Phần Mềm Học Tiếng Anh Miễn Phí: Tự Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả Với So Than

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá những trò chơi và hoạt động tiếng Anh thú vị cho trẻ em, giúp họ học tập và phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và vui vẻ. Dù là bài tập viết, bài tập đọc, hay trò chơi tương tác, mỗi phần đều được thiết kế để phù hợp với lứa tuổi và mức độ hiểu biết của trẻ em, giúp họ tiếp cận với ngôn ngữ mới một cách dễ dàng và hấp dẫn.

Chuẩn Bị

Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh

Mục tiêu:– Nâng cao kỹ năng nhận biết và sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường.- Giúp trẻ em học về các đối tượng tự nhiên và cách chúng liên quan đến nhau.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • In hoặc dán hình ảnh các từ vựng liên quan đến môi trường (ví dụ: cây, chim, cá, rừng, công viên, sông, biển, đám mây, mặt trời, mặt trăng, gió, mưa, băng giá, lửa, khói, khói, khói).
  • Tạo một bảng hoặc tờ giấy lớn để dán hình ảnh.
  1. Bước 1:
  • Dán tất cả các hình ảnh lên bảng hoặc tờ giấy.
  • Đọc tên của một từ vựng liên quan đến môi trường và yêu cầu trẻ em tìm và đánh dấu hình ảnh tương ứng.
  1. Bước 2:
  • Sau khi tìm thấy từ vựng, yêu cầu trẻ em kể tên của hình ảnh đó và mô tả nó một chút (ví dụ: “This is a tree. Trees are green and they give us oxygen.”)
  1. Bước 3:
  • Thêm một cấp độ khó hơn bằng cách yêu cầu trẻ em kết hợp các từ vựng để tạo ra câu chuyện ngắn (ví dụ: “The birds are flying in the sky. The sun is shining and the flowers are blooming.”)
  1. Bước 4:
  • Thực hiện các trò chơi tương tác khác, như:
  • Trò chơi nối từ: Nối từ vựng với hình ảnh tương ứng.
  • Trò chơi đếm: Đếm số lượng các hình ảnh liên quan đến một chủ đề cụ thể (ví dụ: đếm số lượng cây trong công viên).

Danh sách từ vựng:

  1. tree (cây)
  2. bird (chim)
  3. fish (cá)
  4. forest (rừng)
  5. park (công viên)
  6. river (sông)
  7. beach (bãi biển)
  8. cloud (đám mây)
  9. sun (mặt trời)
  10. moon (mặt trăng)
  11. wind (gió)
  12. rain (mưa)
  13. snow (băng giá)
  14. fire (lửa)
  15. smoke (khói)

Hoạt động thực hành:

  • Trẻ em có thể vẽ hoặc màu sắc các hình ảnh này để tạo thành một cuốn sách hoặc tạp chí nhỏ về môi trường xung quanh.
  • Trò chơi này có thể được lặp lại nhiều lần với các chủ đề khác nhau để giúp trẻ em mở rộng từ vựng và hiểu biết về thế giới xung quanh.

Chúc các bạn và trẻ em có một buổi học tiếng Anh thú vị và bổ ích!

Bước 1

  1. Chuẩn bị tài liệu học tập:
  • In hoặc dán hình ảnh các từ vựng liên quan đến mùa (ví dụ: lá vàng, bông tuyết, hoa nở, mưa rào, mặt trời, mặt trăng, gió, băng giá).
  • Chuẩn bị các từ vựng tiếng Anh liên quan đến mùa (ví dụ: autumn, winter, spring, summer, leaves, snow, flowers, rain, sun, moon, wind, ice).
  1. Chuẩn bị hoạt động thực hành:
  • Chuẩn bị các bài tập viết và vẽ để trẻ em có thể thực hành sử dụng từ vựng về mùa.
  • Chuẩn bị các trò chơi tương tác để trẻ em có thể học và nhớ từ vựng một cách thú vị.
  1. Chuẩn bị âm thanh và hình ảnh:
  • Tải các đoạn âm thanh và hình ảnh thực tế về các hiện tượng thời tiết và mùa trong năm.
  • Sử dụng các video ngắn hoặc hình ảnh động để trẻ em có thể nhìn thấy và nghe thấy các hiện tượng này.
  1. Chuẩn bị không gian học tập:
  • Đảm bảo không gian học tập thoải mái và thú vị, có đủ ánh sáng và không gian để trẻ em hoạt động.

Bước 2: Giới thiệu các mùa trong năm

  1. Giới thiệu mùa autumn (mùa thu):
  • Cho trẻ em nhìn và nghe hình ảnh và âm thanh về mùa thu (lá vàng, bông tuyết, mặt trời, mặt trăng).
  • Giải thích rằng mùa thu là mùa khi lá cây chuyển màu vàng và rơi xuống.
  1. Giới thiệu mùa winter (mùa đông):
  • Cho trẻ em nhìn và nghe hình ảnh và âm thanh về mùa đông (bông tuyết, gió, băng giá).
  • Giải thích rằng mùa đông là mùa khi trời lạnh và có tuyết rơi.
  1. Giới thiệu mùa spring (mùa xuân):
  • Cho trẻ em nhìn và nghe hình ảnh và âm thanh về mùa xuân (hoa nở, mưa rào, mặt trời, mặt trăng).
  • Giải thích rằng mùa xuân là mùa khi cây cối bắt đầu nảy mầm và hoa nở ra.
  1. Giới thiệu mùa summer (mùa hè):
  • Cho trẻ em nhìn và nghe hình ảnh và âm thanh về mùa hè (mặt trời, mặt trăng, gió, mưa).
  • Giải thích rằng mùa hè là mùa khi trời nóng và có nhiều hoạt động ngoài trời.

Bước 3: Hoạt động thực hành

  1. Hoạt động viết và vẽ:
  • Yêu cầu trẻ em viết và vẽ về các mùa trong năm sử dụng từ vựng đã học.
  • Hỗ trợ trẻ em với các mẫu và hướng dẫn.
  1. Trò chơi tương tác:
  • Chơi trò chơi nối từ với hình ảnh và từ vựng về mùa.
  • Chơi trò chơi đoán từ với âm thanh và hình ảnh về mùa.
  1. Hoạt động âm thanh và hình ảnh:
  • Cho trẻ em lắng nghe và nhận biết các âm thanh và hình ảnh về mùa.
  • Đưa ra các câu hỏi để trẻ em trả lời về các hiện tượng thời tiết và mùa.

Bước 4: Đánh giá và phản hồi

  1. Đánh giá tiến độ:
  • Kiểm tra và đánh giá các bài tập viết và vẽ của trẻ em.
  • Đánh giá khả năng của trẻ em trong việc sử dụng từ vựng về mùa.
  1. Phản hồi:
  • Cung cấp phản hồi tích cực và khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập.
  • Đề xuất các hoạt động khác để trẻ em có thể tiếp tục học và nhớ từ vựng về mùa.

Bằng cách này, trẻ em sẽ có cơ hội học và hiểu về các mùa trong năm thông qua các hoạt động thú vị và tương tác.

Bước 2

  1. Thiết lập môi trường học tập:
  • Đảm bảo rằng không gian học tập của trẻ em là yên tĩnh và thoải mái. Sử dụng các bức tranh và hình ảnh liên quan đến chủ đề mùa để tạo ra một môi trường hấp dẫn và tương tác.
  1. Chia sẻ câu chuyện:
  • Bắt đầu bằng cách kể một câu chuyện ngắn về một nhân vật tưởng tượng đang trải qua các mùa trong năm. Ví dụ: “Một ngày nọ, Little Johnny và Little Jane đã quyết định đi thám hiểm các mùa của năm. Họ bắt đầu từ mùa xuân, nơi họ đã gặp một bầy bướm sặc sỡ và những cây cối đang nở hoa.”
  1. Thảo luận về các mùa:
  • Sau khi kể câu chuyện, hỏi trẻ em về các mùa mà họ đã nghe thấy. Hỏi họ biết gì về mùa đó, những hoạt động nào thường xảy ra và những màu sắc nào liên quan đến mùa đó.
  1. Hoạt động tương tác:
  • Dùng các từ hoặc hình ảnh các mùa để trẻ em sắp xếp theo thứ tự của họ. Ví dụ, bạn có thể có các card từ với hình ảnh mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông, và trẻ em sẽ sắp xếp chúng theo thứ tự tự nhiên.
  1. Đọc thơ ngắn:
  • Đọc một bài thơ ngắn liên quan đến các mùa. Ví dụ:

Spring:Spring is here, the flowers bloom,Birds are singing, the sun is warm.Green leaves sway, the grass grows,It’s a beautiful season, so nice.

Summer:Summer is hot, the sun is bright,Beaches full, the ocean’s deep.Ice creams melt, the ice cream man’s song,Summer’s fun, we love to run.

Autumn:Autumn is here, leaves fall down,Trees are dressed, in red and brown.Pumpkins carve, the air is crisp,Harvest time, the autumn’s bliss.

Winter:Winter is here, the snow is white,Trees are bare, the ground is cold.Snowflakes fall, the frost is nigh,Winter’s wonder, we can’t deny.

  1. Hoạt động vẽ tranh:
  • Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về một mùa mà họ thích. Họ có thể vẽ những gì họ biết về mùa đó, từ những màu sắc đến những hoạt động.
  1. Kết thúc buổi học:
  • Kết thúc buổi học bằng cách hỏi trẻ em lại về các mùa và những gì họ đã học. Cảm ơn họ vì sự tham gia và khuyến khích họ tiếp tục học hỏi về các mùa khác nhau trong năm.

Bước 3

Bước 2: Tạo Nội Dung Học Về Ngày và Giờ

Câu Chuyện Du Lịch: “The Adventure of Timmy and the Clock Tower”

Timmy, một cậu bé vui vẻ và đầy tò mò, quyết định tham gia một cuộc phiêu lưu đến một thành phố cổ xưa. Thành phố này nổi tiếng với một tháp đồng hồ cổ, nơi có một chiếc đồng hồ đặc biệt chỉ ra thời gian chính xác.

Câu chuyện:

One sunny morning, Timmy woke up with the sun shining brightly through his window. “Today is the day!” he exclaimed, excited to start his adventure. He packed his backpack with some snacks, a map, and his favorite toy, and set off on his journey.

After a long walk, Timmy finally reached the old city. The streets were lined with colorful buildings and cobblestone paths. He followed the map until he saw the tall, ornate clock tower in the distance.

Timmy approached the tower and was greeted by an old, friendly guard. “Welcome to the Clock Tower,” said the guard. “What brings you here, young traveler?”

“I want to learn about time,” Timmy replied with a big smile. “I heard this tower has a special clock that shows the time exactly.”

The guard nodded. “That’s true. Come with me, and I’ll show you around.”

They entered the tower, and Timmy’s eyes widened in amazement. The walls were adorned with beautiful murals, and the air was filled with the sound of the ticking clock. The guard led Timmy to the clock room, where the grand clock stood tall.

“See this clock?” the guard asked. “It’s very special. It can show you the time in the morning, afternoon, and evening.”

Timmy watched as the hands of the clock moved smoothly. “Wow, that’s amazing!” he said. “Can I try setting the time?”

The guard smiled and handed Timmy a small key. “Sure, just turn the key in the lock, and then turn the clock hands to the correct time.”

Timmy carefully turned the key and adjusted the clock hands. He checked the time and was surprised to see the clock was correct. “I did it!” he cheered.

As they continued their tour, the guard taught Timmy about the different times of the day and how the clock works. Timmy learned about morning, afternoon, and evening, and how to tell the time using the clock hands.

Finally, it was time for Timmy to leave the tower. “Thank you for showing me around,” he said to the guard. “I had a great time learning about time.”

The guard smiled. “You’re welcome, Timmy. Remember, time is precious, so make sure to use it wisely.”

Timmy waved goodbye to the guard and continued his adventure through the old city. He felt happy and proud of what he had learned about time.

Hoạt Động Thực Hành

  1. Đếm Giây: Hướng dẫn trẻ em đếm từ 1 đến 10 giây, sau đó tăng dần số giây để họ quen với việc đếm thời gian ngắn.

  2. Vẽ Đồng Hồ: Yêu cầu trẻ em vẽ một đồng hồ và vẽ các cọc số từ 1 đến 12. Sau đó, họ có thể vẽ các cọc kim để chỉ ra thời gian cụ thể.

  3. Chơi Trò Chơi Thời Gian: Trẻ em có thể chơi trò chơi trong đó họ phải đếm thời gian để thực hiện các hoạt động như nhảy, đập tay, hoặc nói một câu chuyện ngắn.

  4. Chia Phép Nhiều: Hướng dẫn trẻ em chia phép nhân và chia phép để hiểu về các đơn vị thời gian như phút và giờ.

  5. Câu Hỏi Thời Gian: Đặt các câu hỏi về thời gian để trẻ em trả lời, chẳng hạn như “What time is it now?” hoặc “How long does it take to walk to the park?”

Kết Luận

Việc kết hợp câu chuyện du lịch với nội dung học về ngày và giờ giúp trẻ em dễ dàng hiểu và nhớ kiến thức. Qua cuộc phiêu lưu của Timmy, trẻ em không chỉ học được về thời gian mà còn cảm thấy hứng thú với việc khám phá thế giới xung quanh.

Bước 4

Sau khi trẻ đã hoàn thành các bài tập viết và đọc, bạn có thể tiến hành các hoạt động sau để củng cố kiến thức và đánh giá tiến độ của họ:

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Đọc Thảo Luận:
  • Mời trẻ em đọc các đoạn văn mà họ đã viết và thảo luận về nội dung. Bạn có thể hỏi các câu hỏi như: “What is this story about?” hoặc “What did the character do?”
  • Tạo Mạch Câu:
  • Yêu cầu trẻ em tạo ra các mạch câu từ các từ vựng đã học. Ví dụ, bạn có thể cho một từ và yêu cầu trẻ em tạo ra một câu hoàn chỉnh.
  • Chơi Trò Chơi Đọc Thảo Luận:
  • Tạo các trò chơi như “Find the Missing Word” hoặc “Complete the Sentence” để trẻ em phải sử dụng từ vựng đã học.
  1. Đánh Giá:
  • Đánh Giá Cá Nhân:
  • Đánh giá từng bài tập của trẻ em một cách cá nhân và khen ngợi những điểm mạnh. Ví dụ, “You did a great job with your sentences!” hoặc “I like how you used ‘and’ to connect your ideas.”
  • Đánh Giá Nhóm:
  • Thực hiện một bài kiểm tra ngắn hoặc trò chơi nhóm để đánh giá tổng thể kiến thức của trẻ em. Ví dụ, “Let’s play a game where we find the correct word to complete the sentence.”
  • Phản Hồi và Hỗ Trợ:
  • Phản hồi lại với trẻ em về những điểm cần cải thiện và cung cấp hỗ trợ nếu cần. Ví dụ, “You know the words, but let’s practice more with sentence building.”
  1. Cải Thiện và Lặp Lại:
  • Cải Thiện:
  • Yêu cầu trẻ em cải thiện các bài tập của mình bằng cách thêm từ vựng mới hoặc cải thiện cấu trúc câu.
  • Lặp Lại:
  • Lặp lại các bài tập và hoạt động để trẻ em có cơ hội lặp lại và củng cố kiến thức.
  1. Hoạt Động Thực Hành Thực Tế:
  • Hoạt Động Thực Hành Thực Tế:
  • Thực hiện các hoạt động thực tế như vẽ tranh, làm mô hình hoặc chơi trò chơi liên quan đến các chủ đề đã học. Ví dụ, trẻ em có thể vẽ một bức tranh về công viên hoặc làm mô hình một ngôi nhà.
  • Phản Hồi và Hỗ Trợ:
  • Phản hồi lại với trẻ em về công việc của họ và cung cấp hỗ trợ nếu cần. Ví dụ, “Your drawing is so colorful! Let’s add some animals to make it more interesting.”
  1. Kết Thúc Buổi Học:
  • Kết Thúc Buổi Học:
  • Kết thúc buổi học bằng một hoạt động vui vẻ như hát một bài hát tiếng Anh hoặc kể một câu chuyện ngắn. Ví dụ, “Let’s end our class with a fun song!”
  • Phản Hồi và Hỗ Trợ:
  • Đảm bảo rằng tất cả trẻ em đều cảm thấy thoải mái và hứng thú với buổi học. Ví dụ, “Thank you for a great class today! I’m proud of all your hard work.”

Bằng cách kết hợp các hoạt động thực hành và đánh giá, bạn có thể giúp trẻ em học tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị.

tree (cây

A: Good morning! Welcome to the children’s store. What can I help you with today?

B: Good morning! I’m looking for some toys for my little brother. Do you have any cars?

A: Yes, we have a great selection of cars. Would you like to see our toy cars section?

B: Yes, please.

A: Follow me, please. Here we are. These are our toy cars. They come in different colors and sizes.

B: Oh, look at these! They are so colorful. Which one should I choose?

A: Well, you can choose based on your brother’s interests. Do you know what he likes?

B: He likes blue and red cars. Can I try these ones?

A: Sure, go ahead. Try them out and see which one feels right for him.

B: These are nice. I think he will like this one. How much does it cost?

A: That one is $5. Would you like to see anything else?

B: Yes, I think I want to get some books for him too. Do you have children’s books?

A: Absolutely! We have a large collection of children’s books. Would you like to look at our picture books?

B: Yes, please. I love picture books.

A: Follow me, please. Here is our picture book section. These books have beautiful pictures and simple stories.

B: These are so cute! I think he will love them. How much are they?

A: Each book is $3. If you buy three books, you can get a 10% discount.

B: That’s a great deal! I’ll take three books. Can I pay with this?

A: Sure, you can pay with cash or card. Which one do you prefer?

B: I’ll pay with cash. Here you go.

A: Thank you very much. I’ll wrap these up for you. Have a great day!

B: Thank you! I can’t wait to give these to my little brother.

bird (chim

Bird (Chim)

A: Hey kids, today we’re going to talk about birds. Birds are amazing creatures that can fly high in the sky. They come in many different colors and sizes.

B: Wow, birds can fly! What kind of birds do you know?

A: Well, there are many types of birds. For example, we have the eagle, which is a large bird with a very strong wings. The eagle can soar very high in the sky and see from a great distance.

B: That’s so cool! Are there any other birds that can fly?

A: Yes, there are many birds that can fly. Let’s talk about the sparrow. Sparrows are small birds that we often see in our gardens. They have a soft, gentle flight and they like to chirp their songs in the morning.

B: I love sparrows! What about birds that cannot fly?

A: Birds that cannot fly are called flightless birds. One example is the penguin. Penguins are birds that live in the cold, snowy areas near the South Pole. They cannot fly, but they are very good swimmers.

B: Penguins are so cute! Do birds have any special features?

A: Yes, birds have some special features that help them fly. They have lightweight bodies, strong wings, and lightweight bones. They also have hollow bones which make them even lighter.

B: That’s amazing! What about bird songs?

A: Bird songs are very special. Each bird has its own unique song. Birds sing to attract a mate, to defend their territory, or to communicate with other birds. Some birds have very beautiful songs, while others have loud, squawking sounds.

B: I wish I could sing like a bird!

A: It’s fun to imagine, isn’t it? Birds are fascinating creatures that can teach us a lot about nature. Let’s learn more about them and enjoy their beautiful flights in the sky.

fish (cá

  1. A fish is a creature that lives in water. Cá là một loài sinh vật sống trong nước.
  2. Fish have gills to breathe underwater. Cá có mang để thở dưới nước.
  3. There are many different types of fish, like goldfish, tuna, and shark. Có rất nhiều loại cá khác nhau, như cá chép vàng, cá thu và cá mập.
  4. Fish can swim very fast in the water. Cá có thể bơi rất nhanh trong nước.
  5. Some fish are very colorful, like the clownfish and the angelfish. Một số cá có màu rất sặc sỡ, như cá hề và cá thiên nga.
  6. Fish are important for the ecosystem because they provide food for other animals. Cá rất quan trọng đối với hệ sinh thái vì chúng cung cấp thức ăn cho các loài động vật khác.
  7. You can find fish in rivers, lakes, and the ocean. Bạn có thể tìm thấy cá trong sông, hồ và đại dương.
  8. Fish can also be kept as pets in aquariums. Cá cũng có thể được nuôi làm thú cưng trong bể cá.
  9. The fish has a long body and a streamlined shape to move easily in the water. Cá có thân dài và hình dáng mảnh khảnh để di chuyển dễ dàng trong nước.
  10. Fish use their fins to steer and control their direction while swimming. Cá sử dụng vây để điều hướng và kiểm soát hướng đi khi bơi.

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến cá:

  • gills (mang)
  • streamlined (mảnh khảnh)
  • fin (vây)
  • swim (bơi)
  • ecosystem (hệ sinh thái)
  • pet (thú cưng)
  • aquarium (bể cá)
  • stream (sông)
  • lake (hồ)
  • ocean (đại dương)

Hy vọng những mô tả trên sẽ giúp trẻ em hiểu rõ hơn về loài cá và từ vựng tiếng Anh liên quan đến chúng.

wild animal (động vật hoang dã

Chú thích: Dưới đây là mô tả về động vật hoang dã bằng tiếng Anh kèm theo âm thanh thực tế của chúng.

  1. Lion (Sư tử)
  • Mô tả: Sư tử là loài động vật hoang dã lớn với lông vàng và đốm đen trên cơ thể. Họ sống trong các nhóm gọi là “prides” và thường được tìm thấy ở các sa mạc và rừng rậm.
  • Âm thanh: Scream of the lion
  1. Tiger (Hổ)
  • Mô tả: Hổ là loài động vật hoang dã lớn với lông vàng và đốm đen trên cơ thể. Họ sống trong các khu rừng mưa và sa mạc ấm áp.
  • Âm thanh: Roar of the tiger
  1. Elephant (Phụng)
  • Mô tả: Phụng là loài động vật hoang dã lớn với vòi dài và lông vàng. Họ sống trong các khu rừng và sa mạc và thường được tìm thấy trong các nhóm lớn.
  • Âm thanh: Trumpet of the elephant
  1. Bear (Gấu)
  • Mô tả: Gấu là loài động vật hoang dã lớn với lông dày và nhiều loại khác nhau. Họ sống trong các khu rừng và sa mạc và có thể tìm thấy ở nhiều châu lục khác nhau.
  • Âm thanh: Growl of the bear
  1. Deer (Nai)
  • Mô tả: Nai là loài động vật hoang dã nhỏ hơn, có lông màu nâu và sống trong các khu rừng và đồng cỏ.
  • Âm thanh: Bellow of the deer
  1. Cheetah (Cheetah)
  • Mô tả: Cheetah là loài động vật hoang dã nhanh nhất trên thế giới, có lông vàng và đốm đen. Họ sống trong các khu rừng và sa mạc.
  • Âm thanh: Purr of the cheetah
  1. Wolf (Sói)
  • Mô tả: Sói là loài động vật hoang dã sống trong các nhóm và thường được tìm thấy trong các khu rừng và đồng cỏ.
  • Âm thanh: Howl of the wolf
  1. Monkey (Khỉ)
  • Mô tả: Khỉ là loài động vật hoang dã nhỏ, có lông nhiều màu và sống trong các khu rừng và đồng cỏ.
  • Âm thanh: Chatter of the monkey
  1. Snake (Rắn)
  • Mô tả: Rắn là loài động vật hoang dã có lông và sống trong các khu rừng và sa mạc. Họ có thể tìm thấy nhiều loại khác nhau với nhiều màu sắc và kích thước khác nhau.
  • Âm thanh: Hiss of the snake
  1. Dolphin (Dolphin)
  • Mô tả: Dolphin là loài động vật hoang dã sống trong các khu vực nước sâu và có thể tìm thấy ở nhiều khu vực khác nhau trên thế giới. Họ rất thông minh và thường được tìm thấy trong các nhóm lớn.
  • Âm thanh: Laughing of the dolphin

Nguồn âm thanh thực tế của các loài động vật này có thể được tìm thấy trên các trang web như X-Sound hoặc Free Sounds.

flower (hoa

Chúng ta hãy bắt đầu với từ “flower” (hoa). Hoa là một trong những điều đẹp nhất trong tự nhiên. Hãy tưởng tượng một vườn hoa với nhiều loài hoa khác nhau, mỗi loài có màu sắc và mùi hương đặc biệt.

Hoa hồng:Màu sắc: Hoa hồng có rất nhiều màu sắc như đỏ, hồng, tím, vàng, và trắng.- Mùi hương: Hoa hồng có một mùi hương rất thơm, làm cho mọi người đều thích thú.

Hoa cúc:Màu sắc: Hoa cúc có nhiều màu sắc từ tím, trắng, vàng đến xanh lam.- Mùi hương: Hoa cúc có một mùi hương nhẹ nhàng và thanh khiết.

Hoa mai:Màu sắc: Hoa mai thường có màu vàng hoặc trắng.- Mùi hương: Hoa mai có một mùi hương rất ngọt ngào và dễ chịu.

Hoa tulip:Màu sắc: Hoa tulip có nhiều màu sắc từ đỏ, tím, trắng đến vàng.- Mùi hương: Hoa tulip có một mùi hương nhẹ nhàng và thanh khiết.

Hoa daisy:Màu sắc: Hoa daisy thường có màu trắng và tím.- Mùi hương: Hoa daisy có một mùi hương rất thơm và dễ chịu.

Hoa sunflower:Màu sắc: Hoa sunflower có màu vàng rực rỡ.- Mùi hương: Hoa sunflower có một mùi hương rất nhẹ nhàng và dễ chịu.

Hoa lotus:Màu sắc: Hoa lotus có màu trắng tinh khiết.- Mùi hương: Hoa lotus có một mùi hương rất thanh khiết và dịu dàng.

Hoa cherry blossom:Màu sắc: Hoa cherry blossom có màu trắng và hồng.- Mùi hương: Hoa cherry blossom có một mùi hương rất nhẹ nhàng và thanh khiết.

Hoa peony:Màu sắc: Hoa peony có nhiều màu sắc từ đỏ, tím, hồng đến trắng.- Mùi hương: Hoa peony có một mùi hương rất ngọt ngào và dễ chịu.

Những bông hoa này không chỉ làm đẹp cho vườn nhà mà còn mang lại niềm vui và hạnh phúc cho mọi người. Hãy cùng nhau khám phá và thưởng thức vẻ đẹp của những bông hoa này trong tự nhiên.

river (sông

  • The river flows through the forest, making a gentle sound as it passes by.
  • Fish swim in the clear water, their scales sparkling in the sunlight.
  • The river’s edge is home to many birds, which sing beautifully as they catch fish.
  • People come to the river to fish, relax, and enjoy the fresh air.
  • The river is a place where friends can gather, share stories, and bond over a picnic.
  • Boats float on the river, carrying people on adventures to new places.
  • The river connects different parts of the land, making it easier for animals to travel.
  • In the rain, the river becomes full of energy, rushing through the valleys.
  • Children love to play near the river, building sandcastles and splashing in the water.
  • The river is a symbol of life, constantly flowing and changing throughout the seasons.

forest (rừng

Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Hội thoại:

Child: (cười) Good morning, Mr. Teacher!

Teacher: Good morning, my little friends! Are you ready for another exciting day at school?

Child: Yes, I am! What are we going to learn today?

Teacher: Well, today we are going to talk about colors. Can you tell me what your favorite color is?

Child: My favorite color is blue!

Teacher: That’s a beautiful color! Blue is the color of the sky and the ocean. Do you know any other colors?

Child: Yes, red is the color of the apple and the sun!

Teacher: Exactly! And what about green?

Child: Green is the color of the grass and the leaves.

Teacher: Very good! Now, let’s play a game. I’ll show you a picture, and you need to tell me what color it is.

Teacher: (hiển thị hình ảnh một quả táo đỏ)

Child: Red!

Teacher: Correct! Now, let’s try another one.

Teacher: (hiển thị hình ảnh một cây cối xanh)

Child: Green!

Teacher: Excellent! You’re doing great! Remember, colors are all around us. They make our world beautiful.

Child: I love colors!

Teacher: I’m glad to hear that! Now, let’s go to the playground and play some games.

Child: Yay! I can’t wait!

Teacher: That’s the spirit! Have a wonderful day at school, and don’t forget to use your colors in your drawings and paintings.

Child: Thank you, Mr. Teacher! Goodbye!

Teacher: Goodbye, my little friends! Have a great day!


Giải thích:

Hội thoại này được thiết kế để giúp trẻ em học về màu sắc thông qua một trò chơi đơn giản và trực quan. Nó cũng tạo ra một không gian vui vẻ và thân thiện để trẻ em cảm thấy thoải mái và hứng thú với việc học. Các bước sau đây giải thích chi tiết từng phần của hội thoại:

  1. Chào hỏi: Trẻ em chào hỏi thầy cô, và thầy cô cũng chào hỏi lại.
  2. Khởi đầu buổi học: Thầy cô hỏi trẻ em có sẵn sàng bắt đầu ngày học hay không.
  3. Thắc mắc về màu sắc: Thầy cô hỏi trẻ em về màu sắc yêu thích để bắt đầu trò chuyện về màu sắc.
  4. Màu sắc và ví dụ: Thầy cô cung cấp các ví dụ về màu sắc và nơi chúng xuất hiện trong tự nhiên.
  5. Trò chơi học tập: Thầy cô tổ chức một trò chơi để trẻ em nhận biết và nhận diện màu sắc qua hình ảnh.
  6. Khen ngợi và khuyến khích: Thầy cô khen ngợi trẻ em và khuyến khích họ tiếp tục học tập.
  7. Kết thúc buổi học: Trẻ em và thầy cô chào nhau và kết thúc buổi học với một cảm giác vui vẻ và hạnh phúc.

park (công viên

Công viên là một nơi tuyệt vời để trẻ em chơi đùa và khám phá thế giới xung quanh. Dưới đây là một số hoạt động và từ vựng tiếng Anh liên quan đến công viên mà bạn có thể sử dụng để trẻ em:

  • Activities (Hoạt động):

  • play (chơi): “Let’s play in the park.”

  • run (chạy): “I can run on the grass.”

  • jump (nhảy): “Look, I can jump over the flowers.”

  • swing (đu quay): “I want to go on the swing.”

  • slide (tuyến rơi): “I’m going down the slide.”

  • Vocabulary (Từ vựng):

  • park (công viên): “This is the park.”

  • grass (cỏ): “There is green grass.”

  • flowers (hoa): “Look at the flowers, they are so beautiful.”

  • swing (đu quay): “The swing is moving.”

  • slide (tuyến rơi): “The slide is slippery.”

  • slides (tuyến rơi): “There are many slides.”

  • trees (cây): “There are many trees in the park.”

  • park bench (ghế công viên): “There is a park bench.”

  • park play area (khu vực chơi đùa công viên): “This is the park play area.”

  • park playground (khu vực chơi đùa công viên): “This is the park playground.”

  • Dialogue (Hội thoại):

  • Child: “What’s this?”

  • Adult: “This is a swing. You can go on the swing.”

  • Child: “Can I go down the slide?”

  • Adult: “Yes, you can. Be careful!”

  • Child: “Look, there are many flowers.”

  • Adult: “Yes, the flowers are very beautiful. They are red, yellow, and blue.”

  • Song (Bài hát):

  • “In the park, we play,With our friends, we stay.We swing and we slide,And we laugh, and we hide.”

  • Activity (Hoạt động):

  • Hide and seek (mất tích và tìm kiếm): “Let’s play hide and seek in the park.”

  • Find and collect (tìm và thu thập): “Let’s find and collect leaves.”

Công viên là một nơi tuyệt vời để trẻ em học tiếng Anh và khám phá thế giới xung quanh. Bạn có thể sử dụng các hoạt động và từ vựng này để giúp trẻ em học tiếng Anh một cách vui vẻ và hiệu quả.

beach (bãi biển

Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Hội thoại:

Child: (mỉm cười) Good morning, Miss Johnson!

Teacher: Good morning, Johnny! How are you today?

Child: (vui vẻ) I’m great, thank you! How about you?

Teacher: I’m fine too. How was your weekend?

Child: (khích động) Oh, it was amazing! I went to the park with my family. We played soccer and flew kites!

Teacher: That sounds like a lot of fun! Did you have any new friends?

Child: (nói nhỏ) Yeah, I met a new girl named Emily. She’s really nice and we played tag together.

Teacher: That’s wonderful! It’s always nice to make new friends. What did you learn in school last week?

Child: (nghiên cứu) Well, we learned about the planets. Did you know there are eight planets in our solar system?

Teacher: Yes, that’s right! And which planet did you learn about?

Child: (mỉm cười) I learned about Jupiter. It’s the biggest planet and it has a great red spot.

Teacher: That’s great! You’re learning so much. Do you have any homework today?

Child: (trầm trầm) Yes, we have to write a story about our favorite animal. I think I’ll write about my dog, Max.

Teacher: That’s a great idea, Johnny. I’m sure it will be a wonderful story. Remember to use your full sentences and try to use some new words you’ve learned.

Child: (vui vẻ) Okay, Miss Johnson. I’ll try my best!

Teacher: I’m sure you will. If you need any help, just ask me. Now, let’s start our morning activities.

Child: (khích động) Yay!

cloud (đám mây

Cloud (Đám mây)

  1. Màu sắc của đám mây:
  • “Look at the clouds in the sky. They are white and fluffy. Sometimes they are gray and dark.”
  1. Hình dạng của đám mây:
  • “Clouds can be different shapes. Some look like animals, like a dog or a fish.”
  1. Nguồn gốc của đám mây:
  • “Clouds are made of water droplets. They form when water vapor rises into the sky and cools down.”
  1. Đám mây và thời tiết:
  • “When the clouds are full of water, it can rain. Sometimes, the clouds can be so thick that it looks like night during the day.”
  1. Đám mây và mặt trời:
  • “The sun can shine through the clouds. When it does, the clouds can look like sparkles.”
  1. Đám mây và chim:
  • “Birds like to fly under the clouds. They can see through the white fluffy clouds.”
  1. Đám mây và các câu chuyện:
  • “People like to make up stories about the clouds. They can be dragons, princesses, or even monsters.”
  1. Đám mây và hành tinh:
  • “Clouds on Earth are very different from clouds on other planets. On Mars, the clouds are made of dust!”
  1. Đám mây và gió:
  • “The wind can move the clouds. Sometimes, the clouds move very fast, and it feels like a breeze.”
  1. Đám mây và cảm xúc:
  • “Looking at the clouds can make us feel happy or calm. Some people like to watch the clouds and imagine what they look like.”
  1. Đám mây và đêm:
  • “When the sun sets, the clouds can change colors. They might turn pink, orange, or purple.”
  1. Đám mây và sáng mai:
  • “In the morning, the clouds can be very white and bright. It’s a sign that a new day is beginning.”
  1. Đám mây và mùa:
  • “Clouds can be found in all seasons. In the summer, the clouds are often white and fluffy. In the winter, the clouds can be gray and dark.”
  1. Đám mây và khoa học:
  • “Scientists study clouds to understand weather patterns. They use special cameras to take pictures of the clouds.”
  1. Đám mây và nghệ thuật:
  • “Artists like to paint clouds. They can be very creative and make beautiful pictures with the clouds.”
  1. Đám mây và tưởng tượng:
  • “Children like to imagine stories with the clouds. They can be astronauts, explorers, or even superheroes.”
  1. Đám mây và cuộc sống:
  • “Clouds are important for life on Earth. They help us get rain, which is necessary for plants and animals.”
  1. Đám mây và hòa bình:
  • “Looking at the clouds can be a peaceful activity. It can make us feel calm and relaxed.”
  1. Đám mây và trí tưởng tượng:
  • “The clouds are a great source of imagination. They can be anything we want them to be.”
  1. Đám mây và cuộc sống hàng ngày:
  • “Every day, we see clouds in the sky. They are a part of our daily lives and always bring a sense of wonder.”

sun (mặt trời

Câu chuyện:

Mèo tên là Mèo Màu (Mèo Màu) đã quyết định lên đường phiêu lưu đến thành phố New York. Mèo Màu rất háo hức và đầy quyết tâm. Hôm nay là ngày đầu tiên của cuộc phiêu lưu của nó.


Ngày và Giờ:

Ngày:– “Today is Monday. It’s the first day of Mèo Màu’s adventure.”- “It’s morning. The sun is shining, and the sky is clear.”

Giờ:– “It’s 8:00 AM. Mèo Màu wakes up early to start the day.”- “At 10:00 AM, Mèo Màu arrives at the train station.”- “The train departs at 10:30 AM, and Mèo Màu is ready to board.”


Hoạt động Thực Hành:

  1. Đếm Giờ:
  • “Let’s count the hours on Mèo Màu’s adventure. 8:00 AM, 9:00 AM, 10:00 AM, 10:30 AM.”
  • Trẻ em có thể sử dụng đồng hồ hoặc các hình ảnh đồng hồ để đếm giờ.
  1. Đọc Thời Gian:
  • “It’s 11:00 AM. Mèo Màu is now at the Statue of Liberty.”
  • Trẻ em có thể học cách đọc thời gian từ các hình ảnh đồng hồ hoặc biểu đồ thời gian.
  1. Kết nối Ngày và Giờ:
  • “Mèo Màu goes to the Empire State Building at 12:00 PM.”
  • Trẻ em có thể kết nối ngày và giờ với các hoạt động mà Mèo Màu thực hiện.

Câu hỏi và Trả Lời:

  • “What time does Mèo Màu wake up?”

  • “Mèo Màu wakes up at 8:00 AM.”

  • “What time does the train leave?”

  • “The train leaves at 10:30 AM.”

  • “What time does Mèo Màu arrive at the Statue of Liberty?”

  • “Mèo Màu arrives at the Statue of Liberty at 11:00 AM.”


Bài tập Viết:

  • Trẻ em có thể viết về cuộc phiêu lưu của Mèo Màu, mô tả các hoạt động và thời gian mà Mèo Màu thực hiện.

Kết Luận:

Cuộc phiêu lưu của Mèo Màu không chỉ giúp trẻ em học về ngày và giờ mà còn mang đến một câu chuyện thú vị và đầy cảm hứng. Thông qua các hoạt động thực hành và câu hỏi, trẻ em sẽ có cơ hội sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh một cách tự nhiên và thú vị.

moon (mặt trăng

Bài thơ ngắn về mặt trăng:

In the sky, so bright,The moon shines, so white.It dances in the night,Guiding us with light.

Hoạt động thực hành:

  1. Đếm các ngôi sao:
  • Hướng dẫn trẻ em đếm số lượng ngôi sao mà họ thấy trên bầu trời đêm khi mặt trăng đang lên.
  1. Vẽ mặt trăng:
  • Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về mặt trăng và các ngôi sao trong đêm.
  1. Chơi trò chơi:
  • Trò chơi “Moon Hunt” (Tìm mặt trăng): Dùng bóng đèn hoặc flashlight để tìm mặt trăng trên tường hoặc sàn nhà.

Câu chuyện tương tác:

Title: “Moonlit Adventure”

Narrator: “One night, a little boy named Tom was looking up at the sky. He saw the moon and decided to have an adventure. He put on his hat and went outside.”

Child: “What did Tom do next?”

Narrator: “Tom found a stick and started to dance under the moonlight. Suddenly, he heard a rustling sound and saw a rabbit hopping away. ‘Hello, little rabbit!’ Tom called out.”

Child: “What happened then?”

Narrator: “The rabbit stopped and looked at Tom. ‘Why are you here?’ the rabbit asked. ‘I’m here for an adventure,’ Tom replied. ‘Would you like to join me?’”

Child: “Did they have fun?”

Narrator: “Yes, they did! Tom and the rabbit played hide and seek under the moon. They laughed and skipped around the garden. When they were tired, they sat down and watched the moon together.”

Child: “What did they say to each other?”

Narrator: “Tom said, ‘Thank you for the fun, little rabbit. I hope we can play again soon.’ The rabbit smiled and said, ‘Me too, Tom. Goodnight.’”

Child: “What happened at the end?”

Narrator: “Tom went back inside and closed the door. He felt happy and safe. He knew that the moon would be there again tomorrow night, waiting for another adventure.”

Hoạt động học tập:

  1. Học từ vựng:
  • moon (mặt trăng)
  • star (ngôi sao)
  • rabbit (thỏ)
  • adventure (phiêu lưu)
  • garden (vườn)
  1. Chơi trò chơi từ vựng:
  • Trò chơi “Word Match” (Khớp từ): Dùng hình ảnh mặt trăng, ngôi sao, thỏ và vườn để trẻ em khớp chúng với từ đúng.
  1. Kết nối với cuộc sống hàng ngày:
  • Hỏi trẻ em về những lần họ nhìn thấy mặt trăng và ngôi sao. Khuyến khích họ kể về những trải nghiệm của mình.

Kết luận:

Mặt trăng và các ngôi sao là những đối tượng thú vị để học tiếng Anh cho trẻ em. Thông qua các bài thơ, hoạt động thực hành và câu chuyện tương tác, trẻ em sẽ học được từ vựng mới và hiểu hơn về thế giới xung quanh họ.

wind (gió

Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Hội thoại:

Người giáo viên: Good morning, class! How are you all today?

Trẻ em: Good morning, Miss/Mr. Teacher! We’re great!

Người giáo viên: That’s wonderful to hear! Today, we’re going to talk about our school day. Let’s start with the morning. What time do you usually wake up?

Trẻ em: I wake up at 7 o’clock.

Người giáo viên: Excellent! What do you do after waking up?

Trẻ em: I brush my teeth and have breakfast.

Người giáo viên: Good habits! What time do you leave for school?

Trẻ em: I leave at 7:30.

Người giáo viên: That’s early! How do you get to school?

Trẻ em: I ride my bike.

Người giáo viên: Nice! What time does the school bell ring?

Trẻ em: The bell rings at 8:00.

Người giáo viên: That’s when we start our first class. What class is it?

Trẻ em: It’s English class.

Người giáo viên: Great! What do you do in English class?

Trẻ em: We learn new words and sentences.

Người giáo viên: That’s so important! What time is lunch?

Trẻ em: Lunch is at 12:00.

Người giáo viên: After lunch, we have some free time to play and relax. What do you do during free time?

Trẻ em: I play with my friends.

Người giáo viên: That’s fun! What time does the school day end?

Trẻ em: The school day ends at 3:00.

Người giáo viên: That’s when we go home. What do you do after school?

Trẻ em: I do my homework and play outside.

Người giáo viên: That’s a great routine! Well done, everyone. Remember, a good school day starts with a good morning. Let’s keep up the good work!

Trẻ em: Yes, Miss/Mr. Teacher! We will!

rain (mưa

Người A: Hello, kids! Are you ready for a new day at school?

Người B: Yes, Mr. Teacher! We are so excited to learn new things today!

Người A: That’s great! So, let’s talk about how we go to school every day. Can you tell me how you get to school?

Người B: I walk to school with my mom. She takes me to the park first, and then we go to school together.

Người A: That’s wonderful! Some kids ride a bike, while others take the bus. What do you think?

Người B: I think riding a bike is fun, but the bus is faster. Do you like going to school by bus?

Người A: Yes, I do! The bus driver is very nice, and we get to see a lot of different things on our way to school. What time do you usually leave home?

Người B: I usually leave home at 7:30 in the morning. It takes me about 20 minutes to get to school.

Người A: That’s a good time to wake up. Do you have breakfast before you go to school?

Người B: Yes, I have a sandwich and a glass of milk. Sometimes, my mom makes me an omelette.

Người A: That sounds delicious! It’s important to have a good breakfast to start the day. What do you like to do in the morning before school?

Người B: I like to read a book or play with my toys. It helps me relax and be ready for the day.

Người A: I love that! Reading is a great way to start the day. Do you have any friends at school?

Người B: Yes, I have a lot of friends. We play together at recess and learn together in class.

Người A: That’s fantastic! Making friends is one of the best things about school. Remember, school is a place where you learn, play, and make new friends. Have a great day at school!

Người B: Thank you, Mr. Teacher! We will have a great day!


Trong hội thoại này, chúng ta đã thảo luận về việc đi trường hàng ngày, bao gồm thời gian rời nhà, phương tiện di chuyển, và hoạt động trước khi đến trường. Cách tiếp cận này giúp trẻ em hiểu rõ hơn về thói quen hàng ngày của mình và những hoạt động thường ngày tại trường học.

snow (băng giá

Người A: Hello! Welcome to the children’s store. What can I help you find today?

Người B: Hello! I’m looking for a new toy for my little brother. Do you have any cars?

Người A: Sure, we have a great selection of toy cars. Are you looking for a specific type, like a racing car or a truck?

Người B: I think a racing car would be fun. Can you show me some?

Người A: Of course! Follow me, please. Here we are. Which one do you like?

Người B: This one! It’s red and has two wheels. It looks fast.

Người A: That’s a great choice! How many would you like to buy?

Người B: Just one, please.

Người A: Alright. The price for this racing car is $10. Do you have a discount card?

Người B: No, I don’t have a discount card.

Người A: Okay, the total will be $10. Would you like to pay with cash or card?

Người B: I’ll pay with cash.

Người A: Perfect. Here you go. Enjoy your new toy car!

Người B: Thank you so much! I’m so happy with my purchase.

Người A: You’re welcome! I’m glad you found what you were looking for. Have a great day!


Giải thích:Người A là nhân viên cửa hàng trẻ em.- Người B là khách hàng đang tìm đồ chơi cho con của mình.- Hội thoại diễn ra một cách đơn giản và thân thiện, giúp trẻ em hiểu rõ hơn về quá trình mua hàng.

fire (lửa

Bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình:

  1. Hình ảnh lửa:
  • Vẽ một hình ảnh của lửa đang cháy trong một đống rơm hoặc gỗ.
  • Đếm số lượng đốt lửa và viết số tương ứng (ví dụ: “There are 3 flames. 3.”)
  1. Hình ảnh lửa trong lantern:
  • Vẽ một chiếc lantern (đèn lồng) có nhiều đốt lửa nhỏ.
  • Đếm số lượng đốt lửa và viết số tương ứng (ví dụ: “There are 5 flames. 5.”)
  1. Hình ảnh lửa trong fireplace:
  • Vẽ một chiếc fireplace (lò sưởi) với nhiều đốt lửa.
  • Đếm số lượng đốt lửa và viết số tương ứng (ví dụ: “There are 4 flames. 4.”)
  1. Hình ảnh lửa trong campfire:
  • Vẽ một đống lửa ngoài trời (campfire).
  • Đếm số lượng đốt lửa và viết số tương ứng (ví dụ: “There are 2 flames. 2.”)
  1. Hình ảnh lửa trong candle:
  • Vẽ một cây candel (candle) với đốt lửa nhỏ.
  • Đếm số lượng đốt lửa và viết số tương ứng (ví dụ: “There is 1 flame. 1.”)

Hoạt động thực hành:

  • Trẻ em có thể sử dụng các hình ảnh trên để thực hành đếm số và viết số tiếng Anh.
  • Hướng dẫn trẻ em cách sử dụng từ “flame” (đốt lửa) và từ “fire” (lửa) trong các câu.
  • Cho trẻ em vẽ thêm các hình ảnh khác về lửa và thực hành đếm số và viết số.

Bài tập đọc tiếng Anh cho trẻ em:

  • Câu chuyện ngắn:“One day, a little boy found a campfire. There were 5 flames. He counted them and wrote the number. ‘There are 5 flames.’ He was happy and proud of himself.”

  • Hình ảnh tương ứng:

  • Hình ảnh một đống lửa ngoài trời với 5 đốt lửa.

Tóm tắt:

Bài tập này giúp trẻ em học cách đếm số và viết số tiếng Anh thông qua việc vẽ hình ảnh liên quan đến lửa. Hoạt động thực hành và câu chuyện ngắn giúp trẻ em nhớ và sử dụng từ vựng mới một cách hiệu quả.

smoke (khói

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Mùa

Mục Tiêu:

  • Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến các mùa trong năm.
  • Nâng cao kỹ năng nhận biết và phân loại các mùa và hoạt động liên quan.

Hướng Dẫn Trò Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • In hoặc dán hình ảnh các từ vựng liên quan đến các mùa (ví dụ: summer, autumn, winter, spring, summer activities, autumn activities, winter activities, spring activities).
  1. Bước 1:
  • Dán tất cả các hình ảnh trên một tấm bảng hoặc sàn nhà.
  1. Bước 2:
  • Đọc tên từ vựng một lần và yêu cầu trẻ em tìm và đánh dấu hình ảnh tương ứng.
  1. Bước 3:
  • Sau khi tất cả các từ vựng đã được tìm thấy, yêu cầu trẻ em kể tên của chúng và mô tả ngắn gọn (ví dụ: “This is summer. Summer is hot and we go to the beach.”)
  1. Bước 4:
  • Thêm một cấp độ khó hơn bằng cách yêu cầu trẻ em kết hợp các từ vựng để tạo ra câu chuyện ngắn (ví dụ: “In spring, the flowers bloom and the birds sing. In summer, we swim in the pool. In autumn, the leaves fall and we play in the leaves. In winter, it’s cold and we build snowmen.”)

Danh Sách Từ Vựng:

  1. summer (mùa hè)
  2. autumn (mùa thu)
  3. winter (mùa đông)
  4. spring (mùa xuân)
  5. summer activities (hoạt động mùa hè)
  6. autumn activities (hoạt động mùa thu)
  7. winter activities (hoạt động mùa đông)
  8. spring activities (hoạt động mùa xuân)

Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể vẽ hoặc màu sắc các hình ảnh này để tạo thành một cuốn sách hoặc tạp chí nhỏ về các mùa trong năm.
  • Trò chơi này có thể được lặp lại nhiều lần với các chủ đề khác nhau để giúp trẻ em mở rộng từ vựng và hiểu biết về các mùa và hoạt động liên quan.

Chúc các bạn và trẻ em có một buổi học tiếng Anh thú vị và bổ ích!

water (nước

Ngày và Giờ trong Câu Chuyện Du Lịch:

Câu chuyện:Alice và Tom đang chuẩn bị cho một chuyến du lịch đến thành phố New York. Họ rất háo hức và muốn biết thời gian cụ thể để chuẩn bị hành lý và lên kế hoạch cho ngày đầu tiên.

Cách học:

  1. Ngày:
  • Morning: “Good morning, Alice and Tom! It’s morning time. The sun is shining and the birds are singing. This is the time when we wake up and start our day.”
  • Afternoon: “Good afternoon, Alice and Tom! It’s afternoon time. The sun is higher in the sky and the weather is warm. This is the time when we have lunch and take a break.”
  • Evening: “Good evening, Alice and Tom! It’s evening time. The sun is setting and the sky is turning red. This is the time when we have dinner and relax.”
  1. Giờ:
  • O’Clock: “It’s 10 o’clock. It’s a new hour! Let’s plan what we will do.”
  • Half Past: “It’s half past 10. The clock has two hands pointing to 6. We are in the middle of the hour.”
  • Quarter Past: “It’s quarter past 10. The clock shows 10:15. It’s almost half past 10.”
  • Quarter to: “It’s quarter to 11. The clock shows 10:45. It’s almost 11 o’clock.”
  • Past: “It’s 11 o’clock. The clock has reached 11. We have reached a new hour.”
  • To: “It’s 11 to 12. The clock is moving towards 12. We will soon reach the next hour.”

Hoạt động thực hành:Đếm giờ: Trẻ em có thể đếm giờ từ 1 đến 12 và hiểu cách sử dụng từ “past” và “to” để mô tả giờ.- Kích thích: Trẻ em có thể vẽ hoặc kể về những hoạt động họ thường làm vào các thời điểm khác nhau trong ngày.- Câu hỏi: Hỏi trẻ em về thời gian trong ngày và yêu cầu họ mô tả những hoạt động phù hợp với từng thời điểm.


Câu chuyện Du Lịch:Alice và Tom đang ở nhà và chuẩn bị cho chuyến du lịch. Họ bắt đầu ngày mới với một buổi sáng đẹp. “Good morning, Alice and Tom! It’s 7 o’clock. Let’s have breakfast and get ready for our trip to New York,” nói mẹ Alice.

“Great!” Alice và Tom trả lời. Họ ăn sáng và chuẩn bị hành lý. “It’s 10 o’clock now,” Alice nói. “Let’s check the time on the clock. We need to leave at 11 o’clock to catch our train.”

Họ lên xe và đến ga. “It’s 11:30 now,” Tom nói. “We have 30 minutes before the train leaves. Let’s find a place to sit and relax.”

Khi họ đến New York, trời đã tối. “It’s 7 o’clock in the evening,” Alice nói. “Let’s find a restaurant to have dinner. We are hungry!”


Kết luận:Trẻ em đã học được về ngày và giờ thông qua câu chuyện du lịch của Alice và Tom. Họ hiểu được cách sử dụng từ “morning,” “afternoon,” “evening,” “o’clock,” “past,” và “to” để mô tả thời gian. Họ cũng có thể liên kết thời gian với các hoạt động hàng ngày và hiểu được cách lên kế hoạch cho một chuyến du lịch.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *