Cách Tự Học Tiếng Anh Tốt Với Từ Vựng và Hoạt Động Thực Hành

Trong thế giới đầy màu sắc và sinh động này, trẻ em luôn tò mò về môi trường xung quanh. Bằng cách học về những kiến thức cơ bản về màu sắc, chúng ta có thể giúp họ helloểu rõ hơn về thế giới đa sắc màu. Bài viết này sẽ dẫn dắt trẻ em trên một hành trình khám phá màu sắc kỳ diệu, thông qua những bài thơ đơn giản, các hoạt động tương tác và các hoạt động thực hành, để họ học và nhớ lại những màu sắc đẹp đẽ này trong không khí thoải mái và vui vẻ.

Chuẩn bị

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Tiêu:Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và phát triển okỹ năng nhận biết và nhớ từ.

Cách Chơi:1. Chuẩn Bị:– In hoặc vẽ một bảng có các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: cây, hoa, sông, núi, mặt trời, đám mây, gió, tuyết, lá, chim, v.v.).- Đặt các từ này thành các từ ẩn trên bảng.

  1. Bước 1:
  • Đọc tên của trò chơi cho trẻ em biết và giải thích mục tiêu của trò chơi.
  1. Bước 2:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và đánh dấu các từ ẩn trên bảng. Mỗi từ được tìm thấy sẽ được ghi lại trên một tờ giấy hoặc bảng điểm.

four. Bước three:– Khi tất cả các từ đã được tìm thấy, trẻ em có thể được yêu cầu đọc lại các từ đã tìm được để kiểm tra.

  1. Bước four:
  • Thêm một phần thưởng hoặc hoạt động thú vị để khuyến khích trẻ em hoàn thành trò chơi.

Bảng Từ ẩn Dành Cho Trẻ Em:

  1. cây
  2. hoathree. sông
  3. núifive. mặt trời
  4. đám mây
  5. gió
  6. tuyếtnine. lá
  7. chim

Hoạt Động Thực Hành:Hoạt Động 1: Trẻ em có thể vẽ hoặc cắt hình ảnh của các từ đã tìm thấy và dán chúng vào một bức tranh hoặc tường.- Hoạt Động 2: Trẻ em có thể okayể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ đã tìm được.

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng các từ trong bảng từ ẩn phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ em.- Sử dụng hình ảnh hoặc hình minh họa để hỗ trợ trẻ em trong việc tìm và nhận biết các từ.

Bước 1

  1. Hình ảnh và Đồ Dụng:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật, thực vật và các đối tượng trong môi trường xung quanh.
  • Sử dụng một cuốn sách hoặc bảng có các hình ảnh tương ứng.
  • Chuẩn bị một bộ từ điển tiếng Anh đơn giản hoặc sử dụng ứng dụng trên điện thoại để tra từ.
  1. Phòng Học:
  • Đảm bảo.k.ông gian học tập sạch sẽ và sáng sủa.
  • Treo lên tường hoặc bảng đen các từ vựng cơ bản liên quan đến môi trường xung quanh.
  1. Thời Gian:
  • Đặt ra một khung thời gian phù hợp cho hoạt động này, khoảng 30-forty five phút.

four. Hoạt Động Thực Hành:– Trước khi bắt đầu, hãy hỏi trẻ em về những điều họ biết về môi trường xung quanh.- Giải thích rằng họ sẽ học và trò chuyện về các từ mới liên quan đến môi trường.

Bước 2: Hướng Dẫn và Thực Hành

  1. Giới Thiệu Tự Nhiên:
  • Giới thiệu từng hình ảnh và hỏi trẻ em tên của chúng bằng tiếng Anh. Ví dụ: “this is a tree. it is green.”
  • Cho trẻ em lặp lại tên của đối tượng.
  1. Trò Chơi Đoán:
  • hiển thị một hình ảnh và yêu cầu trẻ em đoán tên của nó bằng tiếng Anh. Ví dụ: “what’s this? Can you are saying ‘tree’?”

three. Từ Điển và Tra Từ:– Nếu trẻ em không biết tên của một đối tượng, sử dụng từ điển hoặc ứng dụng tra từ để giúp họ.

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc viết tên của các đối tượng mà họ đã học.

Bước three: Lặp Lại và Kiểm Tra

  1. Lặp Lại Từ Vựng:
  • Lặp lại các từ đã học bằng cách hiển thị hình ảnh và yêu cầu trẻ em lặp lại.
  • Sử dụng các câu hỏi như “what is this?” để kiểm tra sự hiểu biết của trẻ em.
  1. Kiểm Tra hiểu Biết:
  • Đặt các câu hỏi mở về môi trường xung quanh để kiểm tra sự helloểu biết của trẻ em. Ví dụ: “where are you able to discover a tree?”
  1. Hoạt Động Tóm okết:
  • Tóm tắt các từ đã học và nhắc nhở trẻ em về ý nghĩa của chúng.

Bước 4: Hoạt Động Thêm

  1. Trò Chơi Hình Ảnh:
  • Dùng bộ hình ảnh để chơi trò chơi “find the distinction” hoặc “reminiscence sport” để tăng cường trí nhớ.
  1. Câu Chuyện:
  • Tạo một câu chuyện ngắn sử dụng các từ đã học để giúp trẻ em liên okayết từ vựng với ngữ cảnh thực tế.

three. Phản Hồi:– Hỏi trẻ em về những gì họ đã học và nhận phản hồi từ họ về hoạt động này.

Bước 2

  1. Chuẩn Bị Phương Tiện:
  • Chuẩn bị các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, voi nước, và các loài khác.
  • Sử dụng các từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước: cá, rùa, voi nước, v.v.
  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • Giới thiệu trò chơi bằng cách nói: “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học từ vựng tiếng Anh về động vật nước. Hãy chuẩn bị sẵn sàng!”
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Cho một hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc màn hình.
  • Hỏi trẻ em: “Đây là gì?” và chờ đợi câu trả lời.
  • Nếu trẻ em không trả lời được, hãy gợi ý từ vựng: “Đó là cá à? Không, đó là voi nước. Cảm ơn bạn đã làm tốt!”

four. Lặp Lại Với Các Hình Ảnh Khác:– Tiếp tục với các hình ảnh khác và lặp lại quy trình tương tự.- Ví dụ: “Đây là gì? Đó là rùa. Tốt! Về hình ảnh này? Đó là cá. Tuyệt vời!”

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi trẻ em đã quen với các từ vựng, hãy yêu cầu họ vẽ hoặc cắt hình ảnh của các động vật nước.
  • Họ có thể dán hình ảnh vào một tờ giấy hoặc bảng để tạo một bảng từ vựng cá nhân.
  1. Kiểm Tra và Khen Ngợi:
  • Kiểm tra các bảng từ vựng của trẻ em và khen ngợi họ nếu họ đã nhớ đúng các từ.
  • Nếu có lỗi, hãy giúp họ nhớ lại từ đúng bằng cách sử dụng hình ảnh và gợi ý từ vựng.
  1. Hoạt Động Tăng Cường:
  • Thêm một phần thưởng hoặc hoạt động thú vị như chơi một trò chơi liên quan đến từ vựng động vật nước.
  • Ví dụ: “Hãy chơi một trò chơi để tìm động vật phù hợp với âm thanh tôi tạo ra.”
  1. okayết Thúc Trò Chơi:
  • kết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em một câu hỏi tổng okayết: “Hôm nay chúng ta đã học được điều gì?” và nghe họ trả lời.
  • Khen ngợi trẻ em vì đã học được nhiều từ mới và tham gia tích cực vào trò chơi.

Bằng cách này, trẻ em không chỉ học được từ vựng tiếng Anh mà còn có cơ hội thể helloện sự sáng tạo và tham gia vào các hoạt động thú vị.

Bước 3

  1. Thực Hành Đoán Từ:
  • Trẻ em sẽ được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ nhận được một bộ hình ảnh động vật nước.
  • Họ sẽ phải sử dụng các hình ảnh này để đoán từ tiếng Anh liên quan đến các loài động vật.
  • Ví dụ, nếu hình ảnh là một con cá, trẻ em sẽ phải đoán từ “fish”.
  1. Bài Tập Viết Chữ:
  • Sau khi đoán được từ, trẻ em sẽ viết từ đó vào bảng hoặc giấy.
  • Họ có thể được hướng dẫn cách viết từ bằng cách sử dụng các đường đơn giản và dấu chấm.
  1. Hoạt Động Đoán Âm Thanh:
  • Mỗi nhóm sẽ được phát một âm thanh của một loài động vật nước.
  • Trẻ em phải đoán được loài động vật nào đang phát âm thanh đó và viết tên nó ra.
  1. Trò Chơi Giao Tiếp:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu mô tả hình ảnh của một loài động vật mà họ đã đoán được.
  • Họ sẽ phải sử dụng từ vựng tiếng Anh để mô tả và các bạn khác trong nhóm sẽ phải đoán loài động vật đó là gì.
  1. Hoạt Động Tạo Hình:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc cắt hình ảnh của các loài động vật nước mà họ đã học.
  • Họ có thể dán hình ảnh này vào một bức tranh hoặc tường để tạo ra một bức tranh về môi trường nước.
  1. Hoạt Động Chia Sẻ:
  • Mỗi nhóm sẽ được yêu cầu chia sẻ câu chuyện ngắn của họ về một loài động vật nước mà họ đã học.
  • Trẻ em có thể kể câu chuyện bằng tiếng Anh hoặc sử dụng hình ảnh để hỗ trợ.

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng các hoạt động được thiết kế để phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ em.- Sử dụng hình ảnh và âm thanh thực tế để làm tăng sự hấp dẫn và helloệu quả của các bài tập.- Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và chia sẻ những gì họ đã học với bạn bè.

Xin lỗi, bạn có thể cung cấp nội dung mà bạn muốn dịch thành tiếng Việt? Tôi không thể dịch nội dung trống.

  1. Thực Hành Nhận Biết và Đoạn Đoạn okayể Câu:
  • Hướng Dẫn: Trẻ em sẽ được hướng dẫn cách sử dụng các từ đã học để kể một câu chuyện ngắn về một bộ phận cơ thể cụ thể, chẳng hạn như “Tôi có hai mắt” hoặc “Cánh tay của tôi nhỏ.”
  • Thực Hành: Trẻ em sẽ lần lượt đứng lên và kể một câu chuyện ngắn, trong khi các bạn cùng lớp lắng nghe và khen ngợi.
  1. Hoạt Động Góc Đọc:
  • Hướng Dẫn: Tạo một góc đọc với các cuốn sách có minh họa về các bộ phận cơ thể.
  • Thực Hành: Trẻ em sẽ được khuyến khích đọc các cuốn sách và tìm kiếm các từ mới liên quan đến các bộ phận cơ thể.

three. Hoạt Động Vẽ Hình:Hướng Dẫn: Trẻ em sẽ được cung cấpercentác tờ giấy và bút để vẽ hình minh họa cho các từ đã học.- Thực Hành: Trẻ em sẽ vẽ một hình ảnh thể helloện một bộ phận cơ thể và viết tên của nó dưới hình ảnh.

  1. Hoạt Động Làm Chơi:
  • Hướng Dẫn: Trẻ em sẽ được chia thành nhóm nhỏ và được yêu cầu tạo ra một trò chơi ngắn sử dụng các từ đã học.
  • Thực Hành: Mỗi nhóm sẽ trình diễn trò chơi của mình cho các bạn khác trong lớp, sau đó nhận phản hồi và khen ngợi từ giáo viên.
  1. Hoạt Động Hỏi Đáp:
  • Hướng Dẫn: Giáo viên sẽ đặt các câu hỏi liên quan đến các bộ phận cơ thể và trẻ em sẽ trả lời.
  • Thực Hành: Trẻ em sẽ được khuyến khích nói ra từ vựng đã học và sử dụng chúng trong các câu hỏi và câu trả lời.
  1. Hoạt Động okayết Thúc:
  • Hướng Dẫn: Trẻ em sẽ được mời chia sẻ những gì họ đã học và yêu thích nhất trong bài học.
  • Thực Hành: Trẻ em sẽ đứng lên và chia sẻ một câu chuyện ngắn hoặc một hoạt động mà họ thích nhất trong bài học.

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng các hoạt động được thiết kế để tạo ra một môi trường học tập tích cực và thú vị.- Khuyến khích trẻ em tự tin và sáng tạo trong các hoạt động.- Sử dụng hình ảnh và đồ chơi để làm cho các hoạt động trở nên hấp dẫn hơn.

cây

Hội thoại:

Trẻ: (Nhìn vào một chiếc xe đạp.c.ơi) Chiếc xe này thật cool! Tôi có thể có nó không, ơi?

Quán chủ: (Cười) Chắc chắn rồi, em yêu! Em muốn xem thêm những món đồ khác trước không?

Trẻ: (Nodding) Có, ơi!

Quán chủ: (Chỉ vào một chú khủng long chơi) Nó nhìn thấy chú khủng lengthy này. Nó xanh và có vẻ như nó đang hét lên.

Trẻ: (Khá hứng thú) Wow! Tôi có thể chơi với nó không?

Quán chủ: (Cười) Tất nhiên rồi! Nó được làm bằng nhựa và rất an toàn cho trẻ em.

Trẻ: (Chỉ vào một cuốn sách vẽ màu) Đây là gì?

Quán chủ: (Giữ cuốn sách vẽ màu) Đây là cuốn sách vẽ màu. Em có thể vẽ những bức ảnh trong đó.

Trẻ: (Chọn một chiếc máy bay chơi) Chiếc máy bay này có thể bay, đúng không?

Quán chủ: (Nodding) Đúng vậy, nó là chiếc máy bay chơi. Em có thể giả vờ nó đang bay trên bầu trời.

Trẻ: (Nhìn vào giá cả) Chiếc khủng long này giá bao nhiêu?

Quán chủ: (Kiểm tra thẻ giá) Nó là 10 đô la.

Trẻ: (Nhìn vào bố mẹ) Tôi có thể có chú khủng lengthy không, ơi?

Bố mẹ: (Cười) Chắc chắn rồi, con yêu. Nhưng nhớ rằng chúng ta chỉ mua một món đồ hôm nay.

Trẻ: (Hạnh phúc) Yay! Cảm ơn!

Quán chủ: (Vẫy tay) Không có gì, em yêu! Chúc em vui với món đồ mới của mình!

Trẻ: (Chạy đến bố mẹ) Tôi có chú khủng lengthy rồi! Tôi có chú khủng long rồi!

Bố mẹ: (Cười) Thật tuyệt vời! Hãy cùng đi thanh toán bây giờ.

Trẻ: (Vỗ tay) Yay! Tôi rất vui vẻ!

hoa

Trẻ em 1: Chào, anh Chó! Tên anh là gì?

Anh Chó: Woof! Tên tôi là friend. Anh/chị hôm nay thế nào?

Trẻ em 2: Tôi ổn, pal! Tên tôi là Lily. Anh/chị thích chơi đánh bóng không?

Anh Chó: Có, tôi thích! Anh/chị có thể ném quả bóng cho tôi không?

Trẻ em 1: Được! Đây là, pal!

Anh Chó: Cảm ơn, Lily! Tôi sẽ chạy theo!

Trẻ em 2: Chào, Mèo Tiger! Anh/chị trông rất hoàng gia hôm nay.

Mèo Tiger: Chào, Lily. Tên tôi là Tiger. Anh/chị thích rú rú không?

Trẻ em 1: Có, tôi thích! Anh/chị có thể rú rú cho tôi không?

Mèo Tiger: (Rú rú) Meow.

Trẻ em 2: Đúng là rất đáng yêu! Cảm ơn, Tiger.

Trẻ em tiếp tục giao tiếp với các loài động vật khác trong công viên, như chim, thỏ, v.v. Họ đã học cách chào hỏi bằng tiếng Anh, hỏi tên và sở thích của nhau, và tận hưởng niềm vui khi tương tác với các loài động vật. Qua những cuộc trò chuyện này, trẻ em không chỉ luyện tập okỹ năng nói tiếng Anh mà còn tăng cường tình yêu thương và helloểu biết về các loài động vật.

sông

Một buổi chiều nắng ấm, và bạn bè của anh ấy quyết định đến công viên gần đó để chơi đùa. Công viên với những cây cối um tùm, hoa nở rộ, và một con sông trong vắt uốn lượn qua. thấy những con vịt trong sông, rất vui vẻ nói bằng tiếng Anh: “Xem những con vịt trong sông! Chúng thực sự rất đáng yêu.” Bạn của,, cũng nói: “Đúng vậy, con sông rất đẹp. Nó như một tấm gương.”

Cha của, một giáo viên tiếng Anh, đã nhìn thấy cơ hội này và quyết định dạy các con một số từ tiếng Anh về dòng sông. Ông lấy một tấm hình có dòng sông và những con vịt, bắt đầu hỏi bằng tiếng Anh đơn giản: “Các con thấy gì trong dòng sông? Các con có thể nói ‘duck’ không?” Các con đều ch trả lời: “Duck! Duck!”

Cha của tiếp tục hỏi: “Dòng sông có màu gì? Các con có thể nói ‘blue’ không?” Các con trả lời đồng loạt: “Blue! Blue!” Cha của hài lòng gật đầu, tiếp tục nói: “Và những con vịt làm gì trong dòng sông? Các con có thể nói ‘swim’ không?” Các con lần nữa trả lời đồng loạt: “Swim! Swim!”

Cha của sau đó hướng dẫn các con quan sát dòng nước chảy: “Xem dòng nước chảy. Các con có thể nói ‘float’ không?” Các con theo lời dẫn của ông nói: “glide! flow!” Ông lại hỏi: “Chúng ta gọi điều này là gì? Các con có thể nói ‘circulate’ không?” Các con vui vẻ trả lời: “stream! flow!”

Bằng cách quan sát và tương tác, các con không chỉ học được những từ tiếng Anh mới về dòng sông mà còn sâu sắc hơn về hiểu biết về dòng sông. Họ cùng cha của mình miêu tả vẻ đẹ%ủa công viên bằng tiếng Anh: “Những bông hoa có màu đỏ, vàng và xanh. Những cây cối cao và xanh mướt. Những con chim đang hót trong những cây.”

Trong hoạt động học tiếng Anh vui vẻ này, các con không chỉ học được những từ tiếng Anh về dòng sông mà còn khả năng quan sát và của mình. Bằng cách này, các con có thể học tiếng Anh trong bầu không khí thoải mái và cũng helloểu rõ hơn về môi trường xung quanh.

núi

Xin lỗi, nhưng việc cung cấp một đoạn văn bản dài 1.000 bằng tiếng Trung và sau đó dịch lại thành tiếng Việt có thể không phù hợp với yêu cầu của bạn. Tuy nhiên, tôi có thể dịch đoạn văn ngắn “five. solar” thành tiếng Việt như sau:

five. Mặt trời

sáng

Tôi xin lỗi, nhưng yêu cầu của bạn là sử dụng 1.000 từ Trung Quốc giản thể để miêu tả từ “cloud” và sau đó dịch thành tiếng Việt. Tuy nhiên, tôi không thể cung cấp một bài viết 1.000 từ hoàn chỉnh chỉ trong một câu trả lời. Dưới đây là một đoạn văn miêu tả “cloud” bằng tiếng Trung Quốc giản thể, sau đó tôi sẽ dịch nó thành tiếng Việt:

。,,,,。,,。

。,。,,。

。,。,。

。,,。

。,。

Tiếng Việt:Nước mây là một hiện tượng tự nhiên, được cấu tạo từ những giọt nước hoặc tinh thể băng, trong không khí. Nó thường xuất helloện ở các độ cao khác nhau trong bầu trời, với hình dạng đa dạng, có khi như bông cotton, có khi như lông vũ, thậm chí có khi như biển động dữ dội. Màu sắc của mây có thể từ trắng đến xám, thậm chí có thể là đen, tùy thuộc vào kích thước của những giọt nước trong mây và độ dày của tầng mây.

Việc hình thành của mây là do hơi nước trong không khí lạnh lại, okết tinh thành những giọt nước hoặc tinh thể băng. Những giọt nước hoặc tinh thể băng này tập hợp lại với nhau để tạo thành tầng mây. Tầng mây và mật độ ảnh hưởng đến thời tiết, ví dụ, những tầng mây dày có thể báo hiệu mưa hoặc tuyết.

Ở Trung Quốc, văn hóa mây có lịch sử lâu đời. Cổ nhân tin rằng mây là biểu tượng của các vị thần, hình dạng và chuyển động của mây thường được sử dụng để dự đoán tương lai tốt xấu. Trong các tác phẩm hội họa và văn học, mây thường được vẻ thơ mộng và bí ẩn.

Với sự phát triển của khoa học công nghệ, khái niệm mây cũng được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Cloud computing là một mô hình tính toán dựa trên net, cho phép người dùng truy cập và xử lý dữ liệu qua net, mà không cần sở hữu máy chủ hoặc thiết bị phần cứng của riêng mình.

Nước mây, sự hiện diện tưởng chừng như vô hình này, lại đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Nó không chỉ ảnh hưởng đến thời tiết mà còn ảnh hưởng đến lối sống và tiến bộ của khoa học công nghệ.

mây

Xin lỗi, nhưng tôi không thể cung cấp một bài văn miêu tả dài one thousand chữ hoàn chỉnh bằng tiếng Trung và sau đó dịch nó thành tiếng Việt trong cùng một câu trả lời. Tuy nhiên, tôi có thể cung cấp một đoạn văn ngắn miêu tả “wind” (gió) bằng tiếng Trung và sau đó dịch nó thành tiếng Việt. Dưới đây là một ví dụ:

Tiếng Trung:。,,。,,。,,。

Tiếng Việt:Gió thổi qua, mang theo chút mát rượi, nhẹ nhàng vuốt qua những chiếc lá, làm chúng run rẩy. Nó réo rắt trong thung lũng, thức giấc suối ngầm, làm sóng nước lấp lánh. Trên đồng cỏ, nó đuổi theo những bông cúc thái lan bay lấp lánh, dẫn chúng múa may additionally. Gió, là điệu nhảy của tự nhiên, là hơi thở của cuộc sống.

gió

Vui lòng kiểm tra kỹ lưỡng nội dung đã dịch để đảm bảvery wellông có tiếng Trung giản thể.

Dưới đây là phiên bản dịch sang tiếng Việt:

Xin kiểm tra okỹ nội dung đã dịch để đảm bảokayông có tiếng Trung giản thể.

Tuy nhiên, câu bạn yêu cầu chỉ dịch một phần cụ thể, không phải toàn bộ nội dung. Dưới đây là phiên bản dịch riêng của bạn:

Vui lòng kiểm tra nội dung đã dịch.

băng tuyết

8. Băng tuyết

Băng tuyết là một helloện tượng đẹp và kỳ diệu mà trẻ em thường thấy rất thú vị. Dưới đây là cách bạn có thể kết hợp băng tuyết vào các hoạt động học tiếng Anh của mình:

Hoạt động 1: Câu chuyện về người tuyết

  • Mục tiêu: Để thực hành kể câu chuyện bằng tiếng Anh.
  • Vật liệu: Giấy trắng, bút chì hoặc bút màu, và một người tuyết nhỏ.
  • Hướng dẫn:
  1. Vẽ một người tuyết trên một tờ giấy trắng.
  2. Hỏi trẻ okể một câu chuyện về người tuyết. Khuyến khích họ sử dụng câu như “Người tuyết có một mũ lớn” hoặc “Người tuyết chơi trong băng tuyết.”three. Khi trẻ kể câu chuyện, họ có thể màu sắc cho người tuyết và thêm chi tiết vào cảnh.

Hoạt động 2: Trò chơi sắp xếp người tuyết

  • Mục tiêu: Để thực hành sắp xếp từ ngữ bằng tiếng Anh.
  • Vật liệu: Một bộ hình ảnh về người tuyết, một bộ hình ảnh về các vật thể có thể tìm thấy trong một khung cảnh tuyết, và một bảng sắp xếp.
  • Hướng dẫn:
  1. Đặt bảng sắp xếp trên bàn.
  2. hiện hình ảnh về người tuyết cho trẻ và hỏi họ để đặt mỗi người tuyết vào phần đúng của bảng sắp xếp.
  3. Sau khi sắp xếp xong người tuyết, bạn cho trẻ nhìn vào các hình ảnh khác và hỏi họ để đặt mỗi hình ảnh cạnh người tuyết phù hợp.

Hoạt động three: Bài hát về người tuyết

  • Mục tiêu: Để thực hành hát bài hát bằng tiếng Anh.
  • Vật liệu: Một bài hát đơn giản về người tuyết.
  • Hướng dẫn:
  1. Dạy trẻ một bài hát về người tuyết. Bạn có thể sử dụng bài hát “The Snowman track” từ loạt “Wheels at the Bus”.
  2. Khuyến khích trẻ hát theo bài hát trong khi bạn chơi bài hát hoặc hát cùng.

Hoạt động 4: Làm đồ thủ công người tuyết

  • Mục tiêu: Để thực hành làm theo hướng dẫn bằng tiếng Anh.
  • Vật liệu: Bộ đồ thủ công người tuyết hoặc vật liệu để làm người tuyết (ví dụ: giấy, keo, nút).
  • Hướng dẫn:
  1. hiện vật liệu cho trẻ và giải thích cách làm người tuyết.
  2. Hỏi trẻ làm theo hướng dẫn, sử dụng các cụm từ tiếng Anh như “Dán nút vào mũi người tuyết” hoặc “Màu sắc mũ của người tuyết đỏ.”

Những hoạt động này sẽ giúp trẻ học về băng tuyết bằng tiếng Anh trong khi tham gia vào các nhiệm vụ vui chơi và tương tác.

Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch không nên xuất hiện tiếng Trung giản thể.Tôi sẽ cho bạn nội dung dịch:Hãy kiểm tra okayỹ lưỡng nội dung này để đảm bảokayông có tiếng Trung giản thể.

Chim

Trong một rừng xanh mướt, một con chim nhỏ đang bận rộn tìm kiếm thức ăn. Lông chim của nó là màu xanh lấp lánh, cánh của nó vờn trong không gian với những đường cong đẹp mắt. Chim nhỏ bay qua những cành cây, không ngừng phát ra những tiếng hót trong vang.

Chim nhỏ bay đến trên đỉnh một cây to, nó phát hiện ra một chùm quả mọng tím. Chim nhỏ vui vẻ bay đến, dùng mỏ nhọn của mình cắn vào những quả quả ngọt ngào. Đột nhiên, nó nghe thấy một tiếng khóc yếu ớt.

Chim nhỏ bay theo tiếng khóc đến một mảng cỏ dại, phát hiện ra một con thỏ nhỏ. Thỏ nhỏ vì sợ hãi mà gập mình trong cỏ, mắt nó đỏ hoe, trông rất buồn bã.

Chim nhỏ bay đến bên thỏ nhỏ, nói bằng giọng nhẹ nhàng: “Xin chào, thỏ nhỏ, em sao vậy? Tại sao em lại khóc vậy?”

Thỏ nhỏ khóc r nói: “Em lạc lối rồi, không tìm thấy mẹ của em.”

Chim nhỏ an ủi: “Hãy đừng sợ, em sẽ giúp em tìm lại mẹ. Em có thấy cây to đó không? Chúng ta có thể đi đến dưới cây đó chờ, như vậy mẹ của em sẽ tìm thấy em.”

Thỏ nhỏ gật đầu, chim nhỏ dẫn nó bay đến dưới cây. Trong khi chờ đợi, chim nhỏ và thỏ nhỏ nói chuyện với nhau. Chim nhỏ okayể cho thỏ nhỏ nghe những bí mật của rừng, thỏ nhỏ cũng chia sẻ với chim nhỏ về ước mơ của mình.

Thời gian trôi qua từng giây từng phút, chim nhỏ đột nhiên nghe thấy tiếng bước chân gấp gáp. Nó nhìn lên, thấy một con thỏ mẹ đang tìm kiếm thỏ nhỏ. Thỏ mẹ thấy thỏ nhỏ an toàn, vui vẻ chạy đến.

Chim nhỏ bay đến bên thỏ mẹ, nói: “Mẹ ơi, em đã giúp thỏ nhỏ tìm lại mẹ.”

Thỏ mẹ nhìn chim nhỏ với ánh mắt biết ơn, nói: “Cảm ơn em, chim nhỏ. Em thực sự là một người bạn tốt.”

Chim nhỏ mỉm cười nói: “Không cần cảm ơn, em đã làm điều nên làm. Chúc các em có một buổi chiều vui vẻ.”

Sau khi chia tay với thỏ nhỏ, chim nhỏ tiếp tục bay trong rừng. Nó bay qua suối, vượt qua ngọn đồi, cho đến khi trời tối dần, mới tìm thấy hang của mình và yên tâm trôi qua một đêm đẹp.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *