
  4. Kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh liên quan đến ngày và giờ.

Nội dung học:

Ngày 1:

  • Morning:

  • Timmy và Sarah thức dậy vào (morning) và ăn bữa sáng (breakfast).

  • Họ kiểm tra đồng hồ và biết rằng bây giờ là 7 giờ (7 o’clock) sáng.

  • Họ chuẩn bị hành lý và ra khỏi nhà vào 8 giờ (8 o’clock) sáng.

  • Afternoon:

  • Timmy và Sarah đến thành phố và bắt đầu cuộc phiêu lưu của mình.

  • Họ tham quan một bảo tàng và biết rằng bảo tàng mở cửa vào 10 giờ (10 o’clock) sáng.

  • Họ đến bảo tàng vào 10 giờ và tham quan đến 1 giờ (1 o’clock) chiều.

  • Evening:

  • Sau khi tham quan bảo tàng, họ ăn trưa (lunch) tại một nhà hàng gần đó.

  • Họ biết rằng nhà hàng mở cửa vào 11 giờ (11 o’clock) sáng và đóng cửa vào 10 giờ (10 o’clock) tối.

  • Họ ăn trưa vào 1 giờ chiều và sau đó tham quan một công viên.

  • Night:

  • Timmy và Sarah tham quan công viên vào buổi tối (night).

  • Họ biết rằng công viên mở cửa vào 5 giờ (5 o’clock) sáng và đóng cửa vào 10 giờ tối.

  • Họ tham quan công viên đến 8 giờ tối và về khách sạn để nghỉ ngơi.

Ngày 2:

  • Morning:

  • Timmy và Sarah thức dậy vào (morning) và ăn bữa sáng (breakfast) tại khách sạn.

  • Họ kiểm tra đồng hồ và biết rằng bây giờ là 7 giờ (7 o’clock) sáng.

  • Họ ra khỏi khách sạn vào 8 giờ (8 o’clock) sáng và đi tham quan một khu chợ.

  • Afternoon:

  • Họ tham quan khu chợ và mua sắm các món quà lưu niệm.

  • Họ biết rằng khu chợ mở cửa vào 9 giờ (9 o’clock) sáng và đóng cửa vào 5 giờ chiều.

  • Họ tham quan khu chợ đến 2 giờ chiều và về khách sạn để nghỉ ngơi.

  • Evening:

  • Timmy và Sarah ăn tối (dinner) tại một nhà hàng gần đó.

  • Họ biết rằng nhà hàng mở cửa vào 6 giờ (6 o’clock) tối và đóng cửa vào 10 giờ tối.

  • Họ ăn tối vào 7 giờ tối và sau đó tham quan một bể bơi.

  • Night:

  • Timmy và Sarah tham quan bể bơi vào buổi tối (night).

  • Họ biết rằng bể bơi mở cửa vào 5 giờ (5 o’clock) sáng và đóng cửa vào 10 giờ tối.

  • Họ tham quan bể bơi đến 8 giờ tối và về khách sạn để nghỉ ngơi.

Hoạt động thực hành:

  1. Đọc và viết về ngày và giờ:
  • Học sinh đọc và viết về các phần của một ngày và một giờ.
  • Ví dụ: “I wake up at 7 o’clock in the morning. I eat breakfast at 8 o’clock in the morning.”
  1. Giao tiếp bằng tiếng Anh về ngày và giờ:
  • Học sinh thảo luận về ngày và giờ trong các tình huống thực tế.
  • Ví dụ: “What time is it? It’s 10 o’clock in the morning. Let’s go to the museum.”
  1. Đọc câu chuyện và trả lời câu hỏi:
  • Học sinh đọc câu chuyện về Timmy và Sarah và trả lời các câu hỏi về ngày và giờ.
  • Ví dụ: “What time do they wake up? They wake up at 7 o’clock in the morning.”

4

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *