Trong thế giới đầy kỳ diệu và ngạc nhiên này, mỗi góc độ đều ẩn chứa những bí ẩn vô cùng. Tinh thần tò mò của trẻ con thúc đẩy họ khám phá mọi thứ xung quanh, từ những kỳ quan tự nhiên đến những vật dụng đơn giản trong cuộc sống hàng ngày. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em nhỏ lên hành trình khám phá, học những từ tiếng Anh thú vị và các cụm từ, cùng nhau mở ra những bí mật của thế giới đa sắc màu này. Hãy theo bước chân của các em, bắt đầu một hành trình học tiếng Anh đầy niềm vui và kiến thức!
Xin kiểm tra kỹ nội dung dịch sau để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể. Hiện hình ảnh.
Chào các bạn nhỏ! Hãy cùng nhau đi trên một cuộc phiêu lưu thú vị để học về những loài động vật mà chúng ta có thể tìm thấy trong tự nhiên. Lắng nghe okayỹ những tiếng okayêu của những loài động vật này và thử đoán xem chúng là gì nhé!
- Tiếng okêu 1: Whirr, whirr (Hãy tưởng tượng một chú bướm đậpercentánh)
- Các bạn có thể đoán được loài động vật nào tạo ra tiếng okayêu này không?
- Tiếng kêu 2: Chirp, chirp (Hãy tưởng tượng một chú chim nhỏ ca hát)
- Tiếng okayêu này đến từ loài động vật nào?
three. Tiếng okayêu three: Moo, moo (Con bò đang làm tiếng okêu này)- Các bạn biết đó là loài động vật nàokayông?
four. Tiếng okêu four: Quack, quack (Con vịt đang kêu)- Các bạn có thể đoán được loài động vật nào tạo ra tiếng okêu này không?
five. Tiếng kêu five: Roar, roar (Con sư tử đang okêu)- Loài động vật lớn nào tạo ra tiếng okayêu lớn này?
- Tiếng okêu 6: Crash, crash (Hãy tưởng tượng một con gấu chạy qua rừng)
- Loài động vật nào có thể tạo ra tiếng ồn này?
- Tiếng okayêu 7: Bzz, bzz (Con ong đang bay lượn)
- Loài côn trùng nào tạo ra tiếng kêu này?
- Tiếng okêu 8: Cluck, cluck (Con gà đang kêu)
- Các bạn nhận ra tiếng okayêu này không?
nine. Tiếng okayêu nine: Moo, moo (Tiếng okayêu của con bò lại lần nữa)- Đây có phải là loài động vật giống con bò ở trước không?
- Tiếng okayêu 10: Hoot, hoot (Con chim nhím đang kêu vào ban đêm)
- Loài động vật nào tạo ra tiếng okayêu này?
Hãy dành thời gian đoán, và khi các bạn nghĩ mình đã biết câu trả lời, hãy giơ tay! Hãy xem các bạn có thể nhận diện được bao nhiêu loài động vật chỉ bằng tiếng okayêu của chúng.
Xin gợi ý từ vựng.
Bài 1:Màu gì của bầu trời? (Màu gì của không trần?)Nó là màu xanh. (Nó là màu xanh.)
Bài 2:Màu gì của hoa? (Màu gì của bông?)Họ là màu đỏ. (Họ là màu đỏ.)
Bài 3:Màu gì của mặt trời? (Màu gì của ánh nắng mặt trời?)Mặt trời là màu vàng. (Mặt trời là màu vàng.)
Bài four:Màu gì của cỏ? (Màu gì của cỏ dại?)Cỏ là màu xanh lá cây. (Cỏ là màu xanh lá cây.)
Bài five:Màu gì của đám mây? (Màu gì của đám mây?)Đám mây là màu trắng. (Đám mây là màu trắng.)
Bài 6:Màu gì của cây? (Màu gì của cây cối?)Cây là màu nâu. (Cây là màu nâu.)
Bài 7:Màu gì của dòng sông? (Màu gì của dòng sông?)Dòng sông là trong vắt. (Dòng sông là trong vắt.)
Bài eight:Màu gì của cát? (Màu gì của cát?)Cát là màu vàng. (Cát là màu vàng.)
Bài nine:Màu gì của chim? (Màu gì của chim chóc?)Chim là màu đen. (Chim là màu đen.)
Bài 10:Màu gì của cá? (Màu gì của cá?)Cá là màu xanh. (Cá là màu xanh.)
Tìm Kẻo Từ,“Tìm Kẻo Từ”。,。,,“Tìm Kẻo Từ” “Find the Way”。
- “Xem hình ảnh này của một cây. Anh/chị có tìm thấy từ ‘cây’ trong hình không?”
- “Bây giờ, hãy tìm ‘cỏ’. Anh/chị thấy nó dưới cây không?”three. “Màu gì của bầu trời? Anh/chị có tìm thấy từ ‘xanh lam’ không?”four. “Có một số chim trong bầu trời. Anh/chị có phát hiện từ ‘chim’ không?”five. “Để xem, ánh nắng mặt trời ở đâu? Anh/chị có tìm thấy từ ‘mặt trời’ không?”
- “Anh/chị có tìm thấy từ ‘đám mây’ không? Hãy nhìn lên bầu trời!”
- “Bây giờ, hãy tìm thứ đi ‘vroom, vroom’ – đó là từ ‘xe’.”eight. “Có một ngôi nhà với cửa sổ. Anh/chị có tìm thấy từ ‘ngôi nhà’ không?”
- “Về những bông hoa? Anh/chị có tìm thấy từ ‘hoa’ không?”
- “Cuối cùng, hãy tìm từ ‘công viên’ trong hình ảnh của khu chơi đùa.”
Bài Tập Đếm Số Tiếng Anh Qua Việc Chơi Với Đồ Chơi
- “Đếm số lượng chú gấu bông trong hộp này. Có bao nhiêu chú?”
- “Bây giờ, hãy đếm số lượng xe trên đường. Một, hai, ba, bao nhiêu?”
- “Có bao nhiêu quả bóng trong giỏ này? Một, hai, ba, bốn, bao nhiêu?”
- “Hãy đếm số lượng ngôi sao trong bầu trời. Một, hai, ba, bao nhiêu?”five. “Bây giờ, đếm số lượng sách trên okệ. Một, hai, ba, bốn, bao nhiêu?”
- “Có bao nhiêu bóng bay bay trong không khí? Một, hai, ba, bao nhiêu?”
- “Đếm số lượng động vật trong khu vườn thú. Một, hai, ba, bao nhiêu?”
- “Hãy đếm số lượng bông hoa trong vườn. Một, hai, ba, bao nhiêu?”nine. “Bây giờ, đếm số lượng ngôi sao trên vương miện. Một, hai, ba, bao nhiêu?”
- “Có bao nhiêu khối gỗ trong đống này? Một, hai, ba, bao nhiêu?”
Hoạt động thực hành
- Thực Hành Đọc Trả Lời:
- Trẻ em sẽ được đọc các câu hỏi đơn giản về hình ảnh mà đã được hiển thị.
- Ví dụ: “Màu gì của quả táo?” (Màu gì của quả táo?) hoặc “Chó ở đâu?” (Chó ở đâu?).
- Vẽ Hình và Đbeschreiben:
- Trẻ em được yêu cầu vẽ một vật thể mà họ đã nhìn thấy trong hình ảnh và sau đó miêu tả nó bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: Trẻ em vẽ một cái cây và sau đó nói: “Tôi đã vẽ một cây. Nó có lá xanh.”
- Trò Chơi “Đoán Hình Ảnh”:
- Một hình ảnh được helloển thị và trẻ em sẽ phải đoán vật thể trong hình ảnh bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: Hình ảnh một con gấu, trẻ em sẽ nói: “Đó là một con gấu.”
four. Trò Chơi “Nối Về Mình”:– Trẻ em sẽ nối hình ảnh của một vật thể với hình ảnh của người hoặc động vật mà nó có thể gặp trong cuộc sống hàng ngày.- Ví dụ: Nối hình ảnh của một con gà với hình ảnh của một cô gái đi dạo trong công viên.
- Trò Chơi “Đếm và Nói”:
- Trẻ em được yêu cầu đếm số lượng vật thể trong hình ảnh và sau đó nói tên số lượng đó bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: Hình ảnh có ba quả táo, trẻ em sẽ nói: “Có ba quả táo.”
- Trò Chơi “Nối Từ và Hình Ảnh”:
- Trẻ em sẽ nối các từ tiếng Anh với hình ảnh tương ứng.
- Ví dụ: Nối từ “cat” với hình ảnh của một con mèo.
- Trò Chơi “Đoán Từ Bằng Âm Thanh”:
- Trẻ em sẽ nghe âm thanh của một vật thể và phải đoán từ tiếng Anh bằng cách gợi ý từ hoặc viết ra từ đó.
- Ví dụ: Trẻ em nghe âm thanh của một con chim hót, và sau đó nói: “Đó là một con chim.”
- Trò Chơi “Đoán Hình Ảnh Bằng Từ Vựng”:
- Trẻ em được yêu cầu chọn hình ảnh từ một số tùy chọn và sau đó giải thích tại sao họ chọn hình ảnh đó.
- Ví dụ: Hình ảnh có ba tùy chọn: một quả táo, một quả chuối và một quả lê. Trẻ em sẽ chọn một quả táo và giải thích: “Tôi chọn quả táo vì nó có màu đỏ và tròn.”
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và suy nghĩ common sense.
Cây cối
1. Cây lớn:– Hình ảnh của một cây lớn với những chiếc lá xanh.- Từ vựng: “cây”, “lá”, “xanh”, “cành”.- Trẻ em sẽ tìm và gạch chéo các từ trong hình ảnh.
2. Thú vật:– Hình ảnh của một con gấu nâu đang nằm trong rừng.- Từ vựng: “gấu”, “rừng”, “nâu”, “cỏ”.- Trẻ em sẽ tìm và gạch chéo các từ trong hình ảnh.
three. Nước:– Hình ảnh của một hồ nước trong xanh.- Từ vựng: “nước”, “hồ”, “xanh”, “cá”.- Trẻ em sẽ tìm và gạch chéo các từ trong hình ảnh.
four. Đám mây:– Hình ảnh của những đám mây trắng bập bùng trên bầu trời.- Từ vựng: “đám mây”, “bầu trời”, “trắng”, “gió”.- Trẻ em sẽ tìm và gạch chéo các từ trong hình ảnh.
five. Mặt trời:– Hình ảnh của một mặt trời đang mọc.- Từ vựng: “mặt trời”, “sáng”, “nóng”, “sáng”.- Trẻ em sẽ tìm và gạch chéo các từ trong hình ảnh.
6. Xe cộ:– Hình ảnh của một chiếc xe đạp màu xanh.- Từ vựng: “xe”, “xe đạp”, “đường”, “xanh”.- Trẻ em sẽ tìm và gạch chéo các từ trong hình ảnh.
7. Nhà cửa:– Hình ảnh của một ngôi nhà có cửa sổ lớn.- Từ vựng: “nhà”, “cửa sổ”, “yellow”, “cửa”.- Trẻ em sẽ tìm và gạch chéo các từ trong hình ảnh.
8. Vườn:– Hình ảnh của một vườn hoa với nhiều loài hoa đẹp.- Từ vựng: “vườn”, “hoa”, “pink”, “bông”.- Trẻ em sẽ tìm và gạch chéo các từ trong hình ảnh.
9. Công viên:– Hình ảnh của một công viên với cây cối và con đường.- Từ vựng: “công viên”, “ghế ngồi”, “cỏ”, “đường chơi”.- Trẻ em sẽ tìm và gạch chéo các từ trong hình ảnh.
Thú vật
-
Hình Ảnh: Một con cá vàng bơi lội trong ao.
-
From: “Loài động vật nào đang bơi trong ao?”
-
solution: “Đó là con cá.”
-
activity: Trẻ em có thể vẽ một con cá và mô tả nó bằng tiếng Anh.
-
Hình Ảnh: Một con thỏ đang nhảy trong cỏ.
-
From: “Loài động vật nào đang nhảy trong cỏ?”
-
solution: “Đó là con thỏ.”
-
interest: Trẻ em có thể vẽ một con thỏ và okayể một câu chuyện ngắn về nó.
-
Hình Ảnh: Một con gà mái đang đi tìm cám.
-
From: “Loài động vật nào đang tìm kiếm thức ăn?”
-
solution: “Đó là con gà mái.”
-
interest: Trẻ em có thể vẽ một con gà và kể về cuộc sống hàng ngày của nó.
-
Hình Ảnh: Một con cá voi lớn ở đại dương.
-
From: “Loài động vật nào sống ở đại dương?”
-
answer: “Đó là con cá voi.”
-
activity: Trẻ em có thể vẽ một con cá voi và okể về cuộc phiêu lưu của nó.
-
Hình Ảnh: Một con khỉ đang đu qua cây.
-
From: “Loài động vật nào đang đu từ cây này sang cây khác?”
-
answer: “Đó là con khỉ.”
-
pastime: Trẻ em có thể vẽ một con khỉ và okể về những trò chơi của nó trong rừng.
-
Hình Ảnh: Một con rắn bò trên cát.
-
From: “Loài động vật nào đang bò trên cát?”
-
answer: “Đó là con rắn.”
-
hobby: Trẻ em có thể vẽ một con rắn và học về cách chúng di chuyển.
-
Hình Ảnh: Một con bò đang ăn cỏ.
-
From: “Loài động vật nào đang ăn cỏ?”
-
solution: “Đó là con bò.”
-
activity: Trẻ em có thể vẽ một con bò và okể về cuộc sống của chúng trong trang trại.
-
Hình Ảnh: Một con ngựa chạy nhanh trên đồng cỏ.
-
From: “Loài động vật nào đang chạy nhanh trên đồng cỏ?”
-
solution: “Đó là con ngựa.”
-
pastime: Trẻ em có thể vẽ một con ngựa và okayể về những hoạt động của chúng trong ngày.
-
Hình Ảnh: Một con cừu nhỏ đang bò trên đồi.
-
From: “Loài động vật nào đang đi bộ trên đồi?”
-
answer: “Đó là con cừu.”
-
interest: Trẻ em có thể vẽ một con cừu và kể về cuộc sống của chúng trong vườn.
-
Hình Ảnh: Một con mèo con đang bắt chuột.
-
From: “Loài động vật nào đang bắt chuột?”
-
solution: “Đó là con mèo.”
-
activity: Trẻ em có thể vẽ một con mèo và kể về những trò chơi của nó.
-
Hình Ảnh: Một con chó đang chạy theo cua.
-
From: “Loài động vật nào đang chạy theo con cua?”
-
solution: “Đó là con chó.”
-
pastime: Trẻ em có thể vẽ một con chó và kể về những trò chơi của nó trong công viên.
Nước
- Hình Ảnh:
- Trình bày một hình ảnh của một con cá nhỏ trong một ao nước.
- Gợi Ý Từ Vựng:
- Gợi ý từ “fish” (cá) cho trẻ em.
three. Tìm okayẻo Từ:– Trẻ em sẽ tìm và gạch chéo từ “fish” trong hình ảnh của con cá.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể kể một câu về con cá và ao nước. Ví dụ: “Xem con cá trong ao. Con cá đang bơi trong nước.”
five. Hình Ảnh Tiếp Theo:– hiển thị hình ảnh của một con chim lông xanh đang đứng trên một cây.
- Gợi Ý Từ Vựng:
- Gợi ý từ “hen” ( chim).
- Tìm kẻo Từ:
- Trẻ em tìm và gạch chéo từ “hen” trong hình ảnh của chim lông xanh.
eight. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em kể một câu về chim và cây. Ví dụ: “Có một con chim trên cây. Con chim có lông xanh.”
- Hình Ảnh okế Tiếp:
- hiển thị hình ảnh của một con ếch ngồi trên một tảng đá trong ao.
- Gợi Ý Từ Vựng:
- Gợi ý từ “frog” (ếch).
- Tìm okẻo Từ:
- Trẻ em tìm và gạch chéo từ “frog” trong hình ảnh của ếch.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em okayể một câu về ếch và tảng đá. Ví dụ: “Con ếch đang ngồi trên tảng đá. Con ếch có màu xanh.”
thirteen. Hình Ảnh Cuối Cùng:– helloển thị hình ảnh của một con rùa chậm chạp bơi trên mặt nước.
- Gợi Ý Từ Vựng:
- Gợi ý từ “turtle” (rùa).
- Tìm okayẻo Từ:
- Trẻ em tìm và gạch chéo từ “turtle” trong hình ảnh của rùa.
sixteen. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em kể một câu về rùa và mặt nước. Ví dụ: “Con rùa đang bơi trên mặt nước. Con rùa di chuyển chậm.”
Bằng cách này, trẻ em không chỉ học từ tiếng Anh mà còn hiểu được các loài động vật và môi trường sống của chúng thông qua hình ảnh và hoạt động thực hành.
Đám mây
- Cơ Thể Trẻ Em:
- Hoạt Động: Trẻ em sẽ được hướng dẫn nhận biết các bộ phận cơ thể như đầu, mắt, mũi, miệng, tai, vai, lưng, cánh tay, đùi, mắt cá, và mông.
- Thực Hành: Trẻ em có thể vẽ hoặc chỉ vào các bộ phận cơ thể trên bản đồ cơ thể hoặc trên hình ảnh của một người bạn cùng lớp.
- Cảm Qua Cảm Thức:
- Hoạt Động: Trẻ em sẽ học cách mô tả cảm giác như lạnh, nóng, đau, và dễ chịu.
- Thực Hành: Trẻ em có thể cảm nhận cảm giác trên cơ thể mình và mô tả cảm giác đó bằng tiếng Anh.
three. Hoạt Động Thể Chất:– Hoạt Động: Trẻ em sẽ thực helloện các hoạt động thể chất đơn giản như chạy, nhảy, cúi người, và lắc đầu.- Thực Hành: Trẻ em có thể thực hiện các hoạt động này và mô tả chúng bằng tiếng Anh.
- Câu Hỏi và Trả Lời:
- Hoạt Động: Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi về cơ thể như “where is your mouth?” hoặc “are you able to display me your eyes?”
- Thực Hành: Trẻ em sẽ trả lời các câu hỏi này và chỉ vào các bộ phận cơ thể của mình.
five. Trò Chơi Trả Lời:– Hoạt Động: Trò chơi “Simon Says” với các câu lệnh liên quan đến cơ thể như “Simon says contact your nose” hoặc “Simon says stand on one foot”.- Thực Hành: Trẻ em sẽ thực helloện các hành động khi được yêu cầu và nói ra các câu lệnh khi không có từ “Simon”.
- Câu Chuyện:
- Hoạt Động: Trẻ em sẽ nghe hoặc okayể câu chuyện ngắn về một người bạn cùng lớp và mô tả các bộ phận cơ thể của anh ấy hoặc cô ấy.
- Thực Hành: Trẻ em sẽ mô tả các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh và okayể lại câu chuyện.
- Vẽ và Đbeschreiben:
- Hoạt Động: Trẻ em sẽ vẽ một người bạn cùng lớp và mô tả các bộ phận cơ thể của họ bằng tiếng Anh.
- Thực Hành: Trẻ em sẽ vẽ và sử dụng từ vựng mới để mô tả hình ảnh của họ.
eight. Chơi Trò Chơi:– Hoạt Động: Trò chơi “body parts Bingo” với các thẻ có hình ảnh các bộ phận cơ thể.- Thực Hành: Trẻ em sẽ nghe các từ vựng và đánh dấu trên thẻ nếu họ nhận ra bộ phận cơ thể được đề cập.
- Thực Hành Thực Tế:
- Hoạt Động: Trẻ em sẽ thực helloện các hoạt động hàng ngày như ăn, mặc quần áo, và làm sạch cơ thể.
- Thực Hành: Trẻ em sẽ mô tả các bước bằng tiếng Anh và thực hiện chúng một cách tự nhiên.
- Phản Hồi và Đánh Giá:
- Hoạt Động: Giáo viên sẽ phản hồi và đánh giá các hoạt động của trẻ em.
- Thực Hành: Trẻ em sẽ nhận được phản hồi và hướng dẫn để cải thiện okayỹ năng giao tiếp và nhận biết cơ thể.
Mặt trời
- Bài tập viết về hoạt động hàng ngày:
- Hình ảnh: Một cậu bé đang ăn sáng.
- Bài tập: “Cậu bé đó đang ăn sáng. Anh ấy đang ăn một quả táo và một quả chuối.”
- Bài tập viết về việc học tập:
- Hình ảnh: Một cô bé đang viết trên bảng.
- Bài tập: “Cô bé đó đang viết trên bảng đen. Cô ấy đang viết tên của mình, ‘Alice.’”
three. Bài tập viết về việc chơi đùa:– Hình ảnh: Một cậu bé đang chơi với xe đạp.- Bài tập: “Cậu bé đó đang chơi với xe đạp. Anh ấy đang đạp xe trên cỏ.”
four. Bài tập viết về việc làm sạch:– Hình ảnh: Một cô bé đang lau dọn bàn.- Bài tập: “Cô bé đó đang dọn dẹp bàn. Cô ấy đang dùng khăn và thùng rác.”
five. Bài tập viết về việc đi dạo:– Hình ảnh: Một cậu bé và một cô bé đang đi dạo trong công viên.- Bài tập: “Cậu bé và cô bé đó đang đi dạo trong công viên. Họ đang nhìn vào những bông hoa và những con chim.”
- Bài tập viết về việc xem sách:
- Hình ảnh: Một cậu bé đang đọc sách.
- Bài tập: “Cậu bé đó đang đọc sách. Sách đó nói về các loài động vật.”
- Bài tập viết về việc ăn tối:
- Hình ảnh: Một gia đình đang ăn tối.
- Bài tập: “Gia đình đó đang ăn tối. Họ đang ăn cơm, gà và rau.”
eight. Bài tập viết về việc đi ngủ:– Hình ảnh: Một cậu bé đang chuẩn bị đi ngủ.- Bài tập: “Cậu bé đó đang chuẩn bị đi ngủ. Anh ấy đang chải răng và mặc đồ ngủ.”
- Bài tập viết về việc tham gia hoạt động thể thao:
- Hình ảnh: Một cậu bé đang chơi bóng đá.
- Bài tập: “Cậu bé đó đang chơi bóng đá. Anh ấy đang đấm bóng và chạy.”
- Bài tập viết về việc tham gia hoạt động giải trí:
- Hình ảnh: Một cậu bé đang chơi recreation trên máy tính.
- Bài tập: “Cậu bé đó đang chơi sport trên máy tính. sport đó nói về không gian.”
Xe cộ
Quán chủ: Chào buổi sáng, em bé! Tôi có thể giúp em tìm điều gì không?
Trẻ: Chào! Em muốn mua một chiếc xe chơi!
Quán chủ: Được rồi, chúng tôi có rất nhiều chiếc xe chơi. Em muốn một chiếc đỏ hay một chiếc xanh?
Trẻ: Một chiếc đỏ nhé!
Quán chủ: Chọn rất tốt! Đây là chiếc xe của em. Giá bao nhiêu?
Trẻ: Bao nhiêu?
Quán chủ: Giá là 5 đô los angeles.
Trẻ: five đô los angeles?
Quán chủ: Đúng vậy. Em có đồng xu một đô los angeles không?
Trẻ: Có, em có một đồng!
Quán chủ: Rất tốt! Đây là tiền dư. Cảm ơn em đã đến!
Trẻ: Cảm ơn!
Quán chủ: Không sao em ơi! Chúc em vui chơi với chiếc xe chơi mới của mình!
Nhà cửa
- Vườn:
Vườn
nine. Công viên:
Công viên
Trẻ: Chào buổi sáng, cô! Cô hôm nay thế nào?
Cô giáo: Chào buổi sáng! Cô rất tốt, cảm ơn. Bạn thế nào?
Trẻ: Tôi cũng rất tốt, cô. Cô có thể giúp tôi với túi học của mình không?
Cô giáo: Tất nhiên rồi, cô có thể giúp. Hãy kiểm tra xem trong túi có sách, bút và kẻo.k.ông?
Trẻ: Có cả những thứ đó. Nhưng tôi không tìm thấy hộp trưa của mình.
Cô giáo: Không có vấn đề gì. Hãy để cô cùng bạn tìm kiếm nó. Nó có trong bàn của bạn không?
Trẻ: Không, nó không có ở đó. Có thể nó ở trong lớp học?
Cô giáo: Ý tưởng hay. Hãy đi kiểm tra. (Họ đi đến lớp học)
Cô giáo: Đây rồi. Đặt, hộp trưa của bạn đang trên okayệ.
Trẻ: Ồ, cảm ơn cô! Tôi tưởng mình đã nó rồi.
Cô giáo: Không có gì phải lo lắng, chúng ta đã tìm thấy nó cùng nhau. Hãy nhớ giữ đồ đạc của bạn gọn gàng, nhé!
Trẻ: Được, cô. Tôi sẽ làm thế.
Cô giáo: Tốt lắm! Bây giờ,。,。,。
Trẻ: Nghỉ giải lao? Chúng ta sẽ làm gì trong giờ nghỉ giải lao?
Cô giáo: Chúng ta có thể chơi ngoài trời, vẽ hoặc đọc sách. Đây là thời gian để thư giãn và vui chơi trước khi lên lớp tiếp theo.
Trẻ: Yay! Tôi không thể chờ đợi giờ nghỉ giải lao.
Cô giáo: Cô cũng vậy. Bây giờ, hãy đi đến ghế của bạn và chuẩn bị cho lớp học. Hãy nhớ chào bạn bè khi bạn ngồi xuống.
Trẻ: Được, cô. Tôi sẽ chào bạn bè.
Cô giáo: Tốt lắm! Hãy có một ngày tuyệt vời và đừng quên lắng nghe và tham gia lớp học.
Trẻ: Cảm ơn cô! Tôi sẽ làm thế!