Trong thế giới đầy màu sắc này, mỗi ngày đều có những câu chuyện mới chờ chúng ta khám phá. Hãy cùng nhau okỳ hành trình, khám phá bí ẩn của tự nhiên, cảm nhận vẻ đẹ%ủa cuộc sống. Tại đây, chúng ta sẽ cùng nhau học tập, cùng nhau lớn lên, cùng nhau tận hưởng niềm vui từ việc đọc sách.
Lần đầu tiên: Giáo viên hoặc người lớn đọc tên của một từ và trẻ em tìm từ đó trong bức tranh. Khi tìm thấy, trẻ em có thể đánh dấu hoặc nhấn vào từ đó.
Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh
Người kể: “Xin chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ okể một câu chuyện về chú mèo tên là Whiskers. Whiskers rất thông minh và luôn muốn học những điều mới lạ. Hôm nay, Whiskers quyết định học tiếng Anh để giao tiếp với bạn bè của mình.”
Câu 1: “Whiskers bắt đầu học từ đơn giản như ‘cat’ (mèo), ‘canine’ (chó) và ‘fowl’ (chim).”
Câu 2: “Một ngày nọ, Whiskers gặp một chú chó tên là Max. Whiskers nói: ‘whats up, Max! Tôi là Whiskers. Tôi là con mèo.’”
Câu 3: “Max rất ngạc nhiên và hỏi: ‘good day, Whiskers! Tôi là Max. Tôi là con chó. Bạn có thích chơi với tôi không?’”
Câu four: “Whiskers trả lời: ‘Có, tôi thích chơi với bạn, Max. Bạn thích làm gì?’”
Câu five: “Max nói: ‘Tôi thích chơi fetch. Bạn có muốn chơi với tôi không?’”
Câu 6: “Whiskers rất vui và nói: ‘Có, tôi muốn chơi fetch với bạn, Max!’”
Câu 7: “Họ bắt đầu chơi fetch và Whiskers nhớ lại từ ‘fetch’ mà mình đã học. Whiskers rất hạnh phúc vì đã giao tiếp được với Max.”
Câu 8: “Một ngày khác, Whiskers gặp một chú chim tên là Lily. Whiskers nói: ‘hi there, Lily! Tôi là Whiskers. Tôi là con mèo. Bạn có thích hát không?’”
Câu nine: “Lily đáp lại: ‘good day, Whiskers! Tôi là Lily. Tôi là con chim. Có, tôi thích hát. Hãy nghe bài hát của tôi.’”
Câu 10: “Whiskers lắng nghe và rất thích tiếng hót của Lily. Whiskers nói: ‘Bài hát của bạn rất đẹp, Lily.’”
okết thúc: “Chú mèo Whiskers đã học được rất nhiều từ và giao tiếp được với nhiều bạn bè khác nhau. Các bạn cũng có thể học tiếng Anh như Whiskers để giao tiếp và làm bạn với nhiều người khác. Chúc các bạn học tập vui vẻ!”
Giáo viên yêu cầu trẻ em tạo một câu ngắn liên quan đến từ đã tìm thấy. Ví dụ, nếu từ là “cây”, trẻ có thể nói “Đây là một cây.”
Giáo viên: “Chào buổi sáng, các em! Hôm nay, chúng ta sẽ có một trò chơi thú vị. Tôi sẽ cho các em xem hình ảnh của một loài động vật sống trong nước, và các em cần phải đoán tên nó bằng tiếng Anh. Đã sẵn sàng chưa? Hãy bắt đầu thôi!”
Trẻ em: “Đã sẵn sàng!”
Giáo viên: “Được rồi, đây là hình ảnh của một con cá. Các em có thể đoán nó là gì bằng tiếng Anh không?”
Trẻ em: “Cá!”
Giáo viên: “Đúng vậy! Rất tốt! Bây giờ, chúng ta hãy làm một câu với từ ‘cá.’”
Trẻ em: “Tôi thích ăn cá.”
Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, tôi sẽ hỏi các em một câu về cá. Cá ăn gì?”
Trẻ em: “Cá ăn thức ăn.”
Giáo viên: “Đúng rồi! Rất tuyệt vời! Bây giờ, chúng ta chuyển sang loài động vật tiếp theo.”
Giáo viên: “Đây là hình ảnh của một con rùa. Nó là gì bằng tiếng Anh?”
Trẻ em: “Rùa!”
Giáo viên: “Đúng vậy! Bây giờ, các em hãy làm một câu với từ ‘rùa.’”
Trẻ em: “Tôi đã thấy một con rùa trong ao.”
Giáo viên: “Câu rất hay! Bây giờ, chúng ta hãy tìm helloểu rùa ăn gì. Các em biết không?”
Trẻ em: “Rùa ăn cây cối.”
Giáo viên: “Đúng tuyệt! Các em đang làm rất tốt! Hãy tiếp tục!”
Giáo viên: “Xin xem các em có thể đoán được loài động vật tiếp theo không. Đây là hình ảnh của một con cá heo. Các em nghĩ nó là gì?”
Trẻ em: “Cá heo!”
Giáo viên: “Đúng rồi! Bây giờ, chúng ta hãy tạo một câu với từ ‘cá heo.’”
Trẻ em: “Cá heo sống trong đại dương.”
Giáo viên: “Câu rất hay! Bây giờ, chúng ta hãy học xem cá heo ăn gì. Các em có ý tưởng không?”
Trẻ em: “Cá heo ăn cá.”
Giáo viên: “Đúng tuyệt! Các em đang nắm bắt rất tốt! Hãy tiếp tục giữ nguyên phong độ!”
Giáo viên: “Xin xem các em có thể đoán được loài động vật tiếp theo không. Đây là hình ảnh của một con cá mập. Các em nghĩ nó là gì?”
Trẻ em: “Cá mập!”
Giáo viên: “Đúng rồi! Bây giờ, các em hãy làm một câu với từ ‘cá mập.’”
Trẻ em: “Cá mập bơi nhanh trong biển.”
Giáo viên: “Câu rất tuyệt! Bây giờ, chúng ta hãy tìm helloểu cá mập ăn gì. Các em nghĩ gì?”
Trẻ em: “Cá mập ăn cá.”
Giáo viên: “Rất tốt! Các em đang hiểu rõ hơn! Hãy tiếp tục giữ nguyên phong độ! Hãy thử một loài động vật khác.”
Giáo viên: “Đây là hình ảnh của một con cá sấu. Nó là gì?”
Trẻ em: “Cá sấu!”
Giáo viên: “Đúng vậy! Bây giờ, các em hãy làm một câu với từ ‘cá sấu.’”
Trẻ em: “Cá sấu sống trong sông.”
Giáo viên: “Câu rất hay! Bây giờ, chúng ta hãy học xem cá sấu ăn gì. Các em biết không?”
Trẻ em: “Cá sấu ăn cá.”
Giáo viên: “Đúng rồi! Các em đã làm rất tốt hôm nay! Các em đã học được rất nhiều từ mới và câu mới. Chúc mừng các em!”
Lần thứ ba: Giáo viên đặt câu hỏi về từ đã tìm thấy. Ví dụ, “Cây cần gì để lớn lên?” và trẻ em trả lời “Nước và ánh nắng.”
Giáo viên: “hi there các em, các em biết chim cần gì để bay không?”Trẻ em: “Đúng vậy, chim cần có cánh!”Giáo viên: “Đúng rồi! Nhưng chim cần thêm điều gì nữa?”Trẻ em: “Chim cần phải mạnh khỏe và khoẻ mạnh.”Giáo viên: “Đúng vậy! Vậy nếu chúng ta nói về cây, cây cần gì để phát triển?”Trẻ em: “Cây cần nước và ánh sáng mặt trời!”Giáo viên: “Chắc chắn rồi! Cây rất quan trọng vì chúng cung cấp cho chúng ta oxy và làm cho không khí trong lành.”Trẻ em: “Wow, cây rất tuyệt vời!”Giáo viên: “Đúng vậy, chúng rất tuyệt. Và các em biết cá cần gì để sống trong nước không?”Trẻ em: “Cá cần có không gian để bơi lội và thức ăn để ăn.”Giáo viên: “Đúng rồi! Cá là một phần của đại dương, và đại dương là nhà lớn cho rất nhiều loài sinh vật khác nhau.”Trẻ em: “Tôi thích cá!”Giáo viên: “Tôi cũng vậy! Và hãy nhớ, chúng ta cần phải chăm sóc môi trường để tất cả các loài động vật có thể sống hạnh phúc.”
Giáo viên có thể yêu cầu trẻ em tạo một câu chuyện ngắn hoặc một bài thơ nhỏ sử dụng các từ đã tìm thấy. Giáo viên có thể yêu cầu trẻ con viết một câu chuyện ngắn hay một bài thơ ngắn bằng những từ đã tìm thấy.
Giáo viên: okay, các em! Hãy cùng viết một câu chuyện ngắn sử dụng những từ mà chúng ta đã tìm thấy. Nhớ rằng các em có thể sử dụng bất okayỳ từ nào từ trò chơi của chúng ta. Ai muốn bắt đầu?
Trẻ em 1: Một ngày nọ, trong một rừng đẹp đẽ, có một cây cần nước và ánh nắng để lớn lên.
Giáo viên: Đó là một câu đầu rất hay! Tiếp theo sẽ xảy ra điều gì?
Trẻ em 2: Cây đã làm bạn với một con chim nhỏ, chim đó yêu thích việc hát trên cành cây.
Giáo viên: À, một tình bạn tuyệt vời! Vậy còn gì xảy ra trong câu chuyện của các em?
Trẻ em three: Một ngày nọ, một con sông xuất helloện gần cây, và chim đã giúpercentây uống nước.
Giáo viên: chim rất tốt bụng! Sau đó xảy ra điều gì?
Trẻ em 4: Cây lớn lên cao và mạnh mẽ hơn, và chim hát những bài hát đẹp hơn.
Giáo viên: Một okayết thúc hạnh phúc! Mọi người đã cùng nhau giúpercentây lớn. Cảm ơn các em đã chia sẻ câu chuyện của mình với chúng tôi!
Trẻ em five: Tôi có một từ khác muốn thêm vào: “thu hồi tái chế.” Những người trong rừng đã thu hồi tái chế rác thải để giữ cho rừng sạch sẽ.
Giáo viên: Đó là một từ rất quan trọng! Thu hồi tái chế giúp trái đất của chúng ta luôn khỏe mạnh. Tôi rất vui khi các em đã thêm nó vào câu chuyện của mình.
Trẻ em 6: Chim cũng đã chỉ cho những người đó cách trồng thêm cây để làm cho rừng thêm đẹp.
Giáo viên: Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Luôn tốt khi trồng thêm cây. Câu chuyện của các em đã dạy chúng ta rất nhiều về việc chăm sóc môi trường.
Giáo viên: Đã tốt lắm, các em! Các em đã viết một câu chuyện tuyệt vời về rừng, tình bạn và việc chăm sóc trái đất. Hãy tiếp tục học hỏi và chia sẻ câu chuyện của mình!