Áp Dụng Học Từ Vựng Tiếng Anh Tùy Theo Vựng và Tiếng Anh

Trong thế giới đầy màu sắc và sự sôi động này, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Họ thích khám phá, phát helloện và học hỏi. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em trên một hành trình okayỳ diệu, thông qua các cuộc đối thoại tiếng Anh đơn giản và các hoạt động tương tác, giúpercentác em dễ dàng nắm bắt các từ vựng cơ bản và ngôn ngữ hàng ngày trong quá trình chơi đùa. Hãy cùng nhau bắt đầu chuyến hành trình học tiếng Anh vui vẻ này nhé!

Hình ảnh môi trường

Chào bạn, Mr. Tiger! Bạn hôm nay thế nào?

Tôi rất tốt, cảm ơn bạn, Mr. Rabbit. Bạn thế nào?

Tôi cũng rất tốt. Tôi vừa trở về từ rừng. Tôi đã thấy rất nhiều loài hoa và cây đẹp lắm.

Đó nghe có vẻ tuyệt vời! Bạn có biết bạn đã thấy những loại hoa nàvery wellông?

Có, tôi đã thấy hồng đỏ, cúc vàng và iris tím. Chúng rất nhiều màu!

Wow, chúng nghe rất đẹp. Bạn có thích rừng không?

Tuyệt đối! Đó là nơi yêu thích của tôi. Tôi thích chạy nhảy và chơi đùa với bạn bè.

Bạn thích làm gì trong rừng?

Tôi thích leo cây, nhảy qua suối và tìm những kho báu ẩn giấu. Rất thú vị lắm!

Đó nghe có vẻ như một cuộc phiêu lưu tuyệt vời! Bạn có bạn bè nào trong rừng không?

Có, tôi có rất nhiều bạn. Có chim, sóc và thậm chí còn có một con nai.

Oh, đó thực sự là điều tuyệt vời! Bạn có bao giờ đi rừng cùng bạn bè không?

Đôi khi, chúng tôi cùng nhau khám phá những nơi mới. Chúng tôi có rất nhiều niềm vui!

Tôi rất muốn đi rừng. Nó nghe như một nơi kỳ diệu.

Bạn nên cùng chúng tôi đi lần sau, Mr. Rabbit. Chắc chắn chúng tôi sẽ dẫn bạn tham quan.

Đó sẽ rất tuyệt vời! Tôi rất mong chờ được nhìn thấy rừng bằng mắt mình.

Tạm biệt, Mr. Tiger! Hãy gặp lại sớm!

Tạm biệt, Mr. Rabbit! Hãy cẩn thận!

(okayết thúc cuộc trò chuyện)

Danh sách từ vựng

  1. Màu sắc:
  • đỏ
  • xanh dương
  • vàng
  • xanh lá cây
  • tím
  • cam
  • hồng
  • đen
  • trắng
  • nâu
  1. Thực vật:
  • cây
  • hoa
  • cỏ
  • hoa cúc
  • táo
  • chuối
  • cherry
  • nho
  • cam

three. Con vật:– chim- cá- ếch- sóc- rùa- chó- mèo- bò- cừu- ngựa

  1. Môi trường:
  • rừng
  • sông
  • hồ
  • núi
  • bãi biển
  • vườn
  • đồng
  • thành phố
  • nông thôn
  • đại dương

five. Dụng cụ:– mặt trời- mặt trăng- đám mây- mưa- tuyết- gió- ngôi sao- cát- đá- làn sóng

Cách chơi

  1. Chuẩn Bị Thiết Bị:
  • In hoặc sử dụng các hình ảnh động vật nước như cá,,,。
  • Chuẩn bị một bảng hoặc tấm giấy lớn để treo hình ảnh.
  1. Bước 1:
  • Giới thiệu trò chơi và giải thích cách chơi. Ví dụ: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị ‘Đoán Từ’. Bạn sẽ nhìn vào hình ảnh và đoán xem từ tiếng Anh là gì.”

three. Bước 2:– Treo hình ảnh động vật đầu tiên lên bảng.- Hỏi trẻ em: “Ai có thể nói tên của con vật này bằng tiếng Anh?”

four. Bước 3:– Nếu trẻ em không biết, bạn có thể gợi ý một từ: “Có lẽ nó là ‘fish’?”.- Trẻ em sẽ nghe và lặp lại từ đó.

five. Bước 4:– Đoán tiếp theo một hình ảnh khác và lặp lại các bước tương tự.

  1. Bước five:
  • Thêm độ khó bằng cách yêu cầu trẻ em đoán từ mà không nhìn thấy hình ảnh: “Nếu bạn nhìn thấy một con cá, bạn sẽ nói gì?”
  1. Bước 6:
  • Thực hiện các bài tập thêm như đoán từ từ một câu ngắn: “i’ve a pet fish.” (Tôi có một con cá.)
  1. Bước 7:
  • kết thúc trò chơi bằng cách kiểm tra kiến thức của trẻ em về các từ đã học: “Hãy okayể tên tất cả các từ tiếng Anh mà chúng ta đã học trong trò chơi này.”
  1. Bước 8:
  • Thưởng phạt hoặc khen ngợi trẻ em dựa trên sự tham gia và okayết quả của họ.

Lưu Ý Khi Chơi Trò Chơi

  • Giải Thức Rõ Ràng: Đảm bảo rằng trẻ em helloểu rõ cách chơi trò chơi.
  • Khen Ngợi: Khen ngợi trẻ em khi họ tham gia tích cực và đúng.
  • Thân Thiện và Thú Vị: Làm cho trò chơi trở nên thú vị và thân thiện để trẻ em hứng thú học tập.
  • Chuyển Động: Trẻ em sẽ thích thú hơn khi được tham gia vào các hoạt động chuyển động như đứng lên và di chuyển khi đoán từ.

Hoạt động thực hành

  1. Đọc và Ghi Nhớ:
  • Trẻ em sẽ được đọc các từ vựng liên quan đến mùa vụ bằng tiếng Anh, chẳng hạn như “spring” (mùa xuân), “summer” (mùa hè), “autumn” (mùa thu), “iciness” (mùa đông).
  • Sau đó, trẻ em sẽ được yêu cầu viết hoặc vẽ những hoạt động hoặc đồ vật liên quan đến mỗi mùa trong một cuốn sổ tay hoặc bảng vẽ.
  1. okayết Hợp Hình Ảnh:
  • Sử dụng các hình ảnh minh họa cho mỗi mùa, trẻ em sẽ dán hoặc vẽ chúng vào vị trí tương ứng trên bảng hoặc sổ tay.
  • Ví dụ: Hình ảnh của nho và tía tô cho mùa hè, lá rụng và quả cầu cho mùa thu, băng tuyết và cây thông cho mùa đông, và hoa đào và cỏ non cho mùa xuân.

three. Chơi Trò Chơi Đoán:– Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ có một bảng hoặc sổ tay với các hình ảnh và từ vựng liên quan đến mùa vụ.- Một thành viên trong nhóm sẽ được chọn làm người đoán, trong khi các thành viên khác sẽ đọc tên các từ vựng hoặc mô tả chúng.

four. Hoạt Động Thực Hành Tự Nhiên:– Trẻ em có thể tham gia vào các hoạt động ngoài trời để trải nghiệm các mùa vụ, chẳng hạn như đi dạo trong công viên vào mùa xuân, thu thập lá vào mùa thu, hoặc xây dựng băng vào mùa đông.- Sau đó, họ sẽ chia sẻ trải nghiệm của mình và viết hoặc vẽ chúng vào sổ tay.

five. Thảo Luận và Trao Đổi:– Trẻ em sẽ thảo luận về những gì họ đã học được về các mùa vụ và những hoạt động liên quan.- Họ có thể okayể về những điều thú vị họ đã làm hoặc những đồ vật họ đã thấy trong mỗi mùa.

  1. Hoạt Động Tạo Dụng:
  • Trẻ em có thể tạo ra các tác phẩm nghệ thuật nhỏ, chẳng hạn như tranh vẽ hoặc đồ handmade, để biểu đạt những gì họ đã học về các mùa vụ.
  • Ví dụ: Tranh vẽ mùa xuân với các bông hoa, mùa hè với bãi biển và nắng, mùa thu với lá rụng và mùa đông với tuyết và cây thông.
  1. Kiểm Tra và Đánh Giá:
  • Người lớn sẽ kiểm tra và đánh giá các bài tậpercentủa trẻ em để đảm bảo rằng họ đã helloểu và nhớ được các từ vựng và hoạt động liên quan đến mùa vụ.
  • Trẻ em sẽ nhận được phản hồi tích cực để khuyến khích họ tiếp tục học hỏi và tham gia vào các hoạt động.

Xin giải đáp và kiểm tra.

  • Bước 1: Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm các từ vựng đã được ẩn trong bức tranh hoặc bảng hình ảnh.
  • Bước 2: Sau khi tìm thấy từ, trẻ em sẽ đọc chúng ra và lặp lại để ghi nhớ.
  • Bước 3: Người lớn hoặc giáo viên sẽ kiểm tra từng từ mà trẻ em đã tìm thấy, xác nhận và giải thích nếu cần thiết.
  • Bước four: Trẻ em sẽ được hỏi về ý nghĩa của các từ vựng mà họ đã tìm thấy. Ví dụ: “what’s a tree?” và trẻ em sẽ trả lời “A tree is a massive plant with leaves.”
  • Bước five: Trẻ em có thể được yêu cầu tạo một câu ngắn sử dụng từ vựng mới để kiểm tra khả năng sử dụng ngôn ngữ của họ. Ví dụ: “I see a red apple.”
  • Bước 6: Người lớn hoặc giáo viên sẽ đánh giá kết quả và khen ngợi trẻ em khi họ tìm thấy và sử dụng từ vựng chính xác.
  • Bước 7: Trò chơi có thể được lặp lại nhiều lần với các từ vựng khác nhau để trẻ em có cơ hội thực hành và cải thiện kỹ năng của mình.

Hoạt động thực hành này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn giúp họ phát triển okayỹ năng giao tiếp và nhận diện môi trường xung quanh. Qua những hoạt động này, trẻ em sẽ cảm thấy hứng thú và tự tin hơn trong việc học tiếng Anh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *