Trong thế giới đầy màu sắc kỳ diệu này, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Màu sắc, là một trong những yếu tố trực quan nhất trong tự nhiên, không chỉ làm phong phú trải nghiệm thị giác của chúng ta mà còn là con đường quan trọng để trẻ em học ngôn ngữ và nhận thức thế giới. Bài viết này sẽ dẫn dắt trẻ em trên một hành trình về màu sắc, thông qua những bài thơ dễ helloểu và các hoạt động thực hành, để họ học tiếng Anh trong tiếng cười và tiếng nói, cảm nhận vẻ đẹp vô tận của màu sắc.
Danh sách từ ẩn
- Sông
- Biển
- Rừngfour. Núi
- Đào thải
- Hồ
- Đám mâyeight. Cây
- Hoa
- Mặt trời
- Gió
- Nước mưathirteen. Băng giá
- Sao
- Trăng
- Ánh sáng cầu vồng
- Bãi biển
- Chim
- Cá
- Động vật
Hình ảnh đính kèm
- Mặt trời và đám mây – Một bức ảnh vẽ hoặc ảnh chụp thực tế của một bầu trời trong lành với mặt trời và những đám mây bồng bềnh.
- Cầu vồng – Một bức ảnh sống động của một cầu vồng trên bầu trời sau mưa.
- Hoa – Một bức ảnh đẹ%ủa các loài hoa tươi sáng, như hoa huệ, cúc, và lan.
- Cỏ xanh – Một bức ảnh của một mảnh cỏ xanh mướt, có thể bao gồm các bông hoa dại.five. Bầu trời xanh – Một bức ảnh của một bầu trời trong xanh, không có đám mây.
- Hoa daffodil vàng – Một bức ảnh của những bông hoa daffodil vàng rực rỡ.
- Quả táo đỏ – Một bức ảnh của một quả táo đỏ tươi.eight. Tuyết trắng – Một bức ảnh của tuyết trắng rơi trong không gian trống.
- Quả chuối cam – Một bức ảnh của một quả chuối chín màu cam.
- Cây có thân nâu – Một bức ảnh của một cây cối có thân nâu, có thể là cây sồi hoặc cây thông.
- Bảng đen – Một bức ảnh của một bảng đen với các hình ảnh và từ viết lên.
- Cây xanh tươi – Một bức ảnh của một cây xanh tươi, có thể là cây phong hoặc cây thông.thirteen. Hoa tím – Một bức ảnh của một loài hoa tím, như hoa lavender.
- Hoa cherry blossom hồng – Một bức ảnh của những bông cherry blossom màu hồng.
- Hoa hồng trắng – Một bức ảnh của một bông hồng trắng tinh khôi.
Cách chơi
- Chuẩn Bị:
- Chuẩn bị một bộ bài với các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như “cây”, “hoa”, “sông”, “mây”, “mặt trời”, “gió”, “núi”, “bãi biển”, “mưa”, “lá”.
- Sử dụng hình ảnh động vật nước để hỗ trợ, chẳng hạn như hình ảnh của cá, voi, khỉ, và chim.
- Thực hiện:
- Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ.
- Mỗi nhóm sẽ được phát một bộ bài và hình ảnh động vật nước.
- Hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ phải nối từ tiếng Anh với hình ảnh động vật nước tương ứng.
- Hoạt Động:
- Trẻ em sẽ phải tìm và nối các từ với hình ảnh động vật nước đúng với ý nghĩa của từ.
- Ví dụ: Nối từ “sông” với hình ảnh của cá.
- Sau khi nối xong, trẻ em sẽ được yêu cầu giải thích tại sao họ nối từ đó với hình ảnh đó.
four. Kiểm Tra và Khen Thưởng:– Kiểm tra okết quả của các nhóm và khen thưởng cho nhóm nào hoàn thành nhanh và chính xác nhất.- Nếu có thể, để trẻ em trình bày trước lớp về okết quả của họ.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể vẽ hoặc cắt hình ảnh từ các tờ giấy khác nhau để tạo thành một cuốn sách hoặc tạp.c.í nhỏ về môi trường.
- Họ có thể nối các từ với hình ảnh bằng dây hoặc que.
- Tăng Cường Học Tập:
- Thực hiện các trò chơi nối dây hoặc que để trẻ em thực hành thêm.
- Đọc một câu chuyện ngắn về môi trường và yêu cầu trẻ em tìm và nối các từ trong câu chuyện với hình ảnh động vật nước.
Lợi Ích:– Học Tiếng Anh:– Trẻ em sẽ học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.- Phát Triển okỹ Năng:– Tăng cường khả năng ghi nhớ và nhận diện hình ảnh.- Hỗ trợ sự phát triển của okayỹ năng đọc viết cơ bản.- Giải Trí và okết Nối:– Trẻ em sẽ có cơ hội học tập trong một môi trường vui vẻ và tương tác với bạn bè.
Tạo Đồ Đăng Ký
- Trong Hình Ảnh:
- In các hình ảnh động vật nước như cá, voi nước, và chim câu.
- Sử dụng các hình ảnh có kích thước vừa phải để trẻ em dễ dàng nhìn thấy và xử lý.
- Tạo Danh Sách Từ:
- Dưới mỗi hình ảnh, viết hoặc dán từ tiếng Anh tương ứng: fish, elephant, and parrot.
- Đảm bảo rằng từ viết rõ ràng và to đủ để trẻ em có thể đọc dễ dàng.
- Làm Thẻ Đăng okayý:
- Làm thẻ đăng ký bằng cách cắt các hình ảnh và từ riêng biệt.
- Trẻ em có thể dán hoặc gắn các thẻ này vào một tấm bảng hoặc cuốn sách nhỏ.
four. Sử Dụng Bút và Bút Chì:– Chuẩn bị một bộ bút và bút chì màu để trẻ em có thể vẽ hoặc đánh dấu các từ khi chơi game.
five. Chuẩn Bị Hộp Đựng:– Làm hoặc mua một hộp đựng nhỏ để lưu trữ các thẻ hình ảnh và từ sau khi chơi.
Cách Chơi:1. Bày Ra Hình Ảnh:– Bày ra các hình ảnh động vật nước trên một mặt phẳng hoặc bảng.- Đảm bảo rằng trẻ em có thể nhìn thấy và tiế%ận chúng dễ dàng.
- Giới Thiệu Từ:
- Giới thiệu các từ tiếng Anh và hình ảnh tương ứng cho trẻ em.
- Bạn có thể sử dụng từ ngữ đơn giản và dễ helloểu.
three. Chơi game:– Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và gạch chéo hoặc đánh dấu các từ tiếng Anh dưới hình ảnh động vật mà họ đã nhìn thấy.- Bạn có thể bắt đầu bằng cách làm mẫu cho trẻ em xem.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Sau khi trẻ em đã quen với cách chơi, bạn có thể yêu cầu họ tạo câu ngắn bằng cách kết hợp từ và hình ảnh.
- Ví dụ: “Tôi thấy một con cá.”
- Cải Thiện và Thử Nghiệm:
- Thêm các hình ảnh và từ mới vào trò chơi để trẻ em có thêm cơ hội học tập.
- Bạn có thể thay đổi cách chơi theo mức độ helloểu biết của trẻ em.
Lợi Ích:– Học Tiếng Anh:– Trẻ em sẽ học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.- Phát Triển okayỹ Năng:– Tăng cường khả năng ghi nhớ và nhận diện hình ảnh.- Hỗ trợ sự phát triển của okỹ năng đọc viết cơ bản.
Hướng Dẫn Dạy Học:– Bước 1: Giới thiệu các hình ảnh và từ tiếng Anh.- Bước 2: Cho trẻ em thời gian tìm và gạch chéo các từ.- Bước three: Thực hiện các hoạt động thực hành để củng cố kiến thức.
Chơi trò chơi nối dây
Chuẩn Bị Đồ Chơi:– Chuẩn bị một bộ hình ảnh đồ ăn đa dạng như bánh quy, quả táo, kem, bánh mì và các loại đồ ăn khác mà trẻ em yêu thích.- Chuẩn bị một danh sách từ tiếng Anh liên quan đến các loại đồ ăn đó.
Cách Chơi:– Trẻ em sẽ được yêu cầu đứng trước một bảng hoặc tường có treo các hình ảnh đồ ăn.- Giáo viên hoặc người lớn sẽ đọc một từ tiếng Anh và trẻ em phải tìm và nối từ đó với hình ảnh đồ ăn tương ứng trên bảng.- Ví dụ: Giáo viên nói “apple”, trẻ em sẽ tìm và nối từ “apple” với hình ảnh quả táo trên bảng.
Hoạt Động Thực Hành:– Đếm Đồ Ăn: Trẻ em có thể đếm số lượng đồ ăn mà họ nối đúng.- Đọc Truyện: Giáo viên có thể okayể một câu chuyện ngắn liên quan đến đồ ăn, và trẻ em sẽ tìm và nối các từ tiếng Anh trong câu chuyện.- Thảo Luận: Trẻ em có thể chia sẻ những loại đồ ăn yêu thích của mình và tại sao chúng lại yêu thích chúng.
Bài Tập Đính okayèm:– Vẽ Hình: Trẻ em có thể vẽ hình ảnh đồ ăn mà họ yêu thích và viết tên tiếng Anh của chúng.- Chơi Trò Chơi Gọi Tên: Giáo viên gọi tên một loại đồ ăn, và trẻ em phải nhanh chóng tìm và nối từ đó với hình ảnh.
Lợi Ích:– Học Tiếng Anh: Trẻ em sẽ học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn.- Phát Triển okayỹ Năng: Tăng cường khả năng nhận diện hình ảnh và nối từ với hình ảnh.- Giao Tiếp: Hỗ trợ sự phát triển của okayỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Hướng Dẫn Dạy Học:– Bước 1: Giới thiệu các hình ảnh đồ ăn và từ tiếng Anh liên quan.- Bước 2: Cho trẻ em thời gian chơi trò chơi nối từ.- Bước 3: Thực hiện các hoạt động thực hành để củng cố kiến thức.
Chúc các bé có một buổi học tiếng Anh thú vị và bổ ích với trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích!
Đọc Truyện Cùng Hình Ảnh(,,,。)
Cuộc trò chuyện về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em
Nhân vật:– Bé: (Trẻ em 6-7 tuổi)- Cô: (Nhân viên cửa hàng)
Cảnh 1: Bé bước vào cửa hàngBé: “hiya! Tôi đang tìm kiếm một số đồ chơi.”
Cô: “howdy! Chào mừng bạn đến cửa hàng đồ chơi. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?”
Cảnh 2: Bé chọn đồ chơiBé: “Tôi thấy có rất nhiều xe. Tôi có thể chơi với chúng không?”
Cô: “Đúng vậy, chúng tôi có nhiều loại xe. Bạn thích màu nào?”
Bé: “Tôi thích màu xanh. Tôi có thể thử một chiếc không?”
Cô: “Chắc chắn rồi! Đây là một chiếc xe xanh cho bạn để chơi.”
Cảnh three: Bé hỏi giáBé: “Chi phí của chiếc xe này là bao nhiêu?”
Cô: “Chiếc xe này có giá five đô los angeles.”
Cảnh 4: Bé trả lờiBé: “Oh, tôi không có đủ tiền. Tôi có thể mua một chiếc nhỏ hơn không?”
Cô: “Chắc chắn rồi, chúng tôi có một số chiếc xe nhỏ hơn và giá cả phải chăng hơn. Tôi sẽ cho bạn xem.”
Cảnh five: Bé chọn một món đồ khácBé: “Chiếc này nhỏ và màu đỏ. Tôi thích nó!”
Cô: “Đây là một lựa chọn tốt. Chiếc xe đỏ này chỉ có giá 2 đô la.”
Cảnh 6: Bé mua đồBé: “Tôi có thể lấy chiếc này được không, xin hãy?”
Cô: “Tất nhiên rồi! Đây là món đồ của bạn. Chúc bạn chơi vui!”
Cảnh 7: Bé cảm ơn và ra khỏi cửa hàngBé: “Cảm ơn! Tạm biệt!”
Cô: “Không có gì. Chúc bạn có một ngày vui vẻ!”