Khóa học tiếng Anh cấp tốc: Tăng tốc vựng tiếng Anh hiệu quả

Trong hành trình đầy thú vị và học tập này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới okayỳ diệu của tiếng Anh. Qua những cuộc trò chuyện, câu chuyện và hoạt động thú vị và đơn giản, các bé sẽ dần nắm vững các biểu đạt tiếng Anh cơ bản trong cuộc sống hàng ngày, mở đầu cho hành trình học tiếng Anh của mình. Hãy cùng nhau lên đường với cuộc phiêu lưu tuyệt vời này, để tiếng Anh trở thành người bạn vui vẻ của các bé!

Chuẩn bị

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

Mục tiêu:– Học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường.- Phát triển okayỹ năng nhận biết và nhớ từ vựng.

Cách chơi:1. Chuẩn bị:– In hoặc vẽ một hình ảnh môi trường xung quanh (ví dụ: công viên, khu phố, vườn nhà).- Làm từ 8-10 từ vựng liên quan đến môi trường (ví dụ: cây, hoa, sông, nhà, xe, công viên, núi, bầu trời).

  1. Bước 1:
  • Dùng bút và giấy để gạch hoặc đánh dấu các từ đã được in hoặc vẽ trên hình ảnh.
  • Đảm bảo rằng các từ này không dễ dàng nhìn thấy ngay lập tức để tạo ra một trò chơi tìm từ ẩn.
  1. Bước 2:
  • Trẻ em được yêu cầu tìm kiếm các từ ẩn trong hình ảnh.
  • Khi trẻ tìm thấy một từ, họ có thể đọc nó ra để xác nhận.
  1. Bước three:
  • Sau khi tìm được tất cả các từ, trẻ em có thể okayể tên các từ đã tìm thấy và giải thích chúng liên quan đến môi trường xung quanh.

Hoạt động thực hành:Tạo từ vựng mới: Trẻ em có thể tạo ra từ mới bằng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố vào từ đã biết (ví dụ: cây to, xe nhỏ).- Hỏi đáp: Trẻ em có thể hỏi nhau về các từ họ đã tìm thấy và tại sao chúng liên quan đến môi trường.

Hình ảnh ví dụ:[Insert image of a park with trees, flowers, a river, houses, cars, a mountain, and the sky]

Các từ ví dụ:– cây- hoa- sông- nhà- xe- công viên- núi- bầu trời

okayết thúc:– Trẻ em được khen thưởng hoặc nhận phần thưởng nhỏ cho việc hoàn thành trò chơi.- Họ có thể được khuyến khích sử dụng từ vựng mới trong các tình huống khác nhau để củng cố kiến thức.

Bước 1

  1. Hình ảnh và đồ chơi: Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật sống động, mỗi hình ảnh có một từ tiếng Anh dễ đọc viết dưới dạng (ví dụ: “cá,” “rùa,” “cá heo”). Ngoài ra, chuẩn bị một số đồ chơi động vật dưới nước.
  2. Bảng viết và bút: Chuẩn bị một bảng viết và một hoặc hai cây bút để trẻ em có thể viết từ vựng.three. Âm thanh: Nếu có thể, chuẩn bị một số âm thanh của động vật dưới nước để trẻ em nghe và nhận diện.

Bước 2: Giới thiệu trò chơi1. Mở lời: “Chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi vui vẻ để học về các loài động vật dưới nước.”2. Giới thiệu từ vựng: “Hãy bắt đầu với loài động vật đầu tiên. Các em có thể đoán được đó là gì không? Nhìn vào hình ảnh và lắng nghe tiếng nó okayêu.”

Bước three: Chơi trò chơi1. Giới thiệu hình ảnh đầu tiên: “Đây là hình ảnh của một con cá. Các em biết tiếng cá kêu như thế nàall rightông? Nghe và đoán xem!”2. Âm thanh và từ vựng: Khi trẻ em nghe âm thanh, họ có thể viết từ vựng trên bảng viết.three. Kiểm tra và khen ngợi: “Rất tốt! Các em đã đoán đúng. Con cá kêu ‘blub blub.’ Hãy tiếp tục với loài động vật tiếp theo.”

Bước 4: Lặp lại và mở rộng1. Tiếp tục với các hình ảnh và âm thanh khác: Cho trẻ em tiếp tục đoán các từ vựng khác và viết chúng trên bảng viết.2. Hoạt động thực hành: Nếu có đồ chơi động vật, trẻ em có thể sử dụng chúng để lặp lại từ vựng đã học.

Bước five: kết thúc trò chơi1. Tóm tắt: “Chúng ta đã có một trò chơi rất vui vẻ hôm nay! Chúng ta đã học về rất nhiều loài động vật dưới nước và tiếng okayêu của chúng.”2. Khen ngợi và động viên: “Các em đã làm rất tốt! Các em rất giỏi trong việc đoán và viết tên của các loài động vật.”three. Tạo cơ hội để trẻ em thể helloện: “Tại sao các em không thể hiện với gia đình những gì các em đã học hôm nay?”

Xin lỗi, bạn có thể cung cấp nội dung cần dịch để tôi có thể giúp bạn dịch sang tiếng Việt?

  1. Chuẩn bị tài liệu:
  • Chuẩn bị các thẻ từ tiếng Anh có hình ảnh minh họa.
  • Sử dụng thiết bị phát âm thanh, chẳng hạn như điện thoại di động hoặc máy tính bảng, để phát âm thanh liên quan đến các từ vựng.
  1. Bài tập 1: Ghi lại từ vựng với âm thanh
  • Trẻ em được yêu cầu theo dõi các thẻ từ và ghi lại từ vựng trên một cuốn vở.
  • Khi ghi từ, trẻ em phát âm theo âm thanh được phát từ thiết bị.

Ví dụ:- Card: Apple- Audio: “A-p-p-l-e”

  1. Bài tập 2: Đọc từ với âm thanh
  • Trẻ em được yêu cầu đọc lại từ vựng đã ghi, sử dụng âm thanh từ thiết bị để kiểm tra.
  • Hướng dẫn trẻ em chú ý đến cách phát âm từng từ để đảm bảo chính xác.

Ví dụ:- Trẻ: “A-p-p-l-e”

four. Bài tập 3: Tạo câu chuyện với từ vựng– Trẻ em được yêu cầu sử dụng từ vựng đã ghi để tạo ra câu chuyện ngắn.- Hỗ trợ trẻ em bằng cách cung cấp gợi ý hoặc hình ảnh minh họa.

Ví dụ:- Trẻ: “Tôi có một quả táo. Nó màu đỏ và ngọt.”

  1. Bài tập four: Ghi âm và kiểm tra
  • Trẻ em ghi âm câu chuyện của mình và lắng nghe lại để kiểm tra.
  • Hướng dẫn trẻ em nghe lại và sửa lỗi nếu cần thiết.

Ví dụ:- Trẻ: “Tôi có một quả táo. Nó màu đỏ và ngọt. Tôi thích ăn nó.”

  1. Bài tập 5: Thảo luận và đánh giá
  • Trẻ em chia sẻ câu chuyện của mình với bạn cùng lớp và nhận phản hồi từ giáo viên.
  • Giáo viên đánh giá và khen ngợi trẻ em dựa trên sự chính xác của từ vựng và câu chuyện.
  1. okết thúc bài tập:
  • Trẻ em được khuyến khích tiếp tục sử dụng từ vựng mới trong các hoạt động khác nhau để củng cố okỹ năng viết và đọc.

Bằng cách thực hiện các bài tập này, trẻ em không chỉ học được từ vựng tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và tưởng tượng thông qua việc tạo ra câu chuyện ngắn.

Bước 3

  1. Thiết bị cần thiết:
  • Bảng viết hoặc giấy lớn.
  • Bút chì, bút màu.
  • Hình ảnh các bộ phận cơ thể (mắt, tai, miệng, chân, tay).
  1. Cách thực helloện:
  • Trẻ em được yêu cầu đứng xung quanh bảng viết.
  • Giáo viên hoặc người hướng dẫn bắt đầu bằng cách vẽ một hình ảnh của một bộ phận cơ thể (ví dụ: mắt) và hỏi: “what’s this?”.
  • Trẻ em được khuyến khích trả lời: “it is a watch.”
  • Giáo viên tiếp tục vẽ các bộ phận khác và hỏi các câu hỏi tương tự, tạo ra một cuộc trò chuyện về các bộ phận cơ thể.
  • Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể vẽ thêm các bộ phận cơ thể khác trên bảng hoặc giấy của riêng mình.
  1. Hoạt động Thực Hành:
  • Trò Chơi Đoán: Giáo viên vẽ một bộ phận cơ thể và trẻ em phải đoán đó là gì. Ai đoán đúng nhất sẽ nhận được điểm hoặc phần thưởng nhỏ.
  • Trò Chơi Thay Đổi: Giáo viên thay đổi bộ phận cơ thể và trẻ em phải tìm ra bộ phận đó trên cơ thể của mình hoặc của bạn cùng lớp.
  • Trò Chơi Trả Lời: Giáo viên hỏi các câu hỏi về các bộ phận cơ thể và trẻ em trả lời. Ví dụ: “where is your mouth?” – “My mouth is on my face.”

four. okayết Thúc:– Trẻ em được khen thưởng và khuyến khích sử dụng từ vựng mới trong các tình huống hàng ngày.- Giáo viên có thể đọc một câu chuyện ngắn hoặc hát một bài hát liên quan đến các bộ phận cơ thể để củng cố kiến thức.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *