Giáo trình tiếng Anh cho trẻ mầm non: Từ vựng và hoạt động tương tác

Tạo nội dung học về động vật cạn và động vật nước bằng tiếng Anh là một cách hiệu quả để giúp trẻ em hiểu biết hơn về thế giới xung quanh họ, đặc biệt là về các loài sống trong môi trường nước và trên đất liền. Bằng cách kết hợp kiến thức với các hoạt động tương tác và thực hành, trẻ em không chỉ học được từ sách vở mà còn có cơ hội trải nghiệm và khám phá trực tiếp. Dưới đây là một số nội dung chi tiết mà bạn có thể sử dụng để tạo ra một chương trình học thú vị và bổ ích cho trẻ em.

Chuẩn Bị

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Tiêu:Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và tăng cường khả năng nhận biết các đối tượng trong tự nhiên.

Cách Chơi:1. Chuẩn Bị:– In hoặc dán các hình ảnh của các đối tượng môi trường xung quanh (cây cối, động vật, vật liệu tự nhiên, v.v.) lên một tờ giấy lớn hoặc bảng đen.- Đặt các từ vựng liên quan đến các hình ảnh đó ở một vị trí khác, chẳng hạn như một tờ giấy hoặc bảng đen khác.

  1. Hướng Dẫn:
  • Giới thiệu trò chơi và các từ vựng sẽ được sử dụng.
  • Lấy một từ vựng và yêu cầu trẻ em tìm hình ảnh tương ứng trên tờ giấy hoặc bảng đen.
  1. Bài Tập:
  • Ví Dụ:

  • Từ vựng: tree (cây)

  • Hình ảnh: Một hình ảnh của một cây.

  • Hướng dẫn: “Find the word ‘tree’ and match it with the picture of a tree.”

  • Bài Tập Thực Hành:

  • Từ vựng: river (sông), mountain (núi), cloud (mây), sun (mặt trời), wind (gió), animal (động vật), leaf (lá), flower (hoa), soil (đất), water (nước), etc.

  • Hình ảnh: Các hình ảnh tương ứng với các từ vựng trên.

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em sẽ di chuyển từ từ vựng đến hình ảnh tương ứng và ngược lại.
  • Sau khi tìm thấy từ vựng và hình ảnh, trẻ em có thể đọc lại từ vựng để xác nhận.
  1. Kết Thúc:
  • Sau khi hoàn thành bài tập, có thể tổ chức một trò chơi nhỏ để kiểm tra kiến thức của trẻ em, chẳng hạn như hỏi trẻ em về các từ vựng đã học.

Bài Tập Đề Xuất:1. Tree – Cây2. River – Sông3. Mountain – Núi4. Cloud – Mây5. Sun – Mặt trời6. Wind – Gió7. Animal – Động vật8. Leaf – Lá9. Flower – Hoa10. Soil – Đất11. Water – Nước

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ vựng phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ em.- Thực hiện trò chơi trong một không gian thoải mái và an toàn để trẻ em có thể di chuyển và hoạt động tự do.

Hướng Dẫn

Chào các bé! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau chơi một trò chơi thú vị và học tiếng Anh. Trò chơi này sẽ giúp các bé nhớ lại những từ vựng về môi trường xung quanh mà chúng ta đã học. Các bé hãy chuẩn bị sẵn sàng và cùng theo dõi nhé!

  1. Bước 1:
  • Thầy/cô sẽ đọc một từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Các bé hãy tìm và vẽ hình ảnh của từ đó trên tờ giấy hoặc bảng đen.
  1. Bước 2:
  • Sau khi các bé đã vẽ xong, thầy/cô sẽ hỏi: “Who can show me the picture of [từ vựng]?”
  • Các bé hãy đứng lên và chỉ vào hình ảnh mà mình đã vẽ.
  1. Bước 3:
  • Thầy/cô sẽ đọc thêm một từ vựng khác và các bé tiếp tục thực hiện các bước trên.
  • Các từ vựng có thể bao gồm: tree (cây), river (sông), mountain (núi), cloud (mây), sun (mặt trời), wind (gió), animal (động vật), leaf (lá), flower (hoa), soil (đất), water (nước), etc.
  1. Bước 4:
  • Để làm phong phú hơn, thầy/cô có thể hỏi các câu hỏi mở rộng như: “What can you do near the [từ vựng]?” để khuyến khích các bé nghĩ và nói thêm.
  1. Bước 5:
  • Sau khi hoàn thành tất cả các từ vựng, thầy/cô sẽ tổ chức một trò chơi nhỏ để kiểm tra kiến thức của các bé.
  • Thầy/cô sẽ đọc một từ vựng và các bé hãy chỉ vào hình ảnh của từ đó.
  1. Bước 6:
  • Cuối cùng, thầy/cô sẽ hỏi các bé về những từ vựng đã học để kiểm tra sự hiểu biết của các bé.

Ví Dụ

  • Thầy/cô: “What is this?”
  • Bé: “It’s a tree.”
  • Thầy/cô: “Great! Now, what can you do near a tree?”
  • Bé: “You can play, climb, and pick fruits.”

Lưu Ý

  • Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ vựng phù hợp với độ tuổi và khả năng của các bé.
  • Thực hiện trò chơi trong một không gian thoải mái và an toàn để các bé có thể di chuyển và hoạt động tự do.
  • Khen ngợi và khuyến khích các bé khi họ hoàn thành bài tập hoặc trả lời đúng câu hỏi.

Chúc các bé học tập vui vẻ và thành công trong trò chơi hôm nay!

Bài Tập

  1. Chuẩn Bị:
  • Chọn các loại đồ chơi có thể đếm được, chẳng hạn như các miếng ghép, các món đồ chơi nhỏ, hoặc các hình ảnh động vật.
  • Đảm bảo rằng mỗi loại đồ chơi có số lượng cụ thể để trẻ em có thể đếm.
  1. Hướng Dẫn:
  • Giới thiệu trò chơi bằng cách lấy một món đồ chơi và đếm số lượng.
  • Ví dụ: “Look at this apple. Can you count it? One, two, three apples.”
  1. Bài Tập Thực Hành:
  • Bài Tập 1:
  • Lấy một đĩa nhỏ và đặt các miếng ghép lên đĩa.
  • Yêu cầu trẻ em đếm số lượng miếng ghép và nói ra con số.
  • Ví dụ: “How many pieces are there? One, two, three, four pieces.”
  • Bài Tập 2:
  • Lấy một bộ đồ chơi nhỏ và đếm số lượng các món đồ chơi.
  • Ví dụ: “How many animals are there? One, two, three, four animals.”
  • Bài Tập 3:
  • Lấy một bộ hình ảnh động vật và đếm số lượng các hình ảnh.
  • Ví dụ: “How many cats are there? One, two, three cats.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm các món đồ chơi và nói ra con số.
  • Bạn có thể đếm cùng trẻ em để giúp họ hiểu rõ hơn về cách đếm.
  1. Kết Thúc:
  • Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể tổ chức một trò chơi nhỏ để kiểm tra kiến thức của trẻ em.
  • Ví dụ: “Let’s play a game. I’ll show you a picture and you have to tell me how many there are.”

Bài Tập Đề Xuất:

  1. Miếng Ghép:
  • Đặt 5 miếng ghép lên đĩa và yêu cầu trẻ em đếm.
  • Đặt 10 miếng ghép và yêu cầu trẻ em đếm.
  1. Đồ Chơi Nhỏ:
  • Đặt 3 món đồ chơi nhỏ lên đĩa và yêu cầu trẻ em đếm.
  • Đặt 7 món đồ chơi nhỏ và yêu cầu trẻ em đếm.
  1. Hình Ảnh Động Vật:
  • Đặt 4 hình ảnh của các loài động vật lên đĩa và yêu cầu trẻ em đếm.
  • Đặt 6 hình ảnh của các loài động vật và yêu cầu trẻ em đếm.

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng các bài tập phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ em.- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ đếm đúng.- Thực hiện trò chơi trong một không gian thoải mái và an toàn để trẻ em có thể tập trung và học hỏi.

Hoạt Động Thực Hành

Bài Tập Đếm Số Tiếng Anh Qua Việc Chơi Với Đồ Chơi

  1. Chuẩn Bị:
  • Chuẩn bị một bộ đồ chơi có nhiều hình ảnh hoặc đồ vật có số lượng khác nhau, chẳng hạn như xe cộ, thú bông, hoặc các đồ chơi khác.
  1. Hướng Dẫn:
  • Giới thiệu trò chơi và cách chơi cho trẻ em.
  • “Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đếm số lượng các đồ chơi này. Đếm từ 1 đến 10 và nói tên chúng.”
  1. Bài Tập Thực Hành:
  • Ví Dụ:
  • “Hãy nhìn vào bộ xe cộ này. Có bao nhiêu chiếc xe? Đếm và nói ra số lượng.”
  • “Bây giờ, nhìn vào bộ thú bông. Có bao nhiêu con thú? Đếm và nói ra số lượng.”
  • Bài Tập Đếm:
  • “Đếm và nói tên các đồ chơi sau: xe đạp, xe ngựa, xe bus, và xe tải.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm các đồ chơi và nói ra số lượng.
  • Hướng dẫn viên có thể đếm cùng với trẻ em để tạo ra một bài hát đếm số.
  1. Kết Thúc:
  • Sau khi hoàn thành bài tập, trẻ em có thể được khen thưởng hoặc nhận phần quà nhỏ để khuyến khích.

Bài Tập Viết Chữ Tiếng Anh Với Các Dấu Chấm Và Đường Đơn Giản

  1. Chuẩn Bị:
  • Chuẩn bị các tờ giấy và bút viết.
  • Đặt các hình ảnh hoặc đồ vật đơn giản như quả táo, quả cam, hoặc quả chuối trên bàn.
  1. Hướng Dẫn:
  • Giới thiệu các dấu chấm và đường đơn giản như dấu chấm nhỏ (dot) và dấu chấm lớn (period).
  • “Hôm nay, chúng ta sẽ học cách viết các dấu chấm và đường đơn giản.”
  1. Bài Tập Thực Hành:
  • Ví Dụ:
  • “Xem hình ảnh này. Nó là quả táo. Hãy viết ‘apple’ và đặt dấu chấm cuối cùng.”
  • “Xem hình ảnh này. Nó là quả cam. Hãy viết ‘orange’ và đặt dấu chấm cuối cùng.”
  • Bài Tập Viết:
  • “Viết tên các quả sau: apple, orange, banana, và peach.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu viết tên các quả và đặt dấu chấm cuối cùng.
  • Hướng dẫn viên có thể giúp đỡ nếu trẻ em gặp khó khăn.
  1. Kết Thúc:
  • Sau khi hoàn thành bài tập, trẻ em có thể được khen thưởng hoặc nhận phần quà nhỏ để khuyến khích.

Bài Tập Sử Dụng Tính Từ Tiếng Anh Liên Quan Đến Màu Sắc

  1. Chuẩn Bị:
  • Chuẩn bị các hình ảnh hoặc đồ vật có màu sắc khác nhau, chẳng hạn như quả cầu, quả cầu, và quả cầu.
  1. Hướng Dẫn:
  • Giới thiệu các tính từ tiếng Anh liên quan đến màu sắc như “red,” “blue,” “green,” “yellow,” và “purple.”
  • “Hôm nay, chúng ta sẽ học cách sử dụng các tính từ tiếng Anh để miêu tả màu sắc.”
  1. Bài Tập Thực Hành:
  • Ví Dụ:
  • “Xem hình ảnh này. Nó là quả cầu màu đỏ. Hãy viết ‘red’ và đặt dấu chấm cuối cùng.”
  • “Xem hình ảnh này. Nó là quả cầu màu xanh. Hãy viết ‘green’ và đặt dấu chấm cuối cùng.”
  • Bài Tập Viết:
  • “Viết tên các màu sau: red, blue, green, yellow, và purple.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu viết tên các màu và đặt dấu chấm cuối cùng.
  • Hướng dẫn viên có thể giúp đỡ nếu trẻ em gặp khó khăn.
  1. Kết Thúc:

Kết Thúc

Sau khi hoàn thành các hoạt động học tập và trò chơi, các em hãy cùng nhau ngồi lại và chia sẻ những điều đã học được. Hãy hỏi các em về những từ vựng mới, những câu chuyện mà các em đã nghe và những hoạt động mà các em đã tham gia. Điều này không chỉ giúp các em nhớ lâu hơn mà còn tăng cường kỹ năng giao tiếp của các em. Nếu có thể, hãy khuyến khích các em vẽ hoặc kể lại câu chuyện mà các em đã nghe, điều này sẽ giúp các em phát triển kỹ năng sáng tạo và tưởng tượng.

Cuối cùng, đừng quên khen ngợi và khuyến khích các em vì những cố gắng của mình. Học tiếng Anh là một hành trình dài và đầy thách thức, nhưng với sự kiên nhẫn và sự hứng thú của các em, chắc chắn rằng các em sẽ đạt được nhiều thành tựu đáng kể. Hãy nhớ rằng, mỗi bước tiến nhỏ đều là một bước tiến lớn trong hành trình học tập của các em. Chúc các em học tập vui vẻ và thành công!

Tree** – Cây

  • “Look at this picture of a tree. A tree is a tall plant with a trunk, branches, and leaves. It gives us oxygen and is home to many animals. What do you think is the word for this plant?”
  1. River – Sông
  • “Can you see the flowing water in this picture? This is a river. Rivers are long, flowing streams of water. They are very important for animals and people. What’s the word for this?”
  1. Mountain – Núi
  • “Look at this big, tall shape. This is a mountain. Mountains are very high and have steep sides. They are made of rocks and soil. What do you think we call this?”
  1. Cloud – Mây
  • “These fluffy things in the sky are called clouds. They come from the water in the atmosphere. Clouds can be different shapes and colors. What word do we use for these?”
  1. Sun – Mặt trời
  • “The bright, warm circle in the sky is the sun. The sun gives us light and warmth. It helps plants grow and keeps us warm. What’s the name of this star?”
  1. Wind – Gió
  • “Do you feel the breeze? This is wind. Wind is the movement of air. It can make the leaves on the trees move and the flags wave. What do we call this air movement?”
  1. Animal – Động vật
  • “In this picture, we see an animal. Animals are living creatures that can move. They have different shapes and sizes. What do we call these living things?”
  1. Leaf – Lá
  • “Look at the green part on the tree. These are leaves. Leaves are part of the tree and help it to make food. They also give us oxygen. What do we call these green things?”
  1. Flower – Hoa
  • “These colorful and beautiful parts of the plant are flowers. Flowers come in many colors and shapes. They are very beautiful and some flowers smell nice. What’s the word for these?”
  1. Soil – Đất
  • “The brown, soft stuff under our feet is soil. Soil is where plants grow. It holds water and nutrients that plants need. What do we call this earthy material?”

River** – Sông

Hình ảnh Từ vựng
—————
River
Stream
Lake
Waterfall
Boat
Fish
Duck
Frog
Crocodile

Hoạt Động Thực Hành

  1. Hướng Dẫn:
  • Giới thiệu trò chơi và các từ vựng liên quan đến sông.
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào hình ảnh và chọn từ vựng phù hợp.
  1. Bài Tập Thực Hành:
  • Ví Dụ:

  • Hình ảnh: Một hình ảnh của một sông.

  • Hướng dẫn: “Which word goes with this picture? (River, Stream, Lake, Waterfall, Boat, Fish, Duck, Frog, Crocodile?)”

  • Bài Tập Thực Hành:

  • Trẻ em sẽ được trình bày các hình ảnh và yêu cầu chọn từ vựng đúng.

  • Sau khi chọn từ vựng, trẻ em có thể đọc lại từ đó để xác nhận.

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em sẽ di chuyển từ từ vựng đến hình ảnh tương ứng và ngược lại.
  • Sau khi tìm thấy từ vựng và hình ảnh, trẻ em có thể đọc lại từ vựng để xác nhận.
  1. Kết Thúc:
  • Sau khi hoàn thành bài tập, có thể tổ chức một trò chơi nhỏ để kiểm tra kiến thức của trẻ em, chẳng hạn như hỏi trẻ em về các từ vựng đã học.

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ vựng phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ em.
  • Thực hiện trò chơi trong một không gian thoải mái và an toàn để trẻ em có thể di chuyển và hoạt động tự do.
  • Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và khuyến。

Mountain** – Núi

Núi là một phần quan trọng của thế giới tự nhiên, nơi mà nhiều loài động vật và thực vật sinh sống. Hãy cùng nhau khám phá về núi thông qua những câu chuyện và hoạt động thú vị sau đây.

Câu chuyện về chú khỉ trong rừng núi:

“Chú khỉ tên là Kiki sống trong một rừng núi xanh mướt. Mỗi ngày, Kiki đều chơi đùa trên những ngọn núi cao và khám phá những hang động bí ẩn. Một ngày nọ, Kiki phát hiện ra một hang động mới và quyết định đi sâu vào đó.”

Hoạt động thực hành:

  1. Đếm ngọn núi:
  • Hãy cho trẻ em xem hình ảnh một dãy núi và yêu cầu họ đếm số lượng ngọn núi trong hình ảnh.
  1. Đồ họa về núi:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc sưu tập hình ảnh về núi, cây cối và động vật sống trên núi.
  1. Giới thiệu từ vựng:
  • Peak: Đỉnh núi
  • Valley: Ngọn đồi
  • Hill: Dãy núi
  • Forest: Rừng

Câu chuyện về chú chó trên đỉnh núi:

“Chú chó tên là Max sống ở chân núi và luôn mơ ước leo lên đỉnh núi cao nhất. Một ngày, Max quyết định bắt đầu hành trình của mình. Ông đã gặp nhiều khó khăn nhưng không bao giờ từ bỏ.”

Hoạt động thực hành:

  1. Vẽ hành trình:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc kể về hành trình leo núi của chú chó Max.
  1. Giới thiệu từ vựng:
  • Climb: leo lên
  • Peak: đỉnh núi
  • Tire: mệt mỏi
  • Achievement: thành tựu

Câu chuyện về chú gà trên núi:

“Chú gà tên là Lily sống trên một ngọn núi nhỏ. Mỗi sáng, Lily đều bay lên đỉnh núi để tìm kiếm thức ăn. Một ngày, Lily gặp một chú chim và quyết định học bay.”

Hoạt động thực hành:

  1. Vẽ chú gà Lily:
  • Trẻ em có thể vẽ chú gà Lily và chú chim mà cô gặp.
  1. Giới thiệu từ vựng:
  • Fly: bay
  • Feather: lông chim
  • Mountain: núi
  • Hatch: nở ra

Câu chuyện về chú mèo trên núi:

“Chú mèo tên là Whiskers sống trên một ngọn núi hùng vĩ. Mỗi ngày, Whiskers đều đi săn mồi trên những đỉnh núi và hang động. Một ngày nọ, Whiskers phát hiện ra một con chuột lớn.”

Hoạt động thực hành:

  1. Vẽ chú mèo Whiskers:
  • Trẻ em có thể vẽ chú mèo Whiskers và con chuột mà cô săn.
  1. Giới thiệu từ vựng:
  • Climb: leo lên
  • Mountain: núi
  • Catch: bắt
  • Prey: mồi

Những câu chuyện và hoạt động thực hành này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến núi mà còn khuyến khích họ tưởng tượng và sáng tạo trong việc khám phá thế giới tự nhiên.

Cloud** – Mây

Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

Cảnh 1: Trẻ em bước vào cửa hàng trẻ em

Trẻ em: Hello! Can I help you find something?

Người bán hàng: Hello! Sure, what can I help you with today?

Cảnh 2: Trẻ em chọn một món đồ

Trẻ em: I want this toy. It’s the blue one.

Người bán hàng: Sure, the blue one. How many do you need?

Trẻ em: One, please.

Cảnh 3: Trẻ em thanh toán

Trẻ em: How much is it?

Người bán hàng: It’s $5.

Trẻ em: Here you go.

Cảnh 4: Trẻ em nhận món đồ

Người bán hàng: Thank you! Here is your toy. Have a great day!

Trẻ em: Thank you! Bye!

Ghi chú:

  • Trẻ em có thể sử dụng các từ đơn giản như “Hello,” “Can I help you,” “I want,” “It’s,” “How much is it,” “Here you go,” “Thank you,” và “Bye” để giao tiếp với người bán hàng.
  • Người bán hàng có thể sử dụng các từ như “Sure,” “How many,” “How much,” và “Thank you” để phản hồi và cung cấp thông tin.
  • Cảnh 1 và 4 giúp trẻ em quen thuộc với việc chào hỏi và tạm biệt.
  • Cảnh 2 và 3 tập trung vào việc chọn món đồ và thanh toán, giúp trẻ em hiểu về quá trình mua sắm cơ bản.

Sun** – Mặt trời

Tạo nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh, kết hợp với câu chuyện du lịch

Mục Tiêu:

Giúp trẻ em học cách nói và hiểu về ngày và giờ thông qua câu chuyện du lịch thú vị.

Nội Dung:

1. Câu Chuyện Du Lịch:

  • Tiêu Đề: “The Adventure of Timmy and the Clocks”
  • Nội Dung: Timmy là một cậu bé rất thích du lịch. Một ngày nọ, Timmy và gia đình quyết định đi du lịch đến một thành phố mới. Câu chuyện bắt đầu với Timmy và gia đình đang ngồi trên xe bus và nhìn ra cửa sổ, họ thấy một đồng hồ trên tường.

2. Hoạt Động Học Ngữ:

  • Đồng Hồ: “What time is it? It’s time to go!” (Thời gian là gì? Thời gian để đi!)
  • Câu Hỏi: “What time is it now?” (Bây giờ là?)
  • Câu Trả Lời: “It’s 8 o’clock.” (Bây giờ là 8 giờ.)

3. Bài Tập Đếm Giờ:

  • Hình Ảnh: Đặt một bảng với các hình ảnh đồng hồ khác nhau với các giờ khác nhau.
  • Hoạt Động: Trẻ em sẽ đếm số từ trên đồng hồ và nói ra giờ đó.

4. Câu Chuyện Tiếp Theo:

  • Timmy và gia đình đến thành phố mới và họ muốn đi xem buổi biểu diễn nhạc kịch. Họ lại nhìn vào đồng hồ trên tường và thấy giờ đã đến.

5. Hoạt Động Học Ngữ Thêm:

  • Đồng Hồ: “It’s 7:30. We need to leave now!” (Bây giờ là 7:30. Chúng ta cần rời đi ngay!)
  • Câu Hỏi: “What time is the show?” (Biểu diễn bắt đầu vào?)
  • Câu Trả Lời: “The show starts at 8 o’clock.” (Biểu diễn bắt đầu vào 8 giờ.)

6. Bài Tập Đếm Giờ Thêm:

  • Hình Ảnh: Đặt một bảng với các hình ảnh đồng hồ khác nhau với các giờ khác nhau.
  • Hoạt Động: Trẻ em sẽ đếm số từ trên đồng hồ và nói ra giờ đó.

7. Câu Chuyện Kết Thúc:

  • Timmy và gia đình đến đúng giờ và họ rất vui vì không bị trễ. Họ xem buổi biểu diễn và rất thích.

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Đọc Câu Chuyện: Giáo viên sẽ đọc câu chuyện “The Adventure of Timmy and the Clocks” cho trẻ em nghe.
  2. Hoạt Động Học Ngữ: Giáo viên sẽ “What time is it?” và “It’s X o’clock” để hỏi và trả lời về giờ.
  3. Bài Tập Đếm Giờ: Trẻ em sẽ thực hiện bài tập đếm giờ với bảng hình ảnh đồng hồ.
  4. Câu Chuyện Tiếp Theo: Giáo viên sẽ kể tiếp câu chuyện và thêm các hoạt động học ngữ tương ứng.
  5. Kết Thúc: Giáo viên sẽ kết thúc câu chuyện và kiểm tra kiến thức của trẻ em thông qua các câu hỏi và bài tập.

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng các hình ảnh đồng hồ và các giờ trong bài tập phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ em.
  • Sử dụng các hình ảnh và câu chuyện dễ hiểu để trẻ em dễ dàng học tập và nhớ lâu.

Wind** – Gió

Hội thoại:

Child: (mỉm cười) “Mummy, mummy, why do we have to go to the hospital?”

Mummy: “Because sometimes, when we feel sick or hurt, we need to see a doctor. The doctor can help us get better, darling.”

Child: “What is a doctor?”

Mummy: “A doctor is a person who knows a lot about our body and can fix us when we are sick. He or she can also give us medicine to make us feel better.”

Child: “Do doctors have pets?”

Mummy: “Yes, some doctors have pets. They can take care of each other. Do you remember the story of Dr. Doolittle in the jungle?”

Child: “Yes! The doctor who talks to animals!”

Mummy: “That’s right. And what do you think? Would you like to meet a doctor who can talk to animals?”

Child: “Yes, I would! But can they make me feel better?”

Mummy: “Of course, they can. Now, let’s go to the hospital. Remember, doctors are here to help us, so it’s important to be brave and follow their instructions.”

Child: “Okay, mummy. I will be brave.”

Mummy: “That’s my brave little hero. Now, let’s find the right place to see the doctor.”

Child: “Okay! Let’s go!”

Animal** – Động vật

Động vật là một chủ đề rất thú vị và hấp dẫn đối với trẻ em. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật mà bạn có thể sử dụng trong bài tập hoặc trò chơi:

  • Dog – Chú chó
  • Cat – Chú mèo
  • Elephant – Tượng
  • Tiger – Thú tiger
  • Lion – Sư tử
  • Monkey – Khỉ
  • Bird – chim
  • Fish – Cá
  • Snake – Rắn
  • Rabbit – Thỏ

Hoạt động thực hành:

  1. Trò chơi nối từ: Trẻ em sẽ được yêu cầu nối các từ liên quan đến động vật với hình ảnh động vật tương ứng. Ví dụ, nối từ “dog” với hình ảnh của chú chó.

  2. Trò chơi đoán: Bạn có thể chọn một hình ảnh động vật và yêu cầu trẻ em đoán tên của nó bằng tiếng Anh. Điều này giúp trẻ em học từ mới và cải thiện kỹ năng nghe hiểu.

  3. Bài tập viết: Trẻ em có thể vẽ một hình ảnh động vật và viết tên của nó bằng tiếng Anh bên cạnh hình ảnh. Điều này giúp trẻ em kết hợp giữa việc viết và vẽ, tạo ra một trải nghiệm học tập thú vị.

  4. Hội thoại tương tác: Bạn có thể kể một câu chuyện ngắn về một nhóm động vật và yêu cầu trẻ em theo dõi câu chuyện bằng cách xác định các từ vựng liên quan đến động vật mà bạn đã học.

  5. Trò chơi đếm: Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm số lượng động vật trong một hình ảnh và sau đó viết số lượng đó bằng tiếng Anh.

Ví dụ về bài tập viết:

  • Hình ảnh: Một chú chó đang chạy.
  • Tên động vật: Dog
  • Số lượng: 1

Kết luận:

Việc học từ vựng liên quan đến động vật không chỉ giúp trẻ em mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp họ hiểu biết thêm về thế giới xung quanh. Các hoạt động thực hành trên sẽ giúp trẻ em học tập một cách thú vị và hiệu quả.

Leaf** – Lá

  1. Flower – Hoa

Flower** – Hoa

  1. Soil – Đất

Soil** – Đất

Đất là một phần rất quan trọng của môi trường xung quanh chúng ta. Nó không chỉ là nơi chúng ta đứng mà còn là nơi mà nhiều loài động vật và thực vật sống và phát triển. Hãy cùng tìm hiểu về đất và vai trò của nó trong cuộc sống của chúng ta qua các từ vựng tiếng Anh sau:

  1. Soil – Đất: Đất là một hỗn hợp của nhiều chất liệu khác nhau như silt, sand, và clay. Nó là môi trường sống cho nhiều loài động vật và thực vật.

  2. Fertile – Phù hợp: Đất phù hợp là đất chất dinh dưỡng và có thể hỗ trợ sự phát triển của cây cối và thực vật.

  3. Grass – Cỏ: Cỏ là một loại thực vật thường mọc trên đất và cần đất để phát triển.

  4. Tree – Cây: Cây cần đất để phát triển rễ và hấp thu nước và chất dinh dưỡng từ đất.

  5. Plant – Cây cối: Cây cối là các loại thực vật khác nhau, từ cây nhỏ đến cây lớn, cần đất để sống và phát triển.

  6. Animal – Động vật: Nhiều loài động vật sống trong đất, như côn trùng, chuột, và thậm chí là rắn.

  7. River – Sông: Sông chảy qua đất và mang theo nước và chất dinh dưỡng từ đất đến các khu vực khác.

  8. Mountain – Núi: Núi bao gồm nhiều loại đất khác nhau và là nơi sống của nhiều loài động vật và thực vật đặc biệt.

  9. Cloud – Mây: Mây hình thành từ nước trong không khí và có thể rơi xuống thành mưa, giúp đất và cây cối nhận được nước.

  10. Sun – Mặt trời: Mặt trời cung cấp ánh sáng và nhiệt độ cần thiết cho đất và cây cối để phát triển.

  11. Wind – Gió: Gió có thể mang theo đất và phân bón từ một nơi đến nơi khác, giúp cải thiện chất lượng đất.

  12. Flower – Hoa: Hoa là một phần của cây cối và cần đất để phát triển và nở ra.

  13. Leaf – Lá: Lá là phần của cây cối và cần đất để hấp thu nước và chất dinh dưỡng từ đất.

  14. Flowerpot – Chậu cây: Chậu cây là nơi đặt cây để chúng có thể phát triển trong nhà hoặc nơi khác không có đất.

  15. Garden – Vườn: Vườn là một không gian được thiết kế để trồng cây cối và thực vật.

  16. Field – Ruộng: Ruộng là một khu vực được sử dụng để trồng cây cối và thực vật để cung cấp thực phẩm.

  17. Farm – Nông trại: Nông trại là một khu vực lớn được sử dụng để trồng cây cối và chăn nuôi động vật.

  18. Forest – Rừng: Rừng là một khu vực lớn với nhiều cây cối và động vật, nơi đất được bảo vệ và duy trì.

  19. Desert – Sa mạc: Sa mạc là một khu vực khô hạn với ít đất và ít cây cối.

  20. Ocean – Biển: Biển là một khu vực lớn với nước và nhiều loài động vật và thực vật sống trong nước.

Thông qua các từ vựng này, trẻ em sẽ hiểu rõ hơn về vai trò của đất trong cuộc sống và môi trường xung quanh chúng ta.

Water** – Nước

Nước là một trong những điều kỳ diệu nhất trên trái đất. Nó không chỉ là nguồn sống cho mọi sinh vật mà còn tạo ra nhiều điều kỳ thú. Dưới đây là một số cách để trẻ em học về nước bằng tiếng Anh:

Hoạt động 1: Đọc sách về nướcCâu hỏi: “What is water?”- Trả lời: “Water is a liquid that comes from the ground and rivers. It is essential for all living things.”

Hoạt động 2: Thử nghiệm ném nướcCâu hỏi: “What happens when you throw water?”- Trả lời: “Water splashes and makes ripples on the surface.”

Hoạt động 3: Vẽ ảnh về nướcCâu hỏi: “What can you draw that is related to water?”- Trả lời: “You can draw a river, a lake, or a wave.”

Hoạt động 4: Thử nghiệm với nước và dầuCâu hỏi: “What happens when you mix water and oil?”- Trả lời: “Water and oil do not mix. The oil stays on top of the water.”

Hoạt động 5: Thử nghiệm với nước và muốiCâu hỏi: “What happens when you add salt to water?”- Trả lời: “The water becomes saltier.”

Hoạt động 6: Thử nghiệm với nước và băngCâu hỏi: “What happens when water freezes?”- Trả lời: “Water turns into ice when it freezes.”

Hoạt động 7: Thử nghiệm với nước và sương mùCâu hỏi: “What happens when water vaporizes?”- Trả lời: “Water vaporizes into steam and rises into the air.”

Hoạt động 8: Thử nghiệm với nước và lửaCâu hỏi: “What happens when you boil water?”- Trả lời: “Water boils and turns into steam.”

Hoạt động 9: Thử nghiệm với nước và đấtCâu hỏi: “What happens when water flows through the ground?”- Trả lời: “Water flows through the ground and becomes part of the water cycle.”

Hoạt động 10: Thử nghiệm với nước và không khíCâu hỏi: “What happens when water falls from the sky?”- Trả lời: “Water falls from the sky as rain, snow, or hail.”

Hoạt động 11: Thử nghiệm với nước và mặt trờiCâu hỏi: “What happens when water is heated by the sun?”- Trả lời: “Water becomes warmer and may evaporate.”

Hoạt động 12: Thử nghiệm với nước và gióCâu hỏi: “What happens when water is moved by the wind?”- Trả lời: “Water moves and makes waves.”

Hoạt động 13: Thử nghiệm với nước và cây cốiCâu hỏi: “What happens when water is absorbed by plants?”- Trả lời: “Water is absorbed by plants and used for photosynthesis.”

Hoạt động 14: Thử nghiệm với nước và động vậtCâu hỏi: “What happens when water is used by animals?”- Trả lời: “Animals drink water to stay hydrated.”

Hoạt động 15: Thử nghiệm với nước và con ngườiCâu hỏi: “What happens when water is used by people?”- Trả lời: “People use water for drinking, cooking, cleaning, and many other purposes.”

Hoạt động 16: Thử nghiệm với nước và xe cộCâu hỏi: “What happens when water is used in cars?”- Trả lời: “Water is used in cars for cooling the engine.”

Hoạt động 17: Thử nghiệm với nước và máy bayCâu hỏi: “What happens when water is used in airplanes?”- Trả lời: “Water is used in airplanes for drinking and cleaning.”

Hoạt động 18: Thử nghiệm với nước và máy xây dựngCâu hỏi: “What happens when water is used in construction?”- Trả lời: “Water is used in construction for mixing concrete and plaster.”

Hoạt động 19: Thử nghiệm với nước và máy nông nghiệpCâu hỏi: “What happens when water is used in agriculture?”- Trả lời: “Water is used in agriculture for irrigation and watering plants.”

Hoạt động 20: Thử nghiệm với nước và máy công nghiệpCâu hỏi: “What happens when

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *