Trung Tâm Ngoại Ngữ Học Tiếng Anh Tăng Cường Từ Vựng và Kỹ Năng Ngôn Ngữ

Trong thế giới ngộ nghĩnh và đầy màu sắc, trẻ em luôn tò mò và háo hức khám phá. Hãy cùng chúng ta tạo ra những câu chuyện, trò chơi và bài tập tiếng Anh thú vị để giúp các em học tiếng Anh một cách vui vẻ và hiệu quả qua những trải nghiệm hàng ngày.

Chuẩn bị

Trò chơi Tìm từ ẩn liên quan đến Môi trường xung quanh

Mục tiêu:

  • Giúp trẻ em nhận biết và sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Nâng cao kỹ năng đọc và tìm kiếm từ trong một văn bản.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • In hoặc viết một đoạn văn bản ngắn,。
  • Đính kèm hình ảnh hoặc illustration liên quan đến các từ vựng đó để trẻ em dễ dàng nhận biết và nhớ.
  1. Đoạn văn bản:

    The park is full of trees, flowers, and animals. The sky is blue and the birds are singing. We can play games, run, and ride bikes. Water is important for all living things. The earth is our home and we must take care of it.
  2. Hình ảnh:

  • Cây cối, hoa lá, động vật, bầu trời xanh, chim chóc, trò chơi, xe đạp, nước, trái đất.
  1. Cách chơi:
  • Trẻ em được yêu cầu tìm và viết lại các từ đã bị ẩn trong đoạn văn bản.
  • Mỗi khi tìm được một từ, trẻ em có thể vẽ hoặc dán hình ảnh tương ứng vào bên cạnh từ đó.
  1. Bài tập tìm từ:
  • Tree – Cây
  • Flower – Hoa
  • Animal – Động vật
  • Sky – Bầu trời
  • Bird – Chim
  • Game – Trò chơi
  • Run – Chạy
  • Bike – Xe đạp
  • Water – Nước
  • Earth – Trái đất
  1. Kết thúc:
  • Sau khi trẻ em tìm được tất cả các từ, họ có thể đọc lại đoạn văn bản đã viết và chia sẻ với bạn bè hoặc gia đình.
  • Trò chơi có thể kết thúc bằng việc trẻ em kể lại câu chuyện về một ngày đi dạo trong công viên và những gì họ đã gặp.

Lợi ích:

  • Nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và hiểu biết về môi trường.
  • Khuyến khích sự sáng tạo và tương tác xã hội.
  • Làm cho việc học tiếng Anh trở nên thú vị và hấp dẫn hơn.

Đoạn văn bản

Bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình

Bài tập 1: Đếm và vẽ hình

  • Hình ảnh: Một bức tranh với 5 con gà.
  • Câu hỏi: “How many chickens are there in the picture?”
  • Gợi ý: Trẻ em hãy vẽ thêm 2 con gà để có tổng cộng 7 con.

Bài tập 2: Đếm và vẽ hình

  • Hình ảnh: Một bức tranh với 3 quả trứng.
  • Câu hỏi: “How many eggs are there in the picture?”
  • Gợi ý: Trẻ em hãy vẽ thêm 2 quả trứng để có tổng cộng 5 quả.

Bài tập 3: Đếm và vẽ hình

  • Hình ảnh: Một bức tranh với 4 con cá.
  • Câu hỏi: “How many fish are there in the picture?”
  • Gợi ý: Trẻ em hãy vẽ thêm 3 con cá để có tổng cộng 7 con.

Bài tập 4: Đếm và vẽ hình

  • Hình ảnh: Một bức tranh với 2 con bò.
  • Câu hỏi: “How many cows are there in the picture?”
  • Gợi ý: Trẻ em hãy vẽ thêm 3 con bò để có tổng cộng 5 con.

Bài tập 5: Đếm và vẽ hình

  • Hình ảnh: Một bức tranh với 1 con cừu.
  • Câu hỏi: “How many sheep are there in the picture?”
  • Gợi ý: Trẻ em hãy vẽ thêm 4 con cừu để có tổng cộng 5 con.

Bài tập 6: Đếm và vẽ hình

  • Hình ảnh: Một bức tranh với 6 con bướm.
  • Câu hỏi: “How many butterflies are there in the picture?”
  • Gợi ý: Trẻ em hãy vẽ thêm 2 con bướm để có tổng cộng 8 con.

Bài tập 7: Đếm và vẽ hình

  • Hình ảnh: Một bức tranh với 5 con thỏ.
  • Câu hỏi: “How many rabbits are there in the picture?”
  • Gợi ý: Trẻ em hãy vẽ thêm 3 con thỏ để có tổng cộng 8 con.

Bài tập 8: Đếm và vẽ hình

  • Hình ảnh: Một bức tranh với 4 con cá voi.
  • Câu hỏi: “How many whales are there in the picture?”
  • Gợi ý: Trẻ em hãy vẽ thêm 2 con cá voi để có tổng cộng 6 con.

Bài tập 9: Đếm và vẽ hình

  • Hình ảnh: Một bức tranh với 3 con cá heo.
  • Câu hỏi: “How many dolphins are there in the picture?”
  • Gợi ý: Trẻ em hãy vẽ thêm 2 con cá heo để có tổng cộng 5 con.

Bài tập 10: Đếm và vẽ hình

  • Hình ảnh: Một bức tranh với 2 con voi.
  • Câu hỏi: “How many elephants are there in the picture?”
  • Gợi ý: Trẻ em hãy vẽ thêm 3 con voi để có tổng cộng 5 con.

Các bài tập này giúp trẻ em học cách đếm và viết số tiếng Anh thông qua việc vẽ hình, làm cho quá trình học trở nên thú vị và dễ nhớ hơn.

Hình ảnh

  1. Cá bơi lội: Một bức ảnh sống động của những con cá bơi lội trong ao hoặc hồ. Những con cá có nhiều màu sắc sặc sỡ như đỏ, xanh, tím và vàng.

  2. Cua và ốc: Một hình ảnh của những con cua và ốc đang di chuyển trong cát và dưới đáy ao. Những con cua có màu xanh đậm và ốc có vỏ màu xanh ngọc.

  3. Tôm hùm: Một tấm hình lớn của một con tôm hùm đang mở rộng vây, màu đỏ tươi sáng, nổi bật trên nền nước trong xanh.

  4. Rùa: Một hình ảnh của một con rùa lớn, vỏ có màu xanh đậm, bơi lội chậm rãi trong ao.

  5. Cá mập: Một bức ảnh ấn tượng của một con cá mập nhỏ, có vây lưng màu xanh đen và ánh mắt sắc sảo, đang lướt qua mặt nước.

  6. Cá voi: Một hình ảnh lớn của một con cá voi lớn, vây lưng nổi lên khỏi mặt nước, tạo nên một bức tranh hùng vĩ.

  7. Cá heo: Một bức ảnh vui nhộn của những con cá heo đang bơi lội gần bờ, có những vết sọc đen trắng trên thân mình.

  8. Cánh buồm: Một hình ảnh của một cánh buồm lớn, đang chèo qua mặt nước, tạo nên những làn sóng đẹp mắt.

  9. Bãi biển: Một bức ảnh đẹp của một bãi biển rộng lớn, với cát trắng mịn và nước biển trong xanh.

  10. Động vật biển khác: Những hình ảnh khác như con ếch biển, con sò, con nhím biển, và nhiều loài động vật biển khác.

Cách chơi

  1. Chuẩn bị vật liệu:
  • In hoặc viết một đoạn văn bản ngắn bao gồm các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Đính kèm hình ảnh hoặc illustration liên quan đến các từ vựng đó để trẻ em dễ dàng nhận biết và nhớ.
  • Chuẩn bị các từ đã bị ẩn trong đoạn văn bản để trẻ em viết ra.
  1. Đoạn văn bản:

    The forest is full of trees, flowers, and animals. The river flows with clear water, and the birds are singing in the sky. We must take care of our planet and protect all living things.
  2. Hình ảnh:

  • Rừng, cây cối, hoa lá, động vật, sông suối, nước trong, chim chóc.
  1. Cách chơi:
  • Trẻ em được yêu cầu tìm và viết lại các từ đã bị ẩn trong đoạn văn bản.
  • Mỗi khi tìm được một từ, trẻ em có thể vẽ hoặc dán hình ảnh tương ứng vào bên cạnh từ đó.
  1. Bài tập tìm từ:
  • Forest – Rừng
  • Tree – Cây
  • Flower – Hoa
  • Animal – Động vật
  • River – Sông
  • Water – Nước
  • Sky – Bầu trời
  • Bird – Chim
  • Planet – Hành tinh
  • Protect – Bảo vệ
  1. Kết thúc:
  • Sau khi trẻ em tìm được tất cả các từ, họ có thể đọc lại đoạn văn bản đã viết và chia sẻ với bạn bè hoặc gia đình.
  • Trò chơi có thể kết thúc bằng việc trẻ em kể lại câu chuyện về một ngày đi dạo trong công viên và những gì họ đã gặp.
  • Trẻ em cũng có thể thảo luận về cách họ có thể bảo vệ môi trường xung quanh.
  1. Hoạt động thực hành:
  • Trẻ em có thể vẽ thêm các hình ảnh liên quan đến môi trường và dán chúng vào một tấm bản lớn để tạo nên một bức tranh về môi trường.
  • Trẻ em có thể chơi trò chơi “Bí ẩn môi trường” bằng cách được hỏi về các từ vựng mà họ đã tìm thấy trong đoạn văn bản.
  1. Lợi ích:
  • Giúp trẻ em nhận biết và sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường.
  • Khuyến khích sự sáng tạo và tưởng tượng thông qua các hoạt động vẽ tranh và kể chuyện.
  • Nâng cao kỹ năng đọc và tìm kiếm từ trong một văn bản.

Bài tập tìm từ

Bài tập Tìm từ liên quan đến Môi trường xung quanh

Mục tiêu:

  • Giúp trẻ em nhận biết và sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Nâng cao kỹ năng đọc và tìm kiếm từ trong một văn bản.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • In hoặc viết một đoạn văn bản ngắn chứa nhiều từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, nhưng một số từ sẽ bị ẩn.
  • Đính kèm hình ảnh hoặc illustration liên quan đến các từ vựng đó để trẻ em dễ dàng nhận biết và nhớ.
  1. Đoạn văn bản:

    The park is full of trees, flowers, and animals. The sky is blue and the birds are singing. We can play games, run, and ride bikes. Water is important for all living things. The earth is our home and we must take care of it.
  2. Hình ảnh:

  • Cây cối, hoa lá, động vật, bầu trời xanh, chim chóc, trò chơi, chạy, xe đạp, nước, trái đất.
  1. Cách chơi:
  • Trẻ em được yêu cầu tìm và viết lại các từ đã bị ẩn trong đoạn văn bản.
  • Mỗi khi tìm được một từ, trẻ em có thể vẽ hoặc dán hình ảnh tương ứng vào bên cạnh từ đó.
  1. Bài tập tìm từ:
  • Tree – Cây
  • Flower – Hoa
  • Animal – Động vật
  • Sky – Bầu trời
  • Bird – Chim
  • Game – Trò chơi
  • Run – Chạy
  • Bike – Xe đạp
  • Water – Nước
  • Earth – Trái đất
  1. Kết thúc:
  • Sau khi trẻ em tìm được tất cả các từ, họ có thể đọc lại đoạn văn bản đã viết và chia sẻ với bạn bè hoặc gia đình.
  • Trò chơi có thể kết thúc bằng việc trẻ em kể lại câu chuyện về một ngày đi dạo trong công viên và những gì họ đã gặp.

Lợi ích:

  • Nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và hiểu biết về môi trường.
  • Khuyến khích sự sáng tạo và tương tác xã hội.
  • Làm cho việc học tiếng Anh trở nên thú vị và hấp dẫn hơn.

Ví dụ bài tập chi tiết:

  1. Văn bản:

    The park is full of trees, flowers, and animals. The sky is blue and the birds are singing. We can play games, run, and ride bikes. Water is important for all living things. The earth is our home and we must take care of it.
  2. Hình ảnh:

  • Hình ảnh cây cối, hoa lá, động vật, bầu trời xanh, chim chóc, trò chơi, chạy, xe đạp, nước, trái đất.
  1. Bài tập tìm từ:
  • Tree – Trẻ em tìm và viết lại từ “tree” vào đoạn văn bản.
  • Flower – Trẻ em tìm và viết lại từ “flower” vào đoạn văn bản.
  • Animal – Trẻ em tìm và viết lại từ “animal” vào đoạn văn bản.
  • Sky – Trẻ em tìm và viết lại từ “sky” vào đoạn văn bản.
  • Bird – Trẻ em tìm và viết lại từ “bird” vào đoạn văn bản.
  • Game – Trẻ em tìm và viết lại từ “game” vào đoạn văn bản.
  • Run – Trẻ em tìm và viết lại từ “run” vào đoạn văn bản.
  • Bike – Trẻ em tìm và viết lại từ “bike” vào đoạn văn bản.
  • Water – Trẻ em tìm và viết lại từ “water” vào đoạn văn bản.
  • Earth – Trẻ em tìm và viết lại từ “earth” vào đoạn văn bản.
  1. Kết thúc:
  • Trẻ em đọc lại đoạn văn bản đã viết và chia sẻ câu chuyện về ngày đi dạo trong công viên.
  • Trò chơi kết thúc bằng việc trẻ em kể lại những gì họ đã gặp và những hoạt động họ đã làm.

Lưu ý:

  • Đảm bảo rằng văn bản và hình ảnh phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng hình ảnh để nhớ và hiểu từ vựng tốt hơn.

Kết thúc

Câu chuyện du lịch: “Câu chuyện về Tom và Alice”

Tom và Alice là hai bạn nhỏ rất thích du lịch. Họ đã quyết định đi thăm một quốc gia mới, nơi có những danh lam thắng cảnh tuyệt đẹp và những người bạn động vật thân thiện. Hãy cùng theo dõi câu chuyện của họ qua những ngày đầu tiên của chuyến hành trình.

Ngày 1: Thời gian bắt đầu

“Good morning, Alice! It’s 7:00 AM. Let’s start our adventure today,” Tom said excitedly.

Alice yawned and stretched. “It’s so early! But I can’t wait to see the new place.”

Ngày 2: Thời gian trưa

“Hey, Tom! It’s lunchtime. It’s 12:00 PM. Let’s go find some food,” Alice suggested.

“Great idea! I heard there’s a nice restaurant nearby. We should be there by 12:30 PM,” Tom replied.

Ngày 3: Thời gian chiều

“Look, Alice! The sun is setting. It’s 5:00 PM. This place is so beautiful,” Tom exclaimed.

Alice nodded, her eyes wide with wonder. “Yes, Tom. I can’t believe how much we’ve seen today. It’s already 5:30 PM.”

Ngày 4: Thời gian tối

“Goodnight, Alice. It’s 8:00 PM. Let’s get some rest. Tomorrow, we’ll explore more of the local culture,” Tom said as they prepared to sleep.

Alice smiled and said, “Night, Tom. I can’t wait to see what tomorrow brings.”


Hoạt động thực hành:

  1. Đoạn văn bản về ngày và giờ:
  • “Good morning! It’s 7:00 AM. Let’s have breakfast.”
  • “Lunchtime is at 12:00 PM. We’re going to the park.”
  • “It’s 3:00 PM. Let’s take a break and have some snacks.”
  • “Dinner is at 7:00 PM. We’ll try the local cuisine.”
  • “It’s 9:00 PM. Time for bed.”
  1. Hình ảnh minh họa:
  • Sáng sớm với bữa sáng
  • Trưa với bữa trưa
  • Chiều với đồ ăn vặt
  • Tối với bữa tối
  • Buổi tối với giờ đi ngủ
  1. Cách chơi:
  • Trẻ em được yêu cầu theo dõi thời gian trong câu chuyện và tìm ra các hoạt động tương ứng.
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc dán hình ảnh minh họa vào đoạn văn bản.
  1. Kết thúc:
  • Trẻ em sẽ hiểu được cách sử dụng các từ và cụm từ về ngày và giờ trong một câu chuyện du lịch.
  • Hoạt động này giúp trẻ em liên kết thời gian với các hoạt động hàng ngày và tăng cường kỹ năng ngôn ngữ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *