Các Trang Học Tiếng Anh Miễn Phí: Tự Vựng Tiếng Anh Cho Trẻ Em Thông qua Trò Chơi và Hình Ảnh

Trong một thế giới đầy màu sắc và sinh động, sự tò mò của trẻ em luôn được khơi dậy bởi môi trường xung quanh. Bằng cách khám phá tự nhiên, họ không chỉ học được kiến thức phong phú mà còn nâng cao khả năng ngôn ngữ thông qua các trò chơi. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào một hành trình học tập đầy thú vị và tương tác, qua một loạt các hoạt động tiếng Anh đơn giản và vui vẻ, giúp trẻ em học tập trong niềm vui và lớn lên trong trò chơi.

Danh sách từ vựng

1. CâyĐây là gì? (Đây là cây.)

2. HoaĐây là gì? (Đây là hoa.)

3. CỏBạn thấy gì? (Bạn thấy cỏ.)

four. TrờiNé lên! Đó là gì? (Đó là bầu trời.)

five. Mặt trờiVật vàng trong bầu trời là gì? (Đó là mặt trời.)

6. Đám mâyNhững thứ mềm mịn trong bầu trời là gì? (Đó là đám mây.)

7. MưaGặp nhau thì đám mây làm gì? (Đám mây sẽ mưa.)

8. GióGió làm gì để làm lá di chuyển? (Gió làm lá di chuyển.)

9. SôngNước chảy này là gì? (Đó là dòng sông.)

10. Bãi biểnBạn đi đâu để chơi cát? (Bạn đi bãi biển để chơi.)

11. NúiNhững vật cao lớn trên trái đất là gì? (Đó là núi.)

12. Động vậtBạn gọi những sinh vật này là gì? (Những sinh vật này là động vật.)

13. NhàNgười ta sống ở đâu? (Người ta sống trong nhà.)

14. XeBạn lái gì? (Bạn lái xe.)

15. xe đạpBạn lái gì trên hai bánh? (Bạn lái xe đạp.)

Hình ảnh và đồ đăng

  1. Cây Cối:
  • Hình ảnh cây xanh, cây cối, và những tán lá rợp bóng.
  • Đồ đăng: Các từ như “cây”, “lá”, “cỏ”, “cây cối”.
  1. Màu Sắc:
  • Hình ảnh các màu sắc khác nhau như hoa hồng, xanh lá cây, vàng nắng, và xanh biếc.
  • Đồ đăng: Các từ như “màu đỏ”, “màu xanh lá”, “màu vàng”, “màu xanh dương”.
  1. Thực Vật:
  • Hình ảnh quả táo, quả cam, và quả lê.
  • Đồ đăng: Các từ như “quả táo”, “quả cam”, “quả lê”.

four. Thời Tiết:– Hình ảnh trời nắng, mưa, và gió.- Đồ đăng: Các từ như “trời nắng”, “mưa”, “gió”.

  1. Động Vật:
  • Hình ảnh chim, bò, và ngựa.
  • Đồ đăng: Các từ như “ chim”, “bò”, “ngựa”.
  1. Môi Trường:
  • Hình ảnh công viên, bãi biển, và khu rừng.
  • Đồ đăng: Các từ như “công viên”, “bãi biển”, “rừng”.
  1. Công Trình:
  • Hình ảnh nhà cửa, xe máy, và xe đạp.
  • Đồ đăng: Các từ như “nhà”, “xe máy”, “xe đạp”.
  1. Thời Gian:
  • Hình ảnh đồng hồ, mặt trời, và mặt trăng.
  • Đồ đăng: Các từ như “đồng hồ”, “mặt trời”, “mặt trăng”.
  1. Hoạt Động:
  • Hình ảnh trẻ em chơi đùa, đọc sách, và học tập.
  • Đồ đăng: Các từ như “chơi đùa”, “đọc sách”, “học tập”.
  1. Cảm Giác:
  • Hình ảnh nụ cười, nước mắt, và ánh nắng.
  • Đồ đăng: Các từ như “cười”, “nước mắt”, “ánh nắng”.

Cách Chơi

  1. Hình Ảnh và Đồ Đăng:
  • Sử dụng hình ảnh động vật dưới nước như cá, tôm hùm và rùa để hỗ trợ.
  • Treo hình ảnh lớn trên tường hoặc bảng đen để trẻ em dễ dàng nhìn thấy.
  • Chuẩn bị các thẻ từ có các từ tiếng Anh liên quan đến động vật dưới nước (fish, shrimp, turtle) và các thẻ hình ảnh tương ứng.
  1. Cách Chơi:
  • Giáo viên hoặc phụ huynh sẽ bắt đầu bằng cách nói một từ tiếng Anh liên quan đến động vật dưới nước.
  • Trẻ em sẽ phải tìm và đọc thẻ từ có hình ảnh tương ứng.
  • Khi tìm thấy thẻ, trẻ em sẽ nói tên của từ tiếng Anh ra để xác nhận.

three. Hoạt Động Thực Hành:Đọc và Nói: Trẻ em sẽ được yêu cầu đọc tên của từ tiếng Anh và hình ảnh động vật dưới nước ra.- kết Hợp Hình Ảnh và Từ: Trẻ em sẽ được hướng dẫn để okết hợp hình ảnh và từ tiếng Anh, chẳng hạn như “Xem, này là một con cá. Nó có màu xanh.”

  1. Bài Tập Đề Xử:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc dán hình ảnh động vật dưới nước vào sách vở hoặc bảng.
  • Sử dụng các từ tiếng Anh đã học để tạo câu ngắn về các động vật dưới nước.

five. okayết Luận:– Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn giúpercentúng nhận biết và helloểu rõ hơn về các loài động vật dưới nước.

Hoạt động thực hành

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • Chuẩn bị một bộ bài có hình ảnh các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh như cây, hoa, cỏ, mặt trời, mây, mưa, gió, sông, bãi biển, núi, nhà, xe, xe đạp.
  • Sử dụng một chiếc bảng hoặc tờ giấy lớn để treo hình ảnh hoặc đồ vật minh họa.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Giáo viên hoặc phụ huynh sẽ rút một từ vựng ngẫu nhiên từ bộ bài và treo hình ảnh tương ứng trên bảng.
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào hình ảnh và nhớ lại từ vựng đó.

three. Đoán Từ:– Giáo viên hoặc phụ huynh sẽ hỏi: “what’s this?” và trẻ em sẽ trả lời bằng từ vựng mà họ đã nhớ.- Ví dụ: “this is a tree.”

  1. Kiểm Tra và Giải Thích:
  • Nếu trẻ em trả lời đúng, họ sẽ được khen ngợi và có thể được thưởng một điểm.
  • Nếu trả lời sai, giáo viên hoặc phụ huynh sẽ giúp trẻ em nhớ lại từ vựng đúng và giải thích nghĩa của nó.
  1. Thay Thay Hình Ảnh:
  • Sau khi trẻ em đã hoàn thành với từ vựng helloện tại, giáo viên hoặc phụ huynh sẽ thay đổi hình ảnh và tiếp tục trò chơi với từ vựng mới.
  1. kết Thúc Trò Chơi:
  • Trò chơi có thể okết thúc sau một số lượng nhất định các từ vựng hoặc khi thời gian đã hết.
  • Trẻ em có thể được yêu cầu liệt okayê tất cả các từ vựng mà họ đã nhớ lại.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc tạo mô hình của một trong những từ vựng mà họ đã học.
  • Họ cũng có thể okayể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng đó.
  1. Tích Lũy và Lặp Lại:
  • Trò chơi có thể được lặp lại nhiều lần để trẻ em có cơ hội tiếp.cận và nhớ lại từ vựng mới một cách hiệu quả.

Chuẩn Bị:– Chuẩn bị một bộ bài có hình ảnh các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh như cây, hoa, cỏ, mặt trời, mây, mưa, gió, sông, bãi biển, núi, nhà, xe, xe đạp.- Sử dụng một chiếc bảng hoặc tờ giấy lớn để treo hình ảnh hoặc đồ vật minh họa.

Bắt Đầu Trò Chơi:– Giáo viên hoặc phụ huynh sẽ rút một từ vựng ngẫu nhiên từ bộ bài và treo hình ảnh tương ứng trên bảng.- Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào hình ảnh và nhớ lại từ vựng đó.

Đoán Từ:– Giáo viên hoặc phụ huynh sẽ hỏi: “what’s this?” và trẻ em sẽ trả lời bằng từ vựng mà họ đã nhớ.- Ví dụ: “this is a tree.”

Kiểm Tra và Giải Thích:– Nếu trẻ em trả lời đúng, họ sẽ được khen ngợi và có thể được thưởng một điểm.- Nếu trả lời sai, giáo viên hoặc phụ huynh sẽ giúp trẻ em nhớ lại từ vựng đúng và giải thích nghĩa của nó.

Thay Thay Hình Ảnh:– Sau khi trẻ em đã hoàn thành với từ vựng hiện tại, giáo viên hoặc phụ huynh sẽ thay đổi hình ảnh và tiếp tục trò chơi với từ vựng mới.

kết Thúc Trò Chơi:– Trò chơi có thể okết thúc sau một số lượng nhất định các từ vựng hoặc khi thời gian đã hết.- Trẻ em có thể được yêu cầu liệt okê tất cả các từ vựng mà họ đã nhớ lại.

Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc tạo mô hình của một trong những từ vựng mà họ đã học.- Họ cũng có thể kể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng đó.

Tích Lũy và Lặp Lại:– Trò chơi có thể được lặp lại nhiều lần để trẻ em có cơ hội tiế%ận và nhớ lại từ vựng mới một cách hiệu quả.

Bài tập đề xử

  1. Đếm và Đọc Số:
  • Sử dụng đồ chơi có số, trẻ em sẽ được yêu cầu đếm chúng và đọc số ra.
  • Ví dụ: Đếm các xe đạp và đọc “Ba xe đạp.”
  1. Viết Số Thông Qua Hình Ảnh:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hình ảnh của một số đồ vật và sau đó viết số lượng của chúng.
  • Ví dụ: Vẽ ba con gà và viết “three” bên cạnh.

three. Nối Số Với Hình Ảnh:– Trẻ em sẽ nối các số với hình ảnh tương ứng.- Ví dụ: Nối số “1” với một quả táo.

  1. Đoán Số Thông Qua Âm Thanh:
  • Trẻ em sẽ nghe âm thanh của các đồ vật và đoán số lượng của chúng.
  • Ví dụ: Nghe âm thanh của ba con chuột và viết “three.”
  1. Viết Câu Với Số:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu viết một câu ngắn sử dụng số.
  • Ví dụ: “Tôi có hai quả táo.”
  1. Đếm và okayể Câu:
  • Trẻ em sẽ đếm các đồ vật và okayể câu về chúng.
  • Ví dụ: “Có bốn quả bóng. Các quả bóng là đỏ và xanh.”
  1. Viết Số Thông Qua Hình Ảnh Động:
  • Sử dụng các hình ảnh động, trẻ em sẽ được yêu cầu đếm và viết số.
  • Ví dụ: Xem một video về các con gà chạy và viết “Năm” sau khi đếm.
  1. Đoán Số Thông Qua Hình Ảnh Động:
  • Trẻ em sẽ xem một video ngắn và đoán số lượng của các đồ vật trong video.
  • Ví dụ: Xem một video về các xe đạp và đoán “Ba.”

nine. Viết Số Thông Qua Hình Ảnh Động:– Trẻ em sẽ xem một hình ảnh động và viết số lượng của các đồ vật trong hình ảnh.- Ví dụ: Xem một hình ảnh động về các quả táo và viết “Hai.”

  1. Đếm và kể Câu Với Số:
  • Trẻ em sẽ đếm các đồ vật và okayể câu về chúng, sử dụng số.
  • Ví dụ: “Tôi thấy năm chiếc xe. Các chiếc xe to và nhanh.”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *