Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt các bé lên một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và kiến thức. Bằng cách tổ chức một loạt các hoạt động tương tác và câu chuyện, chúng ta sẽ giúp.các bé học trong trò chơi và nắm vững các kiến thức cơ bản về tiếng Anh. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh okỳ diệu này nhé!
Hình ảnh môi trường xung quanh
Sáng:– “Chào buổi sáng, các em! Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu ngày mới với một cuộc phiêu lưu mới. Hôm nay, chúng ta sẽ học về buổi sáng.”
Chiều:– “Buổi chiều đã đến, và chúng ta sẽ khám phá những tiếng okêu của các loài động vật. Hãy lắng nghe kỹ và cho tôi biết loài động vật nào tạo ra tiếng okayêu đó.”
Chiều tối:– “Khi mặt trời lặn, chúng ta sẽ học về bầu trời buổi tối. Hãy đếm các ngôi sao và mặt trăng.”
Buổi đêm:– “Đó là buổi đêm, và chúng ta sẽ có một câu chuyện đặc biệt về một con mèo dũng cảm học tiếng Anh để giúp đỡ mọi người. Hãy lắng nghe và tận hưởng cuộc phiêu lưu!”
Hoạt động buổi sáng:– “Trong buổi sáng, chúng ta thức dậy và thấy mặt trời mọc. Chúng ta có thể thấy bầu trời thay đổi màu sắc từ xanh đậm sang xanh nhạt. Các loài chim bắt đầu kêu vang, và chúng ta có thể nghe thấy tiếng lá rụng trong gió.”
Hoạt động buổi chiều:– “Trong buổi chiều, các loài động vật rất hoạt bát. Các loài chim đang ca hát, các chú chó đang sủa, và các con mèo đang ron ron. Hãy lắng nghe tiếng okêu của các loài động vật và thử để phù hợp với hình ảnh đúng.”
Hoạt động buổi tối:– “Khi trời tối dần, chúng ta có thể thấy các ngôi sao và mặt trăng. Hãy đếm số ngôi sao mà chúng ta có thể thấy và học về các chòm sao khác nhau.”
Hoạt động buổi đêm:– “Trong đêm, con mèo dũng cảm đi trên một cuộc hành trình học tiếng Anh. Cô gặp nhiều người và động vật giúp đỡ cô. Hãy lắng nghe câu chuyện và xem bạn có thể theo dõi được không.”
okayết luận:– “Đó là kết thúc của cuộc phiêu lưu ngày hôm nay. Chúng ta đã học về buổi sáng, buổi chiều, buổi tối và buổi đêm. Hãy nhớ nhìn lên bầu trời và lắng nghe tiếng okêu của tự nhiên mỗi ngày!”
Nguyên liệu:– Hình ảnh của buổi sáng, buổi chiều, buổi tối và buổi đêm.- Tiếng helloệu ứng của chim, chó, mèo và các loài động vật khác.- Bảng chòm sao.- Một cuốn sách chuyện về con mèo dũng cảm học tiếng Anh.
Danh sách từ vựng
- Cây
- Cây hoa
- Mặt trời
- Bầu trờifive. Đám mây
- Cỏ
- Núieight. Biểnnine. Sông
- Sao
- Mặt trăng
- Chết
- Cá
- Bướm
- ongsixteen. Lá
- Bông tuyết
- Ánh cầu vồng
- Côn trùng đuôi sáng
- Chậu hoa
Hướng dẫn chơi trò chơi
- Chuẩn Bị Tài Liệu:
- Sử dụng một bảng đen hoặc bảng whiteboard, hoặc bất kỳ bề mặt phẳng nào có thể viết hoặc dán hình ảnh.
- Dán hoặc vẽ các hình ảnh động vật cảnh trên bảng, chẳng hạn như chim, cá, và khỉ.
- Thiết Bị Thực helloện:
- Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật cảnh:
parrot
,goldfish
,monkey
,cat
,canine
. - Hình ảnh động vật cảnh tương ứng để sử dụng làm trợ giúp.
three. Cách Chơi:– Bước 1: Giáo viên hoặc người lớn đọc một từ tiếng Anh và trẻ em cần tìm ra hình ảnh tương ứng trên bảng.- Ví dụ: “let’s start with ‘parrot’. can you locate the parrot?”
-
Bước 2: Trẻ em tìm kiếm và chỉ ra hình ảnh mà họ nghĩ là đúng.
-
Nếu trẻ em tìm đúng, họ được thưởng điểm hoặc khen ngợi.
-
Bước 3: Giáo viên hoặc người lớn tiếp tục đọc các từ khác và trẻ em thực helloện tương tự.
-
Ví dụ tiếp theo: “next, let’s discover ‘goldfish’.”
-
Bước four: Sau khi tất cả các từ đã được đọc và tìm kiếm, trẻ em có thể chơi một trò chơi khác để củng cố kiến thức.
-
Ví dụ: “Now, i can show you an photograph, and you have to guess the animal’s call in English.”
four. Hoạt Động Thực helloện:– Giáo viên hoặc người lớn hiển thị một hình ảnh động vật cảnh bất okayỳ.- Trẻ em phải nêu tên động vật bằng tiếng Anh.- Ví dụ: “what’s this?” (Giáo viên hiển thị hình ảnh chim). “it’s a parrot.” (Trẻ em trả lời).
- kết Thúc Trò Chơi:
- Sau khi tất cả các từ và hình ảnh đã được sử dụng, trẻ em có thể được thưởng một phần thưởng nhỏ hoặc được khen ngợi.
- Trò chơi có thể được lặp lại để trẻ em có thêm cơ hội thực hành và học hỏi từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật cảnh.
Dưới đây là phiên bản tiếng Việt của nội dung trên:
- Chuẩn bị tài liệu:
- Sử dụng bảng đen hoặc bảng whiteboard, hoặc bất kỳ bề mặt phẳng nào có thể viết hoặc dán hình ảnh.
- Dán hoặc vẽ các hình ảnh động vật cảnh lên bảng, chẳng hạn như chim, cá, và khỉ.
- Thiết bị thực hiện:
- Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật cảnh:
parrot
,goldfish
,monkey
,cat
,canine
. - Hình ảnh động vật cảnh tương ứng để sử dụng làm trợ giúp.
three. Cách chơi:– Bước 1: Giáo viên hoặc người lớn đọc một từ tiếng Anh và trẻ em cần tìm ra hình ảnh tương ứng trên bảng.- Ví dụ: “Chúng ta bắt đầu với ‘parrot’. Bạn có thể tìm thấy chim parrot không?”
-
Bước 2: Trẻ em tìm kiếm và chỉ ra hình ảnh mà họ nghĩ là đúng.
-
Nếu trẻ em tìm đúng, họ được thưởng điểm hoặc khen ngợi.
-
Bước 3: Giáo viên hoặc người lớn tiếp tục đọc các từ khác và trẻ em thực hiện tương tự.
-
Ví dụ tiếp theo: “Tiếp theo, chúng ta tìm ‘goldfish’.”
-
Bước four: Sau khi tất cả các từ đã được đọc và tìm kiếm, trẻ em có thể chơi một trò chơi khác để củng cố kiến thức.
-
Ví dụ: “Bây giờ, tôi sẽ cho bạn xem một hình ảnh, và bạn phải đoán tên động vật bằng tiếng Anh.”
- Hoạt động thực hành:
- Giáo viên hoặc người lớn hiển thị một hình ảnh động vật cảnh bất kỳ.
- Trẻ em phải nêu tên động vật bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: “Đây là gì?” (Giáo viên hiển thị hình ảnh chim). “Đây là chim parrot.” (Trẻ em trả lời).
- okayết thúc trò chơi:
- Sau khi tất cả các từ và hình ảnh đã được sử dụng, trẻ em có thể được thưởng một phần thưởng nhỏ hoặc được khen ngợi.
- Trò chơi có thể được lặp lại để trẻ em có thêm cơ hội thực hành và học hỏi từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật cảnh.
Hoạt động thực hành
- Tạo Bảng Hướng Dẫn:
- Sử dụng một bảng lớn hoặc tờ giấy trắng, vẽ các hình ảnh của các bộ phận cơ thể như mắt, tai, miệng, tay, chân, và đầu.
- Gắn các từ tiếng Anh tương ứng bên cạnh mỗi hình ảnh: eyes, ears, mouth, fingers, ft, head.
- Giới Thiệu Các Bộ Phận:
- Giáo viên hoặc bố mẹ có thể giới thiệu từng bộ phận một bằng cách gọi tên và chỉ vào hình ảnh trên bảng.
- “Xem vào mắt. Đây là ‘eyes’. Bạn có thể nói ‘eyes’ không?”
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu làm theo bằng cách gọi tên bộ phận cơ thể khi giáo viên hoặc bố mẹ chỉ vào.
- “Chạm vào mắt. Nói ‘eyes’.”
- “hiển thị tai của bạn. Nói ‘ears’.”
four. Chơi Trò Chơi Đoán:– Giáo viên hoặc bố mẹ có thể che một bộ phận cơ thể và trẻ em sẽ phải đoán đó là bộ phận nào.- “Đây là gì? Đó không phải mắt. Đó không phải tai. Đó là gì?”
- Hoạt Động Tạo Dụng Cụ:
- Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc dán hình ảnh của các bộ phận cơ thể vào một tờ giấy để tạo ra một bức tranh về cơ thể con người.
- “Vẽ một mắt. Vẽ một tai. Đặt chúng lên tờ giấy.”
- okayết Thúc Hoạt Động:
- Giáo viên hoặc bố mẹ có thể đọc một câu chuyện ngắn hoặc hát một bài hát về cơ thể con người để okết thúc hoạt động này.
- “Hãy cùng hát một bài hát về các bộ phận cơ thể của chúng ta.”
- Đánh Giá kết Quả:
- Giáo viên hoặc bố mẹ có thể đánh giá tiến trình học tậ%ủa trẻ em bằng cách kiểm tra xem họ có thể gọi tên các bộ phận cơ thể và thực hiện các hoạt động đơn giản liên quan đến chúng hay không.
Kết thúc trò chơi
- Khen ngợi và Thưởng phạt:
- Sau khi trẻ em hoàn thành trò chơi, giáo viên hoặc bố mẹ nên khen ngợi họ vì sự nỗ lực và tập trung.
- Nếu trẻ em hoàn thành trò chơi một cách xuất sắc, có thể thưởng cho họ một phần thưởng nhỏ như okayẹo, bút hoặc stickers.
- Bàn thuật:
- Hãy tổ chức một cuộc thảo luận ngắn về những gì trẻ em đã học được từ trò chơi. Hỏi họ những từ họ đã tìm thấy và ý nghĩa của chúng.
- Bạn có thể hỏi: “Bạn đã tìm thấy bao nhiêu từ? Bạn có biết những từ đó có nghĩa là gì không?”
- Hoạt động tăng cường:
- Nếu có thời gian, bạn có thể mở rộng trò chơi bằng cách yêu cầu trẻ em tạo một câu chuyện ngắn sử dụng các từ họ đã tìm thấy.
- Ví dụ: “Bạn có thể okayể một câu chuyện về một con chim và một con cá đang vui chơi trong công viên không?”
- Ghi chép và Đánh giá:
- Ghi chép okayết quả của trò chơi để theo dõi sự tiến bộ của trẻ em trong việc học từ vựng.
- Đánh giá kỹ năng tìm kiếm từ vựng của trẻ em và xác định những từ mà họ có thể cần nhiều hơn để thực hành.
five. kết luận:– okayết thúc trò chơi bằng cách khuyến khích trẻ em tiếp tục học và tìm kiếm từ vựng trong môi trường xung quanh.- Hãy nói: “Hãy tiếp tục tìm kiếm những từ mới trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Bạn sẽ rất bất ngờ về những điều bạn có thể tìm thấy!”