Trong hành trình đầy niềm vui và học hỏi này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới của tiếng Anh. Thông qua những câu chuyện đơn giản dễ helloểu, những cuộc đối thoại sinh động và các hoạt động tương tác, các bé sẽ dần nắm bắt những kiến thức cơ bản của tiếng Anh và cảm nhận niềm vui khi học ngôn ngữ. Hãy cùng nhau okayì thú của hành trình tiếng Anh, mở ra cửa sổ để các bé hướng tới thế giới.
Chuẩn bị
Xin chào,,?
Có, tôi đã sẵn sàng! Hôm nay chúng ta sẽ làm gì?
Hôm nay chúng ta sẽ đến rừng, và chúng ta sẽ học về các loài động vật sống ở đó. Hãy lắng nghe cẩn thận, và thử đoán loài động vật tôi đang nghĩ dựa trên tiếng động nó tạo ra.
Tôi nghe tiếng động như “rống.”
Loài động vật nào tạo ra tiếng rống?
Con sư tử!
Đúng vậy! Con sư tử rống. Bây giờ, chúng ta sẽ tìm hình ảnh của con sư tử trong rừng.
Tôi thấy con sư tử, nhưng nó tạo ra tiếng gì?
Con sư tử tạo ra tiếng rống, “rống.”
Rất tốt! Loài động vật nào tạo ra tiếng “chòe?”
Loài động vật nào tạo ra tiếng chòe?
Con chim.
Đúng vậy! Con chim chòe. Hãy tìm hình ảnh của con chim.
Tôi thấy con chim, và nó chòe, “chòe.”
Rất tuyệt vời! Về loài động vật nào nói “cục cục”?
Loài động vật nào cục cục?
Con vịt.
Bạn đã đúng! Con vịt cục cục. Hãy tìm hình ảnh của con vịt.
Tôi tìm thấy con vịt, và nó cục cục, “cục cục.”
Bây giờ, tôi nghe tiếng động như “hiss.”
Loài động vật nào h?
Con rắn!
Bạn đã đoán đúng! Con rắn h. Hãy tìm hình ảnh của con rắn.
Tôi thấy con rắn, và nó h, “h.”
Chúng ta thử một lần nữa. Tôi nghe tiếng động như “moo.”
Loài động vật nào mo?
Con bò.
Đúng vậy! Con bò mo. Hãy tìm hình ảnh của con bò.
Tôi tìm thấy con bò, và nó mo, “moo.”
Rất tuyệt vời! Bạn đã làm rất tốt trong việc đoán loài động vật dựa trên tiếng động chúng tạo ra. Bây giờ, chúng ta sẽ tiếp tục cuộc phiêu lưu trong rừng và học thêm về những loài động vật kỳ thú này.
Bước 1
- Sách và Hình Ảnh:
- Chọn một cuốn sách hoặc bộ ảnh có nhiều hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, động vật, và các helloện tượng tự nhiên.
- Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và lớn để trẻ em dễ dàng nhìn thấy.
- Flashcards:
- Tạo hoặc tải các flashcards có chứa các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường, chẳng hạn như tree, flower, river, mountain, sky, cloud, wind, hen, fish, v.v.
- Âm Thanh:
- Chuẩn bị các âm thanh thực tế của động vật và thiên nhiên để trẻ em có thể nghe và nhận biết.
- Bảng Tính:
- Dùng một bảng lớn hoặc tấm giấy để viết các từ tiếng Anh và để trẻ em dán hình ảnh tương ứng.
five. Đồ Chơi:– Chuẩn bị các đồ chơi hoặc hình ảnh minh họa cho các từ tiếng Anh để trẻ em có thể tương tác.
Bước 2: Thực hiện Hoạt Động
- Giới Thiệu:
- Bắt đầu bằng cách giới thiệu về chủ đề môi trường xung quanh và các từ tiếng Anh liên quan.
- Đọc tên các từ và mô tả ngắn gọn về hình ảnh trong sách hoặc ảnh.
- Flashcards:
- Dùng flashcards để trẻ em lần lượt nhận biết và đọc tên các từ tiếng Anh.
- Khen ngợi trẻ em khi họ đọc chính xác.
three. Âm Thanh:– Phát các âm thanh động vật và thiên nhiên để trẻ em nghe và liên okết với hình ảnh và từ tiếng Anh.
- Bảng Tính:
- Dùng bảng tính để trẻ em dán hình ảnh tương ứng với các từ tiếng Anh.
- Hỏi trẻ em tên của hình ảnh và từ tiếng Anh mà họ đã dán.
- Đồ Chơi:
- Dùng đồ chơi hoặc hình ảnh minh họa để trẻ em thực hành đặt các từ tiếng Anh vào đúng vị trí trong ngữ cảnh.
Bước three: Hoạt Động Thực Hành
- Thảo Luận:
- Khuyến khích trẻ em thảo luận về các hình ảnh và từ tiếng Anh mà họ đã học.
- Hỏi trẻ em về những gì họ thấy và nghĩ.
- Thực Hành:
- Dùng các từ tiếng Anh đã học để tạo ra các câu ngắn gọn về môi trường xung quanh.
- Trẻ em có thể vẽ hoặc okể về những gì họ đã học.
- Khen Ngợi và kết Thúc:
- Khen ngợi trẻ em vì những thành tựu của họ và okayết thúc buổi học với một trò chơi hoặc hoạt động tương tác thú vị.
Xin lỗi, bạn có thể cung cấp nội dung cần dịch không? Tôi cần nội dung đó để thực hiện dịch vụ dịch thuật cho bạn.
- Giới Thiệu Bài Học:
- “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ học về các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh. Các bạn đã biết mình có bao nhiêu bộ phận trên cơ thể chưa?”
- Giới Thiệu Các Từ Tiếng Anh:
- “Hãy cùng tôi đọc tên các bộ phận này: head (đầu), eye (mắt), ear ( tai), nose (mũi), mouth (miệng), arm (tay), leg (chân), hand (cánh tay), foot (cánh chân), finger (ngón tay), toe (ngón chân).”
- Hoạt Động Thực Hành:
- “Các bạn hãy đứng dậy và làm theo tôi. Tôi sẽ đọc tên một bộ phận, các bạn hãy tìm và chạm vào bộ phận đó trên cơ thể mình.”
- “Head! Head! (Đầu!) Các bạn hãy chạm vào đầu mình.”
- “Eye! Eye! (Mắt!) Các bạn hãy chạm vào mắt mình.”
- “nostril! nose! (Mũi!) Các bạn hãy chạm vào mũi mình.”
- “Mouth! Mouth! (Miệng!) Các bạn hãy chạm vào miệng mình.”
- “Arm! Arm! (Tay!) Các bạn hãy chạm vào tay mình.”
- “Leg! Leg! (Chân!) Các bạn hãy chạm vào chân mình.”
- “Hand! Hand! (Cánh tay!) Các bạn hãy chạm vào cánh tay mình.”
- “Foot! Foot! (Cánh chân!) Các bạn hãy chạm vào cánh chân mình.”
- “Finger! Finger! (Ngón tay!) Các bạn hãy chạm vào ngón tay mình.”
- “Toe! Toe! (Ngón chân!) Các bạn hãy chạm vào ngón chân mình.”
- Chơi Trò Chơi:
- “Bây giờ chúng ta sẽ chơi một trò chơi. Tôi sẽ nói tên một bộ phận, các bạn hãy đứng lên và chạm vào bộ phận đó.”
- “Ai có thể tìm thấy tai?”
- “Ai có thể tìm thấy miệng?”
- “Ai có thể tìm thấy chân?”
five. kết Thúc Buổi Học:– “Chúng ta đã học rất nhiều về các bộ phận của cơ thể rồi. Các bạn nhớ tên của chúng chưa? Hãy thử đọc lại một lần nữa với tôi: head, eye, ear, nostril, mouth, arm, leg, hand, foot, finger, toe.”- “Cảm ơn các bạn đã tham gia vào buổi học hôm nay. Tôi rất vui vì các bạn đã học được nhiều điều mới mẻ.”
Bước 3
- Giới Thiệu Hoạt Động Thực Hành:
- “Các bạn sẽ được tham gia vào một hoạt động thú vị để học các bộ phận của cơ thể. Chúng ta sẽ cùng nhau thực hành và nhớ lại các từ tiếng Anh liên quan.”
- Hoạt Động 1: Đặt Tên Các Bộ Phận Cơ Thể:
- “Hãy đứng lên và theo dõi tôi. Tôi sẽ chỉ và các bạn hãy nói tên bộ phận đó bằng tiếng Anh.”
- Hoạt Động 2: Thực Hành Đặt Tên Các Bộ Phận:
- “Tôi sẽ nói tên một bộ phận, các bạn hãy chỉ vào bộ phận đó trên cơ thể mình và nói tên nó.”
- Ví dụ: “Head, shoulders, knees, and toes. (Trán, vai, gối, và mắt cá chân.)”
- Hoạt Động 3: Đặt Tên Các Cơ Thân:
- “Bây giờ, chúng ta sẽ học các cơ thân. Tôi sẽ chỉ và các bạn hãy nói tên cơ đó.”
- Ví dụ: “coronary heart, lungs, belly, and brain. (Tim, phổi, dạ dày, và não.)”
- Hoạt Động 4: Thực Hành Đặt Tên Các Cơ Thân:
- “Tôi sẽ nói tên một cơ, các bạn hãy chỉ vào cơ đó trên cơ thể mình và nói tên nó.”
- Ví dụ: “heart, lungs, stomach, and mind. (Tim, phổi, dạ dày, và não.)”
- Hoạt Động five: Thực Hành Đặt Tên Các Cơ Thân:
- “Tôi sẽ nói tên một cơ, các bạn hãy chỉ vào cơ đó trên cơ thể mình và nói tên nó.”
- Ví dụ: “Biceps, triceps, quadriceps, and hamstrings. (Cơ bắp three đầu, cơ three đầu, cơ đùi, và cơ gân gót.)”
- Hoạt Động 6: Đánh Giá Hoạt Động:
- “Rất tốt, các bạn đã làm rất tốt. Chúng ta đã học được nhiều từ tiếng Anh liên quan đến các bộ phận và cơ thể của chúng ta. Bây giờ, hãy cùng nhau đứng lên và vận động một chút để thư giãn cơ thể.”
eight. Hoạt Động 7: Khen Ngợi và Khuyến Khích:– “Rất tốt, các bạn đã rất tích cực và tập trung trong hoạt động hôm nay. Hãy, chúng ta sẽ học được rất nhiều điều thú vị trong tương lai.”
Bước 4
Sau khi trẻ em đã học được các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh, bước tiếp theo là thực hành thông qua các hoạt động thú vị. Dưới đây là một số gợi ý:
- Chơi Trò Chơi “Tìm và Đọc”:
- Dùng các tấm hình hoặc áp phích có các bộ phận của cơ thể (mắt, tai, miệng, tay, chân, v.v.) và đặt chúng rải rác trên sàn nhà.
- Hướng dẫn trẻ em tìm các bộ phận này trên cơ thể mình và đọc tên chúng bằng tiếng Anh.
- Tạo Bức Hình Cơ Thể:
- Dùng các miếng dán hình ảnh hoặc các tấm giấy có hình các bộ phận cơ thể để trẻ em tự tạo một bức hình cơ thể hoàn chỉnh.
- Trẻ em sẽ dán các bộ phận vào vị trí đúng trên tấm giấy và đọc tên chúng.
- Chơi Trò Chơi “Bản Đồ Cơ Thể”:
- Dùng một tấm bản đồ cơ thể lớn để trẻ em có thể di chuyển các bộ phận cơ thể (hình ảnh hoặc miếng dán) vào vị trí đúng.
- Trẻ em sẽ đọc tên các bộ phận khi di chuyển chúng.
four. Hát Bài Hát Cơ Thể:– Sử dụng bài hát “Head, Shoulders, Knees and feet” để trẻ em học và thực hành đọc tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh.- Bạn có thể thay đổi lời bài hát để bao gồm các bộ phận khác như “Eyes, Ears, nostril, and Mouth”.
- Trò Chơi “Đặt Vị Trí”:
- Hướng dẫn trẻ em đứng lên và đặt các bộ phận cơ thể vào vị trí đúng khi bạn đọc tên chúng bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: “placed your hand up,” “contact your nostril,” “Shake your legs.”
- Chơi Trò Chơi “Bản Đồ Cơ Thể Điện Tử”:
- Sử dụng các ứng dụng điện tử hoặc trò chơi trực tuyến có bản đồ cơ thể để trẻ em tương tác và học bằng tiếng Anh.
- okể Câu Chuyện Cơ Thể:
- okể một câu chuyện ngắn về một ngày trong cuộc sống của một người, và sử dụng các từ tiếng Anh liên quan đến cơ thể để trẻ em theo dõi.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em ghi nhớ các từ tiếng Anh mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về cấu trúc cơ thể và cách sử dụng ngôn ngữ để mô tả nó.
Bước 5
Bước 4: Hoạt Động Thực Hành
Sau khi trẻ em đã nắm vững các bộ phận của cơ thể và cách sử dụng tính từ miêu tả, bước tiếp theo là đưa kiến thức này vào hoạt động thực hành. Dưới đây là một số hoạt động cụ thể:
- Chơi Trò Chơi ‘Tôi Là Bác Sĩ’:
- Trẻ em sẽ hóa thân thành bác sĩ và khám bệnh cho lòe loe búp bê hoặc đồ chơi.
- Họ sẽ sử dụng từ tiếng Anh để mô tả các bộ phận của cơ thể khi khám bệnh, ví dụ: “Your leg is hurt, can i placed some bandage on it?”
- Tạo Món Ăn Ảo Giả:
- Trẻ em sẽ làm một bữa ăn ảo giả bằng cách sử dụng các công cụ nhà bếp đồ chơi.
- Họ sẽ cần sử dụng từ tiếng Anh để mô tả các công cụ và hành động, ví dụ: “I want a knife to cut the cheese.”
- Chơi Trò Chơi ‘Hãy Mời Mình Thử Nước’:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu mời mình thử nước từ một bình nước hoặc ly cốc.
- Họ sẽ sử dụng từ tiếng Anh để mô tả cảm giác, ví dụ: “This water is heat.”
four. Tạo Hình Ảo Cơ Thể:– Trẻ em sẽ sử dụng băng dính hoặc keo để tạo ra hình ảo của cơ thể trên một tấm giấy lớn.- Họ sẽ dán hình ảnh các bộ phận cơ thể vào đúng vị trí và sử dụng tính từ miêu tả để mô tả chúng, ví dụ: “that is my head, it’s miles large and spherical.”
five. Đọc Truyện Câu Hỏi:– Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện ngắn mà trong đó có nhiều từ tiếng Anh về các bộ phận cơ thể.- Sau khi đọc xong, giáo viên sẽ hỏi trẻ em các câu hỏi về câu chuyện để kiểm tra sự helloểu biết của họ.
- Chơi Trò Chơi ‘Đặt Vị Trí’:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu đứng lên và đặt vị trí của các bộ phận cơ thể mình trên sàn nhà.
- Giáo viên sẽ đọc tên các bộ phận cơ thể và trẻ em sẽ phải đứng lên để chỉ vào vị trí đó, ví dụ: “get up if you have an arm.”
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em nhớ lại các từ tiếng Anh mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về cấu trúc cơ thể và cách sử dụng tính từ để miêu tả.