Các Web Học Tiếng Anh Miễn Phí – Tự Học Tiếng Anh Tại Nhà Với Từ Tiếng Anh

Trong một thế giới đầy màu sắc và okayỳ diệu này, sự tò mò của trẻ em luôn bị thu hút bởi môi trường xung quanh. Từ tia nắng đầu tiên của buổi sáng đến những ngôi sao lấp lánh trên bầu trời đêm, mỗi khoảnh khắc đều ngập tràn cơ hội học tập và khám phá. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào một hành trình học tập thú vị, thông qua những câu chuyện dễ hiểu và các hoạt động tương tác, giúp trẻ em học tiếng Anh trong bầu không khí vui vẻ và cảm nhận sự đa dạng của thế giới. Hãy cùng nhau bắt đầu đoạn hành trình tuyệt vời này nhé!

Chuyển đổi âm nhạc vui nhộn bật lên

Bài tập viết số tiếng Anh qua việc đếm đồ vật

Mục tiêu:Giúp trẻ em học và viết số tiếng Anh bằng cách đếm các đồ vật trong hình ảnh.

Cần Thiết:– Bảng viết số tiếng Anh.- Hình ảnh hoặc đồ vật để trẻ em đếm (ví dụ: quả bóng, con gà, xe đạp, v.v.).- Bút hoặc màu vẽ.

Cách Chơi:

  1. Giới thiệu số và đồ vật:
  • “Hôm nay, chúng ta sẽ học số tiếng Anh bằng cách đếm các đồ vật trong hình ảnh.”
  1. Đếm và Viết Số:
  • Hình ảnh 1: “Hãy đếm những quả bóng. Một, hai, ba, bốn, năm. Chúng ta có năm quả bóng.”
  • Trẻ em viết số “five” trên bảng viết số.
  • Hình ảnh 2: “Bây giờ, hãy đếm những con gà. Một, hai, ba. Chúng ta có ba con gà.”
  • Trẻ em viết số “three” trên bảng viết số.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể tự chọn hình ảnh và đếm, sau đó viết số trên bảng.
  • “Bạn muốn đếm gì? Hãy đếm những chiếc xe đạp. Một, hai, ba, bốn, năm, sáu. Chúng ta có sáu chiếc xe đạp.”
  1. Kiểm Tra và Khen Thưởng:
  • Kiểm tra số mà trẻ em đã viết và khen thưởng cho những số viết đúng.
  • “Rất tốt! Bạn đã đếm đúng!”

five. Hoạt Động Thêm:– Trẻ em có thể vẽ thêm hình ảnh và đếm để tăng cường okỹ năng đếm và viết số.

Lưu Ý:– Hình ảnh nên đa dạng để trẻ em có thể chọn và đếm theo ý thích.- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học số tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng quan sát và tính toán cơ bản.

Giới thiệu trò chơi

Chào các bạn nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi vui vẻ ‘Tiếng okêu của Các Loài Động Vật’. Tớ sẽ cho các bạn xem một hình ảnh của một loài động vật, và các bạn cần đoán xem nó kêu gì. Các bạn đã sẵn sàng chưa? Hãy bắt đầu thôi!

Trò chơi bắt đầu:– “Đây là hình ảnh của một con cá. Tiếng okayêu của con cá là gì?” (Trẻ em có thể trả lời “Bloop” hoặc “Splash”).- “Rất tốt! Bây giờ, thử một câu hỏi khác. Đây là con vịt. Tiếng okayêu của con vịt là gì?” (Trẻ em có thể trả lời “Quack”).- “Đúng rồi! Hãy tiếp tục. Đây là con mèo. Tiếng kêu của con mèo là gì?” (Trẻ em có thể trả lời “Meow”).

Khen thưởng và khuyến khích:– “Các bạn đã làm rất tốt! Hãy tiếp tục đoán tiếng okayêu của những loài động vật tuyệt vời này.”- “Wow, các bạn đã đoán đúng rất nhiều tiếng kêu. Các bạn thực sự là những chuyên gia về các loài động vật!”

Giải thích thêm:– “Nhớ rằng, các loài động vật có những tiếng okayêu khác nhau, và việc học chúng rất thú vị. Hãy thử một câu hỏi nữa. Đây là con bò. Tiếng okêu của con bò là gì?” (Trẻ em có thể trả lời “Moo”).- “Chính xác! Các loài động vật như những nhạc sĩ nhỏ, và mỗi loài có bài hát đặc biệt của riêng mình.”

kết thúc trò chơi:– “Chúng ta đã có một buổi chơi rất vui, phải không? Các bạn đã làm rất tốt trong việc đoán tiếng okêu của những loài động vật này. Hãy nghỉ ngơi và chơi trò gì đó khác vào lần sau. Cảm ơn các bạn!”

Lần lượt thực hiện

Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Với Hình Ảnh Động Vật Nước

Mục tiêu:Giúp trẻ em học và sử dụng từ tiếng Anh thông qua việc liên kết hình ảnh và từ vựng.

Cách Chơi:

  1. Bước 1:
  • Trình bày hình ảnh động vật nước (ví dụ: cá, voi, rùa) lên bảng hoặc màn hình.
  • Hỏi trẻ em tên của động vật đó bằng tiếng Anh. Ví dụ: “what is this?” và chờ trẻ em trả lời.
  1. Bước 2:
  • Khi trẻ em trả lời đúng, cho trẻ em một từ tiếng Anh liên quan đến động vật đó. Ví dụ: “it is a fish.”
  • Đặt từ đó vào vị trí trên bảng tìm từ.
  1. Bước three:
  • Tiếp tục với các hình ảnh khác và yêu cầu trẻ em đoán từ tiếng Anh.
  • Ví dụ: “what is this?” và chờ trẻ em trả lời.
  • Nếu trẻ em trả lời đúng, khen ngợi và ghi điểm cho trẻ em.
  1. Bước 4:
  • Sau khi hoàn thành một số hình ảnh, kiểm tra bảng tìm từ cùng với trẻ em.
  • Đếm số từ đã tìm thấy và khen thưởng cho trẻ em nếu họ có nhiều điểm hơn.
  1. Bước 5:
  • Thực helloện trò chơi lại với một nhóm hình ảnh mới để trẻ em có thêm cơ hội thực hành.

Các Hình Ảnh Động Vật Nước:

  • Cá: Hình ảnh cá bơi trong ao hoặc hồ.
  • Voi: Hình ảnh voi uống nước.
  • Rùa: Hình ảnh rùa bơi chậm rãi.
  • Cá heo: Hình ảnh cá heo chơi đùa.
  • Cua: Hình ảnh cua trên bãi cát.
  • Cá mập: Hình ảnh cá mập dưới đại dương.

Lưu Ý:– Hình ảnh phải rõ ràng và lớn để trẻ em có thể dễ dàng nhận diện.- Trò chơi này có thể được thực helloện theo nhóm hoặc cá nhân, tùy thuộc vào số lượng trẻ em tham gia.- Trò chơi giúp trẻ em học từ tiếng Anh một cách vui vẻ và thú vị thông qua việc liên kết hình ảnh và từ vựng.

Đếm và Kiểm tra

  • Trẻ em 1: “Hãy cùng đếm các quả táo. Một, hai, ba, bốn, năm quả táo!”

  • Trẻ em 2: “Có bao nhiêu xe? Một, hai, ba, bốn, năm xe!”

  • Trẻ em 1: “Bây giờ, hãy đếm các ngôi sao. Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười ngôi sao!”

  • Trẻ em 2: “Và bao nhiêu quả bóng? Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười quả bóng!”

  • Giáo viên: “Công việc rất tốt! Bây giờ, hãy kiểm tra xem chúng ta đã đếm đúng chưa. Có mười quả táalrightông? Đúng rồi! Và chúng ta đã đếm bao nhiêu xe? Mười xe! Rất tốt!”

  • Trẻ em 1: “Hãy đếm cá trong ao. Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười cá!”

  • Trẻ em 2: “Và các loài động vật trong vườn thú? Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười động vật!”

  • Giáo viên: “Đếm rất tốt! Chúng ta có mười cá và mười động vật. Rất tốt!”

  • Trẻ em 1: “Bây giờ, hãy đếm các cuốn sách trên giá sách. Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười cuốn sách!”

  • Trẻ em 2: “Và các bông hoa trong vườn? Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười bông hoa!”

  • Giáo viên: “Cực kỳ tuyệt vời! Chúng ta có mười cuốn sách và mười bông hoa. Rất tốt!”

  • Trẻ em 1: “Hãy đếm các ngôi sao trong bầu trời. Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười ngôi sao!”

  • Trẻ em 2: “Và cát trên bãi biển? Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười hạt cát!”

  • Giáo viên: “Công việc rất tốt! Chúng ta có mười ngôi sao và mười hạt cát. Bạn rất giỏi trong việc đếm!”

  • Trẻ em 1: “Hãy đếm các lá cây trên cây. Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười lá!”

  • Trẻ em 2: “Và các đám mây trong bầu trời? Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười đám mây!”

  • Giáo viên: “Rất tốt! Chúng ta có mười lá và mười đám mây. Bạn là người đếm xuất sắc!”

  • Trẻ em 1: “Bây giờ, hãy đếm các loài động vật trong rừng. Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười động vật!”

  • Trẻ em 2: “Và các loài chim trong bầu trời? Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười chim!”

  • Giáo viên: “Cực kỳ tuyệt vời! Chúng ta có mười động vật và mười chim. Bạn rất giỏi trong việc đếm mọi thứ!”

  • Trẻ em 1: “Hãy đếm cá trong ao. Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười cá!”

  • Trẻ em 2: “Và các bông hoa trong vườn? Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười bông hoa!”

  • Giáo viên: “Công việc rất tốt! Chúng ta có mười cá và mười bông hoa. Bạn là người đếm xuất sắc!”

  • Trẻ em 1: “Bây giờ, hãy đếm các ngôi sao trong bầu trời. Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười ngôi sao!”

  • Trẻ em 2: “Và cát trên bãi biển? Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười hạt cát!”

  • Giáo viên: “Cực okayỳ tuyệt vời! Chúng ta có mười ngôi sao và mười hạt cát. Bạn rất giỏi trong việc đếm!”

  • Trẻ em 1: “Hãy đếm các lá cây trên cây. Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười lá!”

  • Trẻ em 2: “Và các đám mây trong bầu trời? Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười đám mây!”

  • Giáo viên: “Rất tốt! Chúng ta có mười lá và mười đám mây. Bạn là người đếm xuất sắc!”

  • Trẻ em 1: “Bây giờ, hãy đếm các loài động vật trong rừng. Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười động vật!”

  • Trẻ em 2: “Và các loài chim trong bầu trời? Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười chim!”

Khen thưởng và chia sẻ

  • “Cả nhóm đã làm rất tốt! Hãy đứng lên và nhận phần quà của mình.”
  • “Ai đã tìm được nhiều từ nhất? Hãy nhận một trái chuối làm quà.”
  • “Ai có câu chuyện hay nhất về môi trường xung quanh? Hãy okể cho chúng tôi nghe.”
  • “Các con đã học được rất nhiều từ trò chơi hôm nay. Hãy nhớ rằng môi trường xung quanh chúng ta rất quan trọng và chúng ta cần bảo vệ nó.”
  • “Hãy chia sẻ với gia đình về trò chơi này và những từ mà các con đã học được. Cha mẹ các con rất hạnh phúc khi thấy các con học tiếng Anh một cách thú vị.”
  • “okayết thúc buổi học, hãy nhớ rằng mỗi từ mà các con tìm được đều giúpercentúng ta helloểu rõ hơn về thế giới xung quanh chúng ta.”

Hoạt Động Thực Hành:– “Các con hãy vẽ một bức tranh về một ngày đẹp trời trong công viên và thêm vào đó những từ mà các con đã tìm được.”- “Nếu có thời gian, các con có thể okể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên và sử dụng những từ đã học.”

okết Luận:– “Buổi học hôm nay đã okayết thúc. Các con đã học được rất nhiều từ và biết thêm nhiều điều thú vị về môi trường xung quanh. Hãy nhớ rằng mỗi ngày đều là cơ hội để chúng ta học hỏi và khám phá.”- “Hãy giữ gìn và bảo vệ môi trường xung quanh chúng ta. Cảm ơn các con đã tham gia trò chơi và học tập hôm nay.”

Hoạt động thực hành

  1. Vẽ và Đếm:
  • Trẻ em vẽ các đồ vật theo yêu cầu, chẳng hạn như đếm số lượng quả táo trên cây.
  • Họ được yêu cầu đếm và viết số lượng đó ra.
  1. Đọc và Đặt Vị Trí:
  • Trẻ em được đọc một câu chuyện ngắn và yêu cầu xác định vị trí của một đồ vật cụ thể trong câu chuyện.
  • Ví dụ: “Trong câu chuyện, con chim trắng ở đâu?”

three. Mang Đồ Vật Về Đúng Vị Trí:– Trẻ em được yêu cầu mang các đồ vật về đúng vị trí trong một bối cảnh được vẽ sẵn.- Ví dụ: Đặt quả táo vào giỏ, hoặc đặt con cá vào ao.

four. Thực Hành Nấu Ăn:– Trẻ em tham gia vào các hoạt động nấu ăn đơn giản, chẳng hạn như trộn bột làm bánh hoặc rửa rau.- Họ được yêu cầu sử dụng các từ tiếng Anh liên quan đến các bước nấu ăn.

five. Thực Hành Làm Việc Điện:– Trẻ em được hướng dẫn cách sử dụng các thiết bị điện đơn giản như đèn, tivi, và máy lạnh.- Họ được yêu cầu mở và tắt các thiết bị này và sử dụng các từ tiếng Anh tương ứng.

  1. Thực Hành Đi Thuyền:
  • Trẻ em được hướng dẫn cách sử dụng mô hình thuyền hoặc đếm số cột trên bờ sông.
  • Họ được yêu cầu đếm và viết số lượng cột ra.
  1. Thực Hành Đi Tàu Hỏa:
  • Trẻ em được hướng dẫn cách sử dụng mô hình tàu hỏa hoặc vẽ và đếm số lượng xe lửa.
  • Họ được yêu cầu đếm và viết số lượng xe lửa ra.

eight. Thực Hành Đi Công Viên:– Trẻ em được hướng dẫn cách sử dụng mô hình công viên hoặc vẽ và đếm số lượng cây và con vật.- Họ được yêu cầu đếm và viết số lượng cây và con vật ra.

nine. Thực Hành Đi Bệnh Viện:– Trẻ em được hướng dẫn cách sử dụng mô hình bệnh viện hoặc vẽ và đếm số lượng người và thiết bị.- Họ được yêu cầu đếm và viết số lượng người và thiết bị ra.

  1. Thực Hành Đi Thư Viện:
  • Trẻ em được hướng dẫn cách sử dụng mô hình thư viện hoặc vẽ và đếm số lượng sách và người.
  • Họ được yêu cầu đếm và viết số lượng sách và người ra.

eleven. Thực Hành Đi Vườn:– Trẻ em được hướng dẫn cách sử dụng mô hình vườn hoặc vẽ và đếm số lượng hoa và cây.- Họ được yêu cầu đếm và viết số lượng hoa và cây ra.

  1. Thực Hành Đi Biển:
  • Trẻ em được hướng dẫn cách sử dụng mô hình biển hoặc vẽ và đếm số lượng cá và san hô.
  • Họ được yêu cầu đếm và viết số lượng cá và san hô ra.

thirteen. Thực Hành Đi Núi:– Trẻ em được hướng dẫn cách sử dụng mô hình núi hoặc vẽ và đếm số lượng cây và động vật.- Họ được yêu cầu đếm và viết số lượng cây và động vật ra.

  1. Thực Hành Đi Trường:
  • Trẻ em được hướng dẫn cách sử dụng mô hình trường học hoặc vẽ và đếm số lượng học sinh và giáo viên.
  • Họ được yêu cầu đếm và viết số lượng học sinh và giáo viên ra.
  1. Thực Hành Đi Du Lịch:
  • Trẻ em được hướng dẫn cách sử dụng mô hình du lịch hoặc vẽ và đếm số lượng người và đồ vật.
  • Họ được yêu cầu đếm và viết số lượng người và đồ vật ra.
  1. Thực Hành Đi Xe Hơi:
  • Trẻ em được hướng dẫn cách sử dụng mô hình xe hơi hoặc vẽ và đếm số lượng xe và người.
  • Họ được yêu cầu đếm và viết số lượng xe và người ra.
  1. Thực Hành Đi T…: (Phần cuối của dòng này bị cắt ngắn, không rõ nội dung tiếp theo)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *