Ngày xưa, trong một công viên xanh mướt và đầy ánh nắng, có một chú chim trắng tên là. Câu chuyện về cuộc phiêu lưu của trong công viên này sẽ mang đến cho các bạn những giờ phút vui vẻ và đầy cảm hứng. Hãy cùng theo dõi câu chuyện và học tiếng Anh cùng chú chim đáng yêu này nhé!
Hình Ảnh Môi Trường
Câu chuyện: “Cuộc phiêu lưu mùa hè của bé Gấu”
Bé Gấu rất yêu thích mùa hè. Một ngày nắng ấm, bé Gấu quyết định đi khám phá rừng gần nhà. Bé mang theo một túi đồ chứa bánh kẹo và một bình nước.
Trên đường đi, bé gặp chú Khỉ. Chú Khỉ bảo bé rằng mùa hè là mùa của những trái dâu đỏ tươi. Bé Gấu rất và quyết định tìm hiểu.
Khi bé đi sâu vào rừng, bé thấy những cây dâu cao vút, trái dâu chín đỏ rực như ngọn lửa. Bé Gấu háo hức hái những trái dâu và thưởng thức.
Một lát sau, bé gặp chú Bò. Chú Bò bảo bé rằng mùa hè là mùa của những đợt mưa ngắn. Bé Gấu rất tò mò và quyết định tìm hiểu thêm.
Khi bé đến một khu rừng sâu, bé thấy những đợt mưa nhỏ rơi xuống, làm cho không khí trở nên mát mẻ hơn. Bé Gấu rất vui vì được trải nghiệm điều này.
Cuối cùng, bé Gấu gặp chú Thỏ. Chú Thỏ bảo bé rằng mùa hè là mùa của những buổi dã ngoại vui vẻ. Bé Gấu quyết định tổ chức một buổi dã ngoại cùng bạn bè.
Bé Gấu mời chú Khỉ, chú Bò và chú Thỏ cùng tham gia. Họ cùng nhau nấu ăn, chơi trò chơi và ngắm hoàng hôn. Buổi dã ngoại trở nên rất thú vị và đáng nhớ.
Trong câu chuyện này, các bạn đã gặp những từ mới như: rừng (forest), trái dâu (strawberry), mưa (rain), dã ngoại (picnic), và hoàng hôn (sunset). Hãy cùng tôi những từ này nhé!
- Rừng (forest): Đất đai có nhiều cây cối và động vật.
- Trái dâu (strawberry): Loại quả nhỏ, màu đỏ, rất ngọt.
- Mưa (rain): Nước từ đám mây rơi xuống đất.
- Dã ngoại (picnic): Buổi vui chơi ngoài trời, thường ăn cắp kẹo.
- Hoàng hôn (sunset): Khi mặt trời lặn, tạo ra những ánh nắng đẹp.
Các bạn có thể kể lại câu chuyện này cho bạn bè hoặc gia đình mình nghe. Chúc các bạn có một mùa hè vui vẻ và đầy kỷ niệm!
Danh Sách Từ ẩn
- Màu Sắc:
- Blue
- Green
- Yellow
- Red
- Purple
- Orange
- Đối tượng Tự Nhiên:
- Tree
- Flower
- Cloud
- River
- Mountain
- Ocean
- Động Vật:
- Bird
- Fish
- Butterfly
- Deer
- Elephant
- Lion
- Cây Cối:
- Leaf
- Pine
- Oak
- Palm
- Willow
- Bamboo
- Thời Tiết:
- Sun
- Rain
- Wind
- Snow
- Storm
- Thunder
- Nơi Đi Dựng:
- House
- School
- Park
- Forest
- Beach
- Desert
- Hành Động:
- Play
- Run
- Jump
- Fly
- Swim
- Hike
- Vật Dụng:
- Ball
- Book
- Car
- Bike
- Boat
- Plane
- Công Nghệ:
- Computer
- Phone
- Camera
- Radio
- Television
- Internet
- Người Dân:
- Man
- Woman
- Boy
- Girl
- Teacher
- Friend
Những từ này có thể được sử dụng để tạo các bài tập tìm từ ẩn, trò chơi nối từ, hoặc các hoạt động tương tác khác để giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
Cách Chơi
- Chuẩn Bị Hình Ảnh:
- Chọn hoặc tạo các hình ảnh động vật nước mà trẻ em biết như cá, chim, và rùa.
- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đi kèm với một từ vựng tiếng Anh liên quan.
- Mô Tả Trò Chơi:
- Đặt các hình ảnh động vật trên bảng hoặc sàn nhà.
- Giải thích rằng trẻ em sẽ phải sử dụng hình ảnh để đoán từ tiếng Anh.
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- Chọn một hình ảnh và hỏi trẻ em: “What is this?”.
- Nếu trẻ em không biết từ, bạn có thể gợi ý hoặc đọc từ cho họ.
- Đoán Từ:
- Trẻ em sẽ phải nêu tên của hình ảnh bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: Nếu bạn đặt hình ảnh cá, bạn có thể hỏi: “What is this?” và trẻ em sẽ trả lời “fish”.
- Đổi Lượt:
- Sau khi trẻ em đoán đúng từ, bạn có thể yêu cầu họ đặt hình ảnh vào đúng vị trí trong một bộ sưu tập các hình ảnh động vật khác.
- Hoạt Động Tăng Cường:
- Bạn có thể yêu cầu trẻ em kể một câu chuyện ngắn về hình ảnh mà họ đã đoán.
- Ví dụ: “Once upon a time, there was a fish swimming in the river…”
- Kết Thúc Trò Chơi:
- Sau khi tất cả các hình ảnh đã được đoán, hãy kiểm tra lại tất cả các từ và đảm bảo rằng trẻ em đã nhớ chúng.
- Khen ngợi trẻ em vì những từ họ đã đoán đúng và khuyến khích họ tiếp tục học tập.
Hoạt Động Thực Hành:
- Hoạt Động Tự Tạo:
- Hãy trẻ em vẽ hoặc cắt dán các hình ảnh động vật nước vào trang giấy.
- Sau đó, họ có thể viết từ tiếng Anh bên dưới mỗi hình ảnh.
- Hoạt Động Giao Tiếp:
- Tổ chức các buổi thảo luận về các loài động vật nước và môi trường sống của chúng.
- Hãy trẻ em chia sẻ những từ họ đã học và câu chuyện mà họ đã kể.
- Hoạt Động Tạo Dụng Cụ:
- Sử dụng các loại giấy khác nhau để tạo các từ vựng, chẳng hạn như giấy màu, giấy có họa tiết, hoặc giấy nhúng keo.
- Trẻ em có thể sử dụng những dụng cụ này để tạo ra các bài tập tự tạo.
Kết Luận:
Trò chơi đoán từ bằng hình ảnh động vật nước không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn khuyến khích họ giao tiếp và tưởng tượng. Thông qua các hoạt động này, trẻ em sẽ phát triển kỹ năng ngôn ngữ và hiểu biết về môi trường xung quanh.
Hình Ảnh Mặt Đất
- Tree: Một cây to với lá xanh rì, ánh nắng chiếu qua những tán lá tạo ra những tia sáng rực rỡ.
- Grass: Một tấm cỏ xanh mướt trải dài, nơi các loài côn trùng bay lượn và chim chóc đậu.
- Rock: Một khối đá lớn, có thể là nơi trú ngụ của các loài côn trùng hoặc là điểm dừng chân cho chim chóc.
- Sand: Một bãi cát mịn màng, nơi trẻ em có thể xây cất những bức tường cát hoặc đùa giỡn với những cát nhỏ xíu.
- Water: Một dòng suối nhỏ chảy qua, với những bọt nước lăn tăn, nơi cá nhỏ bơi lội và chim chim bắt mồi.
- Cloud: Những đám mây bông mềm mại, trôi nổi trong bầu trời xanh, tạo ra những hình ảnh kỳ diệu cho mắt trẻ.
- Sun: Một ánh nắng vàng rực, chiếu sáng mọi thứ và mang lại cảm giác ấm áp.
- Moon: Một mặt trăng tròn, sáng lên vào ban đêm, tạo ra một không khí huyền ảo và yên bình.
- Wind: Một làn gió mát, thổi qua những tán lá, tạo ra những tiếng gió nhẹ nhàng và thanh mới.
2. Hình Ảnh Nước:
- River: Một dòng sông rộng, với nước trong vắt, nơi cá bơi lội và chim chim bắt mồi.
- Lake: Một hồ nước trong xanh, với những bờ cây xanh mướt, nơi trẻ em có thể chơi đùa và bơi lội.
- Ocean: Một đại dương bao la, với nước xanh thẳm và những con sóng white, nơi hải cẩu và cá mập bơi lội.
- Fountain: Một đài phun nước, với những bọt nước phun lên, tạo ra một không gian tươi mới và sảng khoái.
- Pond: Một ao nước nhỏ, với những bức tường xanh, nơi cá nhỏ bơi lội và chim chim đậu.
- Waterfall: Một thác nước nhỏ, với nước chảy róc rách, tạo ra một không gian yên bình và thư giãn.
- Swimming Pool: Một bể bơi lớn, với nước trong xanh, nơi trẻ em có thể bơi lội và vui chơi.
- Beach: Một bãi biển rộng, với cát mịn và nước trong xanh, nơi trẻ em có thể đùa giỡn và xây cất những bức tường cát.
- Iceberg: Một tảng băng lớn, trôi nổi trên đại dương, nơi hải cẩu và chim chim đậu.
3. Hình Ảnh Trời:
- Sky: Một bầu trời xanh thẳm, với những đám mây bông mềm mại, trôi nổi trong ánh nắng mặt trời.
- Sunrise: Một bình minh rực rỡ, với những tia nắng chiếu qua đám mây, tạo ra một không gian huyền ảo.
- Sunset: Một hoàng hôn đẹp mắt, với những tia nắng vàng rực chiếu qua đám mây, tạo ra một không gian yên bình.
- Cloud: Những đám mây bông mềm mại, trôi nổi trong bầu trời xanh, tạo ra những hình ảnh kỳ diệu.
- Star: Những ngôi sao sáng lên trong đêm, tạo ra một không gian huyền ảo và yên bình.
- Moon: Một mặt trăng tròn, sáng lên vào ban đêm, tạo ra một không khí huyền ảo và yên bình.
- Rain: Một cơn mưa rào, với những giọt nước rơi xuống, tạo ra một không gian tươi mới và mát mẻ.
- Snow: Một cơn tuyết rơi, với những bông tuyết trắng tinh, tạo ra một không gian huyền ảo và yên bình.
Hình Ảnh Nước
-
Image 1: Hình ảnh một hồ nước trong xanh, với những con cá bơi lội.
-
“Look at the lake! Can you see the fish swimming in the water?”
-
Image 2: Hình ảnh một dòng suối chảy, với những bức tường đá xung quanh.
-
“What do you think is flowing in the river? Is it water or something else?”
-
Image 3: Hình ảnh một vòi phun nước, với những giọt nước nhỏ rơi xuống.
-
“Wow, look at the water fountain! The water is falling down like rain.”
-
Image 4: Hình ảnh một đập nước, với nước chảy qua những khe hở.
-
“Do you know what a dam is? It’s a big wall that holds back water.”
-
Image 5: Hình ảnh một bờ biển, với cát trắng và sóng biển.
-
“The beach is full of sand and water. Do you like to play at the beach?”
-
Image 6: Hình ảnh một ao cá, với những con chim。
-
“The fish pond has lots of fish. Look, there are birds watching the fish.”
-
Image 7: Hình ảnh một hồ nước ngọt, với những cây cối xanh mướt xung quanh.
-
“This is a freshwater lake. Can you see the trees and plants around it?”
-
Image 8: Hình ảnh một sông lớn, với những con thuyền chèo qua.
-
“The river is big and wide. Some people are boating on the river.”
-
Image 9: Hình ảnh một ao nước ngọt, với những con ếch nhảy trên bề mặt.
-
“The pond is full of frogs. They are jumping around.”
-
Image 10: Hình ảnh một dòng suối nhỏ, với những bông hoa nhỏ mọc ven bờ.
-
“This is a small stream. Look at the flowers growing along the side.”
Hình Ảnh Trời
Hình Ảnh Nước:
- Hình Ảnh Biển:
- “Look at the big blue ocean. Do you see the fish swimming? Can you hear the waves?”
- “What color is the sand? Yes, it’s golden. And what do we call the big thing that moves in the ocean? That’s a ship!”
- “The seagulls are flying high. Can you say ‘seagull’?”
- Hình Ảnh Hồ:
- “Look at the lake. It’s so calm and clear. Do you see the ducks? They are quacking.”
- “The swans are swimming in the middle. Can you say ‘swan’? They are white.”
- “What do you think is under the water? Maybe there are fish and plants.”
- Hình Ảnh Sông:
- “Here’s a river. It’s flowing from the mountains to the sea. Do you hear the water flowing?”
- “The birds are near the river. Can you say ‘river’? It’s a long, winding path.”
- “The fish are jumping out of the water. Look, there’s a frog on the bank.”
- Hình Ảnh Đập Nước:
- “Look at the dam. It’s a big wall of water. Do you think it’s strong?”
- “The fish are trying to jump over the dam. Can you say ‘dam’? It’s like a big wall in the water.”
- “The birds are flying above the dam. They are looking for food.”
- Hình Ảnh Đầm Nước:
- “Here’s a pond. It’s small but so beautiful. Do you see the lily pads?”
- “The dragonflies are landing on the lily pads. Can you say ‘dragonfly’? They are green and red.”
- “The frogs are croaking in the pond. It’s like a little music box.”
- Hình Ảnh Cây Cối:
- “Look at the trees near the water. They are tall and strong. Do you see the leaves?”
- “The leaves are green and they are swaying in the wind. Can you say ‘tree’? They are like tall friends.”
- “The birds are building nests in the trees. They are making their homes.”
- Hình Ảnh Động Vật Nước:
- “Here’s a turtle. It’s moving slowly in the water. Can you say ‘turtle’? It’s like a little house on its back.”
- “The frog is jumping from the water to the grass. Can you say ‘frog’? It’s a little singer.”
- “The fish are swimming in the water. They are colorful and they are playing together.”
Những hình ảnh này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn khuyến khích họ quan sát và thám hiểm môi trường xung quanh.