Chuẩn bị Vựng Tiếng Anh Vui Lên, Học Tập Thoải Mải!

Trong hành trình đầy thú vị và kiến thức này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới tiếng Anh qua một loạt các hoạt động tương tác và thú vị, giú%ác bé học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ. Hãy cùng nhau lên đường trên chặng hành trình okỳ diệu này, mở đầu cho hành trình ngôn ngữ của các bé!

Bước 1: Chuẩn bị

  1. Tìm kiếm và in hình ảnh: Dạo chơi trong công viên hoặc vườn, sau đó chụp ảnh hoặc tìm kiếm các hình ảnh trực tuyến về các loài cây, động vật và các helloện tượng tự nhiên như mặt trời, mây, và gió.
  2. Chuẩn bị từ vựng: Lên danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như cây, hoa, mặt trời, mây, gió, mưa, v.v.three. Sáng tạo bài tập: Sử dụng phần mềm chỉnh sửa hình ảnh để thêm các từ vựng đó lên hình ảnh.
  3. Làm sẵn câu hỏi: Chuẩn bị các câu hỏi liên quan đến hình ảnh và từ vựng để sử dụng trong bài tập đọc.five. Chuẩn bị vật liệu học tập: Chuẩn bị các cuốn sách, bút chì và giấy để trẻ em có thể vẽ hoặc ghi chép lại những gì họ đã học.

Lưu ý:

  • Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ vựng phù hợp với mức độ helloểu biết của trẻ em.
  • Sử dụng các hình ảnh sống động và hấp dẫn để thu hút sự chú ý của trẻ em.
  • Chuẩn bị một không gian học tập thoải mái và an toàn cho trẻ em làm việc.

Bước 2: Giới thiệu trò chơi

Chào các em nhỏ! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị “Tìm kiếm”. Trò chơi này đòi hỏi các em phải sử dụng mắt để tìm ra các từ được ẩn trong hình ảnh nhé!

Đầu tiên, tôi sẽ cho các em xem một bức hình, hình ảnh có rất nhiều loài động vật khác nhau. Nhiệm vụ của các em là tìm ra tất cả các tên loài động vật trong hình ảnh và đọc chúng bằng tiếng Anh.

Tiếp theo, tôi sẽ đưa ra tên một loài động vật, ví dụ như “cat”, các em hãy tìm trong hình ảnh từ “cat” và đọc to ra.

Ví dụ, tôi nói “canine”, các em hãy tìm từ “canine” trong hình ảnh và cho tôi biết. Nếu tìm thấy, các em sẽ được một điểm nhé!

Chú ý rằng có thể có một số tên loài động vật khó hiểu, nhưng các em đừng sợ, các em có thể hỏi tôi, tôi sẽ giúp.các em.

Bây giờ, chúng ta bắt đầu nhé! Tôi sẽ đưa ra tên một loài động vật trước, các em đã sẵn sàng chưa? “fish”! Hãy tìm và đọc to “Tôi đã tìm thấy một con cá” khi các em tìm thấy nó!

Rất tốt, bây giờ các em có thể bắt đầu tự tìm kiếm rồi! Lưu ý rằng, tìm được nhiều từ hơn, các em sẽ nhận được nhiều điểm hơn nhé!

Nếu các em gặp khó khăn trong quá trình tìm kiếm, đừng nản lòng, các em có thể cùng bạn bên cạnh xem xem, có thể họ sẽ giúp được các em đấy!

Tốt rồi, bây giờ chúng ta bắt đầu nhé, các em đã sẵn sàng chưa? “Tìm” các từ và bắt đầu trò chơi!

Bước 3: Chơi trò chơi

  1. Hình ảnh động vật nước
  • Trẻ em được nhìn thấy một loạt hình ảnh động vật nước như cá, tôm hùm và cá mập.
  • Hình ảnh được đặt trên bảng hoặc màn hình.
  1. Nối từ với hình ảnh
  • Trẻ em được yêu cầu nối từ tiếng Anh với hình ảnh tương ứng.
  • Ví dụ: Trẻ em nối từ “fish” với hình ảnh cá.
  1. Đọc từ và mô tả
  • Trẻ em đọc to từ tiếng Anh và mô tả hình ảnh đó bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: “that is a fish. It lives in the water.”
  1. Chơi trò chơi ghi điểm
  • Mỗi từ mà trẻ em nối đúng sẽ được ghi điểm.
  • Trẻ em có thể nhận được phần thưởng nhỏ sau khi hoàn thành trò chơi.
  1. Đổi mới trò chơi
  • Thêm các câu hỏi liên quan để trẻ em phải sử dụng từ vựng đã học.
  • Ví dụ: “in which does the fish stay?” và trẻ em trả lời “within the water.”
  1. kết thúc trò chơi
  • Sau khi tất cả các từ đã được nối, trẻ em được xem lại okết quả và nhận phản hồi.
  • Trẻ em được khen ngợi và khuyến khích tiếp tục học từ mới.
  1. Hoạt động thực hành
  • Trẻ em được yêu cầu sử dụng từ vựng đã học để okể một câu chuyện ngắn hoặc mô tả một cảnh vật.
  • Ví dụ: “I saw a fish in the water. It became very massive.”

eight. okết thúc buổi học– Trẻ em được khuyến khích nhớ lại từ mới và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.- Buổi học okết thúc với một trò chơi vui vẻ hoặc bài hát liên quan đến từ vựng đã học.

Bước 4: Kết thúc trò chơi

  • Trẻ em: (Đọc to từ đã tìm thấy) “Cây, mặt trời, nhà, cá, xe, chim, hoa, đám mây, núi, sông, lá, cỏ, nhà treo, cát, bãi biển, tuyết, người tuyết, ô, hồ, cầu.”
  • Giáo viên: “Rất tốt! Mọi người đã tìm thấy tất cả các từ. Hãy đứng lên và vỗ tay cho mình vì đã làm rất tốt.”
  • Giáo viên: “Bây giờ, chúng ta sẽ okể lại một câu chuyện ngắn về môi trường xung quanh để okết thúc trò chơi này.”
  • Giáo viên: “Một ngày nọ, chú gà con nhỏ tên là Tom đi dạo trong vườn của mình. Anh em biết không, vườn của chú rất đẹp với nhiều loại cây cối và hoa lá.”
  • Giáo viên: “Tom gặp một con chim nhỏ đang bay qua. Con chim hỏi Tom: ‘Chú biết không, cây xanh cần gì để mọc lớn không?’”
  • Giáo viên: “Tom trả lời: ‘Cây cần nước và ánh sáng mặt trời để mọc lớn.’”
  • Giáo viên: “Con chim cười và nói: ‘Đúng vậy, chú Tom. Cây cần rất nhiều nước và ánh sáng để sống khỏe mạnh.’”
  • Giáo viên: “Sau đó, Tom gặp một con thỏ đang chạy qua vườn. Thỏ hỏi Tom: ‘Chú biết không, thỏ ăn gì để sống không?’”
  • Giáo viên: “Tom trả lời: ‘Thỏ ăn cỏ và rau quả.’”
  • Giáo viên: “Con thỏ nói: ‘Đúng vậy, chú Tom. Thỏ cần ăn cỏ và rau quả để có sức khỏe tốt.’”
  • Giáo viên: “Cuối cùng, Tom gặp một chú chuột đang đào hầm dưới đất. Chuột hỏi Tom: ‘Chú biết không, chuột làm gì để sống an toàn không?’”
  • Giáo viên: “Tom trả lời: ‘Chuột đào hầm để sống an toàn và tìm ăn.’”
  • Giáo viên: “Chuột nói: ‘Đúng vậy, chú Tom. Chuột cần đào hầm để tìm thức ăn và tránh được okayẻ thù.’”
  • Giáo viên: “Cuối cùng, Tom cảm thấy rất may also mắn vì được gặp nhiều bạn bè trong vườn và học được nhiều điều mới.”
  • Giáo viên: “Hãy đứng lên và vỗ tay cho chú gà con nhỏ Tom vì đã có một ngày đầy thú vị trong vườn.”
  • Giáo viên: “Chúng ta đã okết thúc trò chơi hôm nay. Cảm ơn các bạn đã tham gia và học hỏi nhiều điều mới.”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *