Trong thế giới đầy sắc màu này, mỗi ngày đều ngập tràn những điều mới mẻ và thú vị. Hãy cùng nhau lên đường trên chặng hành trình kỳ diệu, khám phá những điều đẹp đẽ trong cuộc sống hàng ngày, cảm nhận sự quyến rũ của ngôn ngữ, và sử dụng tiếng Anh đơn giản để thể hiện những gì chúng ta thấy và cảm nhận. Tại đây, chúng ta sẽ kể những câu chuyện sinh động và các cuộc đối thoại thực tế để dẫn dắt các em vào thế giới tiếng Anh, mở đầu cho hành trình ngôn ngữ của họ.
Xin mời cung cấp hình ảnh hỗ trợ.
Một lần nào đó, trong một công viên đẹp đẽ, có một cô bé nhỏ tên là Lily. Lily rất yêu thích khám phá công viên và tìm kiếm những điều mới mẻ. Một buổi sáng trong lành, cô quyết định đi dạo cùng gia đình.
Khi họ đi qua công viên, họ thấy một con bướm nhiều màu sắc bay từ bông hoa này sang bông hoa khác. “Nghỉ lại, Mẹ, xem có bướm không!” Lily okêu lên. Mẹ cô mỉm cười và giải thích, “Đúng vậy, con, đó là một con bướm. Bướm là côn trùng có nhiều màu sắc và mẫu mã khác nhau.”
Bố cô thêm vào, “Cô biết bướm bắt nguồn từ đâu không? Bướm bắt nguồn từ bướmNon. BướmNon ăn lá và sau đó chúng sẽ hóa thành một cốc nhộng, và cuối cùng, chúng sẽ biến thành những con bướm đẹp đẽ.”
Lily rất hứng thú và quyết định học thêm về bướm. Cô nhặt một quyển sách nhỏ từ đất và bắt đầu đọc về chúng. Quyển sách có những hình ảnh của nhiều loại bướm và tên của chúng.
“Mẹ, xem này!” cô chỉ vào hình ảnh của một con bướm vua. “Đó là con bướm vua. Cánh của nó rất đẹp!”
Mẹ cô khen ngợi cô, “Thật tuyệt vời, Lily! Con đang học rất nhiều về bướm.”
Khi họ tiếp tục đi dạo, họ thấy một nhóm vịt bơi trong ao. “Vịt là chim,” Lily nói. “Họ có chân có màng để giúp họ bơi.”
Bố cô hỏi, “Con biết vịt ăn gì không?” Lily suy nghĩ một lát và nói, “Họ ăn cá và thực vật!”
Gia đình cũng nhìn thấy một con chuột chạy lên cây. “Chuột rất dễ thương,” Lily bình luận. “Họ có đuôi lông mượt.”
Mẹ cô cười và nói, “Đúng vậy, và họ rất yêu thích ăn hạt và hạt giống.”
Lily rất hứng thú với việc học thêm về công viên và các sinh vật trong đó. Cô hỏi bố mẹ đưa cô đến công viên mỗi cuối tuần để cô có thể tiếp tục khám phá.
Một ngày nào đó, khi họ đang ở công viên, Lily thấy một biển báo “Khu vực quan sát chim”. Cô rất hứng thú và hỏi bố mẹ có thể đi quan sát chim không.
Bố cô đồng ý và giải thích, “Quan sát chim là việc quan sát chim. Chúng ta tìm kiếm và nhận diện các loại chim khác nhau.”
Cặp mắt của Lily sáng lên với niềm vui. “Chúng ta có thể mang okính lupa không?” cô hỏi.
Họ đã dành buổi sáng để quan sát chim trong công viên. Lily đã nhận diện được một số loài chim, bao gồm chim chích, chim lửa và chim lục.
Khi họ đi về nhà, Lily rất vui vẻ. “Tôi rất vui vì chúng ta đã học được nhiều điều hôm nay!” cô kêu lên.
Bố mẹ cô nở nụ cười và nói, “Chúng tôi rất tự hào về cô, Lily.” Mẹ cô nói. “Cô là một người khám phá nhỏ.”
Từ ngày đó, Lily trở nên tò mò hơn về thế giới xung quanh. Cô yêu thích học hỏi và chia sẻ những điều cô biết với bạn bè và gia đình. Và mỗi cuối tuần, cô sẽ đi dạo trong công viên, tìm kiếm những cuộc phiêu lưu mới và học về các sinh vật mà gọi công viên là nhà của họ.
Tạo đôi từ
- Hình ảnh: Một bức tranh có một con cá le Soleil.
- Cặp: Cá – Cá
- Hình ảnh: Một bức tranh có một con bò tót đang tắm.
- Cặp: Hươu – Hươu
three. Hình ảnh: Một bức tranh có một con voi đang ăn cỏ.- Cặp: Sư tử – Sư tử
- Hình ảnh: Một bức tranh có một con cá voi đang bơi.
- Cặp: Cá voi – Cá voi
- Hình ảnh: Một bức tranh có một con cá mập trắng.
- Cặp: Cá mập – Cá mập
- Hình ảnh: Một bức tranh có một con cá heo đang chơi.
- Cặp: Cá voi – Cá voi
- Hình ảnh: Một bức tranh có một con cá rồng đang bay.
- Cặp: Rồng – Rồng
eight. Hình ảnh: Một bức tranh có một con cá ngừ.- Cặp: Cá bút – Cá bút
nine. Hình ảnh: Một bức tranh có một con cá chép.- Cặp: Cá chép – Cá chép
- Hình ảnh: Một bức tranh có một con cá sấu.
- Cặp: Cá sấu – Cá sấu
Hoạt động:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và nối các từ với hình ảnh tương ứng trên trang giấy.
- Sau khi nối xong, trẻ em có thể được hỏi về các từ mà họ đã nối để kiểm tra sự helloểu biết của mình.
- Trẻ em cũng có thể được khuyến khích vẽ lại hình ảnh hoặc thêm chi tiết vào các bức tranh để làm cho chúng trở nên sinh động hơn.
Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch đã không xuất hiện bất kỳ văn bản Trung Hoa giản thể nào.
- Hình Ảnh Sở Thú:
- Trẻ sẽ được nhìn thấy một bức tranh minh họa cho một sở thú với nhiều loài động vật khác nhau.
- Câu Trình Độ Dễ:
- Văn Bản: “Xem hình khủng lengthy. Khủng lengthy to và xám. Nó có tai dài và sừng dài.”
- Hỏi Đặt: “Màu gì của khủng long?”
- Trả Lời: “Khủng lengthy là màu xám.”
three. Câu Trình Độ Nâng Cao:– Văn Bản: “Trong rừng thú, có nhiều loài động vật. Một số to, một số nhỏ. Một số có lông, một số có vảy.”- Hỏi Đặt: “Anh/chị thấy gì trong rừng thú?”- Trả Lời: “Anh/chị thấy sư tử, đà điểu và rùa.”
four. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ có thể được yêu cầu tìm và chỉ vào các loài động vật trong bức tranh và mô tả chúng.- Trẻ cũng có thể viết tên của các loài động vật mà họ nhận biết trong sở thú.
five. Tạo Bức Tranh:– Trẻ có thể vẽ một bức tranh về sở thú của riêng họ và thêm vào các chi tiết mà họ đã học được.
- okayết Thúc:
- Trẻ sẽ được khen ngợi và khuyến khích tiếp tục học và nhận biết các loài động vật khác nhau trong sở thú.
Tìm kiếm từ
Hình Ảnh Hỗ Trợ:– Trẻ sẽ được nhìn thấy các hình ảnh minh họa sinh động như động vật, cây cối và các helloện tượng tự nhiên. Các hình ảnh sẽ được in lớn để trẻ dễ dàng nhận diện.
Tạo Đôi Từ:– Dưới mỗi hình ảnh, sẽ có một từ tiếng Anh viết đầy đủ và một từ viết tắt để trẻ có thể dễ dàng tìm kiếm và nối chúng lại với nhau.- Ví dụ:- Animal (động vật) – A- Tree (cây) – T- Water (nước) – W
Bài Tập Đọc:– Trẻ sẽ được đọc một đoạn văn bản ngắn, liên quan đến các hình ảnh và từ mà họ đã tìm thấy.- Ví dụ:- “Trong rừng, có rất nhiều cây cối và động vật. Bạn có thể tìm thấy động vật và cây cối không?”
Tìm Kiếm Từ:– Trẻ sẽ cần tìm và nối các từ đúng với hình ảnh của chúng trên trang giấy. Khi tìm thấy, trẻ có thể vẽ thêm hình ảnh hoặc viết từ đó vào ô trống.- Ví dụ:- Trẻ tìm thấy hình ảnh của một con gấu và từ “endure” (gấu) dưới hình ảnh. Trẻ nối chúng lại với nhau và viết “endure” vào ô trống.
Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ có thể tham gia vào các hoạt động thực hành như:- Đi dạo trong công viên và tìm kiếm các vật thể trong hình ảnh.- Vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh và ghi chú các từ vào dưới hình ảnh.- Chơi trò chơi “hide and are searching for” với các từ môi trường xung quanh.
kết Quả:– Trẻ không chỉ học được các từ tiếng Anh mà còn hiểu hơn về môi trường xung quanh và cách chăm sóc nó. Đây là một cách thú vị để okayết hợp học tập và giải trí.
Hoạt động thực hành
- Đi Dạo Trong Công Viên:
- Trẻ em sẽ được dẫn đi dạo trong công viên, nơi có nhiều loài động vật cảnh như chim, gà, và thỏ.
- Họ sẽ được hướng dẫn quan sát và nhận biết các loài động vật này.
- Tạo Bức Tranh:
- Trẻ em có thể vẽ hoặc dán hình ảnh của các loài động vật cảnh mà họ đã nhìn thấy trong công viên.
- Họ sẽ viết tên tiếng Anh của mỗi loài động vật bên dưới hình ảnh của chúng.
three. Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi:– Thầy cô hoặc phụ huynh sẽ hỏi các câu hỏi đơn giản về các loài động vật, ví dụ: “Màu gì của chim? Bạn có thể tìm thấy con thỏ không?”
- Thực Hành Giao Tiếp:
- Trẻ em sẽ được tập nói tiếng Anh đơn giản bằng cách mô tả các loài động vật mà họ đã vẽ hoặc nhìn thấy.
- Ví dụ: “Đây là chim xanh. Nó đang hót.”
five. Tạo Câu Hồi:– Trẻ em sẽ được yêu cầu tạo ra các câu chuyện ngắn về các loài động vật cảnh, sử dụng từ ngữ mà họ đã học.- Ví dụ: “Con thỏ đang ăn cà rốt trong vườn.”
- Hoạt Động Tạo Dụng:
- Trẻ em có thể làm các hoạt động thủ công như làm cây cảnh giấy hoặc tạo hình động vật từ các vật liệu tái sử dụng.
- Họ sẽ viết tên tiếng Anh của các vật liệu hoặc hình ảnh mà họ sử dụng.
- Chơi Trò Chơi Trực Tiếp:
- Trò chơi “Tìm Loài Động Vật Mất” trong đó một loài động vật bị ẩn đi, và trẻ em cần tìm ra chúng.
- Ví dụ: “Con cá ở đâu? Tôi thấy con rùa, nhưng con cá thì ở đâu?”
eight. Đọc Truyện Cùng:– Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện về một loài động vật cảnh, và họ sẽ tìm kiếm các từ tiếng Anh liên quan trong câu chuyện.
- Hoạt Động Nhóm:
- Trẻ em sẽ làm việc trong các nhóm nhỏ để okayể về một cuộc phiêu lưu của một loài động vật cảnh.
- Mỗi nhóm sẽ chuẩn bị một phần của câu chuyện và trình bày cho cả lớp.
- Đánh Giá và Khen Chúc:
- Thầy cô hoặc phụ huynh sẽ đánh giá sự tham gia và cố gắng của trẻ em, và khen chúc họ về những tiến bộ trong việc học tiếng Anh.