Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt các bé trên một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và kiến thức. thông qua loạt các hoạt động được thiết okế kỹ lưỡng, các bé sẽ học những từ vựng tiếng Anh cơ bản và đồng thời rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết của mình. Hãy cùng nhau khám phá thế giới tiếng Anh rực rỡ này nhé!
Hình ảnh và từ vựng
Ngày xưa, trong một rừng ma thuật, có một chú chim óc mèo thông thái tên là Oliver. Oliver yêu thích chia sẻ những câu chuyện và dạy các loài thú non trẻ về thế giới xung quanh họ. Một buổi sáng nắng ấm, Oliver quyết định dạy bạn bè về các mùa và các hoạt động mà họ có thể thưởng thức trong mỗi mùa.
Mùa xuân:Oliver bắt đầu, “Mùa xuân là thời điểm mà thế giới thức dậy từ giấc ngủ mùa đông. Nghe thấy tiếng chim hót, các bạn có nghe không? Các loài hoa bắt đầu nở, và cây cối mặc trên mình chiếc áo xanh lá. Chúng ta có thể làm gì trong mùa xuân?”
“Chơi ngoài trời!” reo lên một con thỏ vui vẻ.
“Trồng vườn!” thêm một con sóc tò mò.
Mùa hè:“Chuyển sang mùa hè,” Oliver tiếp tục, “đây là thời điểm nóng nhất trong năm. Mặt trời sáng rực, và ngày dài. Chúng ta có thể làm gì để mát mẻ?”
“Chơi bơi lội ở ao!” kêu lên một con cá.
“Đắp.cát làm lâu đài biển!” gợi ý một con chim mòng biển vui vẻ.
Mùa thu:“Cuối cùng là mùa thu,” Oliver nói, “khi không khí có sự thay đổi. Lá cây chuyển thành những màu đẹp như đỏ, cam và vàng. Ngày ngắn hơn, và cảm giác lạnh hơn bắt đầu xuất hiện. Các bạn thích làm gì trong mùa thu?”
“Rake leaves into a big pile!” cười lớn một con sóc hạnh phúc.
“Đi picnic!” reo lên một con chim vui vẻ.
Mùa đông:“Cuối cùng là mùa đông,” Oliver nói với một nụ cười, “khi thế giới được bao phủ bởi một lớp tuyết dày. Ngày ngắn hơn, và có thể rất lạnh. Nhưng vẫn còn rất nhiều điều thú vị để làm!”
“Đắp snowman!” cười lớn một con.
“Chơi trượt tuyết xuống dốc!” reo lên một con thỏ vui vẻ.
Các loài thú non trẻ lắng nghe chăm chú, đôi mắt của họ sáng lên với sự hứng thú. Những câu chuyện của Oliver không chỉ giải trí mà còn dạy họ về vẻ đẹp và sự đa dạng của các mùa.
Khi ngày đến cuối, Oliver hỏi, “Bây giờ, hãy kể cho tôi nghe, mùa nào là mùa yêu thích của các bạn và tại sao?” Các loài thú chia sẻ những hoạt động yêu thích và học hỏi từ nhau.
Và thế, dưới sự hướng dẫn thông thái của Oliver, các loài thú non trẻ trong rừng lớn lên với một sự helloểu biết sâu sắc hơn về các mùa thay đổi và những kỳ diệu của thế giới xung quanh họ.
Cách chơi
- Chuẩn bị:
- Chuẩn bị một bảng hoặc tấm giấy lớn có nhiều ô trống.
- Chuẩn bị một bộ từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như cây, hoa, mặt trời, đám mây, chim, cá, v.v.
- Chuẩn bị các hình ảnh hoặc tranh minh họa cho từng từ.
- Bước 1:
- Trẻ em được giới thiệu với bảng hoặc tấm giấy có các ô trống.
- Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ đọc tên của một từ và trẻ em cần tìm hình ảnh tương ứng.
- Bước 2:
- Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ đặt hình ảnh hoặc tranh minh họa vào ô trống tương ứng.
- Trẻ em sẽ xác nhận rằng hình ảnh đúng với từ đã được đọc.
- Bước 3:
- Trẻ em có thể được yêu cầu đọc lại từ đã tìm thấy và giải thích ý nghĩa của nó.
- Giáo viên hoặc người hướng dẫn có thể hỏi thêm các câu hỏi liên quan để kiểm tra sự hiểu biết của trẻ em.
five. Bước four:– Trẻ em có thể được yêu cầu tạo một câu ngắn hoặc câu chuyện ngắn sử dụng các từ và hình ảnh đã tìm thấy.- Điều này giúp trẻ em sử dụng ngôn ngữ một cách sáng tạo và tăng cường okayỹ năng giao tiếp.
- Bước 5:
- Trẻ em có thể vẽ thêm hình ảnh của từ mà họ đã tìm thấy để làm rõ hơn và tăng cường kỹ năng vẽ của họ.
- Giáo viên hoặc người hướng dẫn có thể giúp đỡ nếu trẻ em cần hỗ trợ.
- okết Thúc:
- Sau khi hoàn thành các bước, trẻ em sẽ có một bảng hoặc tấm giấy với nhiều từ và hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh.
- Giáo viên hoặc người hướng dẫn có thể đánh giá okayết quả và khen ngợi trẻ em về sự cố gắng và thành tựu của họ.
Ví Dụ Cách Chơi:
- Giáo viên nói: “Hôm nay chúng ta sẽ học về ‘cây’. Bạn có thể tìm hình ảnh của cây không?”
- Trẻ em tìm và đặt hình ảnh cây vào ô trống.
- Giáo viên hỏi: “Đây là gì?” và trẻ em trả lời: “Đây là cây.”
- Giáo viên nói: “accurate task! Now, can you are making a sentence with ‘tree’?” và trẻ em tạo câu: “Cây này cao và mạnh mẽ.”
- Trẻ em có thể vẽ thêm một cây để minh họa cho từ “cây” và câu chuyện của mình.
Hoạt động thực hành
- Cách Thực helloện: Giáo viên hoặc phụ huynh đọc một từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, sau đó trẻ em phải tạo một câu ngắn sử dụng từ đó.
- Ví Dụ: Giáo viên đọc “tree” (cây), trẻ em tạo câu như “Tôi thấy một cây lớn trong công viên” (I see a huge tree in the park).
Hoạt Động Thực hiện 2: Vẽ Hình
- Cách Thực hiện: Trẻ em được yêu cầu vẽ một hình ảnh liên quan đến từ tiếng Anh đã học. Ví dụ, khi học từ “cloud” (đám mây), trẻ em vẽ một đám mây.
- Ví Dụ: Sau khi học từ “bird” (chim), trẻ em vẽ một hình ảnh của một chim đang bay.
Hoạt Động Thực helloện 3: Chơi Trò Chơi Đoán
- Cách Thực hiện: Giáo viên hoặc phụ huynh vẽ một hình ảnh liên quan đến từ tiếng Anh đã học, và trẻ em phải đoán từ đó bằng cách chỉ hoặc nói tên của hình ảnh.
- Ví Dụ: Giáo viên vẽ một hình ảnh của một con cá, và trẻ em đoán từ “fish” (cá).
Hoạt Động Thực helloện four: Đọc Truyện Câu Chuyện
- Cách Thực helloện: Giáo viên đọc một truyện ngắn liên quan đến từ tiếng Anh đã học, và trẻ em nghe và theo dõi câu chuyện.
- Ví Dụ: Giáo viên đọc truyện về một chú gà nhỏ tìm kiếm một quả trứng trong vườn, giúp trẻ em hiểu từ “fowl” (gà) và “egg” (trứng).
Hoạt Động Thực helloện 5: Thực hiện Hoạt Động Tự Nhiên
- Cách Thực hiện: Trẻ em thực hiện các hoạt động tự nhiên trong môi trường xung quanh, chẳng hạn như đi dạo trong công viên, và họ phải sử dụng từ tiếng Anh đã học để mô tả những gì họ nhìn thấy.
- Ví Dụ: Khi đi dạo, trẻ em có thể nói “Tôi thấy một bông hoa đỏ” (I see a crimson flower) hoặc “Có rất nhiều cây ở đây” (there are many bushes here).
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường okỹ năng ngôn ngữ, nhận thức và tương tác xã hội của họ.
Hình ảnh:** Một bức tranh có cây cối, chim, cá và đám mây
Xin lỗi, nhưng bạn cần cung cấp nội dung cụ thể mà bạn muốn dịch sang tiếng Việt. Nếu bạn đã cung cấp nội dung, hãy cho tôi biết và tôi sẽ dịch nó cho bạn.
cây, chim, cá, đám mây, mặt trời, mưa
cây – câychim – chimcá – cáđám mây – đám mâymặt trời – mặt trờimưa – mưasông – sôngđại dương – đại dươngbãi biển – bãi biểnnúi – núirừng – rừngthảm cỏ – thảm cỏđồi – đồithung lũng – thung lũnghồ – hồsuối – suốigió – gióngôi sao – ngôi saomặt trăng – mặt trăngtuyết – tuyếtsương giá – sương giácầu vồng – cầu vồngcúc nghệ – cúc nghệcúc bách hợp – cúc bách hợphồng – hồngtulip – tuliplotus – senlan – lancây cacti – cây cacticây đuối – cây đuối
Bước 1: Trẻ em được giới thiệu với tranh và danh sách từ
- Hình Ảnh: Bức tranh có rất nhiều hình ảnh sinh động như cây cối, chim, cá, đám mây, mặt trời và mưa.
- Danh Sách Từ: Cây (cây), chim ( chim), cá (cá), đám mây ( đám mây), mặt trời (mặt trời), mưa (mưa).
- Giới Thiệu: Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ nói: “Xin chào, các em! Hãy nhìn vào bức tranh. Các em thấy cây không? Đúng vậy, có một cây! Vậy chim thì sao? Các em tìm thấy chim không?”
Bước 2: Các em bắt đầu tìm kiếm các từ trong danh sách từ trên tranh.
- Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ đọc từng từ trong danh sách và các em sẽ tìm kiếm hình ảnh tương ứng trên tranh.
- Ví dụ: “Bây giờ, chúng ta tìm ‘cây’. Các em thấy cây không? Đúng vậy, nó lớn và xanh!”
Bước three: Các em đọc từ đã tìm thấy và giải thích ý nghĩa của chúng.
- Khi các em tìm thấy từ, họ sẽ đọc từ đó ra và nếu cần, giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ giúp họ giải thích ý nghĩa.
- Ví dụ: “Cây. Cây là một loại cây lớn có rất nhiều lá.”
Bước 4: Các em tạo câu ngắn hoặc câu chuyện ngắn sử dụng các từ đã tìm thấy.
- Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ khuyến khích các em tạo câu hoặc câu chuyện ngắn sử dụng các từ đã tìm thấy.
- Ví dụ: “Chim đang ngồi trên cây. Mặt trời đang chiếu sáng. Đám mây đang di chuyển.”
Bước five: Các em vẽ thêm hình ảnh của từ mà họ đã tìm thấy để làm rõ hơn.
- Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ cung cấp cho các em các loại bút vẽ và giấy để họ có thể vẽ thêm hình ảnh của từ mà họ đã tìm thấy.
- Ví dụ: “Hãy vẽ một cây. Làm cho nó lớn và xanh như cây trong bức tranh.”
okayết Quả: Trò chơi này không chỉ giú%ác em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận biết và sử dụng ngôn ngữ một cách sáng tạo.
Bước 2: Trẻ em tìm kiếm và đánh dấu các từ trên tranh
Bước 2: Trẻ em bắt đầu tìm kiếm và đánh dấu các từ trên tranh. Họ có thể sử dụng bút hoặc marker để đánh dấu các từ khi tìm thấy chúng trên bức tranh. Dưới đây là một số bước cụ thể:
- Giới thiệu: Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ đọc tên các từ một lần nữa để trẻ em nhớ lại và xác định chúng.
- Tìm Kiếm: Trẻ em được tự do tìm kiếm các từ trên tranh. Họ có thể sử dụng mắt và tay để kiểm tra từng phần của tranh.
- Đánh Dấu: Khi tìm thấy một từ, trẻ em sẽ đánh dấu nó bằng bút hoặc marker. Họ có thể sử dụng một dấu tích hoặc một vạch ngang qua từ đó để xác định nó đã được tìm thấy.
- Kiểm Tra: Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy và đánh dấu, giáo viên hoặc người hướng dẫn có thể kiểm tra lại cùng trẻ em để đảm bảo rằng tất cả các từ đều được tìm thấy đúng cách.five. Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em có thể được yêu cầu đọc lại các từ đã tìm thấy và giải thích ý nghĩa của chúng. Giáo viên có thể hỏi trẻ em về các từ họ đã tìm thấy và sử dụng chúng trong các câu ngắn.
Ví dụ về một hoạt động thực hành:
- Hình Ảnh: Một bức tranh có nhiều hình ảnh như cây cối, chim, cá, và đám mây.
- Từ Vựng: cây, chim, cá, đám mây, mặt trời, mưa.
- Bước 1: Giáo viên giới thiệu tranh và danh sách từ.
- Bước 2: Trẻ em bắt đầu tìm kiếm các từ trên tranh.
- Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em tìm thấy và đánh dấu từ “cây” trên tranh. Họ đọc lại từ này và giải thích rằng “cây” là một cây lớn.
Qua các bước này, trẻ em không chỉ học được từ vựng tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng quan sát và nhận diện hình ảnh.
Hoạt động thực hành
- Đọc và helloểu:
- Trẻ em được đọc một câu chuyện ngắn hoặc bài học về động vật cạn và động vật nước.
- Họ được yêu cầu giải thích về sự khác nhau giữa động vật cạn và động vật nước.
- Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Trẻ em được cung cấp một bộ hình ảnh bao gồm các loài động vật cạn như cá, ếch, và rùa, cùng với các loài động vật nước như cá heo, cá mập, và cua.
- Họ được yêu cầu đặt các hình ảnh vào vị trí đúng trong một bảng hoặc trên một tấm giấy.
- Hoạt Động Xem Nghe:
- Trẻ em được nghe âm thanh của các loài động vật khác nhau. Họ phải nhận biết và đặt hình ảnh tương ứng của loài động vật đó vào vị trí đúng.
- Ví dụ: Khi nghe tiếng cá, họ phải tìm và đặt hình ảnh cá vào vị trí đúng.
four. Hoạt Động Điền Đáp:– Trẻ em được cung cấ%ác từ vựng liên quan đến động vật cạn và động vật nước. Họ phải điền từ vào các chỗ trống trong câu hoặc trong các câu hỏi.- Ví dụ: “Tôi thấy một ____________ trong nước. Nó có ____________ vảy.”
five. Hoạt Động Tạo:– Trẻ em được yêu cầu tạo một câu chuyện ngắn hoặc một bức tranh về một ngày trong cuộc sống của một loài động vật cạn hoặc động vật nước.- Họ có thể sử dụng hình ảnh và từ vựng đã học để hỗ trợ cho hoạt động này.
- Hoạt Động Phân Tích:
- Trẻ em được hỏi về các đặc điểm cụ thể của các loài động vật cạn và động vật nước. Họ phải phân tích và so sánh các đặc điểm này.
- Ví dụ: “Tại sao cá sống trong nước?” hoặc “Một số đặc điểm của ếch là gì?”
- Hoạt Động Đội Trình Bày:
- Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ và được yêu cầu trình bày về một loài động vật cạn hoặc động vật nước mà họ đã học.
- Họ phải sử dụng hình ảnh, từ vựng và kiến thức đã học để trình bày.
eight. Hoạt Động Đánh Giá:– Trẻ em được đánh giá dựa trên sự helloểu biết của họ về động vật cạn và động vật nước, khả năng sử dụng từ vựng và khả năng trình bày.