Trong quá trình phát triển của trẻ em, việc học tiếng Anh không chỉ là việc ngôn ngữ mà còn là chìa khóa để mở cửa ra thế giới. Bài viết này sẽ thảo luận về cách thông qua việc làm game hóa, trẻ em từ four đến five tuổi có thể học tiếng Anh trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ, từ đó khơi dậy sự hứng thú của họ đối với việc học ngôn ngữ.
Hình ảnh môi trường
Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh
Mục tiêu:– Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.- Phát triển okayỹ năng đọc và nhận diện từ vựng.
Nội dung:
- Hình ảnh Môi Trường:
- Chọn một bức hình hoặc vẽ một bức tranh minh họa môi trường xung quanh, bao gồm các vật thể như cây cối, động vật, con đường, xe cộ, nhà cửa, v.v.
- Danh sách Từ Vựng:
- In hoặc dán danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh mà trẻ em cần học, chẳng hạn như:
- cây (tree)
- hoa (flower)
- chim (chook)
- sông (river)
- đám mây (cloud)
- mặt trời (sun)
- gió (wind)
- núi (mountain)
- rừng (forest)
three. Bài tập Tìm Từ:– Trẻ em sẽ được hướng dẫn tìm các từ trong bức hình hoặc tranh minh họa.- Họ có thể gạch hoặc đánh dấu các từ khi tìm thấy chúng.
- Hoạt động Thực hành:
- Sau khi trẻ em đã tìm thấy tất cả các từ, họ có thể đọc lại danh sách và okể tên các từ mà họ đã tìm thấy.
- Bạn có thể hỏi trẻ em các câu hỏi như:
- “Anh/chị thấy gì trong rừng?” (What do you spot in the woodland?)
- “Có bao nhiêu hoa vậy?” (what number of flora are there?)
- Khen ngợi và khuyến khích:
- Khen ngợi trẻ em khi họ tìm thấy tất cả các từ và hoàn thành bài tập.
- Khuyến khích trẻ em tiếp tục học và tìm hiểu thêm về môi trường xung quanh.
Ví dụ về Bài tập:
- Hình ảnh: Một bức tranh minh họa công viên với cây cối, hồ nước, chim chóc, và trẻ em đang chơi.
- Danh sách Từ Vựng: cây (tree), hoa (flower), chim (fowl), hồ (lake), khu vui chơi (playground), trẻ em (toddler), cây (tree), chim (bird), nước (water), khu vui chơi (playground).
Chúc trẻ em học tập vui vẻ và hiệu quả với trò chơi tìm từ này!
Danh sách từ vựng
- cây (cây)
- hoa (hoa)three. sông (sông)four. biển (biển)
- núi (núi)
- bầu trời (bầu trời)
- đám mây (đám mây)
- mặt trời (mặt trời)
- mặt trăng (mặt trăng)
- sao (sao)
- lá (lá)
- cỏ (cỏ)
- cát (cát)
- băng giá (băng giá)
- đám băng (đám băng)
- cầu vồng (cầu vồng)
- chim (chim)
- cá (cá)
- rùa (rùa)
- gấu (gấu)
Bài tập Tìm từ
- Mặt trời – Mặt trời
- Bầu trời – Bầu trờithree. Đám mây – Đám mâyfour. Cây – Câyfive. Hoa – Hoa
- Cỏ – Cỏ
- Động vật – Động vậteight. Sông – Sông
- Hồ – Hồ
- Bãi biển – Bãi biểneleven. Núi – Núi
- Sa mạc – Sa mạc
- Băng – Băng
- Mưa – Mưa
- Gió – Giósixteen. Lá tuyết – Lá tuyết
- Nước mưa – Nước mưa
- Sấm sét – Sấm sét
- Ánh chớp – Ánh chớp
- Sao – Sao
Bài tập Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh
- Hãy tìm và đánh dấu các từ trong đoạn văn sau:“Trong một ngày nắng đẹp, tôi đã đi công viên cùng gia đình. Chúng tôi thấy rất nhiều cây và hoa. Bầu trời xanh và đám mây trắng. Có một số động vật đang chơi gần sông. Chúng tôi đã có một bữa tiệc và thưởng thức cái nhìn đẹp tuyệt vời của hồ.”
Gợi Ý Hoạt Động Thực Hành
- Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh mà họ đã học.
- Họ có thể kể một câu chuyện ngắn về một ngày ở công viên hoặc tại bãi biển.
- Trẻ em có thể chơi trò chơi “Tìm từ bị mất” bằng cách dán các từ đã học vào một bức tranh hoặc tờ giấy và sau đó tìm chúng trong đoạn văn.
Hoạt động thực hành
- Đọc và Đọc Lại:
- Trẻ em sẽ được đọc câu chuyện về chim trắng trong công viên một lần. Sau đó, họ sẽ được đọc lại một lần nữa để ghi nhớ các từ và câu.
- Gạch Điểm:
- Hướng dẫn trẻ em gạch điểm các từ hoặc cụm từ quan trọng trong câu chuyện, chẳng hạn như tên của các loài động vật hoặc các hoạt động mà chim trắng thực hiện.
three. Nói Ra:– Yêu cầu trẻ em nói tên các từ hoặc cụm từ mà họ đã gạch điểm. Điều này giúp trẻ em nhớ và phát âm đúng từ vựng.
- Tạo Câu Mới:
- Hỏi trẻ em tạo câu mới bằng cách thêm từ hoặc cụm từ vào câu chuyện. Ví dụ, nếu câu chuyện là “The white hen flies inside the park,” trẻ em có thể nói “The white chicken flies inside the park and unearths a computer virus.”
- Vẽ Hình:
- Trẻ em có thể vẽ hình minh họa cho câu chuyện hoặc các khía cạnh cụ thể của nó. Điều này không chỉ giúp họ tưởng tượng mà còn giúp họ nhớ rõ hơn về nội dung.
- Chơi Trò Chơi:
- Tổ chức trò chơi “Who Am I?” nơi trẻ em phải mô tả một loài động vật mà chim trắng đã gặp trong công viên, và các bạn khác phải đoán ra là gì.
- Bản Ghi okayể Câu:
- Trẻ em có thể ghi lại câu chuyện của mình vào cuốn sổ tay hoặc bản ghi mà họ đã chuẩn bị trước đó. Điều này giúp họ viết và đọc lại câu chuyện nhiều lần.
eight. Phản Hồi và Khen Ngợi:– Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành các hoạt động và cố gắng tốt. Cung cấp phản hồi tích cực để khuyến khích họ tiếp tục học tập.
Bằng cách thực hiện các hoạt động thực hành này, trẻ em không chỉ học được từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh mà còn phát triển okỹ năng tưởng tượng, viết và giao tiếp.
Khen ngợi và khuyến khích
Cuộc trò chuyện:
Trẻ: (nhìn vào một chiếc gối bông xinh xắn) “Wow, chiếc gối này quá dễ thương! Em có thể thử không?”
Người bán hàng: “Chắc chắn rồi! Bạn tự do cảm nhận và thử nó ra.”
Trẻ: (mỉm cười và ngồi lên gối) “Nó mềm quá! Giá bao nhiêu?”
Người bán hàng: “Chiếc gối này chỉ 10 đô los angeles. Bạn có muốn mua không?”
Trẻ: “Có, ư! Em có thể lấy nó ngay không?”
Người bán hàng: “Đ! Em để tôi gói cho bạn.”
Trẻ: (vui vẻ) “Cảm ơn nhiều! Em yêu nó!”
Người bán hàng: “Không có gì. Em vui là bạn thích nó. Bạn có muốn xem thêm gì không?”
Trẻ: (ngắm nhìn các đồ chơi khác) “Có, em muốn xem những chiếc xe nhỏ đó ở đó. Chúng trông rất vui!”
Người bán hàng: “Chắc chắn rồi! Chúng rất tốt cho việc chơi tưởng tượng. Em sẽ giới thiệu cho bạn.”
Trẻ: (nghĩ ngợi) “Em nghĩ em sẽ lấy một chiếc. Giá bao nhiêu?”
Người bán hàng: “Chiếc xe này là five đô los angeles. Bạn có muốn thêm vào việc mua hàng không?”
Trẻ: “Có, ư! Em không thể chờ để chơi với nó.”
Người bán hàng: “Lời chọn tuyệt vời! Em sẽ gói nó cho bạn.”
Trẻ: (vui vẻ) “Cảm ơn! Em rất vui khi đến đây!”
Người bán hàng: “Không có gì. Em vui là bạn thích thú với việc mua sắm. Nếu bạn cần giúp đỡ, chỉ cần nói với tôi.”
Trẻ: (mỉm cười) “Em sẽ làm vậy! Đây là một ngày tuyệt vời!”
Người bán hàng: “Em rất vui là nghe vậy! Chúc bạn vui vẻ với những đồ chơi mới và có một ngày tuyệt vời!”
Hoạt động Thực hành:
- Đọc Lại Cuộc Trò Chuyện: Đọc cuộc trò chuyện một lần nữa để trẻ em nhớ lại các từ và cấu trúc câu.
- Bài Tập Đọc: Trẻ em có thể viết lại cuộc trò chuyện hoặc okayể lại câu chuyện theo mẫu.three. Hỏi Đáp: Hỏi trẻ em các câu hỏi về cuộc trò chuyện như:
- Ai là trẻ?
- Trẻ muốn mua gì?
- Giá của món đồ là bao nhiêu?
- Ai đang giúp đỡ trẻ?four. Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em có thể mô phỏng cảnh trẻ mua hàng trong cửa hàng, sử dụng tiếng Anh đơn giản để giao tiếp.
Khen Ngợi và Khuyến Khích:
- Khen ngợi trẻ em khi họ nhớ lại và sử dụng các từ và cấu trúc câu trong cuộc trò chuyện.
- Khuyến khích trẻ em tiếp tục học và sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế.