Trong một thế giới đầy kỳ diệu và niềm vui, trẻ em luôn đầy tò mò với mọi thứ xung quanh. Họ khao khát khám phá, học hỏi và làm phong phú thêm kiến thức của mình thông qua các hoạt động thú vị. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em vào một hành trình học tiếng Anh nhẹ nhàng và vui vẻ, thông qua những câu chuyện đơn giản và sinh động cùng các trò chơi tương tác, giúp.các em nắm bắt những kiến thức tiếng Anh cơ bản trong một không khí thoải mái. Hãy cùng bắt đầu hành trình học tiếng Anh thú vị này nhé!
Chuẩn bị: In hoặc dán các hình ảnh của các đối tượng môi trường xung quanh (ví dụ: cây cối, động vật, đồ vật, v.v.) lên một bảng lớn hoặc tờ giấy. Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đi kèm với một từ tiếng Anh.
Làm việc cùng trẻ:
Bạn: Chào buổi sáng, các em! Hôm nay là một ngày đẹp để đi học. Các em đã sẵn sàng học những điều mới chưa?
Trẻ: Có!
Bạn: Rất tốt! Hãy cùng nhau trò chuyện về những gì chúng ta làm khi đi học. Ai có thể okayể cho tôi biết chúng ta mặc gì khi đi học?
Trẻ: Áo đồng phục!
Bạn: Đúng vậy! Áo đồng phục giúpercentúng ta trông gọn gàng và ngăn nắp. Chúng ta cần mang theo những gì khác?
Trẻ: Sách!
Bạn: Đúng vậy! Sách rất quan trọng cho việc học tập. Ai có thể kể cho tôi biết chúng ta cần mang theo những gì khác?
Trẻ: Bút và bút chì!
Bạn: Rất tốt! Chúng ta sử dụng bút và bút chì để viết và vẽ. Bây giờ, hãy nói về hành trình đến trường của chúng ta. Chúng ta thường đi đến trường như thế nào?
Trẻ: Xe buýt!
Bạn: Một số em đi xe buýt, và một số đi bộ hoặc đi cùng mẹ hoặc bố. Đó là rất tốt! Chúng ta cũng cần tuân thủ một số quy tắc khi đi đến trường.
Trẻ: Những quy tắc gì?
Bạn: Luôn đi trên con đường, cầm tay mẹ hoặc bố, và lắng nghe thầy cô. Các em biết thêm những quy tắc nàokayông?
Trẻ: Đứng hàng!
Bạn: Đúng vậy, đứng hàng và giữ yên trên xe buýt. Bây giờ, hãy tưởng tượng rằng chúng ta đang đi đến trường. Các em có thể cho tôi xem cách các em mặc áo đồng phục không?
Trẻ: (Trẻ sẽ bắt đầu mặc áo đồng phục của mình)
Bạn: Xem em, rất thông minh và đã sẵn sàng cho trường rồi! Em nghĩ rằng em sẽ học những gì hôm nay?
Trẻ: Toán và đọc!
Bạn: Tôi rất thích điều đó! Học toán và đọc là rất vui. Bây giờ, hãy cùng nhau đi đến trường và có một ngày tuyệt vời!
Trẻ: Vui lắm!
Trước khi bắt đầu trò chơi, chọn một số từ tiếng Anh và ẩn chúng trong các hình ảnh trên bảng.
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con cá.
- Từ ẩn: Cá (Fish).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con bò.
- Từ ẩn: Bò (Cow).
three. Hình Ảnh: Một tấm hình của một con gà.- Từ ẩn: Gà (bird).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con bò tót.
- Từ ẩn: Bò tót (Bull).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con trâu.
- Từ ẩn: Trâu (Ox).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con cừu.
- Từ ẩn: Cừu (Sheep).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con dê.
- Từ ẩn: Dê (Goat).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con ngựa.
- Từ ẩn: Ngựa (Horse).
nine. Hình Ảnh: Một tấm hình của một con bò sát.- Từ ẩn: Bò sát (Lizard).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con rắn.
- Từ ẩn: Rắn (Snake).
eleven. Hình Ảnh: Một tấm hình của một con chim.- Từ ẩn: Chim (chook).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con chuột.
- Từ ẩn: Chuột (Mouse).
thirteen. Hình Ảnh: Một tấm hình của một con mèo.- Từ ẩn: Mèo (Cat).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con chó.
- Từ ẩn: Chó (canine).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con khỉ.
- Từ ẩn: Khỉ (Monkey).
sixteen. Hình Ảnh: Một tấm hình của một con bò tót.- Từ ẩn: Bò tót (Bull).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con cừu.
- Từ ẩn: Cừu (Sheep).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con dê.
- Từ ẩn: Dê (Goat).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con ngựa.
- Từ ẩn: Ngựa (Horse).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con bò sát.
- Từ ẩn: Bò sát (Lizard).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con rắn.
- Từ ẩn: Rắn (Snake).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con chim.
- Từ ẩn: Chim (chook).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con chuột.
- Từ ẩn: Chuột (Mouse).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con mèo.
- Từ ẩn: Mèo (Cat).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con chó.
- Từ ẩn: Chó (dog).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con khỉ.
- Từ ẩn: Khỉ (Monkey).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con bò tót.
- Từ ẩn: Bò tót (Bull).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con cừu.
- Từ ẩn: Cừu (Sheep).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con dê.
- Từ ẩn: Dê (Goat).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con ngựa.
- Từ ẩn: Ngựa (Horse).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con bò sát.
- Từ ẩn: Bò sát (Lizard).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con rắn.
- Từ ẩn: Rắn (Snake).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con chim.
- Từ ẩn: Chim (chook).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con chuột.
- Từ ẩn: Chuột (Mouse).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con mèo.
- Từ ẩn: Mèo (Cat).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con chó.
- Từ ẩn: Chó (canine).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con khỉ.
- Từ ẩn: Khỉ (Monkey).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con bò tót.
- Từ ẩn: Bò tót (Bull).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con cừu.
- Từ ẩn: Cừu (Sheep).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con dê.
- Từ ẩn: Dê (Goat).
forty one. Hình Ảnh: Một tấm hình của một con ngựa.- Từ ẩn: Ngựa (Horse).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con bò sát.
- Từ ẩn: Bò sát (Lizard).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con rắn.
- Từ ẩn: Rắn (Snake).
forty four. Hình Ảnh: Một tấm hình của một con chim.- Từ ẩn: Chim (chook).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con chuột.
- Từ ẩn: Chuột (Mouse).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con mèo.
- Từ ẩn: Mèo (Cat).
forty seven. Hình Ảnh: Một tấm hình của một con chó.- Từ ẩn: Chó (dog).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con khỉ.
- Từ ẩn: Khỉ (Monkey).
forty nine. Hình Ảnh: Một tấm hình của một con bò tót.- Từ ẩn: Bò tót (Bull).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con cừu.
- Từ ẩn: Cừu (Sheep).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con dê.
- Từ ẩn: Dê (Goat).
- Hình Ảnh: Một tấm hình của một con ngựa.
- Từ ẩn: Ngựa (Horse).
fifty three. Hình Ảnh: Một tấm hình của một con bò sát.- Từ ẩn: Bò sát (Lizard).
Chào bắt đầu trò chơi
-
Chuẩn Bị: Đảm bảo rằng bảng hoặc tờ giấy đã được in hoặc dán đầy đủ các hình ảnh động vật nước và từ tiếng Anh tương ứng. Hình ảnh nên rõ ràng và hấp dẫn để trẻ em dễ dàng nhận diện.
-
Giới Thiệu Trò Chơi: Hãy bắt đầu bằng cách giới thiệu trò chơi cho trẻ em. Bạn có thể nói: “Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Chúng ta sẽ tìm các từ tiếng Anh về động vật nước.”
three. Bắt Đầu Tìm Kiếm: Lấy một từ tiếng Anh và hỏi trẻ em: “Chúng ta sẽ tìm từ nào đầu tiên? let’s locate the phrase ‘fish’.” (Chúng ta sẽ tìm từ ‘cá’ nào đầu tiên.)
- Hướng Dẫn Tìm Kiếm: Trẻ em sẽ bắt đầu tìm kiếm hình ảnh cá trên bảng. Khi họ tìm thấy, hãy khen ngợi và đọc từ tiếng Anh: “proper job! it truly is right, it is ‘fish’.”
five. Tiếp Tục Tìm Kiếm: Lặp lại bước 4 với các từ tiếng Anh khác như ‘turtle’, ‘shark’, ‘dolphin’, v.v. Mỗi khi trẻ em tìm thấy một từ, hãy đọc nó một lần nữa và mô tả ngắn gọn về động vật đó.
-
Hoạt Động Thực Hành: Sau khi tìm thấy từ, bạn có thể yêu cầu trẻ em mô tả thêm về động vật đó hoặc đặt một câu hỏi liên quan đến hình ảnh đó. Ví dụ: “What do fish eat?” (Cá ăn gì?)
-
kết Thúc Trò Chơi: Khi tất cả các từ đã được tìm thấy, hãy okayết thúc trò chơi bằng cách tóm tắt lại các từ và hình ảnh mà trẻ em đã học được. Bạn có thể nói: “these days, we found out a number of phrases about water animals. top notch process, every body!”
eight. Đánh Giá và Đánh Giá: Cuối cùng, đánh giá okết quả của trò chơi và khen ngợi trẻ em về sự cố gắng của họ. Bạn cũng có thể hỏi trẻ em nếu họ có muốn chơi trò chơi này một lần nữa hoặc thử một trò chơi khác.
Thông qua những hoạt động tương tác và tham gia này, trẻ em không chỉ học được những từ mới mà còn cải thiện khả năng quan sát và khả năng ngôn ngữ của họ.
Hoạt động thực hành
-
Đoán Từ với Hình Ảnh: Trẻ em sẽ được nhìn thấy một hình ảnh động vật nước trên bảng. Họ cần phải đoán từ tiếng Anh liên quan đến động vật đó. Ví dụ, nếu hình ảnh là một con cá, trẻ em sẽ nói “fish” (cá).
-
Chơi Trò Chơi Đoán Tên Động Vật: Bạn có thể đọc tên của một động vật nước và trẻ em sẽ phải tìm và đánh dấu hình ảnh tương ứng trên bảng. Ví dụ, bạn nói “turtle” (rùa), và trẻ em tìm và đánh dấu hình ảnh rùa.
-
Mô Tả Hình Ảnh: Hãy yêu cầu trẻ em mô tả hình ảnh mà họ đã tìm thấy. Ví dụ, “this is a fish. It lives in the water.”
-
Tạo Câu Truyện: Trẻ em có thể tạo ra một câu truyện ngắn sử dụng các hình ảnh động vật nước. Họ có thể kể về cuộc phiêu lưu của một con cá trong ao hoặc bể bơi.
-
Hoạt Động Thực Hành Động Vật: Nếu có điều kiện, trẻ em có thể thực hiện các hoạt động thực hành như vẽ hình hoặc làm mô hình của các động vật nước. Ví dụ, họ có thể vẽ một con cá hoặc làm một mô hình bể bơi nhỏ.
-
Chơi Trò Chơi Gắn Hình: Bạn có thể cung cấp.các hình ảnh động vật nước và các từ tiếng Anh tương ứng. Trẻ em sẽ phải gắn từ đúng với hình ảnh của động vật.
-
Đọc Truyện và Đoán Từ: Đọc một câu truyện ngắn về các động vật nước và dừng lại ở các đoạn để trẻ em đoán từ tiếng Anh liên quan đến câu chuyện.
eight. Hoạt Động Nhóm: Trẻ em có thể làm việc trong các nhóm nhỏ để thảo luận và tạo ra các câu truyện ngắn sử dụng các hình ảnh và từ tiếng Anh đã học.
nine. Chơi Trò Chơi Tìm Điểm Khác: Trẻ em sẽ được nhìn thấy một hình ảnh động vật nước và họ cần phải tìm ra các điểm khác nhau trong hình ảnh đó, như màu sắc, hình dạng hoặc đặc điểm khác.
- Tạo Bài Thơ: Trẻ em có thể tạo ra một bài thơ ngắn về một trong các động vật nước mà họ đã học. Ví dụ, một bài thơ về cá có thể là:
“inside the water, swimmy swim,Little fish, so tiny, so trim.Blue scales, vivid tail,Fish buddy, you are making me sense.”
- Hoạt Động okết Thúc: kết thúc trò chơi bằng một bài hát hoặc một câu truyện ngắn về các động vật nước, giúp trẻ em nhớ lại các từ tiếng Anh đã học.
Hình Ảnh: Cây cối
- Trên bảng đen hoặc tấm lớn, dán các hình ảnh của cây cối khác nhau như cây thông, cây sồi, cây đào, và cây hoa.
- Bên cạnh mỗi hình ảnh, viết từ tiếng Anh tương ứng: pine, oak, plum, flower.
- Để tăng sự tương tác, bạn có thể yêu cầu trẻ em chọn một hình ảnh và đọc tên của nó.four. Tiếp theo, hỏi trẻ em về màu sắc của cây cối. Ví dụ: “What colour is the pine tree?” và nhận phản hồi từ trẻ em.five. Bạn có thể sử dụng các từ màu sắc như green, brown, pink, white để mô tả các cây cối khác nhau.
- Để okayết thúc phần này, yêu cầu trẻ em vẽ một cây cối mà họ thích và viết tên của nó bằng tiếng Anh.
Hình Ảnh: Động vật
- Dán các hình ảnh của động vật như gà, bò, khỉ, và cá lên bảng.
- Bên cạnh mỗi hình ảnh, viết từ tiếng Anh: bird, cow, monkey, fish.three. Giới thiệu các từ bằng cách hỏi trẻ em: “What animal is this?” và nhận phản hồi từ họ.four. Thảo luận về màu sắc của các động vật. Ví dụ: “What color is the bird?” và “The chicken is yellow.”five. Bạn có thể sử dụng từ ngữ như huge, small, fat, skinny để mô tả kích thước và hình dạng của các động vật.
- Trẻ em có thể vẽ một động vật mà họ thích và viết tên của nó bằng tiếng Anh.
Hình Ảnh: Đồ vật
- Dán các hình ảnh của đồ vật như xe đạp, xe đạp điện, xe ngựa, và xe tải lên bảng.
- Bên cạnh mỗi hình ảnh, viết từ tiếng Anh: bicycle, electric bicycle, horse carriage, truck.
- Giới thiệu các từ bằng cách hỏi trẻ em: “what’s this?” và nhận phản hồi từ họ.
- Thảo luận về công dụng của các đồ vật. Ví dụ: “What do you operate the bicycle for?” và “i exploit the bicycle to go to school.”
- Bạn có thể sử dụng từ ngữ như fast, gradual, heavy, light để mô tả đặc điểm của các đồ vật.
- Trẻ em có thể vẽ một đồ vật mà họ thích và viết tên của nó bằng tiếng Anh.
Bằng cách này, trẻ em không chỉ học được từ tiếng Anh mà còn tăng cường kỹ năng quan sát và tưởng tượng.
Hình ảnh: Động vật
- Cọp: Một con cọp to lớn với lông vàng óng, đứng trên một mảnh đất cao ráo.
- Gấu: Một con gấu đen lớn, nằm ngủ trong một tổ đầy cành cây và lá.
- Khỉ: Một nhóm khỉ nhỏ, chơi đùa trên cây với những trái chuối.
- Bò: Một con bò lớn, bước chậm rãi trong một vườn rau.
- Dê: Một con dê nhỏ, bò trên một mảnh đất cát, nhìn xung quanh với đôi mắt tròn to.
- Rắn: Một con rắn dài, uốn lượn qua một tán rừng rậm rạp.
- Thỏ: Một con thỏ nhỏ, chạy nhanh qua đồng cỏ xanh mướt.
- Cá: Một con cá nhỏ, bơi lội trong một ao nước trong vắt.
- Gà: Một nhóm gà nhỏ, đi lại xung quanh với đôi chân đỏ.
- Vịt: Một con vịt lớn, bơi lội trong một ao nước xanh biếc.
- Cá mập: Một con cá mập lớn, lướt qua một bãi cát trắng.
- Rồng: Một con rồng huyền bí, bay qua một đám mây trắng.
- Bò sát: Một con bò sát lớn, nằm phì nhiêu trong một vườn cát.
- Cá heo: Một nhóm cá heo, bơi lội vui vẻ gần bờ biển.
- Cáo: Một con cáo nhỏ, chạy nhanh qua đồng cỏ vào đêm tối.
- Chó: Một con chó nhỏ, nằm trong một căn nhà nhỏ, nhìn ra ngoài.
- Mèo: Một con mèo lớn, nằm trên ghế couch, nhìn vào tivi.
- Gà mái: Một con gà mái lớn, đẻ trứng trong một cái gà mái.
- Vịt mother: Một con vịt mother lớn, bảo vệ lứa vịt con của mình.
- Gấu trúc: Một con gấu trúc lớn, ngồi trên cây, ăn quả.
- Dơi: Một nhóm dơi nhỏ, bay lượn trong một hang động tối.
- Bears: Một nhóm undergo nhỏ, sống trong một khu rừng rậm rạp.
- Elephant: Một con elephant lớn, bước chậm rãi qua đồng cỏ.
- Monkey: Một nhóm monkey nhỏ, chơi đùa trên cây.
Hình ảnh: Vật phẩm
- Hình Ảnh: Bút.
- Từ tiếng Anh: Pen.
- Mô tả: Một chiếc bút nhỏ xinh, có đầu mực xanh và thân màu bạc.
- Hình Ảnh: Đèn.
- Từ tiếng Anh: Lamp.
- Mô tả: Một chiếc đèn bàn cổ điển, có nắp đậy và ánh sáng ấm áp.
- Hình Ảnh: Tranh.
- Từ tiếng Anh: image.
- Mô tả: Một bức tranh màu nước về một bãi biển đẹp, với khung gỗ.
four. Hình Ảnh: Đồ chơi.- Từ tiếng Anh: Toy.- Mô tả: Một chú gấu bông màu trắng, có mắt và miệng cười.
five. Hình Ảnh: Sách.- Từ tiếng Anh: book.- Mô tả: Một cuốn sách màu xanh lá cây, có hình ảnh về động vật và cây cối.
- Hình Ảnh: Đĩa đựng đồ trang sức.
- Từ tiếng Anh: rings dish.
- Mô tả: Một đĩa nhỏ có họa tiết đẹp, dùng để đựng các món đồ trang sức nhỏ.
- Hình Ảnh: Cốc nước.
- Từ tiếng Anh: Water glass.
- Mô tả: Một cốc thủy tinh có họa tiết đơn giản, dùng để uống nước.
eight. Hình Ảnh: Bàn ăn.- Từ tiếng Anh: eating table.- Mô tả: Một bàn ăn dài với ghế và khăn trải bàn.
- Hình Ảnh: Chậu hoa.
- Từ tiếng Anh: Flower pot.
- Mô tả: Một chậu hoa nhỏ với hoa tulip màu đỏ rực rỡ.
- Hình Ảnh: Đèn ngủ.
- Từ tiếng Anh: night time light.
- Mô tả: Một chiếc đèn ngủ có hình con gấu, phát ra ánh sáng yếu để không làm phiền ngủ.
Những hình ảnh này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn giúp họ nhận biết và phân biệt các đồ vật xung quanh họ trong cuộc sống hàng ngày.