Cách Đọc Từ Vựng Tiếng Anh Trong Tiếng Anh và Tiếng A, Từ Tiếng Anh

Trong thế giới đầy màu sắc và sinh động này, trẻ em luôn bày tỏ sự tò mò với mọi thứ xung quanh. Qua các trò chơi và câu chuyện, chúng ta có thể hướng dẫn họ khám phá và học tập, đặc biệt ngôn ngữ quốc tế là tiếng Anh, giúp họ mở rộng tầm nhìn của mình. Bài viết này sẽ tập trung vào cách để thông qua những cách đơn giản và thú vị, giúp trẻ em học tiếng Anh khi chơi đùa, chia sẻ một loạt nội dung và hoạt động tương tác phù hợp với họ.

Danh sách từ ẩn

Mùa Xuân:– Hoa nở- Các chú chim hót- Mặt trời ấm áp- Gió nhẹ nhõm- Cây xanh

Mùa Hè:– Mặt trời nóng- Bé bơi lội- Kem và nước chanh- Bãi biển đông đúc- Pháo hoa vào ban đêm

Mùa Thu:– Lá rụng- Thời gian thu hoạch- Củ dưa và táo- Khí trở lạnh- Cua rùa okêu

Mùa Đông:– Trời rét và có tuyết- Đèn ấm sáng lên- Áo len ấm áp- Cây thông Giáng sinh- Thế giới trắng xóa

Xin giới thiệu về trò chơi

Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị và vui nhộn. Trò chơi này sẽ giú%ác bạn học biết nhiều từ tiếng Anh mới và nhớ lâu hơn. Các bạn hãy chuẩn bị sẵn sàng để bắt đầu nhé!

Bước 1:– “Đầu tiên, tôi sẽ cho các bạn xem một bức tranh có nhiều hình ảnh của động vật. Các bạn hãy chú ý và cố gắng nhớ tên của chúng.”

Bước 2:– “Bây giờ, tôi sẽ đọc tên một động vật và các bạn hãy tìm và gọi tên động vật đó trong bức tranh. Ví dụ, tôi nói ‘cat’, các bạn hãy tìm và gọi ‘cat’.”

Bước three:– “Nếu các bạn tìm thấy động vật mà tôi nói, hãy đứng lên và nói tên của nó. Các bạn sẽ nhận được một điểm.”

Bước 4:– “Khi tất cả các bạn đã tìm thấy tất cả các động vật, chúng ta sẽ điểm danh lại và xem ai có nhiều điểm nhất.”

Bước five:– “Chúng ta sẽ chơi tiếp với nhiều bức tranh khác và nhiều từ tiếng Anh mới để các bạn có thể học thêm.”

Ví dụ hoạt động:– “Bức tranh đầu tiên có hình ảnh của một ‘dog’, một ‘fowl’, và một ‘fish’. Tôi sẽ bắt đầu bằng cách nói ‘canine’, các bạn hãy tìm và gọi ‘canine’. Sau đó, tôi sẽ nói ‘chook’, và các bạn sẽ tìm ‘chicken’. Cuối cùng, tôi sẽ nói ‘fish’, và các bạn sẽ tìm ‘fish’.”

Lưu ý:– Đảm bảo rằng các từ tiếng Anh được đọc rõ ràng và chậm rãi để trẻ em có thể theo okayịp.- Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và khen ngợi họ khi họ tìm thấy đúng từ.

Trình bày hình ảnh

Hình ảnh: Một bức tranh minh họa công viên với nhiều loài động vật cảnh như chim, khỉ, và thỏ.

Giáo viên: “Chú khỉ này có một chiếc mũ rất xinh đấy. Nó có tên là Monkey. Monkey, Monkey, nơi nào em?”

Trẻ em: “right here i am!”

Giáo viên: “Xin chào Monkey! Monkey, em biết giờ nàall rightông?”

Trẻ em: “yes, it is time for play.”

Giáo viên: “Rất tốt! À, các bạn có biết Monkey thích ăn gì không?”

Trẻ em: “Bananas!”

Giáo viên: “Đúng rồi! Monkey rất thích ăn chuối. Bây giờ, chúng ta hãy tìm xem có bao nhiêu chuối trong bức tranh này.”

Trẻ em: (Đếm và gọi tên)

Giáo viên: “Rất tốt! Các bạn đã đếm được bao nhiêu chuối?”

Trẻ em: “5 bananas!”

Giáo viên: “Chính xác! Cảm ơn các bạn đã giúp Monkey. Bây giờ, chúng ta hãy tìm một con chim khác.”

Giáo viên: “Chim này có một cái mỏ rất dài. Nó có tên là Parrot. Parrot, Parrot, nơi nào em?”

Trẻ em: “right here i’m!”

Giáo viên: “Xin chào Parrot! Parrot, em biết giờ nàvery wellông?”

Trẻ em: “it’s time for nap.”

Giáo viên: “Rất tốt! À, các bạn có biết Parrot thích ăn gì không?”

Trẻ em: “Seeds!”

Giáo viên: “Đúng rồi! Parrot rất thích ăn hạt. Bây giờ, chúng ta hãy tìm xem có bao nhiêu hạt trong bức tranh này.”

Trẻ em: (Đếm và gọi tên)

Giáo viên: “Rất tốt! Các bạn đã đếm được bao nhiêu hạt?”

Trẻ em: “Ten seeds!”

Giáo viên: “Chính xác! Cảm ơn các bạn đã giúp Parrot. Bây giờ, chúng ta hãy tìm một con thỏ khác.”

Giáo viên: “Con thỏ này có một chiếc đai rất đẹp. Nó có tên là Rabbit. Rabbit, Rabbit, nơi nào em?”

Trẻ em: “here i’m!”

Giáo viên: “Xin chào Rabbit! Rabbit, em biết giờ nàalrightông?”

Trẻ em: “it is time for snack.”

Giáo viên: “Rất tốt! À, các bạn có biết Rabbit thích ăn gì không?”

Trẻ em: “Carrots!”

Giáo viên: “Đúng rồi! Rabbit rất thích ăn cà rốt. Bây giờ, chúng ta hãy tìm xem có bao nhiêu cà rốt trong bức tranh này.”

Trẻ em: (Đếm và gọi tên)

Giáo viên: “Rất tốt! Các bạn đã đếm được bao nhiêu cà rốt?”

Trẻ em: “eight carrots!”

Giáo viên: “Chính xác! Cảm ơn các bạn đã giúp Rabbit. Bây giờ, chúng ta đã hoàn thành trò chơi. Các bạn rất giỏi!”

Tìm từ

  • Giáo viên: “Xem hình ảnh của con sư tử này. Em có thể tìm thấy từ ‘sư tử’ trên bảng không?”

  • Trẻ 1: “Có rồi! Đúng ở đây!”

  • Giáo viên: “Rất tốt! Con biết gì về tiếng kêu của sư tử?”

  • Trẻ 1: “Roar!”

  • Giáo viên: “Chính xác! Bây giờ, em hãy tìm từ ‘hàm rồng’ và tưởng tượng tiếng okêu của hàm rồng.”

  • Trẻ 2: “Hàm rồng thổi!”

  • Giáo viên: “Đúng rồi! Bây giờ, em hãy tìm từ ‘sư tử’ và suy nghĩ về tiếng kêu của sư tử.”

  • Trẻ three: “Sư tử rít!”

  • Giáo viên: “Đúng! Hãy tiếp tục với những loài động vật khác và tiếng kêu của chúng.”

  • Giáo viên: “Hãy xem hình ảnh của con ếch này. Em có thể tìm thấy từ ‘ếch’ trên bảng không?”

  • Trẻ 4: “Có rồi, em đã tìm thấy!”

  • Giáo viên: “Rất tốt! Tiếng okayêu của ếch là gì?”

  • Trẻ 4: “Ribbit!”

  • Giáo viên: “Chính xác! Bây giờ, chuyển sang loài động vật tiếp theo. Hãy xem hình ảnh của con cá. Em nghĩ con cá sẽ nói gì?”

  • Trẻ 5: “Con cá bọt!”

  • Giáo viên: “Đó là câu trả lời sáng tạo! Một số người nói con cá bọt, nhưng hãy tìm từ ‘cá’ trên bảng và quyết định cùng nhau.”

  • Giáo viên: “Bây giờ, chúng ta có hình ảnh của con rùa. Em có thể tìm thấy từ ‘rùa’ không?”

  • Trẻ 6: “Có, em đã tìm thấy!”

  • Giáo viên: “Rất tốt! Tiếng okêu của rùa là gì?”

  • Trẻ 6: “Grunt!”

  • Giáo viên: “Chính xác! Bây giờ, chúng ta đã học được tiếng okayêu của nhiều loài động vật. Em có nhớ tiếng okêu của sư tử không?”

  • Trẻ 7: “Roar!”

  • Giáo viên: “Đúng rồi! Và tiếng okayêu của ếch?”

  • Trẻ 7: “Ribbit!”

  • Giáo viên: “Tuyệt đối đúng! Hãy tiếp tục tập luyện với những loài động vật khác.”

Hoạt động thực hành

  1. Trò chơi Đoán từ với Hình ảnh Động vật Nước:
  • Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm được phân công một từ liên quan đến động vật nước.
  • Trẻ em trong nhóm sẽ phải nghĩ ra một câu chuyện ngắn hoặc một câu hỏi liên quan đến từ đó.
  • Các nhóm khác sẽ cố gắng đoán từ dựa trên câu chuyện hoặc câu hỏi đó.
  • Trẻ em có thể sử dụng hình ảnh động vật nước để hỗ trợ câu chuyện hoặc câu hỏi của mình.
  1. Thực hành Nghe và Nhận biết Thời gian:
  • Sử dụng đồng hồ cơ học hoặc điện tử có chỉ thị giờ và phút.
  • Giáo viên đọc một thời gian cụ thể (ví dụ: “it is nine o’clock”), trẻ em sẽ phải tìm đúng giờ trên đồng hồ.
  • Sau đó, giáo viên đọc một khoảng thời gian ngắn (ví dụ: “In 5 mins”) và trẻ em phải biết tìm thời gian chính xác sau 5 phút.

three. Bài tập Viết Chữ với Âm thanh:– Sử dụng các bài tập viết chữ đơn giản như từ đơn giản hoặc từ ngắn.- Giáo viên sẽ phát âm từ một cách rõ ràng và trẻ em phải viết lại từ đó.- Ví dụ: Giáo viên phát âm “cat”, trẻ em viết “cat”.

  1. Trò chơi Tương tác về Cuộc Phiêu lưu trong Rừng:
  • Giáo viên kể một câu chuyện về cuộc phiêu lưu của một chú gà con trong rừng.
  • Sau mỗi đoạn câu chuyện, giáo viên hỏi trẻ em một câu hỏi liên quan đến nội dung.
  • Ví dụ: “in which is the chicken going?” (Gà con đang đi đâu?)
  • Trẻ em trả lời bằng tiếng Anh và có thể hỏi lại câu hỏi nếu họ không helloểu.
  1. Hoạt động Thực hành về Các Bộ Phận Cơ Thể:
  • Giáo viên sẽ mô tả một bộ phận cơ thể (ví dụ: “arm”, “leg”) và trẻ em phải chỉ ra bộ phận đó trên cơ thể mình.
  • Trẻ em cũng có thể mô tả bộ phận cơ thể của bạn hoặc bạn bè mình.
  • Ví dụ: “show me your arm.” (Chỉ cho tôi bộ phận tay của bạn.)
  1. Trò chơi Tìm từ ẩn về Mùa:
  • Trẻ em sẽ được đưa ra một danh sách từ ẩn liên quan đến các mùa (ví dụ: “spring”, “summer”, “autumn”, “wintry weather”).
  • Giáo viên sẽ đọc một câu chuyện ngắn và trẻ em phải tìm và viết ra các từ ẩn đó.
  • Ví dụ: “within the spring, the plants bloom.” (Trong mùa xuân, các loài hoa nở.)
  1. Hội thoại về Việc Đi Trường:
  • Giáo viên sẽ tạo một cuộc trò chuyện giả định về việc đi trường.
  • Ví dụ: “excellent morning! Do you want faculty? Why or why not?” (Chào buổi sáng! Bạn thích trường không? Tại sao hoặc không?)
  • Trẻ em sẽ trả lời câu hỏi bằng tiếng Anh và chia sẻ cảm xúc của mình.

eight. Nội dung Học về Thiết Bị Điện trong Nhà:– Giáo viên sẽ giới thiệu các thiết bị điện phổ biến như đèn, tivi, và máy lạnh.- Trẻ em sẽ được học cách sử dụng và an toàn khi tiếp.cận các thiết bị điện.- Ví dụ: “switch on the light, please.” (Mời bạn bật đèn lên.)

nine. Bài tập Đọc với Hình ảnh Sở Thú:– Giáo viên sẽ đọc một câu chuyện ngắn về sở thú và trẻ em sẽ theo dõi hình ảnh động vật trong câu chuyện.- Ví dụ: “have a look at the lion. he is huge and strong.” (Xem chú sư tử. Anh ta to và mạnh mẽ.)

  1. Câu chuyện về Chú Mèo Học Tiếng Anh:
  • Giáo viên kể một câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh để giúpercentủ nhân của mình.
  • Ví dụ: “Tom the cat found out English to help his owner.” (Chú mèo Tom đã học tiếng Anh để giúpercentủ nhân của mình.)
  1. Trò chơi Thi Đấu Trả lời Câu hỏi về Động vật:
  • Giáo viên sẽ đưa ra các câu hỏi về động vật và trẻ em phải trả lời nhanh nhất có thể.
  • Ví dụ: “what is the animal’s call?” (Tên của động vật là gì?)

Kiểm tra và ghi nhận

Hội thoại:

Trẻ: (Cười) Một ngày nào đó, em rất thích đến cửa hàng trẻ em. (Đi vào cửa hàng)

Người bán hàng: (Chào đón) Chào em! Hôm nay em muốn mua gì nhỉ?

Trẻ: (Vui vẻ) Em muốn mua một mô hình xe mô tô. (Chọn mô hình xe mô tô)

Người bán hàng: (Trông khen) Xe mô tô này rất đẹp, em à. Em có muốn thử xem xe mô tô này chạy như thế nàalrightông?

Trẻ: (Vui vẻ) Có! (Thử chạy xe mô tô)

Người bán hàng: (Cười) Xe chạy rất tốt, phải không em? (Lấy xe mô tô ra khỏi kệ)

Trẻ: (Vui vẻ) Cảm ơn cô! (Đặt xe mô tô vào túi)

Người bán hàng: (Trả lời) Không có gì, em à. Em có muốn thử thêm một món đồ nào.k.ông?

Trẻ: (Thắc mắc) Có sao không?

Người bán hàng: (Trả lời) Có, em có thể thử mô hình thú cưng. (Lấy mô hình thú cưng ra)

Trẻ: (Vui vẻ) Thú cưng này rất xinh! (Chọn mô hình thú cưng)

Người bán hàng: (Trông khen) Thú cưng này rất đáng yêu, em à. (Lấy mô hình thú cưng ra)

Trẻ: (Vui vẻ) Cảm ơn cô! (Đặt mô hình thú cưng vào túi)

Người bán hàng: (Trả lời) Không có gì, em à. Em đã mua được nhiều món đồ thú vị rồi. (Trả tiền)

Trẻ: (Vui vẻ) Cảm ơn cô! (Rời khỏi cửa hàng)

Người bán hàng: (Trả lời) Chào em! Hãy đến cửa hàng của cô sau này nữa nhé!

Kết thúc trò chơi

Mục tiêu:Giúp trẻ em học biết và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, đồng thời phát triển okayỹ năng tìm kiếm và ghi nhận thông tin.

Thiết bị cần thiết:– Tờ giấy lớn hoặc bảng đen.- Danh sách từ ẩn (dưới đây là ví dụ).- Hình ảnh hoặc tranh minh họa liên quan đến môi trường.

Cách chơi:1. Danh sách từ ẩn:– Tree (cây)- Flower (hoa)- River (sông)- Cloud (mây)- sun (mặt trời)- Wind (gió)- Animal (động vật)- Mountain (núi)- Water (nước)- Earth (đất)

  1. Trình bày hình ảnh:
  • “Hãy nhìn vào tranh minh họa này. Các bạn thấy những gì ở đây?”

three. Tìm từ:– “Bây giờ, các bạn hãy tìm những từ ẩn mà tôi đã viết trên bảng. Khi các bạn tìm thấy một từ, hãy gọi tên nó ra và chúng ta sẽ ghi nhận.”

four. Hoạt động thực hành:– “Sau khi tìm thấy từ, các bạn có thể tưởng tượng mình đang ở đó và mô tả điều gì bạn thấy. Ví dụ: ‘Tôi thấy một cây lớn ở đây.’”

five. Kiểm tra và ghi nhận:– “Mỗi khi các bạn tìm thấy một từ, hãy để tôi biết và chúng ta sẽ ghi nhận nó trên bảng.”

  1. kết thúc trò chơi:
  • “Khi tất cả các từ đã được tìm thấy, chúng ta sẽ điểm danh lại và cùng nhau ôn tập lại những từ này.”

Ví dụ về hoạt động thực hành:Hình ảnh: Một bức tranh có cây cối, sông nước, và những con vật nhỏ.- Trình bày: “Các bạn thấy gì ở đây? Có cây, sông và những con vật nhỏ không?”- Tìm từ: Trẻ em sẽ tìm và gọi tên các từ như “tree”, “river”, “animal”…- Mô tả: Trẻ em mô tả về môi trường xung quanh họ đã tìm thấy.

Lưu ý:– Đảm bảo rằng các từ ẩn không quá khó để trẻ em có thể tìm thấy và hiểu được.- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ tiếng Anh trong cuộc trò chuyện của họ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *