Khám Phá Thế Giới Động Vật Hoang Dã Với Tiếng Anh và Từ Tiếng Anh Cực Dễ Hiểu

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá thế giới đa dạng và thú vị của các loài động vật hoang dã, từ những loài nhỏ bé cho đến những loài khổng lồ. Chúng ta sẽ học về cuộc sống, môi trường sống và những đặc điểm đặc biệt của từng loài, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự đa dạng sinh học và tầm quan trọng của việc bảo vệ thiên nhiên.

Chuẩn Bị

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Tiêu:

  • Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Nâng cao kỹ năng đọc và tìm kiếm từ trong trẻ.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • In hoặc dán hình ảnh của các vật thể liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: cây cối, con vật, đồ vật trong nhà, v.v.).
  • Đặt các hình ảnh này trong một khu vực dễ nhìn thấy và có thể di chuyển.
  1. Bước 1:
  • Giới thiệu trò chơi và các từ cần tìm kiếm. Ví dụ: “Hôm nay chúng ta sẽ tìm các từ liên quan đến môi trường xung quanh. Hãy cùng nhau nhìn vào các hình ảnh và tìm các từ mà tôi sẽ đọc.”
  1. Bước 2:
  • Đọc một từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và yêu cầu trẻ tìm hình ảnh tương ứng. Ví dụ: “Tôi sẽ đọc từ ‘tree’ (cây), hãy tìm hình ảnh của cây.”
  1. Bước 3:
  • Khi trẻ tìm thấy hình ảnh, họ có thể nói tên từ đó. Nếu đúng, họ nhận được điểm thưởng hoặc phần thưởng nhỏ.
  1. Bước 4:
  • Tiếp tục đọc các từ và tìm kiếm hình ảnh tương ứng cho đến khi tất cả các từ đã được tìm thấy.

Các Từ Cần Tìm Kiếm:

  1. tree (cây)
  2. flower (hoa)
  3. bird (chim)
  4. cat (mèo)
  5. dog (chó)
  6. house (nhà)
  7. car (xe)
  8. sun (mặt trời)
  9. moon (mặt trăng)
  10. river (sông)

Hoạt Động Thực Hành:

  • Sau khi hoàn thành trò chơi, trẻ có thể vẽ hoặc kể một câu chuyện ngắn về một ngày trong cuộc sống của họ, sử dụng các từ đã tìm kiếm.

Phần Thưởng:

  • Trẻ em có thể nhận được một phần thưởng nhỏ như kẹo, sticker hoặc thời gian chơi trò chơi yêu thích sau khi hoàn thành trò chơi.

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng các từ và hình ảnh phù hợp với lứa tuổi của trẻ để họ có thể dễ dàng nhận biết và tham gia vào trò chơi.

Bước 1

  • Mục tiêu: Tạo một môi trường học tập vui vẻ và tương tác để trẻ em có thể học về ngày và giờ thông qua câu chuyện du lịch.
  • Cách thực hiện:
  1. Chọn câu chuyện: Chọn một câu chuyện ngắn gọn về một cuộc hành trình thú vị của một nhóm bạn bè qua các quốc gia khác nhau.
  2. Tạo các hình ảnh: Chuẩn bị các hình ảnh đại diện cho các quốc gia, thành phố, và các địa điểm nổi tiếng mà nhóm bạn bè sẽ đến.
  3. Chuẩn bị các thẻ từ: Chuẩn bị các thẻ từ có các từ liên quan đến ngày và giờ, chẳng hạn như “morning”, “afternoon”, “evening”, “night”, “sunrise”, “sunset”, “noon”, “midnight”.
  4. Thiết bị hỗ trợ: Sử dụng đồng hồ lớn hoặc bảng biểu đồ thời gian để trẻ em có thể dễ dàng theo dõi.

Bước 2: Khởi động câu chuyện

  • Giới thiệu câu chuyện: “Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau đi phiêu lưu qua các quốc gia khác nhau và học về ngày và giờ. Hãy cùng nhau theo dõi nhóm bạn bè của chúng ta và xem họ sẽ làm gì vào mỗi thời điểm trong ngày.”

Bước 3: Đọc câu chuyện và dán hình ảnh

  • Đọc câu chuyện: Đọc câu chuyện du lịch một đoạn ngắn và dán hình ảnh tương ứng lên bảng hoặc sàn nhà.
  • Giải thích: “Xin chào các bạn, nhóm bạn bè của chúng ta đang ở Paris. Hãy nhìn xem, bây giờ là sáng sớm và trời đang sáng. Chúng ta gọi thời điểm này là ‘morning’.”

Bước 4: Thẻ từ và đồng hồ

  • Sử dụng thẻ từ: Dùng các thẻ từ để chỉ ra các thời điểm trong ngày. “Bây giờ là ‘noon’, thời điểm trưa khi mặt trời ở giữa bầu trời.”
  • Thực hành: “Hãy cùng nhau đếm từ ‘noon’ đến ‘sunset’ để biết bao nhiêu giờ trôi qua trong một ngày.”

Bước 5: Thử thách và tương tác

  • Thử thách: “Hãy thử nhớ lại và nói tên thời điểm mà chúng ta đã gặp trong câu chuyện. Ví dụ: ‘morning’, ‘afternoon’, ‘evening’, ‘night’.”
  • Tương tác: “Nếu ai đó nhớ đúng, chúng ta sẽ vẽ một ngôi sao trên bảng để ghi nhận.”

Bước 6: Kết thúc câu chuyện

  • Kết thúc: “Nhóm bạn bè của chúng ta đã hoàn thành chuyến đi ngày hôm nay. Hãy cùng nhau nhìn lại những thời điểm mà chúng ta đã học được.”
  • Tóm tắt: “Chúng ta đã học được nhiều từ mới về ngày và giờ thông qua câu chuyện du lịch. Hãy cùng nhau nhớ lại và kể lại câu chuyện cho gia đình nhé.”

Bước 7: Hoạt động thực hành tại nhà

  • Gợi ý: “Hãy cùng gia đình của bạn tạo một bảng biểu đồ thời gian nhỏ tại nhà và ghi lại các hoạt động hàng ngày của bạn vào các thời điểm khác nhau trong ngày.”

Bước 8: Phản hồi và đánh giá

  • Phản hồi: “Chúng ta đã học được rất nhiều từ nhau. Hãy cùng nhau chia sẻ những từ mới mà bạn đã học được và cách bạn sẽ sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.”

Bước 9: Khen thưởng và kết thúc

  • Khen thưởng: “Chúng ta đã làm rất tốt! Hãy cùng nhau nhận phần thưởng nhỏ để kỷ niệm thành công của mình.”
  • Kết thúc: “Chúc các bạn một ngày học tập vui vẻ và đầy thú vị!”

Bước 2

Câu 1: “Hey kids, let’s start our game! I’m going to say a word, and you need to find the picture that matches it. The first word is ‘fish.’”

Trẻ: “Fish!”

Câu 2: “Great job! Now, let’s try another one. The word is ‘turtle.’”

Trẻ: “Turtle!”

Câu 3: “Excellent! The next word is ‘shark.’”

Trẻ: “Shark!”

Câu 4: “You’re really good at this! Now, I’ll say the word ‘octopus,’ and you find the picture.”

Trẻ: “Octopus!”

Câu 5: “You got it right again! Let’s go for another word. This time, it’s ‘dolphin.’”

Trẻ: “Dolphin!”

Câu 6: “That’s right! The last word for today is ‘whale.’ Find the picture for it.”

Trẻ: “Whale!”

Câu 7: “Wow, you’ve done a fantastic job! You’ve matched all the words correctly. Let’s take a break and have a little snack.”

Trẻ: “Yay! Thank you!”

Câu 8: “You can have some crackers and juice. Enjoy your snack, and let’s play again tomorrow!”

Trẻ: “Okay! I can’t wait to play more games with you!”

Câu 9: “Me too, kids! Now, go ahead and eat your snack, and have a great day!”

Trẻ: “Thank you, teacher!”

Bước 3

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, bao gồm hình ảnh của cá, voi nước, cá sấu, và các loài động vật khác sống trong môi trường nước.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có kích thước vừa phải và dễ nhìn cho trẻ em.
  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị. Trò chơi này sẽ giúp các bạn học biết các từ tiếng Anh về động vật nước. Các bạn hãy chuẩn bị sẵn sàng và cùng nhau bắt đầu!”
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Hình Ảnh Cá:
  • “Đầu tiên, chúng ta có hình ảnh của một con cá. Hãy cùng nhau nói tên của nó. Đúng rồi, đó là ‘fish’!”
  • Trẻ em sẽ được khuyến khích nói tên từ và nếu đúng, họ nhận được điểm thưởng hoặc phần thưởng nhỏ.
  • Hình Ảnh Voi Nước:
  • “Tiếp theo, chúng ta có hình ảnh của một con voi nước. Hãy thử nói tên của nó. Đúng rồi, đó là ‘elephant’!”
  • Hình Ảnh Cá Sấu:
  • “Bây giờ, chúng ta có hình ảnh của một con cá sấu. Hãy thử nói tên của nó. Đúng rồi, đó là ‘crocodile’!”
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi rồi đấy! Các bạn đã rất giỏi trong việc nhớ và nói tên các từ tiếng Anh về động vật nước. Hãy!”
  1. Phần Thưởng và Khen Ngợi:
  • “Các bạn đã làm rất tốt! Hãy nhận phần thưởng của mình và cùng nhau chơi tiếp các trò chơi khác nữa nhé!”

Hoạt Động Thực Hành:– Sau khi hoàn thành trò chơi, trẻ em có thể vẽ hoặc kể một câu chuyện ngắn về một chuyến đi đến ao hồ, sử dụng các từ đã học trong trò chơi.

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và không bị áp lực khi tham gia trò chơi. Hãy tạo một không khí vui vẻ và khuyến khích trẻ em tự tin nói ra từ tiếng Anh.- Nếu có trẻ em nào không nhớ tên từ, hãy giúp họ bằng cách đọc lại từ một lần nữa và khuyến khích họ thử lại.

Bước 4

Giới thiệu trò chơi và hướng dẫn cách chơi:

  • “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn mà các bạn thích. Hãy nhìn vào các hình ảnh này và nhớ lại tên của chúng.”
  • “Mỗi khi tôi đọc tên một loại đồ ăn, các bạn hãy nhanh chóng tìm và nói tên hình ảnh đó.”

Bắt đầu trò chơi:

  • “Đầu tiên, tôi sẽ đọc từ ‘apple’ (táo). Hãy tìm và nói tên hình ảnh của táo.”
  • (Trẻ tìm và nói “apple.”)
  • “Tuyệt vời! Tiếp theo là ‘banana’ (chuối). Hãy tìm và nói tên hình ảnh của chuối.”
  • (Trẻ tìm và nói “banana.”)
  • “Chúng ta đã làm rất tốt! Bây giờ, tôi sẽ đọc từ ‘sandwich’ (sandwich). Hãy tìm và nói tên hình ảnh của sandwich.”
  • (Trẻ tìm và nói “sandwich.”)
  • “Đúng rồi! Còn một chút nữa, ‘pizza’ (pizza). Hãy tìm và nói tên hình ảnh của pizza.”
  • (Trẻ tìm và nói “pizza.”)

Khen ngợi và khuyến khích:

  • “Chúng ta đã làm rất tốt! Các bạn nhớ lại được rất nhiều từ đấy. Hãy tiếp tục cố gắng để học thêm nhiều từ mới nhé!”
  • “Nếu các bạn muốn chơi thêm một lần nữa, tôi rất vui lòng giúp đỡ.”

Kết thúc trò chơi:

  • “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi hôm nay rồi. Các bạn đã học được rất nhiều từ mới về đồ ăn. Hãy nhớ và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày nhé!”
  • “Chúc các bạn một ngày vui vẻ và tiếp tục học tập mỗi ngày!”

tree (cây

Tạo bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình

  1. Bài tập 1:
  • Hình ảnh: Một bộ sưu tập các quả táo.
  • Câu hỏi: “How many apples are there?”
  • Hướng dẫn: Trẻ em vẽ thêm một quả táo vào bộ sưu tập.
  1. Bài tập 2:
  • Hình ảnh: Một nhóm các con gà con.
  • Câu hỏi: “How many chicks are there?”
  • Hướng dẫn: Trẻ em vẽ thêm một con gà con vào nhóm.
  1. Bài tập 3:
  • Hình ảnh: Một dãy các ngôi sao trên bầu trời đêm.
  • Câu hỏi: “How many stars are there?”
  • Hướng dẫn: Trẻ em vẽ thêm một ngôi sao vào dãy.
  1. Bài tập 4:
  • Hình ảnh: Một nhóm các viên biên.
  • Câu hỏi: “How many marbles are there?”
  • Hướng dẫn: Trẻ em vẽ thêm một viên biên vào nhóm.
  1. Bài tập 5:
  • Hình ảnh: Một đống các quả cầu bóng.
  • Câu hỏi: “How many balls are there?”
  • Hướng dẫn: Trẻ em vẽ thêm một quả cầu bóng vào đống.
  1. Bài tập 6:
  • Hình ảnh: Một bộ sưu tập các con cá.
  • Câu hỏi: “How many fish are there?”
  • Hướng dẫn: Trẻ em vẽ thêm một con cá vào bộ sưu tập.
  1. Bài tập 7:
  • Hình ảnh: Một nhóm các con cừu.
  • Câu hỏi: “How many sheep are there?”
  • Hướng dẫn: Trẻ em vẽ thêm một con cừu vào nhóm.
  1. Bài tập 8:
  • Hình ảnh: Một dãy các viên bi.
  • Câu hỏi: “How many dice are there?”
  • Hướng dẫn: Trẻ em vẽ thêm một viên bi vào dãy.
  1. Bài tập 9:
  • Hình ảnh: Một bộ sưu tập các con ếch.
  • Câu hỏi: “How many frogs are there?”
  • Hướng dẫn: Trẻ em vẽ thêm một con ếch vào bộ sưu tập.
  1. Bài tập 10:
  • Hình ảnh: Một nhóm các con khỉ.
  • Câu hỏi: “How many monkeys are there?”
  • Hướng dẫn: Trẻ em vẽ thêm một con khỉ vào nhóm.

Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học cách đếm số mà còn khuyến khích họ phát triển kỹ năng vẽ và sáng tạo.

flower (hoa

Hoa (Flower)

Flower, flower, trong vườn nở rộ,Màu sắc rực rỡ như ngọn lửa.Red is the rose, yellow is the sun,Blue is the sky, purple is fun.

Flower, flower, trong rừng xanh,Hoa nhỏ như ngón tay con.Pink is the tulip, white is the lily,Orange is the pumpkin, bright and pretty.

Flower, flower, trong ao sen,Hoa sen nở lên, đẹp như mơ.Green is the grass, yellow is the sand,Flower, flower, trong ngày hè nắng ấm.

Flower, flower, trong mùa đông lạnh,Hoa tuyết trắng, như bông tuyết rơi.Flower, flower, trong mùa xuân xanh,Hoa nở,và em vui chơi.

Flower, flower, trong vườn của mẹ,Màu sắc đa dạng, như tranh vẽ.Flower, flower, trong trái tim em,Màu sắc của yêu thương, mãi mãi không thay đổi.

bird (chim

  • Hình ảnh chim công: “Look at this beautiful bird! It’s a peacock. It has long, colorful feathers.”

  • Hình ảnh chim sẻ: “This little bird is a sparrow. It has a small body and short wings. Sparrows are often seen in our gardens.”

  • Hình ảnh chim ưng: “This bird is a hawk. It has sharp eyes and strong wings. Hawks are known for their flying skills.”

  • Hình ảnh chim yến: “Here comes a swallow. Swallows have long, pointed wings and a small body. They are often seen flying in the sky.”

  • Hình ảnh chim nhện: “This bird is a spider. It has long legs and a small body. Spiders are not birds, but they are also part of our environment.”

  • Hình ảnh chim cút: “Listen to the sound of this little bird. It’s a robin. Robins are known for their cheerful songs.”

  • Hình ảnh chim gà: “This bird is a chicken. Chickens are farm animals, but some people keep them as pets. They lay eggs.”

  • Hình ảnh chim khỉ: “This bird is a monkey. Monkeys are found in tropical forests. They have long tails and are very playful.”

  • Hình ảnh chim quạ: “This bird is a raven. Ravens are smart birds. They are often seen in cities and can be recognized by their black color and large size.”

  • Hình ảnh chim ngỗng: “This bird is a swan. Swans are large birds with white feathers. They are often seen in lakes and ponds.”

  • Hình ảnh chim gà mái: “This bird is a hen. Hens are female chickens. They lay eggs.”

  • Hình ảnh chim gà trống: “This bird is a rooster. Roosters are male chickens. They crow in the morning.”

  • Hình ảnh chim đà điểu: “This bird is an ostrich. Ostriches are the largest birds in the world. They cannot fly, but they can run very fast.”

  • Hình ảnh chim gà: “This bird is a chicken. Chickens are farm animals, but some people keep them as pets. They lay eggs.”

  • Hình ảnh chim gà: “This bird is a chicken. Chickens are farm animals, but some people keep them as pets. They lay eggs.”

  • Hình ảnh chim gà: “This bird is a chicken. Chickens are farm animals, but some people keep them as pets. They lay eggs.”

  • Hình ảnh chim gà: “This bird is a chicken. Chickens are farm animals, but some people keep them as pets. They lay eggs.”

  • Hình ảnh chim gà: “This bird is a chicken. Chickens are farm animals, but some people keep them as pets. They lay eggs.”

  • Hình ảnh chim gà: “This bird is a chicken. Chickens are farm animals, but some people keep them as pets. They lay eggs.”

  • Hình ảnh chim gà: “This bird is a chicken. Chickens are farm animals, but some people keep them as pets. They lay eggs.”

  • Hình ảnh chim gà: “This bird is a chicken. Chickens are farm animals, but some people keep them as pets. They lay eggs.”

  • Hình ảnh chim gà: “This bird is a chicken. Chickens are farm animals, but some people keep them as pets. They lay eggs.”

  • Hình ảnh chim gà: “This bird is a chicken. Chickens are farm animals, but some people keep them as pets. They lay eggs.”

  • Hình ảnh chim gà: “This bird is a chicken. Chickens are farm animals, but some people keep them as pets. They lay eggs.”

  • Hình ảnh chim gà: “This bird is a chicken. Chickens are farm animals, but some people keep them as pets. They lay eggs.”

  • Hình ảnh chim gà: “This bird is a chicken. Chickens are farm animals, but some people keep them as pets. They lay eggs.”

  • Hình ảnh chim gà: “This bird is a chicken. Chickens are farm animals, but some people keep them as pets. They lay eggs.”

  • Hình ảnh chim gà: “This bird is a chicken. Chickens are farm animals, but some people keep them as pets. They lay eggs.”

  • Hình ảnh chim gà: “This bird is a chicken. Chickens are farm animals, but some people keep them as pets. They lay eggs.”

  • Hình ảnh chim gà: “This bird is a chicken. Chickens are farm animals

cat (mèo

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

  1. Chuẩn Bị:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và voi nước.
  • Chuẩn bị một bảng hoặc giấy để ghi điểm.
  1. Bước 1:
  • Giới thiệu trò chơi và cách chơi cho trẻ em. Ví dụ: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị ‘Guess the Animal’. Tôi sẽ show cho các bạn một hình ảnh và các bạn sẽ phải đoán đó là loài động vật nào.”
  1. Bước 2:
  • Hiển thị hình ảnh đầu tiên cho trẻ em. Ví dụ: “OK, look at this picture. Can you guess what animal it is?”
  1. Bước 3:
  • Trẻ em sẽ thử đoán loài động vật. Ví dụ: “Is it a fish?” Nếu trẻ em đoán đúng, họ nhận được một điểm và bạn ghi điểm trên bảng.
  • Nếu trẻ em đoán sai, bạn sẽ giúp họ bằng cách hỏi các câu hỏi như: “Does it have four legs?” hoặc “Can it swim?” để gợi ý.
  1. Bước 4:
  • Tiếp tục với các hình ảnh khác cho đến khi tất cả các hình ảnh đã được xem.
  1. Bước 5:
  • Kết thúc trò chơi và công bố điểm số. Trẻ em có thể nhận được phần thưởng hoặc thời gian chơi trò chơi yêu thích sau khi hoàn thành trò chơi.

Các Hình Ảnh Động Vật Nước:

  1. Fish (Cá):
  • Hình ảnh của một con cá trong ao hoặc sông.
  1. Turtle (Rùa):
  • Hình ảnh của một con rùa bơi trên mặt nước.
  1. Dolphin (Cá heo):
  • Hình ảnh của một con cá heo đang bơi lội.
  1. Crocodile (Cá sấu):
  • Hình ảnh của một con cá sấu nằm trên bờ hoặc trong ao.
  1. Elephant (Voi):
  • Hình ảnh của một con voi nước standing trong ao.

Các Câu Hỏi Gợi Ý:

  • “Is it big or small?”
  • “Does it have a long tail?”
  • “Can it fly?”
  • “Does it live in the water?”

Phần Thưởng:

  • Trẻ em có thể nhận được kẹo, sticker, hoặc thời gian chơi trò chơi yêu thích sau khi hoàn thành trò chơi.

dog (chó

Bước 1: Chuẩn BịMaterial Needed:– Một bộ hình ảnh động vật nước (tôm hùm, cá mập, cá heo, rùa biển, v.v.)- Bảng hoặc trang giấy để các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.- Một bộ các từ tiếng Anh cần đoán (ví dụ: fish, turtle, shark, dolphin).

Bước 2: Giới Thiệu Trò Chơi– “Hello kids! Today, we are going to play a fun game where you have to guess the names of different water animals. I will show you a picture, and you need to tell me the name of the animal in English.”

Bước 3: Thực Hiện Trò ChơiHình 1: “Look at this picture. What’s this? (Chờ đợi phản hồi từ trẻ.)”- Trả lời: “Is it a fish? No, it’s a shark. Good job!”

  • Hình 2: “Now, let’s see another one. What do you think this is? (Chờ đợi phản hồi từ trẻ.)”

  • Trả lời: “Is it a turtle? Yes, that’s correct! You are very smart.”

  • Hình 3: “Here is another picture. Can you guess what this is? (Chờ đợi phản hồi từ trẻ.)”

  • Trả lời: “Is it a dolphin? Yes! You are doing great!”

Bước 4: Kết Luận– “Great job, everyone! You were very good at guessing the names of the water animals. Remember, practice makes perfect. Let’s keep playing and learning new words!”

Bước 5: Phần Thưởng– “As a reward for your excellent participation, you can choose a sticker or a small toy from this box. Keep practicing, and you’ll learn so many new things!”


Lưu Ý:– Đảm bảo rằng hình ảnh động vật rõ ràng và trẻ em có thể dễ dàng nhận biết.- Khuyến khích trẻ em phát âm chính xác các từ tiếng Anh.- Tham gia vào trò chơi một cách tích cực và tạo ra một không khí vui vẻ và học tập.

house (nhà

  1. car (xe)

car (xe

Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

Hội thoại:

Kid: (Cười) Mummy, look at these cute teddy bears! I want one!

Mummy: (Nở nụ cười) Oh, they are so cute, honey. Do you want the blue one or the pink one?

Kid: (Cười lớn) The blue one! The blue one!

Mummy: (Đưa ra một con gấu xanh) Here you go, honey. How much is it?

Kid: (Đếm) One, two… Three dollars?

Mummy: (Nodding) Yes, that’s right. How many teddy bears do you want?

Kid: (Nghĩ một chút) Just one, please.

Mummy: (Ghi vào hóa đơn) Okay. Let’s go to the checkout.

Kid: (Cười) Yay! I love shopping!

Mummy: (Cười) Me too, honey. Shopping is fun!

Kid: (Nhảy nhót) Can I have some candy too?

Mummy: (Nghĩ một chút) Sure, but remember we need to pay for it as well.

Kid: (Cười) Okay!

Mummy: (Đưa ra một hộp kẹo) Here you go. How many pieces do you want?

Kid: (Đếm) One, two… Three pieces?

Mummy: (Nodding) Yes, that’s right. Let’s go to the checkout.

Kid: (Cười lớn) I’m so happy! I got a teddy bear and candy!

Mummy: (Cười) I’m happy for you too, honey. Now, let’s pay for everything.

Kid: (Cười) Yay! I love shopping at the children’s store!

sun (mặt trời

Câu chuyện về chú mèo Whiskers học tiếng Anh

Whiskers sống trong một ngôi nhà nhỏ với chủ nhân và một số bạn bè khác. Whiskers rất thông minh và luôn muốn học những điều mới. Một ngày, Whiskers quyết định học tiếng Anh để giúp mọi người trong nhà.

Bước 1: Học từ đơn giản

Whiskers bắt đầu với những từ đơn giản như “meow” (meo meo), “food” (thức ăn), và “sleep” (ngủ). Nó thường nói những từ này khi muốn ăn hoặc ngủ. Whiskers rất tự hào khi chủ nhân của nó hiểu và đáp lại.

Bước 2: Học về màu sắc

Whiskers tiếp tục học về màu sắc. Nó học từ “red” (đỏ), “blue” (xanh da trời), “green” (xanh lá), và “yellow” (vàng). Whiskers thường chạy văng vẳng trong nhà và nhảy lên đồ vật có màu sắc khác nhau, phát âm các từ mới.

Bước 3: Học về hành động

Whiskers sau đó học về các hành động. Nó học từ “jump” (nhảy), “run” (chạy), và “play” (chơi game). Mỗi khi Whiskers thực hiện một hành động, nó sẽ phát âm từ đó để chủ nhân của nó hiểu.

Bước 4: Học về các bộ phận của cơ thể

Whiskers tiếp tục học về các bộ phận của cơ thể. Nó học từ “head” (đầu), “tail” (cờ), “eye” (mắt), và “ear” ( tai). Whiskers thường liếm tai và phát âm “ear” (tai) để chủ nhân của nó biết rằng nó đang làm điều đó.

Bước 5: Học về các thiết bị điện trong nhà

Whiskers muốn học thêm về các thiết bị điện trong nhà. Nó học từ “TV” (tivi), “light” (cửa sổ), và “radio” (đài phát thanh). Whiskers thường nhảy lên tivi và phát âm “TV” (tivi) để chủ nhân của nó biết rằng nó đang xem tivi.

Bước 6: Học về các bộ phận của xe và tàu

Whiskers cũng muốn học về các bộ phận của xe và tàu. Nó học từ “wheel” (lốp xe), “engine” (động cơ), và “boat” (tàu). Whiskers thường chơi với mô hình xe và mô hình tàu, phát âm các từ đó.

Kết Luận:

Whiskers đã học được rất nhiều từ tiếng Anh để giúp chủ nhân của mình. Nó đã học được cách sử dụng tiếng Anh để yêu cầu thức ăn, ngủ, và thực hiện các hành động khác. Whiskers rất tự hào về những kiến thức mới của mình và luôn sẵn sàng chia sẻ với mọi người trong nhà.


Câu chuyện về chú mèo Whiskers học tiếng Anh không chỉ là một câu chuyện vui nhộn mà còn là một cách để trẻ em học tiếng Anh một cách tự nhiên và.

moon (mặt trăng

Mặt Trăng – Ngôi Nhà Bên Trời

Mặt Trăng, ngôi nhà sáng ngời trên bầu trời đêm, luôn là nguồn cảm hứng và niềm tin cho nhiều người. Hãy cùng nhau khám phá những điều thú vị về Mặt Trăng thông qua câu chuyện sau đây.


Câu chuyện về Mặt Trăng

Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc cổ xưa, có một ngôi nhà nơi mà mọi người đều biết đến. Đó là ngôi nhà của Mặt Trăng. Mặt Trăng luôn sáng ngời, như một viên ngọc quý trên bầu trời đêm.

Một ngày nọ, một bé trai tên là Thai đã phát hiện ra rằng Mặt Trăng có những thay đổi kỳ diệu. Vào ban đêm, Mặt Trăng sáng lên và ban ngày thì biến mất. Thai rất tò mò và quyết định tìm hiểu thêm về ngôi nhà đặc biệt này.

Thai hỏi thăm tất cả mọi người trong vương quốc, nhưng không ai biết nhiều về Mặt Trăng. Cuối cùng, Thai quyết định lên đường phiêu lưu để tìm kiếm câu trả lời.

Trên đường đi, Thai gặp nhiều người và nghe nhiều câu chuyện về Mặt Trăng. Có người nói rằng Mặt Trăng là nơi mà các vị thần cư trú, có người nói rằng đó là nơi chứa đựng những bí mật của vũ trụ. Thai rất hứng thú và tiếp tục hành trình của mình.

Cuối cùng, Thai đến được ngôi nhà của Mặt Trăng. Ông chủ nhà rất vui mừng chào đón Thai và bắt đầu kể về những điều kỳ diệu của Mặt Trăng. Ông nói rằng Mặt Trăng không chỉ là một ngôi nhà mà còn là một người bạn thân thiết của con người.

Mặt Trăng luôn quan sát chúng ta từ xa, và khi chúng ta cần sự ấm áp và an ủi, Mặt Trăng sẽ chiếu sáng để giúp chúng ta vượt qua khó khăn. Thai rất xúc động và quyết định trở về vương quốc để chia sẻ những điều đã học.

Khi Thai trở về, tất cả mọi người trong vương quốc đều rất vui mừng và biết ơn Thai vì đã mang lại ánh sáng và niềm tin mới. Mặt Trăng từ đó trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của mọi người.


Hoạt Động Thực Hành

  1. Đọc và Kể Câu Chuyện: Hãy đọc câu chuyện cho trẻ em nghe và khuyến khích họ kể lại câu chuyện bằng lời của mình.
  2. Vẽ Hình: Yêu cầu trẻ em vẽ hình về Mặt Trăng và những gì họ đã học được từ câu chuyện.
  3. Thảo Luận: Thảo luận về những điều kỳ diệu của Mặt Trăng và tầm quan trọng của nó đối với con người.

Kết Luận

Mặt Trăng không chỉ là một ngôi nhà sáng ngời trên bầu trời đêm mà còn là một người bạn thân thiết và nguồn cảm hứng cho nhiều người. Câu chuyện về Mặt Trăng giúp trẻ em hiểu hơn về vũ trụ và tầm quan trọng của nó trong cuộc sống hàng ngày.

river (sông

Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

A: Hello, how are you?

B: Hi, I’m fine, thank you! I’m looking for some toys for my little brother.

A: Oh, great! We have a big selection of toys here. What kind of toys are you looking for?

B: I think he likes cars and animals. Do you have any cars or toy animals?

A: Yes, we have a lot of different cars and animals. Here are some cars. And here are some toy animals.

B: Can I see the cars first?

A: Of course, you can. These are our toy cars. They come in different colors and sizes.

B: These are so cute! Do you have any small cars for a little kid?

A: Yes, we have small cars too. They are perfect for little hands. How many cars do you want to buy?

B: I think I want to buy three small cars. Can I try them?

A: Of course, you can. Please take your time to choose the ones you like.

B: These are really cool! Which ones should I take?

A: Well, you can choose any three cars from this shelf. They are all the same price.

B: Okay, I’ll take this red one, this blue one, and this yellow one. Are they all the same price?

A: Yes, they are. The price for each car is $5. So, for three cars, it will be $15.

B: Oh, that’s not too expensive. I can afford it. Here is my money.

A: Thank you. I’ll give you the receipt and the toys. Have a nice day!

B: Thank you! I hope my brother will like these cars.

A: I’m sure he will. Enjoy your shopping!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *