Trong thế giới đầy năng lượng này, màu sắc là một trong những yếu tố hấp dẫn nhất của tự nhiên. Các bé luôn tò mò với những màu sắc sặc sỡ, và thông qua hình thức thơ, chúng ta có thể chuyển sự yêu thích của họ đối với màu sắc thành cơ hội học tập và khám phá. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào thế giới đa sắc màu trong mắt các bé, thông qua những bài thơ ngắn bằng tiếng Anh, cảm nhận sự lôi cuốn vô biên của màu sắc.
Hình ảnh môi trường xung quanh
- Công viên:
- Hình ảnh cây cối xanh mướt, con đường lát đá, và người đi dạo.
- Hình ảnh chim chóc đậu trên cành cây, bướm bay lượn và trẻ em chơi đùa.
- Khu rừng:
- Hình ảnh rừng thông, ánh nắng xuyên qua lá, và động vật hoang dã.
- Hình ảnh cá sấu bơi lội trong ao, khỉ đuôi dài nhảy múa và gà rừng chạy nhảy.
- Ao hồ:
- Hình ảnh ao hồ trong xanh, bờ ao với cỏ và hoa.
- Hình ảnh cá tra bơi lội, chim trời lượn và trẻ em tắm nước.
- Bãi biển:
- Hình ảnh cát trắng, sóng biển đập vào bờ, và người tắm nắng.
- Hình ảnh cua, ốc và các sinh vật biển khác.
- Thành phố:
- Hình ảnh đường phố nhộn nhịp, xe cộ lưu thông, và người đi bộ.
- Hình ảnh cây xanh, công viên nhỏ và các tòa nhà cao tầng.
Từ vựng đính kèm
- táo
- chuốithree. bánhfour. kem
- pizza
- bánh sandwich
- socolaeight. popcornnine. nước ép
- okayẹo cao su
Cách chơi
- Trò Chơi Đoán Từ Với Hình Ảnh Động Vật Nước:
- Trẻ em sẽ được nhìn thấy hình ảnh của các loài động vật nước như cá, chim, và rùa.
- Giáo viên hoặc người lớn sẽ đọc một từ vựng liên quan đến động vật nước.
- Trẻ em phải tìm và chỉ vào hình ảnh động vật tương ứng.
- Hướng Dẫn Chơi Trò:
- Giáo viên bắt đầu bằng cách nói một từ vựng như “fish” (cá).
- Trẻ em sẽ tìm và chỉ vào hình ảnh cá trên bảng hoặc tường.
- Sau đó, giáo viên tiếp tục với từ vựng khác như “turtle” (rùa) và “swan” (còng).
three. Tăng Cường Kinh Nghiệm Học:– Giáo viên có thể thêm một chút nhạc hoặc âm thanh của động vật để làm tăng sự hấp dẫn.- Trẻ em có thể được khuyến khích nói tên của từ vựng và mô tả đặc điểm của động vật đó.
four. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc colour in hình ảnh động vật nước mà họ đã đoán.- Giáo viên có thể tạo ra một cuốn sách tranh nhỏ với các hình ảnh và từ vựng động vật nước.
- Bài Tập Đính kèm:
- Bài 1: Trẻ em viết từ vựng vào chỗ trống trong câu.
- Ex: Tôi thấy một _______ trong ao.
- Bài 2: Trẻ em tạo câu mới với từ vựng đã tìm thấy.
- Ex: Cá _______ bơi trong sông.
- okết Thúc Trò Chơi:
- Giáo viên có thể kết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em những câu hỏi đơn giản như “Cá ăn gì?” (What do fish devour?) để kiểm tra helloểu biết của họ.
- Trẻ em có thể được khen thưởng hoặc nhận một phần thưởng nhỏ như một con bút hoặc thẻ nhớ hình ảnh động vật nước.
Hoạt động thực hành
- Giáo Dạy Trẻ Em Tên Các Bộ Phận Cơ Thể:
- Sử dụng các tranh ảnh hoặc mô hình cơ thể để trẻ em nhận biết và nói tên các bộ phận cơ thể như: đầu, mắt, tai, miệng, vai, lưng, tay, chân, ngón tay, ngón chân, vai, đùi, cẳng chân, lòng bàn tay, lòng bàn chân, mông, ngực, bụng, và lưng.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em đứng lên và thực helloện các động tác gợi nhớ tên các bộ phận cơ thể. Ví dụ, nếu bạn nói “head”, trẻ em sẽ đặt tay lên đầu; nếu nói “eye”, trẻ em sẽ đặt tay lên mắt, v.v.
- Bài Tập Điền Vào Câu:
- In ra các câu như “Tôi có một _______.” và yêu cầu trẻ em điền vào từ phù hợp. Ví dụ:
- Tôi có một _______.
- Tôi có hai _______.
- Tôi có một _______ để nói.
four. Vẽ Cơ Thể:– Trẻ em vẽ một cơ thể đơn giản và đánh dấu các bộ phận cơ thể lên tranh. Điều này giúp trẻ em nhớ tên các bộ phận một cách trực quan.
five. Chơi Trò Chơi Trắc Nghiệm:– Trẻ em sẽ được hỏi về tên các bộ phận cơ thể và phải chỉ vào đúng bộ phận trên cơ thể mình hoặc trên tranh.
- okayể Câu Truyện:
- Tạo một câu truyện ngắn về một người bạn tưởng tượng và kể tên các bộ phận cơ thể của người bạn đó trong câu truyện. Ví dụ: “Bạn tôi có một đầu lớn và hai mắt nhỏ.”
- Hoạt Động Tập Thể:
- Trẻ em tham gia vào các hoạt động tập thể, như nhảy múa hoặc chơi trò chơi nhảy, trong khi nói tên các bộ phận cơ thể liên quan đến động tác đó.
- Hoạt Động Tạo Dụng:
- Trẻ em tạo ra các dụng cụ đơn giản từ các vật liệu dễ tìm như giấy, bút, và keo để vẽ hoặc trang trí các bộ phận cơ thể.
- Kiểm Tra hiểu Biết:
- Thực helloện các bài kiểm tra ngắn để xác định trẻ em đã nhớ và helloểu các bộ phận cơ thể hay chưa. Ví dụ, hỏi trẻ em tên các bộ phận cơ thể và yêu cầu trẻ chỉ vào trên cơ thể mình hoặc trên tranh.
- Hoạt Động Thực Hành Tại Nhà:
- Hướng dẫn phụ huynh cách thực hiện các hoạt động này tại nhà để trẻ em có thể và củng cố kiến thức đã học.
Xin lỗi, nhưng bạn chưa cung cấp văn bản cần dịch. Vui lòng gửi nội dung bạn muốn dịch sang tiếng Việt và tôi sẽ giúp bạn.
- Điền Từ:
- Hãy viết từ thích hợp vào chỗ trống trong câu.
- Ví dụ: The cat sat on the _______.
- Ví dụ: The boy rode his _______ to school.
- Tạo Câu:
- Sử dụng từ vựng đã học để tạo câu mới.
- Ví dụ: The _______ is blue.
- Ví dụ: The _______ is massive and round.
three. Đọc và Giải Đáp:– Đọc câu và chọn từ đúng để điền vào chỗ trống.- Ví dụ: The solar is _______. (warm, bright)- Ví dụ: The tree has _______. (leaves, plants)
- Vẽ và kể:
- Vẽ một bức tranh về chủ đề đã học và okể câu chuyện ngắn bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: Draw a photo of a _______ and inform a story approximately it.
- Hoạt Động Nhóm:
- Trẻ em chia thành nhóm và cùng nhau viết một câu chuyện ngắn bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: The organization writes a story approximately a _______ going on an journey.
- Chơi Trò Chơi:
- Trò chơi “Ai là tôi?” với từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.
- Một trẻ em nghĩ đến một từ và các trẻ em khác phải hỏi câu hỏi để đoán ra từ đó.
- Đánh Giá:
- Trẻ em đánh giá bài tậ%ủa mình và của bạn bè dựa trên các tiêu chí đã đặt ra.
- Ví dụ: quantity of correct words, creativity in storytelling.
eight. Tóm Tắt:– Trẻ em tóm tắt lại những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đã học trong bài tập.- Ví dụ: these days we learned approximately shades and animals. We used them to make sentences.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em thực hành viết và vẽ các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh trong một không gian thực tế.
- Ví dụ: cross outside and draw or write approximately what you notice.
- Bài Tập Tăng Cường:
- Trẻ em thực hiện bài tập tăng cường để củng cố kiến thức đã học.
- Ví dụ: find objects in the school room which are the identical coloration as those we discovered approximately.