Trung tâm học tiếng Anh cho người đi làm: Kỹ năng từ mới tiếng Anh hiệu quả

Trong thế giới okỳ diệu của động vật, mỗi loài đều có cách sống và trí thông minh riêng biệt. Hãy cùng nhau bước vào lòng đất mẹ tự nhiên, khám phá những bí ẩn của động vật và cảm nhận sức hút của chúng. Qua bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào thế giới của động vật, hiểu rõ thói quen, môi trường sống của chúng và những câu chuyện đẹp về sự sống chung hòa bình với con người.

Hình ảnh Trợ giúp: Hình ảnh hỗ trợ

  • Một bức ảnh đẹp.của một khu vườn hoặc công viên, với nhiều chi tiết như cây cối, hồ nước, động vật, và các đồ vật khác.

Danh sách từ cần tìm:– Cây (cây)- Hoa (hoa)- chim ( chim)- Cá (cá)- Nước (nước)- Mặt trời (mặt trời)- Đám mây (đám mây)- Gió (gió)- Lá (lá)- Vườn (vườn)

Cách chơi:– Trẻ em được hướng dẫn rằng họ sẽ tìm các từ tiếng Anh trong bức ảnh.- Mỗi khi tìm thấy một từ trong danh sách, trẻ em viết hoặc ghi lại từ đó.- Có thể sử dụng một dấu helloệu hoặc con dấu đặc biệt để đánh dấu từ đã tìm thấy.

Hoạt động Thực hành:– Sau khi tìm xong, trẻ em có thể được hỏi về các từ họ đã tìm thấy:- “Đây là gì?” (what is this?)- “Bạn có thể tìm thấy [hoa] ở đâu?” (where are you able to discover a [flower]?)- “Chim [chim] thích ăn gì?” (What does a [bird] want to devour?)

Bài tập Thêm:– Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc kể một câu chuyện ngắn về những gì họ đã tìm thấy trong bức ảnh.

Lời khuyên:– Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và chi tiết để trẻ em có thể dễ dàng tìm thấy các từ.- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ mới trong cuộc trò chuyện hàng ngày để củng cố kiến thức.

Danh sách từ cần tìm

  • bầu trời
  • mặt trời
  • đám mây
  • cây cối
  • hoa
  • cỏ
  • sông
  • hồ
  • núi
  • bãi biển
  • rừng
  • cánh đồng
  • gió
  • mưa
  • tuyết
  • bông tuyết
  • chim
  • bướm
  • côn trùng
  • động vật
  • rùa
  • ếch
  • chậu hoa
  • vườn
  • công viên
  • thiên nhiên
  • môi trường
  • thế giới

Cách chơi

  1. Chuẩn bị:
  • In hoặc dán các hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc tường.
  • Chuẩn bị một danh sách từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước, chẳng hạn như cá, rùa, cá heo, hải cua, cá mập và cua.
  1. Bắt đầu trò chơi:
  • Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ chọn một từ trong danh sách và nói ra.
  • Trẻ em sẽ phải tìm và chỉ vào hình ảnh động vật nước tương ứng trên bảng hoặc tường.

three. Kiểm tra và xác nhận:– Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ xác nhận nếu từ đã được chọn đúng.- Nếu từ được chọn đúng, trẻ em sẽ được khen ngợi và nhận được điểm thưởng.

four. Chuyển đổi từ:– Sau khi một từ được chọn và xác nhận, người dẫn trò chơi sẽ chọn từ mới và quá trình lặp lại.- Giáo viên có thể thay đổi từ mới mỗi lượt để duy trì sự hứng thú và sự tập trung của trẻ em.

five. okết thúc trò chơi:– Trò chơi có thể okayết thúc sau một số lượt hoặc khi hết thời gian đã định.- Trẻ em có thể được trao giải thưởng hoặc khen thưởng dựa trên số điểm hoặc lượt chơi họ đã hoàn thành.

  1. Hoạt động Thực hành:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu viết từ mà họ đã tìm thấy vào một cuốn sổ hoặc trên một tờ giấy.
  • Giáo viên có thể hỏi trẻ em về các đặc điểm của động vật nước mà họ đã tìm thấy để kiểm tra sự helloểu biết của họ.
  1. Nâng cao Trò chơi:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu giải thích từ mới bằng tiếng Anh hoặc kể một câu chuyện ngắn về động vật nước mà họ đã tìm thấy.
  • Giáo viên có thể thêm các từ mới vào danh sách để tăng độ khó và mở rộng từ vựng của trẻ em.
  1. Đánh giá:
  • Giáo viên có thể đánh giá sự tham gia và helloểu biết của trẻ em trong trò chơi để điều chỉnh phương pháp giảng dạy và nội dung học tập trong tương lai.

Hoạt động thực hành

  1. Đọc và Ghi Chép:
  • Trẻ em được đọc một câu chuyện ngắn về một ngày đi công viên. Sau khi đọc xong, họ được yêu cầu viết hoặc vẽ lại câu chuyện mà họ đã nghe.
  1. Hoạt Động Nhóm:
  • Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm được giao nhiệm vụ tạo một câu chuyện ngắn về một ngày họ đã đi công viên. Họ sử dụng các từ và cụm từ tiếng Anh đã học để kể câu chuyện.

three. Vẽ và Đọc:– Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một hoạt động mà họ thích làm trong công viên, chẳng hạn như chơi cát, chơi đùa với bạn bè, hoặc đi dạo. Sau đó, họ được yêu cầu kể câu chuyện về bức tranh của mình bằng tiếng Anh.

four. Thảo Luận và Chia Sẻ:– Mỗi nhóm được mời lên lớp để chia sẻ câu chuyện của mình. Các bạn cùng lớp lắng nghe và hỏi câu hỏi về câu chuyện đó. Điều này giúp trẻ em phát triển okỹ năng giao tiếp và thuyết trình.

five. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em được dẫn đi tham quan một công viên thực tế và được yêu cầu ghi lại các từ tiếng Anh liên quan đến các hoạt động và đối tượng mà họ gặp phải. Sau đó, họ trở về lớp và chia sẻ những gì họ đã ghi lại.

  1. Bài Tập Tại Nhà:
  • Trẻ em được yêu cầu viết một câu chuyện ngắn về một ngày họ đã đi công viên và gửi về lớp bằng thư hoặc e mail. Điều này giúp trẻ em áp dụng okayỹ năng viết vào tình huống thực tế.
  1. Hoạt Động Tạo Dụng:
  • Trẻ em được yêu cầu tạo một đồ chơi nhỏ từ các vật liệu tái chế, chẳng hạn như hộp carton hoặc giấy. Họ phải viết một câu chuyện ngắn về đồ chơi của mình bằng tiếng Anh.
  1. Phản Hồi và Đánh Giá:
  • Trẻ em nhận được phản hồi từ giáo viên và bạn bè về câu chuyện của mình. Điều này giúp họ hiểu rõ hơn về cách cải thiện okayỹ năng viết của mình.

nine. Hoạt Động Tự Do:– Trẻ em được phép tự do chọn một hoạt động mà họ thích trong công viên và viết một câu chuyện ngắn về nó bằng tiếng Anh.

  1. Hoạt Động okết Thúc:
  • Cuối cùng, trẻ em được yêu cầu viết một câu chuyện ngắn về một ngày họ đã đi công viên và chia sẻ câu chuyện đó với bạn bè và gia đình.

Xin kiểm tra kỹ nội dung dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể. Tôi sẽ dịch lại nội dung bạn đã cung cấp: “Thêm bài tập này” dịch sang tiếng Việt là “Thêm bài tập này”.

  1. Hoạt động Thực hành:
  • Trẻ em có thể được mời tham gia vào một trò chơi tương tác, nơi họ phải sử dụng từ mới đã học để câu chuyện. Ví dụ, nếu trẻ em đã học từ “cây” (tree), họ có thể được hỏi: “Cây ở đâu?” (in which is the tree?) và phải chỉ vào hình ảnh cây trong bức tranh.
  • Trẻ em cũng có thể vẽ hoặc dán hình ảnh của các từ mà họ đã học vào một cuốn sách hoặc tạp.c.í, sau đó kể một câu chuyện ngắn về những gì họ đã làm.
  • Một hoạt động thú vị khác là,, tiếng Anh để mô tả hành vi của chúng.
  1. Hoạt động Thực hành:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu lập một danh sách các từ liên quan đến môi trường xung quanh và dán chúng vào một tường hoặc bảng. Sau đó, họ có thể thêm hình ảnh hoặc vẽ thêm chi tiết để làm cho danh sách của họ trở nên sống động và hấp dẫn.
  • Trẻ em có thể tham gia vào một trò chơi “tìm kiếm kho báu” (treasure hunt) trong vườn hoặc công viên, nơi họ phải tìm các từ liên quan đến môi trường và đọc chúng ra to.
  1. Hoạt động Thực hành:
  • Trẻ em có thể tham gia vào một trò chơi xây dựng câu chuyện, nơi họ phải sử dụng các từ liên quan đến môi trường xung quanh để okể một câu chuyện liên tục. Ví dụ, họ có thể bắt đầu với “Một ngày nọ, trong một vườn đẹp…” (as soon as upon a time, in a beautiful lawn…) và tiếp tục từ đó.
  • Trẻ em cũng có thể được mời tham gia vào một trò chơi,、。Trong những hoạt động này, họ có thể sử dụng tiếng Anh để mô tả những gì họ thấy và những gì họ làm.

four. Hoạt động Thực hành:– Trẻ em có thể được yêu cầu sáng tác các bài thơ hoặc bài ca ngợi thiên nhiên, sử dụng các từ mới đã học. Họ có thể đọc các bài thơ của mình trước lớp hoặc cùng nhau hát.- Trẻ em cũng có thể tham gia vào một trò chơi “trò chơi trí nhớ” (reminiscence sport), nơi họ phải tìm các từ liên quan đến môi trường xung quanh và đối chiếu chúng với hình ảnh hoặc hình ảnh khác.

  1. Hoạt động Thực hành:
  • Trẻ em có thể được mời tham gia vào một trò chơi “position-play” (trò chơi giả định), nơi họ đóng vai các nhà khoa học hoặc bảo vệ môi trường. Họ có thể nghiên cứu các chủ đề về môi trường xung quanh và chia sẻ kiến thức của mình với bạn cùng lớp.
  • Trẻ em cũng có thể tham gia vào một trò chơi “tạo động vật của riêng mình” (create your own animal), nơi họ sử dụng các từ mới học để tạo ra một loài động vật hư cấu và mô tả đặc điểm của chúng bằng tiếng Anh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *