Tiếp Cận Từ Mới Tiếng Anh Lớp 7: Cách Học Vựng Tiếng Anh Thông Minh và Vui Vẻ

Trong một thế giới đầy sức sống và tưởng tượng, trẻ em luôn đầy tò mò với thế giới xung quanh. Bằng cách chơi trò chơi và okayể câu chuyện, chúng ta có thể hướng dẫn họ học những kiến thức mới và từ vựng, đồng thời phát triển khả năng ngôn ngữ của họ. Bài viết này sẽ thảo luận về cách thông qua các hoạt động sáng tạo như kể chuyện, trò chơi tương tác và nhiệm vụ học tập, giúp trẻ em học tiếng Anh trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ. Hãy cùng nhau khám phá những phương pháp thú vị này, biến việc học thành một niềm vui!

Hình ảnh môi trường

Bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình

Hình ảnh 1:

Câu hỏi:“Vui lòng vẽ thêm một con gà và một quả trứng vào hình ảnh này.”

Hình ảnh 2:

Câu hỏi:“Vẽ thêm một chiếc xe đạp và một cây cối vào hình ảnh này.”

Hình ảnh 3:

Câu hỏi:“Vui lòng vẽ thêm một con cá và một bông hoa vào hình ảnh này.”


Hình ảnh 1:

Câu hỏi:“Vẽ thêm một con mèo và một cái chuông vào hình ảnh này.”

Hình ảnh 2:

Câu hỏi:“Vui lòng vẽ thêm một quả táo và một con bướm vào hình ảnh này.”

Hình ảnh 3:

Câu hỏi:“Vẽ thêm một con chim và một cái cây vào hình ảnh này.”


Thông qua bài tập này, trẻ em sẽ được rèn luyện kỹ năng đếm và vẽ hình,.

Từ vựng ẩn

  1. Apple – Táo
  2. Banana – Chôm chôm
  3. Orange – Cam
  4. Grapes – Nhofive. Watermelon – Dưa hấu
  5. Ice cream – kem
  6. Pizza – Pizza
  7. Sandwich – Sandwich
  8. hot canine – warm dog
  9. Chocolate – Sô-cô-la
  10. Cake – Bánh kem
  11. Ice cream – Kemthirteen. Juice – Nước ép
  12. Milk – Sữa
  13. Bread – Bánh mì

Cách chơi

  1. Đoán từ với hình ảnh động vật nước:
  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm được cung cấp một bộ hình ảnh động vật nước khác nhau.
  • Hình ảnh có thể bao gồm: cá, rùa, voi nước, và các loài cá heo nhỏ.
  • Một thành viên trong sẽ được chọn làm người hỏi.
  • Người hỏi sẽ chọn một hình ảnh và mô tả nó bằng từ vựng tiếng Anh mà không nói tên của hình ảnh.
  • Các thành viên khác trong nhóm sẽ cố gắng đoán xem đó là gì dựa trên mô tả.
  • Nếu nhóm đoán đúng, họ sẽ nhận được một điểm.
  1. Hội thoại mua đồ trong cửa hàng trẻ em:
  • Trẻ em sẽ được phân thành hai nhóm: nhóm mua và nhóm bán.
  • Nhóm bán sẽ ngồi sau một màn hình hoặc một tấm bảng.
  • Nhóm mua sẽ đứng trước màn hình và sẽ cố gắng mua đồ từ nhóm bán.
  • Mỗi đồ vật sẽ được mô tả bằng tiếng Anh đơn giản.
  • Ví dụ: “hi there, I would love to buy a pink ball, please.”
  • Nhóm bán sẽ trả lời bằng tiếng Anh đơn giản: “certain, one crimson ball for you.”
  • Sau khi giao dịch hoàn thành, nhóm mua sẽ đi tới nhóm bán để nhận đồ.
  1. Bài tập đếm số tiếng Anh qua việc chơi với đồ chơi:
  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ có một bộ đồ chơi khác nhau.
  • Họ sẽ được yêu cầu đếm số lượng các đồ chơi trong bộ đồ chơi của mình.
  • Ví dụ: “how many automobiles do you’ve got to your box?”
  • Trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh: “i have 3 automobiles.”
  • Họ sẽ tiếp tục đếm và trả lời các câu hỏi tương tự để tăng cường okayỹ năng đếm số.

four. Câu chuyện tương tác về cuộc phiêu lưu trong rừng:– Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện về một chú khỉ nhỏ phiêu lưu trong rừng.- Câu chuyện sẽ có các đoạn trống để trẻ em lấp đầy bằng từ vựng tiếng Anh.- Ví dụ: “The monkey climbed the tree and observed a … (banana).”- Trẻ em sẽ được khuyến khích đọc lại câu chuyện với các từ đã được lấp đầy.

five. Hoạt động thực hành về các bộ phận của cơ thể:– Trẻ em sẽ được hướng dẫn cách sử dụng từ vựng tiếng Anh để mô tả các bộ phận của cơ thể.- Họ sẽ được yêu cầu đứng lên và chỉ vào các bộ phận như “head,” “eye,” “ear,” “nose,” “mouth,” “arm,” “leg,” “foot,” “hand.”- Giáo viên sẽ đọc các câu hỏi bằng tiếng Anh và trẻ em sẽ trả lời bằng cách chỉ vào bộ phận tương ứng.

  1. Tìm từ ẩn liên quan đến mùa:
  • Trẻ em sẽ được cung cấp một bức tranh có các hình ảnh liên quan đến mùa Xuân, Hè,, và Đông.
  • Họ sẽ được yêu cầu tìm và đánh dấu các từ vựng ẩn như “spring,” “summer season,” “autumn,” “winter,” “rain,” “sun,” “snow.”
  • Ví dụ: “can you discover ‘spring’ inside the photograph?”
  1. Hội thoại về việc đi trường:
  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ。
  • Họ sẽ có cuộc hội thoại đơn giản về việc chuẩn bị đi trường, như mang, ăn sáng, và gặp bạn bè.
  • Ví dụ: “mom: have you ever eaten breakfast, son? scholar: yes, I had a bit of bread and a pitcher of milk.”
  1. Học về thiết bị điện trong nhà:
  • Trẻ em sẽ được hướng dẫn về các thiết bị điện phổ biến như、、、。
  • Họ sẽ được yêu cầu chỉ vào các thiết bị và nói tên của chúng bằng tiếng Anh.

nine. Bài tập đọc tiếng Anh về sở thú:– Trẻ em sẽ được đọc một đoạn văn ngắn về sở thú và sẽ được hỏi các câu hỏi liên quan để kiểm tra hiểu biết.- Ví dụ: “What animals are there inside the zoo?”

  1. Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh:
  • Trẻ em sẽ được okayể một câu chuyện về một chú mèo nhỏ học tiếng Anh.
  • Họ sẽ được hỏi các câu hỏi về câu chuyện để kiểm tra helloểu biết.

Giới thiệu trò chơi

  1. Chuẩn bị Hình Ảnh:
  • Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá,,, và voi nước.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có một từ vựng tiếng Anh liên quan đến nó, chẳng hạn như “fish”, “penguin”, “turtle”, và “elephant”.
  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • “Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này sẽ giúp.các bạn học từ vựng tiếng Anh về động vật nước.”
  1. Cách Chơi:
  • “Mỗi bạn sẽ được một hình ảnh động vật nước. Các bạn hãy nhìn kỹ và nhớ tên của nó.”
  • “Sau đó, tôi sẽ hỏi các bạn tên của hình ảnh đó bằng tiếng Anh. Các bạn hãy trả lời nhanh nhất có thể.”
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • “Vậy bây giờ, ai sẽ bắt đầu? Hãy nhìn vào hình ảnh của bạn và sẵn sàng trả lời.”
  1. Kiểm Tra và Khen Thưởng:
  • “Rất tốt, bạn đã trả lời đúng! Hãy nhận phần thưởng của mình.”
  • “Nếu ai đó trả lời sai, đừng lo lắng. Chúng ta sẽ học từ vựng này và cố gắng hơn vào lần sau.”
  1. okết Thúc Trò Chơi:
  • “Vậy là trò chơi đã okayết thúc. Các bạn đã học được rất nhiều từ vựng tiếng Anh về động vật nước. Hãy nhớ chúng và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.”
  1. Phần Thưởng:
  • “Ai trả lời đúng nhiều nhất sẽ nhận phần thưởng đặc biệt. Chúc mừng các bạn!”

eight. Tóm Tắt:– “Trò chơi này không chỉ giúp.các bạn học từ vựng mà còn giúpercentác bạn nhớ tên các loài động vật nước bằng tiếng Anh. Hãy tiếp tục chơi và học tập mỗi ngày.”

Dưới đây là nội dung đã dịch sang tiếng Việt:

  1. Chuẩn bị Hình Ảnh:
  • Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá,,, và voi nước.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có một từ vựng tiếng Anh liên quan đến nó, chẳng hạn như “fish”, “penguin”, “turtle”, và “elephant”.
  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • “Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này sẽ giúp.các bạn học từ vựng tiếng Anh về động vật nước.”
  1. Cách Chơi:
  • “Mỗi bạn sẽ được một hình ảnh động vật nước. Các bạn hãy nhìn okỹ và nhớ tên của nó.”
  • “Sau đó, tôi sẽ hỏi các bạn tên của hình ảnh đó bằng tiếng Anh. Các bạn hãy trả lời nhanh nhất có thể.”

four. Bắt Đầu Trò Chơi:– “Vậy bây giờ, ai sẽ bắt đầu? Hãy nhìn vào hình ảnh của bạn và sẵn sàng trả lời.”

five. Kiểm Tra và Khen Thưởng:– “Rất tốt, bạn đã trả lời đúng! Hãy nhận phần thưởng của mình.”- “Nếu ai đó trả lời sai, đừng lo lắng. Chúng ta sẽ học từ vựng này và cố gắng hơn vào lần sau.”

  1. kết Thúc Trò Chơi:
  • “Vậy là trò chơi đã kết thúc. Các bạn đã học được rất nhiều từ vựng tiếng Anh về động vật nước. Hãy nhớ chúng và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.”
  1. Phần Thưởng:
  • “Ai trả lời đúng nhiều nhất sẽ nhận phần thưởng đặc biệt. Chúc mừng các bạn!”

eight. Tóm Tắt:– “Trò chơi này không chỉ giúp.các bạn học từ vựng mà còn giúpercentác bạn nhớ tên các loài động vật nước bằng tiếng Anh. Hãy tiếp tục chơi và học tập mỗi ngày.”

Xin hiển thị hình ảnh

  • Hãy nhìn vào bức tranh này. Bức tranh có rất nhiều đồ vật khác nhau. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm helloểu và đọc tên của những đồ vật này bằng tiếng Anh.
  • Ai có thể chỉ cho tôi cây cối? Đúng vậy, cây cối được gọi là ‘tree’ trong tiếng Anh.
  • Ai biết từ gì cho con gà? Đúng rồi, con gà là ‘fowl’.

three. Giải Thức Cách Chơi:– Các bạn hãy nhìn vào bức tranh này. Bức tranh có rất nhiều đồ vật khác nhau. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu và đọc tên của những đồ vật này bằng tiếng Anh.- “Ai có thể chỉ cho tôi cây cối? Đúng vậy, cây cối được gọi là ‘tree’ trong tiếng Anh.”- “Ai biết từ gì cho con gà? Đúng rồi, con gà là ‘hen’.”

  1. Hoạt Động Tìm Từ:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và đọc tên của các đồ vật trong tranh.
  • “Hãy tìm thêm các đồ vật khác và đọc tên chúng. Nếu các bạn không biết, hãy hỏi thầy cô.”
  1. Khen Thưởng và Khuyến Khích:
  • “Rất giỏi, các bạn đã tìm được nhiều từ vựng rồi. Các bạn rất thông minh.”
  • “Nếu các bạn nhớ tên của tất cả các đồ vật trong tranh, các bạn sẽ nhận được một phần thưởng nhỏ.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • “Bây giờ, chúng ta sẽ thực hành một chút. Thầy cô sẽ gọi tên một đồ vật, các bạn hãy tìm và chỉ ra đồ vật đó trong tranh.”
  • “Thầy cô sẽ gọi: ‘solar’. Các bạn hãy tìm và chỉ ra mặt trời trong tranh.”
  1. kết Thúc:
  • “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi rồi. Các bạn đã học được rất nhiều từ vựng tiếng Anh về môi trường xung quanh. Hãy nhớ và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.”

Bắt đầu tìm từ

  • “all right, permit’s start the game! i’ll show you an photo, and also you need to discover the words associated with it.”
  • “Xin chào, hãy bắt đầu trò chơi! Tôi sẽ cho bạn xem một bức ảnh, và bạn cần tìm từ ngữ liên quan đến nó.”
  • “study this photograph of a seashore. are you able to discover ‘sand’ and ‘seashells’?”
  • “Nhìn vào bức ảnh này của bãi biển. Bạn có tìm thấy ‘cát’ và ‘vỏ sò’ không?”
  • “splendid job! Now, are you able to discover ‘sun’ and ‘ocean’?”
  • “Rất tốt! Bây giờ, bạn có tìm thấy ‘mặt trời’ và ‘biển’ không?”
  • “maintain looking! Do you see ‘umbrella’ and ‘go well with’? yes, it is proper!”
  • “Tiếp tục tìm kiếm! Bạn thấy ‘lá chắn’ và ‘áo tắm’ không? Đúng vậy!”
  • “wonderful! Now, locate ‘seagull’ and ‘boat’. you probably did it!”
  • “Rất tuyệt vời! Bây giờ, tìm ‘cò biển’ và ‘chiếc thuyền’. Bạn đã làm được rồi!”
  • “allow’s try some other one. This time, we’ve a forest photograph.”
  • “Hãy thử một bức ảnh khác. Lần này, chúng ta có bức ảnh rừng.”
  • “find ‘tree’ and ‘leaves’. are you able to see them?”
  • “Tìm ‘cây’ và ‘lá’. Bạn có thấy chúng không?”
  • “top! Now, search for ‘flow’ and ‘chicken’. you’re doing exceptional!”
  • “Tốt! Bây giờ, tìm ‘sông’ và ‘chim’. Bạn đang làm rất tuyệt vời!”
  • “keep going! wherein is ‘deer’ and ‘grass’? sure, you located them!”
  • “Tiếp tục! Đâu là ‘nai’ và ‘cỏ’? Đúng vậy, bạn đã tìm thấy chúng!”
  • “you are certainly top at this recreation! Now, can you find ‘famous person’ and ‘moon’ in the night sky photograph?”
  • “Bạn thực sự rất giỏi trò chơi này! Bây giờ, bạn có tìm thấy ‘ sao’ và ‘mặt trăng’ trong bức ảnh bầu trời đêm không?”
  • “you are top notch! you’ve got determined all the words. let’s do some other round!”
  • “Bạn thực sự tuyệt vời! Bạn đã tìm thấy tất cả các từ. Hãy làm một lượt khác!”

Kiểm tra và khen thưởng

Nhà bán hàng: Chào buổi sáng, chào mừng đến với cửa hàng đồ trẻ em của chúng tôi! Tôi có thể giúp bạn tìm gì hôm nay không?

Trẻ: Chào! Tôi muốn mua một chiếc xe đùa, xin hãy cho tôi.

Nhà bán hàng: Được rồi! Bạn muốn mua một chiếc nhỏ hay lớn?

Trẻ: Một chiếc nhỏ, xin hãy.

Nhà bán hàng: Được rồi, đây là một số chiếc xe đùa nhỏ. Bạn thích một cái?

Trẻ: Cái này! Nó là màu đỏ.

Nhà bán hàng: Đó là một lựa chọn hay! Bạn muốn mua bao nhiêu cái?

Trẻ: Một cái, xin hãy.

Nhà bán hàng: Được rồi, tôi sẽ lấy nó cho bạn. Bạn có cần gì khác không?

Trẻ: Có, tôi muốn mua okayẹo.

Nhà bán hàng: Được rồi, chúng tôi có rất nhiều loại vị khác nhau. Bạn có vị yêu thích nàalrightông?

Trẻ: Tôi thích vị sô-cô-la.

Nhà bán hàng: Đây rồi! Đó là một viên kẹo sô-cô-l. a.. Bạn có muốn thử không?

Trẻ: Có, xin hãy.

Nhà bán hàng: Chúc bạn ngon miệng! Bạn sẽ phải trả bao nhiêu cho chiếc xe đùa và okayẹo này?

Trẻ: Chiếc xe đùa giá bao nhiêu?

Nhà bán hàng: Nó là 2,ninety nine đô la.

Trẻ: Và okayẹo?

Nhà bán hàng: Nó là zero,ninety nine đô la.

Trẻ: Ồ, được rồi. Tôi không có đủ tiền. Tôi có thể trả bằng tiền lương hưu không?

Nhà bán hàng: Tất nhiên, bạn có thể. Bạn có bao nhiêu?

Trẻ: Tôi có 3 đô los angeles.

Nhà bán hàng: Đó là hoàn hảo! Đây là tiền dư của bạn. Cảm ơn bạn đã mua hàng tại cửa hàng của chúng tôi. Chúc bạn một ngày tốt lành!

Trẻ: Cảm ơn!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *