Áp học tiếng Anh miễn phí: Tiết học vựng tiếng Anh thú vị và tương tác

Trong hành trình đầy thú vị và kiến thức này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những điều kỳ diệu của thế giới tiếng Anh. Qua những câu chuyện đơn giản, trò chơi tương tác và các hoạt động thực tế, các em nhỏ sẽ dễ dàng nắm bắt nền tảng tiếng Anh đồng thời tận hưởng niềm vui từ việc học và chơi. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh thú vị này nhé!

Hình ảnh và từ đi kèm

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh

Hình Ảnh và Từ Đi kèm:

  1. Cây – Hình ảnh cây xanh
  2. Sông – Hình ảnh dòng sôngthree. Núi – Hình ảnh ngọn núi
  3. Bãi biển – Hình ảnh bãi biểnfive. Bầu trời – Hình ảnh bầu trời
  4. Đám mây – Hình ảnh đám mây
  5. Mặt trời – Hình ảnh mặt trời
  6. Mặt trăng – Hình ảnh mặt trăngnine. Mưa – Hình ảnh mưa
  7. Gió – Hình ảnh gió

Cách Chơi:

  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm sẽ được phát một bộ hình ảnh và danh sách các từ liên quan đến môi trường.
  • Trẻ em sẽ phải tìm kiếm các từ ẩn trong bộ hình ảnh và đọc chúng ra.
  • Khi tìm thấy từ, trẻ em phải mô tả ngắn gọn về từ đó và cho biết nó liên quan đến môi trường như thế nào.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Sau khi tìm kiếm xong, trẻ em có thể được yêu cầu thực hiện một hoạt động liên quan đến từ đã tìm thấy. Ví dụ:
  • Nếu tìm thấy từ “cây” (cây), trẻ em có thể vẽ một cây hoặc mô tả một ngày ở dưới tán cây.
  • Nếu tìm thấy từ “sông” (sông), trẻ em có thể vẽ một con sông hoặc kể một câu chuyện về việc đi dạo ven sông.

Khen Thưởng:

  • Trẻ em có thể nhận được một phần thưởng nhỏ hoặc điểm thưởng khi tìm thấy và hoàn thành các hoạt động liên quan.

Ví Dụ Cách Chơi:

  • Hình Ảnh và Từ Đi kèm:

  • Hình ảnh cây xanh (cây), hình ảnh dòng sông (sông), hình ảnh ngọn núi (núi), hình ảnh bãi biển (bãi biển), hình ảnh bầu trời (bầu trời), hình ảnh đám mây (đám mây), hình ảnh mặt trời (mặt trời), hình ảnh mặt trăng (mặt trăng), hình ảnh mưa (mưa), hình ảnh gió (gió).

  • Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em tìm thấy từ “cây” (cây) và mô tả một ngày ở dưới tán cây.

  • Trẻ em tìm thấy từ “sông” (sông) và kể một câu chuyện về việc đi dạo ven sông.

  • Khen Thưởng:

  • Trẻ em nhận được một điểm thưởng và được khen ngợi vì đã tìm thấy và mô tả từ một cách chính xác.


Đây là cách tiếpercentận thú vị và tương tác để trẻ em học được nhiều từ mới và hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh họ.

Bản đồ trò chơi

  1. Khu Vực 1: Cây Cối
  • Hình ảnh: Một cụm cây xanh mướt.
  • Từ: Cây (cây)
  • Hoạt động: Trẻ em vẽ một bức tranh về cây và con vật đang sống dưới tán cây.
  1. Khu Vực 2: Sông Nước
  • Hình ảnh: Một con sông với những con cá bơi lội.
  • Từ: Sông (sông)
  • Hoạt động: Trẻ em okể một câu chuyện về một chuyến đi dạo ven sông.
  1. Khu Vực three: Núi Non
  • Hình ảnh: Một dãy núi cao với những đỉnh núi.
  • Từ: Núi (núi)
  • Hoạt động: Trẻ em vẽ một bức tranh về việc leo núi.
  1. Khu Vực 4: Bãi Biển
  • Hình ảnh: Một bãi biển với cát và biển xanh.
  • Từ: Bãi biển (bãi biển)
  • Hoạt động: Trẻ em okayể một câu chuyện về một ngày ở bãi biển.

five. Khu Vực 5: Bầu Trời– Hình ảnh: Một bầu trời trong xanh với những đám mây.- Từ: Bầu trời (bầu trời)- Hoạt động: Trẻ em vẽ một bức tranh về một ngày nắng đẹp.


Khu Vực 6: Cây Cối (Phần 2)– Hình ảnh: Một khu rừng rậm rạp.- Từ: Rừng (rừng)- Hoạt động: Trẻ em kể một câu chuyện về cuộc phiêu lưu trong rừng.

Khu Vực 7: Sông Nước (Phần 2)– Hình ảnh: Một con suối chảy qua đồng bằng.- Từ: Suối (suối)- Hoạt động: Trẻ em vẽ một bức tranh về việc đi dạo ven suối.

Khu Vực 8: Núi Non (Phần 2)– Hình ảnh: Một ngọn núi lửa phun trào.- Từ: Núi lửa (núi lửa)- Hoạt động: Trẻ em kể một câu chuyện về một ngày nhìn ngọn núi lửa phun trào.

Khu Vực nine: Bãi Biển (Phần 2)– Hình ảnh: Một bãi cát với những cọc cắm biên giới.- Từ: Bãi biển (bãi biển)- Hoạt động: Trẻ em okayể một câu chuyện về việc cắm trại trên bãi biển.

Khu Vực 10: Bầu Trời (Phần 2)– Hình ảnh: Một bầu trời đêm với những ngôi sao và mặt trăng.- Từ: Bầu trời đêm (bầu trời)- Hoạt động: Trẻ em okể một câu chuyện về một đêm nhìn sao.

Quy định trò chơi

  1. Hình Ảnh và Từ Đi okèm:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật và các từ tiếng Anh liên quan đến chúng (ví dụ: cat – mèo, canine – chó, fish – cá, fowl – chim).
  1. Bản Đồ Trò Chơi:
  • Sử dụng một tờ giấy lớn hoặc bảng đen để vẽ một bản đồ với các khu vực được chia nhỏ, mỗi khu vực có một từ động vật đi kèm.
  1. Quy Định Thời Gian:
  • Trò chơi okéo dài 10-15 phút, trong đó trẻ em sẽ có thời gian tìm kiếm và đọc từ.
  1. Cách Chơi:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu di chuyển từ khu vực này sang khu vực khác theo lượt.
  • Khi đến một khu vực, trẻ em phải tìm và đọc từ đi okayèm với hình ảnh động vật.

five. Hoạt Động Thực Hành:– Sau khi đọc từ, trẻ em có thể được yêu cầu thực helloện một hoạt động đơn giản như vẽ một hình ảnh liên quan, okể một câu chuyện ngắn hoặc tạo một từ vựng mới từ từ đó.

  1. Khen Thưởng:
  • Mỗi khi trẻ em hoàn thành một khu vực, họ sẽ nhận được một điểm thưởng hoặc một phần thưởng nhỏ như một miếng okẹo hoặc một món đồ chơi nhỏ.
  1. kết Thúc:
  • Sau khi hoàn thành tất cả các khu vực, trẻ em sẽ được công bố điểm số và nhận phần thưởng cuối cùng.
  1. An Ninh và Hướng Dẫn:
  • Trước khi bắt đầu trò chơi, hãy đảm bảo rằng trẻ em helloểu rõ các quy định và an toàn khi di chuyển trong phòng học.

nine. Tùy Chỉnh:– Bạn có thể tùy chỉnh trò chơi bằng cách thêm các từ vựng phức tạp hơn hoặc thay đổi hình ảnh động vật tùy thuộc vào mức độ hiểu biết của trẻ em.

  1. Phản Hồi và Đánh Giá:
  • Sau khi trò chơi okayết thúc, hãy hỏi trẻ em về cảm nhận của họ và đánh giá helloệu quả của trò chơi trong việc học từ vựng tiếng Anh.

Hoạt động thực hành

  1. Đọc Truyện Câu:
  • Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện ngắn về một chuyến du lịch thú vị đến một công viên lớn.
  • Trong câu chuyện, có nhiều chi tiết về các bộ phận của cơ thể như mắt, tai, miệng, tay, chân, v.v.
  1. Hỏi Đáp Tập Trung:
  • Sau khi đọc xong, giáo viên sẽ hỏi các câu hỏi liên quan đến các bộ phận của cơ thể đã được nhắc đến trong câu chuyện.
  • Ví dụ: “Nơi nào là mũi của bạn?” (where is your nose?), “Bạn có thể cho tôi xem tai của bạn không?” (can you display me your ears?).

three. Hoạt Động Thực Hành Cơ Thể:– Trẻ em sẽ được hướng dẫn thực hiện các động tác đơn giản để mô tả các bộ phận của cơ thể.- Ví dụ: Trẻ em sẽ cử động mắt để mô tả “eye”, gật đầu để mô tả “head”, v.v.

  1. Vẽ Hình:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về một hoạt động mà họ đã làm trong câu chuyện, sử dụng các bộ phận của cơ thể để mô tả.
  • Ví dụ: Trẻ em có thể vẽ mình đang cười để mô tả “mouth” (miệng).

five. Chơi Trò Chơi:– Trò chơi “Tìm Phần Cơ Thể” sẽ được tổ chức, nơi trẻ em phải tìm và chỉ ra các bộ phận của cơ thể trong một bức tranh hoặc hình ảnh.- Ví dụ: Hình ảnh có một con gấu đang cười, trẻ em phải tìm và chỉ ra miệng của gấu.

  1. Khen Thưởng và Đánh Giá:
  • Trẻ em sẽ nhận được khen thưởng và đánh giá tích cực từ giáo viên sau khi hoàn thành các hoạt động.
  • Điều này sẽ giúp trẻ em cảm thấy tự tin và hứng thú hơn trong việc học.
  1. Tóm Tắt và Lặp Lại:
  • Cuối cùng, giáo viên sẽ tóm tắt lại các bộ phận của cơ thể đã học và lặp lại một số hoạt động để trẻ em có thể nhớ lâu hơn.

Khen thưởng

  • Khi trẻ em thành công trong việc đoán từ, hãy khen ngợi họ bằng những lời khen tích cực như “Rất tốt!” hoặc “Anh/chị đã làm được!”
  • Cung cấp phần thưởng nhỏ như tem dán, bút vẽ, hoặc đồ chơi nhỏ để khuyến khích trẻ em tiếp tục tham gia.
  • Đặt ra một bảng điểm để theo dõi thành tích của từng trẻ em và khen thưởng cho trẻ em có điểm cao nhất sau mỗi phiên chơi.
  • Thực helloện một cuộc thi nhỏ giữa các nhóm hoặc bạn bè để khuyến khích trẻ em cố gắng hơn. Trẻ em sẽ nhận được phần thưởng nếu nhóm của họ đoán được nhiều từ nhất.
  • Sau khi trò chơi okết thúc, hãy dành thời gian để trò chuyện với trẻ em về những từ mà họ đã đoán, giúp họ nhớ lâu hơn và hiểu sâu hơn về chúng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *