Dưới đây là đoạn mô tả nội dung của bài viết:
“Trong thế giới ngộ nghĩnh và đầy màu sắc, trẻ em luôn tò mò và muốn khám phá mọi thứ xung quanh. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi thám hiểm và học tiếng Anh qua những trò chơi thú vị, câu chuyện hấp dẫn và những hoạt động thực hành thú vị. Hãy sẵn sàng cùng hành trình này và khám phá những điều mới mẻ trong mỗi bài tập của chúng ta!”
Giới Thiệu Hình Ảnh
Once upon a time, in a lush and colorful forest, there was a young bird named Whitey. Whitey was curious and adventurous, always looking for new things to discover. One sunny morning, Whitey decided to take a journey through the park, where the trees were tall, the flowers were bright, and the sky was blue.
As Whitey flew from tree to tree, he met many different animals. He chatted with a wise old owl perched high in the branches, who told him stories of the forest. Whitey also met a playful squirrel who showed him how to collect nuts and seeds. The squirrel taught Whitey that the forest was full of wonders, and he should always be ready to learn.
One day, Whitey decided to explore the deepest part of the park. He followed a winding path that led him to a hidden clearing. In the center of the clearing, there was a majestic oak tree with a hollow trunk. Whitey felt a sense of awe as he realized this was a place where many generations of birds had nested.
Suddenly, Whitey heard a rustling sound. A family of rabbits had moved into the hollow tree. The mother rabbit greeted Whitey warmly and told him about her children. They all shared stories and laughed together, feeling a bond of friendship.
As the sun began to set, Whitey knew it was time to return home. He flew back to his nest, feeling happy and fulfilled. That night, as he lay in his nest, Whitey reflected on his day of adventure. He realized that the park was not just a place to play, but a place where he could learn and grow.
From that day on, Whitey became a guardian of the park. He would often fly around, sharing his knowledge with other birds and helping them discover the wonders of the forest. Whitey’s journey through the park showed him that the world was full of beauty and friendship, and he was grateful for every moment of his adventure.
And so, the story of Whitey, the curious and adventurous bird, continued on, as he shared his love for the park with everyone he met.
Tìm Từ ẩn
Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh
Mục tiêu:Giúp trẻ em học tiếng Anh và nhận biết các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh thông qua trò chơi tìm từ ẩn.
Cách chơi:
- Chuẩn bị:
- In hoặc vẽ các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, động vật, thiên nhiên, và các đồ vật thường gặp trong cuộc sống hàng ngày.
- Đặt các từ vựng liên quan đến hình ảnh đó trên một tờ giấy hoặc bảng đen.
- Bắt đầu trò chơi:
- Hiển thị các hình ảnh cho trẻ em xem.
- Giải thích tên của mỗi hình ảnh bằng tiếng Anh.
- Trẻ em sẽ phải tìm và viết ra các từ vựng liên quan đến hình ảnh đó từ các từ vựng đã được đặt sẵn.
- Hoạt động Thực Hành:
- Hoạt Động 1: Trẻ em sẽ vẽ thêm các hình ảnh từ từ vựng mà họ đã tìm thấy.
- Hoạt Động 2: Trẻ em sẽ kể một câu chuyện ngắn liên quan đến các hình ảnh và từ vựng mà họ đã tìm thấy.
Danh sách từ vựng:
- Tree
- Flower
- Bird
- House
- Sun
- Moon
- Water
- Car
- Bicycle
- Mountain
- Cloud
- Wind
- Rain
- Snow
- Snowman
- Snowflake
- Leaf
- River
- Lake
- Ocean
- Beach
- Sand
- Star
- Sky
- Earth
Cách chơi chi tiết:
- Hình ảnh và Từ vựng:
- Hiển thị hình ảnh của một cây và giải thích “This is a tree.”
- Trẻ em sẽ tìm và viết từ “tree” trên tờ giấy hoặc bảng đen.
- Tìm và Viết:
- Trẻ em sẽ tìm các từ vựng khác từ các hình ảnh được hiển thị.
- Ví dụ: Hiển thị hình ảnh của một ngôi nhà và giải thích “This is a house.”
- Trẻ em sẽ viết từ “house” vào danh sách từ vựng.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Hoạt Động 1: Trẻ em vẽ thêm các hình ảnh từ từ vựng mà họ đã tìm thấy.
- Ví dụ: Trẻ em vẽ một cây từ từ “tree.”
- Hoạt Động 2: Trẻ em kể một câu chuyện ngắn liên quan đến các hình ảnh và từ vựng mà họ đã tìm thấy.
- Ví dụ: “One day, I saw a tree, a house, and a bird. They were playing together in the park.”
Khen ngợi và khuyến khích:– Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành bài tập và tìm đúng từ vựng.- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng mới trong câu chuyện của họ.
Kết Luận:Trò chơi tìm từ ẩn này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh và các hiện tượng tự nhiên.
Hoạt Động Thực Hành
- Vẽ Hình:
- Trẻ em được cung cấp các tờ giấy và bút vẽ để vẽ các hình ảnh mà họ đã tìm thấy từ các từ vựng ẩn. Họ có thể vẽ cây cối, con vật, đồ vật trong nhà, và các hiện tượng tự nhiên mà họ đã học được.
- Chia Sẻ và Thảo Luận:
- Trẻ em sẽ chia sẻ những bức vẽ của mình với bạn cùng lớp. Họ có thể kể về bức vẽ của mình và giải thích tại sao họ chọn những từ vựng đó.
- Trò Chơi Đoán:
- Mỗi trẻ em sẽ được yêu cầu đoán từ vựng mà bạn cùng lớp của họ đã vẽ. Điều này sẽ giúp trẻ em nâng cao kỹ năng nghe và hiểu từ vựng.
- Hoạt Động Nhóm:
- Trẻ em sẽ làm việc trong các nhóm nhỏ để tạo ra một bức tranh lớn về môi trường xung quanh. Mỗi nhóm sẽ chọn một số từ vựng và vẽ chúng lên bức tranh chung.
- Câu Chuyện Ngắn:
- Trẻ em sẽ viết một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng mà họ đã học. Họ có thể kể về một ngày đi dạo trong công viên, một cuộc phiêu lưu với động vật hoang dã, hoặc một buổi tối nhìn lên bầu trời đầy sao.
- Hoạt Động Thực Hành Thực Tế:
- Trẻ em có thể đi dạo trong công viên hoặc khu vực xung quanh để tìm kiếm và vẽ các hiện tượng tự nhiên mà họ đã học. Điều này sẽ giúp họ liên kết từ vựng với thực tế.
- Trò Chơi Đoán Âm Thanh:
- Trẻ em sẽ nghe các âm thanh của động vật hoang dã và phải đoán chúng là từ loại nào. Điều này sẽ giúp trẻ em nâng cao kỹ năng nghe và nhận biết từ vựng.
- Hoạt Động Tạo Dụng Cụ:
- Trẻ em sẽ tạo ra các dụng cụ đơn giản từ các vật liệu dễ tìm để mô phỏng các hiện tượng tự nhiên mà họ đã học, chẳng hạn như làm một cối xay gió từ giấy và que gỗ.
- Trò Chơi Nối Dòng:
- Trẻ em sẽ nối các từ vựng với nhau để tạo ra một câu chuyện liên tục. Ví dụ, “The cat sat on the mat.” (Chú mèo ngồi trên đệm.)
- Hoạt Động Thực Hành Tự Chọn:
- Trẻ em có thể chọn một hoạt động tự chọn để thể hiện kiến thức của mình về môi trường xung quanh, chẳng hạn như làm một poster về rừng, biển, hoặc công viên.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động sáng tạo và tương tác với môi trường xung quanh.
Hình Ảnh
- Hình ảnh công viên:
- Một khu vườn với nhiều loại cây cối xanh mướt.
- Một hồ nước trong xanh với những chú cá bơi lội.
- Một cây cầu gỗ bắc qua hồ, dẫn đến một khu vườn hoa rực rỡ.
- Một con đường nhỏ dẫn qua khu rừng rậm rạp.
- Hình ảnh động vật:
- Một chú gà con đang chạy nhảy.
- Một chú chuột nhảy nhót qua gốc cây.
- Một chú chim nhỏ đang đậu trên cành cây.
- Một chú thỏ đang cắn cỏ.
- Hình ảnh đồ chơi:
- Một bộ xe đạp màu xanh lá cây.
- Một cỗ xe ngựa nhỏ.
- Một chiếc xe đạp ba bánh.
- Một bộ chơi cát.
- Hình ảnh đồ ăn:
- Một quả táo đỏ.
- Một quả chuối vàng.
- Một cốc sữa.
- Một miếng bánh quy.
- Hình ảnh môi trường:
- Một bức tranh về bầu trời xanh với những đám mây trắng.
- Một bức tranh về mặt trời mọc.
- Một bức tranh về mặt trăng tròn.
- Một bức tranh về rừng rậm với những tán cây um tùm.
Hoạt Động Thực Hành:
- Hoạt Động 1:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu nhận biết và gọi tên các hình ảnh mà giáo viên đã hiển thị.
- Giáo viên có thể hỏi: “What is this?” và trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh.
- Hoạt Động 2:
- Trẻ em sẽ được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ nhận được một bộ hình ảnh.
- Mỗi nhóm sẽ phải sắp xếp các hình ảnh theo thứ tự mà giáo viên đã giới thiệu.
- Giáo viên có thể hỏi: “Where is the …?” và trẻ em sẽ chỉ vào hình ảnh odpowiednią.
- Hoạt Động 3:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn liên quan đến các hình ảnh mà họ đã sắp xếp.
- Giáo viên có thể hỏi: “What is happening in this picture?” và trẻ em sẽ kể câu chuyện.
- Hoạt Động 4:
- Trẻ em sẽ được chơi một trò chơi nối từ bằng cách nối các từ vựng liên quan đến các hình ảnh.
- Giáo viên có thể hỏi: “What do you eat with a …?” và trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh.
- Hoạt Động 5:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày đẹp trời mà họ đã trải qua.
- Giáo viên có thể hỏi: “What did you do today?” và trẻ em sẽ vẽ bức tranh.
Kết Luận:
Các hoạt động thực hành này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn khuyến khích họ sử dụng trí tưởng tượng và sáng tạo. Qua đó, trẻ em sẽ trở nên tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ và giao tiếp với người khác.
Từ Vựng
-
Colors:
-
Red
-
Blue
-
Green
-
Yellow
-
Orange
-
Purple
-
Pink
-
Black
-
White
-
Nature:
-
Sun
-
Moon
-
Star
-
Cloud
-
Mountain
-
River
-
Lake
-
Forest
-
Desert
-
Animals:
-
Dog
-
Cat
-
Bird
-
Fish
-
Bear
-
Tiger
-
Elephant
-
Deer
-
Lion
-
Objects:
-
House
-
Car
-
Bicycle
-
Tree
-
Flower
-
Ball
-
Book
-
Clock
-
Mirror
-
Activities:
-
Play
-
Read
-
Draw
-
Eat
-
Sleep
-
Swim
-
Dance
-
Sing
-
Travel
-
Days of the Week:
-
Monday
-
Tuesday
-
Wednesday
-
Thursday
-
Friday
-
Saturday
-
Sunday
-
Times of the Day:
-
Morning
-
Afternoon
-
Evening
-
Night
-
Seasons:
-
Spring
-
Summer
-
Autumn
-
Winter
-
Weather:
-
Sunny
-
Rainy
-
Cloudy
-
Windy
-
Snowy
-
Hot
-
Cold
-
Feelings:
-
Happy
-
Sad
-
Excited
-
Tired
-
Hungry
-
Thirsty
-
Family Members:
-
Mother
-
Father
-
Sister
-
Brother
-
Grandmother
-
Grandfather
-
Places:
-
School
-
Park
-
Library
-
Hospital
-
Zoo
-
Museum
-
Beach
-
Foods:
-
Apple
-
Banana
-
Orange
-
Carrot
-
Rice
-
Pasta
-
Bread
-
Milk
-
Water
-
Clothing:
-
Shirt
-
Pants
-
Shoes
-
Hat
-
Sweater
-
Dress
-
Transportation:
-
Car
-
Bus
-
Train
-
Plane
-
Bicycle
-
Boat
-
School Subjects:
-
Math
-
Science
-
History
-
English
-
Art
-
Music
-
Sports:
-
Soccer
-
Basketball
-
Tennis
-
Swimming
-
Running
-
Gymnastics
-
Professions:
-
Teacher
-
Doctor
-
Nurse
-
Policeman
-
Fireman
-
Chef
-
Countries:
-
United States
-
United Kingdom
-
Australia
-
Canada
-
France
-
Germany
-
Japan
-
China
-
Brazil
-
Languages:
-
English
-
Spanish
-
French
-
German
-
Chinese
-
Japanese
-
Italian
-
Portuguese
-
Hobbies:
-
Reading
-
Writing
-
Drawing
-
Painting
-
Singing
-
Dancing
-
Playing sports
-
Cooking
-
Adjectives:
-
Big
-
Small
-
Tall
-
Short
-
Happy
-
Sad
-
Nice
-
Bad
-
New
-
Old
-
Verbs:
-
Play
-
Eat
-
Drink
-
Sleep
-
Run
-
Jump
-
Dance
-
Sing
-
Write
-
Read
-
Nouns:
-
Child
-
Adult
-
Man
-
Woman
-
Boy
-
Girl
-
Dog
-
Cat
-
Bird
-
Fish
-
Adverbs:
-
Fast
-
Slow
-
Happy
-
Sad
-
Often
-
Always
-
Never
-
Sometimes
-
Prepositions:
-
In
-
On
-
Under
-
Over
-
Between
-
Behind
-
In front of
-
On top of
-
Conjunctions:
-
And
-
But
-
Or
-
Because
-
So
-
Although
-
While
-
Interjections:
-
Oh
-
Wow-