Các Cấp Học Tiếng Anh, Từ Vựng, Vựng Tiếng Anh, Hoạt Động Học Tiếng Anh

Với sự phát triển của công nghệ và sự thúc đẩy của toàn cầu hóa, tầm quan trọng của việc học tiếng Anh ngày càng nổi bật. Đối với trẻ em, việc tiếp xúc với tiếng Anh từ sớm không chỉ giúp họ xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc mà còn khơi dậy sự tò mò về thế giới của họ. Bài viết này sẽ cách thông qua những trò chơi và hoạt động tương tác, giúp trẻ em học tiếng Anh trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ, từ đó ngôn ngữ cơ sở cho tương lai của họ.

Hình ảnh và từ vựng

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

A: Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ đi mua đồ chơi trong cửa hàng. Các bạn thấy những đồ chơi màu sắc này không? Chúng rất thú vị!

B: Có rồi! Tôi muốn mua robotic.

A: Chọn rất hay! Nhưng trước tiên, chúng ta cần yêu cầu người bán hàng. Bạn có thể nói, “Xin lỗi, có robot không, xin vui lòng?”

B: Xin lỗi, có robot không, xin vui lòng?

A: Có rồi! Nó ở ngay đấy. Bây giờ, chúng ta hãy đếm tiền. robotic giá bao nhiêu?

B: Mười đô la?

A: Đúng rồi! Đây là robotic của bạn. Cảm ơn bạn đã mua nó.

B: Cảm ơn!

A: Và hãy nhớ, luôn luôn nói “xin lỗi” và “cảm ơn” khi mua đồ. Đó là cách lịch sự và thể helloện sự tôn trọng.

B: Tôi sẽ nhớ!


Nội dung học về thiết bị điện trong nhà

Giáo viên: Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ học về các thiết bị điện trong nhà của chúng ta. Các bạn biết thiết bị là gì không?

Trẻ em: Có, đó là những thứ sử dụng điện.

Giáo viên: Đúng vậy! Hãy xem một số ví dụ. Có ai đó có thể nói cho tôi biết cái tủ lạnh là gì không?

Trẻ em: Đó là cái để giữ thức ăn lạnh.

Giáo viên: Rất tốt! Một cái khác? Cái máy giặt là gì?

Trẻ em: Nó giặt quần áo của chúng ta.

Giáo viên: Rất tốt! Bây giờ, chúng ta sẽ xem những hình ảnh và học thêm về chúng. Hãy nhớ sử dụng tên đúng bằng tiếng Anh.

Giáo viên: Các bạn có tìm thấy lò vi sóng trong hình không?

Trẻ em: Có, nó ở đây!

Giáo viên: Đôi điều tuyệt vời! Cái lò nấu ăn là gì?

Trẻ em: Đó là cái để nấu ăn.

Giáo viên: Tốt! Hãy tiếp tục học và bạn sẽ nói về chúng một cách trôi chảy.


Bài tập đọc tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh sở thú

Câu chuyện:

Ngày xưa, trong một vườn thú lớn, có rất nhiều động vật. Con sư tử là vua của rừng. Nó gầm lớn và tất cả các động vật đều lắng nghe nó.

Một ngày nọ, một con khỉ nhỏ tên là Mimi quyết định khám phá vườn thú. Nó leo lên cây và nhảy từ cây này sang cây khác. Nó thấy một con giraffe và hỏi, “Đó là gì?”

Con giraffe nói, “Tôi là con giraffe, và tôi có một cột cổ rất dài!”

Mimi cười và tiếp tục cuộc phiêu lưu của mình. Nó gặp một con panda và một con zebra, và nó học được rất nhiều điều mới.

Cuối cùng, nó gặp con sư tử và nói, “Xin chào,!”

Con sư tử mỉm cười và nói, “Xin chào, con khỉ nhỏ. Chào mừng bạn đến với vườn thú của chúng ta!”

Mimi cảm thấy vui và tự hào. Nó đã có một ngày tuyệt vời ở vườn thú.


Trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh

Bảng từ ẩn:

Clouds, Wind, Rain, sun, River, Mountain, Tree, Flower, Ocean

Hướng dẫn:

  1. Trẻ em được yêu cầu tìm các từ trong bảng từ ẩn.
  2. Khi tìm thấy, họ phải đọc từ và nói ra ý nghĩa của nó.
  3. Giáo viên có thể hỏi thêm câu hỏi liên quan đến từ để kiểm tra helloểu biết của trẻ em.

okayết thúc.

Bảng Tìm Từ

Ảnh Từ vựng
Cây cối Cây, Lá, Hoa
Thiên nhiên Bầu trời, Nubes, Mặt trời, Nước mưa
Động vật Động vật, Chim, Cá
helloện tượng thời tiết Gió, Băng, Bão
Nước Nước, Biển, Sông
Cây cối Rừng, Rừng rậm, Cát vàng
Động vật Hình rùa, Sư tử, Báo
Thiên nhiên Núi non, Cát vàng, Bãi biển
Nước Hồ, Ao, Sông
hiện tượng thời tiết Tinh thể băng, Nước mưa, Ánh nắng mặt trời

Cách chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh và Đồ Chơi:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, bao gồm cá,,, và。
  • Sử dụng các hình ảnh này để tạo ra các từ vựng tiếng Anh như fish, penguin, frog, và jellyfish.
  1. Mô Tả Hình Ảnh:
  • Trẻ em được yêu cầu mô tả hình ảnh mà giáo viên đã chọn.
  • Ví dụ: “Nó là con cá có vảy màu sắc.”

three. Đọc Từ Vựng:– Giáo viên đọc từ vựng tiếng Anh liên quan đến hình ảnh.- Trẻ em lặp lại từ vựng và xác nhận rằng họ đã helloểu đúng.

four. Đoán Từ Vựng:– Giáo viên giấu một hình ảnh và trẻ em phải đoán từ vựng tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó.- Ví dụ: “Loài động vật nào có thân dài và bơi trong đại dương?”

five. Hoạt Động Giao Tiếp:– Trẻ em được yêu cầu sử dụng các từ vựng đã học để okayể một câu chuyện ngắn hoặc tạo ra một câu hỏi liên quan đến hình ảnh động vật nước.

  1. Đánh Giá và Khen Chúc:
  • Giáo viên đánh giá sự tham gia và khen chúc trẻ em khi họ làm tốt.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể thực hành viết từ vựng tiếng Anh trên bảng hoặc giấy, sau đó được hướng dẫn cách phát âm đúng.
  1. kết Thúc:
  • Cuối cùng, giáo viên và trẻ em cùng chơi một trò chơi trí tuệ để okết thúc bài học, chẳng hạn như trò chơi nối từ hoặc trò chơi tìm từ ẩn.

Gợi Ý Hoạt Động:

  • Trò Chơi Nối Từ: Trẻ em được yêu cầu nối các từ vựng tiếng Anh với hình ảnh tương ứng.
  • Trò Chơi Tìm Từ ẩn: Giáo viên giấu một từ vựng và trẻ em phải tìm ra từ đó bằng cách sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp.
  • Hoạt Động Giao Tiếp: Trẻ em được khuyến khích sử dụng các từ vựng mới để hỏi hoặc trả lời câu hỏi.

okết Quả mong đợi:

  • Trẻ em sẽ học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  • Trẻ em sẽ cải thiện okayỹ năng phát âm và giao tiếp bằng tiếng Anh.
  • Trẻ em sẽ có cơ hội thực hành sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế.

Danh sách từ vựng

  1. Sáng
  2. Chiềuthree. Chiều tối
  3. Đêm
  4. Thứ Hai
  5. Thứ Ba
  6. Thứ Tưeight. Thứ Năm
  7. Thứ Sáu
  8. Thứ Bảy
  9. Chủ Nhật
  10. Đồng hồ
  11. Đồng hồ đeo tay
  12. Đồng hồ báo thức
  13. Đồng hồ đếm ngược
  14. Sáng
  15. Chiều
  16. Sáng lên
  17. Hoàng hôn
  18. Sáng sủa

Hình ảnh minh họa

  • Cây Cối: Hình ảnh các loại cây cối như thông, dương, lá, và cây cối mùa hè rậm rạp.
  • Động Vật: Hình ảnh các loài động vật như gà, ngựa, cừu, và các loài động vật hoang dã như hổ, voi, và chim công.
  • Thiên Nhiên: Hình ảnh của mặt trời, đám mây, mưa, và gió.
  • hiện Tượng Thời Tiết: Hình ảnh của mùa xuân, mùa hè, mùa thu, và mùa đông, cùng với các hiện tượng thời tiết như gió mùa đông, mưa mùa xuân, và nắng mùa hè.
  • Môi Trường Xung Quanh: Hình ảnh của công viên, bãi biển, rừng, và các khu vực công cộng như trường học và bệnh viện.
  • Công Trình Xây Dựng: Hình ảnh của nhà cửa, tòa nhà, và các công trình công cộng như cầu và đường.
  • Thực Vật: Hình ảnh của các loại thực vật như hoa, quả, và rau củ.
  • Đồ Dùng Hàng Ngày: Hình ảnh của các đồ dùng hàng ngày như cốc, chén, và bình nước.
  • Đồ Chơi: Hình ảnh của các loại đồ chơi như xe đạp, bóng, và ô tô đồ chơi.

Đọc và đếm

  1. Hoạt Động Đếm Số Với Đồ Chơi:
  • Chuẩn bị một bộ đồ chơi nhỏ, chẳng hạn như các chú thú bông, các miếng nhựa hình học, hoặc các miếng gỗ có số viết trên đó.
  • Đặt tất cả các đồ chơi lên bàn.
  1. Hoạt Động Đếm:
  • Giáo viên hoặc người lớn bắt đầu đếm từ 1 đến 10, hoặc số lượng đồ chơi mà bạn có.
  • Khi đếm đến một số cụ thể, trẻ em phải tìm và nhặt đồ chơi tương ứng từ bàn.
  1. Cách Chơi:
  • Trẻ em sẽ nghe và làm theo giọng đọc của giáo viên hoặc người lớn.
  • Ví dụ: “Một, hai, ba… ba chú thú bông! Mỗi người hãy nhặt một chú thú bông.”
  • Sau khi tất cả các đồ chơi đã được nhặt, trẻ em có thể được yêu cầu đếm lại một lần nữa.
  1. Hoạt Động Tăng Cường:
  • Thêm nhiều đồ chơi vào mỗi lần đếm để tăng độ khó.
  • Sử dụng các hình ảnh hoặc âm thanh để trẻ em dễ dàng nhận biết và đếm.
  • Thêm các câu hỏi như “Bây giờ có bao nhiêu chú thú bông?” để kiểm tra sự helloểu biết của trẻ em.

five. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể được yêu cầu đếm và sắp xếp đồ chơi theo thứ tự số lượng.- Họ có thể sử dụng các công cụ đếm như ngón tay để hỗ trợ trong quá trình đếm.

  1. okayết Luận:
  • Hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học cách đếm số mà còn phát triển okỹ năng nhận biết và phân loại đồ vật.
  • Nó cũng tăng cường khả năng ghi nhớ và nhận diện các số và đồ vật.

Ví dụ về bài tập:

Giáo viên: “Một, hai, ba… ba chú thú bông! Mỗi người hãy nhặt một chú thú bông.”

Trẻ em: (Trẻ em nhặt ba chú thú bông và đặt chúng theo thứ tự.)

Giáo viên: “Bây giờ có bao nhiêu chú thú bông?”

Trẻ em: “Ba chú thú bông!”

Giáo viên: “Đúng vậy! Cảm ơn các bạn đã tham gia vào trò chơi đếm số.”

Ghép Đôi

  1. Hình Ảnh và Từ Vựng:
  • Hình ảnh một quả táo và từ “apple” (táo)
  • Hình ảnh một quả cam và từ “orange” (cam)
  • Hình ảnh một quả lê và từ “pear” (lê)
  • Hình ảnh một quả chuối và từ “banana” (chuối)
  • Hình ảnh một quả dưa chuột và từ “cucumber” (dưa chuột)
  1. Cách Chơi:
  • Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ hoặc chơi cá nhân.
  • Mỗi nhóm có một bảng với các hình ảnh và từ vựng đã chuẩn bị sẵn.
  • Trẻ em phải tìm và ghép từng hình ảnh với từ vựng tương ứng.
  • Giáo viên hoặc người lớn hướng dẫn và kiểm tra kết quả.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu đọc tên từ vựng và hình ảnh ra.
  • Sau khi ghép đôi, trẻ em có thể kể về mỗi loại quả và nơi chúng được tìm thấy.
  1. Thảo Luận:
  • Giáo viên có thể hỏi trẻ em về cách ăn quả, màu sắc của chúng và mùa nào có nhiều quả nhất.
  • Trẻ em có thể thảo luận về các loại quả mà họ đã từng ăn và những loại quả mà họ thích.

five. okayết Luận:– Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường nhận thức về các loại quả và cách chúng được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Thảo luận

  • Giáo viên: “good day các bạn, nhìn cây này rất đẹp. Màu gì của cây này?

  • Trẻ em: “Nó là xanh!”

  • Giáo viên: “Rất tốt! Cây cối là xanh, đúng không? Họ cũng rất quan trọng cho hành tinh của chúng ta.”

  • Giáo viên: “Bây giờ, chúng ta nói về những bông hoa. Bông hoa này là đỏ. Bạn biết màu gì của nó không?

  • Trẻ em: “Nó là đỏ!”

  • Giáo viên: “Đúng vậy, hoa có nhiều màu sắc. Họ rất đẹp và hấp dẫn ong và bướm.”

  • Giáo viên: “Và về bầu trời? Hôm nay bầu trời có phải xanh không?

  • Trẻ em: “Có, nó là xanh!”

  • Giáo viên: “Bầu trời có thể là xanh, đỏ hoặc thậm chí là tím. Nó thay đổi mỗi ngày.”

  • Giáo viên: “Bạn có thể đặt tên một số màu khác trong môi trường không?

  • Trẻ em: “Tôi thấy hoa vàng! Tôi thấy đám mây trắng!”

  • Giáo viên: “Rất tốt! Bạn đang học rất nhiều về màu sắc trong môi trường.”

  • Giáo viên: “Bây giờ, chúng ta sẽ làm một bài thơ ngắn về màu sắc mà chúng ta vừa thảo luận.”

  • Trẻ em: “Cây xanh, hoa đỏ, bầu trời xanh, mặt trời vàng…”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *