Trong thế giới đầy màu sắc và niềm vui này, các em nhỏ luôn tò mò với tất cả xung quanh. Tinh thần tưởng tượng của họ như bầu trời mở, vô biên. Để giúpercentác em nhỏ hiểu rõ hơn về thế giới, chúng tôi đã thiết okayế bài thơ về màu sắc này, bằng ngôn ngữ tiếng Anh đơn giản và dễ hiểu, giú%ác em cảm nhận được vẻ đẹp.của màu sắc trong không khí vui vẻ. Hãy cùng nhau bắt đầu chuyến hành trình màu sắc này, phát helloện những điều đẹp nhỏ bé trong cuộc sống.
Hình ảnh môi trường
Ngày xưa, trong một làng nhỏ, có một con mèo đáng yêu tên là Whiskers. Whiskers rất thích khám phá và học hỏi những điều mới. Một buổi sáng nắng đẹp, Whiskers quyết định lên một cuộc phiêu lưu để học cách nói tiếng Anh.
Whiskers tìm thấy một con chim óc chó thông thái tên là Oliver trong công viên. Oliver nói với Whiskers, “Để học tiếng Anh, bạn cần lắng nghe cẩn thận, tập luyện nhiều và kiên nhẫn.”
Whiskers gật đầu hứng thú và bắt đầu hành trình học tiếng Anh của mình. Oliver đã cho Whiskers xem những bức ảnh của các loài động vật và vật thể khác nhau, và Whiskers đã cố gắng bắt chước những tiếng okêu của chúng. Ví dụ, khi họ thấy một con chó, Whiskers sẽ nói “Woof!” và khi họ thấy một con mèo, Whiskers sẽ nói “Meow!”
Oliver rất ấn tượng với tiến độ của Whiskers. “Rất tốt, Whiskers! Bây giờ, chúng ta hãy tập luyện một số từ tiếng Anh cơ bản,” ông đề xuất.
Họ bắt đầu với những từ đơn giản như “cat” (mèo), “dog” (chó), “chook” (chim), “tree” (cây) và “sun” (mặt trời). Oliver sẽ cho Whiskers xem bức ảnh, và Whiskers sẽ lặp lại từ đó. Whiskers học rất nhanh và nhanh chóng có thể nhận ra và nói nhiều từ tiếng Anh.
Một ngày nọ, Oliver đưa Whiskers đến chợ làng. Có rất nhiều người từ nhiều quốc gia khác nhau, và họ đều đang nói tiếng Anh. Whiskers lắng nghe cẩn thận và cố gắng helloểu điều họ đang nói.
Oliver nói, “Whiskers, bây giờ là lượt bạn tập luyện. Hãy tiến lên và chào hỏi mọi người bằng tiếng Anh.”
Whiskers dũng cảm bước tới một người đàn ông và nói, “Xin chào! Tên tôi là Whiskers. Bạn thế nào?”
Người đàn ông mỉm cười và trả lời, “Tôi rất tốt, cảm ơn. Tên tôi là Mr. Brown. Rất vui được gặp một con mèo thân thiện như bạn!”
Whiskers cảm thấy tự hào và tiếp tục chào hỏi mọi người. Các cư dân trong làng rất ngạc nhiên và vui vẻ khi thấy Whiskers cố gắng nói tiếng Anh.
Khi cuộc phiêu lưu của Whiskers tiếp tục, anh đã gặp nhiều bạn mới và học thêm nhiều từ và cụm từ tiếng Anh. Anh đã học cách hỏi đường, đặt hàng và thậm chí okayể một câu chuyện đơn giản.
Một ngày nào đó, Oliver nói với Whiskers, “Whiskers, bạn đã học rất nhiều. Giờ là lúc bạn giúp đỡ người khác học tiếng Anh.”
Whiskers đồng ý và bắt đầu giảng dạy các loài động vật khác trong làng. Anh tổ chức các lớp học tiếng Anh nhỏ và nhanh chóng, nhiều động vật đã bắt đầu học cách nói tiếng Anh.
Whiskers trở thành một con mèo nổi tiếng trong làng vì sự dũng cảm và quyết tâm của anh để học và giảng dạy tiếng Anh. Câu chuyện của anh đã khuyến khích tất cả các loài động vật khám phá những điều mới và không bao giờ từ bỏ.
Và thế là, Whiskers sống hạnh phúc mãi mãi, tiếp tục cuộc phiêu lưu tiếng Anh của mình và mang lại niềm vui và kiến thức đến mọi nơi anh đến.
Từ vựng ẩn
1. SpringMùa xuân đã đến! Cây cối nở hoa và chim hót. Bạn có thể đoán được những màu sắc nào bạn có thể thấy?- Đỏ: Cây– Vàng: Cúc đồng– Xanh lam: Hoa lan
2. summerMùa hè nắng nóng và rực rỡ! Bạn thấy những màu sắc nào trong bầu trời và biển?- Đỏ: Mặt trời– Xanh lam: Bầu trời– Vàng: Bãi biển
three. AutumnMùa thu rất đẹp! Lá cây đổi màu. Bạn có thể tìm thấy những màu sắc này không?- Đỏ cam: Củ cải đường– Đỏ: Lá thông– Vàng: Cây cà rốt
four. wintry weatherMùa đông lạnh và trắng xóa! Hãy nhìn xung quanh và tìm những màu sắc này.- Trắng: Nước tuyết– Xanh lam: Băng– Bạc: Sương giá
Bảng Tìm kiếm
Mùa | Hoạt động |
---|---|
Xuân | Trồng hoa, đi dạo, chơi ngoài trời |
Hè | Bơi lội, chơi thể thao, ăn kem |
Thu | Chọn quả táo, quan sát lá đổi màu, chơi trong lá |
Làm snowman, trượt tuyết, uống chocolate nóng |
Cách chơi
- Chuẩn Bị:
- Chọn danh sách từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như: cây, hoa, sông, chim, mặt trời, v.v.
- Sử dụng các hình ảnh minh họa rõ ràng và hấp dẫn cho mỗi từ vựng.
- Bước 1:
- Giáo viên hoặc người hướng dẫn hiển thị một hình ảnh minh họa và đọc tên từ vựng một cách rõ ràng.
- Trẻ em được yêu cầu tìm và chỉ ra từ vựng trên bảng tìm kiếm.
- Bước 2:
- Giáo viên hoặc người hướng dẫn nói một từ vựng ngẫu nhiên và trẻ em phải tìm và viết từ đó vào ô tương ứng trên bảng tìm kiếm.
- Ví dụ: “Ai có thể tìm thấy ‘cây’?” và trẻ em viết “cây” vào ô tương ứng.
four. Bước three:– Sau khi tất cả các từ vựng đã được tìm thấy và viết vào bảng, giáo viên hoặc người hướng dẫn đọc lại danh sách từ vựng một lần nữa để trẻ em kiểm tra.- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ tìm thấy và viết đúng từ.
five. Bước 4:– Giáo viên hoặc người hướng dẫn có thể tổ chức một trò chơi thi đấu bằng cách chia trẻ em thành các nhóm.- Mỗi nhóm có một bảng tìm kiếm và một danh sách từ vựng riêng.- Trò chơi bắt đầu và nhóm nào tìm kiếm và viết đúng từ nhiều nhất sẽ chiến thắng.
- Bước 5:
- Thực hành thêm các từ vựng bằng cách yêu cầu trẻ em okể về hình ảnh hoặc mô tả môi trường mà họ đã tìm thấy từ vựng.
- Giáo viên hoặc người hướng dẫn có thể hỏi các câu hỏi như: “Bạn có thể thấy gì trong công viên?” hoặc “Chim thích ăn gì?”
- kết Thúc:
- Khen ngợi và tổng kết các thành tích của trẻ em.
- Đảm bảo rằng trẻ em đã học được từ vựng và có một trải nghiệm học tập thú vị.
Giới thiệu
Xin chào các bạn nhỏ, hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để đoán từ liên quan đến thức ăn. Tôi sẽ cho bạn xem một hình ảnh, và bạn cần đoán từ tiếng Anh. Bạn đã sẵn sàng chưa? Hãy bắt đầu thôi!
Bắt Đầu Trò Chơi:– Hình Ảnh 1: Một bức ảnh của một quả táo.- “Bạn thấy gì trong bức hình này?” (Bạn thấy gì trong bức ảnh này?)- “Một quả táo đỏ!” (Một quả táo đỏ!)- “Rất tốt! Từ đó là ‘apple.’”
-
Hình Ảnh 2: Một bức ảnh của một cốc sữa.
-
“Cốc này có gì trong đó?” (Cốc này có gì trong đó?)
-
“Đó là sữa!” (Đó là sữa!)
-
“Đúng rồi! Từ đó là ‘milk.’”
-
Hình Ảnh three: Một bức ảnh của một chiếc bánh quy.
-
“Bạn nghĩ điều này là gì?” (Bạn nghĩ rằng điều này là gì?)
-
“Một chiếc bánh quy!” (Một chiếc bánh quy!)
-
“Đúng vậy! Từ đó là ‘cookie.’”
kết Thúc Trò Chơi:– “Wow, các bạn đã làm rất tốt! Các bạn đã đoán đúng tất cả các từ. Hãy vỗ tay cho mình nhé! Hãy nhớ rằng chúng ta sẽ chơi trò chơi này lần nữa vào lần sau. Chúc các bạn có một ngày vui vẻ, các bạn nhỏ!”
Hướng dẫn
- Chọn Hình Ảnh Động Vật Nước:
- Lựa chọn các hình ảnh động vật nước như cá, tôm hùm, rùa, cá mập, v.v.
- Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và hấp dẫn sự chú ý của trẻ em.
- Tạo Danh Sách Từ Vựng:
- Chuẩn bị một danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước, chẳng hạn như cá, rùa, tôm hùm, cá mập, v.v.
- Mỗi từ sẽ được liên kết với một hình ảnh động vật nước cụ thể.
three. Sắp Xếp Hình Ảnh:– Treo hoặc đặt các hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc trên sàn nhà.- Mỗi hình ảnh phải có một vị trí cố định.
four. Cách Chơi:– Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ nói một từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.- Trẻ em sẽ phải tìm ra hình ảnh đúng và nhấn hoặc okéo hình ảnh đó vào vị trí tương ứng trên bảng.- Khi tìm đúng, trẻ em được khen ngợi và nhận điểm thưởng.
five. Hoạt Động Thực Hành:– Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, giáo viên có thể yêu cầu trẻ em mô tả hình ảnh hoặc okể một câu chuyện ngắn về động vật đó.- Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ vựng mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp.
- Cập Nhật và Đa Dạng Hóa:
- Thường xuyên thay đổi danh sách từ vựng và hình ảnh để giữ sự hứng thú của trẻ em.
- Bạn có thể thêm các từ mới hoặc thay đổi hình ảnh để phù hợp với các chủ đề khác nhau.
- Kiểm Tra và Đánh Giá:
- okayết thúc mỗi phiên trò chơi, kiểm tra okayết quả và khen ngợi trẻ em có thành tích tốt.
- Cung cấp phản hồi xây dựng để trẻ em biết mình cần cải thiện gì.
Bằng cách sử dụng hình ảnh động vật nước và từ vựng liên quan, trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn khuyến khích sự sáng tạo và giao tiếp.
Thực hiện
- Bắt Đầu Với Hình Ảnh:
- Cho trẻ em xem một hình ảnh minh họa về môi trường xung quanh, chẳng hạn như công viên, bãi biển hoặc vườn nhà.
- Ghi Danh Từ Vựng:
- Dưới hình ảnh, viết ra danh sách các từ vựng liên quan đến môi trường. Ví dụ: cây, hoa, mặt trời, sông, chim, v.v.
three. Hướng Dẫn Trẻ Em:– Hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ tìm kiếm các từ này trong hình ảnh.- Giải thích rằng khi tìm thấy một từ, trẻ em sẽ viết từ đó vào ô tương ứng trên bảng tìm kiếm.
- Tìm Kiếm và Viết:
- Trẻ em bắt đầu tìm kiếm các từ ẩn trong hình ảnh.
- Giáo viên có thể giúp đỡ và hướng dẫn nếu trẻ em gặp khó khăn.
- Kiểm Tra và Khen Ngợi:
- Sau khi trẻ em hoàn thành việc tìm kiếm, kiểm tra bảng tìm kiếm để đảm bảo rằng tất cả các từ đã được viết đúng.
- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ tìm thấy và viết đúng từ.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể okể về hình ảnh hoặc mô tả môi trường mà họ đã tìm thấy từ vựng để tăng cường khả năng sử dụng ngôn ngữ.
- Phát Triển kỹ Năng:
- Sử dụng các từ vựng đã tìm thấy để tạo ra các câu đơn giản hoặc câu chuyện ngắn về hình ảnh minh họa.
- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng mới trong các tình huống khác nhau để tăng cường okayỹ năng ngôn ngữ.
- Tăng Cường Học Tập:
- Tạo các bài tập bổ sung như vẽ hình hoặc okayể câu chuyện về môi trường xung quanh để trẻ em có thêm cơ hội sử dụng từ vựng mới.
nine. Đánh Giá okayết Quả:– Đánh giá okết quả của trò chơi để biết trẻ em đã học được bao nhiêu từ mới và có thể sử dụng chúng như thế nào trong các tình huống thực tế.
Kiểm tra
-
Giáo Viên: “alright, all and sundry, let’s see what you have found out nowadays. Can someone tell me what the colors of the rainbow are?”
-
Trẻ Em: “Đỏ, cam, vàng, xanh lục, xanh da trời, tím, và tím lam!”
-
Giáo Viên: “wonderful task! Now, let’s have a look at if you could discover the phrases hidden in this photo. Can all people find the phrase ‘tree’?”
-
Trẻ Em: “yes! here it is!”
-
Giáo Viên: “great! What about the phrase ‘dog’? Can all of us spot it?”
-
Trẻ Em: “i discovered it! it is below the tree.”
-
Giáo Viên: “it’s right! Now, let’s be counted the animals. how many birds do you spot?”
-
Trẻ Em: “Một, hai, ba, bốn, năm chim!”
-
Giáo Viên: “accurate! Now, permit’s put the phrases together. what’s this photo showing?”
-
Trẻ Em: “it is a park with trees, plant life, and birds.”
-
Giáo Viên: “you are truly proper! you’ve got finished a extraordinary activity today. properly finished!”
Hoạt động thực hành
- Hoạt Động Đọc:
- Trẻ em được yêu cầu đọc các đoạn văn hoặc câu chuyện tiếng Anh liên quan đến chủ đề đang học. Giáo viên có thể sử dụng hình ảnh hoặc tranh minh họa để hỗ trợ.
- Hoạt Động Viết:
- Trẻ em viết các từ hoặc câu tiếng Anh đơn giản liên quan đến chủ đề. Ví dụ, nếu chủ đề là “màu sắc”, trẻ em có thể viết về các màu mà họ thấy trong hình ảnh hoặc trong môi trường xung quanh.
- Hoạt Động Nghe:
- Trẻ em nghe các câu chuyện hoặc bài hát tiếng Anh và sau đó okể lại hoặc thảo luận về nội dung. Điều này giúp phát triển okỹ năng nghe và helloểu ngôn ngữ.
four. Hoạt Động Xem:– Trẻ em xem các video hoặc clip tiếng Anh liên quan đến chủ đề học và sau đó trả lời các câu hỏi về nội dung đã xem. Ví dụ, nếu chủ đề là “động vật”, trẻ em có thể xem video về chim và trả lời câu hỏi về đặc điểm của chim.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em thực hiện các hoạt động thực hành như vẽ tranh, làm mô hình hoặc chơi trò chơi liên quan đến chủ đề học. Ví dụ, nếu chủ đề là “mặt trăng”, trẻ em có thể vẽ tranh về mặt trăng hoặc làm mô hình mặt trăng.
- Hoạt Động Nghiên Cứu:
- Trẻ em nghiên cứu về các chủ đề mới thông qua sách, tạ%í hoặc net và sau đó chia sẻ kết quả nghiên cứu với bạn cùng lớp.
- Hoạt Động Tương Tác:
- Trẻ em tham gia vào các hoạt động tương tác như trò chơi, hội thoại hoặc các bài tập nhóm để phát triển okayỹ năng giao tiếp và hợp tác.
eight. Hoạt Động Nghiên Cứu Tự Động:– Trẻ em được khuyến khích tự nghiên cứu và tìm hiểu về các chủ đề mới bằng cách sử dụng các tài liệu học tập khác nhau như sách, tạ%í, net và các hoạt động thực tế.
nine. Hoạt Động Lặp Lại:– Trẻ em được yêu cầu lặp lại các từ hoặc câu tiếng Anh đã học để củng cố kiến thức và okỹ năng.
- Hoạt Động Đánh Giá:
- Trẻ em nhận phản hồi về tiến độ học tập từ giáo viên và bạn cùng lớp, giúp họ biết được điểm mạnh và điểm yếu để cải thiện.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn phát triển các okayỹ năng khác như nghe, nói, đọc, viết, và hợp tác.
Hình ảnh
- Một bức tranh với các loài vật cảnh khác nhau như chim, cá và khỉ trong một vườn thú nhỏ.
- Các loài vật có biểu cảm vui tươi và thân thiện, tạo cảm giác quen thuộc và dễ thương đối với trẻ em.
- Hình ảnh được thiết okayế rõ ràng, màu sắc tươi sáng, và có thể có một số helloệu ứng âm thanh nhỏ để thu hút sự chú ý của trẻ em.