Từ vựng tiếng Anh về tháng 4

Trong thế giới động vật đầy kỳ diệu này, mỗi loài sinh vật đều có sức hút đặc biệt và trí thông minh sinh tồn của riêng mình. Hãy cùng nhau lên đường tham gia hành trình khám phá, tiết lộ những bí mật của các loài động vật, cảm nhận sự kỳ diệu của thiên nhiên. Bài viết này sẽ dẫn dắt bạn vào thế giới của các loài động vật, hiểu rõ thói quen, môi trường sống và tương tác với con người, cùng cảm nhận vẻ đẹp và sự của thiên nhiên.

Giới thiệu

Chào, Mr. Gấu!

Tôi đã sẵn sàng chơi trò chơi “Tìm từ ẩn” về mùa. Hãy bắt đầu với mùa xuân!

Từ mùa xuân:

  • hoa
  • chim
  • nắng
  • mưa
  • cây
  • cỏ
  • cầu vồng

Bây giờ, tôi sẽ cho bạn xem một số hình ảnh liên quan đến mùa xuân. Bạn có thể tìm thấy từ trong hình ảnh không?

  1. Nhìn vào cây. Bạn có tìm thấy từ “cây” không?
  2. Gì đang mọc trong cỏ? Bạn có thấy từ “cỏ” không?three. Bạn thấy nắng không? Bạn có tìm thấy từ “nắng” không?four. Nhìn vào chim. Bạn có tìm thấy từ “chim” không?five. Có hoa trong hình ảnh không? Bạn có tìm thấy từ “hoa” không?
  3. Bạn thấy cầu vồng không? Bạn có tìm thấy từ “cầu vồng” không?

Bây giờ, chúng ta chuyển sang mùa hè!

Từ mùa hè:

  • bãi biển
  • nắng
  • kem lạnh
  • bơi
  • cát
  • okính râm

Tôi sẽ cho bạn xem thêm hình ảnh. Bạn có thể tìm thấy từ trong chúng không?

  1. Bạn đi đâu vào mùa hè? Bạn có tìm thấy từ “bãi biển” không?
  2. Bạn đeo gì trên đầu để bảo vệ khỏi nắng? Bạn có tìm thấy từ “mũ” không?three. Bạn thích bơi vào mùa hè không? Bạn có tìm thấy từ “bơi” không?four. Bạn ăn kem lạnh vào mùa hè không? Bạn có tìm thấy từ “kem lạnh” không?
  3. Bạn cần gì để nhìn thấy trong nắng? Bạn có tìm thấy từ “kính râm” không?
  4. Có cát trên bãi biển không? Bạn có tìm thấy từ “cát” không?

Tiếp theo là mùa thu!

Từ mùa thu:

  • bí ngô
  • hái
  • mùa thu
  • cây
  • sóc
  • táo

Bây giờ, tôi sẽ cho bạn xem một số hình ảnh mùa thu. Bạn có thể tìm thấy từ trong chúng không?

  1. Cây làm gì vào mùa thu? Bạn có tìm thấy từ “lá” không?
  2. Sóc thích ăn gì vào mùa thu? Bạn có tìm thấy từ “sóc” không?three. Gì là tên mùa khi lá rụng? Bạn có tìm thấy từ “mùa thu” không?
  3. Có cây táo trong hình ảnh không? Bạn có tìm thấy từ “táo” không?five. Bạn thấy bí ngô không? Bạn có tìm thấy từ “bí ngô” không?
  4. Gì được hái vào mùa thu? Bạn có tìm thấy từ “hái” không?

Cuối cùng, chúng ta xem mùa đông!

Từ mùa đông:

  • tuyết
  • nhân tạo tuyết
  • mùa đông
  • băng
  • khăn len
  • áo khoác

Tôi sẽ cho bạn xem một số hình ảnh mùa đông. Bạn có thể tìm thấy từ trong chúng không?

  1. Bạn mặc gì khi lạnh? Bạn có tìm thấy từ “áo khoác” không?
  2. Có tuyết trong hình ảnh không? Bạn có tìm thấy từ “tuyết” không?
  3. Bạn làm gì với tuyết? Bạn có tìm thấy từ “nhân tạo tuyết” không?four. Bạn mặc gì trên đầu và cổ vào mùa đông? Bạn có tìm thấy từ “khăn len” không?five. Bạn thấy băng trong nước không? Bạn có tìm thấy từ “băng” không?
  4. Gì là mùa khi lạnh? Bạn có tìm thấy từ “mùa đông” không?

Rất tốt! Bạn đã tìm thấy tất cả các từ trong hình ảnh. Hãy nhớ các từ và ý nghĩa của chúng trong mỗi mùa. Hãy tiếp tục tập luyện, bạn sẽ trở thành chuyên gia trong việc nhận diện chúng!

Chơi trò chơi bắt đầu.

Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau chơi trò “Cánh Buồm Bay”. Các bạn sẽ được học từ vựng tiếng Anh về các loại động vật nước và cách chúng bay. Hãy chuẩn bị sẵn sàng và bắt đầu phiêu lưu nhé!

Câu Hỏi 1:“Chúng ta bắt đầu với một loài chim. chim này gọi là gì bằng tiếng Anh?”

Hình Ảnh:– Một hình ảnh của một loài chim nước.

Câu Trả Lời:“Đó là? Không, đó là flamingo.”

Câu Hỏi 2:“Bây giờ, nhìn vào chim này. Nó là gì?”

Hình Ảnh:– Một hình ảnh của một loài chim khác.

Câu Trả Lời:“Đó là chim gà biển? Đúng rồi!”

Câu Hỏi three:“Loài chim nào có thể bay rất cao trong không trung?”

Hình Ảnh:– Một hình ảnh của một loài chim đại bàng.

Câu Trả Lời:“Đó là chim đại bàng!”

Câu Hỏi 4:“Có thể bạn đoán xem loài chim này là gì không? Nó rất nhỏ và nhiều màu sắc.”

Hình Ảnh:– Một hình ảnh của một loài chim nhỏ và nhiều màu sắc.

Câu Trả Lời:“Đó là chim bướm nhỏ!”

Câu Hỏi five:“Loài chim nào nổi tiếng với cổ dài và bơi trong nước?”

Hình Ảnh:– Một hình ảnh của một loài chim có cổ dài và bơi trong nước.

Câu Trả Lời:“Đó là flamingo!”

kết Thúc Trò Chơi:“Rất tốt, mọi người! Các bạn đã làm rất tốt khi đoán tên của những loài chim này. Nhớ nhé, chim là những sinh vật tuyệt vời có thể bay cao trong không trung và bơi trong nước. Hãy tiếp tục học hỏi và khám phá thêm về chúng!”

Tìm từ ẩn

Mục Tiêu:– Học từ vựng tiếng Anh liên quan đến các mùa trong năm.- Nâng cao okỹ năng nhận diện và hiểu biết về các mùa.

Cách Chơi:

  1. Bước 1: Giới Thiệu Mùa
  • Giới thiệu các mùa trong năm: Spring (mùa xuân), summer season (mùa hè), Autumn (mùa thu), winter (mùa đông).
  • hiển thị hình ảnh hoặc mô tả ngắn gọn về từng mùa để trẻ em helloểu rõ hơn.
  1. Bước 2: Tạo Bảng Tìm Từ
  • Tạo một bảng hoặc tờ giấy với các từ vựng liên quan đến các mùa: plant life, sun, snow, leaves, seaside, umbrella, v.v.
  • Đảm bảo rằng các từ này được chia thành các mùa tương ứng.

three. Bước 3: Trò Chơi Tìm Từ– Đưa ra một từ vựng và yêu cầu trẻ em tìm và chỉ ra từ đó trên bảng.- Ví dụ: “let’s discover ‘flowers’ inside the Spring section.”

four. Bước 4: Đọc và Đàm Đạo– Đọc tên của mỗi từ và yêu cầu trẻ em giải thích tại sao từ đó thuộc mùa đó.- Ví dụ: “Why do you think ‘sun’ belongs to summer season?”

five. Bước five: Hoạt Động Thực Hành– Trẻ em có thể vẽ hoặc viết về mùa mà họ yêu thích.- Họ có thể okayể một câu chuyện ngắn về một ngày trong mùa đó.

  1. Bước 6: okayết Thúc Trò Chơi
  • Tóm tắt lại các từ vựng và ý nghĩa của chúng.
  • Khen ngợi trẻ em vì đã làm tốt và khuyến khích họ tiếp tục học hỏi.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể tạo một cuốn sách nhỏ về các mùa, trong đó họ viết hoặc vẽ về mỗi mùa.
  • Họ có thể chơi trò chơi nối từ, trong đó họ nối các từ vựng liên quan đến mùa với hình ảnh hoặc mô tả phù hợp.

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng từ vựng được chọn là đơn giản và dễ hiểu cho trẻ em.
  • Sử dụng hình ảnh minh họa rõ ràng để trẻ em dễ dàng nhận diện và nhớ từ.
  • Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và sáng tạo trong các hoạt động học tập.

Điểm thưởng

  • Khi trẻ em tìm thấy một từ ẩn, họ có thể được ghi điểm.
  • Mỗi từ ẩn tìm thấy sẽ mang lại một điểm thưởng.
  • Trẻ em có thể sử dụng điểm thưởng để đổi lấy phần thưởng nhỏ như okayẹo, đồ chơi hoặc thẻ điểm.
  • Sau khi hoàn thành trò chơi, trẻ em có thể nhận được một phần thưởng lớn dựa trên số điểm họ đã tích lũy.
  • Trò chơi có thể có một phần thưởng đặc biệt nếu trẻ em tìm thấy tất cả các từ ẩn trong thời gian quy định.
  • Trẻ em cũng có thể nhận được lời khen ngợi và khích lệ từ giáo viên hoặc người lớn giúp đỡ để khuyến khích họ tiếp tục học tập.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể vẽ lại các từ ẩn mà họ đã tìm thấy vào một tờ giấy mới.
  • Họ có thể tạo một bản đồ nhỏ hoặc một mô hình để minh họa cho các từ vựng liên quan đến môi trường.
  • Trẻ em có thể chia sẻ câu chuyện của mình với bạn bè hoặc gia đình về những từ ẩn mà họ đã tìm thấy.

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng trẻ em helloểu rõ cách điểm thưởng được tính và cách đổi lấy phần thưởng.
  • Khuyến khích trẻ em làm việc nhóm để tìm các từ ẩn nếu trò chơi được chơi theo nhóm.
  • Sử dụng hình ảnh và màu sắc để làm cho trò chơi hấp dẫn và dễ dàng nhận diện các từ ẩn.
  • Đảm bảo rằng trẻ em không cảm thấy áp lực khi không tìm thấy tất cả các từ ẩn mà chỉ cần cố gắng hết sức.

Dưới đây là nội dung đã được dịch sang tiếng Việt:

  • Khi trẻ em tìm thấy một từ ẩn, họ sẽ được ghi điểm.
  • Mỗi từ ẩn mà trẻ em tìm thấy sẽ mang lại một điểm thưởng.
  • Trẻ em có thể sử dụng điểm thưởng để đổi lấy phần thưởng nhỏ như kẹo, đồ chơi hoặc thẻ điểm.
  • Sau khi hoàn thành trò chơi, trẻ em có thể nhận được một phần thưởng lớn dựa trên số điểm họ đã tích lũy.
  • Trò chơi có thể có một phần thưởng đặc biệt nếu trẻ em tìm thấy tất cả các từ ẩn trong thời gian quy định.
  • Trẻ em cũng có thể nhận được lời khen ngợi và khích lệ từ giáo viên hoặc người lớn giúp đỡ để khuyến khích họ tiếp tục học tập.

Hoạt động Thực hành:

  • Trẻ em có thể vẽ lại các từ ẩn mà họ đã tìm thấy vào một tờ giấy mới.
  • Họ có thể tạo một bản đồ nhỏ hoặc một mô hình để minh họa cho các từ vựng liên quan đến môi trường.
  • Trẻ em có thể chia sẻ câu chuyện của mình với bạn bè hoặc gia đình về những từ ẩn mà họ đã tìm thấy.

Lưu ý:

  • Đảm bảo rằng trẻ em helloểu rõ cách tính điểm thưởng và cách đổi lấy phần thưởng.
  • Khuyến khích trẻ em làm việc nhóm để tìm các từ ẩn nếu trò chơi được chơi theo nhóm.
  • Sử dụng hình ảnh và màu sắc để làm cho trò chơi hấp dẫn và dễ dàng nhận diện các từ ẩn.
  • Đảm bảo rằng trẻ em không cảm thấy áp lực khi không tìm thấy tất cả các từ ẩn mà chỉ cần cố gắng hết sức.

Kết thúc trò chơi

  • Sau khi tất cả các từ vựng đã được tìm thấy, trò chơi okết thúc với một buổi học tiếng Anh thú vị và đầy thú vị.
  • Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi tóm tắt lại tất cả các từ vựng đã học và nhắc nhở trẻ em về ý nghĩa của chúng.
  • Trẻ em có thể được khen ngợi và nhận phần thưởng nhỏ như kẹo, stickers hoặc bài tập viết thêm để ghi nhớ.
  • Cuối cùng, tổ chức một buổi thảo luận ngắn về cách các từ vựng này được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày và môi trường xung quanh.
  • Trẻ em có thể được khuyến khích chia sẻ những gì họ đã học và thấy trong trò chơi với gia đình hoặc bạn bè.
  • Trò chơi okết thúc với một bài hát hoặc câu chuyện ngắn liên quan đến môi trường xung quanh, giúp trẻ em nhớ lại các từ vựng và cảm thấy vui vẻ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *