Tiếng Anh lớp 5: Tự Học Tự Vựng, Tăng Cường Kỹ Năng Ngôn Ngữ

Trong thế giới của tiếng Anh, mỗi từ và mỗi câu đều mở ra một cửa sổ mới đến với những kiến thức và niềm vui. Hãy cùng chúng tôi du hành qua những bài học tiếng Anh thú vị, đầy cảm hứng, và khám phá những điều mới mẻ cùng các bạn nhỏ.

Chuẩn Bị

Trò Chơi Tìm Từ Ẩn Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Tiêu:– Giúp trẻ em nhận biết và hiểu biết về các vật thể và đối tượng xung quanh.- Cải thiện kỹ năng đọc và tìm kiếm từ vựng.

Cách Chơi:1. Chuẩn Bị:– In hoặc dán hình ảnh của các vật thể và đối tượng liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: cây cối, con vật, công trình, thời tiết, v.v.).- Tạo danh sách từ vựng ẩn cần tìm.

  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Dưa hình ảnh lên bảng hoặc trên sàn.
  • Giới thiệu danh sách từ vựng cần tìm.
  1. Thực Hiện Trò Chơi:
  • Hướng dẫn trẻ em tìm kiếm và vẽ hoặc đánh dấu các từ vựng ẩn trong hình ảnh.
  • Bạn có thể đọc tên từ vựng để trẻ em xác định chúng trong hình ảnh.
  1. Kiểm Tra và Khen Thưởng:
  • Khi trẻ em tìm thấy một từ vựng, họ có thể đọc lại từ đó để xác nhận.
  • Đếm số từ đã tìm thấy và khen thưởng cho trẻ em khi họ hoàn thành danh sách từ vựng.

Danh Sách Từ Vựng Ẩn (Mẫu):1. tree2. sun3. dog4. house5. rain6. bird7. car8. flower9. snow10. school

Hoạt Động Thực Hành:Đọc và Đếm: Trẻ em đọc từ và đếm số từ đã tìm thấy.- Đbeschreiben: Trẻ em mô tả hình ảnh mà từ xuất hiện.- Spiel: Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng đã tìm thấy.

Kết Thúc:– Khen thưởng và chúc mừng trẻ em khi họ hoàn thành trò chơi.- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng mới trong cuộc sống hàng ngày để ghi nhớ tốt hơn.

Bắt Đầu Trò Chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Dùng một bộ hình ảnh nhỏ của các loài động vật như: gấu, hổ, khỉ, và cá.
  • Làm sẵn một bảng hoặc tấm lớn để dán hình ảnh.
  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị. Trò chơi này sẽ giúp các bạn học biết tên của các loài động vật bằng tiếng Anh.”
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • “Hãy chọn một hình ảnh của một loài động vật mà các bạn thích.”
  • “Bây giờ, các bạn hãy nói tên của loài động vật này bằng tiếng Anh.”
  1. Gợi Ý và Hướng Dẫn:
  • “Nếu các bạn không biết tên tiếng Anh của loài động vật, hãy nhìn vào hình ảnh và nghĩ về nó.”
  • “Các bạn có thể hỏi tôi nếu cần giúp đỡ.”
  1. Kiểm Tra và Đánh Giá:
  • “Mỗi khi các bạn đã nói đúng tên tiếng Anh của loài động vật, các bạn sẽ nhận được một điểm.”
  • “Cuối cùng, chúng ta sẽ đếm điểm và khen thưởng cho các bạn.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • “Hãy thử nói tên tiếng Anh của các loài động vật mà các bạn đã chọn.”
  • “Nếu các bạn không chắc chắn, các bạn có thể nhìn vào hình ảnh để nhớ lại.”
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • “Chúc mừng các bạn! Các bạn đã rất giỏi trong trò chơi hôm nay.”
  • “Hãy nhớ rằng học tiếng Anh là một hành trình thú vị và chúng ta sẽ học nhiều hơn mỗi ngày.”
  1. Khen Thưởng và Khuyến Khích:
  • “Các bạn đã rất nỗ lực, và tôi rất tự hào về các bạn.”
  • “Hãy tiếp tục học và cố gắng mỗi ngày.”
  1. Hoạt Động Thêm:
  • “Nếu có thời gian, chúng ta có thể chơi thêm một trò chơi khác hoặc kể một câu chuyện ngắn về các loài động vật mà các bạn đã học.”
  1. Tạo Môi Trường Học Tập:
  • “Hãy nhớ rằng học tiếng Anh là một phần của cuộc sống hàng ngày. Hãy cố gắng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống khác nhau.”
  1. Kết Luận:
  • “Trò chơi kết thúc rồi, nhưng học tập không ngừng. Hãy nhớ tên các loài động vật mà các bạn đã học hôm nay và hãy sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.”

Thực Hiện Trò Chơi

  • Giới Thiệu Hình Ảnh:“Hey kids, today we’re going to play a fun game! Let’s look at these pictures of animals. Can you guess which animal makes this sound?”

  • Đoán Âm Thanh:“Look at this picture of a fish. What do you think it says? (Pause) That’s right, ‘Blub blub!’ Now, let’s see if you can guess the animal that makes this sound.”

  • Hướng Dẫn Đoán:“Take your time, and when you think you know the answer, shout it out! Remember, you can use the picture to help you.”

  • Thực Hiện Đoán:“Good! Now, who can guess the animal that says ‘Quack quack’? (Pause) That’s right, it’s a duck! Great job!”

  • Khen Thưởng và Đánh Giá:“You did an amazing job guessing the animals! Let’s give ourselves a round of applause. Remember, it’s okay if you don’t get it right the first time. Practice makes perfect!”

  • Thực Hiện Lần Này:“Now, let’s try another one. This fish makes a ‘Splash splash!’ Can you guess which fish it is? (Pause) Excellent! You’re getting really good at this.”

  • Kết Thúc Lần Đoán:“Great job, everyone! We’ve learned so many animal sounds today. Let’s take a break and have some snacks.”

  • Kết Luận:“I hope you all enjoyed our animal sound game. Remember, animals make all sorts of interesting sounds. If you have any favorite animal sounds, feel free to share them with us next time!”

Kiểm Tra và Khen Thưởng

  • Bước 1: Đưa ra câu hỏi để kiểm tra trẻ em đã nhớ được từ vựng nào trong trò chơi. Ví dụ: “Can you show me the dog?” và trẻ em sẽ tìm và chỉ vào hình ảnh chó.
  • Bước 2: Khen thưởng cho trẻ em khi họ đúng. Bạn có thể nói: “Great job! You found the dog!” hoặc “Excellent! You remembered the cat.”
  • Bước 3: Đếm số từ mà trẻ em đã tìm thấy. Ví dụ: “You found five animals! That’s amazing!”
  • Bước 4: Nếu trẻ em tìm thấy tất cả các từ vựng, bạn có thể tổ chức một hoạt động thưởng phạt nhỏ. Ví dụ, trẻ em có thể được phép chọn một món ăn trong nhà hàng hoặc chơi một trò chơi yêu thích.
  • Bước 5: Hướng dẫn trẻ em đọc lại tên các từ vựng mà họ đã tìm thấy. Điều này sẽ giúp họ ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
  • Bước 6: Kết thúc trò chơi bằng cách khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng mới trong cuộc sống hàng ngày. Bạn có thể nói: “Remember to use these new words when you talk about your favorite animals!”

Hoạt Động Thực Hành:

  • Đọc và Đếm: Trẻ em đọc từ và đếm số từ đã tìm thấy.
  • Đbeschreiben: Trẻ em mô tả hình ảnh mà từ xuất hiện.
  • Spiel: Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng đã tìm thấy.
  • Künstlerische Aktivitäten: Trẻ em có thể vẽ hoặc sưu tập hình ảnh của các từ vựng mà họ đã tìm thấy.

Kết Thúc:

  • Khen thưởng và chúc mừng trẻ em khi họ hoàn thành trò chơi.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng mới trong cuộc sống hàng ngày để ghi nhớ tốt hơn.
  • Hãy nhớ rằng trò chơi này không chỉ là một hoạt động học tập mà còn là một cách để trẻ em vui chơi và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình.

tree

Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

Hội thoại:

Child: (Chào bạn, tôi muốn mua một món đồ chơi.)Shopkeeper: (Chào em, em muốn mua món đồ chơi gì vậy?)Child: (Tôi muốn mua một con gấu bông.)Shopkeeper: (Được rồi, em có thích màu nào không?Child: (Tôi thích màu hồng.)Shopkeeper: (Tôi có một con gấu bông màu hồng rất xinh đẹp. (Hãy theo tôi đi tới kệ đồ chơi.)Child: (Tôi rất thích nó!)Shopkeeper: (Đây là con gấu bông em yêu cầu. (Bạn có muốn kiểm tra xem nó có hoạt động không?Child: (Có, tôi muốn kiểm tra.)Shopkeeper: (Dễ dàng, chỉ cần bấm vào nút này và xem nó sẽ làm gì. (Con gấu bông sẽ nói “Hello” và đập đập chân.)Child: (Wow, nó rất thú vị!)Shopkeeper: (Em có muốn tôi gói nó không?Child: (Có, tôi muốn gói nó rất kỹ.Shopkeeper: (Được rồi, tôi sẽ gói nó rất kỹ. (Đây là con gấu bông em yêu cầu. (Em có muốn tôi thêm một tờ giấy màu hồng không?Child: (Có, tôi muốn tờ giấy màu hồng.Shopkeeper: (Được rồi, tôi sẽ thêm tờ giấy màu hồng vào. (Đây là con gấu bông em đã chọn. (Em có muốn tôi gắn thẻ hóa đơn không?Child: (Có, tôi muốn gắn thẻ hóa đơn.Shopkeeper: (Được rồi, tôi sẽ gắn thẻ hóa đơn vào. (Em đã mua một món đồ chơi rất xinh đẹp. (Cảm ơn em đã đến cửa hàng của tôi.Child: (Cảm ơn bạn!Shopkeeper: (Chúc em một ngày vui vẻ!

Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể mô tả lại cuộc hội thoại đã nghe.- Trẻ em có thể tưởng tượng mình là nhân vật trong câu chuyện và thực hành mua đồ trong cửa hàng.- Trẻ em có thể vẽ hoặc kể một câu chuyện ngắn về việc mua đồ chơi trong cửa hàng.

sun

Bài Tập Viết Chữ Tiếng Anh Có Âm Thanh Rất Đáng Yêu Cho Trẻ Em 4-5 Tuổi

Mục Tiêu:

  • Giúp trẻ em làm quen với các chữ cái tiếng Anh thông qua các bài tập viết đơn giản và thú vị.
  • Cải thiện kỹ năng viết và nhận biết chữ cái.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • In hoặc dán các hình ảnh dễ thương như thú cưng, trái cây, hoặc đồ chơi.
  • Chuẩn bị các chữ cái tiếng Anh và các đường đơn giản để trẻ em vẽ.
  1. Bài Tập 1:
  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một đường đơn giản (ví dụ: đường thẳng, đường cong) và viết một chữ cái tiếng Anh trên đường đó.
  • Hình ảnh trợ giúp: Một con gấu nhỏ đang ngồi và nhìn chờ.
  1. Bài Tập 2:
  • Trẻ em vẽ một hình tròn và viết một chữ cái tiếng Anh trong hình tròn đó.
  • Hình ảnh trợ giúp: Một quả táo đang chờ được viết tên.
  1. Bài Tập 3:
  • Trẻ em vẽ một hình vuông và viết một chữ cái tiếng Anh trong hình vuông đó.
  • Hình ảnh trợ giúp: Một chú chuột nhỏ đang nhìn chờ.
  1. Bài Tập 4:
  • Trẻ em vẽ một hình tam giác và viết một chữ cái tiếng Anh trong hình tam giác đó.
  • Hình ảnh trợ giúp: Một con cá nhỏ đang bơi và nhìn chờ.
  1. Bài Tập 5:
  • Trẻ em vẽ một hình chữ nhật và viết một chữ cái tiếng Anh trong hình chữ nhật đó.
  • Hình ảnh trợ giúp: Một con chim nhỏ đang đậu và nhìn chờ.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Đọc và Đếm: Trẻ em đọc tên chữ cái và đếm số từ đã viết.
  • Đbeschreiben: Trẻ em mô tả hình ảnh mà từ xuất hiện.
  • Spiel: Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng mới đã viết.

Kết Thúc:

  • Khen thưởng và chúc mừng trẻ em khi họ hoàn thành bài tập.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng mới trong cuộc sống hàng ngày để ghi nhớ tốt hơn.

Ví Dụ Bài Tập:

Bài Tập 1:– Hình ảnh trợ giúp: Một con gấu nhỏ đang ngồi và nhìn chờ.- Hướng dẫn: Vẽ một đường thẳng và viết chữ “A” trên đường đó.

Bài Tập 2:– Hình ảnh trợ giúp: Một quả táo đang chờ được viết tên.- Hướng dẫn: Vẽ một hình tròn và viết chữ “O” trong hình tròn đó.

Bài Tập 3:– Hình ảnh trợ giúp: Một chú chuột nhỏ đang nhìn chờ.- Hướng dẫn: Vẽ một hình vuông và viết chữ “M” trong hình vuông đó.

Bài Tập 4:– Hình ảnh trợ giúp: Một con cá nhỏ đang bơi và nhìn chờ.- Hướng dẫn: Vẽ một hình tam giác và viết chữ “T” trong hình tam giác đó.

Bài Tập 5:– Hình ảnh trợ giúp: Một con chim nhỏ đang đậu và nhìn chờ.- Hướng dẫn: Vẽ một hình chữ nhật và viết chữ “N” trong hình chữ nhật đó.

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng các hình ảnh trợ giúp và hướng dẫn đơn giản và dễ hiểu để trẻ em có thể tự thực hiện bài tập mà không cần hỗ trợ nhiều.

dog

Trò Chơi Tìm Từ Ẩn Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Tiêu:

  • Giúp trẻ em nhận biết và hiểu biết về các vật thể và đối tượng xung quanh.
  • Cải thiện kỹ năng đọc và tìm kiếm từ vựng.

Cách Chơi:

  1. ** Chuẩn Bị:**
  • In hoặc dán hình ảnh của các vật thể và đối tượng liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: cây cối, con vật, công trình, thời tiết, v.v.).
  • Tạo danh sách từ vựng ẩn cần tìm.
  1. ** Bắt Đầu Trò Chơi:**
  • Dưa hình ảnh lên bảng hoặc trên sàn.
  • Giới thiệu danh sách từ vựng cần tìm.
  1. ** Thực Hiện Trò Chơi:**
  • Hướng dẫn trẻ em tìm kiếm và vẽ hoặc đánh dấu các từ vựng ẩn trong hình ảnh.
  • Bạn có thể đọc tên từ vựng để trẻ em xác định chúng trong hình ảnh.
  1. ** Kiểm Tra và Khen Thưởng:**
  • Khi trẻ em tìm thấy một từ vựng, họ có thể đọc lại từ đó để xác nhận.
  • Đếm số từ đã tìm thấy và khen thưởng cho trẻ em khi họ hoàn thành danh sách từ vựng.

Danh Sách Từ Vựng Ẩn (Mẫu):

  1. tree
  2. sun
  3. dog
  4. house
  5. rain
  6. bird
  7. car
  8. flower
  9. snow
  10. school

Hoạt Động Thực Hành:

  • ** Đọc và Đếm:** Trẻ em đọc từ và đếm số từ đã tìm thấy.
  • ** Đbeschreiben:** Trẻ em mô tả hình ảnh mà từ xuất hiện.
  • ** Spiel:** Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng đã tìm thấy.

Kết Thúc:

  • Khen thưởng và chúc mừng trẻ em khi họ hoàn thành trò chơi.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng mới trong cuộc sống hàng ngày để ghi nhớ tốt hơn.

house

Tạo nội dung học về thiết bị điện trong nhà bằng tiếng Anh

Mục Tiêu:

  • Giúp trẻ em nhận biết và hiểu rõ các thiết bị điện trong nhà.
  • Cung cấp kiến thức cơ bản về an toàn khi sử dụng thiết bị điện.

Kết Hợp Hoạt Động Thực Hành:

1. Giới Thiệu Thiết Bị Điện:

  • Bàn Phím và Máy Tính: “Look, this is a keyboard. We use it to type on the computer.”
  • Máy Giặt: “This is a washing machine. It helps us clean our clothes.”
  • Tivi: “Here is a television. We watch movies and shows on it.”
  • Máy Hút Bụi: “This is a vacuum cleaner. It cleans the floor for us.”
  • Máy Nấu Nướng: “This is an oven. We cook food in it.”

2. Hoạt Động Thực Hành:

  • Bàn Phím và Máy Tính: “Let’s press some keys on the keyboard. Can you find the ‘A’ key?”
  • Máy Giặt: “We can put clothes into the washing machine. What else can we put in there?”
  • Tivi: “Turn on the TV. Who is on the screen?”
  • Máy Hút Bụi: “Let’s use the vacuum cleaner to clean the floor. Be careful not to touch the cord.”
  • Máy Nấu Nướng: “We need to be careful when using the oven. We should never touch it when it’s hot.”

3. An Toàn Sử Dụng Thiết Bị Điện:

  • “Always ask an adult to help you when using electrical appliances.”
  • “Do not touch electrical cords with wet hands.”
  • “Do not put anything in the oven that is not food.”

4. Bài Tập Đọc Tiếng Anh:

  • Bài Tập 1: “Read the sentences and circle the correct appliance.”
  • “I use this to type on the computer.”
  • “I use this to clean the floor.”
  • “I watch movies on this.”
  • Bài Tập 2: “Match the appliance with its correct description.”
  • “This is used to cook food.”
  • “This is used to watch TV.”
  • “This is used to clean clothes.”

5. Hoạt Động Tạo Động:

  • Bài Tập 3: “Draw a picture of your favorite electrical appliance and write a sentence about it.”

Kết Luận:

  • “Great job! You have learned a lot about electrical appliances in our home. Remember to be safe and ask for help when needed.”

Phụ Kèm Hình Ảnh:

  • Hình ảnh của các thiết bị điện như bàn phím, máy giặt, tivi, máy hút bụi, và máy nấu nướng.
  • Hình ảnh minh họa cho các bài tập đọc và viết.

rain

Child: Hello, may I help you?

Shopkeeper: Oh, yes, little one! What can I do for you?

Child: I want to buy a toy car.

Shopkeeper: Great choice! Do you want a small one or a big one?

Child: A small one, please.

Shopkeeper: Here you go. This is a small toy car. Is this what you want?

Child: Yes, it is! How much does it cost?

Shopkeeper: It costs $5.

Child: I have $5. Can I pay for it?

Shopkeeper: Of course! Here is your toy car. Have fun with it!

Child: Thank you!

Shopkeeper: You’re welcome! Enjoy your toy car!

bird

Please provide the specific content or prompt for the next section you would like me to create in Vietnamese, and I will be happy to provide a detailed description following your instructions.

car

  1. school

flower

Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

Người A: Hello, welcome to the children’s store! How can I help you today?

Người B: Hello! I’m looking for a new toy for my little brother.

Người A: Great! We have a big selection of toys. Would you like to see some cars, or maybe some dolls?

Người B: Cars, please.

Người A: Here we have a variety of cars. Do you want a small one or a big one?

Người B: A small one, please.

Người A: How about this blue car? It’s very cute and it goes very fast.

Người B: Yes, that one looks fun. How much is it?

Người A: It’s $5. Would you like to try it to see if it’s the right size for your brother?

Người B: Okay, let me try it.

Người A: Here you go. If it’s too small or too big, just let me know.

Người B: It’s just the right size. I’ll take it.

Người A: Wonderful! Here’s your receipt. Thank you for shopping at our store. Is there anything else you need?

Người B: No, thank you. I’m happy with my purchase.

Người A: You’re welcome! Have a great day!

snow

Tạo nội dung học về thiết bị điện trong nhà bằng tiếng Anh

Mục Tiêu:

  • Giúp trẻ em nhận biết và hiểu biết về các thiết bị điện trong nhà.
  • Cải thiện kỹ năng giao tiếp và khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh.

Kết Hợp Hoạt Động Thực Hành:

1. Giới Thiệu Thiết Bị Điện:

  • Bàn Đọc: “Look at the table lamp. It gives us light at night.”
  • Tivi: “Watch the TV. We can see movies and cartoons here.”
  • Máy Giặt: “The washing machine helps us clean our clothes.”
  • Máy Hút Bụi: “The vacuum cleaner helps us clean the floor.”
  • Tủ Lạnh: “The refrigerator keeps our food cold and fresh.”
  • Máy Rửa Chén: “The dishwasher cleans our dishes automatically.”

2. Hoạt Động Thực Hành:

  • Trò Chơi Nối Hình: Trẻ em nối hình ảnh các thiết bị điện với tên tiếng Anh của chúng.
  • Trò Chơi Đoán: Trẻ em đoán tên tiếng Anh của thiết bị điện mà bạn chỉ.
  • Trò Chơi Đếm: Trẻ em đếm số lượng thiết bị điện trong nhà.

3. Bài Tập Viết:

  • Bài Tập 1: Trẻ em viết tên tiếng Anh của một thiết bị điện đã học.
  • Bài Tập 2: Trẻ em viết một câu ngắn về cách sử dụng thiết bị điện đó.

4. Hội Thảo:

  • Câu Hỏi: “What do you use the TV for?” (Bạn sử dụng tivi để làm gì?)
  • Trả Lời: “I use the TV to watch movies.” (Tôi sử dụng tivi để xem phim.)

Nội Dung Học:

  1. Table Lamp – Bàn đèn
  • “This is a table lamp. It gives us light at night.”
  • “What do you use the table lamp for?”
  1. TV – Tivi
  • “This is a TV. We can watch movies and cartoons here.”
  • “What do you watch on the TV?”
  1. Washing Machine – Máy giặt
  • “This is a washing machine. It helps us clean our clothes.”
  • “How do you use the washing machine?”
  1. Vacuum Cleaner – Máy hút bụi
  • “This is a vacuum cleaner. It helps us clean the floor.”
  • “What do you use the vacuum cleaner for?”
  1. Refrigerator – Tủ lạnh
  • “This is a refrigerator. It keeps our food cold and fresh.”
  • “What do you keep in the refrigerator?”
  1. Dishwasher – Máy rửa chén
  • “This is a dishwasher. It cleans our dishes automatically.”
  • “How do you use the dishwasher?”

Kết Luận:

  • Trẻ em sẽ được học về các thiết bị điện trong nhà và cách sử dụng chúng bằng tiếng Anh.
  • Hoạt động thực hành sẽ giúp trẻ em nhớ lâu và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên hơn trong cuộc sống hàng ngày.

school

Hội thoại 1:

Con: Mom, Mom! Hôm nay con đi trường rồi.

Mẹ: Ơi, con à! Con đi trường hạnh phúc không? Hôm nay con học những gì thế?

Con: Hôm nay con học về động vật. Con thích lắm!

Mẹ: Thật à? Con có bạn mới không?

Con: Có! Con có bạn tên là Emma. Con và Emma chơi rất vui.

Mẹ: Đó là rất tốt. Con nhớ phải lễ phép và chia sẻ với bạn nhé.

Con: Con sẽ nhớ. Con và Emma sẽ chơi trò chơi và học cùng nhau.


Hội thoại 2:

Con: Mom, Mom! Con về nhà rồi!

Mẹ: Ơi, con về nhà rồi à! Con học được gì hôm nay?

Con: Hôm nay con học về trái đất. Con biết trái đất có rất nhiều nước và cây cối.

Mẹ: Đúng vậy! Con rất thông minh. Con có bạn mới không?

Con: Có! Con có bạn tên là John. Con và John cùng nhau làm việc.

Mẹ: Đó là rất tốt. Con nhớ phải giúp đỡ và hợp tác với bạn bạn nhé.

Con: Con sẽ nhớ. Con và John sẽ làm việc cùng nhau và học cùng nhau.


Hội thoại 3:

Con: Mom, Mom! Con đi chơi với bạn sau giờ học rồi.

Mẹ: Ơi, con đi chơi à? Con đi chơi với ai?

Con: Con đi chơi với nhóm bạn. Con chơi trò chơi và cười rất nhiều.

Mẹ: Đó là rất tốt! Con nhớ phải giữ an toàn và không chơi quá khuya nhé.

Con: Con sẽ nhớ. Con và bạn bè sẽ chơi trò chơi và học cùng nhau.


Hội thoại 4:

Con: Mom, Mom! Con về nhà rồi.

Mẹ: Ơi, con về nhà rồi à! Con có ăn cơm chưa?

Con: Đã ăn rồi, mẹ. Con ăn rất ngon.

Mẹ: Đó là rất tốt! Con nhớ phải ăn đầy đủ và không bỏ ăn nhé.

Con: Con sẽ nhớ. Con sẽ ăn đầy đủ và học tập tốt.


Hội thoại 5:

Mẹ: Con, con đã làm bài tập chưa?

Con: Đã làm rồi, mẹ. Con làm bài tập rất nhanh.

Mẹ: Đó là rất tốt! Con nhớ phải làm bài tập đều đặn và không bỏ dở nhé.

Con: Con sẽ nhớ. Con sẽ làm bài tập đều đặn và học tập tốt.


Hội thoại 6:

Mẹ: Con, con đã ngủ chưa?

Con: Đã ngủ rồi, mẹ. Con ngủ rất ngon.

Mẹ: Đó là rất tốt! Con nhớ phải ngủ đủ giấc và không chơi trò chơi quá khuya nhé.

Con: Con sẽ nhớ. Con sẽ ngủ đủ giấc và học tập tốt.


Hội thoại 7:

Mẹ: Con, con đã làm gì sau giờ học?

Con: Sau giờ học, con chơi trò chơi và đọc sách.

Mẹ: Đó là rất tốt! Con nhớ phải chơi trò chơi và đọc sách để học thêm kiến thức.

Con: Con sẽ nhớ. Con sẽ chơi trò chơi và đọc sách đều đặn.


Hội thoại 8:

Mẹ: Con, con đã làm gì sau bữa tối?

Con: Sau bữa tối, con làm việc nhà và xem ti vi.

Mẹ: Đó là rất tốt! Con nhớ phải làm việc nhà và xem ti vi để thư giãn.

Con: Con sẽ nhớ. Con sẽ làm việc nhà và xem ti vi đều đặn.


Hội thoại 9:

Mẹ: Con, con đã làm gì sau khi xem ti vi?

Con: Sau khi xem ti vi, con chuẩn bị cho ngày mai và đi ngủ.

Mẹ: Đó là rất tốt! Con nhớ phải chuẩn bị cho ngày mai và đi ngủ sớm.

Con: Con sẽ nhớ. Con sẽ chuẩn bị cho ngày mai và đi ngủ sớm.


Hội thoại 10:

Mẹ: Con, con đã học tiếng Anh hôm nay chưa?

Con: Hôm nay con học tiếng Anh. Con học về số và màu sắc.

Mẹ: Đó là rất tốt! Con nhớ phải học tiếng Anh đều đặn và không bỏ dở.

Con: Con sẽ nhớ. Con sẽ học

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *