Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn bạn, khám phá thế giới học tiếng Anh. Bằng cách okayết hợp những câu chuyện sống động, các hoạt động tương tác và các bài tập thực dụng, chúng ta sẽ giúp trẻ em nắm vững các kiến thức cơ bản về tiếng Anh trong một không khí thoải mái và vui vẻ. Hãy cùng nhau bắt đầu chuyến hành trình đầy thú vị này nhé!
parkdừng xe
Trò chơi Tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến Môi trường xung quanh
Mục tiêu:Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và phát triển okayỹ năng tìm kiếm từ trong một văn bản.
Văn bản mẫu:
Trong công viên, có rất nhiều cây và hoa. Bầu trời xanh, và chim đang ca hát. Các bé đang chơi bóng. Một số động vật sống ở đây, như thỏ và chuột nhím. Chúng ta nên chăm sóc môi trường để giữ nó sạch sẽ và đẹp đẽ.
Danh sách từ ẩn:1. công viên2. cây3. hoa4. bầu trời5. chim6. bé7. bóng8. động vậtnine. thỏ10. chuột nhím11. môi trường12. sạch sẽthirteen. đẹp đẽ
Cách chơi:
-
Đọc văn bản: Đọc văn bản cho trẻ em nghe và yêu cầu họ chú ý đến các từ liên quan đến môi trường xung quanh.
-
helloển thị từ ẩn: helloển thị danh sách các từ ẩn trên bảng hoặc bảng đen.
-
Tìm kiếm từ: Yêu cầu trẻ em tìm kiếm và đánh dấu các từ ẩn trong văn bản.
-
Kiểm tra: Đếm số từ mà trẻ em đã tìm thấy và đối chiếu với danh sách từ ẩn.
five. Giải thích: Giải thích nghĩa của mỗi từ và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.
- Hoạt động mở rộng:
- Đọc lại văn bản: Đọc văn bản một lần nữa và yêu cầu trẻ em đọc theo.
- Vẽ tranh: Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh và thêm các từ ẩn vào tranh.
- Trò chơi từ vựng: Chơi trò chơi từ vựng khác nhau như nối từ với nghĩa, đặt từ vào câu đúng.
cây cối
Trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh
Văn bản mẫu:
Trong rừng, có rất nhiều cây cối và hoa. Bầu trời trong xanh, và các loài chim đang ca hát. Các bé đang chơi với một quả bóng. Một số loài động vật sống ở đây, như cáo và sóc. Chúng ta nên chăm sóc môi trường của mình để giữ nó sạch sẽ và đẹp đẽ.
Danh sách từ ẩn:1. rừng2. cây cốithree. hoafour. bầu trờifive. chim6. bé7. quả bóng8. động vậtnine. cáo10. sóc11. môi trường12. sạch sẽ13. đẹp đẽ
Cách chơi:
-
Đọc văn bản: Đọc văn bản cho trẻ nghe và yêu cầu họ chú ý đến các từ liên quan đến môi trường xung quanh.
-
helloển thị từ ẩn: helloển thị danh sách các từ ẩn trên bảng hoặc bảng đen.
three. Tìm kiếm từ: Yêu cầu trẻ tìm kiếm và đánh dấu các từ ẩn trong văn bản.
four. Kiểm tra: Đếm số từ mà trẻ đã tìm thấy và đối chiếu với danh sách từ ẩn.
five. Giải thích: Giải thích nghĩa của mỗi từ và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.
- Hoạt động mở rộng:
- Đọc lại văn bản: Đọc văn bản một lần nữa và yêu cầu trẻ đọc theo.
- Vẽ tranh: Yêu cầu trẻ vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh và thêm các từ ẩn vào tranh.
- Trò chơi từ vựng: Chơi trò chơi từ vựng khác nhau như nối từ với nghĩa, đặt từ vào câu đúng.
kết quả mong đợi:Trẻ sẽ học được từ vựng mới và phát triển kỹ năng tìm kiếm từ trong văn bản. Họ cũng sẽ có thêm kiến thức về môi trường xung quanh và sự quan trọng của việc bảo vệ nó.
hoa quả
Hội thoại:
Trẻ: (mỉm cười, nhìn vào okệ đồ chơi) Ơ, nhìn xem những chú gấu bông này!
Quán chủ: (cười) Đúng vậy, chúng rất đáng yêu! Bạn có muốn xem thêm không?
Trẻ: (gật đầu) Có, ơ okayìa! (chỉ vào một chiếc xe chơi) Đây là gì?
Quán chủ: (nâng chiếc xe chơi lên) Đây là một chiếc xe chơi. Nó đi vù vù!
Trẻ: (cảm thấy hứng thú) Vù vù! (chạy đến phần khác) Nó nhìn xem những búp bê này!
Quán chủ: (chọn một búp bê) Ơ, những búp bê này rất mềm. Chúng có thể là bạn của bạn.
Trẻ: (ôm búp bê) Chúng rất dễ thương! (chỉ vào một cuốn sách vẽ màu) Tôi có thể vẽ này không?
Quán chủ: (helloển thị cuốn sách vẽ màu) Tất nhiên! Nó để vẽ hình.
Trẻ: (hوش hào) Vui rồi! (nâng một robot nhỏ lên) Đó là gì?
Quán chủ: (chỉ vào robotic) Đó là một robotic. Nó có thể nói và chơi trò chơi.
Trẻ: (ngạc nhiên) Wow, đó rất tuyệt vời! (chuyển sang quán chủ) Giá các món đồ chơi này là bao nhiêu?
Quán chủ: (đếm đồ chơi) Những chú gấu bông này là five đô la mỗi cái, chiếc xe chơi là 10 đô la, những búp bê là 8 đô l. a., cuốn sách vẽ màu là three đô la và robot là 15 đô la.
Trẻ: (wondering) Được rồi, tôi muốn chú gấu bông và cuốn sách vẽ màu. (đếm tiền) Đây là tiền của tôi.
Quán chủ: (nhận tiền) Cảm ơn bạn! Đây là tiền dư. (trả tiền lại) Chúc bạn vui chơi với những món đồ chơi mới của mình!
Trẻ: (cười lớn) Cảm ơn bạn! (ôm đồ chơi) Tôi rất vui!
Quán chủ: (cười) Không có gì. Chúc bạn một ngày tốt lành!
Trẻ: (chạy ra khỏi cửa hàng) Vui rồi! Tôi không thể chờ đợi để chơi với những món đồ chơi mới của mình!
SkyTrời cao
Tạo trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Hình ảnh động vật nước:
- Cá – Fish
- Cua – Crabthree. Tôm – Shrimpfour. Cá mập – Sharkfive. Cá heo – Dolphin
- Rùa – Turtle
- Cá sấu – Crocodile
Trò chơi chi tiết:
- Bước 1: hiển thị hình ảnh
- Yêu cầu một trẻ em chọn một hình ảnh động vật nước từ bộ bài hoặc bảng hình ảnh.
- Trẻ em giữ hình ảnh trong bí mật.
- Bước 2: Đoán từ
- Yêu cầu các trẻ em khác trong nhóm nghĩ ra từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó.
- Trẻ em có thể hỏi câu hỏi gợi ý để giúp bạn đoán.
- Bước three: Đoán từ đúng
- Khi một trẻ em nghĩ ra từ đúng, họ có thể giữ hình ảnh đó.
- Trẻ em đoán đúng sẽ nhận được điểm số.
four. Bước four: Đọc từ– Trẻ em giữ hình ảnh đọc từ ra để tất cả mọi người biết.- Các trẻ em khác có thể giúp đọc từ nếu cần.
- Bước 5: Thay thế hình ảnh
- Sau khi từ được đọc, trẻ em thay thế hình ảnh khác vào.
- Quá trình này tiếp tục cho đến khi tất cả hình ảnh được sử dụng.
Lưu ý:
- Bạn có thể điều chỉnh số lượng hình ảnh và từ vựng tùy thuộc vào độ tuổi và khả năng của trẻ em.
- Để làm tăng sự hấp dẫn, bạn có thể thêm phần thưởng nhỏ cho trẻ em đoán đúng nhiều từ nhất.
Ví dụ hội thoại:
- Trẻ em 1: “Xem hình này cá. Nó gọi là gì?”
- Trẻ em 2: “Nó là cá lớn không?”
- Trẻ em 1: “Có, nó là. Nó là… SHARK!”
- Trẻ em 1: (Giữ hình ảnh cá mập và đọc từ) “Shark!”
okết quả mong đợi:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường okayỹ năng giao tiếp và nhận biết hình ảnh. Họ sẽ vui vẻ và hào hứng khi tham gia vào trò chơi này.
Chim
Ngày xưa, trong một thị trấn nhỏ ấm cúng, có một chú mèo tên là Whiskers. Whiskers không chỉ là một chú mèo bình thường; nó là một chú mèo có ước mơ. Whiskers muốn học cách nói tiếng Anh, giống như những người mà nó gặp hàng ngày.
Một buổi sáng nắng đẹp, Whiskers gặp một bà lão nhân hậu tên là Mrs. Brown, người dạy tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai. Mrs. Brown nhận ra sự tò mò của Whiskers về việc học và quyết định giúp đỡ nó.
“Xin chào, Whiskers!” Mrs. Brown nói với nụ cười. “Tôi thấy bạn rất học tiếng Anh. Hãy bắt đầu với một số từ đơn giản.”
Vậy, Mrs. Brown dạy Whiskers những từ như “meow” (mà nó đã biết), “hey”, “cảm ơn” và “tạm biệt”. Whiskers rất hứng thú và lặp đi lặp lại những từ đó.
Một ngày nào đó, Whiskers nghe thấy một tiếng ồn lớn từ phòng bếp. Nó đi kiểm tra và phát helloện một con chuột bị mắc okayẹt trong bẫy chuột. Whiskers biết rằng nó phải giúp con chuột, nhưng nó cũng muốn thực hành tiếng Anh của mình.
“Xin lỗi,” Whiskers nói tiếng Anh với con chuột. “Bạn có ổn không?”
Con chuột nhìn lên, ngạc nhiên khi nghe tiếng Anh từ một chú mèo. “Có, tôi ổn, cảm ơn,” con chuột đáp lại bằng một giọng nhỏ nhắn.
Whiskers sau đó cẩn thận mở bẫy chuột và thả con chuột ra. Con chuột chạy trốn nhanh chóng, và Whiskers purr với sự thỏa mãn. Nó đã giúp con chuột và thực hành tiếng Anh cùng một lúc!
Mrs. Brown rất ngạc nhiên khi nghe về cuộc phiêu lưu của Whiskers. “Bạn đã làm rất tốt, Whiskers!” bà nói. “Bạn thực sự đang nắm bắt được ngôn ngữ.”
Từ ngày đó, Whiskers tiếp tục học những từ tiếng Anh mới và các cụm từ. Nó thường thực hành với Mrs. Brown và thậm chí với các loài động vật khác trong thị trấn.
Một ngày nào đó, một nhóm trẻ đến công viên thị trấn. Whiskers, cảm thấy tự tin với okỹ năng tiếng Anh của mình, quyết định chào hỏi họ.
“Xin chào, các bạn!” Whiskers gọi ra. “Tên tôi là Whiskers, và tôi nói tiếng Anh!”
Các bạn trẻ rất ngạc nhiên nhưng cũng rất vui vẻ khi gặp một chú mèo có thể nói ngôn ngữ của họ. Họ đều tập trung xung quanh để nghe Whiskers và học những từ tiếng Anh.
Dần dần, Whiskers trở nên nổi tiếng trong thị trấn vì khả năng nói tiếng Anh của mình. Nó thậm chí còn có một nhóm nhỏ bạn bè đến thăm nó mỗi ngày.
Và thế là, Whiskers sống hạnh phúc mãi mãi, chia sẻ tình yêu học hỏi và ngôn ngữ mới của mình với mọi người mà nó gặp. okết thúc.
trẻ em
Câu chuyện:
Một buổi sáng nào đó, chú chó tên là Max đang chờ ở cửa nhà để được ra công viên. Max rất thích đi dạo và chơi đùa với các bạn cùng lứa. Nhưng hôm nay, Max có một nhiệm vụ đặc biệt: học tiếng Anh để giúp đỡ người khác.
Max và chủ nhân của nó, cô bé tên là Lily, đã đến công viên. Họ gặp một người bạn mới, anh chàng tên là Tom, người đang học tiếng Anh để chuẩn bị cho một kỳ du lịch đến một quốc gia nói tiếng Anh.
Tom rất vui vẻ khi gặp Max và Lily. Anh đã mang theo một cuốn sách về tiếng Anh và một chiếc máy tính xách tay có âm thanh của các từ tiếng Anh.
“Chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ học về các từ liên quan đến thú cưng,” Tom nói với một nụ cười hân hoan.
Max và Lily rất hứng thú. Tom bắt đầu giảng dạy các từ như “canine” (chú chó), “cat” (chú mèo), “chicken” (chim) và “fish” (cá).
“Max, con là một con gì?” Tom hỏi.
Max vẫy đuôi và nói: “Woof! Tôi là một con chó.”
Lily cười và nói: “Max là một con chó rất tốt!”
Tom tiếp tục: “Lily, thú cưng của em là gì?”
“Lily có một con mèo,” Max nói.
Tom mỉm cười và nói: “Đúng vậy! Một con mèo là một thú cưng.”
Họ tiếp tục học các từ khác như “bird” và “fish”. Max và Lily rất hăng hái và nhanh chóng nhớ được các từ mới.
Khi trời bắt đầu tối, Max và Lily biết rằng họ đã học được rất nhiều từ mới. Họ cảm ơn Tom và về nhà với lòng biết ơn.
“Chúng ta đã học được rất nhiều từ mới hôm nay,” Lily nói.
Max vẫy đuôi và nói: “Đúng vậy, chúng ta rất vui!”
Từ đó, Max và Lily luôn vui vẻ học tiếng Anh cùng Tom. Họ không chỉ học được từ mới mà còn okết bạn với nhau và cùng nhau trải nghiệm những khoảnh khắc vui vẻ trong công viên.
bóng
Người A: Chào mừng bạn đến cửa hàng đồ trẻ em! Tôi có thể giúp bạn tìm gì hôm nay không?
Người B: Chào! Tôi đang tìm một món đồ chơi mới cho em trai nhỏ của mình.
Người A: Rất tốt! Em có thích loại đồ chơi nàvery wellông? Như ô tô, búp bê, hay trò chơi xếp hình?
Người B: Tôi nghĩ em ấy thích ô tô. Bạn có thể cho tôi xem một số ô tô không?
Người A: Chắc chắn rồi! Đây là những chiếc ô tô đồ chơi màu sắc. Chúng có nhiều hình dáng và kích thước khác nhau.
Người B: Ồ, nhìn này! Đây là chiếc ô tô đỏ với mái xanh dương. Nó thật tuyệt vời!
Người A: Đó là một lựa chọn hay. Nó cũng là một chiếc ô tô okéo, vì vậy em ấy có thể chơi nó ở đâu든.
Người B: Giá bao nhiêu?
Người A: Giá là 10 USD. Bạn có muốn thử nó xem có phù hợp với em ấy không?
Người B: Được, tôi sẽ thử.
Người A: Đây là nó. Bạn có thể thử trước khi quyết định.
Người B: Rất tuyệt! Tôi sẽ mua nó.
Người A: Rất tốt! Tôi sẽ gói nó cho bạn. Bạn cần gì khác không?
Người B: Không, thế là đủ rồi. Cảm ơn bạn!
Người A: Không có gì. Chúc bạn có một ngày tuyệt vời!
Động vật
Xin hãy kiểm tra nội dung dịch đã được chuyển đổi, không xuất hiện văn bản tiếng Trung giản thể.
Chuyển ngữ nội dung:Xin hãy kiểm tra nội dung dịch đã được chuyển đổi, không xuất hiện văn bản tiếng Trung giản thể.
cong chua
Xin hãy kiểm tra kỹ nội dung dịch để đảm bảvery wellông có tiếng Trung giản thể. () Xin lỗi, đã không thể cung cấp dịch vụ theo yêu cầu này.
Squirrels
Người A: Chào buổi sáng! Chào mừng bạn đến cửa hàng đồ chơi trẻ em. Tôi có thể giúp bạn điều gì hôm nay không?
Người B: Chào buổi sáng! Tôi muốn mua một chiếc xe chơi cho em trai nhỏ của mình.
Người A: Đúng vậy, chúng tôi có nhiều loại xe chơi khác nhau. Bạn muốn một chiếc nhỏ hay lớn?
Người B: Tôi nghĩ một chiếc nhỏ sẽ tốt hơn cho anh ấy. Bạn có thể cho tôi xem một số lựa chọn không?
Người A: Chắc chắn rồi. Chúng tôi có xe chơi với nhiều màu sắc và phong cách khác nhau. Đây là một số lựa chọn.
Người B: Những cái này rất xinh! Tôi thích chiếc xanh với những ngọn lửa đỏ. Chiếc này có giá bao nhiêu?
Người A: Chiếc đó là 10 đô los angeles. Bạn có muốn không?
Người B: Có, xin vui lòng. Tôi có thể thử chiếc này xem có phù hợp với anh ấy không?
Người A: Chắc chắn rồi. Hãy lấy đi.
Người B: Rất tuyệt vời! Cảm ơn bạn.
Người A: Không có gì. Bạn cần thêm đồ chơi nào.k.ông?
Người B: Không, thế là đủ rồi. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.
Người A: Không có gì. Chúc bạn có một ngày tốt lành!
Người B: Cảm ơn bạn. Tạm biệt!
Ghi chú:– Người A là nhân viên cửa hàng.- Người B là khách hàng.- Câu chuyện diễn ra trong ngữ cảnh một cửa hàng đồ chơi trẻ em, nơi khách hàng mua một món đồ chơi cho con của họ.
môi trường
Trò chơi Tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến Môi trường xung quanh
Mục tiêu:
Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và phát triển okayỹ năng tìm kiếm từ trong một văn bản.
Nội dung:
Văn bản mẫu:
Trong công viên, có rất nhiều cây và hoa. Bầu trời trong xanh, và chim đang hót. Các trẻ em đang chơi bóng. Một số động vật sống ở đây, như chuột và sóc. Chúng ta nên chăm sóc môi trường của mình để giữ nó sạch sẽ và đẹp đẽ.
Danh sách từ ẩn:1. công viên2. câythree. hoafour. bầu trờifive. chim6. trẻ em7. bóng8. động vật9. chuột10. sóceleven. môi trường12. sạch sẽ13. đẹp đẽ
Cách chơi:
-
Đọc văn bản: Đọc văn bản cho trẻ em nghe và yêu cầu họ chú ý đến các từ liên quan đến môi trường xung quanh.
-
hiển thị từ ẩn: hiển thị danh sách các từ ẩn trên bảng hoặc bảng đen.
three. Tìm kiếm từ: Yêu cầu trẻ em tìm kiếm và đánh dấu các từ ẩn trong văn bản.
- Kiểm tra: Đếm số từ mà trẻ em đã tìm thấy và đối chiếu với danh sách từ ẩn.
five. Giải thích: Giải thích nghĩa của mỗi từ và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.
- Hoạt động mở rộng:
- Đọc lại văn bản: Đọc văn bản một lần nữa và yêu cầu trẻ em đọc theo.
- Vẽ tranh: Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh và thêm các từ ẩn vào tranh.
- Trò chơi từ vựng: Chơi trò chơi từ vựng khác nhau như nối từ với nghĩa, đặt từ vào câu đúng.
okết quả mong đợi:
Trẻ em sẽ học được từ vựng mới và phát triển okỹ năng tìm kiếm từ trong văn bản. Họ cũng sẽ có thêm kiến thức về môi trường xung quanh và sự quan trọng của việc bảo vệ nó.
dọn sạch
Xin kiểm tra cẩn thận nội dung dịch sau để đảm bảall rightông có tiếng Trung giản thể.
Vui lòng cung cấp nội dung dịch:
Xin kiểm tra cẩn thận nội dung dịch sau để đảm bảvery wellông có tiếng Trung giản thể.
xinh đẹp
Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung đã dịch để đảm bảokayông có tiếng Trung giản thể.
Dưới đây là nội dung đã dịch sang tiếng Việt:
Vui lòng kiểm tra cẩn thận nội dung đã dịch để đảm bảo.k.ông có tiếng Trung giản thể.
Đọc văn bản: Đọc văn bản cho trẻ em nghe và yêu cầu họ chú ý đến các từ liên quan đến môi trường xung quanh.
A: Chào buổi sáng! Chào mừng quý khách đến cửa hàng đồ trẻ em. Tôi có thể giúp gì cho quý khách hôm nay không?
B: Chào buổi sáng! Tôi đang tìm kiếm một chiếc xe đạp.c.ơi.
A: Được rồi, chúng tôi có rất nhiều loại xe đạp.c.ơi khác nhau. Quý khách thích màu nào?
B: Tôi thích màu xanh dương.
A: Rất tốt! Theo tôi đi, xin mời. Đây là phần xe đạp.c.ơi màu xanh dương. Quý khách có muốn nhìn gần hơn không?
B: Có, xin chào.
A: Đây là. Đây là chiếc xe đạpercentơi màu xanh dương rất đẹp. Nó có bốn bánh và một bánh lái.
B: Nó trông rất thú vị! Tôi có thể thử không?
A: Có, quý khách có thể thử. Giá của nó là 10 USD. Quý khách có túi mua sắm không?
B: Không, tôi không có. Tôi có thể mua túi mua sắm ở đây không?
A: Tất nhiên. Chúng tôi có túi mua sắm nhỏ với giá 2 USD. Quý khách có muốn mua không?
B: Có, xin chào. Tôi sẽ mua chiếc xe đạpercentơi màu xanh dương và một túi mua sắm.
A: Được rồi. Đây là. Tổng cộng của quý khách là 12 USD. Quý khách có tờ tiền 1 USD không?
B: Có, tôi có tờ tiền 1 USD.
A: Rất tốt. Đây là tiền thay đổi của quý khách. Cảm ơn quý khách đã đến cửa hàng của chúng tôi. Chúc quý khách có một ngày vui vẻ!
Hiển thị từ ẩn: Hiển thị danh sách các từ ẩn trên bảng hoặc bảng đen
Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh
Văn bản mẫu:
Trong công viên, có rất nhiều cây và hoa. Bầu trời trong xanh, và các loài chim đang hót. Các bé đang chơi bóng. Một số động vật sống ở đây, như chuột và sóc. Chúng ta nên quan tâm đến môi trường của mình để giữ nó sạch sẽ và đẹp đẽ.
Danh sách từ ẩn:1. công viên2. cây3. hoafour. bầu trờifive. chim6. bé7. bóngeight. động vậtnine. chuột10. sóc11. môi trường12. sạch sẽthirteen. đẹp đẽ
Cách chơi:
-
Đọc văn bản: Đọc văn bản cho trẻ em nghe và yêu cầu họ chú ý đến các từ liên quan đến môi trường xung quanh.
-
helloển thị từ ẩn: hiển thị danh sách các từ ẩn trên bảng hoặc bảng đen.
three. Tìm kiếm từ: Yêu cầu trẻ em tìm kiếm và đánh dấu các từ ẩn trong văn bản.
four. Kiểm tra: Đếm số từ mà trẻ em đã tìm thấy và đối chiếu với danh sách từ ẩn.
-
Giải thích: Giải thích nghĩa của mỗi từ và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.
-
Hoạt động mở rộng:
- Đọc lại văn bản: Đọc văn bản một lần nữa và yêu cầu trẻ em đọc theo.
- Vẽ tranh: Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh và thêm các từ ẩn vào tranh.
- Trò chơi từ vựng: Chơi trò chơi từ vựng khác nhau như nối từ với nghĩa, đặt từ vào câu đúng.
kết quả mong đợi:Trẻ em sẽ học được từ vựng mới và phát triển okỹ năng tìm kiếm từ trong văn bản. Họ cũng sẽ có thêm kiến thức về môi trường xung quanh và sự quan trọng của việc bảo vệ nó.
Tìm kiếm từ: Yêu cầu trẻ em tìm kiếm và đánh dấu các từ ẩn trong văn bản
A: Chào các bé! Hôm nay, chúng ta sẽ okể một câu chuyện vui về việc đến bệnh viện. Các bé có sẵn sàng không? Hãy bắt đầu nào!
B: Đúng vậy, em sẵn sàng!
A: Rất tốt! Hãy tưởng tượng các bé là những siêu anh hùng và phải đến bệnh viện để nhận một liệu pháp đặc biệt. Hãy bắt đầu nào:
A: “Chào các bé siêu anh hùng! Chào mừng các bé đến bệnh viện. Tên của tôi là Y tá. Tên các bé là gì?”
B: “Xin chào, Y tá! Tên em là [Tên bé].”
A: “Rất vui được gặpercentác bé, [Tên bé]! Chúng ta sẽ có một ngày vui vẻ ở đây. Đầu tiên, chúng ta cần gặp bác sĩ. Bác sĩ rất exceptional và sẽ kiểm tra sức mạnh siêu anh hùng của các bé.”
B: “Wow, em rất mong chờ được gặp bác sĩ!”
A: “Em cũng vậy! Bây giờ, chúng ta hãy đi đến phòng chờ. Có một số siêu anh hùng khác đang chờ đợi nữa. Họ đều rất thân thiện và có những câu chuyện vui để chia sẻ.”
B: “Nếu em sợ thì sao?”
A: “Đừng lo lắng, [Tên bé]. Phòng chờ là một nơi an toàn. Chúng ta có thể chơi một số trò chơi và nói chuyện với các siêu anh hùng khác. Nhớ rằng, các bé là một siêu anh hùng và có thể làm bất cứ điều gì!”
B: “Em sẽ dũng cảm!”
A: “Đúng vậy! Bây giờ, bác sĩ đã đến. Bác sĩ mặc áo trắng và mang tai nghe. Bác sĩ sẽ lắng nghe tim của các bé và hỏi các bé một số câu hỏi.”
B: “Bác sĩ sẽ hỏi những câu hỏi gì?”
A: “Bác sĩ có thể hỏi về cảm giác của các bé, nếu các bé có bị thương hay ăn rau củ thế nào. Nhưng đừng lo lắng, tất cả đều là trò chơi!”
B: “Em thích rau củ!”
A: “Đúng vậy! Bây giờ, bác sĩ rất ấn tượng với sức mạnh siêu anh hùng của các bé. Bác sĩ nói rằng các bé đang làm rất tốt! Thời gian để đi đến khu vực chơi.”
B: “Yay! Em có thể chơi với đồ chơi bây giờ không?”
A: “Chắc chắn rồi! Có rất nhiều đồ chơi, và các bé có thể chọn đồ chơi yêu thích của mình. Có thể các bé sẽ trở thành bác sĩ và giúp đỡ các siêu anh hùng khác!”
B: “Em thích giúp đỡ người khác!”
A: “Đó là phần hay nhất của việc là một siêu anh hùng. Bây giờ, chúng ta hãy đi và có một ngày vui vẻ!”
B: “Đúng vậy, hãy đi!”
A: “Và nhớ rằng, bệnh viện là nơi để các bé trở nên khỏe mạnh và luôn giữ được sức khỏe. Luôn dũng cảm và tốt bụng, như siêu anh hùng nhỏ của chúng ta!”
B: “Cảm ơn Y tá! Em đã có một ngày vui!”
A: “Rất vui lòng, [Tên bé]! Nhớ rằng, các bé là một siêu anh hùng và có thể làm bất cứ điều gì!”
Kiểm tra: Đếm số từ mà trẻ em đã tìm thấy và so sánh với danh sách từ ẩn.
Giải thích: Giải thích nghĩa của mỗi từ và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.
Xin vui lòng kiểm tra cẩn thận nội dung dịch đã không xuất hiện tiếng Trung giản thể: Giải thích: Giải thích nghĩa của mỗi từ và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh
Hoạt động mở rộng:
- Đọc lại văn bản: Đọc lại văn bản một lần nữa và yêu cầu trẻ em đọc theo.
- Vẽ tranh: Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh và thêm các từ ẩn vào tranh.
- Trò chơi từ vựng: Chơi trò chơi từ vựng khác nhau như nối từ với nghĩa, đặt từ vào câu đúng.
Hoạt động mở rộng
-
Đọc lại văn bản: Sau khi tìm kiếm và đánh dấu các từ ẩn, yêu cầu trẻ em đọc lại văn bản một lần nữa để tự kiểm tra và củng cố từ vựng.
-
Vẽ tranh: Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về chủ đề của văn bản, thêm vào đó các từ ẩn đã tìm thấy. Điều này giúp trẻ em liên okayết từ vựng với hình ảnh và tăng cường trí nhớ.
-
Trò chơi từ vựng: Chơi các trò chơi từ vựng như nối từ với nghĩa, đặt từ vào câu đúng, hoặc trò chơi từ vựng liên quan đến chủ đề của văn bản.
four. Hoạt động tương tác: Tổ chức các hoạt động tương tác như diễn okayịch hoặc trò chơi vai, nơi trẻ em có thể sử dụng các từ ẩn trong ngữ cảnh khác nhau.
-
Phân tích ngữ cảnh: Giải thích ngữ cảnh của các từ ẩn và cách chúng được sử dụng trong văn bản. Ví dụ, nếu từ “bushes” xuất helloện, có thể thảo luận về các loại cây và môi trường xung quanh chúng.
-
Hoạt động thực hành: Tạo ra các bài tập viết ngắn hoặc câu hỏi trắc nghiệm để trẻ em có thể thực hành sử dụng từ vựng mới trong ngữ cảnh khác nhau.
-
Tài liệu hỗ trợ: Cung cấp tài liệu hỗ trợ như từ điển tiếng Anh-Việt hoặc hình ảnh minh họa để trẻ em có thể tra cứu và helloểu rõ hơn về các từ ẩn.
-
Phản hồi: Đánh giá và phản hồi về cách trẻ em sử dụng từ vựng mới trong các hoạt động và bài tập. Đảm bảo rằng trẻ em helloểu rõ về nghĩa và cách sử dụng các từ ẩn.
-
Mở rộng học tập: Mở rộng học tập bằng cách giới thiệu các chủ đề liên quan khác hoặc các từ vựng mới trong tương lai, giúp trẻ em duy trì và mở rộng từ vựng của mình.
-
Khen ngợi và động viên: Khen ngợi và động viên trẻ em sau khi họ hoàn thành các hoạt động và bài tập thành công. Điều này giúp trẻ em có động lực và tự tin hơn trong việc học tiếng Anh.