Từ vựng tiếng Anh lớp 11: Vựng mùa xuân và hoạt động khám phá thú vị

Trong hành trình đầy thú vị và khám phá này, chúng ta sẽ cùng nhau trải nghiệm một chặng đường phát helloện những món ăn ngon. Qua hoạt động học tập đơn giản và thú vị này, các bé không chỉ học được từ vựng mới mà còn được rèn luyện okayỹ năng quan sát và. Hãy cùng nhau mở màn cho bữa tiệc thị giác và ngôn ngữ này nhé!

Hình ảnh môi trường

Một thời gian nào đó, trong một rừng xanh mướt, có một con sóc nhỏ tên là Squeaky. Squeaky rất yêu thích việc nhảy từ cây này sang cây khác, tìm kiếm hạt và quả. Một buổi sáng nắng ấm, khi Squeaky đang chơi gần một cây all rightlớn, anh ta nghe thấy một tiếng hót nhỏ. Tò mò, Squeaky nhìn xung quanh và thấy một con chim nhỏ có lông vàng với lông cánh màu xanh sáng đậu trên một cành.

“Xin chào!” Squeaky gọi ra. “Em đang làm gì vậy?”

Chim đó quay lại và mỉm cười. “Tôi là Whistler. Tôi là một con chim vàng hót, tôi đang hót bài hát của mình. Đó là cách tôi nói với mọi người rằng mùa xuân đã đến!”

Squeaky mở to mắt trong ngạc nhiên. “Mùa xuân? Điều đó có nghĩa là gì?”

Whistler đậ%ánh và nói, “Mùa xuân là thời okỳ bắt đầu mới, như những bông hoa nở và những cây lớn lên. Đó là thời okayỳ niềm vui và hạnh phúc.”

Squeaky rất hứng thú. “Tôi muốn giúp đỡ! Tôi có thể làm gì?”

Whistler suy nghĩ một lát. “Bạn có thể giúp tôi thu thập hạt và quả để chia sẻ với các loài động vật khác. Họ sẽ cần thức ăn cho mùa mới.”

Với sự phấn khích, Squeaky gật đầu và bắt đầu hành trình của mình. Anh ta leo lên xuống các cây, thu thập hạt và quả. Khi anh ta thu thậ%úng, anh ta thấy nhiều loài động vật khác cũng tham gia vào trò chơi.

“Xin chào, Squeaky!” một con thỏ thân thiện nói. “Tôi là Hoppy. Tôi đang thu thập hoa để làm tổ mới của mình. Mùa xuân là thời okỳ tuyệt vời cho tình yêu!”

Squeaky mỉm cười và tiếp tục thu thập. Anh ta gặp một con chim óc mèo thông thái tên là Hoot, đang dạy các con chim óc mèo nhỏ cách săn mồi. “Xin chào, Squeaky! Mùa xuân cũng là thời okayỳ học hỏi và lớn lên.”

Và như thế, mỗi ngày trôi qua, rừng trở nên sôi động với những tiếng hót của chim, tiếng rìu rào của lá và tiếng nói vui vẻ của các loài động vật. Những bông hoa nở, và những cây cối đung đưa nhẹ nhàng trong gió.

Một buổi tối, khi mặt trời lặn, Squeaky thu thập tất cả hạt và quả mà anh ta đã thu thập. Anh ta trở lại gặp Whistler và các loài động vật khác.

“Đây là hạt và quả!” Squeaky khoe.

Whistler đậpercentánh vui mừng. “Cảm ơn bạn, Squeaky! Điều này sẽ giúp mọi người qua mùa xuân.”

Khi họ chia sẻ thức ăn, Squeaky cảm thấy một niềm tự hào và hạnh phúc. Anh ta đã giúp bạn bè của mình, và rừng trở nên đầy ắp với phép màu của mùa xuân.

Từ ngày đó, Squeaky luôn mong chờ mùa xuân mỗi năm. Anh ta biết rằng với sự giúp đỡ của bạn bè, họ có thể làm cho rừng trở thành một nơi tuyệt vời cho mọi người. Và thế là, câu chuyện về Squeaky và những cuộc phiêu lưu mùa xuân của anh ta tiếp tục, mang lại niềm vui và sự lớn lên cho rừng.

Danh sách từ vựng

  1. Mùa xuân (Spring):
  • hoa
  • cây
  • chim
  • cỏ
  • mưa
  1. Mùa hè (summer season):
  • nắng
  • bãi biển
  • kem kem
  • bơi lội

three. Mùa thu (Autumn):– lá- cây- táo- bí ngô- mùa thu

four. Mùa đông (winter):– tuyết- người tuyết- khăn quàng cổ- áo khoác- tuyết hoa

Cách chơi

  1. Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm được phát một danh sách từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.
  2. Trẻ em sẽ được yêu cầu quan sát một bức hình hoặc một đoạn video về một môi trường cụ thể như công viên, khu phố, hoặc vườn rau.
  3. Khi quan sát, trẻ em cần tìm kiếm và chỉ ra các vật thể hoặc đối tượng mà chúng đã tìm thấy trong danh sách từ vựng.
  4. Mỗi khi trẻ em tìm thấy một từ, chúng sẽ được yêu cầu đọc từ đó to và đặt nó vào vị trí chính xác trong hình ảnh hoặc đoạn video.
  5. Hướng dẫn viên hoặc giáo viên sẽ kiểm tra và xác nhận từ mà trẻ em đã tìm thấy, và ghi điểm cho nhóm của trẻ em.
  6. Trò chơi có thể bao gồm các phần thi đấu giữa các nhóm để tạo thêm sự okịch tính và hứng thú.
  7. Cuối cùng, nhóm có số điểm cao nhất sẽ nhận được phần thưởng hoặc khen thưởng từ giáo viên.
  8. Sau trò chơi, trẻ em có thể được yêu cầu chia sẻ trải nghiệm của mình và các từ mà họ đã tìm thấy, giúpercentủng cố kiến thức và kỹ năng ngôn ngữ.

Tìm và Đánh Dấu

  1. Hình Ảnh Môi Trường:
  • Trẻ em được trình bày với một bức tranh hoặc ảnh lớn của một công viên, khu vườn, hoặc bãi biển.
  1. Danh Sách Từ Vựng:
  • In hoặc dán các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh như: cây (cây), hoa (hoa), chim (chim), mặt trời (mặt trời), nước (nước), cát (cát), v.v.

three. Cách Chơi:– Trẻ em sẽ được hướng dẫn tìm kiếm các từ trong hình ảnh.- Khi tìm thấy từ, trẻ em dùng bút hoặc marker để đánh dấu từ đó trên hình ảnh.

four. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể nhóm các từ tìm thấy vào các phần tương ứng của hình ảnh (ví dụ: cây ở phần cây cối, chim ở phần rừng).- Trẻ em đọc to từ mà họ đã đánh dấu và giải thích tại sao từ đó phù hợp với hình ảnh.

five. Ghi Nhận:– Trẻ em có thể viết tên các từ vào một tờ giấy hoặc sách vở để lưu giữ và.

  1. Đàm Thảo:
  • Hướng dẫn viên hoặc giáo viên có thể hỏi trẻ em về hình ảnh và từ vựng mà họ đã tìm thấy, khuyến khích trẻ em chia sẻ cảm nhận và hiểu biết của mình.
  1. okayết Thúc:
  • Trẻ em sẽ có một danh sách từ vựng và hình ảnh đã đánh dấu, và có thể được khen thưởng hoặc nhận lời khen ngợi để khuyến khích sự tham gia và học tập.

Đọc và lặp lại

Trong trò chơi này, mỗi từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh sẽ được đọc to và lặp lại nhiều lần để trẻ em có thể dễ dàng nhớ và phát âm. Dưới đây là một số bước cụ thể:

  1. Đọc Từ Vựng:
  • Bạn đọc một từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như “cây” (cây).
  • Trẻ em nghe và lặp lại từ đó.
  1. Lặp Lại:
  • Bạn đọc từ đó một hoặc hai lần thêm để trẻ em có thể nghe và học cách phát âm chính xác.
  • Trẻ em tiếp tục lặp lại từ đó nhiều lần, có thể bằng cách đứng lên và hát hoặc nói to.
  1. Hoạt Động Giao Tiếp:
  • Bạn có thể hỏi trẻ em: “Đây là gì?” và trẻ em sẽ trả lời với từ vựng đã được đọc.
  • Ví dụ: “Đây là gì?” – “Đây là cây. Cây là xanh và cao.”

four. Tạo Cảnh Hình:– Sử dụng các hình ảnh hoặc đồ chơi liên quan đến từ vựng để tạo ra một cảnh hình cụ thể.- Ví dụ, nếu từ vựng là “mặt trời” (mặt trời), bạn có thể sử dụng một hình ảnh mặt trời hoặc một quả cầu màu vàng để trẻ em nhận diện.

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em được yêu cầu tìm và chỉ ra các đối tượng trong cảnh hình mà họ đã học.
  • Ví dụ: “Chỉ cho tôi cây.” – Trẻ em sẽ chỉ vào hình ảnh cây.
  1. Đánh Dấu và Ghi Nhận:
  • Sau khi trẻ em đã quen thuộc với từ vựng, bạn có thể yêu cầu họ đánh dấu hoặc viết từ đó vào một khu vực đã được chuẩn bị sẵn.
  1. Kiểm Tra và Đánh Giá:
  • Hỏi trẻ em về từ vựng mà họ đã học và kiểm tra khả năng nhớ của họ.
  • Ví dụ: “Đây là gì?” – “Đây là cây. Cây là xanh và cao.”

eight. Khen ngợi và Khuyến khích:– Khen ngợi trẻ em khi họ nhớ và phát âm đúng từ vựng.- Khuyến khích trẻ em tiếp tục học và tham gia vào các hoạt động khác nhau.

Bằng cách này, trẻ em không chỉ học từ vựng mà còn được tham gia vào các hoạt động tương tác và thú vị, giúp họ nhớ lâu hơn và phát triển kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh.

Đàm thoại

  • Hỏi: “Màu gì của bầu trời vào buổi sáng?”

  • Trả lời: “Bầu trời là màu xanh vào buổi sáng.”

  • Hỏi: “Bạn thấy gì trên bầu trời vào ban đêm?”

  • Trả lời: “Tôi thấy những ngôi sao vào ban đêm.”

  • Hỏi: “Màu gì của lá vào mùa thu?”

  • Trả lời: “Lá là màu vàng và đỏ vào mùa thu.”

  • Hỏi: “Màu gì của hoa vào mùa xuân?”

  • Trả lời: “Hoa có màu hồng, xanh và vàng vào mùa xuân.”

  • Hỏi: “Màu gì của sóng trong đại dương?”

  • Trả lời: “Sóng trong đại dương là màu xanh.”

  • Hỏi: “Màu gì của cỏ vào mùa hè?”

  • Trả lời: “Cỏ là màu xanh vào mùa hè.”

  • Hỏi: “Màu gì của tuyết vào mùa đông?”

  • Trả lời: “Tuyết là màu trắng vào mùa đông.”

  • Hỏi: “Màu yêu thích của bạn là gì?”

  • Trả lời: “Màu yêu thích của tôi là đỏ.”

  • Hỏi: “Tại sao bạn thích màu đỏ?”

  • Trả lời: “Tôi thích màu đỏ vì nó sáng và hạnh phúc.”

  • Hỏi: “Bạn có thể tìm thấy một vật màu đỏ trong phòng không?”

  • Trả lời: “Có, tôi đã tìm thấy một quả bóng màu đỏ.”

  • Hỏi: “Bạn thấy những màu nàalrightác xung quanh mình?”

  • Trả lời: “Tôi thấy cây xanh màu xanh, bầu trời màu xanh lam và hoa màu vàng.”

  • Hỏi: “Bạn nghĩ gì về những màu trong thiên nhiên?”

  • Trả lời: “Những màu trong thiên nhiên rất đẹp và chúng làm tôi cảm thấy vui vẻ.”

  • Hỏi: “Bạn có thể sáng tác một bài thơ về màu sắc không?”

  • Trả lời: “Có, tôi có thể. Đỏ là mặt trời, xanh là bầu trời, xanh là cỏ và vàng là hoa.”

  • Hỏi: “Bạn nghĩ gì về bài thơ này?”

  • Trả lời: “Tôi nghĩ nó rất tuyệt vời!”

  • Hỏi: “Bạn có muốn sáng tác thêm bài thơ không?”

  • Trả lời: “Có, tôi muốn. Tôi thích sáng tác bài thơ về những màu sắc xung quanh mình.”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *