Trong một thế giới đầy sắc màu này, mỗi ngày đều ẩn chứa vô vàn tiềm năng. Tính tò mò và sự tò mò đối với thế giới còn lạ lẫm của trẻ em khám phá môi trường xung quanh, học tập những điều mới. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào một hành trình đầy thú vị và kiến thức, qua các hoạt động học tiếng Anh đơn giản, giúp trẻ em học trong niềm vui và lớn lên trong sự khám phá.
Hình ảnh Môi trường
Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em
Nhân vật:– Con: Một trẻ em 6-7 tuổi.- Bà bán: Một người bán hàng trong cửa hàng trẻ em.
Cảnh 1: Con bước vào cửa hàng
Con: (mỉm cười) Chào bạn!
Bà bán: (nở nụ cười) Chào em! Hôm nay em muốn mua gì thế?
Con: (nghĩ nghĩ) Em muốn mua một cái gối nhỏ để ngủ.
Cảnh 2: Bà bán giới thiệu sản phẩm
Bà bán: (hướng về okayệ gối) Em xem đây có nhiều gối đẹp lắm. Em thích màu nào?
Con: (mỉm cười) Em thích màu hồng.
Bà bán: (lấy một cái gối màu hồng) Đúng là rất đẹp! Em thử nằm xem có thoải mái không?
Con: (nằm thử) (mỉm cười) Thoải mái lắm!
Cảnh 3: Con quyết định mua hàng
Con: (hướng về bà bán) Em muốn mua cái này rồi.
Bà bán: (hãy hóa đơn) Được rồi, em hãy điền thông tin vào hóa đơn này.
Con: (điền thông tin) Tên: [Tên của em], Địa chỉ: [Địa chỉ của em].
Bà bán: (ghi lại thông tin) Cảm ơn em! Em hãy theo tôi ra cửa hàng để thanh toán.
Cảnh four: Con thanh toán và ra khỏi cửa hàng
Con: (hướng về bà bán) Cảm ơn bạn đã giúp em!
Bà bán: (mỉm cười) Cảm ơn em đã mua hàng! Chúc em một ngày vui vẻ!
Con: (mỉm cười) Cảm ơn! (rời khỏi cửa hàng)
Danh sách từ ẩn
Mùa Xuân:– Hoa- Xanh- Mưa- Nắng- chim- ong- cây
Mùa Hè:– Nắng- Bãi biển- Nước- Nóng- kem lạnh- cát- đám mây
Mùa Thu:– Lá- Đỏ- Cam- Thu hoạch- Táo- Cổ lọ- Gió
Mùa Đông:– Băng giá- Lạnh- Lửa- Noel- Cây nến băng- Áo ấm- Sao
Cách Chơi
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh của một con cá.
- Hướng dẫn: “Đây là gì?” (what’s this?)three. Trẻ em trả lời: “Đó là cá.”four. Hướng dẫn: “Đúng rồi! Cá sống trong nước.”
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh của một con ếch.
- Hướng dẫn: “Đây là gì?” (what is this?)
- Trẻ em trả lời: “Đó là ếch.”eight. Hướng dẫn: “Đúng rồi! Ếch nhảy và sống gần nước.”nine. Trẻ em nhìn vào hình ảnh của một con cá mập.
- Hướng dẫn: “Đây là gì?” (what is this?)
- Trẻ em trả lời: “Đó là cá mập.”
- Hướng dẫn: “Chắc chắn rồi! Cá mập bơi trong đại dương.”
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh của một con cá heo.
- Hướng dẫn: “Đây là gì?” (what’s this?)
- Trẻ em trả lời: “Đó là cá heo.”sixteen. Hướng dẫn: “Đúng rồi! Cá heo rất thân thiện và bơi trong biển.”
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh của một con cá voi.
- Hướng dẫn: “Đây là gì?” (what is this?)
- Trẻ em trả lời: “Đó là cá voi.”
- Hướng dẫn: “Đúng rồi! Cá voi rất lớn và sống trong đại dương.”
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh của một con cá rồng.
- Hướng dẫn: “Đây là gì?” (what’s this?)
- Trẻ em trả lời: “Đó là cá rồng.”
- Hướng dẫn: “Đúng rồi! Cá rồng có thân dài, mảnh và sống trong đại dương sâu.”
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh của một con cá sấu.
- Hướng dẫn: “Đây là gì?” (what’s this?)
- Trẻ em trả lời: “Đó là cá sấu.”
- Hướng dẫn: “Đúng rồi! Cá sấu sống trong đầm lầy và sông.”
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh của một con cá voi nhím.
- Hướng dẫn: “Đây là gì?” (what is this?)
- Trẻ em trả lời: “Đó là cá voi voi.”
- Hướng dẫn: “Chắc chắn rồi! Cá voi voi có gai và sống trong đại dương.”
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh của một con cá voi voi.
- Hướng dẫn: “Đây là gì?” (what is this?)
- Trẻ em trả lời: “Đó là cá voi voi.”
- Hướng dẫn: “Đúng rồi! Cá voi voi rất hiền lành và sống trong các con sông và khu vực ven bờ.”
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh của một con cá voi sát thủ.
- Hướng dẫn: “Đây là gì?” (what’s this?)
- Trẻ em trả lời: “Đó là cá voi sát thủ.”
- Hướng dẫn: “Đúng rồi! Cá voi sát thủ cũng được gọi là cá mập và là loài săn mồi mạnh mẽ.”forty one. Trẻ em nhìn vào hình ảnh của một con cá voi sát thủ.forty two. Hướng dẫn: “Đây là gì?” (what’s this?)
- Trẻ em trả lời: “Đó là cá voi sát thủ.”
- Hướng dẫn: “Đúng rồi! Cá voi sát thủ cũng được gọi là cá mập và là loài săn mồi mạnh mẽ.”
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh của một con cá voi sát thủ.forty six. Hướng dẫn: “Đây là gì?” (what’s this?)forty seven. Trẻ em trả lời: “Đó là cá voi sát thủ.”forty eight. Hướng dẫn: “Đúng rồi! Cá voi sát thủ cũng được gọi là cá mập và là loài săn mồi mạnh mẽ.”forty nine. Trẻ em nhìn vào hình ảnh của một con cá voi sát thủ.
- Hướng dẫn: “Đây là gì?” (what is this?)fifty one. Trẻ em trả lời: “Đó là cá voi sát thủ.”
- Hướng dẫn: “Đúng rồi! Cá voi sát thủ cũng được gọi là cá mập và là loài săn mồi mạnh mẽ.”
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh của một con cá voi sát thủ.fifty four. Hướng dẫn: “Đây là gì?” (what is this?)
- Trẻ em trả lời: “Đó là cá voi sát thủ.”fifty six. Hướng dẫn: “Đúng rồi! Cá voi sát thủ cũng được gọi là cá mập và là loài săn mồi mạnh mẽ.”
Hoạt động thực hành
Cách Chơi:
- Chuẩn bị Hình Ảnh và Từ Vựng:
- In hoặc dán các hình ảnh của các đồ vật và từ vựng liên quan lên bảng hoặc tờ giấy lớn.
- Đảm bảo rằng hình ảnh và từ vựng phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.
- Giới Thiệu Trò Chơi:
- Giải thích cho trẻ em về trò chơi: Họ sẽ phải nối từ với hình ảnh tương ứng.
- Ví dụ: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi trò nối từ. Mỗi từ sẽ có một hình ảnh đi okayèm. Công việc của các bạn là tìm và nối từ đó với hình ảnh đúng.”
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- Chọn một từ và hình ảnh liên quan để bắt đầu.
- Ví dụ: “Hôm nay chúng ta sẽ nối từ ‘cat’ với hình ảnh của con mèo.”
- Thực helloện Trò Chơi:
- Trẻ em sẽ tìm từ và nối chúng với hình ảnh đúng.
- Hỗ trợ trẻ em nếu họ gặp khó khăn: “Đây là hình ảnh của con mèo. À, từ cho hình này là ‘cat’, phải không?”
five. Khen Thưởng và Khuyến Khích:– Khen thưởng trẻ em khi họ nối từ đúng.- Đừng quên khuyến khích và cổ vũ trẻ em, đặc biệt nếu họ gặp khó khăn.
- Đổi Mới và Diversify:
- Thêm các từ và hình ảnh mới vào trò chơi để làm cho nó thú vị và mới mẻ hơn.
- Bạn có thể thay đổi chủ đề theo từng buổi học để trẻ em không cảm thấy nhàm chán.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Sau khi trẻ em đã nối từ đúng, yêu cầu họ okể một câu chuyện ngắn liên quan đến từ và hình ảnh đó.
- Ví dụ: “Nếu bạn gặp con mèo trong công viên, bạn có thể làm gì?”
eight. okết Thúc Trò Chơi:– okayết thúc trò chơi bằng cách cùng trẻ em điểm danh các từ và hình ảnh mà họ đã nối.- Đảm bảo rằng tất cả trẻ em đều cảm thấy thành công và hạnh phúc sau khi chơi trò chơi này.
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng môi trường học tập.của trẻ em là thoải mái và an toàn.- Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu.- Khuyến khích trẻ em sáng tạo và tưởng tượng trong quá trình chơi trò chơi.
Xin hãy cung cấp bài tập kèm theo.
- Hoạt động Vẽ Hình:
- Trẻ em được yêu cầu vẽ hình các đồ vật trong nhà như đèn, tivi, tủ lạnh, máy giặt, v.v.
- Sau khi vẽ xong, trẻ em viết tên tiếng Anh của mỗi đồ vật bên cạnh hình ảnh.
- Hoạt động Ghé%âu:
- In các từ vựng tiếng Anh liên quan đến thiết bị điện trong nhà như “mild”, “tv”, “fridge”, “washer” lên các thẻ.
- Trẻ em ghépercentác thẻ lại với nhau để tạo thành câu hoàn chỉnh, ví dụ: “We watch television inside the dwelling room.”
three. Hoạt động Trò Chơi:– Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.- Mỗi nhóm được phân công một thiết bị điện trong nhà.- Trẻ em trong nhóm phải tìm ra từ tiếng Anh của thiết bị và kể một câu chuyện ngắn về thiết bị đó.
four. Hoạt động Đoán:– In các hình ảnh của các thiết bị điện trong nhà lên bảng.- Trẻ em được yêu cầu đoán từ tiếng Anh của thiết bị dựa trên hình ảnh.- Người lớn có thể đọc tên tiếng Anh của thiết bị để giúp trẻ em nhớ và học từ mới.
five. Hoạt động Thực Hành:– Trẻ em được mời tham gia vào một trò chơi thực hành tại nhà.- Họ được yêu cầu tìm ra các thiết bị điện trong nhà và viết tên tiếng Anh của chúng.- Sau đó, trẻ em kể một câu chuyện ngắn về cách sử dụng thiết bị đó trong gia đình.
- Hoạt động Đánh Giá:
- Trẻ em được đánh giá dựa trên khả năng nhớ và sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến thiết bị điện trong nhà.
- Người lớn cũng có thể nhận xét về khả năng sáng tạo và khả năng okể chuyện của trẻ em.
Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn phát triển okayỹ năng giao tiếp và sáng tạo của họ.