Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách giúp trẻ em học tiếng Anh một cách đơn giản và thú vị. Chúng ta sẽ chia sẻ một số kỹ thuật và hoạt động, để việc học tiếng Anh trở nên nhẹ nhõm và vui vẻ, giúp trẻ em nắm bắt ngôn ngữ này trong niềm vui.
Chuẩn bị hình ảnh
- Tìm Kiếm Hình Ảnh:
- Sử dụng net hoặc sách giáo khoa để tìm kiếm các hình ảnh đa dạng về môi trường xung quanh, bao gồm cây cối, động vật, con đường, công viên, nhà cửa và các đối tượng khác.
- Chọn Hình Ảnh Đa Dạng:
- Chọn những hình ảnh có màu sắc rực rỡ và rõ ràng để thu hút sự chú ý của trẻ em. Hình ảnh nên phản ánh các chủ đề khác nhau như thiên nhiên, đô thị và môi trường sống.
three. Làm Sẵn Hình Ảnh:– In hoặc sao chépercentác hình ảnh này ra giấy với okayích thước phù hợp cho bài tập. Đảm bảo rằng hình ảnh có okayích thước đủ lớn để trẻ em có thể dễ dàng quan sát và làm việc với chúng.
- Phân Loại Hình Ảnh:
- Phân loại hình ảnh thành các nhóm nhỏ theo chủ đề, chẳng hạn như “cây cối”, “động vật”, “con đường” và “nhà cửa”. Điều này sẽ giúp trẻ em tập trung vào từng nhóm khi thực helloện bài tập.
- Chuẩn Bị Hình Ảnh ẩn:
- Đối với trò chơi tìm từ ẩn, có thể cần tạo các hình ảnh ẩn chứa các từ. Điều này có thể được thực helloện bằng cách sử dụng công cụ chỉnh sửa hình ảnh để thêm từ vào hình ảnh một cách tinh vi.
- Kiểm Tra Hình Ảnh:
- Trước khi sử dụng, kiểm tra tất cả các hình ảnh để đảm bảo rằng chúng không chứa bất okayỳ thông tin không liên quan nào và phù hợp với độ tuổi của trẻ em.
- Bảo Quản Hình Ảnh:
- Lưu trữ các hình ảnh ở một nơi dễ dàng truy cập và tổ chức chúng một cách good judgment để quá trình chuẩn bị cho bài tập trở nên helloệu quả và dễ dàng hơn trong tương lai.
Tạo danh sách từ
- táo
- chuốithree. cam
- lêfive. nho
- dưa hấu
- (dâu tây)eight. đào
- dâu tây (dâu tây)
- bánh
- kem
- bánh sandwich
- bánh pizza
- bánh hamburger
- bánh warm dogsixteen. súp
- salad
- bánh sandwich
- chè
- sữa chua
Sắp xếp hình ảnh
- Hình Ảnh Công Viên:
- Trên tường hoặc bảng đen, treo hình ảnh của một công viên đẹp với cây cối xanh mướt, hồ nước trong vắt, và các loài động vật cảnh như chim, thỏ, và gà mái.
- Hình Ảnh Thời Gian:
- Treo hình ảnh các biểu tượng thời gian như đồng hồ, đồng hồ cát, và biểu đồ ngày tháng.
three. Hình Ảnh Hoạt Động:– Treo hình ảnh các hoạt động phổ biến trong công viên như đi dạo, chơi cát, và chơi đùa.
four. Hình Ảnh Động Vật Cảnh:– Treo hình ảnh của các loài động vật cảnh như chim, thỏ, và gà mái, mỗi hình ảnh đi okayèm với tên tiếng Anh của chúng.
five. Hình Ảnh Màu Sắc:– Treo hình ảnh các màu sắc khác nhau như xanh lá cây, xanh nước biển, vàng, và đỏ, mỗi hình ảnh đi okèm với tên tiếng Anh của màu sắc đó.
- Hình Ảnh Thực Vật:
- Treo hình ảnh các loại thực vật khác nhau như cây cối, hoa, và cỏ, mỗi hình ảnh đi kèm với tên tiếng Anh của thực vật đó.
- Hình Ảnh Đồ Chơi:
- Treo hình ảnh của các loại đồ chơi như xe đạp, bóng, và thúng cát, mỗi hình ảnh đi kèm với tên tiếng Anh của đồ chơi đó.
eight. Hình Ảnh Địa Điểm:– Treo hình ảnh các địa điểm khác nhau trong công viên như cầu, lối đi, và khu vui chơi, mỗi hình ảnh đi okèm với tên tiếng Anh của địa điểm đó.
- Hình Ảnh Giao Tiếp:
- Treo hình ảnh các hành động giao tiếp như chào hỏi, mời chơi, và chia sẻ, mỗi hình ảnh đi kèm với tên tiếng Anh của hành động đó.
- Hình Ảnh Thời Tiết:
- Treo hình ảnh các biểu tượng thời tiết như nắng, mưa, và gió, mỗi hình ảnh đi okèm với tên tiếng Anh của thời tiết đó.
Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung đã dịch để đảm bảo không xuất hiện tiếng Trung giản thể.
Một lần nào đó, có một cậu bé nhỏ tên là Timmy rất yêu thích đi du lịch. Một buổi sáng nắng đẹp, Timmy và gia đình đã gói gém hành lý và lên đường cho một cuộc phiêu lưu đến một hòn đảo đẹp. Họ thức dậy sớm vào buổi sáng, đúng 7 giờ sáng, và có một bữa ăn sáng ngon miệng. Mẹ Timmy nói: “Hãy đi đến bãi biển vào 10 giờ, và chúng ta sẽ có thời gian để tận hưởng ánh nắng và cát.” Timmy rất phấn khích đến nỗi không thể chờ đợi!
Khi họ đi dọc theo con đường, ánh mặt trời bắt đầu trong bầu trời, và đã là 8:30. Timmy nhìn vào đồng hồ và nói: “Đã gần đến giờ đi bãi biển rồi!” Họ đến bãi biển đúng vào lúc đầu tiên những con chim ruồi lượn xuống đại dương. Bầu trời có màu xanh tươi sáng, và những làn sóng mild đang lụa vào bờ.
Khi ngày trôi qua, Timmy và gia đình chơi trò chơi, xây dựng những bức tường cát và thu thập.các. Đã là 12:30, họ cảm thấy đói. Cha Timmy nói: “Hãy ăn trưa vào 1 giờ, và sau đó chúng ta có thể khám phá đảo thêm.” Sau một bữa ăn ngon, họ ngủ trưa dưới bóng của một cây cọ, và là three giờ.
Khi họ thức dậy, họ quyết định đi bơi lội. Em gái Timmy nói: “Hãy đi đến thác nước vào four giờ. Đó là một hành trình ngắn, và nước ở đây rất mát mẻ!” Họ bơi và chơi trong thác nước cho đến khi đã là five giờ, và ánh nắng bắt đầu lặn. Bầu trời chuyển thành một loạt màu đẹp mắt từ hồng đến cam đến tím.
Timmy và gia đình tập hợp trên bãi biển và cùng nhau xem bình minh. Đã là 6 giờ, và họ biết rằng là thời gian để trở về khách sạn. Họ đã có một ngày tuyệt vời, và Timmy ngủ đi vào đêm đó, mơ về tất cả những cuộc phiêu lưu họ đã trải qua.
Bí ẩn các từ
- “Trong công viên, có rất nhiều cây cối, hoa cỏ và chim. Sông chảy qua thành phố, và đại dương trong xanh và rộng lớn.”
- “Trong công viên, có rất nhiều trs, fvrsh, và brds. Sông rvr chảy thrugh the cty, và ocn bl và vst.”three. “Màu gì của bầu trời? Nó là xanh. Màu gì của những bông hoa? Chúng là đỏ và vàng.”four. “Màu gì của bầu trời? Nó là blu. Màu gì của những fvrsh? Thry ar rd và ylw.”five. “Nghỉ mắt nhìn những chú chim. Chúng đang bay cao trong bầu trời. Nghe tiếng sông chảy.”
- “Nghỉ mắt nhìn th brds. Thry ar flyng hgy in th sky. Lsten to th soun of th rvr flowng.”
- “Trong rừng, có rất nhiều loài động vật. Một số lớn, một số nhỏ. Họ sống trong những cây và những con sông.”
- “Trong th frst, thr ar mn ymlls. Sme ar bg, và sme ar sl. Thry lv in th trs và th rvrs.”nine. “Đây là gì? Đó là một cây. Đó là gì? Đó là một chim. Chúng đều là phần của thiên nhiên.”
- “Wt is ths? it’s far a tr. Wt is tht? it’s far a brd. Thry ar bth prt of th ntr.”
(word: the second and fourth sentences have non-standard or mixed man or woman use that looks to be an try at encoding phrases, which may be a typo or intended as a one-of-a-kind shape of shorthand. They have been translated based totally on the belief that those are errors.)
Giới thiệu trò chơi
Chào các bé, hôm nay chúng ta sẽ có một trò chơi rất thú vị! Chúng ta sẽ tìm các từ trong một câu chuyện ngắn. Hãy nhìn vào bức tranh này, nó có rất nhiều hình ảnh đẹp và chúng ta sẽ học từ đó.
Hãy chú ý lắng nghe và khi tôi đọc câu chuyện, các bé hãy tìm những từ mà mình biết trong bức tranh. Khi các bé tìm thấy từ, hãy nói ra và tôi sẽ ghi lại.
Câu Chuyện:Một ngày nọ, em bé bạn nhỏ Luna đi dạo trong công viên. Họ nhìn thấy một con gà con nhỏ đang chạy nhảy trong cỏ. ‘appearance, a chick!’ nói. Luna cười và nói, ‘It’s so lovable!’ Họ tiếp tục đi và gặp một con thỏ đang ăn cỏ. ‘What a cute bunny!’ Luna nói. Khi họ đi qua một ao nước, họ nhìn thấy một con cá nhỏ bơi lội. ‘appearance, there’s a fish!’ hét lên. Họ vui vẻ đi chơi suốt ngày.
Ghi Chép Từ:Chúng ta đã tìm thấy nhiều từ trong câu chuyện. Hãy nhớ lại: chick, cute, bunny, fish, lovely, park, run, bounce, eat, swim, appearance, there’s, fish, satisfied, day.
Hoạt Động Thực Hành:Bây giờ, các bé hãy lấy bức tranh và thử đọc câu chuyện một mình. Khi các bé tìm thấy từ, hãy vẽ dấu checkmark bên cạnh nó. Sau đó, chúng ta sẽ cùng nhau kiểm tra và thảo luận về câu chuyện.
Khen Thưởng và Khen Ngợi:Rất hay các bé! Các bé đã làm rất tốt. Hãy tự hào vì mình đã tìm được nhiều từ trong câu chuyện. Hãy tiếp tục học hỏi và khám phá nhiều từ mới khác trong các câu chuyện tiếp theo.
Bắt đầu tìm kiếm
- Trẻ em: Đang xem bức ảnh này về con mèo! Anh/chị nghĩ rằng con mèo này đang làm gì?
- Giáo viên: outstanding remark! Anh/chị có thể đoán con mèo này đang nói gì không?
- Trẻ em: Meow?
- Giáo viên: Đúng vậy! Bây giờ, chúng ta hãy tìm từ “meow” trong thông điệp bí mật của mình. Anh/chị có thấy không?
- Trẻ em: Có rồi! Đấy là nó!
- Giáo viên: Rất tốt! Hãy tiếp tục cuộc săn lùng của chúng ta. Anh/chị nghĩ từ tiếp theo là gì?
- Trẻ em: Có lẽ là “dog”?
- Giáo viên: Đúng rồi! Hãy tìm từ “canine” tiếp theo. Hãy nhớ rằng chúng ta đang tìm những từ liên quan đến động vật.
- Trẻ em: Được rồi, tôi đã tìm thấy “dog”!
- Giáo viên: Rất tốt! Hãy tiếp tục tìm từ tiếp theo. Mỗi từ sẽ giúpercentúng ta helloểu câu chuyện.
- Trẻ em: Chúng ta đã tìm thấy “cat”, “dog” và “fish”. Từ tiếp theo là gì?
- Giáo viên: Từ tiếp theo là “fish”. Anh/chị có tìm thấy không?
- Trẻ em: Có rồi! Đấy là nó!
- Giáo viên: Rất tốt! Hãy tiếp tục tìm kiếm. Mỗi từ sẽ giú%úng ta helloểu câu chuyện.
- Trẻ em: Chúng ta đã tìm thấy “cat”, “dog” và “fish”. Từ tiếp theo là gì?
- Giáo viên: Từ tiếp theo là “hen”. Hãy tìm nó cùng nhau.
- Trẻ em: Được rồi, tôi đã tìm thấy “chook”!
- Giáo viên: Rất tốt! Chúng ta đang gần hơn với việc hiểu câu chuyện. Hãy tiếp tục tìm kiếm!
- Trẻ em: Chúng ta đã tìm thấy “fowl” rồi. Từ tiếp theo là gì?
- Giáo viên: Từ tiếp theo là “turtle”. Hãy tìm nó cùng nhau.
- Trẻ em: Được rồi, tôi đã tìm thấy “turtle”!
- Giáo viên: Rất tốt! Bây giờ chúng ta đã tìm thấy tất cả các từ. Hãy đọc câu chuyện cùng nhau.
- Trẻ em: Meow, canine, fish, chicken, turtle. Câu chuyện về những động vật sống cùng nhau trong công viên.
- Giáo viên: Đúng vậy, và chúng đều là bạn. Hãy đọc câu chuyện ra để cùng nhau nghe.
- Trẻ em: [Trẻ em đọc câu chuyện cùng nhau.]
Qua trò chơi này, trẻ em không chỉ học cách nhận biết từ ngữ mà còn được vui chơi với câu chuyện thú vị về động vật.
Xin giải đáp
-
Trẻ: Đó là gì?
-
Giáo viên: Đó là một con cá. Em biết cá nói gì không?
-
Trẻ: Gì?
-
Giáo viên: Cá nói “Blub-blub.”
-
Trẻ: Blub-blub! Rất hài hước!
-
Trẻ: Xem nào, lại một con nữa!
-
Giáo viên: Đúng vậy, đó là một con rùa. Em biết rùa nói gì không?
-
Trẻ: Rùa? Gì?
-
Giáo viên: Rùa nói “Shush.”
-
Trẻ: Shush! Như khi em đang ngủ.
-
Trẻ: Tôi tìm thấy một con vịt!
-
Giáo viên: Một con vịt! Em biết vịt nói gì không?
-
Trẻ: Quack, quack!
-
Giáo viên: Đúng vậy! Vịt nói “Quack, quack.”
-
Trẻ: Ồ, tôi thấy một con rắn!
-
Giáo viên: Đó là một con rắn. Rắn không làm tiếng ồn, nhưng chúng nói “Hiss.”
-
Trẻ: Hiss! Như khi tôi làm sợ em gái nhỏ của mình.
-
Trẻ: Tôi nghĩ rằng tôi đã tìm thấy tất cả các loài động vật!
-
Giáo viên: Chúc mừng! Em đã lắng nghe rất tốt. Nhớ rằng mỗi loài động vật có một tiếng okayêu đặc biệt. Bây giờ, em có thể thử làm tiếng kêu của các loài động vật cho tôi nghe không?
-
Trẻ: Blub-blub!
-
Giáo viên: Tốt! Quack, quack!
-
Trẻ: Shush!
-
Giáo viên: Rất tốt! Hiss!
-
Giáo viên: Em đã làm rất tốt! Em đã học được tiếng okayêu của các loài động vật trong nước. Bây giờ, em có thể chơi một trò chơi với bạn bè và xem ai làm tiếng okayêu động vật hay nhất!
Hoàn thành trò chơi
Xin chào các bạn nhỏ, hôm nay chúng ta có một trò chơi thú vị “Đoán động vật nước”. Chúng ta sẽ xem những hình ảnh của những loài động vật sống ở nước và đoán tên của chúng bằng tiếng Anh.
Bắt đầu tìm kiếm:- “Hãy bắt đầu. Nhìn vào hình ảnh đầu tiên. Đó là một con cá. Các bạn có thể tìm thấy từ ‘fish’ trên bảng không?”
Giải đáp:- “Rất tốt! Các bạn đã tìm thấy ‘fish’. Bây giờ, về hình ảnh tiếp theo. Đó là một con rùa. Các bạn có thể tìm thấy từ ‘turtle’ không?”
Hoàn thành trò chơi:- “Chúc mừng các bạn! Các bạn đã tìm thấy tất cả các từ. Bây giờ, hãy okayể một câu chuyện nhỏ về những loài động vật mà các bạn đã tìm thấy.”
Hoạt động thực hành:- “Ví dụ, ‘Một lần nào đó, trong nước, có một con cá, một con rùa và một con voi…’”.