Trong thế giới đầy sức sống này, trẻ em luôn bày tỏ sự tò mò đối với mọi thứ xung quanh. Việc học tiếng Anh không chỉ là việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của họ mà còn là một hành trình okỳ diệu để mở rộng tầm nhìn, trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau. Bằng cách kết hợp tính thú vị và, bài viết này sẽ dẫn dắt các bé lên một hành trình vui vẻ trong việc học tiếng Anh, giúp họ nắm bắt kiến thức cơ bản của ngôn ngữ trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ, cảm nhận vẻ đẹp.của ngôn ngữ.
Bước 1: Chuẩn bị
-
Chọn các hình ảnh đại diện cho môi trường xung quanh: Chọn một số hình ảnh đại diện cho môi trường xung quanh như công viên, bãi biển, khu phố, vườn hoa, v.v. Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có nhiều chi tiết để trẻ em có thể tìm kiếm từ vựng.
-
Tạo danh sách từ vựng: Lên danh sách các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh như cây (tree), cỏ (grass), sông (river), biển (ocean), nhà (house), xe (automobile), chim (fowl), mặt trời (solar), bình mây (cloud), hoa (flower), v.v.
three. Chuẩn bị các thẻ từ: In hoặc làm các thẻ từ có chứa từ vựng đã chọn. Mỗi thẻ từ có thể có từ một mặt và hình ảnh tương ứng ở mặt sau.
- Chuẩn bị bảng điểm: Sử dụng một bảng điểm hoặc một quyển sổ để theo dõi số từ mà trẻ em đã tìm thấy.
five. Chuẩn bị phần thưởng: Đảm bảo có phần thưởng nhỏ cho trẻ em khi họ hoàn thành trò chơi hoặc tìm được nhiều từ nhất. Điều này có thể là okayẹo, hình xăm, hoặc bất okayỳ vật phẩm nào mà trẻ em thích.
-
Chuẩn bị âm thanh môi trường: Nếu có thể, chuẩn bị một số âm thanh thực tế của môi trường xung quanh để tạo thêm sự hấp dẫn và thực tế cho trò chơi. Ví dụ: tiếng chim hót, tiếng sóng biển, tiếng xe cộ, v.v.
-
Giới thiệu trò chơi: Trước khi bắt đầu trò chơi, giới thiệu trò chơi và cách chơi cho trẻ em một cách dễ helloểu và hấp dẫn. Hãy chắc chắn rằng trẻ em hiểu mục tiêu của trò chơi và cách tham gia.
eight. Thực hành trước: Thực hành trò chơi một lần với trẻ em để đảm bảo rằng họ hiểu rõ cách chơi và các bước cần thực hiện. Điều này cũng giúp bạn điều chỉnh trò chơi nếu cần thiết.
-
Chuẩn bị không gian: Đảm bảo rằng không gian chơi trò chơi sạch sẽ và đủ ánh sáng để trẻ em có thể dễ dàng nhìn thấy và tìm kiếm từ vựng.
-
Chuẩn bị tâm lý: Đặt tâm lý thoải mái và vui vẻ cho trẻ em trong quá trình chơi trò chơi. Hãy khuyến khích và khen ngợi trẻ em khi họ tìm được từ vựng hoặc hoàn thành trò chơi.
Bước 2: Lời dẫn
Chào các bé! Hôm nay, chúng ta sẽ có một chuyến đi vui vẻ đến một công viên ma thuật. Chuyến phiêu lưu của chúng ta bắt đầu từ sớm. Hãy cùng thảo luận về thời gian nhé! Chúng ta thường dậy vào giờ nào? Bạn có thể nói “7 giờ sáng” bằng tiếng Anh không? Rất tốt đấy!”
“Được rồi, sau khi dậy, chúng ta sẽ ăn sáng. Bạn có thể nói xem chúng ta ăn gì cho bữa sáng không? Ví dụ, ‘Chúng ta có bánh mì và sữa.’ Bây giờ, hãy học cách nói nó bằng tiếng Anh: ‘Chúng ta có bánh mì và sữa.’”
“Tiếp theo, chúng ta chuẩn bị đi học. Chúng ta mặc gì? ‘Chúng ta mặc áo sơ mi và quần.’ Hãy nói nó bằng tiếng Anh: ‘Chúng ta mặc áo sơ mi và quần.’ Bây giờ, chúng ta lên đường đi học rồi!”
“Ở trường, chúng ta học rất nhiều điều. Thời gian nào trường thường okayết thúc? ‘Trường okayết thúc vào giờ three.’ Hãy cùng nhau tập nói điều này.”
“Trường đã kết thúc, và đến giờ ăn trưa. Chúng ta ăn gì? ‘Chúng ta có gạo và gà.’ Bây giờ, hãy nói nó bằng tiếng Anh: ‘Chúng ta có gạo và gà.’”
“Sau bữa trưa, chúng ta chơi ở công viên. Thời gian nào chúng ta thường chơi ở công viên? ‘Chúng ta chơi ở công viên vào giờ 5.’ Bây giờ, hãy nói nó bằng tiếng Anh: ‘Chúng ta chơi ở công viên vào giờ 5.’”
“Mặt trời đang lặn, và là lúc về nhà. Thời gian nào mặt trời lặn? ‘Mặt trời lặn vào giờ 7.’ Hãy cùng nhau nói điều này bằng tiếng Anh: ‘Mặt trời lặn vào giờ 7.’”
“Cuối cùng, đến giờ đi ngủ. Thời gian nào chúng ta đi ngủ? ‘Chúng ta đi ngủ vào giờ nine.’ Hãy tập nói nó bằng tiếng Anh: ‘Chúng ta đi ngủ vào giờ 9.’”
“Rất tốt, các bé! Các em đã học được rất nhiều về thời gian hôm nay. Bây giờ, hãy cùng tận hưởng chuyến đi đến công viên ma thuật của chúng ta!”
Bước 3: Chơi trò chơi
- Hình ảnh và từ vựng:
- Trẻ em được yêu cầu nhìn vào các hình ảnh động vật nước như cá, voi biển, và chú mèo đuôi cá.
- Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ đọc tên của mỗi động vật: “Bạn có thấy con cá không? Nó đang bơi trong nước.”
- Đoán từ:
- Trẻ em sẽ cố gắng đoán từ vựng liên quan đến động vật nước bằng cách sử dụng hình ảnh như trợ giúp.
- Ví dụ: “Cá ăn gì? Bạn có thể nói từ đó không? Đúng vậy, cá ăn… (trẻ em sẽ trả lời) ‘thức ăn.’”
- Thảo luận và học từ mới:
- Sau khi trẻ em đoán đúng từ, giáo viên sẽ thảo luận về từ đó: “desirable process! Cá ăn thức ăn. Thức ăn là điều mà cá thích ăn.”
four. Hoạt động tương tác:– Giáo viên có thể yêu cầu trẻ em mô tả về động vật nước hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan đến chúng.- Ví dụ: “Nếu bạn là con cá, bạn sẽ bơi đến đâu? Bạn sẽ thấy điều gì?”
- Khen thưởng và đánh giá:
- Khen thưởng cho trẻ em có câu trả lời hay và đánh giá sự tham gia của họ trong trò chơi.
- “Bạn đã làm rất tốt hôm nay! Bạn đã học được rất nhiều từ mới về động vật sống trong nước.”
- okết thúc trò chơi:
- Trò chơi sẽ kết thúc khi tất cả các từ vựng đã được sử dụng và thảo luận xong.
- “Đó là hết trò chơi của chúng ta hôm nay. Nhớ rằng, các động vật sống trong nước rất thú vị. Hãy chơi lại lần sau!”
Bước 4: Thảo luận
-
Trẻ em: Chúng ta tìm thấy những gì ở công viên?
-
Giáo viên: Rất tốt! Chúng ta tìm thấy rất nhiều điều như cây cối, hoa cỏ và chim chóc.
-
Trẻ em: Chúng ta có thể nói chuyện với chim không?
-
Giáo viên: Có thể đấy. Hãy tưởng tượng rằng chúng ta là những con chim và chào đón chúng. “Xin chào, chim yến! Xin chào, chim xinh đẹp!”
-
Trẻ em: (Mô phỏng tiếng chim) “Chchirp, chirp!”
-
Giáo viên: Rất tốt! Bây giờ, chúng ta hãy nói về thời gian. Chúng ta nghĩ chim thường hát vào sáng?
-
Trẻ em: Có lẽ vào 6 giờ?
-
Giáo viên: Đúng vậy! Chim thường hát vào 6 giờ sáng. Bây giờ, chúng ta hãy nói về các ngày trong tuần. Các bạn có thể nói cho tôi các ngày trong tuần bằng tiếng Anh không?
-
Trẻ em: Monday, Tuesday, Wednesday…
-
Giáo viên: Rất tốt! Bây giờ, chúng ta chơi một trò chơi. Tôi sẽ nói một ngày trong tuần, và các bạn sẽ nói với tôi chim có thể hát vào vào ngày đó.
-
Giáo viên: Monday! Các bạn nghĩ chim sẽ hát vào vào ngày thứ Hai?
-
Trẻ em: Vào 6 giờ!
-
Giáo viên: Đúng rồi! Bây giờ, chúng ta chuyển sang ngày tiếp theo. Tuesday!
-
Trẻ em: Vào 6 giờ!
-
Giáo viên: Đúng đấy! Và thế là cho đến cuối tuần. Hãy cùng nhau thực hành.
-
Giáo viên: Wednesday! Các bạn nghĩ chim sẽ hát vào vào ngày thứ Ba?
-
Trẻ em: Vào 6 giờ!
-
Giáo viên: Thứ !
-
Trẻ em: Vào 6 giờ!
-
Giáo viên: Thứ Năm!
-
Trẻ em: Vào 6 giờ!
-
Giáo viên: Thứ Sáu!
-
Trẻ em: Vào 6 giờ!
-
Giáo viên: Và cuối cùng, Chủ nhật!
-
Trẻ em: Vào 6 giờ!
-
Giáo viên: Các bạn đều rất xuất sắc! Bây giờ, chúng ta có một ít thời gian nghỉ và chơi một trò chơi vui để các bạn thực hành các ngày trong tuần và thời gian. Các bạn đã sẵn sàng chưa? Hãy bắt đầu!
Bước 5: Đánh giá và khen thưởng
Bước three: Chơi trò chơi
- Chuẩn bị hình ảnh và từ vựng
- In hoặc vẽ một số hình ảnh của các loài động vật nước như cá, rùa và voi nước.
- Chọn một từ vựng tiếng Anh liên quan đến mỗi hình ảnh, ví dụ: fish, turtle, và elephant.
- Bước vào trò chơi
- Dựng một bức tranh hoặc bảng có các hình ảnh đã chuẩn bị.
- “Hãy cùng chơi một trò chơi đoán từ! Tôi sẽ cho bạn xem một hình ảnh động vật và bạn hãy đoán từ tiếng Anh.”
- Giới thiệu hình ảnh đầu tiên
- “Được rồi, đầu tiên, tôi sẽ cho bạn xem hình ảnh của một con cá. Bạn có thể đoán nó là gì bằng tiếng Anh không?”
four. Trẻ em đoán từ– Trẻ em sẽ cố gắng đoán từ bằng cách nhìn vào hình ảnh.- “Đúng rồi, đó là ‘fish’! Một con cá là một sinh vật sống trong nước.”
- Tiếp tục với các hình ảnh khác
- “Bây giờ, chúng ta thử một hình ảnh khác. Đây là hình ảnh của một con rùa. Bạn nghĩ nó là gì bằng tiếng Anh?”
- Trẻ em đoán tiếp
- Trẻ em sẽ đoán từ cho hình ảnh tiếp theo.
- “Đúng rồi, đó là ‘turtle’! Một con rùa là một loài động vật di chuyển chậm với vỏ cứng.”
- okayết thúc trò chơi
- Sau khi tất cả các hình ảnh đã được xem và đoán, tổng kết lại.
- “Chúc mừng các bạn! Các bạn đã làm rất tốt! Hãy chơi thêm một lần nữa!”
eight. Đánh giá và khen thưởng– Đánh giá sự tham gia của trẻ em và khen thưởng cho những ai đoán được nhiều từ hoặc có câu trả lời hay.- “Các bạn đã làm rất tốt! Các bạn đang trở thành những chuyên gia về từ vựng tiếng Anh. Hãy cùng reo lên vì okỹ năng ngôn ngữ của chúng ta!”