Tìm Hiểu Tiếng Anh: Câu Chuyện Ngắn, Trò Chơi Tìm Từ và Kỹ Năng Vựng Tiếng Anh Dành Cho Trẻ Em

Hãy cùng nhau khám phá những câu chuyện ngắn, thú vị và đầy ý nghĩa bằng tiếng Anh, đặc biệt là những câu chuyện mà trẻ em sẽ yêu thích. Những câu chuyện này không chỉ mang đến niềm vui mà còn giúp trẻ em học được nhiều từ mới và nâng cao kỹ năng giao tiếp. Chúng ta sẽ cùng nhau đắm chìm trong những thế giới huyền bí và đầy cảm xúc, nơi mà mỗi câu chuyện đều là một bài học quý giá.

Hình Ảnh Môi Trường

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Tiêu:Giúp trẻ em học và nhận diện các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • In hoặc dán nhiều hình ảnh khác nhau về môi trường xung quanh, bao gồm rừng, công viên, biển, vườn, thành phố, v.v.
  • Chuẩn bị danh sách các từ ẩn liên quan: tree, flower, bird, ocean, lake, mountain, river, city, park, house, garden, etc.
  1. Hướng Dẫn:
  • Giáo viên hoặc người hướng dẫn bắt đầu bằng cách giới thiệu trò chơi.
  • “Today, we’re going on a treasure hunt in our environment! We will find hidden words related to nature.”
  1. Chơi Trò Chơi:
  • Trẻ em được yêu cầu tìm các từ ẩn trong các hình ảnh.
  • Giáo viên hoặc người hướng dẫn đọc to từng từ và giúp trẻ em tìm kiếm.
  • Ví dụ: “Can you find the word ‘tree’? Look at the forest picture!”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi tìm thấy từ, trẻ em có thể được yêu cầu mô tả hình ảnh đó bằng từ tiếng Anh.
  • “What do you see in the park? I see flowers, trees, and birds.”
  1. Bài Tập Thêm:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu viết hoặc vẽ hình minh họa cho các từ đã tìm thấy.
  • Ví dụ: Nếu tìm thấy từ “flower”, trẻ em có thể vẽ một bông hoa.
  1. Kết Thúc:
  • Đếm số từ đã tìm thấy và khen ngợi trẻ em.
  • Tạo một trò chơi thi đấu nếu có nhiều nhóm hoặc trẻ em để tăng cường sự tham gia.

Ví Dụ Cách Chơi:

  • Giáo Viên: “Let’s find all the animals in the zoo.”
  • Trẻ Em: Tìm kiếm và chỉ ra các hình ảnh của động vật.
  • Giáo Viên: “Great job! There are elephants, giraffes, and lions.”
  • Trẻ Em: Giải thích hoặc vẽ hình minh họa cho các động vật.

Lợi Ích:– Cung cấp một cách thú vị để trẻ em học và sử dụng từ vựng tiếng Anh.- Nâng cao kỹ năng nhận diện và sử dụng từ vựng liên quan đến môi trường.- Khuyến khích sự sáng tạo và giao tiếp.

Danh Sách Từ ẩn

  1. Seasons: spring, summer, autumn, winter
  2. Nature: tree, flower, river, mountain, forest
  3. Animals: bird, fish, bear, deer, rabbit
  4. Activities: walk, climb, swim, run, jump
  5. Places: park, beach, garden, lake, forest
  6. Colors: green, blue, red, yellow, orange, purple
  7. Weather: sunny, cloudy, rainy, windy, snowy
  8. Fruits: apple, banana, orange, grape, peach
  9. Vegetables: carrot, lettuce, tomato, cucumber, pepper
  10. Plants: grass, rose, sunflower, bamboo, cactus

Mô Tả Chi Tiết:

  1. Spring: The flowers are blooming, and the trees are full of leaves.
  2. Summer: The sun is shining, and the beach is crowded with people.
  3. Autumn: The leaves are falling, and the air is getting cooler.
  4. Winter: It’s snowing, and the children are playing in the snow.
  5. Tree: A tall plant with a trunk, branches, and leaves.
  6. Flower: A beautiful plant with colorful petals.
  7. River: A flowing body of water.
  8. Mountain: A high landform.
  9. Forest: A large area covered with trees and plants.
  10. Bird: A small animal with feathers, wings, and a beak.
  11. Fish: A cold-blooded aquatic vertebrate.
  12. Bear: A large mammal with a thick fur coat.
  13. Deer: A large animal with long legs and antlers.
  14. Rabbit: A small animal with long ears and a short tail.
  15. Walk: To move at a slow pace on foot.
  16. Climb: To move upwards by using one’s hands and feet.
  17. Swim: To move through water.
  18. Run: To move at a fast pace on foot.
  19. Jump: To push off the ground with one’s legs and move upwards.
  20. Park: A public area with grass, trees, and play equipment.
  21. Beach: A flat area along the shore of a sea, lake, or river.
  22. Garden: An area of land where plants are grown.
  23. Lake: A large body of water surrounded by land.
  24. Forest: A large area covered with trees and plants.
  25. Green: A color like grass or leaves.
  26. Blue: A color like the sky or the sea.
  27. Red: A color like blood or fire.
  28. Yellow: A color like the sun or the eggs.
  29. Orange: A color like the orange fruit.
  30. Purple: A color like grapes or flowers.
  31. Sunny: Clear and bright weather.
  32. Cloudy: Weather with clouds in the sky.
  33. Rainy: Weather with rain.
  34. Windy: Weather with strong winds.
  35. Snowy: Weather with snow.
  36. Apple: A round fruit with red or green skin and white flesh.
  37. Banana: A long, curved fruit with a yellow skin and soft, sweet flesh.
  38. Orange: A round fruit with a thick, orange skin and juicy, sweet flesh.
  39. Grape: A small, round fruit with a purple, green, or black skin and sweet flesh.
  40. Peach: A soft, juicy fruit with a thin, yellow skin and sweet flesh.
  41. Carrot: A long, orange root vegetable.
  42. Lettuce: A green leafy vegetable.
  43. Tomato: A round fruit with a red skin and juicy, sweet flesh.
  44. Cucumber: A long, green vegetable with a smooth skin and crisp, juicy flesh.
  45. Pepper: A small, round fruit with a spicy flavor.
  46. Grass: A green plant with narrow leaves that grows in the ground.
  47. Rose: A flower with thorns and bright, colorful petals.
  48. Sunflower: A tall plant with a large, round flower with bright yellow petals.
  49. Bamboo: A fast-growing plant with long, thin stems.
  50. Cactus: A plant with thick, spiky stems and leaves.

Cách Chơi

  1. Chuẩn Bị:
  • Chọn một bức ảnh lớn hoặc nhiều bức ảnh nhỏ để biểu diễn các khía cạnh của môi trường xung quanh như rừng, công viên, biển, vườn, thành phố, v.v.
  • Lập danh sách các từ ẩn liên quan đến môi trường: tree, flower, bird, ocean, lake, mountain, river, city, park, house, garden, etc.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Giáo viên hoặc người dẫn chương trình bắt đầu trò chơi bằng cách nói: “Let’s play a game! I’ll show you an image, and you have to find the words hidden in it.”
  1. Hiển Thị Hình Ảnh:
  • Hiển thị hình ảnh đầu tiên cho trẻ em.
  • Giáo viên hoặc người dẫn chương trình nói tên hình ảnh: “This is a park.”
  1. Tìm Kiếm Từ:
  • Trẻ em bắt đầu tìm kiếm các từ trong hình ảnh.
  • Khi một từ được tìm thấy, trẻ em nói tên từ và có thể giải thích ngắn gọn về từ đó.
  1. Kiểm Tra và Giải Thích:
  • Giáo viên hoặc người dẫn chương trình kiểm tra từ đã được tìm thấy và giải thích nếu cần: “Yes, that’s correct! A ‘tree’ is a tall plant with a trunk, branches, and leaves.”
  1. Thay Thay Hình Ảnh:
  • Sau khi tìm kiếm xong, thay hình ảnh mới và tiếp tục trò chơi theo cách tương tự.
  1. Bài Tập Thêm:
  • Sau khi hoàn thành trò chơi, trẻ em có thể được yêu cầu viết hoặc vẽ hình minh họa cho các từ đã tìm thấy.
  • Ví dụ: Nếu tìm thấy từ “flower”, trẻ em có thể vẽ một bông hoa.
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • Đếm số từ đã tìm thấy và khen ngợi trẻ em.
  • Tạo một trò chơi thi đấu nếu có nhiều nhóm hoặc trẻ em để tăng cường sự tham gia.

Ví Dụ Cách Chơi:

  • Giáo Viên: “Let’s find all the ‘trees’ in the park.”
  • Trẻ Em: Tìm kiếm và chỉ ra hình ảnh của cây.
  • Giáo Viên: “Great job! A tree is a tall plant with a trunk, branches, and leaves.”
  • Trẻ Em: Giải thích hoặc vẽ hình minh họa.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể được yêu cầu mô tả nơi đó bằng từ tiếng Anh.
  • Ví dụ: Nếu tìm thấy từ “flower”, trẻ em có thể nói: “I found a flower. A flower is a beautiful plant with colorful petals.”

Lợi Ích:

  • Cung cấp một cách thú vị để trẻ em học và nhận diện từ tiếng Anh.
  • Nâng cao kỹ năng giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ.
  • Khuyến khích sự sáng tạo và tưởng tượng.

Hoạt Động Thực Hành

  • Trò Chơi Đoán Từ Với Hình Ảnh:
  1. Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.
  2. Mỗi nhóm được đưa đến một bức tranh hoặc bảng có các hình ảnh động vật nước.
  3. Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ gọi tên một từ liên quan đến động vật nước.
  4. Trẻ em trong nhóm phải tìm và chỉ ra hình ảnh phù hợp với từ đó.
  5. Đội nào tìm đúng từ nhiều nhất sẽ nhận được điểm thưởng.
  • Trò Chơi “Đọc Và Đoán”:
  1. Trẻ em được chia thành các nhóm hoặc ngồi thành vòng tròn.
  2. Giáo viên hoặc người hướng dẫn đọc một câu về một con vật nước.
  3. Trẻ em phải nhanh chóng tìm và chỉ ra hình ảnh con vật đó trên bảng hoặc trong bộ bài tập.
  4. Đội hoặc người đầu tiên tìm đúng sẽ nhận được điểm.
  • Trò Chơi “Ghi Chép Và Đọc Lại”:
  1. Trẻ em được cung cấp các từ viết tắt hoặc các từ đã được viết nhỏ hơn.
  2. Họ phải sử dụng các từ đó để tạo ra các từ hoàn chỉnh liên quan đến động vật nước.
  3. Trẻ em sau đó phải đọc lại câu hoàn chỉnh mà họ đã tạo ra.
  4. Đội hoặc người đầu tiên hoàn thành và đọc đúng sẽ nhận được điểm.
  • Trò Chơi “Hình Ảnh và Từ Vựng”:
  1. Trẻ em được cung cấp một hình ảnh động vật nước.
  2. Họ phải sử dụng từ vựng tiếng Anh để mô tả hình ảnh đó.
  3. Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ kiểm tra và hướng dẫn nếu cần.
  4. Trò chơi này giúp trẻ em sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
  • Trò Chơi “Đọc Và Vẽ”:
  1. Trẻ em được đọc một câu chuyện ngắn về một con vật nước.
  2. Sau khi nghe xong, họ phải vẽ một bức tranh minh họa cho câu chuyện.
  3. Trẻ em sẽ trình bày bức tranh của mình và mô tả lại câu chuyện.
  4. Trò chơi này giúp trẻ em kết hợp kỹ năng đọc, viết và vẽ.
  • Trò Chơi “Đoán Hình Ảnh Mặt Trước”:
  1. Trẻ em được cung cấp một hình ảnh động vật nước từ mặt sau.
  2. Họ phải đoán xem đó là con vật nào và mô tả đặc điểm của nó.
  3. Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ giúp họ nếu cần.
  4. Trò chơi này giúp trẻ em phát triển kỹ năng tưởng tượng và nhận diện.

Những hoạt động thực hành này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động sáng tạo và tương tác xã hội.

Bài Tập Thêm

  1. Đọc Truyện Cùng Hình Ảnh:
  • Trẻ em được đọc một truyện ngắn về một cuộc phiêu lưu trong công viên, trong đó có các hình ảnh minh họa các loài động vật cảnh như chim, thỏ, và cừu.
  • Mỗi khi đọc đến một loài động vật, trẻ em sẽ tìm và chỉ ra hình ảnh tương ứng trên trang.
  1. Vẽ Hình Minh Họa:
  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày đi chơi công viên của họ, sử dụng các màu sắc và hình ảnh mà họ đã học.
  • Họ có thể vẽ những gì họ thấy trong công viên, như cây cối, hồ nước, và các loài động vật cảnh.
  1. Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi:
  • Giáo viên hỏi các câu hỏi về truyện ngắn hoặc hình ảnh minh họa, và trẻ em trả lời bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: “What did the bird do in the park?” (Chim đã làm gì trong công viên?)
  1. Hoạt Động Thực Hành Tại Nhà:
  • Trẻ em được yêu cầu mang ảnh của gia đình hoặc bạn bè đến trường và mô tả họ bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: “This is my mother. She is a teacher. She is very nice.”
  1. Trò Chơi Đoán:
  • Giáo viên chọn một hình ảnh động vật cảnh và trẻ em phải đoán loài động vật đó là gì bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: Giáo viên giấu một hình ảnh của thỏ và trẻ em phải trả lời “What is this? It is a rabbit.”
  1. Trò Chơi Trắc Nghiệm:
  • Trẻ em hoàn thành một trắc nghiệm ngắn với các câu hỏi về các loài động vật cảnh mà họ đã học.
  • Ví dụ: “Which animal has long ears and a fluffy tail?” (Loài nào có tai dài và đuôi xù xì?)
  1. Hoạt Động Tạo Tài Liệu:
  • Trẻ em được yêu cầu tạo một tài liệu ngắn về một loài động vật cảnh mà họ thích, bao gồm hình ảnh, từ vựng, và một câu chuyện nhỏ.
  1. Trò Chơi Thi Đấu:
  • Trẻ em được chia thành các nhóm và từng nhóm phải hoàn thành một nhiệm vụ liên quan đến các loài động vật cảnh.
  • Ví dụ: Một nhóm có thể phải vẽ một bức tranh về một buổi dã ngoại trong công viên.
  1. Hoạt Động Thực Hành Thực Tế:
  • Trẻ em đi tham quan một công viên hoặc khu vực công cộng và thực hiện các hoạt động như tìm kiếm động vật cảnh, chụp ảnh, và mô tả chúng bằng tiếng Anh.
  1. Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi Tập Trung:
  • Giáo viên hỏi các câu hỏi về các hoạt động mà trẻ em đã thực hiện và trẻ em trả lời bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: “What did you see at the park?” (Bạn đã thấy gì ở công viên?)

Kết Thúc

Sau khi hoàn thành các bài tập và trò chơi, các em đã học được rất nhiều từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh. Các em đã thể hiện sự hứng thú và sự tiến bộ rõ rệt trong việc sử dụng ngôn ngữ này. Dưới đây là một số lời khuyên để các em:

  1. Thường xuyên đọc sách và tạp chí tiếng Anh: Điều này sẽ giúp các em tiếp cận thêm từ vựng và ngữ pháp mới.
  2. Tham gia các hoạt động nhóm: Các em có thể học hỏi và trao đổi với bạn bè về những điều đã học.
  3. Thực hành nói tiếng Anh hàng ngày: Điều này sẽ giúp các em cải thiện kỹ năng nghe và nói.
  4. Lắng nghe các bài hát và xem các chương trình tiếng Anh: Điều này sẽ giúp các em làm quen với giọng nói và ngữ của người bản xứ.
  5. Khen ngợi và khích lệ bản thân: Khi các em đạt được những thành tựu nhỏ, hãy tự khen ngợi và khích lệ bản thân để.

Chúc các em tiếp tục học tập và đạt được nhiều thành công trong việc học tiếng Anh!

Giáo Viên:** “Let’s find all the trees in the park

Trẻ Em 1: “I see a big tree with green leaves!”Giáo Viên: “That’s right! A tree is a tall plant with branches and leaves. Can you find another tree?”Trẻ Em 2: “Look, there’s a small tree with flowers!”Giáo Viên: “Great job! Trees can have flowers too. They are part of nature. Now, can you find a tree with no leaves?”Trẻ Em 3: “Here’s a tree with no leaves, it’s brown.”Giáo Viên: “Yes, that’s a tree in winter. It’s called a bare tree. Do you know what a tree needs to grow?”Trẻ Em 4: “Water and sunlight!”Giáo Viên: “Absolutely! Trees need water and sunlight to grow. Now, let’s go on a tree hunt and see how many trees we can find.”Trẻ Em 5: “I found three trees!”Giáo Viên: “That’s amazing! You found three trees. Trees are very important for us. They provide oxygen and shade.”Trẻ Em 6: “I found a tree with a bird in it!”Giáo Viên: “Yes, birds like to live in trees. They find food and a place to rest. Trees are home to many animals.”Giáo Viên: “Let’s count the trees we found. One, two, three, four, five… How many trees did we find in total?”Trẻ Em 7: “Five trees!”Giáo Viên: “That’s correct! We found five trees. Let’s go back to the classroom and draw a picture of our tree hunt.”Trẻ Em: “Yay! I can draw the trees and the birds!”Giáo Viên: “That will be a wonderful memory of our park visit. Remember, trees are important for our planet. Thank you for a great tree hunt!”

Trẻ Em:** Tìm kiếm và chỉ ra hình ảnh của cây

Trẻ Em: “Look, there’s a tree with green leaves and a blue sky behind it!”

Giáo Viên:** “Great job! A tree is a tall plant with a trunk, branches, and leaves

Trẻ Em: “Wow, it’s so big and strong!”

Giáo Viên: “Yes, the tree is very strong because it has deep roots that hold it firm in the ground. Can you find a flower near the tree?”

Trẻ Em: “Yes, there’s a flower!”

Giáo Viên: “That’s beautiful! Flowers come in many colors and smells. What color is your favorite flower?”

Trẻ Em: “I like the red flower!”

Giáo Viên: “Red is a very vibrant color. It makes us feel happy and excited. Now, let’s find a bird. Birds are animals that can fly. Do you see any birds in the park?”

Trẻ Em: “Yes, there’s a bird on the tree!”

Giáo Viên: “That’s right! Birds are very clever. They can build nests in the trees. What do you think birds eat?”

Trẻ Em: “Birds eat seeds and bugs.”

Giáo Viên: “That’s correct! Birds have different diets depending on the type of bird. Now, let’s find a squirrel. Squirrels are small animals with bushy tails. Do you see a squirrel?”

Trẻ Em: “Yes, it’s jumping from tree to tree!”

Giáo Viên: “Squirrels are very agile. They are good at climbing trees. They eat nuts and seeds. Now, let’s find a butterfly. Butterflies are beautiful insects with colorful wings.”

Trẻ Em: “Look, there’s a butterfly!”

Giáo Viên: “Butterflies are attracted to flowers. They drink nectar from the flowers. They are important for pollinating plants. Now, let’s find a dog. Dogs are friendly animals that people keep as pets.”

Trẻ Em: “Yes, there’s a dog playing with a ball!”

Giáo Viên: “Dogs are good at catching balls. They are loyal to their owners. They make great friends. Now, let’s find a cat. Cats are also popular pets. They are independent and love to play.”

Trẻ Em: “There’s a cat sunbathing!”

Giáo Viên: “Cats are very relaxed animals. They like to sleep and sunbathe. They are also good hunters. Now, let’s find a fish. Fish live in the water. They swim with their fins.”

Trẻ Em: “Look, there’s a fish in the pond!”

Giáo Viên: “Fish are cold-blooded animals. They can’t regulate their body temperature like warm-blooded animals. They need to be in the water to breathe. Now, let’s find a turtle. Turtles are reptiles that can live both on land and in water.”

Trẻ Em: “Yes, there’s a turtle in the pond!”

Giáo Viên: “Turtles have a hard shell that protects them. They can move slowly and are good at hiding. Now, let’s find a rabbit. Rabbits are small mammals with long ears and short tails.”

Trẻ Em: “There’s a rabbit eating grass!”

Giáo Viên: “Rabbits are herbivores. They eat plants and grass. They are very gentle animals. Now, let’s find a dragonfly. Dragonflies are insects with long bodies and wings.”

Trẻ Em: “Look, there’s a dragonfly!”

Giáo Viên: “Dragonflies are great at catching other insects. They have strong legs and can fly very fast. Now, let’s find a frog. Frogs are amphibians that live both in water and on land.”

Trẻ Em: “Yes, there’s a frog in the pond!”

Giáo Viên: “Frogs have long legs and can jump far. They eat insects and small animals. They are important for controlling the insect population. Now, let’s find a deer. Deer are large mammals with long legs and antlers.”

Trẻ Em: “There’s a deer in the forest!”

Giáo Viên: “Deer are herbivores. They eat leaves, branches, and twigs. They are very graceful and can run very fast. Now, let’s find a squirrel. Squirrels are small animals with bushy tails. Do you see a squirrel?”

Trẻ Em: “Yes, it’s jumping from tree to tree!”

Giáo Viên: “Squirrels are very agile. They are good at climbing trees. They eat nuts and seeds. Now, let’s find a butterfly. Butterflies are beautiful insects with colorful wings.”

Trẻ Em: “Look, there’s a butterfly!”

Giáo Viên: “Butterflies are attracted to flowers. They drink

Trẻ Em:** Giải thích hoặc vẽ hình minh họa

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Cách Chơi

  1. Giáo Viên: “Let’s play a guessing game. I will show you a picture of an animal that lives in water. Can you guess what it is?”

  2. Trẻ Em: Trẻ em sẽ nhìn vào hình ảnh động vật nước và cố gắng đoán ra nó là gì.

  3. Giáo Viên: “Is it a fish? No, it’s not a fish. It’s a turtle. Good job! A turtle lives in the water.”

  4. Hướng Dẫn: Giáo viên có thể giải thích thêm về đặc điểm của động vật đó, chẳng hạn như nơi nó sống, màu sắc, và cách nó di chuyển.

  5. Bài Tập Thêm: Giáo viên có thể cung cấp thêm hình ảnh động vật khác để trẻ em tiếp tục đoán.

  6. Khen Ngợi: Khi trẻ em đoán đúng, giáo viên nên khen ngợi và khuyến khích họ tiếp tục.

Ví Dụ Cách Chơi

Giáo Viên: “Alright, here’s a picture of an animal. Can you guess what it is?”

Trẻ Em: “It’s a fish!”

Giáo Viên: “No, it’s not a fish. It’s a dolphin. Dolphins are very smart and they live in the ocean. They can jump very high out of the water.”

Trẻ Em: “Wow, that’s cool!”

Giáo Viên: “Yes, it is. Great job guessing!”

Lợi Ích

  • Giúp trẻ em học từ mới: Trẻ em sẽ học được nhiều từ mới về động vật và môi trường nước.
  • Nâng cao kỹ năng giao tiếp: Trẻ em sẽ phải sử dụng từ mới để thể hiện suy nghĩ của mình.
  • Khuyến khích sự sáng tạo: Trẻ em sẽ được khuyến khích tưởng tượng và hỏi câu hỏi về động vật.
  • Tạo niềm vui và học tập: Trò chơi này sẽ tạo ra một không gian vui vẻ và kích thích sự học tập của trẻ em.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *