Trong thế giới đầy sức sống và màu sắc này, sự tò mò của trẻ em đối với môi trường xung quanh luôn dồi dào. Bài viết này sẽ dẫn dắt trẻ em lên một hành trình thú vị, thông qua những câu chuyện tiếng Anh ngắn gọn và các hoạt động tương tác, giúp họ học về màu sắc, động vật thực vật, hoạt động hàng ngày và môi trường tự nhiên trong không khí thoải mái và vui vẻ. Hãy cùng nhau bắt đầu chuyến khám phá này, mở ra những tưởng tượng vô biên về thế giới của trẻ em.
Bài tập 1: Tìm các từ liên quan đến động vật
- Hình ảnh: Rừng
- Từ cần tìm: gấu, nai, ếch, thỏ, rùa
- Hình ảnh: Sông
- Từ cần tìm: cá, côn trùng dragonfly, vịt, chó sói, cá sấu
three. Hình ảnh: Hồ– Từ cần tìm: cá, còng vạc, rùa, chim seagull, ếch
four. Hình ảnh: Đồng cỏ– Từ cần tìm: bò, ngựa, bướm, ong, kiến
- Hình ảnh: Vườn
- Từ cần tìm: mèo, chó, chim chích, sóc, chim bồ câu
Trẻ em sẽ sử dụng các thẻ từ hoặc bảng tìm từ để tìm các từ đã cho trong từng hình ảnh. Khi tìm thấy từ đúng, trẻ em có thể đặt thẻ từ lên hình ảnh tương ứng để kiểm tra. Sau khi hoàn thành bài tập, trẻ em có thể được ghi điểm để theo dõi thành tích của mình.
Bài tập 2: Tìm các từ liên quan đến thực vật
- Cây cối
- Hình ảnh: Một cây thông xanh tươi.
- Từ cần tìm: cây
- Hoa
- Hình ảnh: Một bông hồng đỏ rực.
- Từ cần tìm: hoa
three. Cỏ– Hình ảnh: Một bãi cỏ xanh mướt.- Từ cần tìm: cỏ
- Rau quả
- Hình ảnh: Một quả táo vàng.
- Từ cần tìm: quả
five. Cây ăn quả– Hình ảnh: Một cây dâu tây đỏ.- Từ cần tìm: cây ăn quả
- Cây ăn lá
- Hình ảnh: Một cây thông cao.
- Từ cần tìm: cây ăn lá
- Cây ăn hạt
- Hình ảnh: Một cây óc chó.
- Từ cần tìm: cây ăn hạt
- Cây ăn quả mọng
- Hình ảnh: Một cây mận tím.
- Từ cần tìm: cây ăn quả mọng
- Cây ăn hạt dẻ
- Hình ảnh: Một cây hạt dẻ xanh.
- Từ cần tìm: cây ăn hạt dẻ
- Cây ăn quả hạch
- Hình ảnh: Một cây hạnh nhân.
- Từ cần tìm: cây ăn quả hạch
Trẻ em sẽ được hướng dẫn tìm kiếm các từ đúng trên hình ảnh và đọc chúng ra để hoàn thành bài tập. Điều này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn phát triển kỹ năng nhận biết và đọc viết đơn giản.
Bài tập 3: Tìm các từ liên quan đến môi trường
- Mặt trời: Mặt trời là một quả trăng to và sáng trên bầu trời. Nó mang lại ánh sáng và nhiệt độ cho chúng ta.
- Mây: Mây là những đám mây trông như những thứ mềm mại và trắng trên bầu trời. Chúng trôi và thay đổi hình dạng.
- Cây cối: Cây cối là những cây cao và mạnh mẽ. Chúng có lá và có thể che cho chúng ta.four. Cỏ: Cỏ là thứ xanh mướt và mềm mại. Nó mọc trên mặt đất và che phủ các công viên và cánh đồng.
- Hoa: Hoa có màu sắc sặc sỡ và rất đẹp. Họ có mùi thơm và có thể làm chúng ta vui vẻ.
- Rừng: Rừng là một nơi có nhiều cây. Động vật sống ở đó và nó rất yên tĩnh.
- Sông: Sông là một khối nước chảy. Cá bơi trong đó và nó là nhà của nhiều loài sinh vật.
- Hồ: Hồ là một khối nước lớn. chim và cá sống ở đó và nó rất yên bình.nine. Đồng cỏ: Đồng cỏ là một khu vực có cỏ mà không có cây. Nó thường được sử dụng để chăn nuôi gia súc.
- Vườn: Vườn là một khu vực nhỏ nơi mà các loại cây được trồng. Người ta trồng hoa, rau và trái cây ở đó.
Bài tập 4: Tìm các từ liên quan đến con người và hành động
Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em
Nhân vật:– Miley: Một cô bé 6 tuổi yêu thích đồ chơi.- Mr. green: Người bán hàng trong cửa hàng trẻ em.
Miley: Excuse me, Mr. inexperienced! Tớ muốn mua xe đạp này. Nó đắt không?
Mr. green: Chào Miley! Xe đạp này rất thú vị, nhưng nó giá năm đô la. Tớ có muốn xem thêm đồ chơi khác không?
Miley: Có, ạ! Tớ có xe thú nhồi bông không?
Mr. green: Chắc chắn rồi, cửa hàng chúng tôi có rất nhiều loại thú nhồi bông. Xem nào, có một con gấu nhân tạo rất dễ thương. Nó chỉ ba đô l. a..
Miley: Một con gấu nhân tạo! Tốt lắm. Tớ có thể cầm nó không?
Mr. inexperienced: Tất nhiên rồi! Gấu nhân tạo này rất mềm. Tớ có muốn cảm nhận các thú nhồi bông khác không?
Miley: Có, ạ! Con này quá xốp. Tớ có thể mua nó không?
Mr. inexperienced: Đ! Tớ sẽ lấy con gấu nhân tạo cho tớ.
Miley: Cảm ơn, Mr. green! Tớ rất yêu con gấu nhân tạo mới của mình!
Mr. inexperienced: Không có gì, Miley! Chúc tớ vui vẻ với đồ chơi mới!
Miley:! Tớ sẽ chơi với con gấu nhân tạo bây giờ!
Mr. inexperienced: Chúc vui, Miley! Hẹn gặp lại lần sau!
Hiển thị hình ảnh: Dùng bảng hoặc máy tính bảng hiển thị hình ảnh tương ứng với từng bài tập
- Bài tập 1: Đếm và viết số từ 1 đến five
- Hình ảnh: 5 quả chuối, 4 quả táo, 3 quả cam, 2 quả lê, 1 quả dưa lưới
- Hướng dẫn: “Xem hình ảnh này. Đếm trái cây và viết số.”
- Bài tập 2: Đếm và viết số từ 6 đến 10
- Hình ảnh: 10 cái xe đạp, eight cái ô tô, 6 cái xe đạp điện, 4 cái xe đạp thể thao, 2 cái xe đạp màu xanh, 1 cái xe đạp màu đỏ
- Hướng dẫn: “Đếm xe đạp và xe ô tô trong hình ảnh. Viết số.”
- Bài tập 3: Đếm và viết số từ 11 đến 15
- Hình ảnh: 15 con gà, 12 con chim, 10 con vịt, 8 con chim cu, five con chim yến, three con chim sẻ, 1 con chim đại bàng
- Hướng dẫn: “Đếm chim trong hình ảnh. Viết số từ eleven đến 15.”
four. Bài tập four: Đếm và viết số từ 16 đến 20– Hình ảnh: 20 cái bánh mì, 18 cái bánh pizza, 16 cái bánh kem, 14 cái bánh mì sandwich, 12 cái bánh bông lan, 10 cái bánh quy, 8 cái bánh mì ngọt, 6 cái bánh mì giòn, 4 cái bánh mì đen, 2 cái bánh mì ngũ cốc, 1 cái bánh mì hình trái tim- Hướng dẫn: “Đếm bánh mì trong hình ảnh. Viết số từ 16 đến 20.”
- Bài tập 5: Đếm và viết số từ 21 đến 25
- Hình ảnh: 25 con cá, 23 con cá mập, 21 con cá heo, 19 con cá voi, 17 con cá ngừ, 15 con cá mập, thirteen con cá voi, 11 con cá heo, nine con cá ngừ, 7 con cá voi, five con cá heo, 3 con cá ngừ, 1 con cá voi
- Hướng dẫn: “Đếm cá trong hình ảnh. Viết số từ 21 đến 25.”
- Bài tập 6: Đếm và viết số từ 26 đến 30
- Hình ảnh: 30 con gà, 28 con chim, 26 con vịt, 24 con chim cu, 22 con chim yến, 20 con chim sẻ, 18 con chim đại bàng, 16 con chim ngỗng, 14 con chim cu, 12 con chim yến, 10 con chim sẻ, eight con chim đại bàng, 6 con chim ngỗng, four con chim cu, 2 con chim yến, 1 con chim sẻ
- Hướng dẫn: “Đếm chim trong hình ảnh. Viết số từ 26 đến 30.”
Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học cách đếm số mà còn phát triển okỹ năng viết số và nhận biết hình ảnh.
Đọc hướng dẫn: Giới thiệu nội dung bài tập và các từ cần tìm
Giới thiệu nội dung bài tập và các từ cần tìm
- Hình ảnh: Trẻ em sẽ nhìn thấy bảng hình ảnh với các hoạt động hàng ngày như ăn trưa, học tập, chơi đùa, và đi dạo.
- Từ cần tìm: Trẻ em sẽ được hướng dẫn tìm các từ tiếng Anh liên quan đến các hoạt động này, chẳng hạn như “consume”, “have a look at”, “play”, “stroll”, “run”, “read”, “draw”, “sleep”.
Cách chơi
- helloển thị hình ảnh: Sử dụng bảng hoặc máy tính bảng để hiển thị hình ảnh tương ứng với từng bài tập.
- Đọc hướng dẫn: Giới thiệu nội dung bài tập và các từ cần tìm.three. Tìm từ: Trẻ em sử dụng thẻ từ hoặc bảng tìm từ để tìm các từ đã cho trong hình ảnh.
- Kiểm tra và ghi điểm: Khi trẻ em tìm được từ đúng, kiểm tra và ghi điểm. Có thể thiết lập bảng điểm để theo dõi thành tích của từng trẻ.
Lợi ích
- Học từ vựng: Trẻ em sẽ học được các từ tiếng Anh liên quan đến các hoạt động hàng ngày.
- Phát triển okayỹ năng tìm kiếm: Trẻ em sẽ thực hành okayỹ năng tìm kiếm và nhận biết từ vựng trong một bối cảnh cụ thể.
- Khuyến khích sự sáng tạo: Trẻ em có thể tưởng tượng và liên okết các từ với các hoạt động trong cuộc sống hàng ngày của họ.
Trẻ em sử dụng các thẻ từ hoặc bảng tìm từ để tìm các từ đã cho trong hình ảnh.
Trẻ em sử dụng các thẻ từ hoặc bảng tìm từ để tìm các từ đã cho trong hình ảnh. Họ có thể cầm thẻ từ và đặt chúng lên hình ảnh tương ứng. Ví dụ, khi tìm từ “cá” (fish), trẻ em sẽ đặt thẻ từ “cá” lên hình ảnh của con cá trong ao. Sau khi tìm được tất cả các từ, họ có thể đọc lại các từ đã tìm để kiểm tra và củng cố kiến thức. Hướng dẫn viên có thể giúp trẻ em với các câu hỏi như “Ở đâu có cá?” hoặc “Bạn có thể cho tôi xem cây không?” để khuyến khích trẻ em sử dụng từ mới trong câu.
Khi trẻ em tìm thấy từ đúng, kiểm tra và ghi điểm. Có thể thiết lập bảng điểm để theo dõi thành tích của từng trẻ.
Kiểm tra và ghi điểm khi trẻ em tìm được từ đúng. Mỗi từ tìm thấy sẽ được ghi điểm. Có thể thiết lập một bảng điểm để theo dõi thành tích của từng trẻ. Ví dụ, nếu trẻ tìm được five từ trong bài tập, họ sẽ nhận được five điểm. Trẻ có thể nhận được phần thưởng hoặc điểm thưởng khi hoàn thành bài tập thành công. Điều này không chỉ khuyến khích trẻ học mà còn tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh và vui vẻ.