Học Tiếng Anh Cơ Bản Với Từ Tiếng Anh Dễ Hiểu

Trong thế giới đầy màu sắc và những điều kỳ diệu, tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ mà còn là một chìa khóa mở ra những trải nghiệm mới và thú vị. Hãy cùng nhau khám phá và học tiếng Anh qua những câu chuyện, trò chơi và bài tập thú vị, giúp các em không chỉ học được ngôn ngữ mà còn phát triển trí tưởng tượng và kỹ năng giao tiếp.

Chuẩn Bị

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Tiêu:

Giúp trẻ em học biết và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, đồng thời phát triển kỹ năng tìm kiếm và nhận diện hình ảnh.

Cách Chơi:

  1. ** Chuẩn Bị:**
  • In hoặc vẽ một bảng với các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, river, cloud, bird, sun, flower, mountain, sea, wind, etc.).
  • Sử dụng các hình ảnh minh họa cho từng từ để trẻ dễ dàng nhận diện.
  1. Bước 1:
  • Đưa bảng ra trước và đọc tên từng từ một.
  • Hỏi trẻ: “Can you find the picture of [tên từ]?”
  1. Bước 2:
  • Trẻ tìm kiếm hình ảnh tương ứng với từng từ đã được đọc.
  • Khi trẻ tìm thấy, họ có thể đọc tên từ đó một lần nữa để củng cố kiến thức.
  1. Bước 3:
  • Thêm một cấp độ khó hơn bằng cách yêu cầu trẻ tìm từ mà không có sự giúp đỡ của hình ảnh. Họ chỉ cần nhớ và nhận diện từ đã học.
  1. Bước 4:
  • Sau khi trẻ đã tìm thấy tất cả các từ, có thể tổ chức một trò chơi đoán từ. Một trẻ khác sẽ được chọn làm người đoán, và các trẻ khác sẽ lần lượt nói tên từ mà họ đã tìm thấy.

Bài Tập Đề Xuất:

  1. Tree
  • Hình ảnh: Một cây xanh.
  1. River
  • Hình ảnh: Một con sông.
  1. Cloud
  • Hình ảnh: Một đám mây.
  1. Bird
  • Hình ảnh: Một con chim.
  1. Sun
  • Hình ảnh: Một ánh nắng mặt trời.
  1. Flower
  • Hình ảnh: Một bông hoa.
  1. Mountain
  • Hình ảnh: Một ngọn núi.
  1. Sea
  • Hình ảnh: Một đại dương.
  1. Wind
  • Hình ảnh: Một cơn gió.
  1. Moon
  • Hình ảnh: Một mặt trăng.

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng hình ảnh minh họa rõ ràng và trẻ dễ dàng nhận diện.
  • Khen ngợi và khuyến khích trẻ khi họ tìm thấy các từ đúng.
  • Thực hiện trò chơi trong một không gian yên tĩnh và thoải mái để trẻ tập trung tốt hơn.

Bước 1

  • Material: Một bộ hình ảnh động vật nước, các thẻ từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn mà trẻ em thích (ví dụ: apple, banana, fish, cake, ice cream, etc.), và một bảng đen hoặc tấm bảng lớn để viết.
  • Setting: Một không gian rộng rãi, có thể là phòng học hoặc phòng chơi.
  • Instructions:
  1. Giới thiệu trò chơi: “Today, we are going to play a fun game called ‘Guess the Food.’ We will use pictures of animals and the words in English to guess what food they like.”
  2. Mô tả cách chơi: “I will show you a picture of an animal. Then, I will read a word in English. Your job is to find the correct picture of the food that the animal likes. Let’s start!”

Bước 2: Thực hiện trò chơi

  • Example:
  • Teacher: “Let’s start with a fish. Now, I will read a word: ‘banana.’ Can you find the picture of the food that the fish likes? Is it the banana?”
  • Students: (Look at the pictures and find the correct one.)
  • Teacher: “Yes, that’s right! The fish likes banana. Good job!”
  • Repeat the process with different animals and foods.

Bước 3: Cải thiện và mở rộng

  • Challenge: Add more difficult words or ask the students to guess the animal first before the food.
  • Variation: Use real objects instead of pictures, if available, to make the game more interactive.

Bước 4: Kết thúc trò chơi

  • Summary: “Great job everyone! We had a lot of fun guessing the food that the animals like. Remember, it’s important to learn new words and practice them in different ways.”
  • Feedback: Praise the students for their participation and correct answers.

Bước 5: Hoạt động thực hành

  • Activity: Let the students create their own “Guess the Food” game using their own drawings and words. This will help them practice their creativity and reinforce their vocabulary skills.

Bước 6: Đánh giá

  • Evaluation: Observe how well the students can match the animals with the correct foods and how much they enjoy the game. This can give you an idea of their understanding of the vocabulary and their engagement in the activity.

Bước 2

  • Teacher: “Look at the fish in the aquarium. Do you see the fish swimming in the water? Can you say ‘fish’?”

  • Student 1: “Yes, fish!”

  • Teacher: “Great! Now, let’s try to say ‘swimming’. The fish are swimming in the water.”

  • Student 2: “Swimming!”

  • Teacher: “Excellent! Now, I will show you a picture of a cat. What do you think the cat is doing?”

  • Student 3: “The cat is sleeping.”

  • Teacher: “Yes, the cat is sleeping. Can you say ‘sleeping’?”

  • Student 3: “Sleeping!”

  • Teacher: “Very good! Now, I will show you a picture of a bird. The bird is singing. Can you say ‘singing’?”

  • Student 4: “Singing!”

  • Teacher: “That’s right! We learned new words today: ‘swimming’, ‘sleeping’, and ‘singing’. Can you tell me what the fish is doing?”

  • Student 5: “The fish is swimming!”

  • Teacher: “Correct! Very well done, everyone. Keep practicing these new words at home.”

Bước 3

Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

Hội thoại:

Child: (mỉm cười) Good morning, Mrs. Smith! I want to buy some toys. (Nâng tay chỉ vào một bộ đồ chơi xe cộ) This one, please.

Mrs. Smith: Good morning! Of course, sweetie. How many cars do you want? (mỉm cười)

Child: Two! (cười) One for me and one for my friend.

Mrs. Smith: Great choice! Let me get that for you. (mang bộ đồ chơi xe cộ ra)

Child: (nghĩ) Oh, I also want some stickers. (nâng tay chỉ vào một gói dán hình) Can I have this, too?

Mrs. Smith: Of course! Stickers are always fun. (mang gói dán hình ra)

Child: (cười) Thank you, Mrs. Smith! You are the best!

Mrs. Smith: You’re welcome, dear! I’m glad you like them. (mỉm cười) How much do you need to pay?

Child: (nghĩ) Let me see… one car, one sticker. (đếm) That’s two dollars and fifty cents.

Mrs. Smith: Just two dollars and fifty cents? That’s very affordable! (mỉm cười)

Child: (cười) Yes! I have enough money. (nâng tay lên, chỉ vào túi)

Mrs. Smith: Wonderful! (mang hóa đơn ra) Here you go. (giao hóa đơn cho trẻ)

Child: (cảm ơn) Thank you, Mrs. Smith! (nghỉ lại, kiểm tra hóa đơn) I will go to the cashier now.

Mrs. Smith: Sure, dear. Have a nice day!

Child: (cười) Thank you! (rời khỏi cửa hàng, hân hoan) Yay! I got new toys!

Bước 4

Sau khi trẻ đã hiểu rõ về các bộ phận của cơ thể và các từ tiếng Anh liên quan, bước tiếp theo là thực hành thông qua các hoạt động cụ thể. Dưới đây là một số gợi ý để bạn có thể tổ chức các hoạt động thực hành thú vị và hiệu quả:

  1. Chơi Trò Chơi “Đặt Vị Trí Của Tôi”:
  • Trẻ sẽ được yêu cầu đứng lên và đặt vị trí của một bộ phận cơ thể nào đó mà bạn gọi tên. Ví dụ: “Stand up if you have a head.”
  • Điều này không chỉ giúp trẻ nhớ lại các từ mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về cấu trúc cơ thể.
  1. Trò Chơi “Đặt Hình Ảnh Cơ Thể”:
  • Sử dụng các hình ảnh cơ thể khác nhau (đầu, vai, tay, chân, lưng, bụng, đùi, gót chân) và yêu cầu trẻ đặt chúng vào đúng vị trí trên cơ thể mình.
  • Bạn có thể sử dụng các thẻ hình ảnh hoặc các miếng dán để tạo ra một bức tranh cơ thể sống động.
  1. Trò Chơi “Chơi Vai”:
  • Trẻ sẽ được yêu cầu chơi vai một nhân vật trong một câu chuyện ngắn, trong đó họ phải sử dụng các từ tiếng Anh liên quan đến cơ thể để mô tả hành động của mình.
  • Ví dụ: “The cat is sitting. The cat is running. The cat is sleeping.”
  1. Trò Chơi “Bản Đồ Cơ Thể”:
  • Sử dụng một bản đồ cơ thể lớn hoặc một bảng đen để vẽ và đánh dấu các bộ phận cơ thể. Trẻ sẽ được yêu cầu điền vào các từ tiếng Anh đúng vị trí.
  • Điều này giúp trẻ hình dung rõ ràng hơn về vị trí của từng bộ phận cơ thể.
  1. Trò Chơi “Đoán Vị Trí”:
  • Bạn sẽ nói tên một bộ phận cơ thể và trẻ sẽ phải chỉ vào vị trí đó trên cơ thể mình. Điều này giúp trẻ nhớ lại và xác định chính xác các vị trí.
  1. Trò Chơi “Chơi Vai Cơ Thể”:
  • Trẻ sẽ được yêu cầu đứng lên và di chuyển theo các hướng mà bạn chỉ định, sử dụng các từ tiếng Anh liên quan đến cơ thể. Ví dụ: “Jump up and down. Turn around. Bend over.”
  1. Trò Chơi “Đếm Cơ Thể”:
  • Trẻ sẽ được yêu cầu đếm số lượng các bộ phận cơ thể khác nhau mà bạn chỉ định. Ví dụ: “How many legs do you have? How many arms do you have?”
  1. Trò Chơi “Bản Đồ Cơ Thể Trò Chơi”:
  • Sử dụng một bản đồ cơ thể nhỏ và các thẻ hình ảnh, trẻ sẽ được yêu cầu đặt các thẻ vào vị trí đúng trên bản đồ.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ nhớ lại và sử dụng các từ tiếng Anh liên quan đến cơ thể mà còn giúp họ phát triển kỹ năng giao tiếp và nhận diện hình ảnh. Hãy đảm bảo rằng các hoạt động này diễn ra trong một không gian vui vẻ và thoải mái để trẻ hứng thú và học tập hiệu quả.

Tree

Bước 1: Chuẩn bị

Để bắt đầu trò chơi, bạn cần chuẩn bị một số hình ảnh động vật nước. Bạn có thể tìm các hình ảnh này từ các sách giáo khoa, website giáo dục, hoặc in chúng từ internet. Một số hình ảnh động vật nước bạn có thể sử dụng bao gồm cá, tôm hùm, rùa, và cá voi. Đảm bảo rằng các hình ảnh này rõ ràng và màu sắc sống động để thu hút sự chú ý của trẻ em.

Bước 2: Đọc tên từ

Bắt đầu bằng cách đọc tên từng từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước. Ví dụ:

  • “Cá” (Fish)
  • “Tôm hùm” (Crab)
  • “Rùa” (Turtle)
  • “Cá voi” (Whale)

Hãy chắc chắn rằng trẻ em hiểu rõ các từ này trước khi bắt đầu trò chơi.

Bước 3: Đoán từ

Giải thích cho trẻ em rằng họ sẽ cần tìm ra từ tiếng Anh đúng bằng cách nhìn vào hình ảnh. Ví dụ:

  • “Now, let’s play a game. I will show you a picture, and you need to guess the word in English.”

Giả sử bạn bắt đầu với hình ảnh cá:

  • “What do you think this is? Yes, it’s a fish. What’s the word for fish in English?”

Trẻ em sẽ trả lời:

  • “Fish!”

Bước 4: Đánh giá và khen ngợi

Sau khi trẻ em trả lời đúng, hãy đánh giá và khen ngợi họ. Ví dụ:

  • “Great job! You’re very good at this game. Let’s see another picture.”

Bước 5: Thay đổi hình ảnh

Thay đổi hình ảnh khác và lặp lại quá trình đoán từ. Ví dụ:

  • “Now, look at this picture. What do you think it is? Yes, it’s a crab. What’s the word for crab in English?”

Trẻ em sẽ trả lời:

  • “Crab!”

Bước 6: Kết thúc trò chơi

Khi bạn đã hoàn thành tất cả các hình ảnh, bạn có thể kết thúc trò chơi và dành thời gian để hỏi trẻ em các câu hỏi mở về các động vật nước. Ví dụ:

  • “Do you like fish? Why do you think fish live in the water?”
  • “What other animals do you think live in the sea?”

Lưu ý:

  • Đảm bảo rằng trò chơi luôn vui vẻ và không tạo ra áp lực cho trẻ em.
  • Nếu trẻ em trả lời sai, hãy khuyến khích họ thử lại chỉ trích.
  • Bạn có thể thay đổi các hình ảnh động vật nước để trò chơi không bị nhàm chán.

River

  • “Hello, children! Today, we are going to talk about a river. A river is a big, flowing body of water that can be found in many places, like forests, mountains, and cities.”
  • “Can you think of a river you know? Maybe you have seen one near your home or during a trip.”
  • “A river is very important for us because it provides water for animals, plants, and people. It’s also a place where many animals like to live, such as fish, turtles, and birds.”
  • “Listen to the sound of a river. It’s like a gentle song that flows through the forest. (Phát âm thanh của dòng sông)”
  • “Now, let’s play a game. I will show you some pictures, and you need to guess what they are. The first picture is a river. What do you think it is?”
  • “If you guessed correctly, you get a point. Let’s see how many points you can get!”

**3. Fish

  • “Great job! Now, let’s talk about fish. Fish are animals that live in water. They have gills to breathe underwater and fins to move around.”
  • “Do you know any types of fish? Some popular fish are goldfish, catfish, and shark.”
  • “Fish are very important for the river ecosystem. They help to keep the water clean and provide food for other animals.”
  • “Let’s listen to the sound of a fish swimming in the water. (Phát âm thanh của cá bơi trong nước)”
  • “Now, I will show you another picture. What do you think it is?”
  • “If you can guess correctly, you get another point. Keep up the good work!”

**4. Bird

  • “That was a good guess! Now, let’s move on to birds. Birds are animals that have feathers, beaks, and wings. They can fly high in the sky.”
  • “Some birds live near rivers and fish in the water. Others like to sing beautiful songs.”
  • “Birds are very important for the environment. They help to pollinate plants and control pests.”
  • “Let’s listen to the sound of a bird singing. (Phát âm thanh của chim hót)”
  • “Now, I have another picture for you. What do you think it is?”
  • “If you can guess the right animal, you get another point. Keep trying!”

**5. Turtle

  • “Excellent! Now, let’s learn about turtles. Turtles are slow-moving animals with a hard shell. They live in rivers, lakes, and oceans.”
  • “Turtles are very old and have been on Earth for millions of years. They lay eggs and have many different types, like sea turtles and land turtles.”
  • “Turtles are important for the environment because they help to keep the water clean and provide food for other animals.”
  • “Let’s listen to the sound of a turtle swimming in the water. (Phát âm thanh của rùa bơi trong nước)”
  • “Now, I have another picture. What do you think it is?”
  • “If you can guess the right animal, you get another point. You’re doing great!”

**6. Conclusion

  • “That was a fun game! You did a great job guessing the animals. Remember, rivers are important for us and the animals that live in them.”
  • “Let’s keep learning about the environment and the beautiful animals that live in it. Goodbye, and see you next time!”

Cloud

Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi:

Child 1: Good morning, Mr. Teacher!

Teacher: Good morning, everyone! Are you ready for a new day at school?

Child 2: Yes, Mr. Teacher! I can’t wait to learn new things!

Teacher: That’s great! Let’s talk about our daily routine at school. First, we have morning meeting. What do we do during morning meeting?

Child 3: We say hello to our friends and share what we did yesterday.

Teacher: Exactly! Then, we move on to our first lesson. Who can tell me what time our first lesson starts?

Child 4: Our first lesson starts at 8:00 a.m.

Teacher: Correct! After the first lesson, we have a short break. What do we do during break?

Child 5: We can play outside or go to the playground.

Teacher: That’s right! We need to take a break to rest our minds and bodies. After break, we have our second lesson. What time does it start?

Child 6: Our second lesson starts at 9:00 a.m.

Teacher: Good job! After that, we have lunch. What time do we have lunch?

Child 7: We have lunch at 11:30 a.m.

Teacher: Right! After lunch, we have some free time to relax and play. Then, we have our third lesson. When does it start?

Child 8: Our third lesson starts at 1:00 p.m.

Teacher: Excellent! We have a lot of learning to do today. Let’s make sure we listen carefully and ask questions if we don’t understand. Now, let’s go to the classroom and start our first lesson.

Child 1: Yay! I love school!

Teacher: I’m glad to hear that! Remember, school is a place where we learn and grow. Let’s make the most of our day together!

Bird

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Bước 1: Chuẩn BịHình ảnh: Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, chim, và rùa.- Bảng từ: Chuẩn bị một bảng chứa các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước (ví dụ: fish, bird, turtle).- Âm thanh: Tải các âm thanh thực tế của các động vật này để sử dụng trong trò chơi.

Bước 2: Bắt đầu trò chơi1. Hiển thị hình ảnh: Cho trẻ nhìn vào một hình ảnh động vật nước.2. Đặt câu hỏi: Hỏi trẻ: “What is this?” và để họ đoán từ tiếng Anh tương ứng.3. Sử dụng âm thanh: Nếu trẻ không thể đoán, bạn có thể phát âm thanh của động vật đó để giúp họ.

Bước 3: Đoán từ1. Trả lời: Trẻ trả lời bằng tiếng Anh.2. Kiểm tra: Kiểm tra xem từ họ đã đoán đúng hay không.3. Khen ngợi: Khen ngợi trẻ khi họ đoán đúng và cung cấp thêm thông tin về động vật đó nếu cần.

Bước 4: Tăng cường học tập1. Nối từ với hình ảnh: Trẻ có thể nối từ với hình ảnh động vật tương ứng trên bảng.2. Trò chơi tương tác: Trẻ có thể chơi trò chơi nhặt từ và đặt chúng vào vị trí chính xác trên bảng.

Bước 5: Kết thúc trò chơi1. Kiểm tra kiến thức: Hỏi trẻ một số câu hỏi để kiểm tra kiến thức của họ về các động vật nước.2. Ghi nhận: Ghi nhận kết quả và khen ngợi trẻ về những gì họ đã học.

Ví dụ về hội thoại trong trò chơi:

  • Hình ảnh: Một con cá.
  • Câu hỏi: “What is this?”
  • Trả lời: “Fish.”
  • Kiểm tra: “Yes, that’s right! A fish lives in the water.”
  • Nối từ: Trẻ nối từ “fish” với hình ảnh con cá trên bảng.
  • Trò chơi tương tác: Trẻ nhặt từ “fish” và đặt nó vào vị trí chính xác trên bảng.

Lưu ý:– Hãy làm trò chơi một cách vui vẻ và không nên tạo áp lực cho trẻ.- Đảm bảo rằng các hình ảnh và âm thanh rõ ràng và dễ hiểu.- Khen ngợi và khuyến khích trẻ khi họ tham gia vào trò chơi.

Sun

Bước 2:

  1. Tree
  • Hình ảnh: Một cây xanh.
  • “Look at this tree! It’s so tall and green. Trees are our friends because they give us oxygen and shade.”
  1. River
  • Hình ảnh: Một con sông.
  • “Look at the river! It’s flowing so smoothly. Rivers are important for animals and plants.”
  1. Cloud
  • Hình ảnh: Một đám mây.
  • “Look at those clouds! They are white and fluffy. Sometimes, they rain and make the ground wet.”
  1. Bird
  • Hình ảnh: Một con chim.
  • “Look at this bird! It’s flying so high. Birds are very smart and can fly very fast.”
  1. Sun
  • Hình ảnh: Một ánh nắng mặt trời.
  • “Look at the sun! It’s so bright and warm. The sun gives us light and heat.”
  1. Flower
  • Hình ảnh: Một bông hoa.
  • “Look at this flower! It’s so beautiful and colorful. Flowers make our world look so nice.”
  1. Mountain
  • Hình ảnh: Một ngọn núi.
  • “Look at that mountain! It’s so tall and strong. Mountains are full of adventure and beauty.”
  1. Sea
  • Hình ảnh: Một đại dương.
  • “Look at the sea! It’s so big and blue. The sea has many fish and plants.”
  1. Wind
  • Hình ảnh: Một cơn gió.
  • “Look at the wind! It’s so gentle and cool. The wind can make the leaves dance.”
  1. Moon
  • Hình ảnh: Một mặt trăng.
  • “Look at the moon! It’s so bright and round. The moon lights up the night sky.”

Flower

  • What’s that beautiful thing over there?
  • It’s a flower!
  • What color is it?
  • It’s red! Look, it’s so bright and cheerful.
  • Do flowers have names?
  • Yes, they do! This one is called a rose.
  • Do flowers talk?
  • Sometimes, they do! Listen, can you hear it whispering to the wind?
  • Flowers are important, aren’t they?
  • Absolutely! They make the garden look beautiful and they smell so nice.
  • Do flowers need water?
  • Yes, they do. They drink water from the ground to grow.
  • Do flowers have feelings?
  • Some people think so. They believe flowers feel happy when they’re in a sunny place.
  • Do flowers sleep?
  • That’s a funny idea! But some flowers close their petals at night, like they’re going to sleep.
  • Do flowers have friends?
  • Well, they do have friends. Other plants and animals visit them.
  • Do flowers have a favorite time of the year?
  • Some do. For example, roses bloom in spring and summer.
  • Do flowers make us feel good?
  • Yes, they do. Just looking at them can make us feel happy and relaxed.
  • Do you like flowers?
  • Yes, I do. They’re so beautiful and they make me feel peaceful.
  • Do you want to plant some flowers?
  • Maybe! I can learn how to take care of them and make our garden look even more beautiful.
  • That sounds like a great idea! Let’s go and find some seeds.

Mountain

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Cách Chơi

  1. Chuẩn Bị:
  • In hoặc vẽ một bảng với các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước (ví dụ: fish, turtle, dolphin, whale, octopus, shrimp, etc.).
  • Chuẩn bị các hình ảnh minh họa cho từng từ để trẻ dễ dàng nhận diện.
  1. Bước 1:
  • Đưa bảng ra trước và đọc tên từng từ một.
  • Hỏi trẻ: “Can you find the picture of [tên từ]?”
  1. Bước 2:
  • Trẻ tìm kiếm hình ảnh tương ứng với từng từ đã được đọc.
  • Khi trẻ tìm thấy, họ có thể đọc tên từ đó một lần nữa để củng cố kiến thức.
  1. Bước 3:
  • Thêm một cấp độ khó hơn bằng cách yêu cầu trẻ tìm từ mà không có sự giúp đỡ của hình ảnh. Họ chỉ cần nhớ và nhận diện từ đã học.
  1. Bước 4:
  • Sau khi trẻ đã tìm thấy tất cả các từ, có thể tổ chức một trò chơi đoán từ. Một trẻ khác sẽ được chọn làm người đoán, và các trẻ khác sẽ lần lượt nói tên từ mà họ đã tìm thấy.

Bài Tập Đề Xuất

  1. Fish
  • Hình ảnh: Một con cá trong ao.
  1. Turtle
  • Hình ảnh: Một con rùa bơi trong hồ.
  1. Dolphin
  • Hình ảnh: Một con đà voi biển bơi lượn trong đại dương.
  1. Whale
  • Hình ảnh: Một con cá voi lớn đang bơi lướt qua mặt nước.
  1. Octopus
  • Hình ảnh: Một con ốc vòi voi đang thay đổi màu sắc trong môi trường biển.
  1. Shrimp
  • Hình ảnh: Một đĩa đầy với các con tôm nhỏ nhắn.

Lưu Ý

  • Đảm bảo rằng hình ảnh minh họa rõ ràng và trẻ dễ dàng nhận diện.
  • Khen ngợi và khuyến khích trẻ khi họ tìm thấy các từ đúng.
  • Thực hiện trò chơi trong một không gian yên tĩnh và thoải mái để trẻ tập trung tốt hơn.
  • Bạn có thể thay đổi bảng từ và hình ảnh theo nhu cầu của trẻ để tạo sự đa dạng và thú vị trong quá trình học tập.

Sea

Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Hội thoại:

Emily: Good morning, kids! Today, we’re going to school. Are you ready?

Jack: Yes, I’m ready! I can’t wait to see my friends.

Emily: That’s great, Jack! Now, let’s talk about how we get to school.

Jack: How do we get to school, Emily?

Emily: We can take different ways. Some of us might take a bus, some might take a bike, and some might walk with their parents.

Jack: What if it’s raining, Emily?

Emily: If it’s raining, we can take an umbrella. It’s important to keep dry and safe.

Jack: What do we do when we get to school?

Emily: When we get to school, we go to the classroom. We say hello to our teacher and our friends. Then, we start our lessons.

Jack: What lessons do we have?

Emily: We have many lessons. We learn about numbers, letters, colors, and animals. We also play games and sing songs.

Jack: I love playing games!

Emily: Me too, Jack! After school, we go home, do our homework, and play with our toys.

Jack: Can we have a snack before we go home?

Emily: Of course, we can. We can have a healthy snack like an apple or a banana.

Jack: Yay! I can’t wait to go to school!

Emily: That’s the spirit, Jack! Remember to be safe and have fun at school!

Jack: Thank you, Emily!

Emily: You’re welcome, Jack! Have a great day at school!

Wind

Tạo nội dung học về động vật cạn và động vật nước bằng tiếng Anh

Mục Tiêu:

Nội dung này nhằm giúp trẻ em hiểu biết về các loài động vật cạn và động vật nước, cũng như cách chúng sinh sống và tương tác với môi trường xung quanh.

Nội Dung:

1. Động vật cạn

  • Giới thiệu:

  • Động vật cạn là những loài động vật sống trên đất trong nước.

  • Họ có thể là bò sát, côn trùng, và một số động vật khác.

  • Bài tập đọc:

  • Hình ảnh và tên:

  • Snake (rắn)

  • Lizard (thằn lằn)

  • Spider (côn trùng)

  • Ant (mối)

  • Beetle (cào cào)

  • Hoạt động thực hành:

  • Trẻ em vẽ hoặc cắt dán hình ảnh của các loài động vật cạn.

  • Họ kể về mỗi loài động vật và nơi chúng sống.

2. Động vật nước

  • Giới thiệu:

  • Động vật nước là những loài động vật sống trong nước, bao gồm ao, hồ, đại dương, và sông ngòi.

  • Họ có thể là cá, tôm hùm, và một số động vật khác.

  • Bài tập đọc:

  • Hình ảnh và tên:

  • Fish (cá)

  • Turtle (rùa)

  • Duck (gà mái)

  • Shark (cá mập)

  • (cá voi)

  • Hoạt động thực hành:

  • Trẻ em vẽ hoặc cắt dán hình ảnh của các loài động vật nước.

  • Họ kể về mỗi loài động vật và nơi chúng sống.

3. Cách chăm sóc động vật cạn và động vật nước

  • Giới thiệu:

  • Trẻ em học cách chăm sóc động vật cạn và động vật nước một cách đúng cách.

  • Bài tập đọc:

  • Hướng dẫn:

  • Cho cá ăn thức ăn đặc biệt.

  • Đặt rùa trong một ao nhỏ với nhiều cây cối.

  • Cung cấp môi trường sống an toàn và sạch sẽ cho các loài bò sát.

  • Hoạt động thực hành:

  • Trẻ em thực hành chăm sóc một mô hình động vật cạn hoặc động vật nước.

  • Họ thảo luận về các bước cần thiết để chăm sóc chúng.

Kết Luận:

Nội dung học này không chỉ giúp trẻ em hiểu biết về các loài động vật cạn và động vật nước mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và sáng tạo thông qua các hoạt động thực hành.

Moon

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục tiêu:Giúp trẻ em học biết và nhận diện các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước thông qua một trò chơi thú vị và tương tác.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước khác nhau (ví dụ: fish, turtle, dolphin, whale, octopus, etc.).
  • Sắp xếp các hình ảnh trên bảng hoặc sàn nhà.
  1. Bước 1:
  • Giới thiệu trò chơi với trẻ em: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị để học về các loài động vật nước.”
  • Đọc tên một trong những loài động vật và đặt hình ảnh đó ở vị trí đã định.
  1. Bước 2:
  • Yêu cầu một trẻ em trong lớp đoán từ bằng cách nhìn vào hình ảnh: “What’s this? It’s a…?”
  • Nếu trẻ em đoán đúng, khen ngợi và ghi điểm.
  • Nếu đoán sai, đọc lại từ và cho trẻ em khác cơ hội đoán tiếp.
  1. Bước 3:
  • Tiếp tục chơi trò chơi với các hình ảnh động vật khác, đảm bảo rằng mỗi trẻ em có cơ hội đoán và học từ mới.
  1. Bước 4:
  • Thêm một cấp độ khó hơn bằng cách yêu cầu trẻ em không chỉ đoán từ mà còn mô tả đặc điểm của động vật (ví dụ: “It has a long tail” hoặc “It lives in the ocean”).
  1. Bước 5:
  • Sau khi chơi xong, kiểm tra kiến thức của trẻ em bằng cách hỏi họ về các từ và hình ảnh đã học.

Bài Tập Đề Xuất:

  1. Fish
  • Hình ảnh: Một con cá.
  1. Turtle
  • Hình ảnh: Một con rùa.
  1. Dolphin
  • Hình ảnh: Một con đà điểu hà.
  1. Whale
  • Hình ảnh: Một con cá voi.
  1. Octopus
  • Hình ảnh: Một con octopus.

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và trẻ em có thể dễ dàng nhận diện.- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ đoán đúng hoặc học được từ mới.- Thực hiện trò chơi trong một không gian yên tĩnh và thoải mái để trẻ em tập trung tốt hơn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *