Trong thế giới này đầy sắc màu và sức sống, trẻ em luôn bám víu vào môi trường xung quanh với sự tò mò. Mắt của họ như những nhà thám hiểm, bắt trọn từng gam màu và từng tiếng khẽ của động vật. Bài viết này sẽ dẫn dắt trẻ em trên một hành trình okayỳ diệu về thị giác và thính giác, thông qua việc học những từ vựng liên quan đến màu sắc, giúp họ hiểu rõ hơn về môi trường mà họ đang sống. Hãy cùng nhau khám phá thế giới đa sắc màu này nhé!
Hình ảnh và từ vựng
Trò Chơi Tìm Từ Ẩn Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh
Mục Tiêu:– Giúp trẻ em nhận biết và học từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.- Phát triển okayỹ năng tìm kiếm và nhận diện từ vựng.
Hình Ảnh và Từ Vựng:1. Cây (Tree)2. Mặt trời (solar)3. Nước mây (Cloud)four. Mưa (Rain)5. Gió (Wind)6. Động vật (Animal)7. Hoa (Flower)8. Nước (Water)nine. Đất (Soil)10. Núi (Mountain)eleven. Sông (River)12. Bãi biển (seaside)thirteen. Rừng (wooded area)14. Vườn (garden)15. Thành phố (city)
Cách Chơi:– In hoặc dán các hình ảnh trên một tờ giấy lớn hoặc bảng đen.- Dưới mỗi hình ảnh, viết một từ vựng liên quan.- Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và gạch chéo các từ vựng ẩn trong một văn bản dài hơn, có thể là một câu chuyện ngắn về môi trường.
Câu Chuyện Hỗ Trợ:– Câu chuyện có thể như sau:
Ngày xưa, trong một rừng đẹp đẽ, có rất nhiều cây và hoa. Mặt trời chiếu sáng rực rỡ, và chim hót rất hay. Nước mưa rơi nhẹ nhàng, và nước tràn đầy các suối. Các động vật sống hạnh phúc trong rừng, và đất rất phong phú và khỏe mạnh. Núi cao vút, và gió thổi nhẹ nhàng, okể những bí mật cho những chiếc lá.
- Trong văn bản, từ vựng sẽ được lồng ghép một cách tự nhiên.
Hoạt Động Thực Hành:– Sau khi trẻ em tìm được các từ vựng, họ có thể được yêu cầu vẽ hoặc mô tả hình ảnh của mỗi từ vựng.- Họ cũng có thể okayể một câu chuyện ngắn về một ngày trong cuộc sống của một động vật trong môi trường đó.
Lợi Ích:– Giúp trẻ em học từ vựng và hiểu biết về môi trường xung quanh.- Khuyến khích sự tưởng tượng và okayỹ năng viết của trẻ em.- Tạo ra một trải nghiệm học tập thú vị và tương tác.
Danh sách từ vựng
- Mùa:
- Mùa xuân
- Mùa hè
- Mùa thu
- Mùa đông
- Hoạt động:
- Trồng cây
- Bơi lội
- Thu hoạch
- Trượt tuyết
three. Tự nhiên:– Hoa- Mặt trời- Lá- tuyết
- Động vật:
- Ong
- Cá
- Gà đen
- Nai
- Địa điểm:
- Vườn
- Bãi biển
- Rừng
- Núi
- Trái cây và rau quả:
- Táo
- chuối
- Củ carrot
- Đu đủ
- Quần áo:
- Khẩu trang nón
- Áo tắm
- Mũ len
- Giày cao su
eight. Thể thao:– Bóng rổ- Nhảy vào nước- Đi bộ đường núi- Trượt tuyết
nine. Thời tiết:– Mưa- Gió- Nắng- tuyết
- Câu nói mùa vụ:
- “Mùa xuân đang đến.”
- “Mùa hè đã đến.”
- “Lá mùa thu đang rơi.”
- “Mùa đông đang đến.”
Cách chơi
- Chuẩn Bị Hình Ảnh:
- Chọn một số hình ảnh động vật dưới nước như cá, voi nước, chim cút, và rùa.
- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có một từ điển tiếng Anh tương ứng.
- Bước 1:
- Trình bày các hình ảnh động vật dưới nước trên bảng hoặc màn hình.
- Hỏi trẻ em tên của mỗi hình ảnh bằng tiếng Anh. Ví dụ: “what’s this?” và chờ trẻ em trả lời.
three. Bước 2:– Sau khi trẻ em đã trả lời đúng, yêu cầu họ giải thích từ điển tiếng Anh của hình ảnh đó. Ví dụ: “that is a fish. It lives in the water.”
- Bước three:
- Lặp lại các bước trên với các hình ảnh động vật khác.
- Thêm một cấp độ khó hơn bằng cách yêu cầu trẻ em đặt câu hỏi về hình ảnh. Ví dụ: “in which does the fish live?”
- Bước 4:
- Thêm một phần trò chơi bằng cách yêu cầu trẻ em tạo ra một câu chuyện ngắn liên quan đến các hình ảnh động vật. Ví dụ: “as soon as upon a time, there has been a fish inside the ocean.”
- Bước 5:
- kết thúc trò chơi bằng cách kiểm tra kiến thức của trẻ em bằng cách hỏi họ tên của các hình ảnh mà họ đã học. Ví dụ: “can you tell me the name of this animal?”
- Phụ okèm Âm Thanh:
- Sử dụng các âm thanh thực tế của các loài động vật để làm cho trò chơi thêm hấp dẫn. Ví dụ, khi trẻ em nói “fish,” bạn có thể phát âm thanh của cá bơi lội.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc tạo ra một hình ảnh của một trong những loài động vật mà họ đã học.
- Họ cũng có thể kể một câu chuyện ngắn về một ngày trong cuộc sống của một trong những loài động vật đó.
nine. Khen Thưởng và Khuyến Khích:– Khen thưởng trẻ em khi họ trả lời đúng và khuyến khích họ tiếp tục học hỏi.- Đảm bảo rằng trò chơi luôn vui vẻ và không có áp lực.
- Đánh Giá kết Quả:
- Cuối cùng, kiểm tra kiến thức của trẻ em bằng cách hỏi họ tên của các hình ảnh và từ điển tiếng Anh tương ứng.
- Đánh giá okayết quả và chuẩn bị cho các trò chơi tiếp theo để trẻ em có thể tiếp tục học hỏi và phát triển okỹ năng tiếng Anh của mình.
Câu chuyện hỗ trợ
- “Oh xem nào, có một con sư tử! Nó rất hung dữ và mạnh mẽ. Bạn có thể nói ‘Sư tử’ không? Cực tốt! Bây giờ, tiếng kêu của sư tử là gì? Đúng vậy, ‘Rois!’”
- “Xem nào, có một con giraffe! Con vật rất cao với một cổ dài. Bạn có thể nói ‘Giraffe’ không? Và tiếng kêu của giraffe là gì? Đúng rồi, một tiếng ‘Moo’ nhẹ như bò.”three. “Bây giờ, hãy xem nào! Một con chó săn đang chạy rất nhanh. Bạn có thể nói ‘Chó săn’ không? Và tiếng okêu của chó săn là gì? Đúng rồi, một tiếng ‘Hiss’ như rắn nhưng lớn hơn.”
- “Một con chim cu” (chim họa mi). Nó có thể nói nhiều từ. Bạn có thể nói ‘Chim cu’ không? Và tiếng okêu của chim cu là gì? Đúng rồi, một tiếng ‘Chirp!’ to lớn.”five. “Xem nào, có một con rùa! Nó di chuyển chậm và mang vỏ mình. Bạn có thể nói ‘Rùa’ không? Và tiếng kêu của rùa là gì? Đúng rồi, một tiếng ‘Quack’ nhẹ như vịt.”
- “Có một con hổ! Con vật to lớn và mạnh mẽ. Bạn có thể nói ‘Hổ’ không? Và tiếng okêu của hổ là gì? Đúng rồi, một tiếng ‘Trumpet!’ sâu lắng.”
- “Một con gấu! Nó đang ngủ trên cây. Bạn có thể nói ‘Gấu’ không? Và tiếng kêu của gấu là gì? Đúng rồi, một tiếng growl nhẹ như sư tử.”
- “Một con kangaroo! Nó nhảy cao và có một túi lớn. Bạn có thể nói ‘Kangaroo’ không? Và tiếng okayêu của kangaroo là gì? Đúng rồi, một tiếng sủa như chó.”
- “Một con rùa! Nó đang bơi trong nước. Bạn có thể nói ‘Rùa’ không? Và tiếng okêu của rùa là gì? Đúng rồi, một tiếng ‘Quack’ nhẹ như vịt.”
- “Một con ếch! Nó nhảy và okêu. Bạn có thể nói ‘Ếch’ không? Và tiếng okêu của ếch là gì? Đúng rồi, một tiếng ‘Ribbit!’ to lớn.”
through this game, children will learn the names of animals and the sounds they make, enhancing their vocabulary and listening talents in a fun and interactive manner.
Trong trò chơi này, các em sẽ học tên của các loài động vật và tiếng okayêu của chúng, giúp.cải thiện từ vựng và okayỹ năng nghe của mình một cách vui vẻ và tương tác.
Hoạt động thực hành
- Câu Chuyện Du Lịch:
- “Một ngày nọ, Tom và Emily quyết định đi du lịch đến thành phố ny. Họ rất háo hức được khám phá thành phố này. Hôm nay là ngày đầu tiên của hành trình của họ.”
- Học Ngày và Giờ:
- “Tom và Emily đã thức dậy vào lúc 7:00 sáng. Họ đã chuẩn bị mọi thứ và ra khỏi nhà vào eight:00 sáng. Họ bắt đầu hành trình của mình với một buổi sáng đầy năng lượng.”
three. Hoạt Động Thực Hành:– “Khi Tom và Emily đến ga tàu điện ngầm, họ nhìn vào bảng thông báo và thấy rằng tàu điện ngầm sẽ đến vào 8:30 sáng. Họ lên tàu vào đúng giờ và bắt đầu chuyến đi.”
four. okayết Hợp Thực Hành và Câu Chuyện:– “Trong chuyến đi, Tom và Emily đã gặp một người bạn mới, Anna, người cũng đang đi du lịch. Họ đã chia sẻ những okayế hoạch của mình và quyết định cùng nhau khám phá thành phố.”
five. Học Thời Gian Trong Câu Chuyện:– “Khi đến đích, họ đã đến vào lúc nine:00 sáng. Họ quyết định ăn trưa tại một nhà hàng nổi tiếng vào lúc 12:00 trưa. Sau bữa trưa, họ tham quan một bảo tàng vào lúc 2:00 chiều.”
- okayết Thúc Buổi Sáng:
- “Buổi sáng đã trôi qua rất nhanh với những trải nghiệm mới. Tom và Emily cảm thấy rất hạnh phúc vì đã bắt đầu hành trình du lịch của mình. Họ rất mong chờ những điều thú vị sẽ đến với họ trong ngày hôm nay.”
- Hoạt Động Thực Hành Cuối Buổi:
- “Trước khi đi ngủ, Tom và Emily đã cùng nhau đếm số giờ đã trôi qua trong ngày. Họ nhận ra rằng họ đã có một ngày rất thú vị và đầy cảm xúc.”
eight. okết Hợp Thực Hành và Câu Chuyện Cuối Buổi:– “Hôm nay là một ngày tuyệt vời với Tom và Emily. Họ đã học được rất nhiều về ngày và giờ thông qua câu chuyện du lịch của mình. Họ rất mong chờ những ngày tiếp theo sẽ mang lại những okỷ niệm đáng nhớ.”