Tiếng Anh Mùa Lan Hương: Học Từ Tiếng Anh Thông Qua Câu Chuyện và Hoạt Động Interacti

Trong hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và kiến thức này, chúng ta sẽ khám phá một loạt các câu chuyện và hoạt động tương tác phù hợp với trẻ em. Thông qua những câu chuyện này, các bé không chỉ học được từ vựng tiếng Anh mà còn nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình trong bầu không khí vui vẻ và thoải mái. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh đầy bất ngờ và thú vị này nhé!

Hình ảnh môi trường

  1. Cây Cối:
  • Lá xanh trên cây cao.
  • Vườn hoa rực rỡ với nhiều loại hoa.
  • Rừng với những cây to và chim bay lượn.
  1. Hồ Nước:
  • Ao hồ yên bình với những chú đà điểu bơi.
  • Một ao nhỏ với những bông lily.
  • Bøl sóng xô vào bãi cát.
  1. Rừng:
  • Rừng rậm với những cây to và ánh sáng lọt qua lá.
  • Những loài động vật như nai và chó rừng trong rừng.
  • Một khoảng trống với đống lửa trại.

four. Bãi Biển:– Bãi biển nắng ấm với những con ốc biển và những cái lâu đài cát.- Người dân xây dựng lâu đài cát và bay cờ bay.- Cơn sóng biển và những chiếc thuyền xa xôi.

five. Đống Rác:– Núi rác trong công viên.- Những con chim liếm vào rác.- Đ binh thu gom có giấy, nhựa và thủy tinh.

  1. Vườn Rau:
  • Vườn rau với cà chua, rau diếp và củ carrots.
  • Một đứa trẻ tưới nước cho cây.
  • Những con ong bay quanh những bông hoa.
  1. Đám Mây:
  • Một đám mây bông mềm trên bầu trời.
  • Một chiếc máy bay bay qua đám mây.
  • Những giọt mưa rơi từ đám mây.

eight. Mặt Trời:– Mặt trời sáng chói trên bầu trời.- Những đứa trẻ chơi đùa ngoài trời dưới ánh nắng.- Một hoàng hôn với những tia nắng màu sắc.

  1. Gió:
  • Những trong gió xao xào.
  • Một chiếc cờ bay cao trong gió.
  • Một chiếc thuyền chèo buồm trôi trên mặt nước.
  1. Mưa:
  • Những giọt mưa rơi trên cửa sổ.
  • Những đứa trẻ chơi đùa trong mưa.
  • Một cầu vồng xuất hiện sau cơn mưa.

Từ ẩn

Mùa Hè:– Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.- Bầu trời có màu xanh đẹp mắt.- Trẻ em đang chơi ở công viên.- Họ đang xây dựng lâu đài cát trên bãi biển.- chim đang hót trong những cây.

Mùa Thu:– Lá đang rơi từ những cây.- Bầu trời có màu cam và đỏ ấm áp.- Trẻ em đang hái táo trong vườn táo.- Họ đang nhảy vào đống lá rơi.- Những con gà trời đang bay về phía nam để mùa đông.

Mùa Đông:– Băng giá đang rơi nhẹ nhàng.- Cây cối được bao phủ bởi một lớp băng dày đặc.- Trẻ em đang xây dựng những chú nhân dịp Giáng sinh.- Họ đang trượt tuyết xuống dốc.- Những con gấu đang ngủ đông trong grasp.

Mùa Xuân:– Cây cối đang nở hoa.- Cỏ mọc xanh mướt.- Trẻ em đang gieo hạt trong vườn.- Họ đang đạp xe dạo trên lề đường.- Những chú chim đang xây tổ.

Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ một bức tranh ngắn về mùa mà họ thích.- Họ có thể kể câu chuyện ngắn về những hoạt động mà họ thích làm trong mùa đó.- Trẻ em có thể tham gia vào các trò chơi liên quan đến mùa vụ, chẳng hạn như xây dựng lâu đài cát hoặc tạo những chú nhân dịp Giáng sinh.

Hướng dẫn chơi trò

  1. Tạo Bảng Hình Ảnh:
  • Sử dụng một bảng lớn hoặc tấm giảng có các hình ảnh minh họa về động vật cảnh như chim, cá, và gấu. Mỗi hình ảnh có thể được gắn một thẻ từ với tên tiếng Anh của loài động vật.
  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị. Hãy nhìn vào bảng hình ảnh và giúp tôi tìm tên tiếng Anh của các loài động vật này.”
  1. Đọc Tên Tiếng Anh:
  • “Dưới đây là một con chim. Nó có tên là ‘hen’. Hãy nói tên tiếng Anh của nó cùng với tôi: ‘hen’.”

four. Động Vật Thứ Hai:– “Bây giờ, nhìn vào hình ảnh này. Đó là một con cá. Nó có tên là ‘fish’. Hãy nói tên tiếng Anh của nó: ‘fish’.”

  1. Giải Trình:
  • “Cả nhà đã làm rất tốt! Hãy tiếp tục tìm tên tiếng Anh của các loài động vật khác.”
  1. Bài Hỏi:
  • “Dưới đây là một con gấu. Bạn có biết tên tiếng Anh của nó không? Hãy thử nghĩ xem.”
  1. Cảm ơn và Khen Ngợi:
  • “Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi. Các bạn rất thông minh!”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể tự chọn một hình ảnh và đọc tên tiếng Anh của nó ra to.
  • Họ cũng có thể tưởng tượng mình là một người dẫn chương trình trong một chương trình truyền hình và giới thiệu các loài động vật.
  1. okết Thúc Trò Chơi:
  • “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi. Hãy đứng dậy và làm một bài tập thể dục ngắn để thư giãn.”
  1. Phần Thưởng:
  • Trẻ em có thể nhận được một phần thưởng nhỏ như okayẹo hoặc sticker nếu họ tham gia tích cực và tìm được nhiều từ tiếng Anh.

Tìm và Đọc

  1. Giáo viên: “Chào buổi sáng, các em! Hãy bắt đầu bài học của chúng ta bằng một trò chơi thú vị. Tôi sẽ cho các em xem hình ảnh của một con vật, và các em hãy đoán tên của nó.”

  2. Giáo viên: “Đây là hình ảnh của một con cá. Ai có thể kể tôi biết nó là gì?”

three. Học sinh 1: “Một con cá!”

  1. Giáo viên: “Đúng vậy! Bây giờ, chúng ta hãy nghe tiếng okêu của con cá.”

  2. Giáo viên: “Nhấn nút, và chúng ta sẽ nghe tiếng okêu của con cá.”

  3. (Giáo viên nhấn nút, và tiếng kêu của con cá được nghe)

  4. Giáo viên: “Con cá kêu gì?”

eight. Học sinh 2: “Văng văng!”

  1. Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta chuyển sang con vật khác.”

  2. Giáo viên: “Đây là hình ảnh của một con rùa. Các em có thể đoán được nó là gì không?”

eleven. Học sinh 3: “Một con rùa!”

  1. Giáo viên: “Đúng rồi! Bây giờ, chúng ta hãy nghe tiếng kêu của con rùa.”

  2. Giáo viên: “Nhấn nút, và chúng ta sẽ nghe tiếng okêu của con rùa.”

  3. (Giáo viên nhấn nút, và tiếng okayêu của con rùa được nghe)

  4. Giáo viên: “Con rùa kêu gì?”

  5. Học sinh four: “okêu quack!”

  6. Giáo viên: “Ồ, đó là tiếng okêu của một con vịt, không phải là con rùa. Hãy thử lại.”

  7. Giáo viên: “Nhấn nút, và chúng ta sẽ nghe tiếng okêu của con rùa.”

  8. (Giáo viên nhấn nút, và tiếng kêu của con rùa được nghe)

  9. Giáo viên: “Lần này, con rùa kêu gì?”

  10. Học sinh 5: “Um um!”

  11. Giáo viên: “Đúng vậy! Bây giờ, chúng ta tiếp tục với những con vật khác.”

  12. Giáo viên: “Đây là hình ảnh của một con chim. Các em có thể đoán được nó là gì không?”

  13. Học sinh 6: “Một con chim!”

  14. Giáo viên: “Đúng rồi! Vậy tiếng okayêu của con chim là gì?”

  15. Học sinh 7: “Tweet!”

  16. Giáo viên: “Đó là tiếng kêu của con chim chích. Cả lớp hãy tiếp tục đoán, và chúng ta sẽ nghe thêm tiếng okêu của các con vật!”

Giải thích ý nghĩa

  • Tree: Cây. Cây giúp.c.úng ta có không khí trong lành và bóng mát.
  • Flower: Hoa. Hoa rất đẹp và có mùi thơm.
  • sun: Mặt trời. Mặt trời chiếu sáng và cung cấp ánh sáng cho chúng ta.
  • River: Sông. Sông chảy qua các thành phố và cung cấp nước uống.
  • Mountain: Núi. Núi rất cao và có rất nhiều cây cối.
  • beach: Bãi biển. Bãi biển có cát và nước biển, nơi chúng ta có thể tắm nắng và chơi đùa.
  • Cloud: Đám mây. Đám mây trôi trên bầu trời và có thể mang theo mưa.
  • Wind: Gió. Gió làm cây cối đung đưa và giúpercentúng ta mát mẻ.
  • Rain: Mưa. Mưa giúp.cây cối và cây xanh phát triển.
  • Ice: Băng giá. Băng giá hình thành khi nước đóng băng.

Hoạt động đội ngũ

  1. Chia Đội:
  • Giáo viên chia trẻ em thành các đội nhỏ, mỗi đội có từ 3 đến five thành viên.
  1. Thi Đua Tìm Kiếm:
  • Giáo viên đọc tên của một từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh và đội nào tìm thấy từ đó đầu tiên sẽ nhận được điểm.
  • Trẻ em có thể dùng bút hoặc dấu phẩy để đánh dấu từ đã tìm thấy trên hình ảnh hoặc bảng tranh.

three. Giải Thức Ý Nghĩa:– Sau khi tìm thấy từ, trẻ em phải đọc to từ đó ra và giải thích ý nghĩa của nó bằng tiếng Anh.- Ví dụ: “Tree” là một cây, “beach” là bãi biển, “recycle” là tái chế.

  1. Hoạt Động Tạo:
  • Trẻ em có thể vẽ một bức tranh ngắn của riêng họ, thêm vào các từ mà họ đã tìm thấy.
  • Giáo viên có thể khuyến khích trẻ em sử dụng các từ mới học để okayể một câu chuyện ngắn.
  1. Thưởng Phạt:
  • Đội nào tìm được nhiều từ nhất sẽ nhận được phần thưởng nhỏ như okayẹo, bút màu, hoặc sticker.
  • Nếu một đội không tìm được từ nào, họ có thể được yêu cầu giúp đỡ các đội khác để nhận được điểm thưởng chung.
  1. okết Luận:
  • Cuối cùng, giáo viên có thể tổ chức một buổi thảo luận ngắn về môi trường xung quanh, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ thiên nhiên và sử dụng các từ tiếng Anh đã học.

Lưu Ý:– Giáo viên nên đảm bảo rằng tất cả các trẻ em đều có cơ hội tham gia và được khuyến khích hoạt động.- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn tăng cường nhận thức về môi trường và khuyến khích họ bảo vệ thiên nhiên.

Hoạt động tạo

  1. Vẽ Bức Tranh:
  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về một ngày đẹp trong môi trường xung quanh. Họ có thể vẽ rừng xanh, bãi biển, hoặc vườn rau.
  • Khi vẽ, trẻ em có thể thêm các từ tiếng Anh liên quan đến màu sắc và các chi tiết của môi trường, như “inexperienced” (xanh), “blue” (xanh da trời), “purple” (đỏ), “tree” (cây), “flower” (hoa).
  1. Thêm Từ ẩn:
  • Trên bức tranh, giáo viên hoặc phụ huynh có thể ẩn các từ tiếng Anh bằng cách viết chúng dưới dạng từ viết tắt hoặc bằng cách sử dụng các dấu chấm để tạo hình ảnh từ.
  • Ví dụ: “g r e e n” cho “inexperienced”, “b l u e” cho “blue”.
  1. Tìm và Đọc Từ:
  • Trẻ em sẽ tìm kiếm các từ đã được ẩn và đọc chúng ra to.
  • Giáo viên hoặc phụ huynh có thể giúp đỡ nếu trẻ em gặp khó khăn trong việc tìm kiếm hoặc đọc từ.
  1. Giải Thức Ý Nghĩa:
  • Sau khi tìm thấy một từ, trẻ em giải thích ý nghĩa của nó bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: “green” là màu xanh, “tree” là cây cối.
  1. Hoạt Động Đội Ngũ:
  • Nếu có nhiều trẻ em, chia họ thành các đội và thi đua tìm kiếm nhiều từ nhất.
  • Đội nào tìm được nhiều từ nhất sẽ nhận được phần thưởng nhỏ.
  1. Hoạt Động Tạo:
  • Trẻ em có thể thêm vào bức tranh các từ tiếng Anh khác mà họ đã học được.
  • Họ cũng có thể vẽ thêm các chi tiết khác để làm cho bức tranh thêm sinh động.
  1. Phản Hồi và Khen Ngợi:
  • Giáo viên hoặc phụ huynh sẽ phản hồi và khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành bức tranh.
  • Trẻ em có thể chia sẻ bức tranh của mình với bạn bè hoặc gia đình.

eight. Phần Thưởng:– Trẻ em sẽ nhận được lời khen ngợi và phần thưởng nhỏ như okẹo, bút màu, hoặc sticky label khi họ hoàn thành trò chơi.

nine. okết Luận:– Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn tăng cường kỹ năng vẽ vời và khuyến khích họ quan tâm đến môi trường xung quanh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *