Chứng Chỉ Dạy Tiếng Anh: Tài Liệu Vựng Tiếng Anh Học Sinh

Trong một thế giới đầy sắc màu và sinh động, sự tò mò của trẻ em luôn bị thu hút bởi môi trường xung quanh. Từ ánh nắng đầu tiên của buổi sáng đến những vì sao sáng lấp lánh vào buổi tối, mỗi ngày đều mang lại cơ hội để khám phá và học hỏi. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé trên một hành trình học tiếng Anh thú vị và vui vẻ, qua những câu chuyện và hoạt động đơn giản dễ helloểu, giúp họ học trong niềm vui và lớn lên trong sự khám phá.

Hình ảnh môi trường

Sáng:– Chào buổi sáng các bé! Các con biết giờ nào chưa?- Đó là buổi sáng! Chúng ta thức dậy cùng với ánh nắng mặt trời.- Ánh nắng mặt trời đang sáng lên, và chim đang hót.

Chiều:– Chào các bé! Bây giờ là giờ nào?- Đó là buổi chiều! Chúng ta có bữa trưa và chơi ngoài trời.- Bầu trời trong xanh, và ánh nắng ấm áp.

Chiều muộn:– Chào buổi tối, các bé! Các con thấy ánh mặt trời chưa?- Đó là buổi tối! Chúng ta có bữa tối và chuẩn bị đi ngủ.- Bầu trời đầy ngôi sao, và trăng sáng rực rỡ.

Giờ đi ngủ:– Chúc, các bé! Hãy nhớ đánh răng nhé.- Đã đến giờ ngủ. Trăng đang canh gác chúng ta.- Đóng mắt và mơ về những cuộc phiêu lưu ngày mai!

Danh sách từ vựng

  1. Cây – Cây cối
  2. Hoa – Hoa láthree. Mặt trời – Mặt trời
  3. Đám mây – Đám mâyfive. Mưa – Mưa
  4. Băng giá – Băng giá
  5. Gió – Gió
  6. Sông – Sôngnine. Hồ – Hồ
  7. Biển – Biển
  8. Bãi biển – Bãi biển
  9. Rừng – Rừng
  10. Công viên – Công viên
  11. Núi – Núi
  12. Sa mạc – Sa mạcsixteen. Rừng rậm – Rừng rậm
  13. Thảm cỏ – Thảm cỏ
  14. Ruộng – Ruộng
  15. Vườn – Vườn
  16. Nhà – Nhà

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Vẽ và Gạch Chéo: Trẻ em được yêu cầu vẽ các hình ảnh của các đối tượng trên danh sách và gạch chéo chúng khi vẽ.

  2. Hoạt Động Đen Vàng: Trẻ em chọn màu sắc phù hợp cho mỗi đối tượng và vẽ chúng trên tờ giấy.

  3. Tìm Từ Trong Mạng Lưới: Trẻ em tìm và gạch chéo các từ trong danh sách từ vựng trong một mạng lưới từ được in ra.

four. okể Câu Chuyện: Trẻ em kể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong môi trường xung quanh, sử dụng các từ trong danh sách.

five. Trò Chơi Nhớ: Trẻ em được chia thành hai đội và phải tìm các từ trong danh sách từ vựng bằng cách nhớ hình ảnh tương ứng trong một bộ bài.

  1. Trò Chơi Khớp: Trẻ em được chia nhỏ thành cặp và phải khớ%ác từ với hình ảnh của chúng trên bảng trò chơi.

  2. Nhớ Danh Sách: Trẻ em được yêu cầu đọc lại danh sách từ vựng một lần và sau đó kể tên của mỗi đối tượng mà họ đã vẽ.

  3. Viết Câu Chuyện: Trẻ em viết một câu chuyện ngắn về một chuyến đi dạo trong công viên hoặc rừng, sử dụng các từ trong danh sách.

nine. Đạo Diễn: Trẻ em thành các yếu tố môi trường khác nhau, như cây cối, hoa lá hoặc mặt trời, và sử dụng từ vựng đã học để trò chuyện.

  1. Trò Chơi Điều Tra: Trẻ em trả lời các câu hỏi về các từ vựng và môi trường, với các phần thưởng nhỏ cho những câu trả lời đúng.

Cách chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, bao gồm hình ảnh của cá, voi nước, chuột nước, và các loài khác.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có thể dễ dàng nhận diện và liên quan đến một từ tiếng Anh cụ thể.
  1. Lập Danh Sách Từ Vựng:
  • Lập danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước: cá, rùa, cá sấu, cá heo, v.v.
  1. Bước Chơi 1:
  • Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.
  • Một thành viên trong được chọn làm người chơi chính.
  1. Bước Chơi 2:
  • Người chơi chính sẽ được chọn một hình ảnh động vật nước từ bộ hình ảnh đã chuẩn bị.
  • Người chơi này sẽ không nhìn thấy hình ảnh mà chỉ nghe âm thanh của động vật.

five. Bước Chơi 3:– Người chơi chính sẽ cố gắng mô tả hình ảnh động vật mà họ đang nghe bằng tiếng Anh.- Các thành viên khác trong nhóm sẽ phải đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó.

  1. Bước Chơi four:
  • Nếu nhóm đó đoán đúng từ, họ sẽ nhận được điểm.
  • Hình ảnh sẽ được chuyển sang nhóm tiếp theo để tiếp tục chơi.
  1. Bước Chơi 5:
  • Trò chơi tiếp tục cho đến khi hết thời gian hoặc hết hình ảnh.
  • Nhóm có số điểm cao nhất sẽ là người chiến thắng.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi trò chơi okết thúc, trẻ em có thể vẽ hoặc viết về động vật mà họ đã đoán.
  • Họ có thể cũng mô tả hình ảnh đó bằng tiếng Anh.
  1. okết Quả:
  • Trẻ em sẽ học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  • okayỹ năng nghe và nói tiếng Anh sẽ được cải thiện.
  • Trò chơi giúp trẻ em trở nên sáng tạo và hợp tác hơn trong nhóm.

Hoạt động đọc

  1. Chọn Sách và Hình Ảnh:
  • Chọn một cuốn sách có nhiều hình ảnh về động vật, công viên, và các hoạt động ngoài trời.
  • Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và hấp dẫn trẻ em.
  1. Đọc Sách Cùng Trẻ Em:
  • Đọc câu chuyện một cách vui nhộn và sống động.
  • kết hợp với và biểu cảm để tạo sự tương tác.

three. Thảo Luận Về Hình Ảnh:– Hỏi trẻ em về những gì họ thấy trên mỗi trang.- Ví dụ: “What animal is this? can you see the colours? what is it doing?”

  1. Đọc Câu Hỏi và Trả Lời:
  • Đọc các câu hỏi về hình ảnh và yêu cầu trẻ em trả lời.
  • Ví dụ: “is this a chook? sure, it’s far. What color is the bird? it’s far purple.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc cắt dán hình ảnh theo yêu cầu.
  • Ví dụ: “Draw a fowl and coloration it blue.”
  1. Đọc Lại và Mô Tả:
  • Yêu cầu trẻ em đọc lại câu chuyện mà họ đã nghe.
  • Ví dụ: “examine the tale once more and inform me what you learned.”
  1. Hoạt Động Đàm Đạo:
  • Thảo luận về câu chuyện với trẻ em và hỏi họ về cảm nhận của họ.
  • Ví dụ: “Do you like this story? Why?”
  1. Hoạt Động Thể Chế:
  • Thực hiện các hoạt động thể chế liên quan đến câu chuyện.
  • Ví dụ: “allow’s act out the tale with puppets.”

nine. Hoạt Động okỹ Năng:– Cung cấpercentác công cụ để trẻ em thể helloện kỹ năng đọc và viết của họ.- Ví dụ: “Write a sentence approximately the chicken you want.”

  1. Hoạt Động okayết Thúc:
  • okết thúc buổi học bằng một hoạt động vui nhộn hoặc bài tập ngắn.
  • Ví dụ: “find all of the birds within the room and circle them.”

Hãy kiểm tra kỹ lưỡng nội dung dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.

  • Vẽ Hình:

  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về một ngày đi dạo trong công viên. Họ có thể vẽ các chi tiết như cây cối, con vật, và các hoạt động vui chơi.

  • Ví dụ: “Vẽ một bức tranh về một ngày nắng đẹp trong công viên. Hãy bao gồm cây cối, chim chóc và trẻ em chơi đùa.”

  • Viết Dòng:

  • Trẻ em viết một dòng ngắn về bức tranh của mình. Ví dụ: “Tôi thấy một cây lớn và một con chim nhỏ trên cành.”

  • Họ có thể viết về các hoạt động mà họ thấy trong bức tranh, như “Trẻ em đang chơi bóng.”

  • Viết Câu:

  • Trẻ em viết một câu ngắn về một điều họ thích trong công viên. Ví dụ: “Tôi thích công viên vì có nhiều hoa.”

  • Họ có thể viết về một hoạt động yêu thích, như “Tôi thích leo cây.”

  • Viết Truyện:

  • Trẻ em viết một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên. Ví dụ: “Một ngày nắng đẹp, tôi đi dạo trong công viên cùng gia đình. Chúng tôi thấy nhiều chim và hoa. Chúng tôi chơi đá bóng và có một bữa tiệc nướng.”

  • Viết Danh Sách:

  • Trẻ em viết một danh sách các thứ họ thấy trong công viên. Ví dụ: “Cây, hoa, chim, trẻ em, quả bóng.”

  • Viết Thông Điệp:

  • Trẻ em viết một thông điệp ngắn về công viên. Ví dụ: “Công viên là một nơi tuyệt vời để chơi đùa và học hỏi.”

  • Viết Đặt Tên:

  • Trẻ em đặt tên cho một trong các con vật họ vẽ. Ví dụ: “Tôi đặt tên cho chim của mình là ‘Tweety’.”

  • Viết Hỏi Đáp:

  • Trẻ em viết một câu hỏi và câu trả lời về bức tranh của mình. Ví dụ: “Câu hỏi: chim đang làm gì? Câu trả lời: chim đang hót.”

  • Viết Cảm ơn:

  • Trẻ em viết một lá thư cảm ơn gia đình hoặc bạn bè đã cùng họ đi dạo trong công viên. Ví dụ: “okính gửi Mẹ, cảm ơn mẹ đã đưa tôi đi dạo công viên hôm nay. Tôi đã rất vui vẻ.”

  • Viết Đánh Giá:

  • Trẻ em viết một đoạn ngắn đánh giá về công viên. Ví dụ: “Tôi nghĩ công viên rất đẹp và vui vẻ cho mọi người.”

  • Viết okayế Hoạch:

  • Trẻ em viết một okế hoạch về lần đi dạo tiếp theo trong công viên. Ví dụ: “Lần tới, tôi muốn mang bạn bè và quả bóng để chơi đá bóng.”

  • Viết Ghi Chép:

  • Trẻ em viết một ghi chép ngắn về những điều họ học được trong công viên. Ví dụ: “Tôi học được rằng chim thích hót vào buổi sáng.”

  • Viết Tóm Tắt:

  • Trẻ em viết một tóm tắt ngắn về câu chuyện hoặc hoạt động của họ trong công viên. Ví dụ: “Hôm nay, tôi đã có một buổi chơi đùa tuyệt vời trong công viên cùng gia đình.”

  • Viết Hình Ảnh:

  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một hình ảnh mô tả một từ vựng liên quan đến công viên. Ví dụ, nếu từ vựng là “cây”, họ sẽ vẽ một cây.

  • Viết Giao Tiếp:

  • Trẻ em viết một đoạn văn ngắn về việc giao tiếp với bạn bè trong công viên. Ví dụ: “Tôi chào bạn và chúng tôi đã chơi cùng nhau.”

  • Viết Hướng Dẫn:

  • Trẻ em viết một hướng dẫn ngắn về cách chơi một trò chơi trong công viên. Ví dụ: “Để chơi trò bắt người, bạn chạy và bắt ai đó.”

  • Viết Giải Thích:

  • Trẻ em viết một đoạn giải thích về một helloện tượng tự nhiên mà họ thấy trong công viên. Ví dụ: “Lá thay màu vào mùa thu vì thời tiết lạnh.”

  • Viết Mô Tả:

  • Trẻ em viết một đoạn mô tả về một con vật họ thấy trong công viên. Ví dụ: “Con chuột nhảy nhỏ và có một đuôi rậm.”

  • Viết Ghi Nhận:

  • Trẻ em viết một ghi nhận ngắn về những điều họ nhớ nhất trong công viên. Ví dụ: “Tôi nhớ đến kem đá mà tôi đã ăn ở công viên.”

  • Viết oký Ghi:

  • Trẻ em viết một đoạn ký ghi ngắn về những điều họ cảm nhận và trải nghiệm trong công viên. Ví dụ: “Hôm nay, tôi đã cảm nhận được sự trong lành và vui vẻ của công viên.”

Hoạt động đàm đạo

A: Chào buổi sáng, các em! Các em đã sẵn sàng cho một cuộc phiêu lưu mới hôm nay chưa?

B: Có rồi, cô! Chúng em rất vui mừng vì được đi học!

A: Rất tốt! Hôm nay chúng ta sẽ tập một số cụm từ tiếng Anh cơ bản cho trường học. Đầu tiên, chúng ta sẽ học cách chào buổi sáng với cô giáo và các bạn cùng lớp.

B: Chào buổi sáng, cô! Chào buổi sáng, mọi người!

A: Rất tốt! Bây giờ, chúng ta sẽ nói về những vật dụng các em mang đến trường mỗi ngày. Các em có thể kể cho tôi biết những gì các em mang đến trường mỗi ngày không?

B: Tôi mang sách, sổ và hộp bút.

A: Rất tuyệt vời! Bây giờ, chúng ta sẽ học cách yêu cầu giúp đỡ. Nếu các em cần điều gì, các em có thể nói gì?

B: Tôi có thể xin một cái bút không, cô?

A: Rất tốt! Nếu các em muốn đi vệ sinh thì sao?

B: Tôi có thể đi vệ sinh không, cô?

A: Được rồi, các em có thể đi. Luôn luôn nhớ phải yêu cầu một cách lịch sự. Bây giờ, chúng ta sẽ học cách nói “cảm ơn” sau khi nhận được sự giúp đỡ.

B: Cảm ơn, cô.

A: Bạn đã làm rất tốt! Nếu các em cần ra ngoài trong giờ nghỉ giải lao thì sao?

B: Tôi có thể ra ngoài trong giờ nghỉ giải lao không, cô?

A: Tất nhiên, miễn là các em xin trước. Luôn luôn tôn trọng và xin phép.

B: Tôi sẽ thế, cô.

A: Đúng vậy! Bây giờ, chúng ta hãy tập nói những cụm từ này cùng nhau. Các em có thể lặp lại theo tôi không?

B: (Lặp lại các cụm từ)

A: Rất tốt! Các em đang làm rất tốt. Nhớ rằng những cụm từ này sẽ giú%ác em ở trường. Hãy có một ngày tuyệt vời và tận hưởng các bài học của các em!

B: Cảm ơn, cô! Chúng em sẽ rất vui!

A: Tôi tin rằng các em sẽ thế. Hãy có một ngày tuyệt vời ở trường, các em!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *