Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một thế giới đầy màu sắc và sự thú vị thông qua các câu chuyện, trò chơi và bài tập tiếng Anh dành cho trẻ em. Hãy cùng nhau bước vào những câu chuyện phiêu lưu, học tập và chơi đùa để phát triển kỹ năng ngôn ngữ của các bé một cách vui vẻ và hiệu quả!
Danh sách từ vựng
Hello, my friend! Today, we’re going on an adventure to the zoo, where we’ll meet lots of cool animals. Let’s learn some animal names and sounds in English!
Activity: Find the Animal Sounds
-
Start by showing a picture of a lion. Ask, “What’s this animal called?” If the child says “lion,” you can say, “Yes, that’s right! The lion says ‘roar.’”
-
Next, show a picture of a fish. Ask, “What animal is this?” If the child says “fish,” you can say, “Correct! The fish swims in the water. The fish says ‘blub blub.’”
-
Continue with other animals: Elephant, “moo”; Giraffe, “um um”; Monkey, “ooh aah”; Duck, “quack”; Tiger, “hiss.”
Interactive Story: The Animal Adventure
Once upon a time, in a magical forest, there was a little bird named Bella. Bella loved to explore and learn about new friends. One sunny morning, Bella decided to visit the zoo.
As Bella flew from tree to tree, she met a friendly lion. “Hello, Bella!” said the lion. “I’m Leo. Listen to my roar!”
Bella flew to the next tree, where she found a fish in the pond. “Hello, Bella!” said the fish. “I’m Finny. Listen to my blub blub!”
Bella continued her journey and met a giraffe, a monkey, a duck, and a tiger. Each animal said their special sound, and Bella learned so much about them.
By the end of the day, Bella was exhausted but happy. She had made many new animal friends and learned their sounds.
Activity: Animal Bingo
- Make animal bingo cards. Each card has pictures of different animals.
- Call out the name of an animal. If the child has that animal on their card, they mark it off.
- The first child to mark off all their animals wins a prize!
Conclusion:
Now you know some animal names and their sounds in English. What animal do you like the most? Try to find more animal pictures and learn their sounds at home!
Hình ảnh trợ giúp
- Tree: Một tấm hình cây xanh rì, với các nhánh và lá.
- Flower: Một bức ảnh của một bông hoa đẹp, có thể là hoa hồng hoặc cúc.
- River: Một tấm hình của một con sông trong xanh, với những bọt nước chảy.
- Mountain: Một bức ảnh núi non hùng vĩ, với những đỉnh núi cao.
- Cloud: Một tấm hình của những đám mây bồng bềnh trên bầu trời.
- Sun: Một bức ảnh của ánh nắng mặt trời, có thể là hình tròn hoặc hình mặt nụ cười.
- Wind: Một tấm hình của cơn gió, với những trong gió.
- Ocean: Một bức ảnh của đại dương, với những con sóng cuộn.
- Forest: Một tấm hình của một rừng rậm, với những cây to và cây nhỏ.
- Animal: Một bức ảnh của một động vật, có thể là gấu, voi hoặc chó.
- Grass: Một tấm hình của cỏ xanh, có thể là một khu vườn hoặc công viên.
- Leaf: Một bức ảnh của một chiếc lá, có thể là lá cây hoặc lá cây thông.
- Sky: Một tấm hình của bầu trời, có thể là bầu trời trong xanh hoặc bầu trời có mây.
- Bird: Một bức ảnh của một con chim, có thể là chim công hoặc chim sẻ.
- Insect: Một tấm hình của một côn trùng, có thể là bướm hoặc ong.
- Snow: Một tấm hình của tuyết, có thể là một khu vực có tuyết rơi.
- Rain: Một tấm hình của mưa, với những giọt nước rơi.
- Storm: Một bức ảnh của cơn bão, với những cơn gió mạnh và mưa to.
- Snowflake: Một tấm hình của một viên tuyết, với hình dạng tinh xảo.
Cách sử dụng hình ảnh trợ giúp:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào các hình ảnh và nhận biết chúng.
- Hình ảnh sẽ được sử dụng để minh họa cho các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.
- Trẻ em có thể được yêu cầu kể lại câu chuyện ngắn hoặc câu hỏi về hình ảnh mà họ đã nhìn thấy.
- Hình ảnh cũng có thể được sử dụng để tạo ra các bài tập viết hoặc trò chơi tương tác.
Ví dụ về bài tập:
- Trò chơi nối từ:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu nối từ với hình ảnh tương ứng. Ví dụ, nối từ “tree” với hình ảnh cây xanh.
- Trò chơi tìm từ:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm kiếm các từ trong danh sách từ ẩn và nối chúng với hình ảnh đúng.
- Câu chuyện tương tác:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu kể lại câu chuyện ngắn bằng cách sử dụng các từ và hình ảnh đã học.
- Hoạt động thực hành:
- Trẻ em có thể vẽ hoặc cắt dán hình ảnh để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật liên quan đến môi trường xung quanh.
Kết quả mong đợi:
- Trẻ em sẽ học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
- Trẻ em sẽ cải thiện kỹ năng nhận biết và nhận diện các vật thể trong môi trường.
- Trẻ em sẽ phát triển kỹ năng kể chuyện và sáng tạo thông qua các hoạt động tương tác.
Cách chơi
Bước 1: Chuẩn bị
- Chọn từ vựng: Lựa chọn một danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước như: fish, turtle, dolphin, whale, shrimp, etc.
- Tạo hình ảnh: Sử dụng hình ảnh minh họa rõ ràng của các động vật nước để trẻ dễ dàng nhận diện.
- Chuẩn bị thẻ từ: In ra các thẻ từ với tên của các động vật nước và gắn hình ảnh tương ứng bên cạnh.
Bước 2: Giới thiệu trò chơi
- Giới thiệu trò chơi: Đưa ra mô tả ngắn gọn về trò chơi để trẻ hiểu mục đích và cách chơi.
- “Today, we are going to play a fun game where you will guess the names of some underwater animals. I will show you a picture, and you need to say the name of the animal.”
- Giới thiệu từ vựng: Giới thiệu từng từ vựng và hình ảnh tương ứng.
- “Let’s start with ‘fish.’ Look at this picture. What do you think it is? Yes, that’s right, it’s a fish!”
Bước 3: Chơi trò chơi
- Hiển thị hình ảnh: Hiển thị hình ảnh của một động vật nước.
- “Now, I will show you a picture. Can you guess what it is?”
- Trả lời và kiểm tra: Trẻ trả lời, và bạn kiểm tra câu trả lời.
- “What do you think it is? Yes, that’s correct! It’s a turtle.”
- Khen ngợi: Khen ngợi trẻ khi họ trả lời đúng.
- “Great job! You’re really good at guessing!”
Bước 4: Lặp lại và mở rộng
- Lặp lại: Lặp lại các bước trên với các hình ảnh và từ vựng khác.
- “Now, let’s try another one. Look at this picture. What do you think it is?”
- Mở rộng: Thêm một số từ vựng mới nếu trẻ đã quen thuộc với các bước cơ bản.
- “Do you know what this is? It’s a dolphin. Dolphins are very smart and they can jump really high out of the water!”
Bước 5: Kết thúc trò chơi
- Khen ngợi: Khen ngợi trẻ về sự cố gắng và thành công của họ.
- “You’ve done a fantastic job today! You’ve learned so many new words about underwater animals.”
- Tóm tắt: Tóm tắt lại các từ vựng đã học.
- “Remember, we learned about fish, turtle, dolphin, and whale today. They are all amazing animals that live in the water.”
Bước 6: Hoạt động sau đó
- Hoạt động sau đó: Thực hiện các hoạt động liên quan đến từ vựng đã học để củng cố kiến thức.
- “Why don’t we make a little story about these animals? You can use the words we learned to tell a story about what these animals do in the water.”
Lưu ý
- Tốc độ: Đảm bảo rằng tốc độ trò chơi phù hợp với khả năng của trẻ.
- Hỗ trợ: Nếu trẻ gặp khó khăn, hãy hỗ trợ họ bằng cách gợi ý hoặc đọc tên của động vật.
- Vui vẻ: Trò chơi nên mang lại niềm vui và học hỏi cho trẻ.
Tìm từ và nối lại
- Hình ảnh:
- Một bức tranh có nhiều hình ảnh động vật như: gấu, voi, khỉ, hổ, và voi.
- Danh sách từ vựng:
- bear
- elephant
- monkey
- tiger
- giraffe
- Cách chơi:
- Trẻ được yêu cầu tìm kiếm các từ trong danh sách từ vựng và nối chúng lại với hình ảnh động vật tương ứng trên bức tranh.
- Giáo viên hoặc người lớn có thể đọc tên các từ một cách rõ ràng và trẻ sẽ tìm kiếm và nối chúng với hình ảnh đúng.
- Hoạt động thực hành:
- Bước 1: Giáo viên đọc tên một từ trong danh sách và trẻ tìm kiếm và nối từ đó với hình ảnh động vật trên bức tranh.
- Bước 2: Trẻ có thể được yêu cầu đọc lại từ đã tìm thấy và sử dụng chúng trong các câu đơn giản.
- Bước 3: Trẻ có thể được chia thành nhóm và chơi trò chơi này cùng nhau, tạo ra một không khí vui tươi và học tập.
- Kiểm tra hiểu biết:
- Sau khi hoàn thành trò chơi, giáo viên có thể hỏi trẻ về các từ đã tìm thấy và sử dụng chúng trong các câu đơn giản để kiểm tra kiến thức của trẻ.
Ví dụ về câu chuyện tương tác:
Câu chuyện:“In the jungle, there are many animals. There is a bear, an elephant, a monkey, a tiger, and a giraffe. They all live together and play in the jungle.”
Hoạt động:– Trẻ tìm kiếm và nối từ như: bear, elephant, monkey, tiger, giraffe.- Trẻ có thể kể lại câu chuyện bằng cách sử dụng các từ đã tìm thấy.
Kết luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ học từ vựng tiếng Anh mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về các loài động vật và môi trường sống của chúng.
Luyện tập từ vựng
-
Hoạt động 1:
-
Mô tả: In ra các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh như tree, flower, river, sun, cloud, wind, ocean, mountain, forest, và animal.
-
Cách chơi: Trẻ em được yêu cầu nhớ lại các từ đã học và viết chúng vào các ô trống đã được in sẵn. Sau đó, họ có thể vẽ hình ảnh minh họa cho mỗi từ.
-
Hoạt động 2:
-
Mô tả: Sử dụng các hình ảnh minh họa của các từ vựng như tree, flower, river, sun, cloud, wind, ocean, mountain, forest, và animal.
-
Cách chơi: Trẻ em được yêu cầu chọn hình ảnh và viết tên của chúng vào các ô trống. Điều này giúp họ liên kết hình ảnh với từ vựng.
-
Hoạt động 3:
-
Mô tả: Sử dụng các từ vựng đã học để tạo ra các câu đơn giản.
-
Cách chơi: Trẻ em được yêu cầu viết các câu ngắn sử dụng các từ vựng đã học. Ví dụ: “I see a tree with many flowers.” hoặc “The sun is shining in the sky.”
-
Hoạt động 4:
-
Mô tả: Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm có một bộ từ vựng khác nhau.
-
Cách chơi: Mỗi nhóm được yêu cầu tạo ra một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng của họ. Sau đó, các nhóm trình bày câu chuyện của mình trước。
-
Hoạt động 5:
-
Mô tả: In ra các từ vựng và các hình ảnh minh họa tương ứng.
-
Cách chơi: Trẻ em được yêu cầu gắn các từ vựng vào vị trí đúng trên hình ảnh minh họa. Điều này giúp họ thực hành nhận biết và viết từ vựng.
-
Hoạt động 6:
-
Mô tả: Sử dụng các từ vựng đã học để tạo ra các câu hỏi và câu trả lời.
-
Cách chơi: Trẻ em được yêu cầu đặt câu hỏi và trả lời câu hỏi liên quan đến các từ vựng đã học. Ví dụ: “What is this? It’s a tree. What color is the tree? It’s green.”
-
Hoạt động 7:
-
Mô tả: Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày đẹp trời trong công viên và thêm vào các từ vựng liên quan.
-
Cách chơi: Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh và viết tên của các từ vựng vào vị trí đúng trên tranh.
-
Hoạt động 8:
-
Mô tả: Trẻ em được yêu cầu tạo ra một bài thơ ngắn sử dụng các từ vựng đã học.
-
Cách chơi: Trẻ em được khuyến khích sáng tạo và viết một bài thơ ngắn về môi trường xung quanh. Họ có thể đọc bài thơ trước。
-
Hoạt động 9:
-
Mô tả: Sử dụng các từ vựng đã học để tạo ra các câu chuyện ngắn.
-
Cách chơi: Trẻ em được yêu cầu viết một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên và thêm vào các từ vựng đã học.
-
Hoạt động 10:
-
Mô tả: Trẻ em được yêu cầu chơi trò chơi “Find the Missing Word” bằng cách tìm kiếm các từ vựng đã học trong một đoạn văn ngắn.
-
Cách chơi: Trẻ em được yêu cầu đọc đoạn văn và tìm kiếm các từ vựng đã học. Khi họ tìm thấy từ, họ viết từ đó vào một ô trống đã được in sẵn.
Hoạt động tương tác
Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến mùa vụ
Mục tiêu:
- Học từ vựng tiếng Anh liên quan đến mùa vụ.
- Xây dựng kỹ năng nhận diện và nhận biết các mùa trong năm.
Nội dung:
- Danh sách từ vựng:
- spring
- summer
- autumn
- winter
- flower
- sun
- snow
- leaves
- ice
- harvest
- planting
- seeds
- fruit
- vegetables
- Hình ảnh trợ giúp:
- Sử dụng hình ảnh minh họa rõ ràng của các từ trên để trẻ dễ dàng nhận diện và tìm kiếm.
- Cách chơi:
- Bước 1: Dạy trẻ biết tên các từ trong danh sách thông qua hình ảnh.
- Bước 2: In ra một bảng từ ẩn với các từ được gạch chéo hoặc ẩn đi.
- Bước 3: Trẻ tìm kiếm và nối từ từ ẩn lại với hình ảnh minh họa.
- Bước 4: Trẻ có thể được yêu cầu đọc lại các từ đã tìm thấy và sử dụng chúng trong các câu đơn giản.
Hoạt động thực hành:
- Tìm từ và nối lại:
- Trẻ tìm kiếm và nối từ như: spring, summer, autumn, winter, flower, sun, snow, leaves, ice, harvest, planting, seeds, fruit, vegetables.
- Trẻ có thể kể lại câu chuyện về mùa vụ bằng cách sử dụng các từ đã tìm thấy.
- Luyện tập từ vựng:
- Trẻ có thể được yêu cầu kể tên các từ và mô tả hình ảnh của chúng.
- Hoạt động tương tác:
- Trẻ có thể chia thành nhóm và chơi trò chơi này cùng nhau, tạo ra một không khí vui tươi và học tập.
- Kiểm tra hiểu biết:
- Sau khi hoàn thành trò chơi, kiểm tra kiến thức của trẻ bằng cách hỏi họ về các từ đã tìm thấy và sử dụng chúng trong các câu đơn giản.
Ví dụ về câu chuyện tương tác:
Câu chuyện:“In the spring, the flowers bloom and the sun shines brightly. In the summer, we go to the beach and eat ice cream. In the autumn, the leaves fall and we harvest fruits and vegetables. In the winter, it snows and we wear warm clothes.”
Hoạt động:– Trẻ tìm kiếm và nối từ như: spring, sun, beach, ice cream, autumn, leaves, harvest, winter, snow, warm clothes.- Trẻ có thể kể lại câu chuyện về mùa vụ bằng cách sử dụng các từ đã tìm thấy.
Kết luận:
Trò chơi tìm từ ẩn này không chỉ giúp trẻ học từ vựng tiếng Anh liên quan đến mùa vụ mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về các mùa trong năm và các hoạt động liên quan đến từng mùa.
Kiểm tra hiểu biết
Bước 1: Xem xét các từ đã học:– Giáo viên: “Let’s review the words we’ve learned today. Can you tell me what ‘tree’ is?”- Trẻ: “A tree is a big plant with leaves.”
Bước 2: Trò chơi hỏi đáp:– Giáo viên: “What is the color of the sky?”- Trẻ: “The sky is blue.”
Bước 3: Nối từ với hình ảnh:– Giáo viên: “Can you find the word ‘river’ and match it with the picture of the river?”
Bước 4: Câu hỏi mở rộng:– Giáo viên: “If you saw a fish in the river, what color would it be?”- Trẻ: “The fish could be red or gold.”
Bước 5: Hoạt động nhóm:– Giáo viên: “Now, let’s make a little story using the words we’ve learned. Each of you will add a sentence.”
Bước 6: Kiểm tra cá nhân:– Giáo viên: “Can you show me the picture of the sun and tell me what it is?”- Trẻ: “This is the sun. It’s very bright and warm.”
Bước 7: Phản hồi và khen ngợi:– Giáo viên: “You did a great job! You remembered all the words and pictures. Keep up the good work!”
Bước 8: Hoạt động cuối cùng:– Giáo viên: “Let’s play a game where you have to find the correct word to complete the sentence. For example, ‘The sun is in the ________.’”
Bước 9: Đánh giá cuối khóa:– Giáo viên: “At the end of our class, I will ask you a few questions to see what you’ve learned. Remember, you can always ask me if you’re not sure.”
Bước 10: Phân phát phần thưởng:– Giáo viên: “For everyone who completes the activities and answers the questions correctly, I have a little reward for you.”
Throught this interactive and fun activity, the children not only learn the vocabulary but also practice using it in a real-life context, making the learning process both enjoyable and effective.