Trong thế giới đầy sắc màu và sự sống động này, trẻ em luôn bộc lộ sự tò mò với môi trường xung quanh. Họ sử dụng đôi mắt trong sáng để quan sát thiên nhiên, và tâm hồn trong trẻo để cảm nhận vẻ đẹ%ủa thế giới. Để giúp trẻ em hiểu rõ và nhận biết hơn về thế giới đa dạng này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thiên nhiên, học những kiến thức sống hàng ngày, và tăng cường kiến thức trong niềm vui.
Hình ảnh môi trường
Sáng: Chào buổi sáng, các em! Hôm nay, chúng ta sẽ học về những loài động vật mà chúng ta có thể tìm thấy trong tự nhiên. Lắng nghe okayỹ những tiếng kêu của các loài động vật này, và thử đoán xem đó là loài nào!
Tiếng okayêu 1: Woof, woof!Trẻ con 1: Chó!
Tiếng kêu 2: Quack, quack!Trẻ con 2: Cắc!
Tiếng okayêu three: Meow, meow!Trẻ con 3: Mèo!
Giáo viên: Rất tốt! Bây giờ, các em hãy tìm hình ảnh của những loài động vật này trong sách hoạt động của mình. Tìm hình ảnh của chó, cắc và mèo, và ghép.c.úng với những tiếng okêu mà các em đã nghe.
(Trẻ con tìm hình ảnh trong sách hoạt động của mình.)
Giáo viên: Chúc mừng! Các em rất giỏi trong việc ghép tiếng okayêu với các loài động vật. Bây giờ, các em hãy thử một tiếng kêu khác.
Tiếng kêu four: Moo, moo!Trẻ con 4: Trâu!
Giáo viên: Đúng rồi! Đó là trâu. Nhớ rằng, mỗi loài động vật có tiếng kêu duy nhất, và việc lắng nghe okayỹ là rất quan trọng để helloểu thêm về chúng.
(Thực hiện lại hoạt động với nhiều tiếng kêu và loài động vật khác.)
Giáo viên: Bây giờ, các em hãy làm một hoạt động thú vị mà các em phải đoán loài động vật tôi đang suy nghĩ. Tôi sẽ cho các em một manh mối về môi trường sống của loài động vật, và các em phải đoán xem đó là loài nào.
Giáo viên: Loài động vật tôi đang suy nghĩ sống trong rừng và có một cái đuôi dài. Loài đó là gì?
Trẻ con five: Khỉ!
Giáo viên: Đúng vậy! Đó là khỉ. Rất tốt!
(Thực hiện lại hoạt động với các manh mối khác.)
Giáo viên: Hy vọng các em đã có một buổi học vui vẻ về những loài động vật hoang dã hôm nay. Nhớ rằng, chúng đều là một phần quan trọng của thế giới chúng ta, và chúng ta nên chăm sóc chúng. Hãy có một ngày tuyệt vời và gặp lại các em lần sau!
Danh sách từ ẩn
Mùa Hè:– Nắng (nắng)- Bãi biển (bãi biển)- Cát (cát)- Bøl (bøl)- Hộp sò (hộp sò)
Mùa Thu:– Lá (lá)- Thu ()- Thu hoạch (thu hoạch)- Bí ngô (bí ngô)- Táo (táo)
Mùa Đông:– Băng (băng)- Đông ()- Cô hồn tuyết (cô hồn tuyết)- Băng (băng)- Cối xay tuyết (cối xay tuyết)
Mùa Xuân:– Hoa (hoa)- Xuân ( xuân)- Mưa (mưa)- Bướm (bướm)- Xanh (xanh)
Cách chơi
- Chuẩn bị:
- Chuẩn bị một bộ bài tập viết số tiếng Anh, bao gồm các hình ảnh đồ vật và số từ 1 đến 10.
- Sử dụng một tờ giấy hoặc bảng đen để vẽ hoặc viết các số và hình ảnh tương ứng.
- Đếm Đồ Vật:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm số lượng đồ vật trong mỗi hình ảnh.
- Ví dụ: “Hãy đếm số lượng quả táo trong hình ảnh này.”
three. Viết Số:– Sau khi đếm xong, trẻ em sẽ viết số đó vào ô trống bên cạnh hình ảnh.- Ví dụ: Nếu trẻ em đếm được 3 quả táo, họ sẽ viết “3” vào ô trống.
- Đọc Số:
- Trẻ em sẽ đọc số mà họ đã viết ra to.
- Ví dụ: “Ba.”
five. Kiểm Tra:– Người lớn sẽ kiểm tra và xác nhận số mà trẻ em đã viết.- Nếu số không chính xác, người lớn có thể giúp trẻ em đếm lại và viết số đúng.
- Chơi Lại:
- Thực helloện các bước trên với các hình ảnh và số khác nhau để trẻ em có thể lặp lại và thực hành nhiều lần.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể chơi trò chơi này với các bạn cùng lứa tuổi hoặc với người lớn.
- Người lớn có thể tạo ra các câu hỏi tương tác để trẻ em phải đếm và viết số, chẳng hạn như “Hãy đếm số lượng xe và viết số đó.”
eight. Khen Thưởng:– Trẻ em sẽ nhận được khen thưởng khi họ hoàn thành bài tập đúng.- Khen thưởng có thể là lời khen ngợi, một phần thưởng nhỏ hoặc thời gian chơi trò chơi yêu thích.
- Đánh Giá:
- Số lượng bài tập mà trẻ em hoàn thành đúng.
- okayỹ năng đếm và viết số của trẻ em.
- Sự hứng thú và tham gia của trẻ em trong quá trình học.
Bằng cách này, trẻ em không chỉ học được cách đếm số mà còn tăng cường kỹ năng viết và đọc tiếng Anh thông qua một hoạt động vui vẻ và tương tác.
Hoạt động thực hành
-
Đọc Sách và Hỏi Đáp:
-
Trẻ em sẽ được đọc câu chuyện về một ngày trong cuộc sống của một em gà con trong trang trại. Sau đó, giáo viên sẽ hỏi các câu hỏi đơn giản như “Gà con ở đâu?” hoặc “Gà con đang làm gì?” để trẻ em trả lời.
-
Vẽ Hình và Giải Thích:
-
Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày đi học của mình và giải thích cho giáo viên nghe về các hoạt động mà họ đã làm trong ngày đó. Điều này giúp trẻ em sử dụng từ vựng mới và phát triển okỹ năng giao tiếp.
-
Trò Chơi Đoán Hình:
-
Giáo viên sẽ chuẩn bị một bộ hình ảnh các hoạt động hàng ngày như đi học, chơi công viên, và ăn trưa. Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán và mô tả các hoạt động này bằng tiếng Anh.
-
Làm Quận Hình:
-
Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ được cung cấp một bộ hình ảnh các hoạt động hàng ngày. Mỗi nhóm sẽ cần sắp xếp hình ảnh theo thứ tự của ngày, từ sáng đến tối.
-
Trò Chơi Đếm và okết Hợp:
-
Giáo viên sẽ sử dụng các đồ chơi hoặc hình ảnh để trẻ em đếm và okết hợp với các từ vựng mới học như “một”, “hai”, “ba”, và “nhiều hơn”. Ví dụ, nếu có ba quả cầu, trẻ em sẽ nói “Ba quả cầu.”
-
Hoạt Động Thể Chế:
-
Trẻ em sẽ tham gia vào các hoạt động thể chế như nhảy múa, chạy, và chơi trò chơi nhảy, giúp họ nhớ và sử dụng từ vựng mới trong ngữ cảnh thực tế.
-
Trò Chơi Trắc Nghiệm:
-
Giáo viên sẽ chuẩn bị một bộ trắc nghiệm ngắn bao gồm các câu hỏi đơn giản về ngày và giờ, và trẻ em sẽ được yêu cầu chọn câu trả lời đúng.
-
Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi:
-
Giáo viên sẽ đọc các câu hỏi về các hoạt động hàng ngày và trẻ em sẽ được yêu cầu trả lời bằng tiếng Anh. Ví dụ: “Bạn làm gì vào sáng mai?”
-
Hoạt Động Nhóm:
-
Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ được giao nhiệm vụ tạo một câu chuyện ngắn về một ngày đi học của mình, sử dụng từ vựng mới học.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh một cách thú vị mà còn phát triển okỹ năng giao tiếp, tưởng tượng, và làm việc nhóm.
Đánh giá
- Số Lượng Từ Tìm Thấy:
- Đánh giá số lượng từ mà trẻ em đã tìm thấy trong trò chơi. Điều này giúp bạn hiểu được mức độ tập trung và khả năng tìm kiếm của trẻ.
- kỹ Năng Đọc:
- Đánh giá okỹ năng đọc của trẻ em dựa trên số lượng từ mà họ đã đọc đúng và chính xác.
- Xem xét khả năng nhận biết và đọc từ mới mà trẻ em đã gặp trong trò chơi.
three. okayỹ Năng Giao Tiếp:– Đánh giá khả năng giao tiếp.của trẻ em khi họ phải đọc từ và okayể lại câu chuyện liên quan đến hình ảnh.- Xem xét sự tự tin và khả năng diễn đạt của trẻ em trong cuộc trò chuyện.
- Sự Hứng Ích:
- Đánh giá mức độ hứng thú của trẻ em với trò chơi. Xem xét liệu trẻ em có tham gia tích cực và say sưa với trò chơi hay không.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Đánh giá sự tham gia của trẻ em trong các hoạt động thực hành như okể câu chuyện, tưởng tượng, và sử dụng từ vựng mới.
- Xem xét khả năng ứng dụng từ vựng mới vào các tình huống thực tế.
- Phản Hồi Của Trẻ Em:
- Lắng nghe phản hồi của trẻ em về trò chơi. Hỏi trẻ em họ thích trò chơi như thế nào và có gì mà họ muốn cải thiện.
- Phụ Huynh và Giáo Viên:
- Đánh giá sự hợp tác giữa phụ huynh và giáo viên trong việc hỗ trợ trẻ em học tập. Xem xét liệu phụ huynh có tham gia vào quá trình học tậ%ủa trẻ em hay không.
eight. okết Quả Học Tập:– Đánh giá kết quả học tậ%ủa trẻ em sau khi tham gia trò chơi. Xem xét liệu trẻ em có cải thiện okỹ năng đọc và tìm kiếm từ hay không.
nine. Đánh Giá Tính Toàn Diện:– Đánh giá toàn diện về okayỹ năng tiếng Anh của trẻ em sau khi tham gia trò chơi. Xem xét liệu trẻ em có đạt được các mục tiêu học tập đã đề ra hay không.
- kế Hoạch Học Tập Tiếp Theo:
- Dựa trên kết quả đánh giá, lập kế hoạch học tập tiếp theo để hỗ trợ trẻ em phát triển okỹ năng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.
Công viên
- Hình ảnh: Một công viên xanh mướt với các cây cối, con chim, và hồ nước.
- Từ ẩn: cây, hoa, chim, hồ, sóc, ghế.
- Cách chơi: Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm kiếm các từ ẩn trong hình ảnh công viên. Khi tìm thấy từ, họ có thể okể lại tên từ đó ra.
- Hoạt động thực hành: Trẻ em có thể tưởng tượng mình đang đi dạo trong công viên, okể về những điều họ nhìn thấy và sử dụng các từ ẩn đã tìm được trong câu chuyện của mình.
2. Khu vườn:– Hình ảnh: Một khu vườn với các loại hoa quả, rau quả, và dụng cụ làm vườn.- Từ ẩn: vườn, trái cây, rau quả, công cụ làm vườn, bình tưới, cúc.- Cách chơi: Trẻ em sẽ tìm kiếm các từ ẩn trong hình ảnh khu vườn. Khi tìm thấy từ, họ có thể okể lại tên từ đó ra và mô tả chúng.- Hoạt động thực hành: Trẻ em có thể giả vờ là các nông dân nhỏ, làm vườn và chăm sóc các loại cây cối, sử dụng các từ ẩn để nói về công việc của mình.
three. Con đường phố:– Hình ảnh: Một con đường phố với xe cộ, đèn đường, và các tòa nhà.- Từ ẩn: đường phố, xe cộ, đèn đường, nhà cửa, xe đạp, người đi bộ.- Cách chơi: Trẻ em sẽ tìm kiếm các từ ẩn trong hình ảnh con đường phố. Khi tìm thấy từ, họ có thể kể lại tên từ đó ra và mô tả chúng.- Hoạt động thực hành: Trẻ em có thể giả vờ là các lái xe hoặc người đi bộ, đi dạo trên con đường phố và sử dụng các từ ẩn để kể về những điều họ nhìn thấy và trải nghiệm.
Đánh giá:– Số lượng từ ẩn mà trẻ em tìm thấy.- kỹ năng đọc và nhận biết từ tiếng Anh của trẻ em.- okayỹ năng sử dụng từ ẩn trong các tình huống thực tế.- Sự sáng tạo và tưởng tượng của trẻ em trong các hoạt động thực hành.
Khu vườn
- Hoa Quả:
- Cây táo: Nhìn vào cây táo, anh/cô thấy bao nhiêu quả táo?
- Cây chuối: Có một cây chuối, anh/cô có thể tìm thấy những quả chuối không?
- Cây Cối:
- Cây thông: Đây là cây thông to và mạnh mẽ, nó rất cổ.
- Cây thông núi: Cây thông núi cao và xanh, nó có những cọng rất nhọn.
three. Cối Xay:– Nhà máy: Nghe nào, cối xay phát ra tiếng gì? Nó okayêu “đinh-dong.”
- Dụng Cụ Làm Vườn:
- Còng: Đây là còng, nó giúpercentúng ta cuốc đất.
- Chậu tưới: Chúng ta sử dụng chậu tưới này để tưới nước cho cây.
- Hoa Hòe:
- Hoa dại: Nhìn vào hoa dại, nó theo mặt trời hàng ngày.
- Hoa tulip: Hoa tulip đa dạng về màu sắc, nó có nhiều màu khác nhau.
- Cây Trồng rau:
- Ruộng carrot: Anh/cô có thể tìm thấy trong ruộng carrot không?
- Cây ớt chuối: Cây ớt chuối có trái đỏ và tròn.
- Vườn Thực Vật:
- Vườn thảo mộc: Đây là vườn thảo mộc, nó có húng quế, rau mùi và rau mùi tây.
- Vườn rau: Chúng ta trồng nhiều loại rau khác nhau ở đây, như bắp.cải và đậu.
eight. Cây Cảnh:– Cây hồng: Cây hồng có những bông hồng đẹp.- Cactus: Cây cactus là một cây nhỏ, nó rất đặc biệt vì nó lưu trữ nước.
- Hoa Quả Mùa Hè:
- Cây đào: Nhìn vào cây đào, có bao nhiêu quả đào?
- Nho: Nho đang từ cành, chúng ngọt và tươi.
- Cây Cảnh Đẹp:
- Cây cherry: Cây cherry có những quả cherry nhỏ và đỏ.
- Cây phong lan: Cây phong lan trắng rất đẹp, nó có mùi thơm.
Đường phố
Con đường phố với nhiều hoạt động và tiếng ồn, nơi trẻ em có thể học tiếng Anh thông qua các tình huống thực tế. Dưới đây là một số tình huống và từ vựng liên quan:
- Đèn Đường:
- Hình ảnh: Đèn đường sáng lên trong đêm.
- Câu thoại: “Nظر nào, đèn đường đã sáng lên. Đó là buổi tối.”
- Từ vựng: đường, đèn, buổi tối, sáng.
- Xe Cộ:
- Hình ảnh: Một dòng xe cộ di chuyển trên đường.
- Câu thoại: “Các chiếc xe đang chạy trên đường. Hãy theo dõi chúng qua.”
- Từ vựng: xe, chạy, đường, qua.
- Đèn Đường Phòng Cá Nhân:
- Hình ảnh: Đèn đường nhỏ ở trước nhà.
- Câu thoại: “Đây là nhà tôi. Nó có đèn đường nhỏ ở trước.”
- Từ vựng: nhà, trước, nhỏ, đèn.
- Người Dân:
- Hình ảnh: Người lớn và trẻ em đi dạo trên đường.
- Câu thoại: “Người dân đang đi dạo trên đường. Họ rất vui vẻ.”
- Từ vựng: người dân, đi dạo, đường, vui vẻ.
five. Cây Cối:– Hình ảnh: Cây cối xanh mướt hai bên đường.- Câu thoại: “Có những cây cối xanh mướt hai bên đường. Chúng rất xanh.”- Từ vựng: cây, đường, xanh.
- Bicycle:
- Hình ảnh: Một người đang đạp xe trên đường.
- Câu thoại: “Một người đang đạp xe trên đường.”
- Từ vựng: xe đạp, đạp, đường.
- traffic light:
- Hình ảnh: Đèn giao thông đỏ, xanh, vàng.
- Câu thoại: “Đèn giao thông màu đỏ. Chờ cho đến khi đèn xanh sáng.”
- Từ vựng: đèn giao thông, đỏ, xanh, chờ.
eight. Pedestrian:– Hình ảnh: Người đi bộ trên đường.- Câu thoại: “Đây là khu vực đi bộ. Người dân đi qua đường ở đây.”- Từ vựng: người đi bộ, khu vực, đi qua, đường.