Trong một thế giới đầy sắc màu và sinh động, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với mọi điều xung quanh. Họ khao khát khám phá, học hỏi và trải nghiệm những điều mới. Để giúp trẻ em học tiếng Anh trong không khí vui vẻ, bài viết này sẽ giới thiệu một loạt các hoạt động học tập phù hợp với trẻ từ 4 đến 5 tuổi. Những hoạt động này sẽ okayết hợp giữa tính vui chơi và, giúp trẻ dễ dàng nắm bắt các kiến thức cơ bản về tiếng Anh thông qua các trò chơi. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh đầy thú vị này nhé!
Bước 1: Hiển thị hình ảnh
-
Hình ảnh công viên: Trẻ em nhìn vào một bức ảnh đẹpercentủa công viên, với nhiều cây cối, hồ nước và các con vật nhỏ như chim, thỏ và gà.
-
Hình ảnh nhà máy: Họ sẽ thấy một bức ảnh của một nhà máy, với các ống khói và xe tải.
-
Hình ảnh trường học: Trẻ em sẽ được xem một bức ảnh của trường học, với các bàn ghế, bảng đen và các bạn cùng lớp.
four. Hình ảnh siêu thị: Họ sẽ nhìn thấy một bức ảnh của siêu thị, với nhiều hàng hóa và quầy bán.
five. Hình ảnh bệnh viện: Trẻ em sẽ được xem một bức ảnh của bệnh viện, với các giường bệnh, bác sĩ và y tá.
-
Hình ảnh nhà riêng: Họ sẽ nhìn vào một bức ảnh của một ngôi nhà riêng, với phòng khách, phòng ngủ và phòng tắm.
-
Hình ảnh thư viện: Trẻ em sẽ thấy một bức ảnh của thư viện, với nhiều sách và bàn đọc.
-
Hình ảnh nhà hàng: Họ sẽ được xem một bức ảnh của nhà hàng, với các bàn ăn, món ăn và nhân viên phục vụ.
-
Hình ảnh công viên đêm: Trẻ em sẽ nhìn vào một bức ảnh của công viên vào ban đêm, với ánh đèn và cây cối.
-
Hình ảnh bãi biển: Họ sẽ thấy một bức ảnh của bãi biển, với cát, nước biển và các tảng đá.
Bước 2: Giới thiệu từ vựng
- Công viên: “Đây là công viên. Bạn có thể thấy những cây cối, hồ nước và một số loài động vật nhỏ như chim, thỏ và gà.”
- Nhà máy: “Đây là nhà máy. Bạn có thể thấy các ống khói và xe tải.”
- Trường học: “Đây là trường học. Bạn có thể thấy các bàn ghế, bảng đen và bạn bè của bạn.”
- Siêu thị: “Đây là siêu thị. Bạn có thể mua rất nhiều thứ ở đây.”
- Bệnh viện: “Đây là bệnh viện. Bạn có thể thấy các giường bệnh, bác sĩ và y tá.”
- Nhà riêng: “Đây là ngôi nhà riêng. Bạn có thể thấy phòng khách, phòng ngủ và phòng tắm.”
- Thư viện: “Đây là thư viện. Bạn có thể thấy rất nhiều sách và bàn đọc.”
- Nhà hàng: “Đây là nhà hàng. Bạn có thể thấy các bàn ăn, món ăn và nhân viên phục vụ.”
- Công viên đêm: “Đây là công viên vào ban đêm. Bạn có thể thấy ánh đèn và cây cối.”
- Bãi biển: “Đây là bãi biển. Bạn có thể thấy cát, nước biển và các tảng đá.”
Bước three: Đặt câu hỏi
- “Bạn có thể tìm thấy công viên trong hình ảnh không?”
- “Nhà máy ở đâu?”
- “Bạn thấy gì ở trường học?”
- “Bạn có thể mua gì ở siêu thị?”
- “Ai làm việc ở bệnh viện?”
- “Phòng khách ở đâu trong ngôi nhà?”
- “Bạn làm gì ở thư viện?”
- “Gì ở trong nhà hàng?”
- “Bạn thấy gì vào ban đêm trong công viên?”
- “Bạn thấy gì trên bãi biển?”
Bước 4: Tìm từ ẩn
- Dưới mỗi hình ảnh, viết hoặc dán các từ vựng đã giới thiệu thành các từ ẩn.
- Trẻ em phải tìm và gạch chéo hoặc đánh dấu các từ vựng trong hình ảnh.
Bước 5: Đọc và nhắc lại
- Đọc lại các từ vựng đã tìm thấy và nhắc lại chúng một lần nữa để trẻ em nhớ.
Hoạt động thực hành
- Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh và thêm các từ vựng đã tìm thấy vào tranh.
Bước 2: Giới thiệu từ vựng
- Màu sắc của môi trường:
- “Nhìn vào những bông hoa. Chúng rất đa sắc. Bạn có thể nói ‘đỏ’, ‘xanh lam’, ‘vàng’, ‘xanh lá’?”
- Động vật hoang dã:
- “Bạn thấy gì trong rừng? Có rất nhiều động vật. Bạn có thể nói ‘capybara’, ‘mèo rừng’, ‘sư tử’, ‘ngựa vằn’?”
- Công viên và cây cối:
- “Trong công viên, có rất nhiều cây. Bạn có thể nói ‘cây’, ‘cỏ’, ‘cây cối’, ‘hoa’?”
- Thời tiết và mùa vụ:
- “Khí hậu hôm nay như thế nào? Bạn có thể nói ‘sáng’, ‘mưa’, ‘mây’, ‘bão’? Và mùa nào rồi? Bạn có thể nói ‘mùa hè’, ‘mùa thu’, ‘mùa đông’, ‘mùa xuân’?”
- Đồ dùng hàng ngày:
- “Trong bếp, chúng ta có rất nhiều thứ. Bạn có thể nói ‘bàn’, ‘ghế’, ‘cốc’, ‘muỗng’?”
- Thực phẩm và đồ uống:
- “Bạn thích ăn gì? Bạn có thể nói ‘táo’, ‘chuối’, ‘sandwich’, ‘sữa’?”
- Đồ chơi và thú cưng:
- “Bạn có những đồ chơi nào? Bạn có thể nói ‘xe’, ‘máy bay’, ‘búp bê’, ‘bộ khối’?”
- Hoạt động giải trí:
- “Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh? Bạn có thể nói ‘chơi’, ‘đọc’, ‘vẽ’, ‘nhảy múa’?”
- Địa điểm và hành trình:
- “Bạn đi du lịch đến đâu? Bạn có thể nói ‘biển’, ‘núi’, ‘thành phố’, ‘nước ngoài’?”
- Cảm xúc và hành động:
- “Bạn cảm thấy thế nào hôm nay? Bạn có thể nói ‘happiness’, ‘disappointment’, ‘excited’, ‘worn-out’?”
Bước 3: Đặt câu hỏi
Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em
Con: Chào Mrs. Brown! Tôi muốn mua xe đạp này. Nó có màu đỏ và xanh dương!
Mrs. Brown: Chào! Đúng vậy, đó là một xe đạpercentơi đẹp. Bạn có bao nhiêu tiền?
Con: Tôi có five đô los angeles. Được không?
Mrs. Brown: Đủ rồi. Hãy nhận lấy và đừng quên cảm ơn nhân viên thu ngân!
Con: Cảm ơn, Mrs. Brown!
Mrs. Brown: Không có gì. Chúc bạn vui chơi với xe đạp mới của mình!
Con: Đúng vậy, tôi sẽ. Tạm biệt, Mrs. Brown!
Mrs. Brown: Tạm biệt, em bé yêu!
Hội thoại về việc đi trường
Bà cô: Chào buổi sáng, các em! Các em đã sẵn sàng cho ngày học hôm nay chưa?
Trẻ con: Chào buổi sáng, Mrs. Smith! Có rồi!
Bà cô: Tốt lắm! Hãy lắng nghe cẩn thận trong lớp và giơ tay nếu các em có câu hỏi.
Trẻ con: Được, Mrs. Smith!
Bà cô: Cũng đừng quên mang theo hộp trưa và bài tậpercentủa mình. Chúc các em có một ngày học tốt!
Trẻ con: Cảm ơn, Mrs. Smith! Chúng em sẽ thế!
Bà cô: Không có gì. Bây giờ, chúng ta bắt đầu bài học. Chào buổi sáng, mọi người!
Hội thoại về việc tắm và chăm sóc bản thân
Mẹ: Chào em! Ngày học của em thế nào?
Trẻ con: Chào mẹ! Rất tốt! Nhưng em cần tắm bây giờ.
Mẹ: Được, em hãy để mẹ giúp em. Nhớ rửa tay và mặt trước đã nhé.
Trẻ con: Được, mẹ. Tiếp theo em nên làm gì?
Mẹ: Sau đó, rửa cơ thể với xà bông và nước. Hãy cọ rửa từng phần okỹ lưỡng.
Trẻ con: Em sẽ thế, mẹ. Em có thể chải răng bây giờ không?
Mẹ: Có, em có thể. Sau đó, lau khô người với khăn tắm và mặc đồ pyjamas.
Trẻ con: Được, mẹ. Cảm ơn mẹ!
Mẹ: Không có gì, em bé yêu. Bây giờ, hãy ngủ ngon lành. Tạm biệt!
Bước 4: Tìm từ ẩn
- “hi there các bạn nhỏ, hãy chơi một trò chơi vui vẻ nào! Tớ sẽ nói một từ, và các bạn cần tìm từ đó trong hình ảnh. Các bạn sẵn sàng chưa? Hãy bắt đầu với từ ‘cây’.”
- “Tìm từ ‘cây’ trong hình ảnh rừng. Các bạn thấy chưa? Rất tốt, các bạn đã tìm thấy rồi!”
- “Bây giờ, hãy thử từ khác. Lần này, tớ sẽ nói ‘chim’. Tìm từ ‘chim’ trong bầu trời. Các bạn đã làm được! Rất tốt.”
- “Hãy tiếp tục. Từ tiếp theo là ‘sông’. Các bạn có thể tìm thấy từ ‘sông’ trong nước không? Đúng vậy, các bạn thực sự là một nhà điều tra!”
- “Và bây giờ, từ là ‘mặt trời’. Tìm từ ‘mặt trời’ trong cảnh sáng sủa. Các bạn đã hiểu rồi!”
- “Một từ nữa để tìm: ‘mây’. Tìm từ ‘mây’ trong bầu trời. Rất tuyệt!”
- “Các bạn đã làm rất tốt khi tìm thấy tất cả các từ. Hãy cùng nhau ăn mừng bằng cách tìm một từ nữa. Lần này, từ là ‘cây cối’.”
- “Các bạn có thể tìm thấy từ ‘cây cối’ trong vườn không? Các bạn thật tuyệt vời! Các bạn đã tìm thấy tất cả các từ trong hình ảnh. Cảm ơn các bạn rất nhiều!”
- Hoạt động thực hành:
- Sau trò chơi, các bạn nhỏ có thể vẽ một hình ảnh riêng và viết các từ mà các bạn đã tìm thấy trong trò chơi cạnh hình ảnh.
- Khuyến khích các bạn nhỏ sử dụng trí tưởng tượng và vẽ một cảnh với các từ liên quan đến môi trường.
- Thảo luận với các bạn nhỏ về các từ mà các bạn đã tìm thấy và hỏi các bạn mô tả lại những gì họ thấy trong hình ảnh.
Bước 5: Đọc và nhắc lại
- Thầy giáo: “o.k.,。’tree’,’tree’?” (Được rồi, để chúng ta đọc các từ mà chúng ta đã tìm thấy cùng nhau. Chúng ta bắt đầu với ‘tree’. Ai có thể nói ‘tree’ không?)
- Trẻ em 1: “Tree!” (Cây!)
- Thầy giáo: “Rất tốt! Bây giờ, ‘flower’. Ai có thể nói ‘flower’?” (Rất tốt! Bây giờ, ‘flower’. Ai có thể nói ‘flower’ không?)
- Trẻ em 2: “Flower!” (Hoa!)
- Thầy giáo: “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta sẽ đặt những từ này vào một câu. Hãy thử câu này: ‘Tôi thấy một cây và một bông hoa’. Các bạn có thể nói cùng tôi không?” (Rất tốt! Bây giờ, chúng ta sẽ đặt những từ này vào một câu. Hãy thử câu này: ‘Tôi thấy một cây và một bông hoa’. Các bạn có thể nói cùng tôi không?)
- Lớp học: “Tôi thấy một cây và một bông hoa!” (Tôi thấy một cây và một bông hoa!)
- Thầy giáo: “Rất tốt! Bây giờ, tôi sẽ đọc một câu khác, các bạn hãy theo tôi mà nói. ‘The tree is tall and the flower is purple’. Đã sẵn sàng chưa?” (Rất tốt! Bây giờ, tôi sẽ đọc một câu khác, các bạn hãy theo tôi mà nói. ‘The tree is tall and the flower is purple’. Đã sẵn sàng chưa?)
- Lớp học: “Đã sẵn sàng!” (Đã sẵn sàng!)
- Thầy giáo: “The tree is tall and the flower is crimson.” (Cây cối cao và bông hoa là đỏ.)
- Lớp học: “The tree is tall and the flower is pink!” (Cây cối cao và bông hoa là đỏ!)
- Thầy giáo: “Rất tốt! Tiếp tục làm tốt, mọi người!” (Rất tốt! Tiếp tục làm tốt, mọi người!)