Trong thế giới đầy sắc màu và sinh động này, môi trường xung quanh chúng ta tràn ngập những màu sắc đẹp đẽ. Hôm nay, hãy cùng nhau bước vào bài thơ ngắn về sắc màu của môi trường, cảm nhận vẻ đẹp.của thiên nhiên nhé.
Hình ảnh môi trường
- Cây Cối:
- Hình ảnh một khu rừng xanh mướt với nhiều loại cây cối khác nhau.
- Hình ảnh một bãi cỏ rộng với những tán cây nhỏ và hoa colorful.
- Sông Ngòi:
- Hình ảnh một con sông chảy qua một khu vực xanh tươi, với những con cá bơi lội.
- Hình ảnh một ao nước trong lành, có cá và các loài động vật sống ở đầm.
three. Biển Đảo:– Hình ảnh một bãi biển dài với cát trắng và biển xanh.- Hình ảnh một hòn đảo nhỏ, với cây cối và những loài chim bay lượn.
- Đống Rác:
- Hình ảnh một đống rác thải trên bãi đất, với nhiều loại rác khác nhau.
- Hình ảnh một khu vực bị nhiễm độc, với nhiều chất thải công nghiệp.
five. Động Vật Hoang Dã:– Hình ảnh một con gấu đen trong rừng, đang đi kiếm thức ăn.- Hình ảnh một con voi ở sa mạc, đang uống nước từ một ao nhỏ.
- Rừng:
- Hình ảnh một khu rừng rậm rạp, với nhiều loại cây cối và động vật.
- Hình ảnh một con khỉ ở rừng, đang ăn quả.
- Bãi Biển:
- Hình ảnh một bãi biển đẹp, với cát trắng và biển xanh.
- Hình ảnh một con cá mập đang lướt qua biển.
eight. Rau Quả:– Hình ảnh một vườn rau với nhiều loại rau quả tươi tốt.- Hình ảnh một cây quả cây, với nhiều quả chín.
nine. Quả Cây:– Hình ảnh một cây quả cây, với nhiều quả chín đỏ rực.- Hình ảnh một cây dâu tây, với những quả dâu tây tươi.
- Động Vật Hoang Dã:
- Hình ảnh một con voi ở sa mạc, đang uống nước từ một ao nhỏ.
- Hình ảnh một con gấu đen trong rừng, đang đi kiếm thức ăn.
Danh sách từ vựng
- Cây Cối:
- Cây
- Lá
- Hoa
- Cây cối nhỏ
- Cỏ
- Sông Ngòi:
- Sông
- Suối
- Biển
- Hồ
- Thác
- Biển:
- Bãi biển
- Bột mịn
- Sóng
- Vỏ ốc
- Tôm hùm biển
four. Động Vật Hoang Dã:– Gấu- Nai- Sư tử- Hổ- Ngựa vằn
five. Rừng:– Rừng- Cây- Động vật- chim- Nấm
- Bãi Biển:
- Bãi biển
- Biển
- Sóng
- Bột mịn
- Oanh
- Rau Quả:
- Táo
- chuối
- Cam
- Lê
- Nho
eight. Quả Cây:– Cây táo- Cây cam- Cây lê- Cây chanh- Cây đu đủ
nine. Động Vật Hoang Dã:– Chó sói- Chó rừng- Thỏ- Rắn- Gà mía
- Môi Trường:
- Tự nhiên
- Môi trường
- Xanh
- Đen
- Sạch
Cách chơi
- Chuẩn bị:
- In hoặc dán hình ảnh các loài động vật sống ở nước như cá, voi biển, cá mập, và chim đại bàng lên bảng hoặc tường.
- Chuẩn bị danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật sống ở nước: cá, voi biển, cá mập, chim đại bàng, biển, đại dương, v.v.
- Bước 1:
- Giáo viên hoặc người lớn chọn một từ trong danh sách và đặt hình ảnh tương ứng lên bảng.
- Giáo viên đọc từ một lần và trẻ em nghe.
three. Bước 2:– Giáo viên hoặc người lớn giấu một từ khác trong danh sách và trẻ em phải đoán từ đó dựa trên hình ảnh trên bảng.- Ví dụ: Nếu hình ảnh là cá mập, trẻ em sẽ đoán “cá mập”.
- Bước three:
- Sau khi trẻ em đoán đúng, giáo viên hoặc người lớn đọc to từ đó và giải thích ý nghĩa.
- Giáo viên có thể hỏi thêm câu hỏi liên quan đến từ để trẻ em phản hồi.
five. Bước four:– Thực hiện các vòng lặp khác nhau với các từ khác trong danh sách.- Giáo viên có thể thay đổi hình ảnh hoặc từ để tạo sự đa dạng và giữ sự hứng thú của trẻ em.
- Bước 5:
- Cuối cùng, giáo viên hoặc người lớn có thể tổ chức một trò chơi nhóm, nơi các nhóm nhỏ phải tìm và đoán từ nhanh chóng nhất.
- Bước 6:
- okết thúc trò chơi bằng một bài hát hoặc câu chuyện ngắn liên quan đến động vật sống ở nước để củng cố kiến thức.
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng từ vựng và hình ảnh phù hợp với độ tuổi và trình độ của trẻ em.- Khuyến khích trẻ em phát âm chính xác và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh.- Sử dụng các phương pháp đa cảm giác như nghe, nhìn và nói để tăng cường học tập.
Hoạt động thực hành
- Vẽ Hình:
- Trẻ em được cung cấ%ác tờ giấy và bút để vẽ các bức tranh về môi trường xung quanh, như cây cối, bãi biển, sông ngòi, và các động vật hoang dã.
- Họ có thể thêm các từ vựng liên quan vào tranh của mình.
- Chơi Trò Chơi Nối Từ:
- Trẻ em được phát một danh sách các từ vựng môi trường và một bộ hình ảnh tương ứng.
- Họ phải nối từ với hình ảnh đúng với nhau.
- Câu Chuyện Ngắn:
- Trẻ em được đọc một câu chuyện ngắn về một cuộc phiêu lưu trong công viên hoặc bãi biển.
- Sau đó, họ được hỏi về các từ vựng đã học và được yêu cầu kể lại câu chuyện của mình.
four. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể tham gia vào các hoạt động thực hành như đi dạo trong công viên, đi bơi ở bãi biển, hoặc thăm các khu vực bảo tồn tự nhiên.- Họ có thể chụp ảnh hoặc vẽ lại những gì họ đã trải nghiệm và thêm các từ vựng mới vào tranh của mình.
five. Trò Chơi Đoán:– Trẻ em được phát một bộ hình ảnh các động vật hoang dã và một danh sách các từ vựng liên quan.- Họ phải đoán tên của động vật từ các từ vựng đã cho.
- Hoạt Động Nhóm:
- Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm được giao một chủ đề môi trường khác nhau.
- Họ phải nghiên cứu chủ đề, tìm từ vựng liên quan, và trình bày lại cho.
- Giải Thưởng:
- Trẻ em được khen ngợi và nhận giải thưởng nhỏ sau khi hoàn thành các hoạt động, như một con thú búp bê hoặc một tờ giấy dán.
Giải thưởng
- Khen ngợi: Trẻ em nhận được lời khen ngợi và khuyến khích từ giáo viên hoặc người lớn khi hoàn thành trò chơi.
- Giải thưởng đặc biệt: Trẻ em có thể nhận được một phần thưởng nhỏ như một con thú búp bê, một tờ giấy dán hoặc một cuốn sách màu sắc nếu họ hoàn thành trò chơi xuất sắc.
- Chúc mừng: Trẻ em sẽ được chúc mừng trong lớp học hoặc nhóm, giúp tăng cường cảm giác tự tin và hứng thú với học tập.
- Thưởng phép: Trẻ em có thể được thưởng phé%ơi một trò chơi yêu thích hoặc được phép ra ngoài chơi một lát sau khi hoàn thành bài tập.
- Bản ghi: Trẻ em có thể được ghi nhận trong bảng điểm hoặc danh sách xuất sắc để gia đình và bạn bè biết được thành tích của họ.