Từ vựng tiếng Anh lớp 12: Tăng cường từ vựng tiếng Anh qua các câu chuyện và hoạt động thú vị

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách giúp trẻ em học tiếng Anh một cách thú vị và tương tác. Bằng cách okết hợp truyện okể, trò chơi và cảnh thực tế, chúng ta mong muốn tạo ra một môi trường học tập vui vẻ và ý nghĩa, giúp trẻ em học tiếng Anh trong niềm vui, mở đầu hành trình ngôn ngữ của họ.

Giới thiệu

Ngày xưa, trong một vườn sôi động, có một con mèo nhỏ tên là Whiskers. Whiskers rất yêu thích khám phá và học hỏi những điều mới. Một buổi sáng nắng ấm, Whiskers tìm thấy một cuốn sách okayỳ diệu trong kho vườn. Cuốn sách đầy những từ ngữ ma thuật có thể giúp Whiskers hiểu ngôn ngữ của các loài động vật.

Với niềm vui, Whiskers bắt đầu đọc cuốn sách. Từ đầu tiên Whiskers học được là “chim.” Ngay lập tức, một con chim công đẹp đẽ bay vào vườn và bắt đầu nói: “Xin chào, Whiskers! Tôi là Polly. Anh có muốn biết về các loài chim không?”

Whiskers gật đầu hăng hái. Polly dẫn Whiskers đi tham quan vườn, chỉ ra những loài chim khác nhau và okayể tên và tiếng okayêu của chúng. “Đây là con chim chích, nó kêu ‘cút, cút’. Và đây là con cormorant, nó tạo ra tiếng ‘vù, vù’ bằng cánh của mình.”

Khi họ tiếp tục hành trình, họ gặp một con chim óc mèo thông thái tên là Oliver. “Xin chào, em nhỏ Whiskers,” Oliver hót. “Tôi có thể dạy em về các loài động vật đêm. Lắng nghe cẩn thận, em sẽ nghe thấy tiếng okayêu của chuột, của ếch và của dơi.”

Whiskers lắng nghe cẩn thận và nhanh chóng học được tiếng okayêu của mỗi loài động vật. Họ thậm chí còn chơi một trò chơi để đoán xem loài nào tạo ra tiếng kêu đó. Whiskers rất ngạc nhiên trước việc họ có thể học được nhiều điều từ tiếng okêu của tự nhiên.

Ngày hôm sau, Whiskers gặp một chú chó vui vẻ tên là Max. “Xin chào, Whiskers! Anh có muốn học về các loài thú không?” Max hỏi với cái đuôi lắc lư.

Whiskers gật đầu, và họ đến công viên. Max cho Whiskers xem những loài thú khác nhau, như nai, thỏ và chuột. “Đây là con nai, nó nói ‘buck, greenback’. Và đây là con thỏ, nó tạo ra tiếng ‘thump, thump’ bằng chân của mình.”

Whiskers học về hành vi và chế độ ăn của mỗi loài thú. Họ thậm chí còn chơi một trò chơi để khớp thú với thức ăn của chúng.

Với mỗi loài động vật mới mà họ học được, Whiskers cảm thấy tự tin hơn trong việc hiểu về vương quốc động vật. Cuốn sách okỳ diệu đã mở ra một thế giới okỳ diệu và kiến thức cho Whiskers.

Một ngày nào đó, Whiskers quyết định chia sẻ kiến thức mới của mình với các loài động vật khác trong vườn. Họ tổ chức một cuộc họp lớn, và Whiskers giải thích cách họ học được ngôn ngữ của các loài chim, thú và động vật đêm.

Các loài động vật rất ngạc nhiên và biết ơn vì sự giúp đỡ của Whiskers. Từ ngày đó, vườn trở nên tràn ngập niềm vui và helloểu biết khi tất cả các loài động vật học cách giao tiếp với nhau.

Và thế là, Whiskers, con mèo nhỏ, trở thành người thông dịch được yêu quý trong vườn, mang lại hòa thuận và kiến thức cho tất cả các loài động vật. okayết thúc.

Xin hiển thị hình ảnh

Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Cho Trẻ Em, Sử Dụng Hình Ảnh Động Vật Nước Làm Trợ Giúp

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, chim quail, và rùa.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đi okèm với một từ tiếng Anh đơn giản.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • “Xin chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị mà trong đó chúng ta đoán từ dựa trên hình ảnh. Các em đã sẵn sàng chưa?”
  1. helloển Thị Hình Ảnh Đầu Tiên:
  • “Hãy bắt đầu với hình ảnh này. Các em nghĩ nó là gì? Đúng rồi, đó là con cá! Bây giờ, từ tiếng Anh cho con cá là gì?”

four. Trả Lời và Giải Đáp:– “Rất tốt! Từ tiếng Anh cho con cá là ‘fish’. Bây giờ, chúng ta thử một hình ảnh khác. Nhìn hình ảnh này. Đó là một con chim. Các em nghĩ từ tiếng Anh cho con chim này là gì?”

  1. Tiếp Tục Trò Chơi:
  • “Đúng rồi, từ tiếng Anh cho con chim này là ‘chicken’. Bây giờ,。。”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • “Hãy cùng nhau thực hành. Tôi sẽ cho các em xem một hình ảnh và các em hãy nói từ đó. Ví dụ, tôi sẽ cho các em xem hình ảnh của con cá, và các em nói ‘fish’.”
  1. okayết Thúc và Khen Ngợi:
  • “Đó là một trò chơi tuyệt vời! Các em đã làm rất tốt trong việc đoán từ. Hãy chơi lại lần sau!”

Bài Tập Thực Hành:

  1. Hình Ảnh: Cá
  • “Đó là gì? Đúng rồi, đó là con cá. Từ tiếng Anh cho con cá là gì? ‘Fish.’”
  1. Hình Ảnh: Chim Quail
  • “Nhìn con chim này. Từ tiếng Anh cho con chim này là gì? Đúng rồi, đó là ‘quail’. Từ tiếng Anh cho ‘quail’ là gì?”
  1. Hình Ảnh: Rùa
  • “Đó là con rùa. Từ tiếng Anh cho con rùa là gì? Đúng rồi, đó là ‘turtle’.”

okayết Quả:Trò chơi này giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh thông qua hình ảnh và tăng cường okayỹ năng nhận biết và phát âm từ đơn giản.

Hiển thị danh sách từ vựng

Danh Sách Từ Vựng:

  1. sáng
  2. chiều
  3. tối
  4. đêmfive. bình minh
  5. hoàng hôn
  6. đồng hồ
  7. giờ
  8. phút
  9. giây

Mô Tả:

  • Sáng: Khi mặt trời mọc và ngày mới bắt đầu. Lúc này là thời gian thức dậy và ăn sáng.
  • Chiều: Thời gian giữa sáng và tối khi chúng ta ăn trưa và chơi ngoài trời.
  • Tối: Khi mặt trời lặn và trời tối. Lúc này là thời gian ăn tối và chuẩn bị đi ngủ.
  • Đêm: Thời gian khi trời tối và chúng ta ngủ. Các ngôi sao và mặt trăng xuất helloện.
  • Bình minh: Thời gian khi mặt trời mọc vào sáng.
  • Hoàng hôn: Thời gian khi mặt trời lặn vào tối.
  • Đồng hồ: Một thiết bị hiển thị thời gian. Nó có các cột kim cho giờ, phút và giây.
  • Giờ: Một khoảng thời gian 60 phút. Nó là một đơn vị thời gian.
  • Phút: Một khoảng thời gian 60 giây. Nó là một đơn vị thời gian nhỏ hơn.
  • Giây: Nhỏ nhất đơn vị thời gian. Nó là một phần ngàn phút.

Sử Dụng Trong Câu Chuyện Du Lịch:

  • “Sáng sớm, chúng ta thức dậy sớm và ăn bữa sáng trước khi bắt đầu hành trình của mình.”
  • “Trong buổi chiều, chúng ta đến bãi biển và bơi trong đại dương.”
  • “Trong buổi tối, chúng ta ngồi bên đống lửa và xem hoàng hôn.”
  • “Vào đêm, chúng ta ngủ dưới những vì sao và lắng nghe những tiếng ồn của rừng.”
  • “Đồng hồ cho thấy là thời gian đi ngủ. Chúng ta đếm giờ cho đến khi buổi sáng đến.”

Hoạt Động Thực Hành:

  • “Hãy làm một đồng hồ bằng tay của mình và helloển thị thời gian trong ngày.”
  • “Vẽ một bức tranh về bình minh và hoàng hôn. Bạn có thể okể cho tôi biết chúng xảy ra khi nàokayông?”
  • “Sử dụng đồng hồ để đếm số phút để làm một hoạt động.”

okết Quả:

Trẻ em sẽ học được từ vựng về ngày và giờ thông qua câu chuyện du lịch và các hoạt động thực hành, giúp họ hiểu rõ hơn về thời gian và cách sử dụng nó trong cuộc sống hàng ngày.

Đặt hình ảnh lên bảng

Hình Ảnh Trên Bảng:

  1. “Hãy treo lên bảng một số hình ảnh. Né, đây là những con cá. Bạn có thể tìm từ ‘cá’ trong danh sách không?”

  2. “Bây giờ, chúng ta có một số. Tìm từ ” và khớp nó với hình ảnh.”

  3. “Dù vậy, chúng ta có một con rùa. Nhìn vào danh sách và tìm từ ‘rùa’ để đặt cạnh nó.”

four. “Và còn một con cá heo. Tìm từ ‘cá heo’ và khớp nó với hình ảnh.”

  1. “Cuối cùng, chúng ta có một con sao biển. Bạn có thể tìm từ ‘sao biển’ trên danh sách và đặt cạnh hình ảnh không?”

Hoạt Động Thực Hành:

  1. “Bây giờ, tôi sẽ nói một từ, và bạn cần tìm hình ảnh phù hợp với nó. Ví dụ, ‘cá heo’. Ai có thể tìm hình ảnh cá heo?”

  2. “desirable task! Bây giờ chúng ta thử một từ khác. Tìm hình ảnh của sao biển.”

three. “awesome! Bạn thực sự rất giỏi trong việc tìm hình ảnh. Hãy tiếp tục chơi.”

kết Quả:

  1. “Chúng ta đã khớp tất cả các từ với các hình ảnh. Bạn đã làm rất tốt!”

  2. “Nhớ rằng,。Họ là một phần của thế giới đại dương của chúng.”

  3. “Hãy tiếp tục học thêm về họ và đại dương xinh đẹp mà họ gọi là nhà.”

Tìm từ

Cuộc trò chuyện về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Cảnh 1: Bàn Giao Dịch

Nhân vật:Trẻ em: Tiểu Minh- Người bán hàng: Chị Li

Tiểu Minh: Chào chị Li! Em có thể xem những xe đạpercentơi không?

Chị Li: Chắc chắn rồi! Chúng nằm ngay đấy. Em muốn xem những chiếc mới hay những chiếc cổ điển?

Tiểu Minh: Em muốn xem những chiếc mới. Em thích những chiếc có đèn và tiếng động.

Chị Li: Được rồi, em xem ngay đây. Xem chiếc này, nó rất cool!

Tiểu Minh: Wow, nó rất sáng và nó phát tiếng beep khi em nhấn nút. Giá bao nhiêu?

Chị Li: Giá 10 ngàn. Em có muốn thử không?

Tiểu Minh: Có, em thử xem. (Trẻ em thử chiếc xe và rất thích thú)

Chị Li: Em rất vui vì em thích nó. Em có muốn mua thêm gì không?

Tiểu Minh: Có, em cũng muốn mua chú gấu bông này. Nó rất xinh.

Chị Li: Được rồi, em xem ngay đây. Chiếc này eight ngàn. Em muốn để nó trong túi không?

Tiểu Minh: Có, em muốn. (Trẻ em chọn túi và mang theo đồ chơi)

Chị Li: Chọn rất tốt! Em tin chắc em sẽ rất yêu thích nó. Em sẽ trả tiền thế nào?

Tiểu Minh: Em có 18 ngàn. Em có thể đưa cho chị không?

Chị Li: Được rồi, rất đúng. Đây là tiền dư. Cảm ơn em đã đến mua hàng hôm nay!

Tiểu Minh: Cảm ơn chị Li! Đây là ngày tuyệt vời nhất!

Cảnh 2: Ra Khỏi Cửa Hàng

Tiểu Minh: (Trẻ em vui vẻ mang theo túi đồ chơi) Em không thể chờ để display bạn bè nhà mình rồi!

Chị Li: Em sẽ rất vui chơi với những đồ chơi mới của mình. Hãy có một ngày tuyệt vời!

Tiểu Minh: Cảm ơn chị Li! (Trẻ em ra khỏi cửa hàng và vui vẻ về nhà)

Kiểm tra và giải đáp

Xin chào, để xem bạn đã làm tốt đến đâu rồi. Ai có thể nói ra từ phù hợp với hình ảnh của con cá? Đúng vậy! Đó là từ “cá”. Bạn đã làm rất tốt!- Bây giờ, ai có thể tìm ra từ cho chim? Đúng vậy! Đó là từ “ chim”. Bạn đang làm rất tuyệt vời!- Tiếp theo, chúng ta có hình ảnh của con rùa. Ai có thể đoán ra từ cho nó? Đúng rồi! Đó là từ “rùa”. Bạn thực sự rất giỏi!- Cuối cùng, hãy tìm ra từ cho con cá sấu. Ai có thể nói ra từ đó? Đúng rồi! Đó là từ “cá sấu”. Bạn thực sự thông minh!- Chúc mừng mọi người! Bạn đã tìm ra tất cả các từ một cách chính xác. Bạn là những người thám tử nhỏ trong thế giới động vật nước. Hãy!

Hoạt động thực hành

  1. Đếm Số Đồ Chơi:
  • “Hãy cùng đếm số lượng ô tô chơi. Bạn thấy bao nhiêu ô tô? Một, hai, ba, bốn… Tất cả có bao nhiêu ô tô?”
  1. Nối Đồ Vật Với Số:
  • “Bây giờ, tôi sẽ cho bạn xem một số hình ảnh của các loài động vật. Tôi cần bạn kết nối mỗi loài động vật với số đúng. Ví dụ, nếu tôi cho bạn xem hình ảnh của một con cá, bạn sẽ okayết nối nó với số 3.”
  1. Vẽ Hình và Đếm:
  • “Vẽ một hình tròn và bên trong nó, vẽ một số ngôi sao. Bây giờ, đếm số ngôi sao bạn đã vẽ. Bạn đã vẽ bao nhiêu ngôi sao? Một, hai, ba, bốn, năm?”

four. Đọc và Đếm:– “Tôi sẽ nói một số, và bạn cần viết nó ra. Ví dụ, ‘Một, hai, ba, bốn, năm’ khi tôi đếm các ngôi sao. Bây giờ, chúng ta thử với số 6.”

five. Hoạt Động Tập Trung:– “Tôi sẽ cho bạn một bộ thẻ có số trên đó. Tìm thẻ số đúng cho mỗi thẻ hình ảnh tôi cho bạn xem. Ví dụ, nếu tôi cho bạn xem hình ảnh của một con chó, bạn cần tìm thẻ số 2.”

  1. Chơi Trò Chơi Đếm:
  • “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi đếm. Tôi sẽ cho bạn xem một hình ảnh, và bạn cần đếm số lượng vật thể trong hình ảnh và nói ra. Ví dụ, nếu tôi cho bạn xem hình ảnh với ba quả táo, bạn sẽ nói ‘Ba quả táo.’”
  1. Hoạt Động Tích Cựu:
  • “Nhớ câu chuyện về con gấu nhỏ đếm mật ong của mình không? Hãy cùng đếm số lượng cùng nhau. Tôi sẽ nói một số, và bạn cần đếm ra số lượng con gấu bằng số đó.”
  1. okết Thúc:
  • “Đó là hết hoạt động đếm của chúng ta. top notch process! Bạn đã học cách đếm và okayết hợp số với hình ảnh. Nhớ rằng, đếm rất vui và nó giúp.c.úng ta helloểu số hơn.”

Kết thúc

Mục tiêu:Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và tăng cường okỹ năng nhận biết và phân loại các đối tượng trong tự nhiên.

Thiết bị:– Bảng đen hoặc tờ giấy lớn- Hình ảnh các đối tượng môi trường xung quanh (cây cối, động vật, hiện tượng tự nhiên, v.v.)- Một danh sách từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: cây, hoa, mặt trời, đám mây, sông, cá, chim, v.v.)

Cách Chơi:

  1. helloển Thị Hình Ảnh:
  • “Chúng ta bắt đầu bằng cách cho xem một số hình ảnh của những thứ mà chúng ta có thể tìm thấy trong tự nhiên. Hãy nhìn vào những cây, những bông hoa và ánh mặt trời!”
  1. hiển Thị Danh Sách Từ Vựng:
  • “Bây giờ, tôi sẽ viết một danh sách từ lên bảng. Những từ này đều liên quan đến môi trường. Các bạn có thể đoán chúng là gì không?”

three. Đặt Hình Ảnh Trên Bảng:– “Tiếp theo, tôi sẽ đặt những hình ảnh này xung quanh bảng. Công việc của các bạn là tìm những từ phù hợp với những hình ảnh này.”

four. Tìm Từ:– “Chúng ta bắt đầu! Tìm từ cho cây. Đúng rồi! ‘Cây.’ Bây giờ, tìm từ cho bông hoa.”

five. Kiểm Tra và Giải Đáp:– “Rất tốt! Hãy kiểm tra xem mọi người đã tìm được từ đúng chưa. Hãy nhớ rằng chúng ta đang tìm những từ như ‘mặt trời’, ‘đám mây’, ‘sông’, ‘cá’, và ‘chim’.”

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • “Bây giờ, chúng ta sẽ làm một hoạt động. Tôi sẽ nói một từ, và các bạn phải chỉ vào hình ảnh phù hợp với nó. Ví dụ, ‘cây.’ Ai có thể tìm thấy hình ảnh cây?”
  1. kết Thúc:
  • “Đó là tất cả cho trò chơi hôm nay. Các bạn đã làm rất tốt khi tìm được tất cả các từ! Hãy nhớ rằng hãy nhìn xung quanh và nhận biết những thứ đẹp đẽ trong tự nhiên.”

Tìm từ để chỉ dòng sông

Chiến sĩ 1: “Đó là ‘nước’?”

Giáo viên: “Đúng vậy! ‘Nước’. Bây giờ, hãy tìm từ ngữ cho con cá.”

Giáo viên chỉ vào con cá trong hình ảnh, các em tìm từ ngữ tương ứng.

Chiến sĩ 2: “Đó là ‘cá’!”

Giáo viên: “Rất tốt! ‘Cá’ là từ ngữ. Hãy tiếp tục tìm kiếm thêm từ ngữ liên quan đến sông.”

Các em tiếp tục tìm kiếm từ ngữ liên quan đến sông.

Chiến sĩ three: “Tôi đã tìm thấy ‘sông nhỏ’!”

Giáo viên: “Tuyệt vời! ‘Sông nhỏ’ cũng là từ ngữ mà chúng ta có thể tìm thấy ở đây. Hãy tiếp tục tìm kiếm, và các em sẽ tìm thấy thêm nhiều từ ngữ.”

Giáo viên khuyến khích các em tiếp tục tìm kiếm.

Chiến sĩ 4: “Xem nào, có một ‘cầu’ bắc qua sông!”

Giáo viên: “Đúng vậy, các em đã đúng! ‘Cầu’ là từ ngữ liên quan đến sông khác. Hãy giữ mắt mình mở và các em sẽ tìm thấy nhiều từ ngữ khác nữa.”

Giáo viên thông qua cách này, giúpercentác em tìm kiếm từ ngữ trong khi cũng học được các từ ngữ liên quan đến sông.

Xin vui lòng kiểm tra hình ảnh của mặt trời.

Trẻ em sẽ nhìn vào bảng và tìm hình ảnh của mặt trời. Khi họ tìm thấy, họ sẽ chỉ và nói “Mặt trời.”

“Chúc mừng! Bây giờ, hãy tìm từ ngữ cho mặt trăng. Bạn có thể chỉ vào hình ảnh của mặt trăng không?”

Trẻ em tiếp tục tìm hình ảnh của mặt trăng và chỉ vào nó, sau đó nói “Mặt trăng.”

“Rất tốt! Chúng ta đã tìm được hai từ ngữ thêm. Từ ngữ tiếp theo là ‘ngôi sao’. Bạn có thể tìm hình ảnh của ngôi sao không?”

Trẻ em tìm hình ảnh của ngôi sao và chỉ ra, nói “Ngôi sao.”

“Rất tuyệt vời! Bây giờ, hãy thử ‘đám mây’. Bạn thấy hình ảnh của đám mây không?”

Trẻ em sẽ nhìn vào bảng và tìm hình ảnh của đám mây, chỉ vào và nói “Đám mây.”

“Rất tốt! Bạn đang làm rất tốt. Từ ngữ cuối cùng chúng ta cần tìm là ‘sông’. Bạn có thể tìm hình ảnh của dòng sông không?”

Trẻ em tìm hình ảnh của dòng sông, chỉ ra và nói “Sông.”

“Rất tuyệt! Bạn đã tìm được tất cả các từ ngữ. Bạn là một ngôi sao xuất sắc trong việc tìm từ ngữ!”

Trẻ em sẽ nhận được lời khen ngợi và có thể được thưởng vì đã hoàn thành trò chơi một cách xuất sắc.

Xin xem hình ảnh phù hợp với từ ‘cloud’.

Tuyệt vời! Bạn đã tìm thấy đám mây. Bây giờ, hãy thử một cái khác. Bạn có thể tìm hình ảnh phù hợp với từ “chim” không?

Trẻ em lại chỉ vào bầu trời, lần này là những con chim bay.

“Rất tốt! Bạn đã làm được lần nữa. chim rất tuyệt vời để quan sát khi chúng bay trên bầu trời. Bạn biết chúng thích ăn gì không?”

Trẻ em suy nghĩ một lát rồi trả lời: “Họ ăn hạt.”

“Đúng rồi! chim ăn hạt, và chúng rất quan trọng đối với môi trường của chúng ta. chim giúp phân phối hạt và phát triển cây cối mới. Bây giờ, hãy thử tìm từ cho hình ảnh tiếp theo.”

Trẻ em chăm chú nhìn vào hình ảnh trên bảng, rồi chỉ vào một con suối.

“Đây là hình ảnh cho từ ‘sông’ không?”

Trẻ em gật đầu.

“Rất tốt! sông cũng rất quan trọng. Chúng cung cấp nước cho thực vật và động vật, và chúng chảy qua thế giới của chúng ta. Bây giờ, chúng ta đã tìm được ba từ. Bạn có thể đoán từ tiếp theo không?”

Trẻ em suy nghĩ một lát rồi chỉ vào một mảnh cỏ.

“Đây là hình ảnh cho từ ‘cỏ’ không?”

“Chính xác! cỏ là nhà của nhiều loài động vật nhỏ và côn trùng. Đây cũng là nơi chúng ta chơi đùa và tổ chức picnic. Hãy tiếp tục chơi và tìm thêm từ cùng nhau!”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *