Học Đánh Vần và Tự Vựng Tiếng Anh Thông qua Hoạt Động Thực Hành và Hình Ảnh

Trong hành trình đầy thú vị và phát helloện này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới tiếng Anh, thông qua các cuộc trò chuyện đơn giản và các hoạt động tương tác, để làm cho việc học trở nên dễ dàng và thú vị. Hãy cùng nhau lên đường trên hành trình này, mở ra trang mới cho sự tiếng Anh của trẻ em.

Hình ảnh và từ vựng

  1. Mùa xuân
  • Các loài hoa đang nở.
  • Các chú chim đang hót.
  • Các cây cối đang xanh.
  • Chúng ta gieo hạt giống.
  1. Mùa hè
  • Mặt trời đang chiếu sáng.
  • Các chú ong đang ve vang.
  • Biển xanh ngắt.
  • Chúng ta đi bơi lội.

three. Mùa thu– Các lá đang rơi.- Các quả táo chín.- Bầu trời trong vắt.- Chúng ta hái pumpkins.

four. Mùa đông– Đang có tuyết rơi.- Các hạt tuyết đang rơi.- Các cây cối trơ trụi.- Chúng ta xây snowmen.

Bảng chơi

  1. Hình Ảnh:
  • Một con cá nhỏ bơi lội trong ao.
  • Một con chim bồ câu đang đậu trên cây.
  • Một con thỏ đang chạy trong rừng.
  • Một con bò tót đang ăn cỏ trên đồng.
  • Một con gà con đang đi lại trong vườn.
  1. Từ Vựng:
  • chim bồ câu
  • thỏ
  • gà con

three. Hình Ảnh:– Một con cá mập đang bơi lội dưới đại dương.- Một con voi đang uống nước ở ao.- Một con khỉ đang leo cây.- Một con ngựa đang chạy trên đồng.- Một con gà mái đang đẻ trứng trong chuồng.

  1. Từ Vựng:
  • cá mập
  • voi
  • khỉ
  • ngựa
  • gà mái
  1. Hình Ảnh:
  • Một con cá voi đang bơi lội trong đại dương.
  • Một con cá mập trắng đang đậu trên đá.
  • Một con voi đang ăn cỏ trong vườn.
  • Một con khỉ đang chơi đùa trên cây.
  • Một con ngựa đang chạy trên đồng.
  1. Từ Vựng:
  • cá voi
  • cá mập trắng
  • voi
  • khỉ
  • ngựa

Cách Chơi:– Trẻ em được yêu cầu nhìn vào các hình ảnh và tìm từ tiếng Anh tương ứng trong danh sách từ vựng.- Khi tìm thấy từ đúng, trẻ em viết từ đó vào cột “Từ Vựng” bên cạnh hình ảnh.- Giáo viên hoặc bố mẹ có thể đọc tên từ tiếng Anh để trẻ em nghe và xác nhận.

Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ thêm hình ảnh của động vật mà họ đã học và viết tên tiếng Anh bên dưới.- Trẻ em có thể kể câu chuyện ngắn về mỗi động vật và nơi chúng sống.

Lợi Ích:– Trẻ em sẽ học được từ mới liên quan đến động vật và cách viết chúng.- Trò chơi này giúp phát triển okayỹ năng đọc viết và nhận diện hình ảnh.- Nó cũng giúp trẻ em helloểu hơn về các loài động vật và môi trường sống của chúng.

Cách chơi

  1. Chuẩn bị:
  • Chuẩn bị một bộ bài với các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh như: “cây,” “sông,” “núi,” “bãi biển,” “mây,” “mặt trời,” “mặt trăng,” “sao,” “mưa,” “gió.”
  • Sử dụng hình ảnh minh họa cho mỗi từ để dễ dàng hơn cho trẻ em nhận diện.
  1. Đặt Bài:
  • Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ hoặc chơi cá nhân.
  • Mỗi nhóm hoặc trẻ em được phát một bộ bài.
  1. Chơi Trò Chơi:
  • Người dẫn trò chơi hoặc giáo viên sẽ đọc một từ tiếng Anh.
  • Trẻ em hoặc nhóm nào đầu tiên tìm thấy từ đó trong bộ bài và đọc chính xác từ đó sẽ nhận được điểm.
  • Nếu trẻ em không nhớ từ, họ có thể sử dụng hình ảnh để giúp họ nhớ.

four. Ghi Điểm:– Mỗi lần trẻ em hoặc nhóm nào tìm thấy và đọc chính xác từ, họ nhận được một điểm.- Trò chơi có thể kết thúc sau một số lượng nhất định các từ hoặc một thời gian nhất định.

  1. okayết Thúc:
  • Sau khi hoàn thành, người dẫn trò chơi hoặc giáo viên sẽ tính điểm và công bố nhóm hoặc trẻ em có số điểm cao nhất.
  • Khen ngợi và khích lệ trẻ em đã tham gia tích cực.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc viết về từ mà họ đã tìm thấy để củng cố kiến thức.
  • Giáo viên có thể hỏi trẻ em về từ và hình ảnh để kiểm tra sự helloểu biết của họ.

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng từ và hình ảnh đều dễ hiểu và phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.- Trò chơi nên được chơi trong một môi trường vui vẻ và không có áp lực để khuyến khích sự tham gia của trẻ em.- Sử dụng âm nhạc và lời nhắc thú vị để làm cho trò chơi trở nên hấp dẫn hơn.

Hình ảnh

  • Một bức ảnh của một chú hải cảng đang đứng trên một tảng đá lớn.
  • Một bức tranh minh họa về một bãi cát với những con ếch đang nhảy.
  • Hình ảnh một con cá voi đang bơi lội xa bờ.
  1. Từ Vựng:
  • Bãi biển (beach)
  • Cá mập (shark)
  • Hải cảng (seagull)
  • Ếch (frog)
  • Cá voi (whale)

three. Hoạt Động:– Trẻ em được yêu cầu nhìn vào các hình ảnh và tìm từ tiếng Anh trong danh sách từ vựng.- Sau khi tìm thấy từ, trẻ em viết từ đó vào bảng hoặc giấy.- Giáo viên hoặc phụ huynh có thể đọc lại từ đã viết để trẻ em nghe và kiểm tra.

four. Câu Hỏi:– “Bạn thấy gì trong bức tranh?” (What do you notice within the image?)- “Bạn có thể gọi tên động vật này không?” (are you able to call this animal?)- “Động vật này sống ở đâu?” (wherein does this animal live?)

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc cắt dán hình ảnh của động vật vào vị trí đúng trong bức tranh.
  • Giáo viên có thể tổ chức một trò chơi “Ai tìm nhanh nhất?” để trẻ em tìm từ vựng nhanh chóng.
  1. Khen Ngợi:
  • Khen ngợi trẻ em khi họ viết đúng từ và tham gia tích cực vào trò chơi.
  • Cung cấp phản hồi tích cực để khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập.

Từ vựng

  • Morning: Sáng
  • Afternoon: Chiều
  • nighttime: Tối
  • night time: Đêm
  • sun: Mặt trời
  • Moon: Trăng
  • superstar: Sao
  • Cloud: Nước mây
  • Rain: Nước mưa
  • Snow: Băng
  • beach: Bãi biển
  • Mountain: Núi
  • woodland: Rừng
  • metropolis: Thành phố
  • u . s . a .: Nông thôn
  • town: Thành phố
  • Park: Công viên
  • Zoo: Khu vực bảo tồn động vật hoang dã
  • Museum: Bảo tàng
  • Library: Thư viện
  • hotel: Khách sạn
  • Airport: Sân bay
  • educate: Tàu hỏa
  • Boat: Chiếc thuyền
  • car: Xe ô tô
  • Bicycle: Xe đạp
  • Bus: Xe buýt
  • aircraft: Xe máy bay
  • Horse: Ngựa
  • Elephant: voi
  • Lion: Sư tử
  • Tiger: Tiger
  • endure: Gấu
  • chicken: chim
  • Fish: Cá
  • Snake: Rắn
  • Rabbit: Thỏ
  • Cat: Mèo
  • canine: Chó
  • Monkey: Khỉ
  • Panda: Gấu trúc
  • Butterfly: Bướm
  • Flower: Hoa
  • Tree: Cây
  • Grass: Cỏ
  • Sand: Bụi
  • Water: Nước
  • Air: Khí
  • fire: Lửa
  • Earth: Đất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *