Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm: Tập Trung Về Từ Vựng và Vựng Tiếng Anh

Trong thế giới đầy màu sắc kỳ diệu này, mỗi ngày đều chứa đựng vô vàn khả năng. Hãy cùng nhau cuộc hành trình khám phá, sử dụng từ vựng tiếng Anh đơn giản và hình ảnh sinh động để dẫn dắt trẻ em phát helloện vẻ đẹp đa dạng của môi trường xung quanh. thông qua việc học tập, họ không chỉ nhận biết các màu sắc khác nhau mà còn phát triển khả năng quan sát và tưởng tượng của mình về thế giới xung quanh. Bây giờ, hãy bắt đầu cuộc hành trình học tiếng Anh với những sắc màu rực rỡ này nhé!

Hình ảnh và từ vựng

Chào anh Smith. Anh có tốt không hôm nay?

Tôi đang ổn, cảm ơn. Còn anh thì sao?

Tôi cũng tốt, nhưng gần đây tôi cảm thấy không được tốt lắm.

Oh, tôi xin lỗi nghe vậy. Có lẽ anh nên nhẹ nhàng và nghỉ ngơi một chút.

Đúng vậy, tôi nghĩ đó là một ý tưởng tốt. Tôi đã làm việc quá sức gần đây, và tôi cần phải giảm tốc.

Anh biết không, tôi đã định gợi ý điều đó với anh. Chúng ta có thể đi dạo cùng nhau buổi chiều này không?

Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Tôi cần chút không khí trong lành và một chút thể dục.

Tôi đồng ý, chúng ta gặp nhau tại công viên gần nhà anh lúc 2:00 chiều. Tôi sẽ mang theo chút đồ ăn.

Được, tôi sẽ sẵn sàng. Tôi sẽ gặp anh đó.

Tuyệt vời! Tôi rất mong chờ.

Tạm biệt, anh Smith. Cẩn thận nhé!

Tạm biệt!

Bảng Tìm Từ

Hình Ảnh Từ Vựng
Hình ảnh của một quả táo táo
Hình ảnh của một quả cam cam
Hình ảnh của một quả lê
Hình ảnh của một quả dưa lưới dưa lưới
Hình ảnh của một quả cà chua cà chua
Hình ảnh của một quả chanh chanh
Hình ảnh của một quả quýt quýt
Hình ảnh của một quả lựu lựu
Hình ảnh của một quả bơ
Hình ảnh của một quả dâu tây dâu tây
Hình ảnh của một quả mận mận
Hình ảnh của một quả nho nho
Hình ảnh của một quả dưa hấu dưa hấu
Hình ảnh của một quả nhãn nhãn
Hình ảnh của một quả nho nho

Từ vựng

  • morning (sáng)
  • afternoon (chiều)
  • evening (chiều tối)
  • night (đêm)
  • morning star (sao sáng buổi sáng)
  • noon (trưa)
  • evening megastar (sao sáng buổi chiều)
  • clock (đồng hồ)
  • watch (đồng hồ đeo tay)
  • hour (giờ)
  • minute (phút)
  • second (giây)
  • time (thời gian)
  • morning tea (trà sáng)
  • lunch (bữa trưa)
  • afternoon tea (trà chiều)
  • dinner (bữa tối)
  • day (ngày)
  • week (tuần)
  • month (tháng)
  • year (năm)
  • travel (du lịch)
  • journey (đi chơi)
  • excursion ()
  • journey ( hành trình)
  • explore (thám helloểm)
  • discover (phát helloện)
  • journey (phiêu lưu)
  • map (bản đồ)
  • guidebook (sách hướng dẫn)
  • itinerary (lịch trình)
  • vacation spot (điểm đến)
  • schedule (lịch)
  • route (đường đi)
  • journey via aircraft (du lịch bằng máy bay)
  • adventure by way of train (du lịch bằng tàu hỏa)
  • adventure with the aid of vehicle (du lịch bằng xe)
  • adventure by using boat (du lịch bằng thuyền)
  • adventure by means of bus (du lịch bằng xe buýt)
  • adventure on foot (du lịch đi bộ)
  • sunrise (sáng thức dậy)
  • sundown (hoàng hôn)
  • sunrise (sáng)
  • nightfall (hoàng hôn)
  • daytime (ngày có nắng)
  • midnight (đêm)
  • daylight saving time (giờ)
  • winter time (giờ mùa đông)
  • summer season (giờ mùa hè)
  • autumn time (giờ mùa thu)
  • spring time (giờ mùa xuân)
  • daytime (giờ nắng)
  • nighttime hours (giờ đêm)
  • morning person (người yêu thích buổi sáng)
  • nighttime individual (người yêu thích buổi chiều)
  • night owl (con ếch đêm)
  • early fowl (cá mập sớm)
  • past due riser (người dậy muộn)
  • time sector (vùng giờ)
  • time distinction (sự chênh lệch giờ)
  • time alternate (thay đổi giờ)
  • time management (quản lý thời gian)
  • timekeeping (ghi nhận giờ)

Xin hướng dẫn.

  1. Giới Thiệu Môi Trường Học:
  • Sử dụng bảng đen hoặc tấm giảng dạy rõ ràng, giới thiệu các từ vựng liên quan đến ngày và giờ bằng tiếng Anh.
  • Giải thích rằng ngày và giờ là những khái niệm quan trọng trong cuộc sống hàng ngày.
  1. hiển Thị Hình Ảnh và Từ Vựng:
  • hiển thị các hình ảnh minh họa như đồng hồ, lịch, và các hoạt động hàng ngày như ăn sáng, đi học, chơi đùa.
  • okèm theo mỗi hình ảnh, viết từ vựng tiếng Anh như “morning” (sáng), “afternoon” (chiều), “evening” (tối), “noon” (trưa), “night” (đêm).

three. Thực Hành Giới Thiệu Từ Vựng:– Đọc từng từ vựng và mô tả ngắn gọn về nó, ví dụ: “Morning is the time whilst the sun rises. it’s miles the time for breakfast and college.”- kêu gọi trẻ em tham gia, yêu cầu họ đọc từ vựng theo bạn.

four. Câu Hỏi và Trả Lời:– Đặt các câu hỏi đơn giản như “What time do you awaken?” (Bạn thức dậy vào giờ nào?) để trẻ em trả lời bằng từ vựng đã học.- Hỗ trợ trẻ em bằng cách gợi ý từ vựng nếu họ gặp khó khăn.

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Tạo một bảng thời gian giả định với các hoạt động hàng ngày và yêu cầu trẻ em dán các hình ảnh vào đúng giờ.
  • Ví dụ: “Breakfast at 7 AM, college at eight AM, Lunch at 12 PM, Playtime at 3 PM, Dinner at 7 PM.”
  1. Khen Thưởng và Khuyến Khích:
  • Khen thưởng trẻ em đã tham gia tích cực và trả lời đúng.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng mới trong cuộc sống hàng ngày của họ.
  1. Kiểm Tra hiểu Biết:
  • Đặt một số câu hỏi ngắn gọn để kiểm tra xem trẻ em đã hiểu và nhớ từ vựng mới hay chưa.
  • Ví dụ: “What do you do at 12 PM?” (Bạn làm gì vào giờ trưa?)

eight. Tạo Môi Trường Học Tích Cực:– Sử dụng các bài hát, bài thơ, hoặc trò chơi liên quan đến ngày và giờ để tạo ra một môi trường học tập tích cực và thú vị.

  1. Lặp Lại và Tăng Cường:
  • Lặp lại các từ vựng và hoạt động hàng ngày để trẻ em có thể nhớ và sử dụng chúng một cách tự nhiên.
  • Tăng cường học tập bằng cách kết hợp từ vựng với các hoạt động thực tế như xem giờ trên đồng hồ hoặc lịch.

Chào bắt đầu trò chơi

Dưới đây là nội dung đã được dịch sang tiếng Việt:

Bắt đầu trò chơi đoán từ bằng tiếng Anh với hình ảnh động vật nước là một cách thú vị để trẻ em học từ vựng và hiểu về các loài động vật. Dưới đây là các bước cụ thể để tiến hành trò chơi:

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, cua, ếch, và tôm hùm.
  • In hoặc dán hình ảnh này trên các thẻ từ vựng.
  1. Mô Tả Trò Chơi:
  • Giới thiệu trò chơi cho trẻ em bằng tiếng Anh: “Xin chào các bạn nhỏ, hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để đoán từ liên quan đến động vật nước. Chúng ta sẽ nhìn thấy một hình ảnh và thử nói tên của loài động vật bằng tiếng Anh.”

three. Bắt Đầu Trò Chơi:– Trình bày hình ảnh đầu tiên cho trẻ em nhìn thấy.- Hỏi: “Đây là gì?” và chờ đợi trẻ em trả lời.- Nếu trẻ em không trả lời đúng, hãy giúp họ bằng cách nói từ vựng đúng: “Đây là một con cá.”

four. Tiếp Tục Trò Chơi:– Tiếp tục trình bày các hình ảnh khác và hỏi các câu hỏi tương tự.- Điều chỉnh mức độ khó bằng cách thêm các từ vựng phức tạp hơn nếu trẻ em đã quen thuộc với các từ đơn giản.

five. Khen Thưởng:– Khen thưởng cho trẻ em khi họ trả lời đúng từ vựng.- Bạn có thể sử dụng những lời khen như “Rất tốt!” hoặc “Bạn rất thông minh!”

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi trò chơi okết thúc, bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ hoặc okể một câu chuyện ngắn về một trong những loài động vật mà họ đã đoán được.
  1. okết Thúc Trò Chơi:
  • okết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em những từ vựng mà họ đã học được và nhắc nhở họ về các loài động vật nước.

Bằng cách này, trẻ em không chỉ học được từ vựng tiếng Anh mà còn có cơ hội phát triển okayỹ năng nhận biết và tưởng tượng của mình.

Kiểm tra và khen thưởng

  • Kiểm Tra:

  • Sau khi trẻ em đã hoàn thành trò chơi, giáo viên hoặc phụ huynh sẽ kiểm tra các từ mà trẻ em đã tìm thấy.

  • Họ có thể hỏi trẻ em để xác nhận từ vựng mà trẻ em đã viết hoặc dán vào bảng.

  • Ví dụ: “Đúng rồi! Một con chim là một con chim. Cảm ơn bạn đã làm rất tốt!”

  • Khen Thưởng:

  • Trẻ em sẽ được khen thưởng cho nỗ lực và thành công của mình.

  • Khen thưởng có thể là lời khen ngợi, một ngôi sao dán vào bảng thành tựu, hoặc một phần thưởng nhỏ như một miếng okẹo hoặc một bài hát yêu thích.

  • Ví dụ: “Bạn đã làm rất tuyệt vời! Xem nào, đây là một ngôi sao cho bạn!”

  • Hoạt Động Thực Hành:

  • Để củng cố thêm, trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về một trong những từ họ đã tìm thấy hoặc okayể một câu chuyện ngắn về một trong những từ đó.

  • Ví dụ: “Vẽ một bức tranh về một bông hoa. Sử dụng tưởng tượng của bạn và okể chúng tôi một câu chuyện về bông hoa đó.”

  • T:

  • Cuối cùng, giáo viên hoặc phụ huynh có thể tóm tắt lại các từ vựng mà trẻ em đã học và nhắc nhở trẻ em về ý nghĩa của chúng.

  • Ví dụ: “Hôm nay, chúng ta đã học về chim, hoa và mặt trời. Ai có thể okayể cho chúng tôi biết chim là gì không?”

okayết Luận:Trò chơi tìm từ ẩn không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường kỹ năng nhận biết và tưởng tượng của họ. Quá trình kiểm tra và khen thưởng sẽ khuyến khích trẻ em tiếp tục học và đạt được thành công.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *